TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Công ty Cổ phần In bao bì Khatoco
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | Normal | GWJAB5 | 30 | IBB - Trần Thị Lan Hương (B) | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 338,446 | 148 | 732.9 |
2 | Hồ thành thân | Nam | Normal | 6VALMP | 31 | IBB-Hồ Thành Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 315,511 | 62 | 644.3 |
3 | Hoàng Đăng Quang | Nam | Normal | RM6N9N | 22 | IBB- Hoàng Đăng Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 322,230 | 73 | 556.5 |
4 | Lương Thị Kim Thuỷ | Nữ | Normal | W5G97V | 32 | IBB - Lương Thị Kim Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 299,434 | 57 | 488.0 |
5 | Trần Thị Bích Từ | Nữ | Normal | 6VJDQR | 32 | IBB - Trần Thị Bích Từ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 259,283 | 76 | 456.0 |
6 | Trần Thanh Hải | Nam | Normal | 5V5GPA | 31 | IBB - Trần Thanh Hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 218,259 | 48 | 450.9 |
7 | Phùng Thị Vân | Nữ | Normal | Z76JAJ | 28 | IBB - Phùng Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 257,395 | 72 | 401.2 |
8 | Lê Viết Chương | Nam | Normal | 9ENZB8 | 30 | IBB- Lê Viết Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 222,413 | 65 | 368.9 |
9 | Hà Văn Phượng | Nam | Normal | GWJREZ | 27 | IBB - Hà Văn Phượng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 216,651 | 48 | 349.1 |
10 | Đặng Hồ Huy Hùng | Nam | Normal | QM9E5N | 28 | IBB-Đặng Hồ Huy Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 200,198 | 81 | 328.1 |
11 | Phạm Trung Nguyên | Nam | Normal | DNVRJD | 24 | IBB - Phạm Trung Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 133,459 | 57 | 320.3 |
12 | Lê Hùng | Nam | Normal | W5NRK5 | 25 | IBB- Lê Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 166,056 | 60 | 313.9 |
13 | Trần Phi Hùng | Nam | Normal | AZMP7P | 22 | IBB - Trần Phi Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 130,540 | 46 | 300.0 |
14 | Nguyễn Thị Kim Mai | Nữ | Normal | V8L7D6 | 21 | IBB - Nguyễn Thị Kim Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 175,674 | 37 | 300.0 |
15 | Huỳnh Xuân Hoai | Nam | Normal | PJWAKV | 27 | IBB-Huynh Xuan Hoai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 203,982 | 47 | 293.0 |
16 | Đoàn tiến dũng | Nam | Normal | 7V9M9G | 26 | IBB- Đoàn tiến dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 119,308 | 30 | 282.6 |
17 | Tăng Thị Tài | Nữ | Normal | AZDQKD | 30 | IBB-Tăng Thị Tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 162,443 | 42 | 278.3 |
18 | CAO XUÂN LỘC | Nam | Normal | PJWM9V | 28 | IBB-Cao Xuân Lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 144,472 | 53 | 276.4 |
19 | Đỗ Cao Đàm | Nam | Normal | 8G6KWW | 29 | IBB-Đỗ Cao Đàm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 164,408 | 54 | 270.3 |
20 | Phạm Bá Hồng Đức | Nam | Normal | 9EK9QL | 32 | IBB-Pham Bá Hồng Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 137,709 | 41 | 268.0 |
21 | Huỳnh Lan Phương Nhi | Nữ | Normal | EQZ7MK | 20 | IBB-Huỳnh Lan Phương Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 144,477 | 32 | 255.0 |
22 | Đặng Thị Nhân | Nữ | Normal | V8ENZ5 | 21 | IBB - Đặng Thị Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 136,057 | 33 | 246.7 |
23 | Lâm Minh Tu | Nam | Normal | Z7QGAG | 29 | IBB-Lâm Minh Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 140,777 | 102 | 246.3 |
24 | IBB- dương xuân hữu | Nam | Normal | KWD6NR | 18 | IBB-dương xuân hữu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 136,845 | 41 | 240.7 |
25 | Đặng Thị Thuỳ Dung | Nữ | Normal | AZDW7W | 28 | IBB-dangthithuydung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,145 | 35 | 240.3 |
26 | Hồ Thị Hoàng Mai | Nữ | Normal | 5V5R69 | 28 | IBB- Hồ Thị Hoàng Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 127,999 | 37 | 234.0 |
27 | Phan Thị Thuý Hằng | Nữ | Normal | KWNEK7 | 24 | IBB - Phan Thị Thuý Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 126,185 | 38 | 231.6 |
28 | Đào Thị Cúc | Nữ | Normal | W56GZM | 20 | IBB-Đào Thị Cúc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 145,256 | 60 | 230.5 |
29 | Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | Normal | KWDMZK | 15 | IBB - Nguyễn Thị Kim Loan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 128,238 | 42 | 229.9 |
30 | IBB trương Tuấn hoàng | Nam | Normal | QM9E9Z | 19 | IBB- Trương Tuấn Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 110,598 | 37 | 229.5 |
31 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Nữ | Normal | PJWNZ5 | 22 | IBB - NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,274 | 32 | 223.6 |
32 | Hồ Quang Dũng | Nam | Normal | Z76QDB | 20 | iBB-Dung Ho Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,663 | 42 | 222.0 |
33 | Phạm thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | RM76PG | 29 | IBB-Phạm thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 116,189 | 31 | 215.6 |
34 | Trần Thị Kim Tâm | Nữ | Normal | AZRRWL | 16 | IBB- Trần Thị Kim Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 139,222 | 41 | 205.8 |
35 | Trần Quang Bảo | Nam | Normal | QML9VN | 21 | Ibb- Trần Quang Bảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 133,120 | 42 | 203.4 |
36 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | Normal | ML778B | 18 | IBB - Nguyễn Thị Lan Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 103,767 | 27 | 197.4 |
37 | Nguyễn Hoài Thanh | Nam | Normal | PJALP8 | 20 | IBB_Nguyễn Hoài Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 114,712 | 41 | 195.5 |
38 | Tạ Thị Nhu Quỳnh | Nữ | Normal | GWKERL | 15 | IBB - Tạ Thị Như Quỳnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 106,013 | 33 | 184.8 |
39 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | Normal | EQZZBL | 14 | IBB- Nguyễn Thị Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 115,230 | 23 | 184.6 |
40 | CHU THỊ NHÀN | Nữ | Normal | EQZAL8 | 16 | IBB-Chu Thị Nhàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 147,987 | 35 | 178.5 |
41 | Nguyễn văn phát | Nam | Normal | NM585R | 15 | IBB-Nguyễn văn Phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 98,603 | 23 | 159.6 |
42 | Nguyễn Thân | Nam | Normal | W5G9J5 | 20 | IBB-Thân Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 56,889 | 20 | 152.4 |
43 | Đặng Ngọc Hoàng | Nam | Normal | ML77AE | 17 | IBB - Đặng Ngọc Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 89,170 | 17 | 148.3 |
44 | Nguyễn Sinh Nhật | Nam | Normal | Z7WZ9D | 13 | IBB-Nguyễn Sinh Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 69,144 | 19 | 143.3 |
45 | Trần Minh Tuấn | Nam | Normal | 5V8P79 | 18 | IBB - Trần Minh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 81,864 | 21 | 140.2 |
