1 |
Bùi Thị Hưng |
Nữ |
Normal |
5VPN9D |
21 |
DDNH-Thị Hưng Bùi |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
455,899 |
137 |
791.7 |
2 |
Trương thị Chân |
Nữ |
Normal |
EQZAB9 |
21 |
DDQN-Trương Thị Chân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
351,691 |
123 |
629.1 |
3 |
Vũ Thị Lan |
Nữ |
Normal |
J5GBDL |
21 |
NMKH-Vũ Thị Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
323,000 |
50 |
562.4 |
4 |
Đào Thị Thanh Hiên |
Nữ |
Normal |
J5RVKQ |
19 |
TLNL- Đào Thị Thanh Hiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
281,753 |
56 |
502.1 |
5 |
Trần Ngọc Như Thùy |
Nữ |
Normal |
J5LEN7 |
19 |
NMKH- Trần Ngọc Như Thùy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
278,820 |
44 |
403.0 |
6 |
Liễu Thị Ý Tịnh |
Nữ |
Normal |
RM5KZJ |
21 |
TLNL- Liễu Thị Ý Tịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
244,475 |
65 |
402.7 |
7 |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
GWJAB5 |
19 |
IBB - Trần Thị Lan Hương (B) |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
191,749 |
87 |
401.3 |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
V8QL9Z |
21 |
NMKH-Nguyễn Thị Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
230,869 |
53 |
363.9 |
9 |
Huỳnh Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
NMJ9NZ |
19 |
DDQN-Huỳnh Thị Thanh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
219,311 |
103 |
356.5 |
10 |
TRẦN THỊ VĨNH |
Nữ |
Normal |
V8LAJ8 |
21 |
DDQN- TRẦN THỊ VĨNH |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
200,853 |
59 |
351.9 |
11 |
Phạm Thị Cúc Hương |
Nữ |
Normal |
PJAP75 |
16 |
NMPY - Phạm Thị Cúc Hương |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
177,138 |
51 |
344.6 |
12 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Nữ |
Normal |
Z7Q5QD |
21 |
YB - Vũ Thị Thu Huyền |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
158,822 |
34 |
344.4 |
13 |
Lê Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
LV595D |
20 |
TM - LÊ THỊ HUYỀN TRÂM |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
168,081 |
35 |
323.2 |
14 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Normal |
KWNWN9 |
20 |
TLNL-Lê Thị Ngọc Hân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
181,784 |
36 |
319.3 |
15 |
Trần Thị Trung |
Nữ |
Normal |
RM6DPE |
19 |
DDCS-TRẦN THỊ TRUNG |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
194,344 |
62 |
308.5 |
16 |
Trần Thị Bích Nguyệt |
Nữ |
Normal |
9EKQA9 |
16 |
NMPY-Trần Thị Bích Nguyệt |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
175,464 |
63 |
293.8 |
17 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
KWN7KB |
20 |
NMKH-Nguyễn Thị Thanh Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
189,296 |
54 |
293.4 |
18 |
Đặng Thị Hương Kỳ |
Nữ |
Normal |
QML9J7 |
14 |
NMKH_Đặng thị hương kỳ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
173,188 |
33 |
293.3 |
19 |
Nguyễn thị thúy như |
Nữ |
Normal |
5V8W5R |
20 |
TLNL_ Nguyễn thị thúy như |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
166,927 |
90 |
291.4 |
20 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Normal |
5VPJZA |
20 |
DDCS-Lê thị mỹ hạnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
176,243 |
60 |
286.0 |
21 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Normal |
RM69VL |
17 |
TLNL - Nguyễn Thị Kim Thoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
149,998 |
52 |
277.1 |
22 |
Đỗ Thị Hải Yến |
Nữ |
Normal |
AZDEVP |
20 |
NMPY - Đỗ Thị Hải Yến |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
159,768 |
46 |
269.0 |
23 |
Võ Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Normal |
NMDL56 |
21 |
DDQN-Võ Thị Mỹ Trang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
150,935 |
65 |
266.6 |
24 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Normal |
Z7QKQB |
16 |
NMKH-Trần Thị Thanh Nhàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
194,835 |
30 |
265.2 |
25 |
Nhà máy thuốc lá khatoco khánh Hoà- Phạm thị mỹ hiền |
Nữ |
Normal |
8G65PP |
19 |
NMKH - Phạm thị Mỹ Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
214,165 |
60 |
259.0 |
26 |
Phan Thị Hải Yến |
Nữ |
Normal |
J5GWB5 |
19 |
TLNL-Phan Thị Hải Yến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
130,750 |
31 |
258.8 |
27 |
Lương Thị Thanh Diệu |
Nữ |
Normal |
W5LK6G |
21 |
DDCS-Lương Thị Thanh Diệu |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
140,895 |
56 |
244.8 |
28 |
Lương Thị Kim Thuỷ |
Nữ |
Normal |
W5G97V |
21 |
IBB - Lương Thị Kim Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
151,969 |
33 |
242.0 |
29 |
Nguyễn Lương Phương Trúc |
Nữ |
Normal |
LVNZK6 |
19 |
TLNL-Nguyễn Lương Phương Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
125,370 |
51 |
238.5 |
30 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
8G6K7W |
20 |
NMKH - Nguyễn Thu Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
156,714 |
54 |
237.5 |
31 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Normal |
EQZA6E |
20 |
DDNH Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
109,925 |
73 |
233.4 |
32 |
Trần Thị Đông Tín |
Nữ |
Normal |
W5LAQN |
18 |
DDQN-Trần Thị Đông Tín |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
139,317 |
51 |
227.2 |
33 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
Nữ |
Normal |
RM55PV |
18 |
TM-Nguyen Thi Thu Nga |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
112,785 |
30 |
223.1 |
34 |
Đặng Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5GMRB |
18 |
Lp Đặng Thị Phượng |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
138,983 |
35 |
221.7 |
35 |
Đào Thanh Trang |
Nữ |
Normal |
NM5REZ |
19 |
TLNL- Đào Thanh Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
120,537 |
31 |
221.6 |
36 |
Nguyễn Thị Đào |
Nữ |
Normal |
PJAGDK |
18 |
DDQN-Nguyễn Thị Đào |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
139,579 |
39 |
220.3 |
37 |
Quang Thị Thu Nguyên |
Nữ |
Normal |
PJAZEA |
20 |
XNM-Quang Thị Thu Nguyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
133,581 |
40 |
218.2 |
38 |
Đỗ thị thùy trinh |
Nữ |
Normal |
ML7PMP |
20 |
DDQN-Đỗ Thị Thùy Trinh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
117,977 |
48 |
217.1 |
39 |
Trần thị ánh tuyết |
Nữ |
Normal |
PJWDR7 |
20 |
TLNL- Trần thị ánh tuyết |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
127,000 |
47 |
216.6 |
40 |
Lê Thị Huyền Trân |
Nữ |
Normal |
6VJGDP |
18 |
TLNL- Lê Thị Huyền Trân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
120,835 |
29 |
210.1 |
41 |
Bui Thi Kim Then |
Nữ |
Normal |
KWEGMZ |
19 |
NMKH-Bui Thi Kim Then |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
115,550 |
21 |
208.5 |
42 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Nữ |
Normal |
GW5VWM |
21 |
NMPY - Nguyễn Thị Nhật Lệ |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
114,861 |
75 |
203.1 |
43 |
Hoàng Thị Thu Sương |
Nữ |
Normal |
5V8WAA |
20 |
XNM-Hoàng Thị Thu Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
105,300 |
59 |
202.2 |
44 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
Z76Q9K |
17 |
NMKH-Lê Thị Phượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
126,210 |
18 |
201.4 |
45 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
NM9WM6 |
14 |
NMKH - NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
120,163 |
15 |
198.3 |
46 |
Lê Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
DNV9GJ |
20 |
DDQN- Lê Thị Diễm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
111,049 |
53 |
198.3 |
47 |
Trịnh Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
LV59ZL |
19 |
NMKH_Trịnh Hồng Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
118,703 |
25 |
196.9 |
48 |
Võ Thị Hoài thương |
Nữ |
Normal |
BGRZKB |
19 |
XNM-võ thị hoài thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
111,077 |
47 |
196.9 |
49 |
Trần Thị Bích Từ |
Nữ |
Normal |
6VJDQR |
20 |
IBB - Trần Thị Bích Từ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
106,300 |
39 |
191.3 |
50 |
Nguyễn Thị Chăm |
Nữ |
Normal |
GW5L8D |
20 |
DDQN _ Nguyễn Thị Chăm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
