TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – Bảng xếp hạng Nữ
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Thị Hưng | Nữ | Normal | 5VPN9D | 32 | DDNH-Thị Hưng Bùi | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 703,227 | 201 | 1,223.0 |
2 | Trương thị Chân | Nữ | Normal | EQZAB9 | 32 | DDQN-Trương Thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 654,621 | 174 | 1,115.8 |
3 | Vũ Thị Lan | Nữ | Normal | J5GBDL | 32 | NMKH-Vũ Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 563,804 | 79 | 959.6 |
4 | Đào Thị Thanh Hiên | Nữ | Normal | J5RVKQ | 31 | TLNL- Đào Thị Thanh Hiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 466,181 | 91 | 826.0 |
5 | Huỳnh Thị Thanh | Nữ | Normal | NMJ9NZ | 30 | DDQN-Huỳnh Thị Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 502,986 | 163 | 795.6 |
6 | Trần Ngọc Như Thùy | Nữ | Normal | J5LEN7 | 30 | NMKH- Trần Ngọc Như Thùy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 543,958 | 81 | 779.0 |
7 | Liễu Thị Ý Tịnh | Nữ | Normal | RM5KZJ | 32 | TLNL- Liễu Thị Ý Tịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 471,467 | 125 | 761.8 |
8 | TRẦN THỊ VĨNH | Nữ | Normal | V8LAJ8 | 32 | DDQN- TRẦN THỊ VĨNH | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 424,850 | 114 | 755.5 |
9 | Phạm Thị Cúc Hương | Nữ | Normal | PJAP75 | 28 | NMPY - Phạm Thị Cúc Hương | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 360,863 | 104 | 752.3 |
10 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | Normal | GWJAB5 | 30 | IBB - Trần Thị Lan Hương (B) | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 338,446 | 148 | 732.9 |
11 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | Normal | V8QL9Z | 32 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 432,145 | 83 | 668.8 |
12 | Vũ Thị Thu Huyền | Nữ | Normal | Z7Q5QD | 32 | YB - Vũ Thị Thu Huyền | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 288,416 | 57 | 609.0 |
13 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | Normal | KWN7KB | 32 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 388,202 | 78 | 599.0 |
14 | Trần Thị Bích Nguyệt | Nữ | Normal | 9EKQA9 | 27 | NMPY-Trần Thị Bích Nguyệt | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 357,636 | 112 | 596.4 |
15 | Trần Thị Trung | Nữ | Normal | RM6DPE | 31 | DDCS-TRẦN THỊ TRUNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 349,252 | 114 | 555.2 |
16 | Nguyễn Thị Vường | Nữ | Normal | V8LRD7 | 20 | NMKH-Nguyễn Thị Vường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 357,655 | 108 | 550.1 |
17 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | 5VPJZA | 32 | DDCS-Lê thị mỹ hạnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 326,814 | 101 | 542.9 |
18 | Lê Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | LV595D | 32 | TM - LÊ THỊ HUYỀN TRÂM | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 277,606 | 56 | 542.0 |
19 | Đỗ Thị Hải Yến | Nữ | Normal | AZDEVP | 32 | NMPY - Đỗ Thị Hải Yến | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 299,434 | 79 | 508.7 |
20 | Nguyễn Thị Đào | Nữ | Normal | PJAGDK | 28 | DDQN-Nguyễn Thị Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 311,094 | 74 | 496.3 |
21 | Lương Thị Kim Thuỷ | Nữ | Normal | W5G97V | 32 | IBB - Lương Thị Kim Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 299,434 | 57 | 488.0 |
22 | Nguyễn Lương Phương Trúc | Nữ | Normal | LVNZK6 | 30 | TLNL-Nguyễn Lương Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 249,896 | 87 | 481.6 |
23 | Nguyễn thị thúy như | Nữ | Normal | 5V8W5R | 32 | TLNL_ Nguyễn thị thúy như | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 273,004 | 131 | 467.9 |
24 | Võ Thị Mỹ Trang | Nữ | Normal | NMDL56 | 32 | DDQN-Võ Thị Mỹ Trang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 268,716 | 94 | 467.7 |
25 | Đặng Thị Hương Kỳ | Nữ | Normal | QML9J7 | 23 | NMKH_Đặng thị hương kỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 273,968 | 48 | 458.8 |
26 | Trần Thị Bích Từ | Nữ | Normal | 6VJDQR | 32 | IBB - Trần Thị Bích Từ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 259,283 | 76 | 456.0 |
27 | Đào Thanh Trang | Nữ | Normal | NM5REZ | 29 | TLNL- Đào Thanh Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 234,180 | 46 | 431.1 |
28 | Lê Thị Ngọc Hân | Nữ | Normal | KWNWN9 | 27 | TLNL-Lê Thị Ngọc Hân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 243,810 | 50 | 427.6 |
29 | Phan Thị Hải Yến | Nữ | Normal | J5GWB5 | 30 | TLNL-Phan Thị Hải Yến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 209,439 | 49 | 419.7 |
30 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Normal | RM69VL | 26 | TLNL - Nguyễn Thị Kim Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 227,413 | 76 | 418.4 |
31 | Trần Thị Thanh Nhàn | Nữ | Normal | Z7QKQB | 26 | NMKH-Trần Thị Thanh Nhàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 272,414 | 52 | 410.8 |
32 | Lương Thị Thanh Diệu | Nữ | Normal | W5LK6G | 32 | DDCS-Lương Thị Thanh Diệu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 237,094 | 87 | 410.4 |
33 | Phùng Thị Vân | Nữ | Normal | Z76JAJ | 28 | IBB - Phùng Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 257,395 | 72 | 401.2 |
34 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | Normal | 8G6K7W | 32 | NMKH - Nguyễn Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 261,436 | 83 | 400.0 |
35 | Quang Thị Thu Nguyên | Nữ | Normal | PJAZEA | 32 | XNM-Quang Thị Thu Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 231,619 | 59 | 379.1 |
36 | Võ Thị Hoài thương | Nữ | Normal | BGRZKB | 30 | XNM-võ thị hoài thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 212,176 | 78 | 374.1 |
37 | Trần Thị Đông Tín | Nữ | Normal | W5LAQN | 28 | DDQN-Trần Thị Đông Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 227,493 | 81 | 372.9 |
38 | Đỗ Thị Thu Thủy | Nữ | Normal | GWJKZJ | 22 | GL - Đỗ Thị Thu Thủy | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 198,233 | 73 | 372.2 |
39 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | Normal | EQZA6E | 29 | DDNH Nguyễn Thị Ngọc Hiền | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 178,851 | 118 | 368.1 |
40 | Nguyễn Thị Chăm | Nữ | Normal | GW5L8D | 31 | DDQN _ Nguyễn Thị Chăm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 229,335 | 62 | 366.9 |
41 | Đỗ thị thùy trinh | Nữ | Normal | ML7PMP | 31 | DDQN-Đỗ Thị Thùy Trinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 204,882 | 73 | 364.5 |
42 | Hà Thị Thảo Vy | Nữ | Normal | 9ENDR9 | 24 | GL- HÀ THỊ THẢO VY | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 227,221 | 77 | 364.4 |
43 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | Nữ | Normal | GW5VWM | 32 | NMPY - Nguyễn Thị Nhật Lệ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 211,250 | 119 | 361.9 |
44 | Lê Thị Diễm | Nữ | Normal | DNV9GJ | 31 | DDQN- Lê Thị Diễm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 211,785 | 76 | 361.0 |
45 | Hoàng Thị Thu Sương | Nữ | Normal | 5V8WAA | 31 | XNM-Hoàng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 186,436 | 91 | 358.5 |
46 | Bui Thi Kim Then | Nữ | Normal | KWEGMZ | 32 | NMKH-Bui Thi Kim Then | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 189,411 | 39 | 350.5 |
47 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | KWEGGM | 30 | XNM- Nguyễn Thị Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 218,730 | 54 | 350.3 |
48 | Nguyễn Thị Thu Nga | Nữ | Normal | RM55PV | 30 | TM-Nguyen Thi Thu Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 179,030 | 45 | 350.0 |
49 | Châu Thị Hường | Nữ | Normal | AZREVW | 30 | NMPY - Châu Thị Hường | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 195,907 | 56 | 345.0 |
50 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | Normal | V8LR57 | 24 | NMPY-Nguyễn Thị Loan | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 183,280 | 74 | 340.6 |
51 | Lê Thị Nguyên Thảo | Nữ | Normal | EQZPMA | 29 | DA-Lê Thị Nguyên Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | 181,649 | 41 | 336.8 |
52 | Đỗ Thị Bích Lê | Nữ | Normal | Z7687J | 27 | NMPY - Đỗ Thị Bích Lê | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 194,692 | 58 | 322.7 |
53 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Nữ | Normal | DN9BE8 | 31 | DA-NGUYỄN THỊ KIM CÚC | DA | Công ty CP Đông Á | 185,070 | 64 | 322.7 |
54 | Trần Thị Ny | Nữ | Normal | 6V5EKE | 28 | TM-Trần Thị Ny | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 192,755 | 42 | 321.8 |
55 | Đặng Thị Phượng | Nữ | Normal | J5GMRB | 26 | Lp Đặng Thị Phượng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 196,047 | 48 | 319.4 |
56 | Lê Thị Phượng | Nữ | Normal | Z76Q9K | 26 | NMKH-Lê Thị Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 201,632 | 27 | 319.1 |
57 | Dương Thị Hoa | Nữ | Normal | EQ6VAK | 29 | NMKH-Dương Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 202,790 | 42 | 318.1 |
58 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | Z76MQP | 26 | DDQN-Nguyễn Thị Hồng Nhung | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 183,753 | 60 | 315.2 |
59 | Lê Thị Huyền Trân | Nữ | Normal | 6VJGDP | 25 | TLNL- Lê Thị Huyền Trân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 178,715 | 40 | 313.1 |
60 | Lê thị Quyên | Nữ | Normal | KWEZ8P | 31 | DDQN-Lê thị Quyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 204,709 | 119 | 306.6 |
61 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | Normal | DNW8BP | 18 | GL-NGUYỄN THỊ HẢI | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 179,630 | 65 | 306.2 |
62 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | Normal | NM9WM6 | 22 | NMKH - NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 179,313 | 23 | 305.8 |
63 | Trịnh Hồng Nhung | Nữ | Normal | LV59ZL | 28 | NMKH_Trịnh Hồng Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 176,308 | 35 | 302.3 |
64 | Lê Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | Normal | J5LR5W | 21 | TLNL-Lê Nguyễn Thuỳ Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 154,173 | 39 | 301.5 |
65 | Trần thị ánh tuyết | Nữ | Normal | PJWDR7 | 28 | TLNL- Trần thị ánh tuyết | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 174,750 | 62 | 300.1 |
66 | Nguyễn Thị Kim Mai | Nữ | Normal | V8L7D6 | 21 | IBB - Nguyễn Thị Kim Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 175,674 | 37 | 300.0 |
67 | Phan Thị Sáng | Nữ | Normal | J5GDKD | 24 | DDQN-Phan Thị Sáng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 165,759 | 81 | 296.6 |
68 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Normal | NM9WGA | 21 | LP - Nguyễn Thị Hồng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 177,135 | 49 | 293.3 |
69 | Nguyễn thị Mười | Nữ | Normal | W5G9AL | 31 | DDQN-Nguyễn Thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 183,367 | 72 | 291.6 |
70 | Lê Thị Loan | Nữ | Normal | 8GWNQA | 30 | LP-Lê Thị Loan | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 173,899 | 42 | 290.8 |
71 | ĐẶNG HOÀI THƯƠNG | Nữ | Normal | EQN7PN | 26 | NMKH_ Đặng Hoài Thương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 129,526 | 46 | 289.8 |
72 | Nguyễn thị như Trúc | Nữ | Normal | AZM6WN | 27 | DA- Nguyễn Thị Như Trúc | DA | Công ty CP Đông Á | 157,401 | 38 | 286.3 |
73 | Cao Thị Thu | Nữ | Normal | J5L8BJ | 32 | DDQN _ cao thị thu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 162,774 | 104 | 278.6 |
74 | Tăng Thị Tài | Nữ | Normal | AZDQKD | 30 | IBB-Tăng Thị Tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 162,443 | 42 | 278.3 |
75 | Đặng Thị Liên Sen | Nữ | Normal | KW5DWM | 23 | TM- Đặng Thị Liên Sen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,367 | 48 | 277.2 |
76 | Huỳnh Thị Thu Hương | Nữ | Normal | MLV8EJ | 27 | TM - Huỳnh Thị Thu Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 176,619 | 62 | 272.0 |
77 | Mai Thị Xuyến | Nữ | Normal | V8QEVN | 27 | DDCS-Mai Thị Xuyến | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 144,343 | 37 | 271.2 |
78 | Trần Hà Thuỷ | Nữ | Normal | 8GEDKK | 27 | XNM- Trần Hà Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 153,092 | 37 | 269.8 |
79 | Bùi Thị Lợi | Nữ | Normal | PJAP89 | 26 | TM-Bùi Thị Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,311 | 41 | 268.9 |
80 | LP- Nguyễn Thị Thảo | Nữ | Normal | 6V5DN8 | 27 | LP -Nguyễn Thị Thảo | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 166,533 | 52 | 265.0 |
81 | NGUYỄN KIM HOÀNG | Nữ | Normal | 5VPJE6 | 25 | TM - NGUYỄN KIM HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,650 | 35 | 259.1 |
82 | Huỳnh Lan Phương Nhi | Nữ | Normal | EQZ7MK | 20 | IBB-Huỳnh Lan Phương Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 144,477 | 32 | 255.0 |
83 | Bùi Trần Thị Thanh Ánh | Nữ | Normal | 8G6DMD | 30 | DDCS-Bùi Trần Thị Thanh Ánh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 163,422 | 51 | 252.0 |
84 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | Normal | NMJGE8 | 25 | DDNH Nguyễn Thị Hương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 145,113 | 50 | 250.9 |
85 | Nguyễn Thị Trường Giang | Nữ | Normal | ML7PB7 | 22 | NMKH-Nguyễn Thị Trường Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 154,967 | 25 | 250.6 |
86 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | Normal | Z7ZGEV | 29 | TM- Nhung Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 150,324 | 58 | 250.0 |
87 | Đặng Thị Nhân | Nữ | Normal | V8ENZ5 | 21 | IBB - Đặng Thị Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 136,057 | 33 | 246.7 |
88 | Đặng Thị Thuỳ Dung | Nữ | Normal | AZDW7W | 28 | IBB-dangthithuydung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,145 | 35 | 240.3 |
89 | Trần Thị Thanh Nhàn | Nữ | Normal | NM9JDD | 27 | DA - Trần Thị Thanh Nhàn | DA | Công ty CP Đông Á | 144,562 | 74 | 239.9 |
90 | Phạm thị hải âu | Nữ | Normal | LV7NLQ | 30 | DDCS- PHẠM THỊ HẢI ÂU | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 148,316 | 38 | 239.4 |
91 | Huỳnh Thị Trúc Anh | Nữ | Normal | NM5KJP | 27 | TLNL- Huỳnh Thị Trúc Anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 120,765 | 52 | 238.1 |
92 | Lê Thị Thu Lài | Nữ | Normal | GWK8AB | 27 | TM - Lê Thị Thu Lài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 140,918 | 44 | 234.0 |
93 | Hồ Thị Hoàng Mai | Nữ | Normal | 5V5R69 | 28 | IBB- Hồ Thị Hoàng Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 127,999 | 37 | 234.0 |
94 | Đặng Lê Khánh Trân | Nữ | Normal | NM5RJ7 | 27 | BDS-Đặng Lê Khánh Trân | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 152,342 | 49 | 233.6 |
95 | Phan Thị Thuý Hằng | Nữ | Normal | KWNEK7 | 24 | IBB - Phan Thị Thuý Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 126,185 | 38 | 231.6 |
96 | Đào Thị Cúc | Nữ | Normal | W56GZM | 20 | IBB-Đào Thị Cúc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 145,256 | 60 | 230.5 |
97 | Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | Normal | KWDMZK | 15 | IBB - Nguyễn Thị Kim Loan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 128,238 | 42 | 229.9 |
98 | Nhà máy thuốc lá khatoco khánh Hoà- Phạm thị mỹ hiền | Nữ | Normal | 8G65PP | 19 | NMKH - Phạm thị Mỹ Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 173,638 | 56 | 226.8 |
99 | Lê Thị Anh Thơ | Nữ | Normal | J5LRNR | 32 | DDCS-Lê Thị Anh Thơ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 144,897 | 53 | 226.0 |
100 | Nguyễn thị hòa nghị | Nữ | Normal | GWJGQK | 26 | DDNH-Nguyễn Thị Hòa Nghị | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 132,221 | 57 | 224.9 |
101 | Nguyễn Thị Hoài An | Nữ | Normal | W5LPLR | 22 | BDS-Nguyễn Thị Hoài An | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 145,050 | 38 | 223.7 |
102 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Nữ | Normal | PJWNZ5 | 22 | IBB - NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,274 | 32 | 223.6 |
103 | Nguyễn Thị Ái Vân | Nữ | Normal | 9EMRRK | 16 | TLNL-Nguyễn Thị Ái Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 138,364 | 39 | 221.5 |
104 | Ngô Thị Mai | Nữ | Normal | 5V8W6Z | 28 | NMKH-Ngô Thị Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 136,264 | 40 | 218.5 |
105 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | Normal | DN978A | 24 | NMKH Ánh Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 140,534 | 28 | 218.3 |
106 | Tôn Nhật Diệu | Nữ | Normal | W5GJAN | 25 | DA-Nhật Diệu | DA | Công ty CP Đông Á | 126,018 | 50 | 217.2 |
107 | Huỳnh Thị Lệ Liêm | Nữ | Normal | W56DAW | 28 | DDQN-Huỳnh Thị Lệ Liêm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 122,287 | 59 | 216.8 |
108 | Phạm thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | RM76PG | 29 | IBB-Phạm thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 116,189 | 31 | 215.6 |
109 | Trần thị duyên | Nữ | Normal | EQN6VG | 32 | DDNH-Trần Thị Duyên | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 147,902 | 87 | 214.6 |
110 | Hồ thị thẩn | Nữ | Normal | RM6LNQ | 29 | xnm-Thẩn Phấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 115,291 | 86 | 212.0 |
111 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | Normal | PJALK8 | 21 | XNM- Nguyễn Thị Phương Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 97,714 | 48 | 211.3 |
112 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | Normal | NM5RLM | 25 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 135,434 | 69 | 208.4 |
113 | Nguyễn Hoàng Yến | Nữ | Normal | NM87Z9 | 23 | TCT-Nguyễn Hoàng Yến | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 107,892 | 40 | 208.3 |
114 | Trần Thị Kim Tâm | Nữ | Normal | AZRRWL | 16 | IBB- Trần Thị Kim Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 139,222 | 41 | 205.8 |
115 | Phạm Thị Nhớ | Nữ | Normal | AZM989 | 18 | LP - Phạm Thị Nhớ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 119,436 | 36 | 203.2 |
116 | Tran Thi Thao | Nữ | Normal | NMDAQ7 | 19 | TM-Trần Thị Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 127,749 | 39 | 202.1 |
117 | Trần Thị Xuân Hoà | Nữ | Normal | 6VAKA6 | 22 | XNM-Trần Thị Xuân Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 120,343 | 43 | 201.0 |
118 | Võ Hoàng Thục Lan | Nữ | Normal | GWKBM5 | 26 | NMKH-Võ hoàng Thục lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 140,479 | 50 | 200.0 |
119 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | Normal | LV7G8P | 18 | NMKH-Nguyễn Thị Quỳnh Giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 120,187 | 19 | 200.0 |
120 | Trần Thị Lệ Huyền | Nữ | Normal | 7VA9QP | 27 | DDQN-Trần Thị Lệ Huyền | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 109,236 | 45 | 199.8 |
121 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | Normal | ML778B | 18 | IBB - Nguyễn Thị Lan Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 103,767 | 27 | 197.4 |