46 | IBB-Nguyenthihoaichung | Nữ | Normal | RM7NKV | 13 | IBB-Nguyenthihoaichung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 83,901 | 31 | 139.9 |
47 | IBB Trần thị kim hoàng | Nữ | Normal | LV7B5D | 21 | IBB Trần thị kim hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 91,533 | 36 | 139.2 |
48 | Lê Thị Bích Trâm | Nữ | Normal | NMJD89 | 18 | IBB- Lê Thị Bích Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 81,930 | 18 | 138.8 |
49 | Lê Thị Diễm Châu | Nữ | Normal | BGLMKA | 17 | IBB - Thi Diem Chau Le | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 74,015 | 23 | 138.1 |
50 | IBB - Bùi Thị Nga | Nữ | Normal | QM5GA7 | 18 | IBB - Bùi Thị Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 87,365 | 25 | 137.3 |
51 | TRẦN THỊ SOA | Nữ | Normal | NM5AZV | 13 | IBB - Trần Thị Soa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 82,055 | 15 | 131.1 |
52 | Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | Nữ | Normal | 6VJRGZ | 20 | IBB Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 77,763 | 66 | 130.9 |
53 | Trần Lê Vũ Quang Trung | Nam | Normal | GW5LGW | 16 | IBB-Trần Lê Vũ Quang Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 55,886 | 21 | 123.1 |
54 | Võ Biện Ngọc Sương | Nữ | Normal | PJ56NR | 14 | IBB-Võ Biện Ngọc Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 68,486 | 29 | 122.7 |
55 | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | Normal | 6V5WMW | 20 | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 67,703 | 25 | 122.4 |
56 | Dương Thị Anh Tú | Nữ | Normal | PJ56JN | 23 | IBB - Dương Thị Anh Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 66,496 | 30 | 118.2 |
57 | Lương Thị Ngọc Mai | Nữ | Normal | RM6DME | 13 | IBB- Lương Thij Ngọc Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 71,565 | 17 | 117.0 |
58 | Nguyễn Văn Thành | Nam | Normal | W5G9DV | 15 | IBB-NGUYỄN VĂN THÀNH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 68,740 | 19 | 116.6 |
59 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | Normal | PJAGBQ | 15 | IBB- Nguyễn Thị Thương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 67,891 | 21 | 115.3 |
60 | Trương Minh Tuấn | Nam | Normal | 5V5GRZ | 10 | IBB Minh tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,004 | 11 | 111.2 |
61 | HỒ SỸ ĐÀO | Nam | Normal | 8GWKKL | 17 | IBB - Đào Hồ Sỹ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,010 | 19 | 106.2 |
62 | Phạm Trần Tỉ Muội | Nữ | Normal | AZR86G | 16 | IBB_Phạm Trần Tỉ Muội | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 57,874 | 18 | 105.1 |
63 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | Normal | QM58BA | 13 | IBB - Nguyễn Thị Thu Thủy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,230 | 16 | 102.4 |
64 | Trần Thị Hoài | Nữ | Normal | W5L8NJ | 10 | IBB - Trần Thị Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 59,044 | 21 | 101.2 |
65 | Trịnh Thị Bình | Nữ | Normal | PJ5D5A | 13 | IBB TRỊNH THỊ BÌNH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,161 | 40 | 94.1 |
66 | Sử Khắc Hảo | Nam | Normal | DNWPZN | 18 | IBB - Sử Khắc Hảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 51,362 | 18 | 91.6 |
67 | Đặng Công Trí | Nam | Normal | EQZZK9 | 20 | IBB - Đặng Công Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,547 | 30 | 89.3 |
68 | Lê nguyên vũ | Nam | Normal | RM7RAB | 14 | IBB_Lê Nguyên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 47,721 | 14 | 86.6 |
69 | Trần Nhật Huy | Nam | Normal | 6VJP67 | 21 | IBB - Trần Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 48,333 | 36 | 85.7 |
70 | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | Nữ | Normal | 9ENM6K | 17 | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,189 | 18 | 80.8 |
71 | Nguyễn Văn Đồng Thuyền | Nam | Normal | 5V5PGA | 6 | IBB - Nguyễn Văn Đồng Thuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,320 | 6 | 76.4 |
72 | Lê Học | Nam | Normal | 9EKR8B | 8 | IBB- Lê Học | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 33,123 | 8 | 76.0 |
73 | Đỗ minh tuấn | Nam | Normal | 7V9RNP | 8 | IBB- đỗ minh tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,576 | 14 | 72.3 |
74 | Hồ Thanh Huy | Nam | Normal | QML9A5 | 24 | IBB- Hồ Thanh Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 43,537 | 24 | 71.7 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | Normal | 9EK7KB | 8 | ibb- nguyễn thị thanh trúc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 47,814 | 21 | 71.6 |
76 | Võ Hoàng Phú Quí | Nam | Normal | EQ6966 | 10 | IBB- Võ Hoàng Phú Quí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,758 | 11 | 68.8 |
77 | Nguyễn Ngọc Chương | Nam | Normal | RM79R9 | 9 | IBB-nguyễn Ngọc Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,657 | 16 | 67.5 |
78 | Võ Minh Trí | Nam | Normal | 8GEQ56 | 16 | IBB Võ Minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,753 | 17 | 66.9 |
79 | Trần Thị Ngọc Mỹ | Nữ | Normal | DNRE6Q | 9 | IBB-Trần Thị Ngọc Mỹ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 38,600 | 9 | 66.0 |
80 | Phí Thị Hạnh | Nữ | Normal | 5V5QKK | 13 | IBB- Phí Thị Hạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,508 | 18 | 64.7 |
81 | IBB- Nguyễn Ngọc Nhật | Nam | Normal | W56N6M | 8 | IBB Nguyễn Ngọc Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 36,182 | 13 | 63.1 |
82 | NGUYỄN ANH HUY | Nam | Normal | QMKL5K | 10 | IBB - NGUYỄN ANH HUY | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,249 | 11 | 62.5 |
83 | Hồ Xuân Long | Nam | Normal | ML78DD | 8 | IBB - Hồ xuân long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,693 | 10 | 62.1 |
84 | Vũ Trung Kiên | Nam | Normal | 9END5K | 14 | IBB - Vũ Trung Kiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 39,055 | 21 | 62.1 |
85 | Lê Vinh Thanh | Nam | Normal | BGRRWM | 10 | IBB - Lê Vinh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 95,792 | 16 | 61.5 |
86 | Phạm Quốc Tuấn | Nam | Normal | NMJD7B | 17 | IBB - Phạm Quốc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 50,400 | 27 | 61.2 |
87 | Huỳnh Kim Thành | Nam | Normal | 8GE6QL | 14 | IBB - Huỳnh Kim Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 41,154 | 19 | 61.1 |
88 | Đặng Duy Tùng | Nam | Normal | 6VAK59 | 9 | IBB - Đặng Duy Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,735 | 13 | 60.9 |
89 | Trần Thị Lan | Nữ | Normal | 8GWRZD | 10 | IBB - Trần Thị Lan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 36,793 | 11 | 60.8 |
90 | Nguyễn Thị Châu Đoan | Nữ | Normal | V8L7EK | 16 | IBB - Châu đoan Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 38,205 | 19 | 60.7 |
91 | Hồ sĩ linh | Nam | Normal | BGLAZE | 7 | ibb-Hồ sĩ Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,948 | 13 | 60.2 |
92 | Dương Chấn Lâm | Nam | Normal | KW5AK5 | 8 | IBB - Dương Chấn Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,637 | 11 | 58.5 |