121,183 |
37 |
190.9 |
51 |
Lê Thị Loan |
Nữ |
Normal |
8GWNQA |
18 |
LP-Lê Thị Loan |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
114,555 |
25 |
189.6 |
52 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
KWEGGM |
18 |
XNM- Nguyễn Thị Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
118,860 |
29 |
189.1 |
53 |
Lê thị Quyên |
Nữ |
Normal |
KWEZ8P |
20 |
DDQN-Lê thị Quyên |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
127,514 |
81 |
188.1 |
54 |
Dương Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
EQ6VAK |
17 |
NMKH-Dương Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
120,137 |
28 |
187.9 |
55 |
Cao Thị Thu |
Nữ |
Normal |
J5L8BJ |
21 |
DDQN _ cao thị thu |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
103,517 |
75 |
184.5 |
56 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
Z76MQP |
18 |
DDQN-Nguyễn Thị Hồng Nhung |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
108,272 |
38 |
182.4 |
57 |
Lê Thị Nguyên Thảo |
Nữ |
Normal |
EQZPMA |
20 |
DA-Lê Thị Nguyên Thảo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
92,184 |
23 |
181.9 |
58 |
Đỗ Thị Bích Lê |
Nữ |
Normal |
Z7687J |
16 |
NMPY - Đỗ Thị Bích Lê |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
107,695 |
30 |
177.1 |
59 |
LP- Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
6V5DN8 |
17 |
LP -Nguyễn Thị Thảo |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
110,908 |
37 |
175.9 |
60 |
Trần Hà Thuỷ |
Nữ |
Normal |
8GEDKK |
18 |
XNM- Trần Hà Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
97,895 |
26 |
171.9 |
61 |
Vũ Thị Hường |
Nữ |
Normal |
KWEBLQ |
9 |
NMKH_Vũ Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
101,781 |
28 |
170.4 |
62 |
Nguyễn Thị Bích Kiều |
Nữ |
Normal |
W5G9N5 |
19 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
108,230 |
55 |
166.8 |
63 |
Trần Thị Ny |
Nữ |
Normal |
6V5EKE |
18 |
TM-Trần Thị Ny |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
96,214 |
27 |
166.6 |
64 |
Ngô Thị Mai |
Nữ |
Normal |
5V8W6Z |
20 |
NMKH-Ngô Thị Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
100,529 |
30 |
165.2 |
65 |
Nguyễn thị Mười |
Nữ |
Normal |
W5G9AL |
20 |
DDQN-Nguyễn Thị Mười |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
100,490 |
46 |
163.8 |
66 |
Bùi Trần Thị Thanh Ánh |
Nữ |
Normal |
8G6DMD |
19 |
DDCS-Bùi Trần Thị Thanh Ánh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
106,183 |
33 |
162.6 |
67 |
Châu Thị Hường |
Nữ |
Normal |
AZREVW |
19 |
NMPY - Châu Thị Hường |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
95,029 |
31 |
161.0 |
68 |
Nguyễn Thị Ái Vân |
Nữ |
Normal |
9EMRRK |
12 |
TLNL-Nguyễn Thị Ái Vân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
100,213 |
29 |
158.3 |
69 |
Trần Thị Xuân Hoà |
Nữ |
Normal |
6VAKA6 |
16 |
XNM-Trần Thị Xuân Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
94,724 |
36 |
158.2 |
70 |
Bùi Thị Mộng Trinh |
Nữ |
Normal |
KWNLEJ |
15 |
TLNL-Bùi Thị Mộng Trinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
82,352 |
36 |
157.0 |
71 |
Phùng Thị Vân |
Nữ |
Normal |
Z76JAJ |
17 |
IBB - Phùng Thị Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
105,026 |
40 |
156.1 |
72 |
Lê Nguyễn Thuỳ Trang |
Nữ |
Normal |
J5LR5W |
13 |
TLNL-Lê Nguyễn Thuỳ Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,489 |
21 |
156.0 |
73 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
Nữ |
Normal |
LV7G8P |
13 |
NMKH-Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
93,301 |
14 |
155.9 |
74 |
Nguyễn thị như Trúc |
Nữ |
Normal |
AZM6WN |
16 |
DA- Nguyễn Thị Như Trúc |
DA |
Công ty CP Đông Á |
81,710 |
22 |
155.0 |
75 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Normal |
V8LR57 |
13 |
NMPY-Nguyễn Thị Loan |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
84,896 |
37 |
153.8 |
76 |
Phạm thị hải âu |
Nữ |
Normal |
LV7NLQ |
19 |
DDCS- PHẠM THỊ HẢI ÂU |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
94,028 |
25 |
153.4 |
77 |
Tăng Thị Tài |
Nữ |
Normal |
AZDQKD |
19 |
IBB-Tăng Thị Tài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
89,727 |
26 |
149.4 |
78 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Normal |
NMJGE8 |
15 |
DDNH Nguyễn Thị Hương |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
83,447 |
31 |
147.9 |
79 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nữ |
Normal |
NM87Z9 |
16 |
TCT-Nguyễn Hoàng Yến |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
76,733 |
28 |
146.8 |
80 |
Võ Hoàng Thục Lan |
Nữ |
Normal |
GWKBM5 |
17 |
NMKH-Võ hoàng Thục lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
102,401 |
37 |
146.4 |
81 |
Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
EQZEEM |
19 |
NMKH - Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
98,276 |
29 |
146.4 |
82 |
Hồ Thị Hoàng Mai |
Nữ |
Normal |
5V5R69 |
16 |
IBB- Hồ Thị Hoàng Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,715 |
22 |
142.1 |
83 |
Phạm Khắc Vệ Em |
Nữ |
Normal |
KWE8VL |
11 |
NMKH-Phạm Khắc Vệ Em |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
124,543 |
25 |
142.0 |
84 |
Lê Thị Anh Thơ |
Nữ |
Normal |
J5LRNR |
21 |
DDCS-Lê Thị Anh Thơ |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
89,452 |
35 |
140.7 |
85 |
Trần thị duyên |
Nữ |
Normal |
EQN6VG |
21 |
DDNH-Trần Thị Duyên |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
95,903 |
62 |
139.6 |
86 |
Lê thị mi soon |
Nữ |
Normal |
5V5EMM |
16 |
TLNL_Lê thị mi soon |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,569 |
42 |
139.1 |
87 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Normal |
NM5RLM |
17 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
90,460 |
46 |
139.0 |
88 |
Nguyễn Thị Xuân Kiều |
Nữ |
Normal |
ML7K6K |
11 |
XNM-Xuan Kieu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
82,651 |
21 |
138.4 |
89 |
Tôn Nhật Diệu |
Nữ |
Normal |
W5GJAN |
17 |
DA-Nhật Diệu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
78,068 |
33 |
137.2 |
90 |
Nguyễn Thị Ánh Thân |
Nữ |
Normal |
EQ6V5Q |
21 |
XNM-Nguyễn Thị Ánh Thân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
74,277 |
33 |
131.6 |
91 |
Nguyễn Thị Xuân lê |
Nữ |
Normal |
MLQBJQ |
17 |
TLNL -Nguyễn thị xuân lê |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
77,159 |
30 |
130.0 |
92 |
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Nữ |
Normal |
DN9BE8 |
19 |
DA-NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
DA |
Công ty CP Đông Á |
70,545 |
27 |
129.5 |
93 |
Mai Thị Xuyến |
Nữ |
Normal |
V8QEVN |
16 |
DDCS-Mai Thị Xuyến |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
69,494 |
20 |
129.1 |
94 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
DN978A |
16 |
NMKH Ánh Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
77,608 |
18 |
127.3 |
95 |
Phạm Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
Z7ZGEV |
20 |
TM- Nhung Phạm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
74,709 |
42 |
125.6 |
96 |
Võ Thị Thúy Trường |
Nữ |
Normal |
EQNDWQ |
16 |
DA-Võ Thị Thúy Trường |
DA |
Công ty CP Đông Á |
64,668 |
29 |
123.9 |
97 |
Huỳnh Thị Trúc Anh |
Nữ |
Normal |
NM5KJP |
18 |
TLNL- Huỳnh Thị Trúc Anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,652 |
28 |
122.4 |
98 |
Nguyễn thị hòa nghị |
Nữ |
Normal |
GWJGQK |
15 |
DDNH-Nguyễn Thị Hòa Nghị |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
67,438 |
35 |
121.1 |
99 |
XNM _ Nguyễn Thị Ánh Thuyết |
Nữ |
Normal |
BGRRVM |
19 |
XNM_Nguyễn Thị Ánh Thuyết |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
66,554 |
27 |
119.4 |
100 |
Trần thị tường vân |
Nữ |
Normal |
QM9QPJ |
16 |
NMKH - trần thị tường vân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,538 |
20 |
116.4 |
101 |
Huỳnh Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5LZBN |
20 |
DDCS-Huỳnh Thị Phượng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
71,571 |
34 |
115.1 |
102 |
Phạm Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
RM5KNR |
15 |
TLNL- Phạm Thị Diễm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,801 |
25 |
114.5 |
103 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