122 | Lp-Nguyễn Thị Thuần | Nữ | Normal | PJAD56 | 21 | Lp -Nguyễn Thị Thuần | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 120,634 | 41 | 195.7 |
123 | Lê thị mi soon | Nữ | Normal | 5V5EMM | 25 | TLNL_Lê thị mi soon | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 110,104 | 57 | 192.6 |
124 | Nguyễn Dạ Ngọc | Nữ | Normal | MLVEKG | 29 | TM- Nguyễn Dạ Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 113,563 | 35 | 192.2 |
125 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Nữ | Normal | 5V8KDJ | 19 | TM - Nguyễn Thị Hoàng Oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,715 | 32 | 190.5 |
126 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | Normal | WDZRP7 | 15 | TM- Nguyễn Thị Kiều My | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 97,530 | 25 | 190.1 |
127 | Nguyễn Thị Bích Kiều | Nữ | Normal | W5G9N5 | 23 | XNM-Nguyễn Thị Bích Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 122,075 | 63 | 188.3 |
128 | Bùi Thị Mộng Trinh | Nữ | Normal | KWNLEJ | 17 | TLNL-Bùi Thị Mộng Trinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 98,610 | 44 | 187.5 |
129 | Nguyễn Thị Ánh Thân | Nữ | Normal | EQ6V5Q | 32 | XNM-Nguyễn Thị Ánh Thân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 108,583 | 48 | 186.9 |
130 | Tạ Thị Nhu Quỳnh | Nữ | Normal | GWKERL | 15 | IBB - Tạ Thị Như Quỳnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 106,013 | 33 | 184.8 |
131 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | Normal | EQZZBL | 14 | IBB- Nguyễn Thị Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 115,230 | 23 | 184.6 |
132 | Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | Nữ | Normal | EQZEEM | 25 | NMKH - Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 123,378 | 37 | 184.4 |
133 | XNM _ Nguyễn Thị Ánh Thuyết | Nữ | Normal | BGRRVM | 30 | XNM_Nguyễn Thị Ánh Thuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 103,214 | 42 | 181.9 |
134 | Võ thị ngọc Anh | Nữ | Normal | Z7WZMD | 25 | DDQN-Võ Thị Ngọc Anh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 114,325 | 54 | 180.6 |
135 | Huỳnh Thị Phượng | Nữ | Normal | J5LZBN | 32 | DDCS-Huỳnh Thị Phượng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 109,371 | 48 | 179.0 |
136 | CHU THỊ NHÀN | Nữ | Normal | EQZAL8 | 16 | IBB-Chu Thị Nhàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 147,987 | 35 | 178.5 |
137 | Nguyễn Thị Xuân lê | Nữ | Normal | MLQBJQ | 20 | TLNL -Nguyễn thị xuân lê | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 96,922 | 36 | 178.1 |
138 | Trần Thị Hương Mai | Nữ | Normal | V8QGZP | 29 | NMKH-Trần thị Hương Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 84,854 | 34 | 176.0 |
139 | Nguyễn Thị Xuân Kiều | Nữ | Normal | ML7K6K | 14 | XNM-Xuan Kieu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 100,877 | 24 | 170.5 |
140 | Vũ Thị Hường | Nữ | Normal | KWEBLQ | 9 | NMKH_Vũ Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,781 | 28 | 170.4 |
141 | Lê Thị Kim Thoa | Nữ | Normal | 5V5EDQ | 25 | BDS-Lê Thị Kim Thoa | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 110,762 | 36 | 168.0 |
142 | Thuỳ hương | Nữ | Normal | V8QKGL | 19 | xnm- cao thị thuỳ hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,003 | 36 | 164.7 |
143 | Lại Trần Hoài Khanh | Nữ | Normal | 8GEDMG | 29 | TCT Lai Tran Hoai Khanh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 101,340 | 56 | 164.3 |
144 | Phạm Thị Diễm | Nữ | Normal | RM5KNR | 19 | TLNL- Phạm Thị Diễm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 91,174 | 31 | 164.0 |
145 | Huỳnh Thị Ngân Bình | Nữ | Normal | QMLPVJ | 14 | TLNL-Huỳnh Thị Ngân Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 103,102 | 40 | 163.3 |
146 | Nguyễn Xuân Anh Trâm | Nữ | Normal | EQZERQ | 27 | NMKH - Nguyễn Xuân Anh Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,848 | 32 | 160.4 |
147 | Nguyễn Thị Mộng Hoa | Nữ | Normal | PJ566N | 23 | NMKH-Nguyễn Thị Mộng Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,400 | 42 | 156.2 |
148 | Trần thị phượng | Nữ | Normal | J5GJRP | 13 | GL-Trần thị Phượng | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 91,972 | 30 | 155.3 |
149 | Võ Thị Bích Diễm | Nữ | Normal | AZD97M | 20 | DA-Võ Thị Bích Diễm | DA | Công ty CP Đông Á | 91,574 | 29 | 151.4 |
150 | Võ Thị Thúy Trường | Nữ | Normal | EQNDWQ | 20 | DA-Võ Thị Thúy Trường | DA | Công ty CP Đông Á | 78,736 | 35 | 150.9 |
151 | Thanh Hà | Nữ | Normal | PJ5QEG | 27 | TCT-Thanh Hà | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 86,908 | 49 | 150.2 |
152 | Văn Thị Thủy | Nữ | Normal | 8G6K8M | 21 | TLNL - Văn Thị Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 92,095 | 32 | 149.4 |
153 | Nguyễn Thị Mười | Nữ | Normal | ML7PDJ | 24 | DDQN- Nguyễn Thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 93,272 | 52 | 148.4 |
154 | Phạm Khắc Vệ Em | Nữ | Normal | KWE8VL | 11 | NMKH-Phạm Khắc Vệ Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 126,431 | 26 | 146.4 |
155 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | 7V9W7M | 19 | TM - Nguyễn Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 80,173 | 26 | 146.3 |
156 | Nguyễn thị lệ | Nữ | Normal | W5GZK8 | 12 | DDQN-Nguyễn thị lệ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 87,084 | 34 | 142.2 |
157 | Lê thị hưng | Nữ | Normal | 5V5LVG | 29 | TLNL-lê thị Hưng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 89,587 | 41 | 142.0 |
158 | IBB-Nguyenthihoaichung | Nữ | Normal | RM7NKV | 13 | IBB-Nguyenthihoaichung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 83,901 | 31 | 139.9 |
159 | PHẠM MỸ DUYÊN | Nữ | Normal | 9EKNNE | 24 | BDS - Phạm Mỹ Duyên | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 88,036 | 34 | 139.7 |
160 | IBB Trần thị kim hoàng | Nữ | Normal | LV7B5D | 21 | IBB Trần thị kim hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 91,533 | 36 | 139.2 |
161 | Lê Thị Bích Trâm | Nữ | Normal | NMJD89 | 18 | IBB- Lê Thị Bích Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 81,930 | 18 | 138.8 |
162 | Lê Thị Diễm Châu | Nữ | Normal | BGLMKA | 17 | IBB - Thi Diem Chau Le | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 74,015 | 23 | 138.1 |
163 | IBB - Bùi Thị Nga | Nữ | Normal | QM5GA7 | 18 | IBB - Bùi Thị Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 87,365 | 25 | 137.3 |
164 | Lê Thị Thiên Kiều | Nữ | Normal | PJAZZK | 23 | DA - Lê Thị Thiên Kiều | DA | Công ty CP Đông Á | 88,579 | 29 | 136.6 |
165 | Phan thị thuỳ linh | Nữ | Normal | QM9Q7W | 17 | TLNL- Phan Thị Thuỳ Linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 88,668 | 39 | 135.4 |
166 | Trần thị tường vân | Nữ | Normal | QM9QPJ | 19 | NMKH - trần thị tường vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 67,182 | 23 | 133.0 |
167 | Trương Thị Hoài Phương | Nữ | Normal | 6VAKL6 | 25 | NMKH-Trương Thị Hoài Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 82,619 | 28 | 131.8 |
168 | TRẦN THỊ SOA | Nữ | Normal | NM5AZV | 13 | IBB - Trần Thị Soa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 82,055 | 15 | 131.1 |
169 | Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | Nữ | Normal | 6VJRGZ | 20 | IBB Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 77,763 | 66 | 130.9 |
170 | Bàn Thị Phượng | Nữ | Normal | J5RR9P | 19 | XNM-Bàn Thị Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 73,189 | 34 | 130.4 |
171 | Nguyễn phương Thuý | Nữ | Normal | BGLBBW | 21 | XNM- Nguyễn Phương Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 87,878 | 26 | 128.5 |
172 | Lý quỳnh anh | Nữ | Normal | NMJNNQ | 23 | TLNL - Lý quỳnh anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 78,062 | 38 | 128.4 |
173 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | 6VAQBV | 27 | DDCS-Nguyên Thị Thúy Hằng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 83,665 | 52 | 127.9 |
174 | Trần Thị Tuyết Thanh | Nữ | Normal | AZMEQA | 30 | LP-Thanh Trần | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 84,698 | 44 | 127.6 |
175 | Bùi Thị Thúy Mai | Nữ | Normal | 7VGPDG | 23 | BDS- Bùi Thị Thúy Mai | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 79,323 | 34 | 127.4 |
176 | Võ Thị Tuyết Mai | Nữ | Normal | 5VPJ55 | 22 | TCT - VÕ THỊ TUYẾT MAI | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 81,024 | 28 | 127.1 |
177 | Nguyễn Thị kim Chi | Nữ | Normal | BGRNJV | 18 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 73,987 | 51 | 127.0 |
178 | Lê Thanh Phúc | Nữ | Normal | 6VA8VE | 32 | DDCS-Lê Thanh Phúc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 78,130 | 45 | 126.7 |
179 | Đào Thị Thuỳ Minh | Nữ | Normal | RM5PWM | 15 | TM-Đào Thị Thuỳ Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,190 | 22 | 125.7 |
180 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Normal | GWJAVN | 18 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 70,442 | 26 | 125.6 |
181 | Bùi Nguyễn Lan Nhi | Nữ | Normal | 7VAEEG | 16 | NMKH - Bùi Nguyễn Lan Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 81,833 | 25 | 125.1 |
182 | Lê thị tuyết ngân | Nữ | Normal | GWJ75B | 23 | TM-Lê Thị Tuyết Ngân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,939 | 34 | 124.3 |
183 | Võ Biện Ngọc Sương | Nữ | Normal | PJ56NR | 14 | IBB-Võ Biện Ngọc Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 68,486 | 29 | 122.7 |
184 | Trần Thị Nhàn | Nữ | Normal | J5G6LW | 30 | TM-Trần Thị Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 79,476 | 50 | 122.6 |
185 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Nữ | Normal | RM5VAW | 22 | LP - Nguyễn Thị Bích Thảo | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 73,968 | 35 | 122.4 |
186 | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | Normal | 6V5WMW | 20 | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 67,703 | 25 | 122.4 |
187 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | Nữ | Normal | MLV7KK | 26 | XNM - Nguyễn Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,320 | 48 | 122.3 |
188 | Đinh Thị Hiếu Hạnh | Nữ | Normal | PJAGZM | 26 | DDNH - Đinh Thị Hiếu Hạnh | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 79,715 | 60 | 122.3 |
189 | Nguyễn Thị Anh Vang | Nữ | Normal | Z7QLRM | 26 | DDQN-Nguyễn Thị Anh Vang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 61,952 | 37 | 122.2 |
190 | Trần thị thu Huyền | Nữ | Normal | Z7685N | 16 | NMKH-Trần thị thu huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 61,362 | 19 | 122.0 |
191 | TM - La My Huong | Nữ | Normal | KW5LW9 | 24 | TM - La My Huong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,522 | 24 | 121.7 |
192 | Lê Thị Khánh Hạ | Nữ | Normal | DNVLNM | 26 | DDQN_ Lê Thị Khánh Hạ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 65,733 | 39 | 121.5 |
193 | Nguyễn thị thu hà | Nữ | Normal | DN9BM8 | 11 | TLNL- nguyễn thị thu hà | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 76,173 | 22 | 120.2 |
194 | Nguyễn thị ngọc duyên | Nữ | Normal | PJW8V9 | 28 | DDCS-Nguyễn Thị Ngọc Duyên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 78,926 | 34 | 120.0 |
195 | Lý Khả Ái | Nữ | Normal | NMJD9A | 22 | TM-Lý Khả Ái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,094 | 33 | 119.2 |
196 | Lê Thị Hoàng My | Nữ | Normal | DN9B6Z | 28 | BDS-lê thị hoàng my | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 79,149 | 40 | 119.1 |
197 | Dương Thị Anh Tú | Nữ | Normal | PJ56JN | 23 | IBB - Dương Thị Anh Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 66,496 | 30 | 118.2 |
198 | Trần Thị Kiều Trang | Nữ | Normal | BGRZLB | 13 | TLNL-Trần Thị Kiều Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 59,453 | 18 | 117.6 |
199 | Lương Thị Ngọc Mai | Nữ | Normal | RM6DME | 13 | IBB- Lương Thij Ngọc Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 71,565 | 17 | 117.0 |
200 | Hà Thị Thu | Nữ | Normal | NM5ADE | 21 | NMKH - Hà Thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 75,637 | 21 | 116.0 |
201 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | Normal | 9EK9WM | 20 | NMKH - Nguyễn Thị Xuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 76,279 | 22 | 115.9 |
202 | Ngô Thị Hồng Phúc | Nữ | Normal | AZRNV9 | 17 | DDQN-Ngô Thị Hồng Phúc | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 64,266 | 28 | 115.8 |
203 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | Normal | PJAGBQ | 15 | IBB- Nguyễn Thị Thương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 67,891 | 21 | 115.3 |
204 | Dương Tuyết Hà | Nữ | Normal | 7VA96W | 20 | TM-Dương Tuyết Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,395 | 26 | 115.3 |
205 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | EQ6BLQ | 17 | TM-Nguyễn Thị Lan | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,082 | 38 | 115.2 |
206 | Nguyễn thanh vy | Nữ | Normal | 7VG7AJ | 12 | TLNL- Nguyễn thanh vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 65,626 | 19 | 114.5 |
207 | Phạm Thị Hường | Nữ | Normal | BGP68D | 23 | NMKH - Phạm Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 66,350 | 27 | 113.8 |
208 | Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | Nữ | Normal | QML8VB | 18 | TM-Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 73,029 | 20 | 112.1 |
209 | Trần Thị Kim Loan | Nữ | Normal | PJANQ7 | 13 | TLNL - Trần Thị Kim Loan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 57,494 | 17 | 110.8 |
210 | Lê thị song mai | Nữ | Normal | 7VAEGG | 21 | NMKH- LÊ THỊ SONG MAI | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 73,156 | 23 | 110.8 |
211 | Lương Thị Thuỷ | Nữ | Normal | DN9B7R | 22 | XNM-Lương Thị Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 74,890 | 29 | 108.7 |
212 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | Normal | GWKR5E | 14 | TLNL - Nguyễn Thị Lệ Thu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 62,862 | 18 | 107.8 |
213 | Nguyễn Thị Bông | Nữ | Normal | DNVL66 | 21 | NMKH-Nguyễn Thị Bông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 61,029 | 26 | 107.1 |
214 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | Nữ | Normal | QMLM6Q | 9 | TLNL_Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 55,110 | 14 | 107.0 |
215 | Phạm Trần Tỉ Muội | Nữ | Normal | AZR86G | 16 | IBB_Phạm Trần Tỉ Muội | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 57,874 | 18 | 105.1 |
216 | Lương Huyền Chiêu | Nữ | Normal | RM6KGW | 21 | LP - Lương Huyền Chiêu | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 59,952 | 28 | 104.5 |
217 | Nguyễn Thị Bích Liên | Nữ | Normal | W5LBMJ | 16 | NMKH- Nguyễn Thị Bích Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 70,452 | 18 | 103.6 |
218 | Lê thị thuỳ dung | Nữ | Normal | GWKRAE | 26 | DDNH-Lê Thị Thuỳ Dung | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 68,553 | 52 | 103.4 |
219 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | Normal | QM58BA | 13 | IBB - Nguyễn Thị Thu Thủy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,230 | 16 | 102.4 |
220 | Hồ Thị Hải | Nữ | Normal | 5V5G6A | 17 | XNM-Hồ Thị Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 48,140 | 39 | 101.5 |
221 | XNM_Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | DNWP6N | 22 | XNM_Thủy Nguyễn Thị | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,834 | 24 | 101.3 |
222 | Trần Thị Hoài | Nữ | Normal | W5L8NJ | 10 | IBB - Trần Thị Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 59,044 | 21 | 101.2 |
223 | Cao Hồng Hạnh | Nữ | Normal | RM5EWK | 16 | TM - Cao Hồng Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 68,426 | 35 | 100.3 |
224 | Ngo Thi Ha Trang | Nữ | Normal | PJ5RNQ | 16 | XNM - Ngô Thị Hà Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 54,611 | 28 | 100.1 |
225 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Nữ | Normal | GW5QK6 | 25 | XNM-Nguyễn Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,310 | 44 | 100.1 |
226 | Phạm Bích Ngọc | Nữ | Normal | RM55VG | 21 | TM - Phạm Bích Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,150 | 45 | 100.0 |
227 | ĐẶNG THỊ HẢI | Nữ | Normal | GWJ79D | 11 | XNM -Đặng Thị Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 46,672 | 11 | 98.5 |
228 | XNM_ Mậu Lộc | Nữ | Normal | DN9Z9K | 18 | XNM_Quảng Thị Mậu Lộc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,956 | 30 | 97.2 |
229 | Trần Thị Dịu | Nữ | Normal | AZR8QE | 12 | XNM-Trần Thị Dịu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 54,786 | 23 | 97.1 |
230 | Phạm Thị Hương | Nữ | Normal | MLQ5GL | 20 | XNM- Phạm Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,727 | 31 | 96.2 |
231 | Lê Thị Thủy Tiên | Nữ | Normal | V8W5P5 | 23 | XNM-Lê Thị Thủy Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 44,507 | 32 | 96.2 |
232 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | Normal | 6VAQ75 | 20 | TM-Phạm Thị Thu Trang-SR Mậu Thân-CN Cần Thơ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,044 | 28 | 95.3 |
233 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | Normal | W5AW8A | 19 | XNM-Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,580 | 35 | 94.3 |
234 | Trịnh Thị Bình | Nữ | Normal | PJ5D5A | 13 | IBB TRỊNH THỊ BÌNH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,161 | 40 | 94.1 |
235 | Phạm thị quỳnh giao | Nữ | Normal | EQN6N8 | 20 | NMKH - Phạm Thị Quỳnh Giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,953 | 30 | 93.9 |
236 | Trần Thị Ngọc Điệp | Nữ | Normal | LV7NJ7 | 18 | TM-Trần Thị Ngọc Điệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,947 | 18 | 92.5 |
237 | Nguyễn thị cẩm huyền | Nữ | Normal | 5VRA56 | 16 | NMKH- Nguyễn Thị Cẩm Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 55,315 | 17 | 91.1 |
238 | Lương Thị Minh Hiền | Nữ | Normal | NMDGNQ | 10 | XNM-Lương Thị Minh Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 64,529 | 12 | 90.8 |
239 | Huỳnh Phương Thảo | Nữ | Normal | QM9Q5J | 10 | TLNL-Huỳnh Phương Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 57,248 | 20 | 89.7 |
240 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | Normal | BGPBZ6 | 14 | TLNL- Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 60,286 | 23 | 89.4 |
241 | Nguyễn Lê Anh Thư | Nữ | Normal | ML7PJJ | 23 | TM-Nguyễn Lê Anh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,287 | 28 | 89.2 |
242 | Phan Thị Hường | Nữ | Normal | DNVQD5 | 32 | NMKH- Phan Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,784 | 64 | 88.8 |
243 | Lê Thị Hồng Loan | Nữ | Normal | MLVERG | 16 | NMKH-Lê Thị Hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,303 | 19 | 88.3 |
244 | NGUYEN THI HANG | Nữ | Normal | Z7WVBW | 17 | XNM-NGUYỄN THỊ HẰNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 42,403 | 21 | 88.1 |
245 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | QML8MB | 16 | TM - Trần Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,056 | 24 | 88.0 |