93 | Phạm Nguyễn Việt Anh | Nam | Normal | PJWAQW | 8 | IBB - Phạm Nguyễn Việt Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 33,560 | 11 | 58.0 |
94 | Vũ Văn Nhật | Nam | Normal | PJWMJE | 4 | IBB-Vũ Văn Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,673 | 4 | 56.7 |
95 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | Normal | KW5AG5 | 15 | IBB-Nguyễn Thị Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,675 | 16 | 56.3 |
96 | Phạm Công Quý | Nam | Normal | V8EV8Z | 10 | IBB-Phạm Công Quý | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,075 | 15 | 55.2 |
97 | Phan Đình Nghĩa | Nam | Normal | BGR8MW | 9 | IBB - Dinh Nghia | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,183 | 21 | 55.2 |
98 | Võ Thị Tố Nga | Nữ | Normal | 7V9KW8 | 12 | IBB - Võ Thị Tố Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,394 | 31 | 53.8 |
99 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | Normal | 6VR7LG | 11 | IBB - Lê Thị Cẩm Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,569 | 13 | 53.6 |
100 | IBB- Nguyễn Đình Khả | Nam | Normal | 8G8BVA | 11 | IBB- Nguyễn Đình Khả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,110 | 13 | 53.6 |
101 | Lê Thị Hiền Minh | Nữ | Normal | RMRV8V | 11 | IBB - Lê Thị Hiền Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,103 | 16 | 53.2 |
102 | Bùi Trung Hiếu | Nam | Normal | DN9ABB | 6 | IBB-Bùi Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,043 | 9 | 52.6 |
103 | Đoàn Văn Công | Nam | Normal | Z7PRWB | 12 | IBB- Đoàn Văn Công | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,950 | 12 | 52.5 |
104 | Nguyễn Văn Thân | Nam | Normal | W5G9KL | 15 | IBB - Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,971 | 16 | 52.2 |
105 | Lê Thiều Tú | Nam | Normal | Z7QK8Q | 12 | IBB - Lê Thiều Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,121 | 13 | 51.9 |
106 | Nguyễn kim sơn | Nam | Normal | NMDLJE | 5 | IBB Nguyễn kim sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,941 | 7 | 51.1 |
107 | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | Nam | Normal | 7VAW7Q | 13 | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,013 | 21 | 50.9 |
108 | Phan Đặng Bình | Nam | Normal | EQN659 | 5 | IBB-Phan Đặng Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,216 | 10 | 50.7 |
109 | Trần Ngọc Quang | Nam | Normal | 9EKM7G | 9 | IBB - Trần Ngọc Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,314 | 9 | 50.6 |
110 | Bùi Anh Trường Phú | Nam | Normal | LV7N6Q | 13 | IBB - Bùi Anh Trường Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,700 | 16 | 50.5 |
111 | IBB-Phạm Hữu Quyến | Nam | Normal | MLVQ5B | 12 | IBBPhạm Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,459 | 14 | 50.5 |
112 | Trần Quốc Dũng | Nam | Normal | V8WWDW | 7 | IBB-Trần Quốc Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,494 | 9 | 50.3 |
113 | Lê Thiên Phước | Nam | Normal | W5G98L | 6 | IBB - Lê Thiên Phước | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,604 | 6 | 49.9 |
114 | Lương Thị Phương Thảo | Nam | Normal | EQZ7LV | 10 | IBB - Phương Thảo Lương Thị | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,388 | 14 | 49.8 |
115 | Bùi Phương Thúy | Nữ | Normal | 7VGGG5 | 7 | IBB-Bùi Phương Thúy B | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,198 | 11 | 49.6 |
116 | Trần văn thịnh | Nam | Normal | 9EMAVZ | 14 | IBB-Văn Thịnh Trần | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,691 | 15 | 49.5 |
117 | Trần Thị Kiều Chinh | Nữ | Normal | 8G6L59 | 13 | IBB - Trần Thị Kiều Chinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,437 | 15 | 49.3 |
118 | Lê Xuân Thành | Nam | Normal | BGREBB | 5 | IBB_Lê Xuân Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,772 | 8 | 48.7 |
119 | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | Nam | Normal | AZDWAD | 11 | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,505 | 12 | 48.5 |
120 | IBB-Nguyễn Ngọc Lâm | Nam | Normal | EQJ8P9 | 8 | IBB - Nguyễn Ngọc Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,216 | 11 | 48.3 |
121 | Phan Gia Hoà | Nam | Normal | 9EN6MV | 5 | IBB- Phan Gia Hoà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,052 | 5 | 48.1 |
122 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Nữ | Normal | KWDNWW | 14 | IBB-NGUYỄN THỊ ĐÀO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,487 | 20 | 47.9 |
123 | Võ Minh Hoàng | Nam | Normal | KWEPRR | 12 | IBB - Võ Minh Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,926 | 14 | 47.9 |
124 | Trần Xuân Lâm | Nam | Normal | V8ENE5 | 9 | IBB-Trần Xuân Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,982 | 9 | 47.6 |
125 | Lê Văn Toàn | Nam | Normal | RM5E7K | 7 | IBB Lê Văn TOÀN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,680 | 11 | 47.6 |
126 | Nguyễn Thị Hoa Tâm | Nữ | Normal | RM765V | 11 | IBB - Nguyễn Thị Hoa Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,590 | 12 | 47.6 |
127 | Lê Thị Hồng Thắm | Nữ | Normal | 9ENNJZ | 8 | IBB - Lê Thị Hồng Thắm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,505 | 9 | 47.5 |
128 | IBB-Huỳnh Thị Thu Thuỷ | Nữ | Normal | J5RGP7 | 13 | IBB - Huỳnh Thị Thu Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,752 | 13 | 47.1 |
129 | NGUYỄN THỊ PHẤN | Nữ | Normal | 6VAQMZ | 7 | IBB - Nguyễn Thị Phấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,037 | 11 | 46.8 |
130 | Trần văn Luận | Nam | Normal | PJALVR | 18 | IBB-Trần văn Luận | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,509 | 30 | 46.6 |
131 | Nguyễn Bá Mạnh | Nam | Normal | QM5DLJ | 11 | IBB- Nguyễn Bá Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,007 | 16 | 46.2 |
132 | Ibb Đặng ngọc liệu | Nam | Normal | NM55B9 | 5 | ibb ĐẶNG NGỌC LIỆU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,520 | 8 | 46.1 |
133 | Võ Thị Việt Hằng | Nữ | Normal | EQNL75 | 8 | IBB-VÕ THỊ VIỆT HẰNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,161 | 13 | 45.7 |
134 | Nguyễn Văn Tuyên | Nam | Normal | V8QZKD | 8 | IBB-Nguyễn Văn Tuyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,649 | 11 | 45.4 |
135 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | Normal | 5V8K7J | 7 | IBB - Lê Thị Thu Trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,528 | 14 | 45.4 |
136 | Ngô Văn Phan | Nam | Normal | AZRR68 | 7 | IBB-Ngô Văn Phan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,986 | 17 | 45.2 |
137 | Ibb Võ văn chung | Nam | Normal | V8ENRB | 8 | IBB-võ văn chung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,089 | 10 | 45.2 |
138 | Nguyễn Hoài Chiêu | Nam | Normal | LV7NKB | 13 | IBB-Nguyễn Hoài Chiêu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,038 | 14 | 44.9 |
139 | Cao văn triệu | Nam | Normal | 9EG65P | 8 | IBB CAO VĂN TRIỆU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,479 | 13 | 44.7 |