Nữ |
Normal |
V8L7D6 |
11 |
IBB - Nguyễn Thị Kim Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
65,657 |
19 |
114.4 |
104 |
Huỳnh Thị Lệ Liêm |
Nữ |
Normal |
W56DAW |
19 |
DDQN-Huỳnh Thị Lệ Liêm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
64,846 |
35 |
113.8 |
105 |
Trần Thị Hương Mai |
Nữ |
Normal |
V8QGZP |
20 |
NMKH-Trần thị Hương Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,559 |
24 |
113.6 |
106 |
Nguyễn Thị Vường |
Nữ |
Normal |
V8LRD7 |
9 |
NMKH-Nguyễn Thị Vường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
69,563 |
20 |
113.4 |
107 |
Lại Trần Hoài Khanh |
Nữ |
Normal |
8GEDMG |
19 |
TCT Lai Tran Hoai Khanh |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
67,498 |
41 |
111.7 |
108 |
Hồ thị thẩn |
Nữ |
Normal |
RM6LNQ |
19 |
xnm-Thẩn Phấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
63,322 |
59 |
111.3 |
109 |
Nguyễn Dạ Ngọc |
Nữ |
Normal |
MLVEKG |
18 |
TM- Nguyễn Dạ Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
63,911 |
21 |
111.1 |
110 |
Đặng Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Normal |
AZDW7W |
18 |
IBB-dangthithuydung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
64,845 |
20 |
111.1 |
111 |
Nguyễn Thị Trường Giang |
Nữ |
Normal |
ML7PB7 |
13 |
NMKH-Nguyễn Thị Trường Giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
66,204 |
13 |
111.1 |
112 |
Phan Thị Sáng |
Nữ |
Normal |
J5GDKD |
13 |
DDQN-Phan Thị Sáng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
66,818 |
36 |
110.2 |
113 |
Đặng Thị Liên Sen |
Nữ |
Normal |
KW5DWM |
12 |
TM- Đặng Thị Liên Sen |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
62,493 |
19 |
109.7 |
114 |
Huỳnh Thị Thu Hương |
Nữ |
Normal |
MLV8EJ |
16 |
TM - Huỳnh Thị Thu Hương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
70,428 |
30 |
109.3 |
115 |
Thuỳ hương |
Nữ |
Normal |
V8QKGL |
13 |
xnm- cao thị thuỳ hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,679 |
26 |
109.3 |
116 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
Normal |
GWKR5E |
14 |
TLNL - Nguyễn Thị Lệ Thu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,862 |
18 |
107.8 |
117 |
Trần Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Normal |
7VA9QP |
18 |
DDQN-Trần Thị Lệ Huyền |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
59,035 |
28 |
106.1 |
118 |
Phạm thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
RM76PG |
19 |
IBB-Phạm thị Mỹ Lệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
54,815 |
19 |
105.5 |
119 |
Trương Thị Hoài Phương |
Nữ |
Normal |
6VAKL6 |
19 |
NMKH-Trương Thị Hoài Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
65,324 |
22 |
105.4 |
120 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
Normal |
WDZRP7 |
9 |
TM- Nguyễn Thị Kiều My |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
52,134 |
15 |
105.3 |
121 |
Lê Thị Kim Thoa |
Nữ |
Normal |
5V5EDQ |
16 |
BDS-Lê Thị Kim Thoa |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
68,434 |
23 |
104.3 |
122 |
Huỳnh Thị Ngân Bình |
Nữ |
Normal |
QMLPVJ |
9 |
TLNL-Huỳnh Thị Ngân Bình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
66,241 |
29 |
102.7 |
123 |
Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
PJ5QEG |
18 |
TCT-Thanh Hà |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
59,144 |
34 |
101.2 |
124 |
Võ Thị Bích Diễm |
Nữ |
Normal |
AZD97M |
13 |
DA-Võ Thị Bích Diễm |
DA |
Công ty CP Đông Á |
60,814 |
19 |
100.3 |
125 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Normal |
NM9JDD |
16 |
DA - Trần Thị Thanh Nhàn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
57,546 |
37 |
100.1 |
126 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
GWJAVN |
15 |
XNM-Nguyễn Thị Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
55,211 |
21 |
99.1 |
127 |
NGUYỄN KIM HOÀNG |
Nữ |
Normal |
5VPJE6 |
16 |
TM - NGUYỄN KIM HOÀNG |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
58,738 |
19 |
97.8 |
128 |
Tran Thi Thao |
Nữ |
Normal |
NMDAQ7 |
12 |
TM-Trần Thị Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
60,356 |
24 |
96.3 |
129 |
Phan thị thuỳ linh |
Nữ |
Normal |
QM9Q7W |
12 |
TLNL- Phan Thị Thuỳ Linh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
63,501 |
32 |
95.0 |
130 |
Võ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Normal |
5VPJ55 |
17 |
TCT - VÕ THỊ TUYẾT MAI |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
59,444 |
22 |
92.6 |
131 |
Lê Thị Thu Lài |
Nữ |
Normal |
GWK8AB |
16 |
TM - Lê Thị Thu Lài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
53,670 |
19 |
91.7 |
132 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
7V9W7M |
13 |
TM - Nguyễn Thị Hồng Nhung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
49,190 |
14 |
91.3 |
133 |
Trần Thị Tuyết Thanh |
Nữ |
Normal |
AZMEQA |
20 |
LP-Thanh Trần |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
58,839 |
32 |
90.7 |
134 |
Bùi Nguyễn Lan Nhi |
Nữ |
Normal |
7VAEEG |
12 |
NMKH - Bùi Nguyễn Lan Nhi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
59,507 |
17 |
90.5 |
135 |
Nguyễn Xuân Anh Trâm |
Nữ |
Normal |
EQZERQ |
16 |
NMKH - Nguyễn Xuân Anh Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
56,500 |
18 |
89.8 |
136 |
Nguyễn Thị Hoài An |
Nữ |
Normal |
W5LPLR |
12 |
BDS-Nguyễn Thị Hoài An |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
55,083 |
16 |
89.2 |
137 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Normal |
9EK9WM |
15 |
NMKH - Nguyễn Thị Xuân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,829 |
15 |
88.6 |
138 |
Lê Thanh Phúc |
Nữ |
Normal |
6VA8VE |
21 |
DDCS-Lê Thanh Phúc |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
53,013 |
31 |
87.4 |
139 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Normal |
W5LBMJ |
14 |
NMKH- Nguyễn Thị Bích Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
59,128 |
16 |
86.8 |
140 |
Lê Thị Thiên Kiều |
Nữ |
Normal |
PJAZZK |
15 |
DA - Lê Thị Thiên Kiều |
DA |
Công ty CP Đông Á |
56,646 |
21 |
86.6 |
141 |
Nguyễn phương Thuý |
Nữ |
Normal |
BGLBBW |
14 |
XNM- Nguyễn Phương Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
58,609 |
19 |
86.1 |
142 |
Lê thị song mai |
Nữ |
Normal |
7VAEGG |
16 |
NMKH- LÊ THỊ SONG MAI |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
56,368 |
18 |
85.5 |
143 |
Đinh Thị Hiếu Hạnh |
Nữ |
Normal |
PJAGZM |
16 |
DDNH - Đinh Thị Hiếu Hạnh |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
56,054 |
39 |
85.2 |
144 |
Nguyễn Thị Anh Vang |
Nữ |
Normal |
Z7QLRM |
17 |
DDQN-Nguyễn Thị Anh Vang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
42,581 |
25 |
85.1 |
145 |
Võ thị ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
Z7WZMD |
17 |
DDQN-Võ Thị Ngọc Anh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
53,510 |
28 |
84.5 |
146 |
Nguyễn Thị Bông |
Nữ |
Normal |
DNVL66 |
16 |
NMKH-Nguyễn Thị Bông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,218 |
21 |
83.9 |
147 |
Lp-Nguyễn Thị Thuần |
Nữ |
Normal |
PJAD56 |
10 |
Lp -Nguyễn Thị Thuần |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
50,307 |
21 |
83.2 |
148 |
Đào Thị Thuỳ Minh |
Nữ |
Normal |
RM5PWM |
11 |
TM-Đào Thị Thuỳ Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
47,993 |
16 |
83.0 |
149 |
Đặng Lê Khánh Trân |
Nữ |
Normal |
NM5RJ7 |
16 |
BDS-Đặng Lê Khánh Trân |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
51,931 |
22 |
82.9 |
150 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
NM9WGA |
9 |
LP - Nguyễn Thị Hồng |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
50,106 |
15 |
81.6 |
151 |
Nguyễn Thị Mười |
Nữ |
Normal |
ML7PDJ |
15 |
DDQN- Nguyễn Thị Mười |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
49,506 |
29 |
81.2 |
152 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
6VAQBV |
16 |
DDCS-Nguyên Thị Thúy Hằng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
49,898 |
32 |
79.2 |
153 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
W5AW8A |
15 |
XNM-Kim Chi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,592 |
29 |
78.9 |
154 |
Phan Thị Thuý Hằng |
Nữ |
Normal |
KWNEK7 |