246 | Phạm Thị Hoài Như | Nữ | Normal | 6VALEB | 16 | NMKH - Phạm Thị Hoài Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,469 | 17 | 87.8 |
247 | Lê Thị xuân DIệp | Nữ | Normal | 5V5E9M | 19 | XNM-Lê Thị Xuân Diệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 45,264 | 46 | 86.8 |
248 | Lê Thị Huyền | Nữ | Normal | BGLP8M | 15 | XNM-Lê Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 57,876 | 17 | 86.6 |
249 | Huỳnh Thị Bảo Thương | Nữ | Normal | J5GBBV | 19 | NMPY - Huỳnh Thị Bảo Thương | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 89,812 | 34 | 86.3 |
250 | Võ Đặng Tâm Ly | Nữ | Normal | 7V9RL7 | 12 | TM- Võ Đặng Tâm Ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 50,517 | 17 | 85.8 |
251 | Trần Nguyễn Kim Ngân | Nữ | Normal | AJM98W | 16 | NMKH-Trần Nguyễn Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,257 | 17 | 85.0 |
252 | Mai Bích Thái | Nữ | Normal | 5VP9AZ | 20 | XNM-Thái Tiến Bào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,230 | 38 | 82.8 |
253 | Nguyễn Thị Phương Dung | Nữ | Normal | LVNWZG | 16 | TM-Nguyen Thi Phuong Dung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 52,885 | 20 | 82.1 |
254 | Phạm Thị Thái Thi | Nữ | Normal | DN9QP8 | 13 | LP- Thái Thi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 49,982 | 15 | 81.5 |
255 | Phạm Thị Sang | Nữ | Normal | 7V9REP | 12 | XNM-Phạm Thị Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,605 | 20 | 81.5 |
256 | Bùi Thị Bích Thuỷ | Nữ | Normal | BGLP5J | 28 | NMKH - Bùi Thị Bích Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 54,461 | 32 | 81.2 |
257 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | Nữ | Normal | BGPDLK | 12 | NMKH-Nguyễn Thị Huyền Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,387 | 15 | 80.8 |
258 | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | Nữ | Normal | 9ENM6K | 17 | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,189 | 18 | 80.8 |
259 | Trần thị Xuân thu | Nữ | Normal | Z76QBQ | 15 | XNM-Trần Thị Xuân Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 51,890 | 16 | 80.5 |
260 | Nguyễn thị vân | Nữ | Normal | V8WP6J | 8 | DDQN-Nguyễn Thị Vân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 48,866 | 20 | 79.5 |
261 | Nguyễn Thanh Hoàng Phương | Nữ | Normal | LV5K7W | 10 | TLNL-Nguyễn Thanh Hoàng Phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 48,440 | 15 | 79.5 |
262 | Huỳnh Thị Tuyết Anh | Nữ | Normal | DNW8WR | 12 | DA - Huỳnh Thị Tuyết Anh | DA | Công ty CP Đông Á | 43,249 | 17 | 77.6 |
263 | Lê Phương Lan | Nữ | Normal | 6VAL5B | 18 | XNM - Lê Phương Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 53,095 | 22 | 76.8 |
264 | Nguyễn thị thu hiền | Nữ | Normal | W5LA9V | 17 | xnm-nguyenthithuhien | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 45,705 | 21 | 74.8 |
265 | Mai Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | Z768W8 | 15 | NMKH - Mai thị huyền trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,851 | 20 | 74.8 |
266 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | Normal | QM98B9 | 10 | LP-Nguyễn Thị Tú Anh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 40,912 | 12 | 73.3 |
267 | Phan Thị Lệ Thương | Nữ | Normal | KWEKNE | 23 | XNM- Phan Thị Lệ Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 47,880 | 37 | 73.1 |
268 | Dương Thành Bích Thuỷ | Nữ | Normal | GWKMDV | 21 | LP - Dương Thành Bích Thuỷ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 45,685 | 34 | 73.0 |
269 | Xnm_NGUYỄN TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC | Nữ | Normal | EQNJ8W | 17 | XNm_Nguyễn Trường Thị Mỹ Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 44,502 | 20 | 72.3 |
270 | TRẦN THỊ MAI | Nữ | Normal | 8GWNV5 | 14 | DA-TRẦN THỊ MAI | DA | Công ty CP Đông Á | 44,603 | 15 | 72.2 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | Normal | 9EK7KB | 8 | ibb- nguyễn thị thanh trúc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 47,814 | 21 | 71.6 |
272 | Mai thị hiệp | Nữ | Normal | 9EKQQK | 19 | TLNL-Mai Thị Hiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 38,537 | 34 | 71.3 |
273 | Lê Nguyễn Uyên Dung | Nữ | Normal | QMGRGJ | 14 | NMKH - Lê Nguyễn Uyên Dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 48,431 | 20 | 70.9 |
274 | Trần Thị Kim Loan | Nữ | Normal | DNVLG7 | 18 | NMKH- Trần Thị Kim Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 50,586 | 37 | 70.4 |
275 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | Normal | NMJ8WW | 10 | NMKH_Nguyễn Thu Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 47,140 | 12 | 70.2 |
276 | Trần Thị Yên Hòa | Nữ | Normal | DNWDDV | 7 | TLNL- Trần Thị Yên Hòa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,812 | 13 | 69.7 |
277 | Lê Thị Mai Thương | Nữ | Normal | KWNEAV | 10 | XNM-Lê Thị Mai Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 31,259 | 12 | 69.5 |
278 | Nguyễn Thị Kim Chung | Nữ | Normal | PJ5QRG | 13 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 32,377 | 29 | 69.4 |
279 | NMKH nguyễn thị hải châu | Nữ | Normal | AZDB7A | 19 | NMKH_Nguyễn thị Hải Châu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 44,923 | 24 | 69.3 |
280 | Hồ Thị Ngọc Hải | Nữ | Normal | 6V5BPN | 17 | TLNL- Hồ Thị Ngọc Hải | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 41,212 | 19 | 68.8 |
281 | Nguyễn Thị Ánh Lan | Nữ | Normal | W5GM8G | 9 | NMKH - Nguyễn Thị Ánh Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 39,252 | 9 | 68.5 |
282 | Nguyễn Thị Tuyết Lý | Nữ | Normal | BGRNAG | 11 | DA-Nguyễn Thị Tuyết Lý | DA | Công ty CP Đông Á | 37,817 | 18 | 67.8 |
283 | Lưu Thị Mình Thoa | Nữ | Normal | W5LPV9 | 9 | TLNL-Lưu Thị Minh Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 40,013 | 13 | 67.3 |
284 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | Normal | NMJ55P | 11 | Lp-Nguyễn Thị Lài | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 38,424 | 22 | 67.0 |
285 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | Normal | NMDQEW | 8 | NMKH- Nguyễn Thị Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 52,489 | 10 | 66.1 |
286 | Trần Thị Ngọc Mỹ | Nữ | Normal | DNRE6Q | 9 | IBB-Trần Thị Ngọc Mỹ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 38,600 | 9 | 66.0 |
287 | Trần Thị Anh | Nữ | Normal | PJ5QZ5 | 13 | TM - Tran Thi Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,462 | 13 | 66.0 |
288 | Nguyễn Thị Thơ | Nữ | Normal | W56ZWE | 9 | LP - Nguyễn Thị Thơ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 39,932 | 9 | 65.9 |
289 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | Normal | DN9BP5 | 12 | TLNL - Nguyễn Thị Thanh Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,883 | 19 | 65.0 |
290 | Nguyễn thị minh phương | Nữ | Normal | W5LB9J | 12 | TLNL-nguyễn thị minh phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 36,277 | 18 | 65.0 |
291 | Phí Thị Hạnh | Nữ | Normal | 5V5QKK | 13 | IBB- Phí Thị Hạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,508 | 18 | 64.7 |
292 | Võ Hoàng Anh Thư | Nữ | Normal | KWNL7J | 15 | NMKH-Võ Hoàng Anh Thư | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,797 | 15 | 64.3 |
293 | Trần Thị Thanh Nhiên | Nữ | Normal | 8GWNEM | 9 | TLNL-trần thị thanh nhiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,096 | 17 | 64.1 |
294 | Nguyễn Thị Trúc Đào | Nữ | Normal | KWNE5N | 15 | DDQN-Nguyễn Thị Trúc Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 31,725 | 26 | 63.8 |
295 | Nguyễn Thị Ánh Nhiều | Nữ | Normal | GW55AQ | 9 | XNM Ánh Nhiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 37,542 | 11 | 63.7 |
296 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nữ | Normal | GWKRBG | 11 | TM-Phạm Thị Ngọc Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,084 | 18 | 63.7 |
297 | Lê Thị Hồng Vĩnh | Nữ | Normal | LV7ZMW | 18 | XNM-Lê Thị Hồng Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,487 | 36 | 62.9 |
298 | Phạm Thị Đào | Nữ | Normal | RM5GMW | 11 | NMKH-PHẠM THỊ ĐÀO | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,504 | 13 | 62.8 |
299 | Huỳnh Thị Du | Nữ | Normal | 9EM778 | 15 | TCT-Huỳnh Thị Du | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 40,606 | 17 | 62.3 |
300 | Trần Thị Lan | Nữ | Normal | 8GWRZD | 10 | IBB - Trần Thị Lan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 36,793 | 11 | 60.8 |
301 | Nguyễn Thị Châu Đoan | Nữ | Normal | V8L7EK | 16 | IBB - Châu đoan Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 38,205 | 19 | 60.7 |
302 | Võ Thị Huyền | Nữ | Normal | NMJQAD | 11 | LP-Võ Thị Huyền | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 39,423 | 17 | 60.1 |
303 | Bùi Thị Thanh Tâm | Nữ | Normal | 8G6KD5 | 11 | TLNL-BÙI THỊ THANH TÂM | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,071 | 18 | 60.0 |
304 | Huỳnh thi thời | Nữ | Normal | 6V5BWJ | 13 | xnm- huỳnh thị thời | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 29,772 | 31 | 59.6 |
305 | Ngô thị ngân | Nữ | Normal | 8GEMWN | 10 | TLNL-NGÔ THỊ NGÂN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 29,937 | 21 | 59.0 |
306 | Nguyên thị Quỳnh như | Nữ | Normal | DNVQLZ | 8 | NMKH-nguyễn thị quỳnh như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,821 | 11 | 59.0 |
307 | Lê Thị Xuân Ngân | Nữ | Normal | EQ6LEL | 16 | XNM- Lê thị Xuân Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 40,537 | 16 | 59.0 |
308 | Nguyễn thị hoàng oanh | Nữ | Normal | EQ6M6M | 14 | TM- Nguyễn thị hoàng oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,679 | 14 | 58.3 |
309 | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU | Nữ | Normal | RM78MA | 21 | TM-NGUYEN THI HONG HIEU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,536 | 29 | 57.7 |
310 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | Normal | J5NJD5 | 14 | DDNH - nguyễn thị hương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 33,000 | 33 | 57.5 |
311 | Ngô thị cẩm thi | Nữ | Normal | MLQN8J | 7 | NMKH - Ngô Thị Cẩm Thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 30,698 | 12 | 57.4 |
312 | Trần thị Thu Xuân | Nữ | Normal | QM9EDN | 23 | XNM- Trần Thị Thu Xuân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,270 | 27 | 57.0 |
313 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | Normal | KW5AG5 | 15 | IBB-Nguyễn Thị Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,675 | 16 | 56.3 |
314 | Ngô Thị Kiều | Nữ | Normal | GW55Z7 | 12 | DDQN-Ngô Thị Kiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 29,215 | 15 | 56.1 |
315 | Lê thị phương kiều | Nữ | Normal | DNWPJM | 16 | DDNH LÊ THỊ PHƯƠNG KIỀU | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 39,780 | 19 | 55.7 |
316 | Trần Thị Mẫn | Nữ | Normal | DNVK86 | 15 | XNM- Trần Thị Mẫn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 29,564 | 53 | 55.5 |
317 | XNM-Lý Thị Hằng | Nữ | Normal | 5V5WWD | 10 | XNM-Lý Thị Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,405 | 13 | 55.1 |
318 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | Normal | 9ENBAP | 12 | NMKH-Nguyễn Thị Kiều My | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,254 | 13 | 55.1 |
319 | Trần Thị Phố | Nữ | Normal | 6V5WKW | 14 | XNM-Trần Thị Phố | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,544 | 19 | 54.8 |
320 | Nguyễn Thị KIM Thảo | Nữ | Normal | DNVRDV | 26 | XNM- NGUYÊN Thị KIM Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 32,354 | 37 | 54.0 |
321 | Võ Thị Tố Nga | Nữ | Normal | 7V9KW8 | 12 | IBB - Võ Thị Tố Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,394 | 31 | 53.8 |
322 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | Normal | 6VR7LG | 11 | IBB - Lê Thị Cẩm Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,569 | 13 | 53.6 |
323 | Lê Thị Hiền Minh | Nữ | Normal | RMRV8V | 11 | IBB - Lê Thị Hiền Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,103 | 16 | 53.2 |
324 | Phần Thanh Thảo | Nữ | Normal | 7VAPBE | 13 | TLNL-Phan Thanh Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,682 | 16 | 53.1 |
325 | NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | Nữ | Normal | KW5ELZ | 8 | NMKH_NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,364 | 8 | 53.1 |
326 | Phạm Hồng Ngọc | Nữ | Normal | J5RVJW | 14 | NMKH- Phạm Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,721 | 18 | 52.9 |
327 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | PJWABR | 13 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,067 | 14 | 52.8 |
328 | Nguyễn thị kim loan | Nữ | Normal | J5RN8J | 12 | XNM_ Nguyễn Thị Kim Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 28,024 | 16 | 52.5 |
329 | Nguyễn Thị Xuân Điệu | Nữ | Normal | 9ENDB7 | 9 | DA - Nguyễn Thị Xuân Điệu | DA | Công ty CP Đông Á | 32,038 | 12 | 52.0 |
330 | Nguyễn Thị Phước Xuân | Nữ | Normal | PJ5VBB | 16 | TLNL- Nguyễn Thị Phước Xuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,110 | 18 | 52.0 |
331 | Trương Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | Normal | KW5RPQ | 15 | XNM- Trương Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,175 | 22 | 52.0 |
332 | Lương Khải Nguyên | Nữ | Normal | 9EMJME | 9 | NMKH-Lương Khải Nguyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,387 | 9 | 51.8 |
333 | Lê Thị hồng Loan | Nữ | Normal | W5LAK7 | 12 | NMKH - Lê Thị Hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,721 | 21 | 51.1 |
334 | Nguyễn Thị Phương Trúc | Nữ | Normal | EQ6VDK | 5 | TLNL-Nguyễn Thị Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,027 | 10 | 51.0 |
335 | Phạm Thị Thu Phương | Nữ | Normal | QM5WVA | 8 | NMKH_Phạm Thị Thu Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,071 | 8 | 50.5 |
336 | Trần Thị Thanh Hà | Nữ | Normal | GW5QMN | 14 | NMKH_Trần Thị Thanh Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 35,530 | 19 | 50.4 |
337 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | Nữ | Normal | 7VA9E7 | 15 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,124 | 15 | 50.4 |
338 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | Normal | PJW8ZN | 8 | DA - Lê Thị Kim Dung | DA | Công ty CP Đông Á | 26,477 | 8 | 50.2 |
339 | Đồng Thị Huyền | Nữ | Normal | 6V5RZQ | 9 | XNM-Đồng Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,577 | 10 | 49.9 |
340 | Liễu Thị Ý Trâm | Nữ | Normal | GWJA7R | 6 | TLNL-Liễu Thị Ý Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,002 | 10 | 49.6 |
341 | Bùi Phương Thúy | Nữ | Normal | 7VGGG5 | 7 | IBB-Bùi Phương Thúy B | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,198 | 11 | 49.6 |
342 | Trần Thị Kiều Chinh | Nữ | Normal | 8G6L59 | 13 | IBB - Trần Thị Kiều Chinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,437 | 15 | 49.3 |
343 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | Nữ | Normal | MLV8LP | 9 | TM - Nguyễn Hoàng Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,208 | 14 | 49.2 |
344 | Phạm Lê Uyên | Nữ | Normal | W5GJ6Z | 7 | NMKH - Phạm Lê Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,054 | 7 | 49.1 |
345 | Trân thị Phương linh | Nữ | Normal | PJAPJJ | 13 | XNM-trân thị Phương linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,693 | 22 | 48.8 |
346 | Ngô Thị Thu Hường | Nữ | Normal | DNWGMA | 10 | NMKH-Ngô Thị Thu Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,787 | 10 | 48.6 |
347 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | Normal | PJAPLN | 5 | TLNL-Nguyễn Thị Hường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,286 | 6 | 48.0 |
348 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Nữ | Normal | KWDNWW | 14 | IBB-NGUYỄN THỊ ĐÀO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,487 | 20 | 47.9 |
349 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | Normal | KWEBDJ | 7 | NMKH - Trần Thị Thanh Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,132 | 21 | 47.9 |
350 | Nguyễn Thị Hoa Tâm | Nữ | Normal | RM765V | 11 | IBB - Nguyễn Thị Hoa Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,590 | 12 | 47.6 |
351 | Lê Thị Hồng Thắm | Nữ | Normal | 9ENNJZ | 8 | IBB - Lê Thị Hồng Thắm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,505 | 9 | 47.5 |
352 | Nguyễn Thị Kiên | Nữ | Normal | MLQWQD | 13 | TM - Nguyễn Thị Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,590 | 13 | 47.5 |
353 | Hoàng Thị Kim Hoà | Nữ | Normal | KW5V8E | 13 | DA-Hoàng Thị Kim Hoà | DA | Công ty CP Đông Á | 32,901 | 17 | 47.4 |
354 | IBB-Huỳnh Thị Thu Thuỷ | Nữ | Normal | J5RGP7 | 13 | IBB - Huỳnh Thị Thu Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,752 | 13 | 47.1 |
355 | Phạm thị nhật lệ | Nữ | Normal | EQNDPK | 7 | TLNL- phạm thị nhật lệ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 32,064 | 15 | 47.0 |
356 | Bùi Vy | Nữ | Normal | LV78N5 | 5 | TCT Bùi Vy | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 25,774 | 8 | 47.0 |
357 | NGUYỄN THỊ PHẤN | Nữ | Normal | 6VAQMZ | 7 | IBB - Nguyễn Thị Phấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,037 | 11 | 46.8 |
358 | Phần Thị Mỹ Nương | Nữ | Normal | LVNJE9 | 9 | XNM- Phan Thị Mỹ Nương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,584 | 12 | 46.8 |
359 | Trần Thị Hải Nga | Nữ | Normal | GWKMWJ | 12 | DDCS-Trần Thị Hải Nga | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 27,380 | 14 | 46.7 |
360 | Đỗ Thị Thúy Nga | Nữ | Normal | 6VJG7D | 10 | xnm- Đỗ Thị Thúy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,211 | 16 | 46.4 |
361 | Đặng Thị Tố Trâm | Nữ | Normal | V8L6PA | 8 | TLNL- Đặng Thị Tố Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,762 | 9 | 46.0 |
362 | Võ Thị Việt Hằng | Nữ | Normal | EQNL75 | 8 | IBB-VÕ THỊ VIỆT HẰNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,161 | 13 | 45.7 |
363 | Đinh Thị Tường Vân | Nữ | Normal | KW5QQM | 9 | TM - Đinh Thị Tường Vân - SR Mậu Thân - CN Cần Thơ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,190 | 14 | 45.6 |
364 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | Normal | 5V8K7J | 7 | IBB - Lê Thị Thu Trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,528 | 14 | 45.4 |
365 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | Nữ | Normal | 9EK969 | 19 | XNM-Nguyễn Thị Tuyết Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,384 | 29 | 45.0 |
366 | Quảng Thị Mậu Huệ | Nữ | Normal | NMJ89D | 18 | NMKH - Quảng Thị Mậu Huệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,430 | 19 | 44.5 |
367 | Nguyễn thị giang | Nữ | Normal | KWNLBK | 12 | NMKH-nguyễn thị giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,917 | 14 | 44.5 |
368 | Lê Phương Thảo | Nữ | Normal | DNVEWP | 14 | DA-Lê Phương Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | 28,341 | 14 | 44.4 |
369 | Cao Thảo Vi | Nữ | Normal | 6V5W97 | 11 | TM - Cao Thảo Vi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,223 | 11 | 44.4 |