140 | NGUYỄN PHƯỚC PHONG | Nam | Normal | PJAL5W | 10 | IBB - NGUYỄN PHƯỚC PHONG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,077 | 13 | 44.6 |
141 | NGUYỄN THỊ TÁM | Nữ | Normal | 9ENNVV | 8 | IBB - Nguyễn Thị Tám | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,581 | 15 | 44.3 |
142 | Lê Thanh Nam | Nam | Normal | 9EK7D8 | 11 | IBB- Lê Thanh Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,420 | 15 | 44.3 |
143 | IBB-Trần Quí Cự | Nam | Normal | 8GWKRL | 9 | IBB - TRẦN QUÍ CỰ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,578 | 13 | 44.0 |
144 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | Normal | GWGPVK | 8 | IBB - Nguyễn Thị Yên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,896 | 10 | 43.9 |
145 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | Nữ | Normal | RM55BG | 8 | IBB - TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,021 | 14 | 43.8 |
146 | Nguyễn Trung Thiện | Nam | Normal | EQN6Q9 | 9 | ibb-Nguyễn Trung Thiện | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,162 | 18 | 43.4 |
147 | phạm tiến phương | Nam | Normal | Z76J56 | 7 | IBB- Phạm tiến phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,733 | 7 | 43.4 |
148 | Vũ Thị Là | Nữ | Normal | PJWMQL | 14 | IBB -Vũ Thị Là | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,472 | 19 | 43.2 |
149 | Đặng Nguyên Thăng | Nam | Normal | 8GWRBK | 11 | IBB - Đặng Nguyên Thăng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,131 | 11 | 43.1 |
150 | Trần Ngọc hà | Nam | Normal | 5V8WJZ | 7 | IBB-TRẦN NGỌC HÀ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,343 | 8 | 42.9 |
151 | Bùi Quang Huy | Nam | Normal | 8G6LQZ | 7 | IBB - Bùi Quang Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,396 | 7 | 42.8 |
152 | Hoàng Công Phương | Nam | Normal | PJMBJE | 6 | IBB-Hoàng Công Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,379 | 21 | 42.8 |
153 | Bùi Thụy Ngọc Anh | Nữ | Normal | RM5ANE | 8 | IBB - Bùi Thụy Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,285 | 10 | 42.6 |
154 | Lê Trung Nhất | Nam | Normal | NM9WZA | 9 | IBB - Lê Trung Nhất | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,354 | 15 | 42.6 |
155 | Nguyễn Công Bình | Nam | Normal | 5VK7KZ | 11 | IBB - Nguyễn Công Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,590 | 14 | 42.6 |
156 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Nữ | Normal | V8QL68 | 15 | IBB - Nguyễn Thị Ngọc Diễm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,884 | 15 | 42.6 |
157 | Trần Minh Quân | Nam | Normal | AZMJDL | 8 | IBB-Trần Minh Quân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,115 | 9 | 42.6 |
158 | IBB Nguyễn Trần Huy | Nam | Normal | 6V5596 | 6 | IBBNguyễn trần huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,235 | 7 | 42.5 |
159 | Vũ Tiến Hùng | Nam | Normal | PJMEN8 | 10 | IBB - Vũ Tiến Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,380 | 18 | 42.4 |
160 | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Nữ | Normal | ML7GBA | 10 | IBB-Nguyễn Thị Cẩm Huệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,233 | 32 | 42.3 |
161 | Hoàng thanh Bình | Nam | Normal | RM58JM | 8 | IBB - Hoàng Thanh Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,485 | 18 | 42.2 |
162 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | Nữ | Normal | AZDWW6 | 8 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,799 | 8 | 42.2 |
163 | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | Nữ | Normal | 8G6PJK | 10 | IBB - Nguyễn Thị Trúc Ngọc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,425 | 13 | 42.2 |
164 | Huỳnh Lan Phương Thảo | Nữ | Normal | RM56PL | 6 | IBB- Huỳnh Lan Phương Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,986 | 7 | 42.2 |
165 | Lê Phan Thảo Phương | Nữ | Normal | AZRNAE | 14 | IBB - Lê Phan Thảo Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,562 | 17 | 42.2 |
166 | Trần thanh bình | Nam | Normal | J5GDB6 | 6 | IBB-trần thanh bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,118 | 11 | 42.1 |
167 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nữ | Normal | MLQW68 | 7 | IBB_ Nguyễn Ngọc Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,224 | 8 | 42.0 |
168 | Võ kiến tạo | Nam | Normal | J5G6KW | 6 | ibb-vo kien tao | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,638 | 11 | 41.9 |
169 | Phạm Xuân An | Nam | Normal | PJMEZ8 | 8 | IBB - Phạm Xuân An | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,231 | 8 | 41.8 |
170 | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | Nam | Normal | W5LANW | 7 | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,211 | 10 | 41.8 |
171 | Võ Thị Bích Thuân | Nữ | Normal | QM9EV7 | 9 | IBB-Võ Thị Bích Thuân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,655 | 23 | 41.7 |
172 | IBB pham huy thanh | Nam | Normal | QM58NE | 8 | IBB-PHAN HUY THANH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,924 | 10 | 41.7 |
173 | Phan tiến anh | Nam | Normal | NMJDR6 | 5 | IBB-Phan Tien Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,382 | 6 | 41.7 |
174 | Phạm Trọng Phương | Nam | Normal | W5GW99 | 7 | IBB - Phạm Trọng Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,129 | 15 | 41.6 |
175 | Vũ Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | W5L8JE | 8 | IBB-Vũ Thị Hồng Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,779 | 9 | 41.6 |
176 | Phan Bá Cường | Nam | Normal | PJWN8Z | 6 | IBB-Phan Bá Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,072 | 10 | 41.6 |
177 | Nguyễn Võ Thiên Định | Nam | Normal | QM58EE | 7 | IBB-Nguyễn Võ Thiên Định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,827 | 7 | 41.6 |
178 | Đặng Ngọc Vũ | Nam | Normal | GWJMD8 | 7 | IBB Đặng Ngọc Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,789 | 7 | 41.5 |
179 | Trần Tiến Phát | Nam | Normal | EQNRME | 5 | IBB - Trần Tiến Phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,154 | 5 | 41.5 |
180 | Lê Công Tâm | Nam | Normal | W5LEWK | 6 | IBB - Lê Công Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,571 | 15 | 41.5 |
181 | IBB-Lê Hữu Duy Quang | Nam | Normal | 6V5D9J | 9 | IBB-Duy Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,976 | 12 | 41.5 |
182 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | Normal | GWGDEW | 7 | IBB - Nguyễn Thị Lài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,028 | 7 | 41.4 |
183 | IBB-Lê Anh Tuấn | Nam | Normal | QM5585 | 8 | IBB-Lê Anh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,870 | 12 | 41.4 |
184 | An Duy Hưng | Nam | Normal | 9EGL5V | 6 | IBB - An Duy Hưng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,842 | 8 | 41.4 |
185 | Nguyễn Doãn Khánh | Nam | Normal | 5VD885 | 5 | IBB - Nguyễn Doãn Khánh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,072 | 11 | 41.4 |