12 |
IBB - Phan Thị Thuý Hằng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,778 |
20 |
78.5 |
155 |
Lý quỳnh anh |
Nữ |
Normal |
NMJNNQ |
15 |
TLNL - Lý quỳnh anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
48,479 |
24 |
78.4 |
156 |
Bùi Thị Lợi |
Nữ |
Normal |
PJAP89 |
14 |
TM-Bùi Thị Lợi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
38,575 |
18 |
77.9 |
157 |
Phạm Thị Nhớ |
Nữ |
Normal |
AZM989 |
10 |
LP - Phạm Thị Nhớ |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
47,144 |
16 |
77.2 |
158 |
Huỳnh Lan Phương Nhi |
Nữ |
Normal |
EQZ7MK |
10 |
IBB-Huỳnh Lan Phương Nhi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
39,877 |
17 |
76.6 |
159 |
TM - La My Huong |
Nữ |
Normal |
KW5LW9 |
15 |
TM - La My Huong |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
48,462 |
15 |
76.1 |
160 |
Cao Hồng Hạnh |
Nữ |
Normal |
RM5EWK |
11 |
TM - Cao Hồng Hạnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
52,148 |
24 |
76.0 |
161 |
Phạm Huỳnh Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
QML8VB |
13 |
TM-Phạm Huỳnh Ngọc Huyền |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
49,133 |
14 |
75.7 |
162 |
Trần thị thu Huyền |
Nữ |
Normal |
Z7685N |
9 |
NMKH-Trần thị thu huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,580 |
12 |
75.6 |
163 |
Phạm Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
RM55VG |
16 |
TM - Phạm Bích Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
46,034 |
37 |
75.6 |
164 |
Hà Thị Thảo Vy |
Nữ |
Normal |
9ENDR9 |
13 |
GL- HÀ THỊ THẢO VY |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
45,478 |
22 |
75.4 |
165 |
Phạm Thị Thái Thi |
Nữ |
Normal |
DN9QP8 |
12 |
LP- Thái Thi |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
46,353 |
14 |
75.3 |
166 |
Văn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
8G6K8M |
14 |
TLNL - Văn Thị Thủy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
46,673 |
19 |
73.6 |
167 |
TRẦN THỊ MAI |
Nữ |
Normal |
8GWNV5 |
14 |
DA-TRẦN THỊ MAI |
DA |
Công ty CP Đông Á |
44,603 |
15 |
72.2 |
168 |
Bàn Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5RR9P |
10 |
XNM-Bàn Thị Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
40,878 |
13 |
71.9 |
169 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Normal |
5V8KDJ |
9 |
TM - Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
42,051 |
14 |
71.1 |
170 |
Trần Nguyễn Kim Ngân |
Nữ |
Normal |
AJM98W |
12 |
NMKH-Trần Nguyễn Kim Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,764 |
13 |
71.1 |
171 |
Lê Nguyễn Uyên Dung |
Nữ |
Normal |
QMGRGJ |
14 |
NMKH - Lê Nguyễn Uyên Dung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,431 |
20 |
70.9 |
172 |
Trần Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
Normal |
LV7NJ7 |
14 |
TM-Trần Thị Ngọc Điệp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
45,315 |
14 |
69.6 |
173 |
Lê thị thuỳ dung |
Nữ |
Normal |
GWKRAE |
17 |
DDNH-Lê Thị Thuỳ Dung |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
45,174 |
40 |
69.3 |
174 |
Nguyễn Thị Ánh Lan |
Nữ |
Normal |
W5GM8G |
9 |
NMKH - Nguyễn Thị Ánh Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,252 |
9 |
68.5 |
175 |
Đặng Thị Nhân |
Nữ |
Normal |
V8ENZ5 |
10 |
IBB - Đặng Thị Nhân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,646 |
14 |
68.4 |
176 |
Trần thị Xuân thu |
Nữ |
Normal |
Z76QBQ |
13 |
XNM-Trần Thị Xuân Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
43,971 |
14 |
68.1 |
177 |
Lê Thị xuân DIệp |
Nữ |
Normal |
5V5E9M |
13 |
XNM-Lê Thị Xuân Diệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
35,288 |
36 |
67.9 |
178 |
Nguyễn Thị Tuyết Lý |
Nữ |
Normal |
BGRNAG |
11 |
DA-Nguyễn Thị Tuyết Lý |
DA |
Công ty CP Đông Á |
37,817 |
18 |
67.8 |
179 |
Nguyễn Thị Mộng Hoa |
Nữ |
Normal |
PJ566N |
12 |
NMKH-Nguyễn Thị Mộng Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,041 |
22 |
67.0 |
180 |
IBB- Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
6V5WMW |
13 |
IBB- Trần Thị Thanh Tuyền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,029 |
17 |
66.7 |
181 |
Phạm Lê Uyên |
Nữ |
Normal |
W5GJ6Z |
8 |
NMKH - Phạm Lê Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,269 |
8 |
66.7 |
182 |
Lê Thị Hồng Loan |
Nữ |
Normal |
MLVERG |
13 |
NMKH-Lê Thị Hồng Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,068 |
16 |
66.4 |
183 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
Normal |
BGP68D |
15 |
NMKH - Phạm Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
40,621 |
18 |
66.4 |
184 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
PJANQ7 |
7 |
TLNL - Trần Thị Kim Loan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,576 |
9 |
65.0 |
185 |
Nguyễn thị cẩm huyền |
Nữ |
Normal |
5VRA56 |
12 |
NMKH- Nguyễn Thị Cẩm Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,535 |
13 |
64.7 |
186 |
Đào Thị Cúc |
Nữ |
Normal |
W56GZM |
9 |
IBB-Đào Thị Cúc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
41,184 |
25 |
63.8 |
187 |
Nguyễn Thị Trúc Đào |
Nữ |
Normal |
KWNE5N |
15 |
DDQN-Nguyễn Thị Trúc Đào |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
31,725 |
26 |
63.8 |
188 |
Võ Đặng Tâm Ly |
Nữ |
Normal |
7V9RL7 |
9 |
TM- Võ Đặng Tâm Ly |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
36,953 |
13 |
63.2 |
189 |
Lê Thị Hoàng My |
Nữ |
Normal |
DN9B6Z |
17 |
BDS-lê thị hoàng my |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
40,521 |
19 |
63.2 |
190 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Normal |
EQ6BLQ |
11 |
TM-Nguyễn Thị Lan |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
31,813 |
28 |
63.1 |
191 |
Lương Huyền Chiêu |
Nữ |
Normal |
RM6KGW |
13 |
LP - Lương Huyền Chiêu |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
36,828 |
19 |
62.9 |
192 |
Phạm Thị Đào |
Nữ |
Normal |
RM5GMW |
11 |
NMKH-PHẠM THỊ ĐÀO |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,504 |
13 |
62.8 |
193 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
Nữ |
Normal |
MLV7KK |
17 |
XNM - Nguyễn Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
33,973 |
30 |
62.7 |
194 |
Lê thị hưng |
Nữ |
Normal |
5V5LVG |
18 |
TLNL-lê thị Hưng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
40,311 |
22 |
62.4 |
195 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
Normal |
BGLP8M |
11 |
XNM-Lê Thị Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
41,294 |
13 |
62.3 |
196 |
Nguyễn thị thu hà |
Nữ |
Normal |
DN9BM8 |
8 |
TLNL- nguyễn thị thu hà |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
39,879 |
13 |
62.2 |
197 |
Lý Khả Ái |
Nữ |
Normal |
NMJD9A |
14 |
TM-Lý Khả Ái |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
36,446 |
22 |
62.2 |
198 |
Lê Thị Khánh Hạ |
Nữ |
Normal |
DNVLNM |
16 |
DDQN_ Lê Thị Khánh Hạ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
33,473 |
26 |
61.9 |
199 |
IBB - Bùi Thị Nga |
Nữ |
Normal |
QM5GA7 |
8 |
IBB - Bùi Thị Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,542 |
13 |
61.9 |
200 |
Hồ Thị Hải |
Nữ |
Normal |
5V5G6A |
8 |
XNM-Hồ Thị Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,789 |
23 |
61.7 |
201 |
Dương Tuyết Hà |
Nữ |
Normal |
7VA96W |
13 |
TM-Dương Tuyết Hà |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
37,993 |
16 |
61.3 |
202 |
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh |
Nữ |
Normal |
QMLM6Q |
7 |
TLNL_Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
30,936 |
7 |
61.0 |
203 |
Phạm thị quỳnh giao |
Nữ |
Normal |
EQN6N8 |
13 |
NMKH - Phạm Thị Quỳnh Giao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,856 |
21 |
60.5 |
204 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
Normal |
MLQ5GL |
13 |
XNM- Phạm Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
35,359 |
22 |
60.4 |
205 |
Phan Thị Lệ Thương |
Nữ |
Normal |
KWEKNE |
16 |
XNM- Phan Thị Lệ Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,375 |
30 |
60.2 |
206 |
Huỳnh thi thời |
Nữ |
Normal |
6V5BWJ |
13 |
xnm- huỳnh thị thời |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,772 |
31 |
59.6 |
207 |
Lê Thị Mai Thương |
Nữ |
Normal |
KWNEAV |
8 |