370 | NGUYỄN THỊ TÁM | Nữ | Normal | 9ENNVV | 8 | IBB - Nguyễn Thị Tám | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,581 | 15 | 44.3 |
371 | Nguyễn Trần Quỳnh Trân | Nữ | Normal | 6V55Z9 | 13 | TM_Nguyễn Trần Quỳnh Trân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,079 | 13 | 44.0 |
372 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | Normal | GWGPVK | 8 | IBB - Nguyễn Thị Yên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,896 | 10 | 43.9 |
373 | Trần Nguyễn Phương Uyên | Nữ | Normal | 7V9RQW | 8 | NMKH- Trần Nguyễn Phương Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,149 | 9 | 43.8 |
374 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | Nữ | Normal | RM55BG | 8 | IBB - TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,021 | 14 | 43.8 |
375 | Nguyễn Thị Trâm Dung | Nữ | Normal | 9EKMZA | 12 | XNM-Nguyễn Thị Trâm Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,023 | 15 | 43.7 |
376 | Trần Thị Dung | Nữ | Normal | ML7GJ6 | 3 | TLNL-Trần Thị Dung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,698 | 8 | 43.6 |
377 | Trần Hạnh Thư | Nữ | Normal | KW5Q6W | 12 | XNM-Trần Hạnh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 28,608 | 14 | 43.4 |
378 | Lê Thị Bích Phượng | Nữ | Normal | J5GWRR | 11 | TLNL - Lê Thị Bích Phượng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,844 | 12 | 43.4 |
379 | Vũ Thị Là | Nữ | Normal | PJWMQL | 14 | IBB -Vũ Thị Là | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,472 | 19 | 43.2 |
380 | Đoàn Thị Thuý Hằng | Nữ | Normal | EQNZ7M | 7 | DA-Đoàn Thị Thuý Hằng | DA | Công ty CP Đông Á | 23,135 | 7 | 43.2 |
381 | Lê Thị Bích Yến | Nữ | Normal | DN9KPM | 10 | NMKH-Lê Thị Bích Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,759 | 16 | 43.2 |
382 | Nguyễn thị phương thi | Nữ | Normal | 5VPJ7A | 9 | XNM- Nguyễn Thị Phương Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,721 | 11 | 42.9 |
383 | Nguyễn Thị Kim Liên | Nữ | Normal | 8GEDKB | 11 | DA - Nguyễn Thị Kim Liên | DA | Công ty CP Đông Á | 24,863 | 12 | 42.9 |
384 | NGUYỄN THỊ HỒNG SON | Nữ | Normal | EQZG5V | 8 | XNM-Lê Thị Hồng Son | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,050 | 13 | 42.9 |
385 | Nguyễn Thị Sương | Nữ | Normal | MLVQBB | 5 | NMKH - Nguyễn Thị Sương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,587 | 6 | 42.8 |
386 | Ngô Thị Kim Quý | Nữ | Normal | BGL7WD | 14 | XNM-Ngô Thị Kim Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,215 | 17 | 42.7 |
387 | Bùi Thụy Ngọc Anh | Nữ | Normal | RM5ANE | 8 | IBB - Bùi Thụy Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,285 | 10 | 42.6 |
388 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Nữ | Normal | V8QL68 | 15 | IBB - Nguyễn Thị Ngọc Diễm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,884 | 15 | 42.6 |
389 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Normal | RM797A | 8 | XNM - Nguyễn Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,668 | 13 | 42.5 |
390 | TM - Nguyễn Thị Thu Huệ | Nữ | Normal | 5V5W5D | 9 | Nguyễn Thị Thu Huệ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,481 | 9 | 42.5 |
391 | Lê Thị Minh Hiếu | Nữ | Normal | LV7GRA | 10 | NMKH Lê Thị Minh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,206 | 11 | 42.4 |
392 | Huỳnh Hoài Nhiên | Nữ | Normal | Z7QJ9A | 7 | NMKH- Huỳnh Hoài Nhiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,755 | 9 | 42.4 |
393 | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Nữ | Normal | ML7GBA | 10 | IBB-Nguyễn Thị Cẩm Huệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,233 | 32 | 42.3 |
394 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | Nữ | Normal | AZDWW6 | 8 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,799 | 8 | 42.2 |
395 | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | Nữ | Normal | 8G6PJK | 10 | IBB - Nguyễn Thị Trúc Ngọc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,425 | 13 | 42.2 |
396 | Nguyễn Vũ Thảo Uyên | Nữ | Normal | DN9ARB | 11 | TM-Nguyễn Vũ Thảo Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,343 | 11 | 42.2 |
397 | Huỳnh Lan Phương Thảo | Nữ | Normal | RM56PL | 6 | IBB- Huỳnh Lan Phương Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,986 | 7 | 42.2 |
398 | Lê Phan Thảo Phương | Nữ | Normal | AZRNAE | 14 | IBB - Lê Phan Thảo Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,562 | 17 | 42.2 |
399 | Hồ Thị Lan Hương | Nữ | Normal | LV7N7Q | 6 | DDCS-Hồ Thị Lan Hương | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 26,330 | 15 | 42.1 |
400 | Nguyễn thị trúc ty | Nữ | Normal | EQZEKB | 9 | TLNL- nguyễn thị trúc ty | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,731 | 10 | 42.0 |
401 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nữ | Normal | MLQW68 | 7 | IBB_ Nguyễn Ngọc Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,224 | 8 | 42.0 |
402 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | Nữ | Normal | W56GZQ | 15 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 22,177 | 17 | 41.8 |
403 | Võ Thị Bích Thuân | Nữ | Normal | QM9EV7 | 9 | IBB-Võ Thị Bích Thuân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,655 | 23 | 41.7 |
404 | Trần Thị Thu Uyên | Nữ | Normal | 9ENGGD | 7 | TM - Trần Thị Thu Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,672 | 9 | 41.7 |
405 | Nguyễn Thị Ý Nhi | Nữ | Normal | AZDPGJ | 10 | TLNL- Nguyễn Thị Ý Nhi | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,913 | 12 | 41.7 |
406 | Nguyễn Ngọc Diễm | Nữ | Normal | XMRJMM | 7 | TM - Nguyễn Thị Ngọc Diễm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,319 | 7 | 41.6 |
407 | Vũ Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | W5L8JE | 8 | IBB-Vũ Thị Hồng Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,779 | 9 | 41.6 |
408 | Nguyễn Thị Bích Loan | Nữ | Normal | RM5KLR | 6 | XNM-Nguyễn Thị Bích Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,544 | 12 | 41.5 |
409 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | Normal | GWGDEW | 7 | IBB - Nguyễn Thị Lài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,028 | 7 | 41.4 |
410 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | BGPJNB | 10 | IBB - Nguyễn Thị Thúy Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,794 | 13 | 41.4 |
411 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | Nữ | Normal | 9EKM8G | 11 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,421 | 16 | 41.4 |
412 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Normal | DN9ZGV | 8 | NMKH - Trần Thị Thanh Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,963 | 8 | 41.4 |
413 | Lê Thị Bích Hạnh | Nữ | Normal | EQZEQM | 11 | TLNL - Lê Thị Bích Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,763 | 17 | 41.3 |
414 | Võ Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | NMJQJL | 12 | IBB-Võ Thị Huyền Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,849 | 15 | 41.3 |
415 | Nguyễn thị ánh tuyết | Nữ | Normal | DN9AQJ | 6 | IBB_nguyễn thị ánh tuyết | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,335 | 9 | 41.2 |
416 | Nguyễn Thị Thiên Hương | Nữ | Normal | EQ6958 | 11 | DA - Nguyễn Thị Thiên Hương | DA | Công ty CP Đông Á | 23,288 | 12 | 41.2 |
417 | Nguyễn Thị Vân anh | Nữ | Normal | LVNENZ | 7 | TM-NGUYỄN THỊ VÂN ANH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,020 | 9 | 41.2 |
418 | LÊ THỊ KIM DUNG | Nữ | Normal | Z7WD5J | 10 | IBB - LÊ THỊ KIM DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,223 | 11 | 41.2 |
419 | Nguyễn Thị Kim Thảo | Nữ | Normal | W5LBM6 | 14 | DA-Nguyễn Thị Kim Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | 27,148 | 15 | 41.2 |
420 | Trương Phương Thảo | Nữ | Normal | NMD6Z5 | 16 | IBB - TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,481 | 22 | 41.2 |
421 | Lê Thị Thu Dung | Nữ | Normal | 5V55BW | 11 | IBB - Lê Thị Thu Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,691 | 19 | 41.2 |
422 | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | Nữ | Normal | NM5KVP | 10 | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,091 | 11 | 41.1 |
423 | IBB- Nguyễn Thanh Dạ Thảo | Nữ | Normal | PJ5QN5 | 11 | IBB-Nguyễn Thanh Dạ Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,760 | 19 | 41.1 |
424 | Trần Thị Cẩm Thu | Nữ | Normal | NM5KZR | 9 | NMKH - Trần Thị Cẩm Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,726 | 10 | 41.1 |
425 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Nữ | Normal | GWKEQM | 7 | NMKH-Nguyễn Thị Ngọc Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,857 | 7 | 41.0 |
426 | Trương Phan Thanh Phương | Nữ | Normal | W5LB58 | 6 | TLNL-trương phan thanh phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,887 | 6 | 41.0 |
427 | Lê Hoàng Lệ Thuỷ | Nữ | Normal | QM9NJV | 11 | DA-Le Hoang Le Thuy | DA | Công ty CP Đông Á | 24,151 | 14 | 41.0 |
428 | Phan Ngọc Thúy Vy | Nữ | Normal | Z7QJ5N | 6 | NMKH - Phan Ngọc Thúy Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,585 | 7 | 41.0 |
429 | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | Nữ | Normal | DN9ZRK | 8 | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,251 | 8 | 41.0 |
430 | Trịnh Như Ngọc | Nữ | Normal | MLVEN9 | 7 | NMKH_Trịnh Như Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,273 | 9 | 40.9 |
431 | Phạm Đỗ Hoài My | Nữ | Normal | V8EBJR | 6 | TM - Phạm Đỗ Hoài My | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,229 | 8 | 40.9 |
432 | Đỗ Thị Lưu | Nữ | Normal | 9EGLRG | 11 | IBB - Đỗ Thị Lưu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,438 | 13 | 40.8 |
433 | Trần Ngọc Huyền Sương | Nữ | Normal | W56GBL | 8 | IBB-Trần Ngọc Huyền Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,654 | 11 | 40.8 |
434 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | Normal | GW55G9 | 8 | IBB-Nguyễn Thị Thanh Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,528 | 26 | 40.8 |
435 | Thân Thị Trầm Thanh | Nữ | Normal | V8QEPK | 12 | TM-Thân Thị Trầm Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,442 | 12 | 40.8 |
436 | Huỳnh Thị Ý Hòa | Nữ | Normal | QM9AVB | 12 | NMKH - Huỳnh Thị Ý Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,232 | 19 | 40.8 |
437 | IBB-Huỳnh Thị Ngọc Dung | Nữ | Normal | RM7LLL | 7 | IBB- Huỳnh Thị Ngọc Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,714 | 10 | 40.8 |
438 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | Nữ | Normal | J5GBJL | 8 | NMKH_Nguyễn Thị Hồng Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,579 | 13 | 40.8 |
439 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Nữ | Normal | RM768V | 13 | IBB - Nguyễn Thị Diệu Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,716 | 13 | 40.7 |
440 | Nguyễn Thị Kim Thuý | Nữ | Normal | 8G659L | 11 | DDCS - Nguyễn Thị Kim Thuý | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,175 | 13 | 40.7 |
441 | Đặng thị thanh bình | Nữ | Normal | 9EMA8J | 11 | IBB - Đặng Thị Thanh Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,133 | 24 | 40.7 |
442 | Nguyễn thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | J5LBB7 | 10 | IBB-Nguyễn Thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,352 | 10 | 40.7 |
443 | Phan Thị Út Bình | Nữ | Normal | GWJ7LB | 13 | TCT-Phan Thị Út Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 24,541 | 13 | 40.6 |
444 | Trương Thị Xuân Dung | Nữ | Normal | RM6J9J | 8 | IBB-Trương Thị Xuân Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,257 | 10 | 40.6 |
445 | TRỊNH THỊ THÙY DUNG | Nữ | Normal | 5V8KZQ | 10 | IBB - TRỊNH THỊ THÙY DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,422 | 11 | 40.6 |
446 | Trần Thị Thanh Thu | Nữ | Normal | 8GWRNW | 10 | IBB - Trần Thị Thanh Thu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,642 | 15 | 40.6 |
447 | Trần Thị Trâm | Nữ | Normal | Z7WWPE | 6 | IBB-Tran Thi Tram | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,528 | 13 | 40.6 |
448 | Ngô Thị Lương | Nữ | Normal | EQJN67 | 11 | DA - Ngô Thị Lương | DA | Công ty CP Đông Á | 21,187 | 11 | 40.6 |
449 | Nguyễn thị Quang Vinh | Nữ | Normal | V8QEB6 | 9 | IBB- Nguyễn Thị Quang Vinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,468 | 9 | 40.5 |
450 | Đặng Ngọc Minh Thư | Nữ | Normal | V8QEWK | 11 | TM- Đặng Ngọc Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,865 | 11 | 40.5 |
451 | Huỳnh thị Hồng Thuý | Nữ | Normal | 7VAMZL | 5 | IBB-Huỳnh thị Hồng Thuý | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,913 | 6 | 40.5 |
452 | Đặng Thị Thu Hà | Nữ | Normal | V8WKRR | 6 | IBB- Đặng Thị Thu Hà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 43,453 | 7 | 40.5 |
453 | Trần Thị Ngọc Uyên | Nữ | Normal | AZMDNQ | 14 | DDCS-Tran Thi Ngoc Uyen | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 24,585 | 16 | 40.5 |
454 | Phan Thị Nhiên | Nữ | Normal | 6V5AEA | 6 | IBB - Phan Thị Nhiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,302 | 12 | 40.5 |
455 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | KWD9BG | 9 | IBB-Nguyễn Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,495 | 10 | 40.4 |
456 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | Normal | 9ENBE6 | 6 | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,783 | 9 | 40.4 |
457 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | Normal | NMDLG9 | 13 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,497 | 19 | 40.4 |
458 | Lê Thị Cẩm Yến | Nữ | Normal | 6VAKD9 | 15 | Lp-Lê Thị Cẩm Yến | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 23,684 | 19 | 40.4 |
459 | Lê Tố Uyên | Nữ | Normal | KW5ZER | 9 | TM- Lê Tố Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,215 | 9 | 40.3 |
460 | Nguyễn Thị Lệ Xuân | Nữ | Normal | LVNJVW | 10 | DA - Lệ Xuân | DA | Công ty CP Đông Á | 25,326 | 10 | 40.3 |
461 | Lê Hoàng Phương Thuỷ | Nữ | Normal | EQN9E6 | 9 | IBB-Lê Hoàng Phương Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,898 | 15 | 40.3 |
462 | Trần thị song thương | Nữ | Normal | KWNDQ9 | 14 | XNM - Trần Thị Song Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,848 | 23 | 40.3 |
463 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Nữ | Normal | 7VG7VB | 13 | IBB-Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,343 | 25 | 40.3 |
464 | Trần Thị Hồng Phấn | Nữ | Normal | 5VPNPL | 20 | DA - Trần Thị Hồng Phấn | DA | Công ty CP Đông Á | 24,958 | 21 | 40.3 |
465 | Lê Quỳnh Nga | Nữ | Normal | J5RGB8 | 9 | TM - Lê Quỳnh Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,061 | 18 | 40.2 |
466 | Thu Hiền | Nữ | Normal | J5GDVN | 9 | IBB - Nguyễn Thu Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,694 | 21 | 40.2 |
467 | TRẦN THỊ HUỆ PHƯƠNG | Nữ | Normal | 7VALJ8 | 13 | IBB- Trần Thị Huệ Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,246 | 17 | 40.2 |
468 | Phan Trương Quỳnh Như | Nữ | Normal | Z76MBE | 8 | IBB-Phan Trương Quỳnh Như | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,465 | 11 | 40.2 |
469 | Nguyễn Thị Trung | Nữ | Normal | 6VJD7E | 11 | XNM -Nguyễn Thị Trung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,891 | 13 | 40.2 |
470 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | BGLAQE | 8 | IBB- Nguyễn Thị Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,069 | 15 | 40.2 |
471 | Lê Thị Hoàng Oanh | Nữ | Normal | 8GW8AG | 8 | LP - Lê Thị Hoàng Oanh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 24,337 | 10 | 40.1 |
472 | Kiều Thị Hồ Hương | Nữ | Normal | NM5E8K | 14 | TCT-Kiều Thị Hồ Hương | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 24,871 | 16 | 40.1 |
473 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | Nữ | Normal | 9EM8WG | 11 | XNM- NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 21,010 | 15 | 40.1 |
474 | Bùi thị thu trang | Nữ | Normal | NM5ELW | 16 | IBB-Bùi Thị Thu Trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 49,142 | 19 | 40.1 |
475 | Ngô Ngọc Linh Nhật | Nữ | Normal | RM7RPB | 17 | XNM-Ngô Ngọc Linh Nhật | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,400 | 17 | 40.1 |
476 | Lê Thị Phương Dân | Nữ | Normal | J5RVBW | 15 | XNM-Lê Thị Phương Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,122 | 19 | 40.1 |
477 | Bùi Phương Thúy A | Nữ | Normal | QM9NVL | 16 | IBB -Bùi Phương Thúy A | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,143 | 31 | 40.1 |
478 | Triệu Thị Thanh Thủy | Nữ | Normal | BGLPW5 | 6 | XNM-Triệu Thị Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,903 | 8 | 40.1 |
479 | Nguyễn Thị Kim An | Nữ | Normal | MLVEJG | 11 | XNM-Nguyễn Thị Kim An | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,942 | 12 | 39.3 |
480 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | Nữ | Normal | RM6DBR | 12 | XNM- Huỳnh Thị Thúy Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,458 | 12 | 39.0 |
481 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Normal | GWJ7WD | 11 | NMKH - Nguyễn Thị Thu Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,313 | 11 | 38.4 |
482 | Nguyễn Lê Kim Ngân | Nữ | Normal | RM5GED | 6 | NMKH_ Nguyễn Lê Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,651 | 11 | 38.3 |
483 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | Normal | KWE85V | 11 | IBB-Nguyễn Thị Khánh Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,381 | 13 | 38.3 |
484 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | Normal | 6VJA7W | 6 | XNM-Nguyễn Thị Minh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 16,275 | 13 | 37.7 |
485 | Huỳnh mỹ ngọc | Nữ | Normal | GWGZ8N | 5 | TM-huỳnh mỹ ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,466 | 8 | 37.3 |
486 | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | Nữ | Normal | ML7KNQ | 18 | TM- Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,990 | 19 | 36.6 |
487 | Phan Thị Mộng Nguyệt | Nữ | Normal | 7VGQDD | 7 | NMKH - Phan Thị Mộng Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,399 | 8 | 36.4 |
488 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Nữ | Normal | NMJ8ZD | 14 | DA - Nguyễn Thị Thuý Hằng | DA | Công ty CP Đông Á | 19,137 | 21 | 35.7 |
489 | Tạ Thị Kim Chi | Nữ | Normal | AZRD6E | 7 | LP - Tạ Thị Kim Chi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 24,153 | 7 | 34.7 |
490 | Phạm Phan Thi Thơ | Nữ | Normal | W56GJQ | 8 | XNM_Phạm Phan Thi Thơ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 22,284 | 9 | 34.1 |
491 | Lý thị thanh lam | Nữ | Normal | RM6ZRW | 9 | Lp- Thanhlam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 18,571 | 12 | 33.9 |
492 | Trương Ngọc Khánh Trang | Nữ | Normal | BGR8N7 | 5 | NMKH - Trương Ngọc Khánh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,461 | 7 | 33.6 |
493 | Trần Minh Thương | Nữ | Normal | W568WZ | 4 | NMKH - TRẦN MINH THƯƠNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,820 | 10 | 33.6 |
494 | Lại Thị Ngọc Tuyền | Nữ | Normal | Z76Q7Q | 9 | DA - Lại Thị Ngọc Tuyền | DA | Công ty CP Đông Á | 16,892 | 10 | 32.9 |