186 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | BGPJNB | 10 | IBB - Nguyễn Thị Thúy Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,794 | 13 | 41.4 |
187 | Hoàng Hữu Quyến | Nam | Normal | GWJGVM | 8 | IBB-Hoàng Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,873 | 10 | 41.4 |
188 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | Normal | 7V9DD6 | 7 | ibb- Nguyễn Minh Nhựt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,877 | 9 | 41.4 |
189 | phạm thành hải | Nam | Normal | LVP7N5 | 6 | IBB-Phạm Thành Hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,505 | 7 | 41.3 |
190 | Võ Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | NMJQJL | 12 | IBB-Võ Thị Huyền Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,849 | 15 | 41.3 |
191 | Bùi Văn Long | Nam | Normal | NMD6PA | 12 | IBB Bùi Văn Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,806 | 18 | 41.2 |
192 | Nguyễn thị ánh tuyết | Nữ | Normal | DN9AQJ | 6 | IBB_nguyễn thị ánh tuyết | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,335 | 9 | 41.2 |
193 | Trần Quốc Tú | Nam | Normal | QM9R65 | 11 | IBB - Trần Quốc Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,535 | 19 | 41.2 |
194 | LÊ THỊ KIM DUNG | Nữ | Normal | Z7WD5J | 10 | IBB - LÊ THỊ KIM DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,223 | 11 | 41.2 |
195 | Trương Phương Thảo | Nữ | Normal | NMD6Z5 | 16 | IBB - TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,481 | 22 | 41.2 |
196 | Phạm Văn Tình | Nam | Normal | 9ENZLL | 5 | IBB-phạm văn tình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,704 | 10 | 41.2 |
197 | Nguyễn Anh Phú | Nam | Normal | BGRQMK | 8 | IBB-Nguyễn Anh Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,033 | 13 | 41.2 |
198 | Lê Thị Thu Dung | Nữ | Normal | 5V55BW | 11 | IBB - Lê Thị Thu Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,691 | 19 | 41.2 |
199 | Mai Hoa Trân | Nam | Normal | NM55W6 | 5 | IBB - Mai Hoa Trân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,034 | 8 | 41.2 |
200 | Phan Ngọc Phương Hiếu | Nam | Normal | 6VAQLL | 7 | IBB- Phan Ngọc Phương Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,273 | 9 | 41.2 |
201 | Nguyễn Nam Sơn | Nam | Normal | NMJDBV | 9 | IBB-Nguyễn Nam Sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,742 | 10 | 41.1 |
202 | Nguyễn Trung Hậu | Nam | Normal | Z7PRNQ | 9 | IBB-Nguyen Trung Hau | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,679 | 15 | 41.1 |
203 | IBB- Nguyễn Thanh Dạ Thảo | Nữ | Normal | PJ5QN5 | 11 | IBB-Nguyễn Thanh Dạ Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,760 | 19 | 41.1 |
204 | Ngô hoàng Đệ | Nam | Normal | LV78EV | 8 | Ibb- ngô hoàng Đệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,474 | 9 | 41.1 |
205 | Ngô Đức Hùng | Nam | Normal | J5LQ9N | 8 | IBB - Ngô Đức Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,991 | 10 | 41.1 |
206 | Trương Nguyễn Phúc Minh | Nam | Normal | RM76MG | 10 | IBB - Trương Nguyễn Phúc Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,788 | 15 | 41.1 |
207 | Nguyễn tâm định | Nam | Normal | V8LJBQ | 8 | IBB- Nguyễn Tâm Định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,849 | 9 | 41.1 |
208 | Lê hồng phong | Nam | Normal | ML77NE | 10 | IBB _lê hồng phong | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,494 | 12 | 41.0 |
209 | Nguyễn tâm cương | Nam | Normal | GWJGPM | 13 | IBB-nguyễn tâm cương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,250 | 20 | 41.0 |
210 | Huỳnh Thiên Vũ | Nam | Normal | 8GWL7Z | 8 | IBB - Huỳnh Thiên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,590 | 9 | 41.0 |
211 | Ngô hoàng phước sang | Nam | Normal | PJMEVP | 10 | IBB- Ngô Hoàng Phước Sang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,422 | 12 | 41.0 |
212 | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | Nữ | Normal | DN9ZRK | 8 | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,251 | 8 | 41.0 |
213 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | NMJGLW | 11 | IBB- Nguyễn Văn Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,829 | 12 | 41.0 |
214 | Trương Lãm | Nam | Normal | Z7PRAK | 9 | IBB-Trương Lãm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,531 | 15 | 40.9 |
215 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | Normal | 6VJAV9 | 6 | IBB-Nguyễn Thanh Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,271 | 16 | 40.9 |
216 | Nguyễn Thanh Trung | Nam | Normal | PBKZMZ | 4 | IBB - NGUYỄN THANH TRUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,068 | 5 | 40.9 |
217 | Trần Ngọc Thạch | Nam | Normal | AZRD8G | 4 | IBB-Trần Ngọc Thạch | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,563 | 6 | 40.9 |
218 | IBB-Đỗ Đức Phương | Nam | Normal | ML7Q8P | 9 | IBB - Đỗ Đức Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,520 | 13 | 40.9 |
219 | Đỗ Thị Lưu | Nữ | Normal | 9EGLRG | 11 | IBB - Đỗ Thị Lưu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,438 | 13 | 40.8 |
220 | Trần Ngọc Huyền Sương | Nữ | Normal | W56GBL | 8 | IBB-Trần Ngọc Huyền Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,654 | 11 | 40.8 |
221 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | Normal | GW55G9 | 8 | IBB-Nguyễn Thị Thanh Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,528 | 26 | 40.8 |
222 | Nguyễn Xuân Tuyến | Nam | Normal | QM5G7R | 6 | IBB _Nguyễn Xuân Tuyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,059 | 13 | 40.8 |
223 | IBB-Huỳnh Thị Ngọc Dung | Nữ | Normal | RM7LLL | 7 | IBB- Huỳnh Thị Ngọc Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,714 | 10 | 40.8 |
224 | IBB_Hoàng Chí Hùng | Nam | Normal | AZRDEB | 7 | IBB_Hoàng Chí Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,947 | 10 | 40.8 |
225 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | Normal | RM768V | 13 | IBB - Nguyễn Thị Diệu Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,716 | 13 | 40.7 |
226 | IBB-Huy Minh | Nam | Normal | QM55P5 | 18 | IBB-Huy Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,772 | 25 | 40.7 |
227 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | EQJ8E6 | 8 | IBB-Nguyễn thanh tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,907 | 11 | 40.7 |
228 | Đặng thị thanh bình | Nữ | Normal | 9EMA8J | 11 | IBB - Đặng Thị Thanh Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,133 | 24 | 40.7 |
229 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Normal | NMJDQA | 13 | IBB-Nguyen Tuan Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,530 | 15 | 40.7 |
230 | IBB- Lê Lương Kiệt | Nam | Normal | KW578Q | 6 | IBB- Lê Lương Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,473 | 16 | 40.7 |
231 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | Normal | Z7WZGQ | 5 | IBB-Nguyễn Văn Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,611 | 6 | 40.7 |