XNM-Lê Thị Mai Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
27,310 |
10 |
59.4 |
208 |
TRẦN THỊ SOA |
Nữ |
Normal |
NM5AZV |
6 |
IBB - Trần Thị Soa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,841 |
8 |
59.1 |
209 |
Võ Thị Huyền |
Nữ |
Normal |
NMJQAD |
10 |
LP-Võ Thị Huyền |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
38,731 |
16 |
59.1 |
210 |
IBB Trần thị kim hoàng |
Nữ |
Normal |
LV7B5D |
11 |
IBB Trần thị kim hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,676 |
19 |
57.9 |
211 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
Normal |
6VAQ75 |
13 |
TM-Phạm Thị Thu Trang-SR Mậu Thân-CN Cần Thơ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
38,635 |
18 |
57.8 |
212 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Nữ |
Normal |
PJWNZ5 |
10 |
IBB - NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,277 |
12 |
57.3 |
213 |
PHẠM MỸ DUYÊN |
Nữ |
Normal |
9EKNNE |
12 |
BDS - Phạm Mỹ Duyên |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
35,794 |
14 |
57.1 |
214 |
Bùi Thị Bích Thuỷ |
Nữ |
Normal |
BGLP5J |
18 |
NMKH - Bùi Thị Bích Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
37,871 |
21 |
56.6 |
215 |
Bùi Thị Thúy Mai |
Nữ |
Normal |
7VGPDG |
13 |
BDS- Bùi Thị Thúy Mai |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
35,494 |
16 |
56.4 |
216 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Normal |
NMJD89 |
10 |
IBB- Lê Thị Bích Trâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
34,323 |
10 |
56.2 |
217 |
XNM_Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
DNWP6N |
14 |
XNM_Thủy Nguyễn Thị |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
32,139 |
15 |
56.1 |
218 |
Nguyễn thị thu hiền |
Nữ |
Normal |
W5LA9V |
13 |
xnm-nguyenthithuhien |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
33,435 |
16 |
55.7 |
219 |
CHU THỊ NHÀN |
Nữ |
Normal |
EQZAL8 |
6 |
IBB-Chu Thị Nhàn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
72,748 |
13 |
55.5 |
220 |
Mai Bích Thái |
Nữ |
Normal |
5VP9AZ |
13 |
XNM-Thái Tiến Bào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
38,648 |
29 |
54.6 |
221 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Normal |
LVNWZG |
10 |
TM-Nguyen Thi Phuong Dung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
34,191 |
13 |
54.6 |
222 |
Nguyễn thanh vy |
Nữ |
Normal |
7VG7AJ |
10 |
TLNL- Nguyễn thanh vy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,566 |
13 |
54.3 |
223 |
Lê thị tuyết ngân |
Nữ |
Normal |
GWJ75B |
12 |
TM-Lê Thị Tuyết Ngân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
29,987 |
20 |
54.3 |
224 |
Dương Thị Anh Tú |
Nữ |
Normal |
PJ56JN |
15 |
IBB - Dương Thị Anh Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,582 |
17 |
54.0 |
225 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
Normal |
NMDQEW |
6 |
NMKH- Nguyễn Thị Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,396 |
7 |
53.3 |
226 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
QML8MB |
12 |
TM - Trần Thị Hồng Nhung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,767 |
16 |
53.3 |
227 |
Phạm Thị Hoài Như |
Nữ |
Normal |
6VALEB |
9 |
NMKH - Phạm Thị Hoài Như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
35,466 |
10 |
53.2 |
228 |
Phần Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
7VAPBE |
13 |
TLNL-Phan Thanh Thảo |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
31,682 |
16 |
53.1 |
229 |
Đỗ Thị Thu Thủy |
Nữ |
Normal |
GWJKZJ |
11 |
GL - Đỗ Thị Thu Thủy |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
29,012 |
17 |
53.0 |
230 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
J5RVJW |
14 |
NMKH- Phạm Hồng Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,721 |
18 |
52.9 |
231 |
XNM-Lý Thị Hằng |
Nữ |
Normal |
5V5WWD |
9 |
XNM-Lý Thị Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,944 |
12 |
52.6 |
232 |
Nguyễn thị ngọc duyên |
Nữ |
Normal |
PJW8V9 |
17 |
DDCS-Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
33,915 |
18 |
52.2 |
233 |
Nguyễn Thị Xuân Điệu |
Nữ |
Normal |
9ENDB7 |
9 |
DA - Nguyễn Thị Xuân Điệu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
32,038 |
12 |
52.0 |
234 |
Nguyễn Lê Anh Thư |
Nữ |
Normal |
ML7PJJ |
17 |
TM-Nguyễn Lê Anh Thư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,713 |
18 |
52.0 |
235 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Nữ |
Normal |
PJ5QRG |
11 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Chung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,697 |
22 |
51.9 |
236 |
Trần Thị Nhàn |
Nữ |
Normal |
J5G6LW |
18 |
TM-Trần Thị Nhàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
32,962 |
27 |
51.5 |
237 |
Lê Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Normal |
V8W5P5 |
13 |
XNM-Lê Thị Thủy Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,201 |
14 |
51.0 |
238 |
Trần Thị Kim Tâm |
Nữ |
Normal |
AZRRWL |
8 |
IBB- Trần Thị Kim Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,699 |
14 |
50.7 |
239 |
Trần Thị Dịu |
Nữ |
Normal |
AZR8QE |
8 |
XNM-Trần Thị Dịu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,497 |
15 |
50.7 |
240 |
Trần Thị Anh |
Nữ |
Normal |
PJ5QZ5 |
10 |
TM - Tran Thi Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,986 |
10 |
50.7 |
241 |
ĐẶNG THỊ HẢI |
Nữ |
Normal |
GWJ79D |
8 |
XNM -Đặng Thị Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,742 |
8 |
50.5 |
242 |
Phạm Thị Thu Phương |
Nữ |
Normal |
QM5WVA |
8 |
NMKH_Phạm Thị Thu Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,071 |
8 |
50.5 |
243 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Normal |
BGPBZ6 |
10 |
TLNL- Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,300 |
16 |
50.2 |
244 |
Nguyên thị Quỳnh như |
Nữ |
Normal |
DNVQLZ |
7 |
NMKH-nguyễn thị quỳnh như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,808 |
10 |
50.0 |
245 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Nữ |
Normal |
PJALK8 |
10 |
XNM- Nguyễn Thị Phương Uyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,814 |
11 |
48.5 |
246 |
Phan Thị Hường |
Nữ |
Normal |
DNVQD5 |
20 |
NMKH- Phan Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,038 |
35 |
48.5 |
247 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
KWEBDJ |
7 |
NMKH - Trần Thị Thanh Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,132 |
21 |
47.9 |
248 |
IBB- HUỲNH THỊ TRANG |
Nữ |
Normal |
9ENM6K |
10 |
IBB- HUỲNH THỊ TRANG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,442 |
11 |
47.6 |
249 |
Trần Thị Mẫn |
Nữ |
Normal |
DNVK86 |
12 |
XNM- Trần Thị Mẫn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,646 |
46 |
47.3 |
250 |
Trần thị Thu Xuân |
Nữ |
Normal |
QM9EDN |
19 |
XNM- Trần Thị Thu Xuân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,536 |
23 |
47.2 |
251 |
Lê Thị Hồng Vĩnh |
Nữ |
Normal |
LV7ZMW |
10 |
XNM-Lê Thị Hồng Vĩnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,226 |
26 |
47.1 |
252 |
Bùi Vy |
Nữ |
Normal |
LV78N5 |
5 |
TCT Bùi Vy |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
25,774 |
8 |
47.0 |
253 |
Nguyễn Thị Châu Đoan |
Nữ |
Normal |
V8L7EK |
11 |
IBB - Châu đoan Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,399 |
13 |
46.8 |
254 |
XNM_Nguyễn Thị Kim Thu |
Nữ |
Normal |
7VA9E7 |
14 |
XNM_Nguyễn Thị Kim Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,188 |
14 |
46.8 |
255 |
NGUYEN THI HANG |
Nữ |
Normal |
Z7WVBW |
10 |
XNM-NGUYỄN THỊ HẰNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,785 |
13 |
46.6 |
256 |
Hà Thị Thu |
Nữ |
Normal |
NM5ADE |
10 |
NMKH - Hà Thị Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,442 |
10 |
46.4 |
257 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
PJWABR |
11 |
NMKH-Nguyễn Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,693 |
12 |
45.8 |
258 |
Hồ Thị Ngọc Hải |
Nữ |
Normal |
6V5BPN |
14 |
TLNL- Hồ Thị Ngọc Hải |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,544 |
15 |
45.6 |
259 |
Lê Thị Thu Trang |
Nữ |
Normal |
5V8K7J |
7 |
IBB - Lê Thị Thu Trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,528 |
14 |
45.4 |
260 |
Huỳnh Thị Bảo Thương |
Nữ |