495 | Hoàng Thị Chi Lan | Nữ | Normal | 7VG7NB | 5 | NMKH_Hoàng Thị Chi Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,115 | 5 | 32.8 |
496 | Trịnh Minh Thy | Nữ | Normal | Z7WZZV | 6 | TM-Trịnh Minh Thy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,093 | 6 | 32.6 |
497 | Đoàn Thị Kim Hương | Nữ | Normal | MLVAVE | 18 | XNM _Đoàn Thị Kim Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,614 | 20 | 31.9 |
498 | Nguyễn Thị Loan Oanh | Nữ | Normal | 5V8JE5 | 7 | XNM- Nguyễn Thị Loan Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,649 | 7 | 31.3 |
499 | Hoàng Thị Thanh Hoài | Nữ | Normal | BGP5DG | 5 | IBB-Hoàng Thị Thanh Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,720 | 6 | 30.7 |
500 | Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | Nữ | Normal | EQ6BQB | 13 | XNM- Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,292 | 13 | 30.6 |
501 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | Normal | Z7WB6J | 9 | XNM-Lê Thị Huyền Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,299 | 15 | 29.9 |
502 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Nữ | Normal | 6VJAQ5 | 6 | NMKH - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,320 | 8 | 29.8 |
503 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Normal | DNW8AM | 7 | NMKH - Nguyễn Thị Thùy Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,940 | 8 | 29.3 |
504 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | Normal | PJWPPR | 9 | TM-Nguyễn Thị Thảo Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,625 | 9 | 29.0 |
505 | Phan Thị Bích Trâm | Nữ | Normal | Z7QJP8 | 5 | NMKH_Phan Thị Bích Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,784 | 7 | 29.0 |
506 | DA-Lương Thị Huyền Vân | Nữ | Normal | AZR8VB | 5 | DA-Van Luong | DA | Công ty CP Đông Á | 11,726 | 5 | 28.4 |
507 | NguyenThiKimTram | Nữ | Normal | 8GE8E8 | 6 | TM - Tram Nguyen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,089 | 7 | 28.1 |
508 | Phan Thị Cẩm Linh | Nữ | Normal | Z76DPV | 5 | NMKH- Phan Thị Cẩm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,444 | 12 | 27.6 |
509 | Võ Thị Duyên | Nữ | Normal | 7VAWGQ | 7 | XNM-võ thị duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,016 | 8 | 27.5 |
510 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | Normal | J5L8E8 | 7 | NMKH - Nguyễn Thị Minh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,245 | 7 | 26.9 |
511 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Nữ | Normal | 6V5WZE | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Mỹ Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,374 | 4 | 26.9 |
512 | Phạm Thị Hồng Ngọc | Nữ | Normal | 9ENZJD | 5 | NMKH- Phạm Thị Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,982 | 9 | 26.8 |
513 | Trần thị thu phương | Nữ | Normal | W568EK | 7 | xnm-Trần Thị Thu Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,353 | 16 | 26.8 |
514 | Phạm Thị Xuân tình | Nữ | Normal | AZM7AG | 10 | XNM-phạm thị Xuân tình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,012 | 11 | 26.4 |
515 | Trần Thị Thùy Nga | Nữ | Normal | KWEKVA | 4 | XNMTrần thị Thùy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,331 | 4 | 25.5 |
516 | Đỗ Thị Anh Đào | Nữ | Normal | V8QR5P | 8 | NMKH- Đỗ Thị Anh Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,935 | 9 | 25.4 |
517 | Phùng Nguyễn Thị Trâm Thuy | Nữ | Normal | DNVLR6 | 13 | XNM- Phùng Thị Trâm Thuy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,325 | 18 | 25.4 |
518 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | 6VAQ95 | 11 | NMKH - Nguyễn Thị Ngọc Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,924 | 11 | 25.1 |
519 | Nguyễn thị Diệu Thiện | Nữ | Normal | LV7GAL | 4 | NMKH_Nguyễn Thị Diệu Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,183 | 5 | 25.0 |
520 | Nguyễn Thị Minh Đăng | Nữ | Normal | NM5K7J | 9 | TCT - Dang Nguyen | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 14,607 | 9 | 24.9 |
521 | Nguyễn Thị Thuý Mi | Nữ | Normal | GWJKN9 | 2 | XNM- Nguyễn Thị Thuý Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,644 | 3 | 24.9 |
522 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | Normal | 8G6LEZ | 7 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,361 | 8 | 24.7 |
523 | Nguyễn thị Bích vân | Nữ | Normal | BGLEN6 | 7 | XNM-nguyễn thị bích vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,545 | 8 | 24.6 |
524 | Đặng Thị Thanh Hà | Nữ | Normal | DN97WA | 7 | TM- Đặng Thị Thanh Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,633 | 7 | 24.3 |
525 | Dương thị mỹ dung | Nữ | Normal | AZMGDB | 4 | NMKH-Dương Thị Mỹ Dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,816 | 4 | 24.2 |
526 | Hà Ngọc Sâm | Nữ | Normal | GWK8QD | 8 | TM Ha Ngoc Sam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,455 | 8 | 24.2 |
527 | Phan Quỳnh Anh | Nữ | Normal | W5GZRM | 4 | TM - Phan Quỳnh Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,688 | 5 | 24.1 |
528 | Huỳnh Lê Quế Anh | Nữ | Normal | J5LMVM | 6 | XNM-Huỳnh Lê Quế Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,455 | 7 | 24.1 |
529 | Ngô Phan Thảo Nguyên | Nữ | Normal | 5V8PB9 | 6 | TM-Ngô Phan Thảo Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,230 | 6 | 23.8 |
530 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | BGRZGE | 6 | XNM - Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,000 | 7 | 23.7 |
531 | lưu thị khánh ly | Nữ | Normal | 6VJDGQ | 5 | TM-lưu thị khánh ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,175 | 5 | 23.5 |
532 | Đinh thị thanh thoa | Nữ | Normal | RM69L7 | 4 | YB Đinh Thi Thanh Thoa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 13,330 | 5 | 23.4 |
533 | Nguyễn thị ngọc trúc | Nữ | Normal | KWE8AV | 8 | XNM-Nguyễn thị ngọc trúc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,236 | 9 | 23.4 |
534 | Phạm Ngọc Phương Linh | Nữ | Normal | 5VPMZ9 | 7 | IBB-Phạm Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,552 | 7 | 23.2 |
535 | Trần Thị Thanh Thuý | Nữ | Normal | 7V9WRQ | 11 | XNM-Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,923 | 14 | 23.1 |
536 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Nữ | Normal | 5V55VE | 8 | XNM-Nguyễn Thị Minh Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,925 | 16 | 22.9 |
537 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Normal | MLQWED | 10 | NA-Nguyễn Thị Hồng | NA | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Nghệ An | 12,066 | 10 | 22.9 |
538 | Nguyen thi bach Tuyet | Nữ | Normal | AZMDQD | 4 | NMKH-Nguyễn Thị Bạch Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,003 | 4 | 22.7 |
539 | Trần Thị Kim Ngọc | Nữ | Normal | 7V9RK5 | 7 | TM-Trần Thị Kim Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,793 | 11 | 22.6 |
540 | Võ Thị Hồng Thu | Nữ | Normal | LVNADE | 5 | IBB- VÕ THỊ HỒNG THU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,802 | 5 | 22.6 |
541 | Trần Thị sơn trà | Nữ | Normal | RM5GNZ | 2 | NMKH-Trần thị sơn trà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,474 | 3 | 22.5 |
542 | Nguyễn Thị Kim Hiền | Nữ | Normal | BGRZZE | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Kim Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,864 | 4 | 22.3 |
543 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | EQZDGA | 7 | XNM- Lê Thị Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,540 | 7 | 22.2 |
544 | Nguyễn Thị Sử | Nữ | Normal | RMRQEM | 4 | TCT-Nguyễn Thị Sử | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 13,400 | 4 | 22.1 |
545 | Lê Trần Thái Hòa | Nữ | Normal | BGRZBL | 8 | TM - Lê Trần Thái Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,381 | 17 | 22.0 |
546 | Đới Thị Thanh Trang | Nữ | Normal | 9EN79P | 3 | LP - Đới Thị Thanh Trang | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 9,226 | 3 | 21.7 |
547 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | Normal | QM9NRW | 7 | LP - Nguyễn Thị Trang | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 11,857 | 7 | 21.7 |
548 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | 6V5B8D | 8 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,003 | 8 | 21.7 |
549 | Nguyễn thị Thuỳ trang | Nữ | Normal | PJAGQB | 4 | IBB-Nguyễn thị Thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,212 | 5 | 21.6 |
550 | Nguyen Phuong Thao | Nữ | Normal | 7V9KL8 | 10 | TM - Nguyen Phuong Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,357 | 10 | 21.2 |
551 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nữ | Normal | NMJ9W7 | 10 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,903 | 12 | 21.2 |
552 | Phan THỊ HỒNG NGÂN | Nữ | Normal | 5V8P5E | 4 | XNM- Phan Thị Hồng Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,022 | 5 | 21.1 |
553 | HCM - Lê Thu Hà | Nữ | Normal | EQJEMW | 6 | HCM- Lê Thu Hà | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | 8,904 | 6 | 20.6 |
554 | Phan Thị Ngọc Yến | Nữ | Normal | QM5V5Q | 4 | TM-Phan Thị Ngọc Yến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,246 | 4 | 20.5 |
555 | Đỗ Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | GW5KEB | 6 | XNM-Đỗ Thị Thúy Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,420 | 6 | 20.4 |
556 | Huỳnh Mai Phương | Nữ | Normal | AZM78M | 4 | NMKH-Huỳnh Mai Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,468 | 5 | 20.3 |
557 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Nữ | Normal | Z765BV | 4 | XNM- Nguyễn Thị Thúy Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,961 | 7 | 20.1 |
558 | Đinh Thị Hiền | Nữ | Normal | 8GW58P | 5 | XNM Đinh Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,346 | 6 | 20.1 |
559 | Bùi Thị Kiều Ly | Nữ | Normal | KWEPG8 | 6 | XNM-Bùi Thị Kiều Ly | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,542 | 9 | 20.0 |
560 | Kiều Thị Thanh Hân | Nữ | Normal | NMDQLD | 4 | NMKH-Kiều Thị Thanh Hân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,575 | 4 | 19.6 |
561 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Nữ | Normal | AZM6RW | 4 | IBB Nguyễn Thị Thảo Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,827 | 10 | 19.2 |
562 | Hồ Nguyễn Tâm Linh | Nữ | Normal | 8GWN9A | 4 | NMKH- Hồ Nguyễn Tâm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,819 | 4 | 19.1 |
563 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nữ | Normal | LV7Z7W | 7 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,841 | 8 | 19.0 |
564 | Trần Thị Kim Phượng | Nữ | Normal | EQZE9Q | 8 | YB - Trần Thị Kim Phượng | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 8,887 | 10 | 19.0 |
565 | Nguyễn Thảo Quyên | Nữ | Normal | PJWMEV | 3 | TM-Nguyen Thao Quyen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,867 | 3 | 18.9 |
566 | Hồ thị đông mai | Nữ | Normal | DNV9DJ | 4 | TM- Hồ Thị Đông Mai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,645 | 6 | 18.8 |
567 | Tô thị hiền | Nữ | Normal | 8GEZMV | 4 | xnm-tô thị hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,577 | 6 | 18.7 |
568 | Đặng Thị Kỳ | Nữ | Normal | J5LQAN | 10 | XNM- Trần Thị Kỳ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,501 | 11 | 18.5 |
569 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | Normal | AZRRRD | 3 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,036 | 4 | 18.5 |
570 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | Normal | Z7Q5KV | 5 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,758 | 5 | 18.5 |
571 | NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO | Nữ | Normal | BGPDJ9 | 6 | TM-Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,634 | 8 | 18.4 |
572 | Nguyễn Lê Hoài Thư | Nữ | Normal | 5VPJG6 | 5 | XNM-Nguyễn Lê Hoài Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,276 | 7 | 18.3 |
573 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | Normal | EQ6V9D | 6 | NMKH_Nguyễn Thị Thanh Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,615 | 10 | 18.2 |
574 | Thiều Thị Hương | Nữ | Normal | DNWQEK | 2 | XNM-Thiều Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,297 | 5 | 17.8 |
575 | Lê Hoài Lệ Thương | Nữ | Normal | 5V85QG | 5 | TACN-Lê Hoài Lệ Thương | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 9,455 | 9 | 17.8 |
576 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | Nữ | Normal | 6VJARM | 5 | TM-Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,543 | 8 | 17.8 |
577 | Nguyễn hà minh tâm | Nữ | Normal | J5G6JB | 10 | XNM— nguyễn hà minh tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,548 | 11 | 17.6 |
578 | Nguyễn thị thanh Trang | Nữ | Normal | KWEG8M | 5 | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,170 | 6 | 17.5 |
579 | Hồ thị tố như | Nữ | Normal | DN97NE | 4 | XNM- Hồ Thị Tố Như | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,684 | 5 | 17.0 |
580 | Đặng Thị Tuyết Giang | Nữ | Normal | 6VAQGZ | 7 | XNM- Đặng Thi Tuyết Giang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,442 | 9 | 17.0 |
581 | Phan Thị Vĩnh Long | Nữ | Normal | KW5QJW | 4 | TM-Phan Thị Vĩnh Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,520 | 4 | 16.8 |
582 | Đoàn Thị Thúy Huyền | Nữ | Normal | V8WDRV | 3 | DDCS-Đoàn thị thúy huyền | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 10,706 | 10 | 16.8 |
583 | Lê Xuân Hằng | Nữ | Normal | 8GEZZV | 4 | TM- Lê Xuân Hằng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,053 | 4 | 16.7 |
584 | Võ Huỳnh Nhi | Nữ | Normal | V8LR97 | 6 | TM - Võ Huỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,498 | 6 | 16.6 |
585 | Lê thị lâm linh | Nữ | Normal | PJAPGD | 7 | NMKH - Lê Thị Lâm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,499 | 8 | 16.4 |
586 | Nguyễn Thị Huệ Linh | Nữ | Normal | GWKNPE | 5 | XNM-Nguyễn Thị Huệ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,706 | 6 | 16.4 |
587 | Võ Bích Ngọc | Nữ | Normal | MLQNGP | 4 | NMKH - Võ Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,844 | 5 | 16.2 |
588 | Trần Thảo Huyền Trang | Nữ | Normal | BGPDK5 | 7 | DA - Trần Thảo Huyền Trang | DA | Công ty CP Đông Á | 8,474 | 8 | 16.0 |
589 | Bùi Thị Mỹ Trinh | Nữ | Normal | 5V55GE | 8 | TM-BÙI THỊ MỸ TRINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,330 | 9 | 16.0 |
590 | Bích Hậu | Nữ | Normal | NMJLNA | 7 | TCT Bích Hậu | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 9,624 | 11 | 15.7 |
591 | TM - Nguyễn Lê Kim Huyền | Nữ | Normal | 5V8N7Q | 4 | TM - Nguyễn Lê Kim Huyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,688 | 5 | 15.7 |
592 | Nguyễn Thị Mỹ Lai | Nữ | Normal | 7VAJBN | 9 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,593 | 9 | 15.7 |
593 | Trần Thị Ngọc Thảo | Nữ | Normal | RM6D7R | 6 | XNM_ Trần Thị Ngọc Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,113 | 11 | 15.6 |
594 | Hồ Thị Mỹ Hồng | Nữ | Normal | EQ69P8 | 4 | XNM-Hồ Thị Mỹ Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,030 | 5 | 15.4 |
595 | Trần Đan Nguyên | Nữ | Normal | RM7N96 | 7 | TM- Trần Đan Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,449 | 7 | 15.3 |
596 | Bùi liên hoa | Nữ | Normal | 8G8V8B | 4 | IBB-Bùi Thị Liên Hoa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,375 | 5 | 15.2 |
597 | Nguyễn Ánh Tuyết | Nữ | Normal | 6VRJAQ | 3 | XNM-Nguyễn Ánh Tuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,714 | 3 | 14.8 |
598 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | J5GBVB | 2 | NMKH_Nguyễn Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,294 | 2 | 14.8 |
599 | Trần Mỹ Linh | Nữ | Normal | J5RN6P | 6 | XNM- Trần Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,070 | 8 | 14.7 |
600 | Đặng Thị Ngọc Phương | Nữ | Normal | 7V9RVW | 5 | XNM-Đặng Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,179 | 5 | 14.6 |
601 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | Normal | W5GJJ7 | 3 | XNM-Phạm Thị Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,219 | 3 | 14.6 |
602 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Nữ | Normal | PJ56B9 | 6 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,433 | 6 | 14.4 |
603 | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | Nữ | Normal | EQJN5R | 3 | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 9,178 | 5 | 14.4 |
604 | Trần Thị Hương | Nữ | Normal | V8L7MN | 4 | DA - Trần Thị Hương | DA | Công ty CP Đông Á | 6,157 | 4 | 14.2 |
605 | Phan Thị Thanh Trúc | Nữ | Normal | AZDQQD | 7 | TM-PHAN THỊ THANH TRÚC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,567 | 12 | 14.2 |
606 | Trần Thị Thu Ngân | Nữ | Normal | 9ENNLV | 3 | NMKH- Trần Thị Thu Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,092 | 3 | 14.1 |
607 | Phan Thị Mỹ Duyên | Nữ | Normal | 5V8K8J | 6 | XNM-phan thị mỹ duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,978 | 7 | 14.0 |
608 | Nguyễn Châu Hoàng Linh | Nữ | Normal | RM7A8M | 3 | NMKH-Nguyen Chau Hoang Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,572 | 4 | 13.9 |
609 | Lê Hoa Lý | Nữ | Normal | DN9APJ | 5 | XNM-Lê Hoa Lý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,247 | 9 | 13.8 |
610 | Nguyên Thị Thắm | Nữ | Normal | GWKEZ9 | 6 | xNM-Nguyễn Thị Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,829 | 6 | 13.8 |
611 | Phan Nguyễn Trầm Hương | Nữ | Normal | DNVRED | 5 | IBB- Phan Nguyễn Trầm Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,975 | 5 | 13.8 |
612 | Bùi Thị Diễm Hương | Nữ | Normal | NMD7BP | 2 | XNM-Bùi Thị Diễm Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,104 | 3 | 13.8 |
613 | Huỳnh Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | DN9K97 | 4 | XNM-Huỳnh Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,489 | 6 | 13.8 |
614 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | Normal | RM76LN | 6 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,753 | 7 | 13.7 |
615 | Phan Thị Xuân Thanh | Nữ | Normal | 7V9RZA | 8 | XNM- Phan Thị Xuân Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,330 | 8 | 13.6 |
616 | Triệu Thị Lợi | Nữ | Normal | KWEK6E | 7 | XNM-Triệu Thị Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,566 | 11 | 13.5 |
617 | Đặng Thị Kim Liên | Nữ | Normal | 7VGNMZ | 4 | XNM-Đặng Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,470 | 4 | 13.5 |
618 | Hà Thị Thảo | Nữ | Normal | RM76B8 | 3 | NMKH-Hà Thị Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,578 | 5 | 13.4 |
619 | Bùi Thuý Nga | Nữ | Normal | 7VG7KL | 4 | XNM-Bùi Thuý Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,722 | 4 | 13.3 |
620 | ĐẶNG THỊ MINH NHÂM | Nữ | Normal | DN975G | 3 | IBB - ĐẶNG THI MINH NHÂM | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,184 | 3 | 13.3 |
621 | Đặng thị hương | Nữ | Normal | DNWPRW | 6 | DA-đặng thị hương | DA | Công ty CP Đông Á | 12,378 | 6 | 13.2 |
622 | Dương Thị Hương | Nữ | Normal | 9EKGE5 | 5 | XNM- Dương Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,308 | 7 | 13.2 |