232 | Nguyễn thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | J5LBB7 | 10 | IBB-Nguyễn Thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,352 | 10 | 40.7 |
233 | Phan Danh Đồng | Nam | Normal | MLAV97 | 9 | IBB-Phan Danh Đồng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,240 | 10 | 40.6 |
234 | Võ Minh Toàn | Nam | Normal | 8GEQMM | 6 | IBB - Võ Minh Toàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,480 | 6 | 40.6 |
235 | Nguyễn Phước Thành | Nam | Normal | W5NQMD | 3 | IBB-Nguyễn Phước Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,639 | 6 | 40.6 |
236 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | BGRQEK | 9 | IBB-Nguyễn Thanh Tùng C | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,092 | 9 | 40.6 |
237 | Trương Thị Xuân Dung | Nữ | Normal | RM6J9J | 8 | IBB-Trương Thị Xuân Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,257 | 10 | 40.6 |
238 | TRỊNH THỊ THÙY DUNG | Nữ | Normal | 5V8KZQ | 10 | IBB - TRỊNH THỊ THÙY DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,422 | 11 | 40.6 |
239 | Trần Thị Thanh Thu | Nữ | Normal | 8GWRNW | 10 | IBB - Trần Thị Thanh Thu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,642 | 15 | 40.6 |
240 | Trần Thị Trâm | Nữ | Normal | Z7WWPE | 6 | IBB-Tran Thi Tram | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,528 | 13 | 40.6 |
241 | Nguyễn hữu phú | Nam | Normal | 7VJ5L5 | 6 | IBB - Nguyễn hữu phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,192 | 14 | 40.6 |
242 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | Normal | 9ENZ6B | 8 | IBB-Nguyễn Đức Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,033 | 8 | 40.5 |
243 | Phạm Phú Quang | Nam | Normal | Z76QVQ | 7 | ibb phạm phú quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,626 | 8 | 40.5 |
244 | IBB Nguyễn Văn Tuấn | Nam | Normal | 9EGKM8 | 4 | IBB- Nguyễn Văn Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,434 | 7 | 40.5 |
245 | IBB-Lê Thành Tâm | Nam | Normal | PJ5AQ5 | 5 | IBB-Lê Thành Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,578 | 7 | 40.5 |
246 | Nguyễn thị Quang Vinh | Nữ | Normal | V8QEB6 | 9 | IBB- Nguyễn Thị Quang Vinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,468 | 9 | 40.5 |
247 | Huỳnh thị Hồng Thuý | Nữ | Normal | 7VAMZL | 5 | IBB-Huỳnh thị Hồng Thuý | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,913 | 6 | 40.5 |
248 | Đặng Thị Thu Hà | Nữ | Normal | V8WKRR | 6 | IBB- Đặng Thị Thu Hà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 43,453 | 7 | 40.5 |
249 | Võ Thành Tuyên | Nam | Normal | W56MMZ | 7 | IBB-Võ Thành Tuyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,611 | 9 | 40.5 |
250 | Phan Thị Nhiên | Nữ | Normal | 6V5AEA | 6 | IBB - Phan Thị Nhiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,302 | 12 | 40.5 |
251 | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Normal | NM9WR6 | 5 | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,288 | 5 | 40.5 |
252 | THÁI KHẮC ĐÀN | Nam | Normal | J5LWMK | 10 | IBB- Thái Khắc Đàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,678 | 20 | 40.5 |
253 | Huỳnh Quang Hiếu | Nam | Normal | KWNBZZ | 14 | IBB-Huỳnh Quang Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,314 | 18 | 40.4 |
254 | Sử Khắc Gia Bảo | Nam | Normal | 8GW5DQ | 7 | IBB- Sử Khắc Gia Bảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,130 | 12 | 40.4 |
255 | Nguyễn Khoa Hoài Nhân | Nam | Normal | 8G6L5J | 12 | IBB - Nguyễn Khoa Hoài Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,242 | 16 | 40.4 |
256 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | KWD9BG | 9 | IBB-Nguyễn Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,495 | 10 | 40.4 |
257 | Huỳnh Tấn Thành | Nam | Normal | Z7QKNK | 9 | IBB - Huỳnh Tấn Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,036 | 18 | 40.4 |
258 | Lê văn khoa | Nam | Normal | 9EK76B | 10 | ibb-lê văn khoa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,432 | 14 | 40.4 |
259 | Vũ Văn Dũng | Nam | Normal | 5VPM6E | 6 | IBB-Vũ Văn Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,502 | 6 | 40.4 |
260 | Võ Minh Trí | Nam | Normal | QM59DD | 4 | ibb-Võ minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,420 | 4 | 40.4 |
261 | Lê Hoàng Phương Thuỷ | Nữ | Normal | EQN9E6 | 9 | IBB-Lê Hoàng Phương Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,898 | 15 | 40.3 |
262 | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | Nam | Normal | MLVNRJ | 4 | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,526 | 4 | 40.3 |
263 | Nguyễn hùng chinh | Nam | Normal | BGPJLV | 9 | IBB- NGUYỄN HÙNG CHINH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,504 | 16 | 40.3 |
264 | Phạm Ngọc Thiệp | Nam | Normal | 6VRJV7 | 11 | IBB - Phạm Ngọc Thiệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,769 | 12 | 40.3 |
265 | Nguyễn Quốc Mỹ | Nam | Normal | EQZGBN | 8 | IBB- NGUYỄN QUỐC MỸ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,988 | 9 | 40.3 |
266 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | Normal | 7VG7VB | 13 | IBB-Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,343 | 25 | 40.3 |
267 | Lê Văn Cường | Nam | Normal | 6VAKG9 | 7 | IBB - Lê Văn Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,612 | 10 | 40.3 |
268 | Phùng Đức Nguyên | Nam | Normal | DNRV87 | 7 | IBB-nguyên phùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,944 | 7 | 40.2 |
269 | IBB-Nguyễn Nhật Thiên | Nam | Normal | W5LADA | 7 | IBB-Nguyễn Nhật Thiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,026 | 10 | 40.2 |
270 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | BGMLZP | 9 | IBB - Nguyễn Thanh Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,261 | 13 | 40.2 |
271 | Thu Hiền | Nữ | Normal | J5GDVN | 9 | IBB - Nguyễn Thu Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,694 | 21 | 40.2 |
272 | TRẦN THỊ HUỆ PHƯƠNG | Nữ | Normal | 7VALJ8 | 13 | IBB- Trần Thị Huệ Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,246 | 17 | 40.2 |
273 | Phan Trương Quỳnh Như | Nữ | Normal | Z76MBE | 8 | IBB-Phan Trương Quỳnh Như | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,465 | 11 | 40.2 |
274 | Đặng Nguyễn Thành Luân | Nam | Normal | 5V8KVQ | 5 | IBB- Đặng Nguyễn Thành Luân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,057 | 11 | 40.2 |
275 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | BGLAQE | 8 | IBB- Nguyễn Thị Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,069 | 15 | 40.2 |
276 | Nguyễn Văn Thân | Nam | Normal | MLADLL | 5 | IBB-Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,620 | 19 | 40.2 |
277 | IBB-Nguyễn Thả | Nam | Normal | PJ55PV | 8 | IBB-Nguyễn Thả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,717 | 8 | 40.1 |