Normal |
J5GBBV |
14 |
NMPY - Huỳnh Thị Bảo Thương |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
63,158 |
19 |
45.3 |
261 |
Huỳnh Thị Tuyết Anh |
Nữ |
Normal |
DNW8WR |
9 |
DA - Huỳnh Thị Tuyết Anh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,408 |
11 |
45.1 |
262 |
Võ Hoàng Anh Thư |
Nữ |
Normal |
KWNL7J |
10 |
NMKH-Võ Hoàng Anh Thư |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
30,431 |
10 |
44.7 |
263 |
Nguyễn thị giang |
Nữ |
Normal |
KWNLBK |
12 |
NMKH-nguyễn thị giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,917 |
14 |
44.5 |
264 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngữ |
Nữ |
Normal |
6VJRGZ |
11 |
IBB Nguyễn Thị Mỹ Ngữ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
24,198 |
38 |
44.4 |
265 |
Cao Thảo Vi |
Nữ |
Normal |
6V5W97 |
11 |
TM - Cao Thảo Vi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,223 |
11 |
44.4 |
266 |
NGUYỄN THỊ TÁM |
Nữ |
Normal |
9ENNVV |
8 |
IBB - Nguyễn Thị Tám |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,581 |
15 |
44.3 |
267 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
Normal |
DNW8BP |
6 |
GL-NGUYỄN THỊ HẢI |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
25,280 |
10 |
44.2 |
268 |
Đỗ Thị Thúy Nga |
Nữ |
Normal |
6VJG7D |
9 |
xnm- Đỗ Thị Thúy Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,662 |
15 |
43.9 |
269 |
Lê Thị hồng Loan |
Nữ |
Normal |
W5LAK7 |
11 |
NMKH - Lê Thị Hồng Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,682 |
18 |
43.8 |
270 |
Trần Nguyễn Phương Uyên |
Nữ |
Normal |
7V9RQW |
8 |
NMKH- Trần Nguyễn Phương Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,149 |
9 |
43.8 |
271 |
Trịnh Thị Bình |
Nữ |
Normal |
PJ5D5A |
7 |
IBB TRỊNH THỊ BÌNH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
24,892 |
13 |
43.6 |
272 |
Trần Thị Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
GW5QMN |
11 |
NMKH_Trần Thị Thanh Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,584 |
16 |
43.5 |
273 |
Trần Hạnh Thư |
Nữ |
Normal |
KW5Q6W |
12 |
XNM-Trần Hạnh Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,608 |
14 |
43.4 |
274 |
Đoàn Thị Thuý Hằng |
Nữ |
Normal |
EQNZ7M |
7 |
DA-Đoàn Thị Thuý Hằng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
23,135 |
7 |
43.2 |
275 |
Phạm thị nhật lệ |
Nữ |
Normal |
EQNDPK |
6 |
TLNL- phạm thị nhật lệ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,511 |
14 |
43.1 |
276 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Normal |
J5NJD5 |
10 |
DDNH - nguyễn thị hương |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
24,452 |
27 |
43.1 |
277 |
Lương Khải Nguyên |
Nữ |
Normal |
9EMJME |
8 |
NMKH-Lương Khải Nguyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,822 |
8 |
43.0 |
278 |
Lương Thị Thuỷ |
Nữ |
Normal |
DN9B7R |
13 |
XNM-Lương Thị Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,084 |
16 |
43.0 |
279 |
Nguyễn thị phương thi |
Nữ |
Normal |
5VPJ7A |
9 |
XNM- Nguyễn Thị Phương Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,721 |
11 |
42.9 |
280 |
Nguyễn Thị Sương |
Nữ |
Normal |
MLVQBB |
5 |
NMKH - Nguyễn Thị Sương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,587 |
6 |
42.8 |
281 |
Nguyễn thị minh phương |
Nữ |
Normal |
W5LB9J |
9 |
TLNL-nguyễn thị minh phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,027 |
15 |
42.6 |
282 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Normal |
9EK7KB |
4 |
ibb- nguyễn thị thanh trúc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,306 |
12 |
42.5 |
283 |
Huỳnh Hoài Nhiên |
Nữ |
Normal |
Z7QJ9A |
7 |
NMKH- Huỳnh Hoài Nhiên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,755 |
9 |
42.4 |
284 |
Lê thị phương kiều |
Nữ |
Normal |
DNWPJM |
13 |
DDNH LÊ THỊ PHƯƠNG KIỀU |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
32,034 |
16 |
42.2 |
285 |
Hồ Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
LV7N7Q |
6 |
DDCS-Hồ Thị Lan Hương |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
26,330 |
15 |
42.1 |
286 |
Nguyễn thị trúc ty |
Nữ |
Normal |
EQZEKB |
9 |
TLNL- nguyễn thị trúc ty |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,731 |
10 |
42.0 |
287 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
MLQW68 |
7 |
IBB_ Nguyễn Ngọc Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
27,224 |
8 |
42.0 |
288 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Normal |
QM58BA |
7 |
IBB - Nguyễn Thị Thu Thủy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,378 |
8 |
41.8 |
289 |
Huỳnh Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
QM9Q5J |
7 |
TLNL-Huỳnh Phương Thảo |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,780 |
11 |
41.7 |
290 |
Ngô Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Normal |
AZRNV9 |
10 |
DDQN-Ngô Thị Hồng Phúc |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,569 |
14 |
41.7 |
291 |
Nguyễn Thị Thiên Hương |
Nữ |
Normal |
EQ6958 |
11 |
DA - Nguyễn Thị Thiên Hương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
23,288 |
12 |
41.2 |
292 |
Phạm Thị Sang |
Nữ |
Normal |
7V9REP |
7 |
XNM-Phạm Thị Sang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,941 |
13 |
41.0 |
293 |
Trịnh Như Ngọc |
Nữ |
Normal |
MLVEN9 |
7 |
NMKH_Trịnh Như Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,273 |
9 |
40.9 |
294 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
DN9BP5 |
9 |
TLNL - Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,792 |
11 |
40.9 |
295 |
Trần Thị Hải Nga |
Nữ |
Normal |
GWKMWJ |
11 |
DDCS-Trần Thị Hải Nga |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
23,513 |
13 |
40.7 |
296 |
Nguyễn thị Quang Vinh |
Nữ |
Normal |
V8QEB6 |
9 |
IBB- Nguyễn Thị Quang Vinh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,468 |
9 |
40.5 |
297 |
Trần Thị Kiều Trang |
Nữ |
Normal |
BGRZLB |
7 |
TLNL-Trần Thị Kiều Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,773 |
7 |
40.5 |
298 |
Ngô thị ngân |
Nữ |
Normal |
8GEMWN |
7 |
TLNL-NGÔ THỊ NGÂN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,257 |
16 |
40.5 |
299 |
Lưu Thị Mình Thoa |
Nữ |
Normal |
W5LPV9 |
6 |
TLNL-Lưu Thị Minh Thoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
23,138 |
8 |
40.4 |
300 |
Lê Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Normal |
9ENNJZ |
7 |
IBB - Lê Thị Hồng Thắm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
25,199 |
8 |
40.2 |
301 |
Lê Thị Bích Yến |
Nữ |
Normal |
DN9KPM |
9 |
NMKH-Lê Thị Bích Yến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,167 |
15 |
39.8 |
302 |
Lê Phương Lan |
Nữ |
Normal |
6VAL5B |
11 |
XNM - Lê Phương Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
27,366 |
15 |
39.6 |
303 |
Nguyễn Thị Ánh Nhiều |
Nữ |
Normal |
GW55AQ |
6 |
XNM Ánh Nhiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,272 |
8 |
38.4 |
304 |
Trần thị phượng |
Nữ |
Normal |
J5GJRP |
3 |
GL-Trần thị Phượng |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
23,276 |
10 |
38.2 |
305 |
Nguyễn Thị Yên |
Nữ |
Normal |
GWGPVK |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Yên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,999 |
8 |
37.7 |
306 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Normal |
6VJA7W |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Minh Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,275 |
13 |
37.7 |
307 |
Trần Thị Lan |
Nữ |
Normal |
8GWRZD |
6 |
IBB - Trần Thị Lan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,569 |
7 |
37.6 |
308 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
ML778B |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Lan Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,305 |
7 |
37.3 |
309 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
KWDMZK |
5 |
IBB - Nguyễn Thị Kim Loan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,161 |
5 |
37.1 |
310 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Normal |
J5GWRR |
9 |
TLNL - Lê Thị Bích Phượng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
24,472 |
9 |
37.1 |
311 |
Phan Ngọc Thúy Vy |
Nữ |
Normal |
Z7QJ5N |
5 |
NMKH - Phan Ngọc Thúy Vy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