623 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | Normal | 8GEML5 | 3 | NMKH -Nguyễn thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,645 | 4 | 13.2 |
624 | Phạm Thị Kim Lệ | Nữ | Normal | V8L7BN | 4 | XNM_phạm thị kim lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,035 | 5 | 13.2 |
625 | HUỲNH THỊ THÙY HƯƠNG | Nữ | Normal | AZRNE9 | 6 | XNM_Huỳnh Thị Thùy Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,871 | 9 | 13.1 |
626 | Phạm Thị Thuỳ Dung | Nữ | Normal | W5GJEA | 7 | XNM-Phạm Thị Thùy Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,373 | 10 | 13.0 |
627 | Phạm Châu Nhật Linh | Nữ | Normal | V8QLBJ | 6 | XNM-Phạm Châu Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,589 | 8 | 13.0 |
628 | Vương Thảo Vy | Nữ | Normal | GWJG6K | 2 | TM-Vương Thảo Vy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,512 | 2 | 12.9 |
629 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | Normal | PJWAL8 | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,508 | 3 | 12.9 |
630 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Nữ | Normal | LVNAL7 | 6 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,421 | 7 | 12.9 |
631 | Phạm thị Vui | Nữ | Normal | 8G87KJ | 4 | XNM- Phạm Thị Vui | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,913 | 4 | 12.8 |
632 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Nữ | Normal | J5GJQ9 | 4 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,748 | 5 | 12.8 |
633 | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | Nữ | Normal | ML77GB | 5 | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,240 | 7 | 12.5 |
634 | Nguyễn Thị Kim Nga | Nữ | Normal | 5V8PZ9 | 2 | XNM-Nguyễn Thị Kim Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,263 | 2 | 12.5 |
635 | Huỳnh Tô Châu Lệ | Nữ | Normal | EQ6BMZ | 6 | XNM- Huỳnh Tô Châu Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,895 | 7 | 12.4 |
636 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | Normal | 9EN6PD | 4 | XNM-Nguyễn Thanh Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,661 | 7 | 12.4 |
637 | Võ Lê Thanh Hà | Nữ | Normal | QM5GDK | 3 | XNM-Võ Lê Thanh Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,866 | 4 | 12.3 |
638 | XNM_Phạm Thị Hồng Đào | Nữ | Normal | QMLKJM | 4 | Phạm Thị Hồng Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,230 | 4 | 12.3 |
639 | Nguyễn Thị Thu Hòa | Nữ | Normal | BGL7M8 | 2 | NMKH-Nguyễn thị Thu Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,977 | 2 | 12.2 |
640 | Từ Thị Liên | Nữ | Normal | PJ55JP | 8 | XNM-TỪ THỊ LIÊN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,259 | 8 | 12.2 |
641 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | Normal | 7VA9G7 | 4 | IBB - Phạm Thị Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,375 | 6 | 12.1 |
642 | Nguyễn Thị Nghĩa | Nữ | Normal | GWJKL8 | 3 | TM Nguyễn Thị Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,789 | 4 | 12.1 |
643 | Nguyễn Thị Kim Quyên | Nữ | Normal | GWJGBL | 3 | TM- Nguyễn Thị Kim Quyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,137 | 3 | 12.0 |
644 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | 9ENQRE | 3 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,228 | 5 | 12.0 |
645 | Đoàn Ngọc Bích | Nữ | Normal | 8G6PGR | 3 | XNM- Đoàn Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,276 | 4 | 12.0 |
646 | Nguyễn thị mai | Nữ | Normal | W5N6MW | 1 | IBB nguyễn thị mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,219 | 1 | 12.0 |
647 | Đỗ Thị Hồng Minh | Nữ | Normal | BGRQPK | 3 | XNM- Đỗ Thị Hồng Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,039 | 4 | 11.9 |
648 | Trần Thị Thanh Hiếu | Nữ | Normal | V8LA8J | 3 | XNM-Trần Thị Thanh Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,244 | 7 | 11.9 |
649 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | Normal | Z768JN | 3 | NMKH-Lê Thị Minh Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,421 | 3 | 11.7 |
650 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | Normal | RM6DVR | 2 | XNM- Nguyễn Thị Bảo Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,790 | 3 | 11.7 |
651 | XNM_Nguyễn Thị Yến | Nữ | Normal | MLVAKR | 5 | XNM_Nguyễn Thị Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,210 | 8 | 11.7 |
652 | Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | Nữ | Normal | QML9NM | 6 | XNM-Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,375 | 7 | 11.6 |
653 | Lê Nguyễn Khánh Hoà | Nữ | Normal | 8G657L | 2 | NMKH - Lê Nguyễn Khánh Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,706 | 2 | 11.5 |
654 | Phạm Thị Mỹ Châu | Nữ | Normal | KW5RW6 | 3 | XNM- Phạm Thị Mỹ Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,298 | 6 | 11.5 |
655 | Trần Hương Giang | Nữ | Normal | KW5VPE | 6 | XNM- TRẦN HƯƠNG GIANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,689 | 6 | 11.5 |
656 | Phan Thị Xuân | Nữ | Normal | BGMVPZ | 1 | NMKH-Phan Thị Xuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,985 | 1 | 11.5 |
657 | Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | Normal | 7VAWBQ | 4 | IBB- nguyen thi kim hông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,008 | 5 | 11.5 |
658 | Phùng Thị Hiệp | Nữ | Normal | LV7PBK | 5 | XNM—Phùng Thị Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,089 | 5 | 11.4 |
659 | Trịnh Thị Kim Hồng | Nữ | Normal | QM9EA5 | 3 | XNM-Trịnh Thị Kim Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,175 | 4 | 11.4 |
660 | Huỳnh Thị Thu Sương | Nữ | Normal | 6V5RQ9 | 4 | TM - Huỳnh Thị Thu Sương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,270 | 4 | 11.3 |
661 | Trần Thị Hiếu | Nữ | Normal | 7VGBQQ | 8 | XNM_Trần Thị Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,901 | 10 | 11.3 |
662 | Nguyễn Thị Bích Dân | Nữ | Normal | 5V5G8K | 6 | XNM-Nguyễn Thị Bích Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,751 | 6 | 11.2 |
663 | Phạm Thị Minh Thư | Nữ | Normal | RM5ARR | 4 | TM-Phạm Thị Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,074 | 6 | 11.2 |
664 | TM - Nguyen Thi Thao | Nữ | Normal | PJM9E7 | 3 | TM - Nguyễn Thị Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,917 | 3 | 11.1 |
665 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Nữ | Normal | DNVRGK | 4 | TM.NGUYỄN THỊ MINH THƯ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,148 | 4 | 11.1 |
666 | Trần Thu Hiền | Nữ | Normal | DNWGW9 | 2 | NMKH-Trần Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,931 | 2 | 11.1 |
667 | Lê Thị BÍCH TRONG | Nữ | Normal | NMD6K7 | 4 | XNM- Lê Thị BÍCH TRONG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,877 | 4 | 11.1 |
668 | Trầm Thị Niên | Nữ | Normal | 5V5R99 | 2 | XNM- Trầm Thị Niên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,651 | 3 | 11.0 |
669 | Nguyễn Thảo Sương | Nữ | Normal | 6VJR6G | 5 | LP - Thảo Sương | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 6,932 | 5 | 11.0 |
670 | Nguyễn Thị Hương Yến | Nữ | Normal | RM7R9R | 4 | XNM- Nguyễn Thị Hương Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,377 | 4 | 10.9 |
671 | Hà Thị Cẩm Huệ | Nữ | Normal | GWK85B | 3 | XNM-Hà Thị Cẩm Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,254 | 5 | 10.9 |
672 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | Normal | DN978E | 6 | XNM - Nguyễn Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,086 | 7 | 10.9 |
673 | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | Nữ | Normal | AZM68W | 5 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,109 | 6 | 10.9 |
674 | NGUYỄN THỊ LÊ THỦY | Nữ | Normal | KW5QKV | 8 | XNM - Nguyễn Thị Lê Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,047 | 10 | 10.8 |
675 | Phạm Thị Xắng | Nữ | Normal | GWKM58 | 5 | XNM- Phạm Thị Xắng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,172 | 5 | 10.8 |
676 | Lê Thị Bảo Trân | Nữ | Normal | 9EMRPQ | 5 | NMKH-Lê Thị Bảo Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,852 | 5 | 10.8 |
677 | Hồ thị Tố Nữ | Nữ | Normal | W5G9RW | 6 | HỒ THỊ TỐ NỮ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,749 | 6 | 10.8 |
678 | XNM Lê Thị Hà | Nữ | Normal | EQZZGG | 6 | XNM-Lê Thị Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,887 | 6 | 10.7 |
679 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | Nữ | Normal | ML77JM | 4 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,167 | 5 | 10.7 |
680 | CHÂU THỊ NHƯ LAN | Nữ | Normal | QMLP5E | 5 | XNM-CHÂU THỊ NHƯ LAN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,763 | 7 | 10.6 |
681 | Lê Thị Lệ Hằng | Nữ | Normal | W56EKA | 5 | XNM-Lê Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,650 | 9 | 10.6 |
682 | Võ Thị Ngọc Trâm | Nữ | Normal | MLQ9JE | 4 | XNM_Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,800 | 5 | 10.6 |
683 | Thái Ánh Kiều | Nữ | Normal | PJWARW | 4 | XNM-Thái Ánh Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,957 | 5 | 10.5 |
684 | Quách Thị Phượng Trinh | Nữ | Normal | GWK8KB | 3 | TM- Quách Thị Phượng Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,862 | 4 | 10.5 |
685 | Võ Thị Duyên | Nữ | Normal | KWDN8B | 5 | XNM-Võ Thị Duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,274 | 5 | 10.5 |
686 | Phần Thị Thanh Thùy | Nữ | Normal | J5GDPN | 7 | XNM- Phan Thị Thanh Thùy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,059 | 8 | 10.5 |
687 | Đồ Thị Mỹ Quyên | Nữ | Normal | 5V8PD9 | 5 | XNM-Đỗ Thị Mỹ Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,148 | 5 | 10.5 |
688 | Lê Thị Thanh thơm | Nữ | Normal | GWK8ZW | 4 | xnm-Le Thom | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,194 | 4 | 10.5 |
689 | Đặng Thị Thu Sương | Nữ | Normal | RM5PZL | 5 | XNM-Đặng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,732 | 5 | 10.5 |
690 | Võ Thị Kim Thắm | Nữ | Normal | QM5WNJ | 4 | XNM-VÕ THỊ KIM THẮM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,311 | 5 | 10.4 |
691 | XNM- Hồ Thị Kim Linh | Nữ | Normal | AZMDBD | 7 | XNM-Hồ Thị Kim Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,031 | 8 | 10.4 |
692 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | GWK8MA | 4 | XNM-Nguyễn Thị Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,315 | 6 | 10.3 |
693 | Nguyễn Phương Đài | Nữ | Normal | 9EKV6L | 6 | XNM - Nguyễn Phương Đài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,234 | 6 | 10.2 |
694 | Phạm Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | KW5RA6 | 3 | NMKH-Phạm Thị Thúy Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,792 | 3 | 10.2 |
695 | Đặng Thị Thanh Hiếu | Nữ | Normal | NMJNEJ | 2 | NMKH - Đặng Thị Thanh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,874 | 2 | 10.2 |
696 | Đoàn Thị Tố Vinh | Nữ | Normal | Z7QJEN | 3 | NMKH-Đoàn Thị Tố Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,730 | 4 | 10.2 |
697 | Lưu Thị Tuyết Nhi | Nữ | Normal | MLQ9LE | 4 | XNM- Lưu Thị Tuyết Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,871 | 5 | 10.2 |
698 | Đặng Thị Tuyết Nhung | Nữ | Normal | MLQ9QV | 3 | XNM- Đặng Thị Tuyết Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,267 | 4 | 10.1 |
699 | Nguyễn Thị Anh Thoan | Nữ | Normal | GWJ7RA | 2 | NMKH-Nguyễn Thị Anh Thoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,706 | 2 | 10.1 |
700 | Lưu Thị Hòa | Nữ | Normal | ML7PAZ | 4 | XNM- Lưu Thị Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,895 | 5 | 10.1 |
701 | Lê Thị Thuỳ Diên | Nữ | Normal | NM5RKZ | 3 | TM- Lê Thị Thuỳ Diên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,726 | 3 | 10.0 |
702 | Vũ Thị Nguyên Hà | Nữ | Normal | 7VGNQG | 2 | NMKH-Vũ Thị Nguyên Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,417 | 3 | 9.9 |
703 | Lê Thị Ngọc Thảo | Nữ | Normal | RM6L9Q | 3 | NMKH-Lê Thị Ngọc Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,208 | 3 | 9.9 |
704 | Võ thị Thanh Hoa | Nữ | Normal | 9EKG6Z | 4 | XNM- Võ thị Thanh Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,985 | 5 | 9.9 |
705 | Vũ Lê Thanh Ngân | Nữ | Normal | LVDAQ9 | 3 | TCT - Vũ Lê Thanh Ngân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 5,999 | 3 | 9.8 |
706 | Võ Thị Thu Hà | Nữ | Normal | J5GJ79 | 5 | XNM_Võ Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,500 | 6 | 9.6 |
707 | Đoàn Thị Kim Cúc | Nữ | Normal | 5V5R67 | 4 | TM - Đoàn Thị Kim Cúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,073 | 4 | 9.4 |
708 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | Normal | NM5NE5 | 4 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,963 | 4 | 9.3 |
709 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | Nữ | Normal | EQJ8LW | 2 | IBB Huỳnh Thị Bích Tuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,273 | 3 | 9.2 |
710 | Huỳnh Bảo Xuyên | Nữ | Normal | DN9K7W | 3 | TM - Huỳnh Bảo Xuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,860 | 4 | 9.2 |
711 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | Normal | NM55V9 | 2 | NMKH-Nguyễn Thị Thu hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,366 | 2 | 9.1 |
712 | Lê Thị Lệ Thu | Nữ | Normal | 8G6PDE | 3 | TM - LÊ THỊ LỆ THU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,779 | 3 | 9.1 |
713 | Lê Thị Hồng Lan | Nữ | Normal | BGPDPQ | 1 | XNM-Lê Thị Hồng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,912 | 3 | 9.1 |
714 | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | Nữ | Normal | 8GEE7Z | 6 | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,058 | 6 | 8.9 |
715 | Phan Thị Thu Linh | Nữ | Normal | AZM769 | 2 | XNM-Phan Thị Thu Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,065 | 3 | 8.9 |
716 | Trần Thị Hồng Quyên | Nữ | Normal | J5RR8D | 6 | XNM Trần Thị Hồng Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,879 | 7 | 8.8 |
717 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | Nữ | Normal | BGLPV5 | 5 | DDCS- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 5,349 | 7 | 8.7 |
718 | Trần Thị Thanh Trang | Nữ | Normal | PJ5QQZ | 3 | DA - Trần Thị Thanh Trang | DA | Công ty CP Đông Á | 5,595 | 7 | 8.6 |
719 | Hoàng Yến | Nữ | Normal | J5RNQJ | 2 | NMKH - Hoàng Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,712 | 2 | 8.5 |
720 | Phan Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | 9EMWPE | 3 | XNM_Phan Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,812 | 5 | 8.5 |
721 | Phạm Thùy | Nữ | Normal | KWN8EG | 5 | TM Phạm Thùy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,356 | 5 | 8.5 |
722 | Lê Thị Ngọc Hào | Nữ | Normal | ML777B | 3 | XNM-Lê Thị Ngọc Hào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,709 | 3 | 8.4 |
723 | Huỳnh Thị Hiền | Nữ | Normal | EQZAKR | 3 | XNM- Huỳnh Thị Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,170 | 4 | 8.3 |
724 | XNM-Huỳnh Tố Băng | Nữ | Normal | 5VKDLW | 5 | XNM-Huỳnh Tố Băng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,926 | 5 | 8.2 |
725 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Nữ | Normal | 6VRE9Z | 2 | TM- Nguyễn Thị Thảo Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,652 | 4 | 8.1 |
726 | Lê Phan Ngọc Trinh | Nữ | Normal | 6VAKNW | 8 | NMKH-Lê Phan Ngọc Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,102 | 8 | 8.1 |
727 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Nữ | Normal | 9EK9EB | 5 | TM-Nguyễn Thị Cẩm Thạch | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,429 | 5 | 8.0 |
728 | Nguyễn Thị Lộc | Nữ | Normal | DNVR5V | 1 | NMKH- Nguyễn Thị Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,493 | 1 | 8.0 |
729 | Đinh Thị Lệ Thơ | Nữ | Normal | 9EM8PD | 7 | NMKH- Đinh thị Lệ Thơ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,467 | 7 | 8.0 |
730 | Hà Thị Tâm | Nữ | Normal | GW5LVR | 2 | NMKH-Hà Thị Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,713 | 2 | 7.9 |
731 | Lê thị trang | Nữ | Normal | QM9EW7 | 4 | XNM- Lê Thị Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,844 | 4 | 7.8 |
732 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | Normal | W5GJZ7 | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,133 | 1 | 7.8 |
733 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | AZDQDQ | 2 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,511 | 3 | 7.8 |
734 | Nguyễn Thị Láng | Nữ | Normal | 8G8WNV | 4 | LP_nguyễn thị láng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 3,546 | 4 | 7.7 |
735 | Võ Thị Thuý Ngọc | Nữ | Normal | 7VGJLP | 3 | TM-Võ Thị Thuý Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,175 | 3 | 7.6 |
736 | Đoàn thị mỹ trinh | Nữ | Normal | KWD6D8 | 4 | TM -Đoàn Thị Mỹ Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,158 | 5 | 7.6 |
737 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | Normal | 9EMJAR | 2 | TM- Nguyễn Thị Như Quỳnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,796 | 2 | 7.5 |
738 | LÊ THỊ MAI THANH | Nữ | Normal | 5VK7LR | 4 | TM-LÊ THỊ MAI THANH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,010 | 6 | 7.5 |
739 | Võ Thị Kim Loan | Nữ | Normal | W56EZW | 3 | DA-Võ Thị Kim Loan | DA | Công ty CP Đông Á | 6,360 | 3 | 7.4 |
740 | Phạm Thị Hồng Linh | Nữ | Normal | J5RPEM | 3 | XNM-Phạm Thị Hồng Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,068 | 4 | 7.4 |
741 | Trần thị cẩm vân | Nữ | Normal | J5L7VA | 2 | IBB-Trần Thị Cẩm Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,838 | 3 | 7.3 |
742 | Nguyễn Ánh Tuyết | Nữ | Normal | 6VAGWD | 1 | LP - Nguyễn Ánh Tuyết | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 5,932 | 1 | 7.2 |
743 | Phạm Thị Dung | Nữ | Normal | QMKWE6 | 2 | TM-Phạm Thị Dung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,951 | 4 | 7.2 |
744 | Nguyễn Thị Phương Nhi | Nữ | Normal | J5R8AK | 4 | Lp _Nhi Nguyen | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 4,265 | 4 | 7.1 |
745 | Trần Huỳnh Huyền Trân | Nữ | Normal | DNWGR8 | 1 | NMKH-Trần Huỳnh Huyền Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,717 | 3 | 7.1 |
746 | Đinh Thị Kim Thảo | Nữ | Normal | QM5555 | 3 | XNM-Đinh Thị Kim Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,392 | 4 | 7.1 |
747 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | GW56WA | 5 | XNM_Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,423 | 6 | 7.0 |
748 | Nguyễn Thị Phô | Nữ | Normal | 5V5PLZ | 2 | DDQN-Nguyễn Thị Phô | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 3,885 | 2 | 7.0 |
749 | IBB Đậu thị Giang | Nữ | Normal | W5GWKE | 4 | IBB- Đậu thị GIang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 4,239 | 4 | 7.0 |
750 | Hồ Thị Vinh | Nữ | Normal | 5V8PM8 | 2 | XNM- Hồ Thị Vinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,243 | 4 | 6.9 |
751 | Đàm Thị Hảo | Nữ | Normal | J5RPW7 | 5 | XNM-Đàm Thị Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,438 | 5 | 6.9 |
752 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | Normal | NM5DR8 | 3 | TACN - Nguyễn Thị Tuyết Mai | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 5,289 | 3 | 6.8 |