278 | Bùi thị thu trang | Nữ | Normal | NM5ELW | 16 | IBB-Bùi Thị Thu Trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 49,142 | 19 | 40.1 |
279 | Nguyễn Xuân Cường | Nam | Normal | V8WK6R | 7 | IBB-Nguyễn Xuân Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,662 | 11 | 40.1 |
280 | Huỳnh Văn Thông | Nam | Normal | 5V5GJ6 | 7 | IBB - Huỳnh Văn Thông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,197 | 11 | 40.1 |
281 | Phạm Minh Đức | Nam | Normal | 7VAJ69 | 9 | IBB - Phạm Minh Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,709 | 19 | 40.1 |
282 | Nguyễn Thế Sơn | Nam | Normal | 5VKD68 | 10 | IBB_Sơn Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,814 | 14 | 40.1 |
283 | Bùi Phương Thúy A | Nữ | Normal | QM9NVL | 16 | IBB -Bùi Phương Thúy A | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,143 | 31 | 40.1 |
284 | IBB- Phạm Hoài Nam | Nam | Normal | 7VAEMV | 10 | IBB- Phạm Hoài Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,652 | 13 | 40.0 |
285 | Trương Minh Thanh | Nam | Normal | 7VGBJA | 11 | IBB Minh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,568 | 14 | 40.0 |
286 | Huỳnh Nhật Huy | Nam | Normal | Z7WWNB | 5 | IBB-Huỳnh Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,737 | 8 | 40.0 |
287 | Võ Huy Thanh | Nam | Normal | RMRVMG | 9 | IBB- Võ Huy Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,223 | 15 | 40.0 |
288 | Phan Văn Chức | Nam | Normal | PJMWWJ | 5 | IBB-Phan Văn Chức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,687 | 7 | 39.9 |
289 | Trần Lê Trung Đức | Nam | Normal | EQJ8Q9 | 9 | IBB - Trần Lê Trung Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,437 | 15 | 39.4 |
290 | Phan thanh mai | Nam | Normal | 6V5GNZ | 6 | IBB-phan thanh mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,538 | 9 | 39.0 |
291 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | Normal | KWE85V | 11 | IBB-Nguyễn Thị Khánh Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,381 | 13 | 38.3 |
292 | Nguyễn Xuân Lộc | Nam | Normal | 5V55ZE | 6 | IBB_Nguyễn Xuân Lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,149 | 6 | 36.8 |
293 | lê thiện bình | Nam | Normal | 8GW689 | 6 | IBB- Lê Thiện Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,762 | 9 | 35.7 |
294 | Võ minh Tâm | Nam | Normal | GWG9RQ | 6 | IBB-Tâm Võ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,915 | 7 | 34.4 |
295 | Lê Trọng Phi | Nam | Normal | AZR7KA | 9 | IBB - Lê Trọng Phi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,220 | 10 | 32.4 |
296 | Hoàng Thị Thanh Hoài | Nữ | Normal | BGP5DG | 5 | IBB-Hoàng Thị Thanh Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,720 | 6 | 30.7 |
297 | IBB- Phạm khắt long | Nam | Normal | 9EMWVN | 5 | IBB-Phạm khắt long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,348 | 5 | 28.6 |
298 | Nguyễn Ngọc Khuê | Nam | Normal | KWE8LV | 5 | IBB- Nguyễn Ngọc Khuê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,549 | 6 | 26.1 |
299 | Nguyễn Anh Hoàng Gia | Nam | Normal | EQZGRN | 7 | IBB-Nguyễn Anh Hoàng Gia | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 12,182 | 10 | 26.1 |
300 | Huỳnh Chí Thanh | Nam | Normal | J5RNVE | 5 | IBB- HUỲNH CHÍ THANH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,607 | 6 | 24.3 |
301 | Lê Tấn Đạt | Nam | Normal | NM59RE | 4 | IBB Lê Tấn Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 9,735 | 5 | 23.4 |
302 | Phạm Ngọc Phương Linh | Nữ | Normal | 5VPMZ9 | 7 | IBB-Phạm Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,552 | 7 | 23.2 |
303 | Võ Thị Hồng Thu | Nữ | Normal | LVNADE | 5 | IBB- VÕ THỊ HỒNG THU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,802 | 5 | 22.6 |
304 | Nguyễn thị Thuỳ trang | Nữ | Normal | PJAGQB | 4 | IBB-Nguyễn thị Thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,212 | 5 | 21.6 |
305 | Phan văn minh | Nam | Normal | ML7PZ7 | 5 | IBB_ phan văn minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,269 | 5 | 19.7 |
306 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Nữ | Normal | AZM6RW | 4 | IBB Nguyễn Thị Thảo Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,827 | 10 | 19.2 |
307 | Trần văn Trung | Nam | Normal | NMJQRD | 5 | IBB- Trần Văn Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,971 | 6 | 18.9 |
308 | Nguyễn Văn Diệp | Nam | Normal | RM6DAW | 3 | IBB Nguyễn Văn Diệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,479 | 3 | 18.7 |
309 | Lê bá thọ | Nam | Normal | QMLQKD | 3 | ibb-Le Ba Tho | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,883 | 3 | 17.7 |
310 | Đinh Quốc Kiệt | Nam | Normal | Z7WQW6 | 1 | IBB-Đinh Quốc Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,250 | 1 | 17.7 |
311 | nguyễn khoa lộc | Nam | Normal | MLADZB | 5 | IBB-nguyenkhoaloc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,284 | 5 | 16.6 |
312 | Tô Thái Vũ | Nam | Normal | QMLAVK | 4 | IBB-Thai Vu To | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,249 | 5 | 15.8 |
313 | Bùi liên hoa | Nữ | Normal | 8G8V8B | 4 | IBB-Bùi Thị Liên Hoa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,375 | 5 | 15.2 |
314 | Phan Lê Duy Phương | Nam | Normal | EQZAV8 | 3 | IBB-Phan Lê Duy Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,968 | 3 | 15.0 |
315 | Trương Nguyễn Phúc Đạt | Nam | Normal | Z76P7P | 3 | IBB - Trương Nguyễn Phúc Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,619 | 4 | 14.9 |
316 | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | Nữ | Normal | EQJN5R | 3 | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 9,178 | 5 | 14.4 |
317 | Nguyễn duy nghĩa | Nam | Normal | NMJZJP | 5 | IBB_nguyễn duy nghĩa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,852 | 8 | 14.1 |
318 | Nguyễn việt Cường | Nam | Normal | BGRQ88 | 2 | IBB-Nguyễn Việt Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,953 | 2 | 14.0 |
319 | Phan Nguyễn Trầm Hương | Nữ | Normal | DNVRED | 5 | IBB- Phan Nguyễn Trầm Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,975 | 5 | 13.8 |
320 | Nguyễn Trường Giang | Nam | Normal | W5G99Q | 3 | IBB Nguyễn Trường Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,037 | 3 | 13.4 |
321 | ĐẶNG THỊ MINH NHÂM | Nữ | Normal | DN975G | 3 | IBB - ĐẶNG THI MINH NHÂM | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,184 | 3 | 13.3 |
322 | Nguyễn hoàng minh | Nam | Normal | MLQ95N | 3 | IBB - Nguyễn Hoàng Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,215 | 4 | 12.9 |
323 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | Normal | 7VA9G7 | 4 | IBB - Phạm Thị Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,375 | 6 | 12.1 |
324 | Nguyễn thị mai | Nữ | Normal | W5N6MW | 1 | IBB nguyễn thị mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,219 | 1 | 12.0 |
325 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | Normal | 7VAWBQ | 4 | IBB- nguyen thi kim hông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,008 | 5 | 11.5 |