24,203 |
6 |
37.0 |
312 |
NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ |
Nữ |
Normal |
KW5ELZ |
5 |
NMKH_NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,460 |
5 |
36.8 |
313 |
Nguyễn thị lệ |
Nữ |
Normal |
W5GZK8 |
5 |
DDQN-Nguyễn thị lệ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
22,548 |
11 |
36.8 |
314 |
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Nữ |
Normal |
KWDNWW |
10 |
IBB-NGUYỄN THỊ ĐÀO |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,136 |
15 |
36.2 |
315 |
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) |
Nữ |
Normal |
RM55BG |
7 |
IBB - TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,282 |
13 |
36.1 |
316 |
Lê Thị Xuân Ngân |
Nữ |
Normal |
EQ6LEL |
10 |
XNM- Lê thị Xuân Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,522 |
10 |
36.1 |
317 |
Bùi thị thu trang |
Nữ |
Normal |
NM5ELW |
13 |
IBB-Bùi Thị Thu Trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
47,398 |
16 |
35.9 |
318 |
Đặng Thị Tố Trâm |
Nữ |
Normal |
V8L6PA |
6 |
TLNL- Đặng Thị Tố Trâm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
13,172 |
7 |
35.5 |
319 |
Phí Thị Hạnh |
Nữ |
Normal |
5V5QKK |
8 |
IBB- Phí Thị Hạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,350 |
11 |
35.5 |
320 |
Lê Thị Kim Dung |
Nữ |
Normal |
PJW8ZN |
6 |
DA - Lê Thị Kim Dung |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,182 |
6 |
35.2 |
321 |
Xnm_NGUYỄN TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC |
Nữ |
Normal |
EQNJ8W |
9 |
XNm_Nguyễn Trường Thị Mỹ Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,203 |
12 |
35.2 |
322 |
Nguyễn Thu Thảo |
Nữ |
Normal |
NMJ8WW |
5 |
NMKH_Nguyễn Thu Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,257 |
7 |
34.7 |
323 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Normal |
NMJ55P |
7 |
Lp-Nguyễn Thị Lài |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
20,857 |
13 |
34.4 |
324 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Normal |
NMDLG9 |
10 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,815 |
16 |
34.3 |
325 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Nữ |
Normal |
9EK969 |
13 |
XNM-Nguyễn Thị Tuyết Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,379 |
21 |
34.3 |
326 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
8GEDKB |
9 |
DA - Nguyễn Thị Kim Liên |
DA |
Công ty CP Đông Á |
19,823 |
10 |
34.2 |
327 |
Phạm Phan Thi Thơ |
Nữ |
Normal |
W56GJQ |
8 |
XNM_Phạm Phan Thi Thơ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,284 |
9 |
34.1 |
328 |
Đồng Thị Huyền |
Nữ |
Normal |
6V5RZQ |
6 |
XNM-Đồng Thị Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,152 |
7 |
34.0 |
329 |
Đặng Ngọc Minh Thư |
Nữ |
Normal |
V8QEWK |
10 |
TM- Đặng Ngọc Minh Thư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,195 |
10 |
34.0 |
330 |
TRẦN THỊ HUỆ PHƯƠNG |
Nữ |
Normal |
7VALJ8 |
11 |
IBB- Trần Thị Huệ Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,741 |
14 |
33.9 |
331 |
Quảng Thị Mậu Huệ |
Nữ |
Normal |
NMJ89D |
14 |
NMKH - Quảng Thị Mậu Huệ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,278 |
15 |
33.8 |
332 |
Tạ Thị Nhu Quỳnh |
Nữ |
Normal |
GWKERL |
6 |
IBB - Tạ Thị Như Quỳnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,912 |
7 |
33.7 |
333 |
Trần Minh Thương |
Nữ |
Normal |
W568WZ |
4 |
NMKH - TRẦN MINH THƯƠNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,820 |
10 |
33.6 |
334 |
Mai Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
Z768W8 |
7 |
NMKH - Mai thị huyền trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,531 |
10 |
33.5 |
335 |
Nguyễn Thị Huyền Diệu |
Nữ |
Normal |
BGPDLK |
5 |
NMKH-Nguyễn Thị Huyền Diệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,686 |
7 |
33.4 |
336 |
IBB-Nguyenthihoaichung |
Nữ |
Normal |
RM7NKV |
5 |
IBB-Nguyenthihoaichung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,740 |
11 |
33.4 |
337 |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Nữ |
Normal |
RM765V |
8 |
IBB - Nguyễn Thị Hoa Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,632 |
9 |
33.3 |
338 |
Trần Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Normal |
5VPNPL |
16 |
DA - Trần Thị Hồng Phấn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,795 |
17 |
33.2 |
339 |
Nguyễn Lê Kim Ngân |
Nữ |
Normal |
RM5GED |
5 |
NMKH_ Nguyễn Lê Kim Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,749 |
10 |
33.0 |
340 |
Trần Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Normal |
DNRE6Q |
5 |
IBB-Trần Thị Ngọc Mỹ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,587 |
5 |
33.0 |
341 |
Nguyễn Thị Lệ Xuân |
Nữ |
Normal |
LVNJVW |
9 |
DA - Lệ Xuân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,934 |
9 |
32.9 |
342 |
Triệu Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
BGLPW5 |
5 |
XNM-Triệu Thị Thanh Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,503 |
7 |
32.9 |
343 |
NMKH nguyễn thị hải châu |
Nữ |
Normal |
AZDB7A |
10 |
NMKH_Nguyễn thị Hải Châu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,961 |
13 |
32.9 |
344 |
Nguyễn Thị Phước Xuân |
Nữ |
Normal |
PJ5VBB |
11 |
TLNL- Nguyễn Thị Phước Xuân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,495 |
12 |
32.6 |
345 |
Lương Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Normal |
RM6DME |
6 |
IBB- Lương Thij Ngọc Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,298 |
6 |
32.6 |
346 |
Ngô Thị Thu Hường |
Nữ |
Normal |
DNWGMA |
7 |
NMKH-Ngô Thị Thu Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,740 |
7 |
32.4 |
347 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
KWD9BG |
7 |
IBB-Nguyễn Thị Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,673 |
8 |
32.1 |
348 |
Nguyễn Thị Trung |
Nữ |
Normal |
6VJD7E |
9 |
XNM -Nguyễn Thị Trung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,136 |
11 |
31.8 |
349 |
Dương Thành Bích Thuỷ |
Nữ |
Normal |
GWKMDV |
12 |
LP - Dương Thành Bích Thuỷ |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
20,174 |
16 |
31.8 |
350 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU |
Nữ |
Normal |
RM78MA |
13 |
TM-NGUYEN THI HONG HIEU |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,849 |
17 |
30.7 |
351 |
Trân thị Phương linh |
Nữ |
Normal |
PJAPJJ |
10 |
XNM-trân thị Phương linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,021 |
17 |
30.7 |
352 |
Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng |
Nữ |
Normal |
EQ6BQB |
13 |
XNM- Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,292 |
13 |
30.6 |
353 |
Huỳnh Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Normal |
RM6DBR |
9 |
XNM- Huỳnh Thị Thúy Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,673 |
9 |
30.5 |
354 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Normal |
GWKRBG |
6 |
TM-Phạm Thị Ngọc Hà |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,258 |
7 |
30.4 |
355 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
Nữ |
Normal |
RM768V |
10 |
IBB - Nguyễn Thị Diệu Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,176 |
10 |
30.2 |
356 |
Ngô Ngọc Linh Nhật |
Nữ |
Normal |
RM7RPB |
12 |
XNM-Ngô Ngọc Linh Nhật |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,611 |
12 |
30.2 |
357 |
Mai thị hiệp |
Nữ |
Normal |
9EKQQK |
11 |
TLNL-Mai Thị Hiệp |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,198 |
17 |
29.8 |
358 |
Nguyễn Thị Kim An |
Nữ |
Normal |
MLVEJG |
9 |
XNM-Nguyễn Thị Kim An |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,375 |
10 |
29.7 |
359 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Nữ |
Normal |
XMRJMM |
6 |
TM - Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,593 |
6 |
29.7 |
360 |
Phan Thị Út Bình |
Nữ |
Normal |
GWJ7LB |
10 |
TCT-Phan Thị Út Bình |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
17,946 |
10 |
29.5 |
361 |
LÊ THỊ KIM DUNG |
Nữ |
Normal |
Z7WD5J |
8 |
IBB - LÊ THỊ KIM DUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,149 |
8 |
29.5 |
362 |
Huỳnh Thị Du |
Nữ |
Normal |
9EM778 |
8 |
TCT-Huỳnh Thị Du |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