753 | Huỳnh thị phương thảo | Nữ | Normal | RM759D | 2 | TM- Huỳnh Thị Phương Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,387 | 2 | 6.8 |
754 | Ngô Thị Tuý Trúc | Nữ | Normal | 6V5WVQ | 2 | TM- Ngô Thị Tuý Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,013 | 2 | 6.8 |
755 | Nguyễn Thị Ngọc Báu | Nữ | Normal | ML7PLW | 3 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Báu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,692 | 3 | 6.7 |
756 | Đỗ Mai Thi | Nữ | Normal | MLVE5A | 1 | NMKH - Đỗ Mai Thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,765 | 1 | 6.7 |
757 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | Normal | 5V55R8 | 4 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,506 | 4 | 6.7 |
758 | võ thị kim ngoc | Nữ | Normal | GWJ7DW | 5 | NMKH_Võ Thị Kim Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,565 | 5 | 6.6 |
759 | Nguyễn hồng thuý | Nữ | Normal | GWKBRR | 3 | NMKH - Nguyễn Hồng Thuý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,731 | 3 | 6.6 |
760 | Trần Ngọc Thuỳ Duyên | Nữ | Normal | ML7AZL | 3 | TM - Trần Ngọc Thuỳ Duyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,161 | 5 | 6.6 |
761 | Trương Thị Ngọc Giàu | Nữ | Normal | LVNE9J | 2 | NMKH - Trương Thị Thu Giàu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,624 | 2 | 6.5 |
762 | Nguyễn Kim Ngọc | Nữ | Normal | V8L6EL | 1 | NMKH - Nguyễn Kim Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,710 | 3 | 6.5 |
763 | Trần Thị Mỹ Hiệp | Nữ | Normal | PJ56AD | 2 | NMKH - Trần Thị Mỹ Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,146 | 2 | 6.4 |
764 | Ngô thị kim hiến | Nữ | Normal | DNWPJ7 | 2 | XNM-NGÔ THỊ KIM HIẾN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,239 | 3 | 6.4 |
765 | Lý Thị Như Lê | Nữ | Normal | 7V9ENK | 3 | LP - Lý Thị Như Lê | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 2,987 | 3 | 6.4 |
766 | Ngô Thái Phi | Nữ | Normal | DNWLP8 | 5 | LP - Ngô Thái Phi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 4,004 | 5 | 6.4 |
767 | Nguyễn Thị Ánh Nhung | Nữ | Normal | MLV59R | 2 | TM-Nguyễn Thị Ánh Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,083 | 2 | 6.4 |
768 | Dương Thị Ngọc Hạnh | Nữ | Normal | QM9ZQA | 2 | TM - Dương Thị Ngọc Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,398 | 3 | 6.4 |
769 | Trịnh Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | AZ6MWV | 2 | IBB- Trịnh Thị Hồng Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 3,201 | 5 | 6.3 |
770 | TM-Nguyễn Thị Kim Thuận | Nữ | Normal | 8GE8WV | 1 | TM- Nguyễn Thị Kim Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,619 | 2 | 6.3 |
771 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | Normal | 9ENNBA | 4 | XNM-Nguyễn Thị Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,128 | 5 | 6.3 |
772 | Lê Nguyễn Như Uyên | Nữ | Normal | 8GEQ9M | 3 | XNM- Lê Nguyên Như UYÊN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,751 | 3 | 6.2 |
773 | Mạc Thị Kim Yến | Nữ | Normal | V8EV68 | 2 | xNM- Mạc Thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,039 | 6 | 6.2 |
774 | Nguyễn Thùy Minh | Nữ | Normal | QM9EZZ | 3 | TM- Nguyễn Thùy Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,195 | 3 | 6.2 |
775 | Tôn thị thúy dung | Nữ | Normal | V8EM9G | 2 | XNM-Thuy dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,367 | 2 | 6.2 |
776 | Trần Thị Diễm | Nữ | Normal | MLQWV8 | 3 | XNM- Trần Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,802 | 6 | 6.1 |
777 | Trần Ngọc Thanh Trúc | Nữ | Normal | EQN6D6 | 2 | TM-Trần Ngọc Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,169 | 2 | 6.1 |
778 | Võ Thị Yến Thi | Nữ | Normal | 6VJAW9 | 1 | XNM-Võ Thị Yến Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,167 | 1 | 6.1 |
779 | Nguyễn thị thanh tuyền | Nữ | Normal | J5GJVG | 1 | NMKH- nguyễn thị thanh tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,135 | 1 | 6.1 |
780 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | Nữ | Normal | Z7QEME | 2 | TM - Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,441 | 5 | 6.0 |
781 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | Normal | GWKEW9 | 5 | XNM- Phạm Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,949 | 5 | 5.9 |
782 | Nguyễn thị hồng hương | Nữ | Normal | W56NZJ | 1 | LP - nguyên thị hồng hương | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 2,764 | 2 | 5.8 |
783 | Nguyễn thị trung thành | Nữ | Normal | 8GWAQQ | 2 | NMKH- Nguyễn Thị Trung Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,312 | 2 | 5.8 |
784 | TM Đoàn Thị Thuỳ Mỵ- CNCT | Nữ | Normal | Z7QGNL | 2 | TM- Đoàn Thị Thuỳ Mỵ ( CNCT) | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,051 | 3 | 5.8 |
785 | Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | Normal | 6VJDZA | 4 | NMKH_Lê Thị Mỹ Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,954 | 4 | 5.7 |
786 | Nguyễn Thị Quyên | Nữ | Normal | 5V5RD5 | 2 | XNM- Nguyễn Thị Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,151 | 3 | 5.7 |
787 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | Normal | J5LG7D | 3 | DDCS-Hoang Thi Thao | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 3,265 | 4 | 5.7 |
788 | Phan Thị Thanh Nhàn | Nữ | Normal | EQNJAJ | 1 | TM - Phan Thị Thanh Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,916 | 1 | 5.7 |
789 | Nguyễn Dương Thùy Duyên | Nữ | Normal | 7V9D6R | 3 | TM-Nguyễn Dương Thùy Duyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,489 | 3 | 5.6 |
790 | TRẦN THỊ NGỌC ĐỨC | Nữ | Normal | W568GK | 2 | NMKH - Trần Thị Ngọc Đức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,435 | 2 | 5.5 |
791 | Hùynh thị mỹ tâm | Nữ | Normal | BGRQN8 | 2 | XNM-hùynh thị mỹ tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,426 | 3 | 5.5 |
792 | Nguyễn thị Như Ý | Nữ | Normal | BGL7A8 | 3 | XNM-Nguyễn Thị Như Ý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,094 | 4 | 5.5 |
793 | Phan Thị Kim Khánh | Nữ | Normal | Z7QK7K | 5 | NMKH-Phan Thị Kim Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,689 | 5 | 5.5 |
794 | Trần Thị Liên | Nữ | Normal | RMRB9R | 3 | TM Liên Trần Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,885 | 3 | 5.4 |
795 | XNM_LÊ THỊ LAN | Nữ | Normal | NMJ9WB | 4 | XNM_Lê Thị Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,374 | 4 | 5.4 |
796 | Hồ Thị Mai Anh | Nữ | Normal | EQZJ68 | 3 | TM-Hồ Thị Mai Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,620 | 3 | 5.4 |
797 | Phạm Huyền Nga | Nữ | Normal | BGPJ9B | 3 | IBB-phạm Huyền Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,910 | 3 | 5.4 |
798 | Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | Nữ | Normal | DN9KA6 | 3 | XNM-Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,577 | 3 | 5.3 |
799 | Lê Thị Thu Nga | Nữ | Normal | QM9RJM | 4 | TM - Lê Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,835 | 4 | 5.3 |
800 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | 7VJNB6 | 1 | TM- Nguyễn Thị Phương Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,850 | 1 | 5.3 |
801 | Nguyễn Xuân Thương | Nữ | Normal | V8L796 | 3 | TM - Nguyễn Xuân Thương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,607 | 3 | 5.3 |
802 | Huỳnh Thị Yến Vy | Nữ | Normal | QMLPZ9 | 1 | NMKH_Huỳnh Thị Yến Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,564 | 1 | 5.3 |
803 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | W5LLVM | 5 | TM-Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,850 | 5 | 5.3 |
804 | Phan Thị Đầm | Nữ | Normal | J5G6VR | 2 | XNM_Phan Thị Đầm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,688 | 2 | 5.2 |
805 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | Normal | 9ENNNG | 1 | TM - Nguyễn Thị Cẩm Tiên - CNCT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,941 | 5 | 5.2 |
806 | Lưu Thị Bích Thu | Nữ | Normal | 5VKBAP | 3 | TM-Lưu Thị Bích Thu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,422 | 3 | 5.2 |
807 | Trần Thanh Vân | Nữ | Normal | KWNGRM | 1 | IBB-Trần Thanh Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2,523 | 3 | 5.2 |
808 | Nguyễn Anh Như Ý | Nữ | Normal | EQ6RLE | 1 | NMKH - Nguyễn Anh Như Ý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,200 | 1 | 5.2 |
809 | Đinh Thị Hồng Loan | Nữ | Normal | AZDPRJ | 1 | TLNL- Loan Đinh Thị Hồng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2,780 | 1 | 5.2 |
810 | nguyễn thị thu hồng | Nữ | Normal | 8GWNDA | 2 | XNM-nguyen thi thu hong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,321 | 2 | 5.1 |
811 | Mai Thị Như Xuân | Nữ | Normal | W5GWBE | 2 | TM - Mai Thị Như Xuân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,329 | 5 | 5.1 |
812 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | Normal | NM5AAD | 1 | TM - Nguyễn Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,268 | 1 | 5.1 |
813 | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | Nữ | Normal | RM5K8J | 2 | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,550 | 2 | 5.1 |
814 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nữ | Normal | 9ENZNM | 4 | TM - Đỗ Thị Ánh Tuyết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,767 | 4 | 5.1 |
815 | Trương Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | RM6D9D | 1 | TM-Trương Thị Ngọc Bích | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,033 | 3 | 5.1 |
816 | Trần Thị Gấm | Nữ | Normal | 8GW8PK | 1 | LP-tranthigamnt1983 | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 3,124 | 1 | 5.1 |
817 | Trần THỊ MỸ UYÊN | Nữ | Normal | J5GDNN | 2 | Trần Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,833 | 3 | 5.1 |
818 | Nguyễn Thị Viên Viên | Nữ | Normal | BGLZZD | 4 | LP Nguyễn Thị Viên Viên | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 2,602 | 4 | 5.0 |
819 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Normal | MLVQAB | 2 | XNM- Nguyễn Thị Thu Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,108 | 2 | 4.3 |
820 | Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | Nữ | Normal | AZMGDA | 2 | NMKH-Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,822 | 2 | 4.2 |
821 | Cao Thị Nguyệt Ánh | Nữ | Normal | 7VAP7E | 1 | YB - Cao Thị Nguyệt Ánh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 11,453 | 1 | 4.2 |
822 | Hà Thị Thu Hoài | Nữ | Normal | NMJDM6 | 3 | XNM- Hà Thị Thu Hoài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,542 | 4 | 4.1 |
823 | Lê Thị Bích Ngọc | Nữ | Normal | DN9KK6 | 2 | NMKH-Lê Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,779 | 2 | 4.0 |
824 | LP- Đặng Thị Việt Hoa | Nữ | Normal | 6VJLVP | 2 | Lp-Dặng Thị Việt Hoa | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 1,929 | 2 | 4.0 |
825 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | Normal | BGP5ZA | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,635 | 1 | 4.0 |
826 | Trần Thị Hồng Thắm | Nữ | Normal | 8G6KQA | 1 | NMKH - Trần Thị Hồng Thắm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,077 | 3 | 3.9 |
827 | Vũ Thị Lai | Nữ | Normal | 7VGGV7 | 2 | Vũ Thị Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,242 | 2 | 3.9 |
828 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Nữ | Normal | RM5PKM | 2 | NMKH- Nguyễn Thị Thu Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,421 | 2 | 3.9 |
829 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | 8G6KAM | 1 | NMKH-Đoàn thị Mỹ Lệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,603 | 1 | 3.8 |
830 | Nguyen Thi Quoc Viet | Nữ | Normal | 8G65EQ | 2 | XNM-Nguyễn Thị Quốc Việt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,062 | 3 | 3.6 |
831 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Normal | RM56AL | 3 | XNM- Nguyễn Thị Kim Thoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,124 | 3 | 3.6 |
832 | Lê Thị Duy Thúy | Nữ | Normal | 9ENMRB | 1 | XNM-Lê Thị Duy Thúy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,390 | 2 | 3.2 |
833 | NMKH _ Hoàng thu hương | Nữ | Normal | AZMDK8 | 1 | NMKH_Hoàng thu hương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,414 | 1 | 3.1 |
834 | Nguyễn Thị Diễm Hương | Nữ | Normal | DNVQG5 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Diễm Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 970 | 2 | 3.1 |
835 | Nguyễn Thị Thanh Mỹ | Nữ | Normal | Z7WNJG | 1 | XNM - Nguyễn Thị Thanh Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,637 | 2 | 3.0 |
836 | Lê Thị Thuỳ An | Nữ | Normal | RM6JKP | 1 | NMKH-Lê Thị Thuỳ An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,022 | 1 | 3.0 |
837 | Nguyễn Thị Bích Siêu | Nữ | Normal | 5VPJL6 | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Bích Siêu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,970 | 1 | 3.0 |
838 | Mai Bảo Quyên | Nữ | Normal | 9ENDJ9 | 2 | NMKH-Mai Bảo Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,840 | 2 | 2.9 |
839 | Lương Thị Minh Hồng | Nữ | Normal | 6VA8KQ | 1 | NMKH Lương Thị Minh Hồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,560 | 2 | 2.8 |
840 | Lê Phan Ngọc Phượng | Nữ | Normal | QM9ARG | 2 | XNM-Lê Phan Ngọc Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,893 | 2 | 2.6 |
841 | PHAN THỊ HỒNG THỦY | Nữ | Normal | PJAKQE | 2 | XNM_PHAN THỊ HỒNG THỦY | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,245 | 2 | 2.5 |
842 | Trương Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | LVNAWK | 2 | XNM_Trương Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,158 | 2 | 2.5 |
843 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Nữ | Normal | AZM6JL | 1 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,162 | 1 | 2.4 |
844 | Triệu Thị Ngọc Trâm | Nữ | Normal | V8QLA8 | 2 | XNM- Triệu Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,448 | 2 | 2.4 |
845 | Võ Thị Phượng | Nữ | Normal | J5GD76 | 1 | XNM-Võ thị Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 953 | 2 | 2.3 |
846 | Trần Thị Tuyết Thanh | Nữ | Normal | PJ5568 | 1 | xnm_ trần thị tuyết thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,175 | 2 | 2.3 |
847 | Võ Thị Kim Tài | Nữ | Normal | EQJNRE | 1 | Lp-Vo Thi Kim Tai | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 2,278 | 1 | 2.2 |
848 | Huỳnh thị kim ngân | Nữ | Normal | 7VJ5WR | 1 | Huỳnh thị kim ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,155 | 1 | 2.2 |
849 | Võ Thị Kim Quyên | Nữ | Normal | DNV9EN | 2 | NMKH-Võ Thị Kim Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 952 | 2 | 2.1 |
850 | Phạm Thị Tâm | Nữ | Normal | BGL78P | 1 | XNM-Phạm Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,490 | 2 | 2.1 |
851 | Trần Thị Kim Anh | Nữ | Normal | NMJ9KZ | 1 | XNM- Trần Thị Kim Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 516 | 2 | 2.1 |
852 | Lê Thị Hoạ Mi | Nữ | Normal | 6VJG9B | 1 | XNM-Lê Thị Hoạ Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,338 | 1 | 2.0 |
853 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | Normal | J5RRQQ | 1 | XNM - Nguyễn Thị Thu Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 845 | 1 | 2.0 |
854 | Dương Thị Kim Hoa | Nữ | Normal | NM5AQV | 1 | XNM - Dương Thị Kim Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,336 | 1 | 2.0 |
855 | Lê Thị Kim Chi | Nữ | Normal | 6VJDVE | 1 | NMKH-Lê Thị Kim Chi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,850 | 1 | 2.0 |
856 | Nguyễn Thị Khánh Vân | Nữ | Normal | 5V5GVR | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Khánh Vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,110 | 1 | 2.0 |
857 | Phan Huỳnh Lê | Nữ | Normal | NM5DW8 | 1 | IBB - Phan Huỳnh Lê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 817 | 1 | 1.8 |
858 | Đào Thị Thu Hằng | Nữ | Normal | 8G6J7K | 1 | XNM-Đào Thị Thu Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,421 | 1 | 1.8 |
859 | Võ Thị Huyền My | Nữ | Normal | 8GW6B8 | 1 | XNM-Võ Thị Huyền My | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,242 | 1 | 1.6 |
860 | Nguyễn Thị Mỹ Lợi | Nữ | Normal | MLVAPV | 1 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 874 | 1 | 1.6 |
861 | Nguyễn Thị Thu Trinh | Nữ | Normal | 6VA8PA | 1 | NMKH Nguyễn Thị Thu Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,022 | 1 | 1.6 |
862 | Lê Thị Hồng | Nữ | Normal | KW559V | 1 | XNM-Lê Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 845 | 1 | 1.6 |
863 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | Normal | LVNJRW | 1 | XNM_Nguyễn Thị Tuyết Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 945 | 1 | 1.5 |
864 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | Nữ | Normal | EQ699G | 1 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,707 | 1 | 1.5 |
865 | Đặng Thị Mai | Nữ | Normal | GWJKV8 | 1 | XNM- Đặng Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 769 | 1 | 1.5 |
866 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | Normal | AZD9B9 | 1 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 847 | 1 | 1.5 |
867 | Đỗ Thị ánh Ngọc | Nữ | Normal | AZDWEL | 1 | XNM- Đỗ Thị ánh Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 991 | 1 | 1.5 |
868 | Nguyễn thị ngọc thắm | Nữ | Normal | NM58JG | 1 | Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 913 | 1 | 1.5 |
869 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | Normal | NMD69Z | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thu Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,001 | 1 | 1.5 |
870 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | NMD7WM | 1 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 700 | 1 | 1.5 |
871 | Trương Mỹ Dung | Nữ | Normal | ML7P6J | 1 | XNM- Trương Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,060 | 1 | 1.5 |
872 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | Normal | EQN6A6 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Kim Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 985 | 1 | 1.5 |
873 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | 5VKD98 | 1 | XNM_Nguyễn Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 882 | 1 | 1.5 |
874 | Nguyễn Thị Thanh Sương | Nữ | Normal | EQZAM8 | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 796 | 1 | 1.5 |
875 | XNM_Bùi Thị Thanh Lê | Nữ | Normal | 5V557W | 1 | XNM_Bùi Kim Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 886 | 1 | 1.4 |
876 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | Normal | EQZGLN | 1 | XNM- Nguyễn Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 801 | 1 | 1.4 |
877 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | Normal | PJWA6P | 1 | XNM-Nguyễn Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 862 | 1 | 1.4 |
878 | Đặng Thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | DNWWWQ | 1 | XNM_Đặng Thị Mỹ Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,014 | 1 | 1.4 |