326 | Phạm Trọng Chữ | Nam | Normal | PJME7W | 5 | IBB-Phạm Trọng Chữ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,570 | 7 | 11.0 |
327 | Hà hữu phương | Nam | Normal | RMRB6J | 3 | ibb- hữu phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 5,035 | 5 | 9.7 |
328 | Huỳnh Quốc Minh | Nam | Normal | NMJDGA | 6 | IBB - Huỳnh Quốc Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,082 | 8 | 9.3 |
329 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | Nữ | Normal | EQJ8LW | 2 | IBB Huỳnh Thị Bích Tuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,273 | 3 | 9.2 |
330 | IBB-NGUYỄN THANH LẬP | Nam | Normal | QMLZJL | 4 | IBB NGUYỄN THANH LẬP | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 5,101 | 4 | 9.2 |
331 | Phạm Văn Thanh Huy | Nam | Normal | EQJKVP | 2 | IBB- Phạm Văn Thanh Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,940 | 2 | 8.5 |
332 | Trương Hiền Quang Vũ | Nam | Normal | LVNAKE | 1 | IBB Trương Hiền Quang vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,593 | 1 | 7.9 |
333 | Đinh khánh hiệp | Nam | Normal | 5VKDEW | 2 | IBB-KHÁNH HIỆP ĐINH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,819 | 3 | 7.4 |
334 | Trần Văn Phong | Nam | Normal | DNWQGL | 2 | IBB-TRẦN VĂN PHONG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,840 | 3 | 7.3 |
335 | Trần thị cẩm vân | Nữ | Normal | J5L7VA | 2 | IBB-Trần Thị Cẩm Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,838 | 3 | 7.3 |
336 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Nam | Normal | DNRELQ | 2 | IBB - Huỳnh Tuấn Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,009 | 2 | 7.1 |
337 | Lê Trọng Tân | Nam | Normal | 9EMAB5 | 3 | IBB - Lê Trọng Tân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,035 | 4 | 7.0 |
338 | IBB Đậu thị Giang | Nữ | Normal | W5GWKE | 4 | IBB- Đậu thị GIang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,239 | 4 | 7.0 |
339 | Trần Trung Kiên | Nam | Normal | W56JBA | 2 | IBB - Trần Trung Kiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,050 | 2 | 6.9 |
340 | Trịnh Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | AZ6MWV | 2 | IBB- Trịnh Thị Hồng Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,201 | 5 | 6.3 |
341 | Ngô Việt Hưng | Nam | Normal | PJWPVN | 1 | IBB-Ngô Việt Hưng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,791 | 1 | 6.3 |
342 | IBB Lê Thiên Vũ | Nam | Normal | W5LGMN | 3 | IBB Lê Thiên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,617 | 3 | 6.2 |
343 | Nguyễn thanh cường | Nam | Normal | PJ5ABZ | 1 | IBB_NGUYEN CUONG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,442 | 1 | 6.2 |
344 | Đinh Quốc Hùng | Nam | Normal | NM5AGV | 2 | IBB - Đinh Quốc Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,422 | 2 | 5.7 |
345 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | Normal | EQJWV5 | 2 | IBB-Nguyễn Thanh Sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,014 | 5 | 5.5 |
346 | Đoàn ngọc gia hợp | Nam | Normal | LVPQPD | 2 | IBB_Giia Hợp Đoàn Ngọc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,305 | 2 | 5.5 |
347 | Nguyễn Thanh Phụng | Nam | Normal | DNVKD6 | 2 | ibb-nguyễn thanh phụng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,761 | 2 | 5.5 |
348 | Nguyễn Phước An | Nam | Normal | 5VPNAD | 2 | IBB-Nguyen Phuoc An | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 1,707 | 3 | 5.4 |
349 | Phạm Huyền Nga | Nữ | Normal | BGPJ9B | 3 | IBB-phạm Huyền Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,910 | 3 | 5.4 |
350 | Nguyễn Văn Đông | Nam | Normal | EQZA98 | 2 | IBB - Nguyễn Văn Đông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 1,704 | 3 | 5.2 |
351 | Hà Quốc Việt | Nam | Normal | GW5ALL | 2 | IBB- Hà Quốc Việt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,265 | 2 | 5.2 |
352 | Trần Thanh Vân | Nữ | Normal | KWNGRM | 1 | IBB-Trần Thanh Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,523 | 3 | 5.2 |
353 | Nguyễn Viết Đạt | Nam | Normal | 8G8BKL | 1 | IBB- Nguyễn Viết Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,704 | 1 | 5.1 |
354 | Hà Việt Dũng | Nam | Normal | AZM967 | 1 | IBB - Hà Việt Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,142 | 2 | 5.1 |
355 | Nguyễn Văn luận | Nam | Normal | Z7PRL9 | 1 | IBB_nguyễn văn luận | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 1,423 | 1 | 2.1 |
356 | Phan Huỳnh Lê | Nữ | Normal | NM5DW8 | 1 | IBB - Phan Huỳnh Lê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 817 | 1 | 1.8 |
357 | Nguyễn Tiến hậu | Nam | Normal | MLVNGW | 1 | ibb- nguyễntiếnhậu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 937 | 1 | 1.5 |
358 | Nguyễn Văn Nam | Nam | Normal | QM585W | 1 | IBB-Nguyễn Văn Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 483 | 1 | 1.2 |
359 | phạm hữu tâm | Nam | Normal | RM79QA | 1 | IBB-phạm hữu tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 648 | 1 | 1.1 |
360 | Lê Quốc Thái | Nam | Normal | KW5M5V | IBB- Lê Quốc Thái | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
361 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | Normal | KW5Q9W | IBB - Nguyễn Tiến Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
362 | Nguyễn Khánh Hòa | Nam | Normal | QM55JN | IBB - Nguyễn Khánh Hòa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
363 | Nguyễn Đại Trung Nguyên | Nam | Normal | AZDKRK | IBB-NGUYEN ĐẠI TRUNG NGUYÊN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
364 | Nguyễn văn tài | Nam | Normal | NMDLD9 | IBB-Nguyễn văn tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
365 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | Banned | 6VRJ5Q | IBB - Lê Thị Cẩm Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
366 | Nguyễn đình thuỳ trang | Nữ | Normal | 7VALWK | IBB- nguyễn đình thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
367 | Nguyễnn văn thương | Nam | Normal | V8EV9Z | IBB - Nguyễn Văn Thương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
368 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | Normal | DNW98P | IBB - Nguyễn Hoàng Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
369 | IBB-Trần Trung Hiếu | Nam | Normal | 9ENME7 | IBB-Trần Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
370 | võ thị việt hằng | Nữ | Normal | 5V5PA5 | alo alo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
371 | Trần Công Tài | Nữ | Normal | EQNRNR | IBB-Trần Công Tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
372 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | ML7ARZ | IBB nguyen thi phuong thao | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
373 | Huỳnh Ngọc Việt | Nam | Normal | NM9W59 | IBB-Huỳnh Ngọc Việt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
Giới tính |