879 | Dương thị Hồng Hải | Nữ | Normal | BGLBEZ | 1 | XNM-Dương Thị Hồng Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 975 | 1 | 1.4 |
880 | Trần Thị Ngọc Mến | Nữ | Normal | PJALDW | 1 | XNM- Trần Thị Ngọc mến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 786 | 1 | 1.4 |
881 | Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | Nữ | Normal | LV59EJ | 1 | XNM-Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 816 | 1 | 1.4 |
882 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | Nữ | Normal | LV7PLE | 1 | XNM- Nguyễn Thị Minh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,361 | 1 | 1.4 |
883 | Trần Thị Thanh Thuý | Nữ | Normal | GWJBL5 | 1 | XNM- Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 904 | 1 | 1.4 |
884 | Đỗ Thị Ngọc Hân | Nữ | Normal | Z7QEDZ | 1 | XNM- Đỗ Thị Ngọc Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 926 | 1 | 1.4 |
885 | Hồ Thị Thanh Thư | Nữ | Normal | 6VA8RQ | 1 | XNM- Hồ Thị Thanh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 775 | 1 | 1.4 |
886 | Trần Thị Thu Thắm | Nữ | Normal | KW555G | 1 | XNM-Trần Thị Thu Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 968 | 1 | 1.4 |
887 | Cao Thị Khen | Nữ | Normal | NMD68Z | 1 | XNM-Cao Thị Khen | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 744 | 1 | 1.4 |
888 | Nguyễn thị thuý kiều | Nữ | Normal | W5LLB5 | 1 | Nguyễn thị thuý kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 861 | 1 | 1.4 |
889 | Trương Thị Hồng Ngọc | Nữ | Normal | NM5EQW | 1 | XNM-Trương Thị Hồng Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 782 | 1 | 1.4 |
890 | Trần thị y phụng | Nữ | Normal | Z7QE9E | 1 | XNM_Trần Thị Y Phụng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 783 | 1 | 1.4 |
891 | Trần Thị Bích Đào | Nữ | Normal | Z76PBZ | 1 | XNM-Trần Thị Bích Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 908 | 1 | 1.4 |
892 | Phan Thị Thu Hà | Nữ | Normal | LV78P5 | 1 | XNM-Phan Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 853 | 1 | 1.4 |
893 | Vo thi thy | Nữ | Normal | 8GW8ME | 1 | XNM-Võ Thị Thy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 636 | 1 | 1.4 |
894 | Trương Hồng Phương Nguyên | Nữ | Normal | 9EKG55 | 1 | XNM- Trương Hồng Phương Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 869 | 1 | 1.4 |
895 | Lê Thị Bửu Nhân | Nữ | Normal | PJ5QE7 | 1 | XNM-Lê Thị Bửu Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 984 | 1 | 1.4 |
896 | Nhuyễn Ngọc Thanh Trang | Nữ | Normal | RM76RV | 1 | XNM- Nguyễn Ngọc Thanh Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 833 | 1 | 1.4 |
897 | Dương Thị Kim Liên | Nữ | Normal | V8QE5K | 1 | XNM- Dương Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 651 | 1 | 1.4 |
898 | Trần Thị Mỹ Nguyên | Nữ | Normal | RM5PQ5 | 1 | XNM TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN ( QA) | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 589 | 1 | 1.4 |
899 | Nguyễn Thị lan Anh | Nữ | Normal | 5VKD79 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Lan Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 998 | 1 | 1.4 |
900 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | Nữ | Normal | DNVB6P | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thảo Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 674 | 1 | 1.4 |
901 | Huỳnh Đặng Hồng Vi | Nữ | Normal | LVN9WB | 1 | DA - Vi Huỳnh | DA | Công ty CP Đông Á | 967 | 1 | 1.4 |
902 | Lưu Thị Kim Tiến | Nữ | Normal | EQZD8J | 1 | XNM-Lưu Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 839 | 1 | 1.3 |
903 | Phạm Trần Thuỳ Trang | Nữ | Normal | J5LM8V | 1 | NMKH- Phạm Trần Thuỳ Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 882 | 1 | 1.2 |
904 | LÊ THỊ LỆ NGÂN | Nữ | Normal | MLQNPP | 1 | XNM-LÊ THỊ LỆ NGÂN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 623 | 1 | 1.1 |
905 | Trần Quỳnh Như | Nữ | Normal | PJ5QBG | 1 | NMKH - Trần Quỳnh Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 677 | 1 | 1.1 |
906 | Lê Hải Yến | Nữ | Normal | J5L7K8 | 1 | LP - Lê Hải Yến | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 678 | 1 | 1.0 |
907 | Nguyễn Sơn Trúc | Nữ | Normal | RM7ALQ | 1 | TLNL - NGUYỄN Sơn Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 327 | 1 | 1.0 |
908 | Hồ Thị Tường Vy | Nữ | Normal | NMDZKM | TLNL - Hồ Thị Tường Vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
909 | Trần thị thu thuỷ | Nữ | Normal | QML89K | NMKH-Trần Thị Thu Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
910 | Bùi Thị Thu Uyên | Nữ | Normal | Z7WVGJ | NMKH- Bùi Thị Thu Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
911 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | W5LKAD | TLNL-Nguyên Thị Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
912 | NGUYỄN THỊ BÍCH MAI | Nữ | Normal | AZDQ57 | Bích Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
913 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | Nữ | Normal | BGPDG5 | XNM-Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
914 | Lê Minh Nhựt | Nữ | Normal | V8QLVJ | XNM-Lê Minh Nhựt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
915 | Trần thị Thanh trúc | Nữ | Normal | V8WPQE | DA-Trần Thị Thanh Trúc | DA | Công ty CP Đông Á | ||||
916 | Lê Thị Thoại Mỹ | Nữ | Normal | V8LAEW | XNM-Lê Thị Thoại Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
917 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | Normal | KWE8PG | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
918 | PHẠM THỊ NGỌC THÚY | Nữ | Normal | PJWD77 | XNM-Phạm Ngọc Thúy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
919 | Phạm Thị Thanh Lan | Nữ | Normal | LVNBVM | XNM-Phạm Thị Thanh Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
920 | Đỗ Thị Diện | Nữ | Normal | KW5AZZ | XNM-Đỗ Thị Diện | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
921 | Nguyễn thị thanh huyền | Nữ | Normal | EQN6G9 | XNM- nguyễn thị thanh huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
922 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | Normal | GWJKBQ | Nguyễn Thị Thu Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
923 | LÊ THỊ QUÝ | Nữ | Normal | KWEBQQ | NMKH-Lê Thị Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
924 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | Normal | Z768PN | NMKH-Nguyễn Thị Hảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
925 | Nguyễn Thanh huyền | Nữ | Normal | BGLE5W | NMKH-Nguyễn Thanh Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
926 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | Nữ | Normal | PJAL7R | NMKH_Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
927 | Lê Thị Diệu | Nữ | Normal | 7VGNRM | Lê Thị Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
928 | Phạm thị tuyết Nhung | Nữ | Normal | GW5LPR | NMKH- Phạm Thị Tuyết Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
929 | Huỳnh Thị Ngọc Linh | Nữ | Normal | PJANKZ | XNM-Huỳnh Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
930 | Lê Thị Minh Trang | Nữ | Normal | QMLPND | NMKH - Lê Thị Minh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
931 | Phạm Nguyễn Thảo Chinh | Nữ | Normal | 7VAP8M | NMKH - Phạm Nguyễn Thảo Chinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
932 | Huỳnh Thị Ngọc Mai | Nữ | Normal | V8LRBB | NMKH- Huỳnh Thị Ngọc Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
933 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | Normal | 6V5BLD | NMKH_Nguyễn Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
934 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | Normal | EQ6VZK | NMKH-Nguyễn Thị Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
935 | Lê Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | AZD9ZE | NMKH- Lê Thị Huyền Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
936 | Đinh Thị Trang | Nữ | Normal | 9EM7PB | YB Trang Ly | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
937 | Võ Thị Quảng | Nữ | Normal | BGL7ZP | TLNL- Võ Thị Quảng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
938 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | Normal | LV78KZ | NMKH- Nguyễn Thị Ngọc Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
939 | Lê Thị Kim Nhi | Nữ | Normal | EQ6VJV | NMKH_Lê Thị Kim Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
940 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | Normal | QML95Z | XNM-Nguyễn thị yến Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
941 | Phan Thị Hằng | Nữ | Normal | Z76DVD | NMKH- Phan Thị Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
942 | Diệp Thị Ái Hoà | Nữ | Normal | 6VA8BE | YB Diệp Thị Ái Hòa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
943 | Cao Thị Điệu | Nữ | Normal | QM5WEW | YB - Cao Thị Điệu | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
944 | Nguyễn thị phố | Nữ | Normal | EQN7ER | YB-Nguyễn Thị Phố | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
945 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | Normal | 7V9WQM | YB-Lê Thị Hải Yến | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
946 | Cao Thị Xi Linh | Nữ | Normal | J5RADM | YB - Cao Thị Xi Linh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
947 | Ngô Thị Kim Thu | Nữ | Normal | RM69GA | Ngô Thị Kim Thu | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
948 | Phạm Thị Diễm Thúy | Nữ | Normal | 6VA8WE | yb-phạm thị diễm thúy | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
949 | Lê Thị Đông Châu | Nữ | Normal | 7V9WGE | TCT- Lê Thị Đông Châu | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | ||||
950 | Nguyễn Thị Hồng Lan | Nữ | Normal | 6VA8EE | NMKH-Nguyen Thi Hồng Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
951 | Phạm Thị Hiền | Nữ | Normal | 8G655V | NMKH - Phạm Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
952 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | Normal | KWN7DM | NMKH-Nguyễn Thị Kim Oanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
953 | Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang | Nữ | Normal | DNWGZ5 | YB Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
954 | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | Nữ | Normal | DN9BQZ | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
955 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | Nữ | Normal | 8G65AQ | NMKH- Huỳnh Thị Kim Tuyến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
956 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | 8GWARV | NMKH-Nguyễn Thị Phương Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
957 | Trần Thị Kim Liên | Nữ | Normal | V8LRQB | NMKH-Trần Thị Kim Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
958 | Nguyễn Thị Ngọc Thuý | Nữ | Normal | 5VPJMV | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
959 | Lê Thị Xuất | Nữ | Normal | 7VGNLZ | NMKH - Lê Thị Xuất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
960 | Hồ Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | DNW86P | XNM-Hồ Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
961 | Lâm Thị Ngọc Tú | Nữ | Normal | W56GRV | XNM-Lâm Thị Ngọc Tú | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
962 | NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG | Nữ | Normal | 8GEQKL | XNM- Nguyễn Thị Như Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
963 | Trần Thanh Tuyền | Nữ | Normal | 9END7B | XNM. Trần Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
964 | Nguyễn Hữu Linh Giang | Nữ | Normal | EQZGVP | NMKH-Nguyễn Hữu Linh Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
965 | Trương Thị Chân | Nữ | Normal | QML9RM | DDQN-Trương Thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | ||||
966 | Lý Thị Loan | Nữ | Normal | AZRNBV | XNM-Thị loan Lý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
967 | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | Normal | EQN6BW | XNM - Bùi Thị Thanh Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
968 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | Normal | V8L756 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
969 | Phạm thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | Z7WZJK | XNM- Phạm Thị Mỹ Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
970 | Phùng Thị Hồng Khoa | Nữ | Normal | W5LA5A | XNM- Phùng Thị Hồng Khoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
971 | Lê Thị Ni | Nữ | Normal | EQ6LAL | XNM-Lê Thị Ni | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
972 | Võ Thị Bảo Trâm | Nữ | Normal | BGRQJM | XNM- Võ Thị Bảo Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
973 | Nguyễn Thị Diễm | Nữ | Normal | 5VPNQL | XNM- Nguyễn Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
974 | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | Normal | 7V9DPN | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
975 | Lương Thị Kim Trang | Nữ | Normal | 7VAJAR | XNM-Lương Thị Kim Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
976 | XNM_ Huỳnh Thị Kiều Trinh | Nữ | Normal | 8GEEBZ | XNM_Huỳnh Thị Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
977 | Vo Thi Hoai Tuong | Nữ | Normal | DNWWVJ | XNM- VoThi Hoai Tuong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
978 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | J5GDGZ | XNM-Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
979 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | Normal | 6V55J9 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
980 | XNM_Bùi Như Ngọc | Nữ | Normal | V8L7LK | XNM_Bùi Như Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
981 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Nữ | Normal | V8QLJN | XNM- Nguyễn Thị Thanh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
982 | Lê Thị Mỹ Thoa | Nữ | Normal | AZM6LL | YB-Lê Thị Mỹ Thoa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | ||||
983 | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Nữ | Normal | 5V55DW | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
984 | Nguyễn thị Thu Phương | Nữ | Normal | AZRRL5 | XNM- Nguyễn Thị Thu Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
985 | Bùi Thị Bảy | Nữ | Normal | RM6JZB | XNM- Bùi Thị Bảy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
986 | Phạm thị Ái Loan | Nữ | Normal | J5RNRJ | XNM_Phạm thị Ái Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
987 | Huỳnh Thị Phương Thu | Nữ | Normal | BGLM9A | XNM- Huỳnh Thị Phương Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
988 | Phạm Kiều Diễm | Nữ | Normal | BGPJKV | XNM-Phạm Kiều Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
989 | Lê Thị Thảo | Nữ | Normal | 6VA6PG | XNM- Lê Thị Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
990 | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | Nữ | Normal | KWEK9E | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
991 | Võ Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Normal | 5V8KGL | XNM-Võ Thị Thanh Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
992 | Hồ Thị Hoàng Oanh | Nữ | Normal | V8WWP8 | XNM-Hồ Thị Hoàng Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
993 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | 9ENZRD | XNM-Nguyễn Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
994 | Phạm Thị Bảo Hân | Nữ | Normal | PJ5558 | XNM - Phạm Thị Bảo Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
995 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | Nữ | Normal | 5VPAEP | TM - Nguyễn Thị Mỹ Tuyền (CNCT) | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
996 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | Normal | J5RRRD | XNM_Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
997 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Normal | W5GZWJ | XNM- Nguyễn Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
998 | Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | Nữ | Normal | 5V8PWE | XNM- Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
999 | Nguyễn Thị Đông Quyên | Nữ | Normal | 9EMW7R | XNM- Nguyen Thị Đông Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,000 | Nguyễn Thị Kim Như | Nữ | Normal | KW5Q8L | XNM - NGUYỄN THỊ KIM NHƯ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,001 | XNM-Võ Thị Thu Loan | Nữ | Normal | AZRND7 | XNM-Võ Thị Thu Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,002 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | Banned | 6VRJ5Q | IBB - Lê Thị Cẩm Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
1,003 | Nguyễn đình thuỳ trang | Nữ | Normal | 7VALWK | IBB- nguyễn đình thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
1,004 | Trương Lưu Quế Chi | Nữ | Normal | BGR78N | LP-chi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | ||||
1,005 | Linh Phạm | Nữ | Normal | RMR7L9 | TCT - Linh Pham | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | ||||
1,006 | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | Nữ | Normal | RMRVBG | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,007 | Nguyễn Thị Kim Tiến | Nữ | Normal | QMKJVN | XNM-Nguyễn Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,008 | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | Nữ | Normal | W5LAZV | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,009 | Trần Thị Khánh Phương | Nữ | Normal | NM9WA9 | XNM - Trần Thị Khánh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,010 | Mai Thị Minh Thư | Nữ | Normal | GWJ8PB | XNM-- Mai thị minh thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,011 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Normal | GWJ8VA | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,012 | Võ Thị Ngọc Hà | Nữ | Normal | MLQ98V | XNM-Võ Thị Ngọc Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,013 | Mai Phương Thảo | Nữ | Normal | PJWPQN | XNM - Mai Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,014 | Huỳnh Nhật Hà | Nữ | Normal | PJME6P | XNM-Huỳnh Nhật Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,015 | võ thị việt hằng | Nữ | Normal | 5V5PA5 | alo alo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
1,016 | TRAN THỊ VAN HONG | Nữ | Normal | J5Q9M6 | XNM- Trần Thị Vân Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,017 | Trần Công Tài | Nữ | Normal | EQNRNR | IBB-Trần Công Tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
1,018 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | ML7ARZ | IBB nguyen thi phuong thao | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | ||||
1,019 | Nguyen Thi Thuy Dung | Nữ | Normal | 6V5MRV | LP - Dung Nguyễn | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | ||||
1,020 | Lâm Thị Xuân Thuỷ | Nữ | Normal | PJMJ5Z | xnm_ lâm thị xuân thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
1,021 | Thái Thị Ái Nữ | Nữ | Normal | KWDRLG | LP - Thái Thị Ái Nữ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | ||||