18,755 |
10 |
29.4 |
363 |
Nguyễn thị kim loan |
Nữ |
Normal |
J5RN8J |
6 |
XNM_ Nguyễn Thị Kim Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,439 |
9 |
28.9 |
364 |
Lại Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Normal |
Z76Q7Q |
8 |
DA - Lại Thị Ngọc Tuyền |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,831 |
9 |
28.8 |
365 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
Normal |
Z7WB6J |
8 |
XNM-Lê Thị Huyền Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,505 |
14 |
28.8 |
366 |
Kiều Thị Hồ Hương |
Nữ |
Normal |
NM5E8K |
9 |
TCT-Kiều Thị Hồ Hương |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
17,716 |
11 |
28.7 |
367 |
Nguyễn Thị KIM Thảo |
Nữ |
Normal |
DNVRDV |
16 |
XNM- NGUYÊN Thị KIM Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,416 |
21 |
28.4 |
368 |
DA-Lương Thị Huyền Vân |
Nữ |
Normal |
AZR8VB |
5 |
DA-Van Luong |
DA |
Công ty CP Đông Á |
11,726 |
5 |
28.4 |
369 |
Thân Thị Trầm Thanh |
Nữ |
Normal |
V8QEPK |
9 |
TM-Thân Thị Trầm Thanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,741 |
9 |
28.1 |
370 |
Trần Thị Phố |
Nữ |
Normal |
6V5WKW |
9 |
XNM-Trần Thị Phố |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,414 |
13 |
28.1 |
371 |
Nguyễn Trần Quỳnh Trân |
Nữ |
Normal |
6V55Z9 |
9 |
TM_Nguyễn Trần Quỳnh Trân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,073 |
9 |
27.9 |
372 |
Lê Tố Uyên |
Nữ |
Normal |
KW5ZER |
6 |
TM- Lê Tố Uyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,400 |
6 |
27.8 |
373 |
Trần Thị Thanh Nhiên |
Nữ |
Normal |
8GWNEM |
4 |
TLNL-trần thị thanh nhiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,752 |
8 |
27.8 |
374 |
Tạ Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
AZRD6E |
6 |
LP - Tạ Thị Kim Chi |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
19,174 |
6 |
27.6 |
375 |
XNM_ Mậu Lộc |
Nữ |
Normal |
DN9Z9K |
8 |
XNM_Quảng Thị Mậu Lộc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,358 |
10 |
27.4 |
376 |
NGUYỄN THỊ HỒNG SON |
Nữ |
Normal |
EQZG5V |
5 |
XNM-Lê Thị Hồng Son |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,625 |
9 |
27.0 |
377 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Normal |
J5L8E8 |
7 |
NMKH - Nguyễn Thị Minh Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,245 |
7 |
26.9 |
378 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
9ENZJD |
5 |
NMKH- Phạm Thị Hồng Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,982 |
9 |
26.8 |
379 |
Trần thị thu phương |
Nữ |
Normal |
W568EK |
7 |
xnm-Trần Thị Thu Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,353 |
16 |
26.8 |
380 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
Nữ |
Normal |
DN9ZGV |
5 |
NMKH - Trần Thị Thanh Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,716 |
5 |
26.6 |
381 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Normal |
W5LBM6 |
9 |
DA-Nguyễn Thị Kim Thảo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
17,462 |
10 |
26.6 |
382 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền |
Nữ |
Normal |
PJWPPR |
8 |
TM-Nguyễn Thị Thảo Hiền |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,978 |
8 |
26.6 |
383 |
Nguyễn Thị Kim Thuý |
Nữ |
Normal |
8G659L |
9 |
DDCS - Nguyễn Thị Kim Thuý |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
13,697 |
10 |
26.5 |
384 |
Trần Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
Normal |
AZMDNQ |
10 |
DDCS-Tran Thi Ngoc Uyen |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
17,677 |
11 |
26.3 |
385 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Normal |
V8QL68 |
10 |
IBB - Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,419 |
10 |
26.3 |
386 |
Lê Thị Minh Hiếu |
Nữ |
Normal |
LV7GRA |
8 |
NMKH Lê Thị Minh Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,404 |
9 |
26.2 |
387 |
Ngô Thị Lương |
Nữ |
Normal |
EQJN67 |
7 |
DA - Ngô Thị Lương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,670 |
7 |
26.1 |
388 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
Nữ |
Normal |
NMJ8ZD |
12 |
DA - Nguyễn Thị Thuý Hằng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,892 |
19 |
25.6 |
389 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
Normal |
9ENBAP |
6 |
NMKH-Nguyễn Thị Kiều My |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,529 |
6 |
25.5 |
390 |
Trần Thị Thùy Nga |
Nữ |
Normal |
KWEKVA |
4 |
XNMTrần thị Thùy Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,331 |
4 |
25.5 |
391 |
IBB-Huỳnh Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
Normal |
J5RGP7 |
8 |
IBB - Huỳnh Thị Thu Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,153 |
8 |
25.4 |
392 |
Đinh Thị Tường Vân |
Nữ |
Normal |
KW5QQM |
5 |
TM - Đinh Thị Tường Vân - SR Mậu Thân - CN Cần Thơ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,082 |
7 |
25.4 |
393 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Normal |
GW5QK6 |
13 |
XNM-Nguyễn Thị Lệ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,777 |
18 |
25.3 |
394 |
Lê Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
DNVEWP |
8 |
DA-Lê Phương Thảo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
16,307 |
8 |
25.1 |
395 |
Nguyễn thị Diệu Thiện |
Nữ |
Normal |
LV7GAL |
4 |
NMKH_Nguyễn Thị Diệu Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,183 |
5 |
25.0 |
396 |
Đoàn Thị Kim Hương |
Nữ |
Normal |
MLVAVE |
13 |
XNM _Đoàn Thị Kim Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,874 |
15 |
25.0 |
397 |
Trần Nguyễn Quỳnh Nhi |
Nữ |
Normal |
ML7KNQ |
12 |
TM- Trần Nguyễn Quỳnh Nhi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,576 |
13 |
25.0 |
398 |
Nguyễn Thị Thuý Mi |
Nữ |
Normal |
GWJKN9 |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Thuý Mi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,644 |
3 |
24.9 |
399 |
Nguyễn Thị Kiên |
Nữ |
Normal |
MLQWQD |
8 |
TM - Nguyễn Thị Kiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,364 |
8 |
24.8 |
400 |
Hoàng Thị Chi Lan |
Nữ |
Normal |
7VG7NB |
4 |
NMKH_Hoàng Thị Chi Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,128 |
4 |
24.7 |
401 |
Nguyễn thị Bích vân |
Nữ |
Normal |
BGLEN6 |
7 |
XNM-nguyễn thị bích vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,545 |
8 |
24.6 |
402 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
RM797A |
4 |
XNM - Nguyễn Thị Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,062 |
8 |
24.6 |
403 |
Hà Ngọc Sâm |
Nữ |
Normal |
GWK8QD |
8 |
TM Ha Ngoc Sam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,455 |
8 |
24.2 |
404 |
Nguyễn Thanh Hoàng Phương |
Nữ |
Normal |
LV5K7W |
4 |
TLNL-Nguyễn Thanh Hoàng Phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
14,113 |
4 |
24.1 |
405 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
DNVLG7 |
6 |
NMKH- Trần Thị Kim Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,833 |
9 |
24.1 |
406 |
Phan Quỳnh Anh |
Nữ |
Normal |
W5GZRM |
4 |
TM - Phan Quỳnh Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,688 |
5 |
24.1 |
407 |
Huỳnh Lê Quế Anh |
Nữ |
Normal |
J5LMVM |
6 |
XNM-Huỳnh Lê Quế Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,455 |
7 |
24.1 |
408 |
Nguyễn thị hoàng oanh |
Nữ |
Normal |
EQ6M6M |
8 |
TM- Nguyễn thị hoàng oanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,613 |
8 |
24.0 |
409 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Normal |
DNW8AM |
6 |
NMKH - Nguyễn Thị Thùy Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,581 |
7 |
23.8 |
410 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
BGRZGE |
6 |
XNM - Nguyễn Thị Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,000 |
7 |
23.7 |
411 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
Normal |
GW55G9 |
5 |
IBB-Nguyễn Thị Thanh Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,841 |
20 |
23.5 |
412 |
Trần thị song thương |
Nữ |
Normal |
KWNDQ9 |
9 |
XNM - Trần Thị Song Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,701 |
17 |
23.4 |
413 |
Hoàng Thị Kim Hoà |
Nữ |
Normal |
KW5V8E |
6 |
DA-Hoàng Thị Kim Hoà |
DA |
Công ty CP Đông Á |
16,706 |
7 |
23.4 |
414 |
Đinh thị thanh thoa |
Nữ |
Normal |
RM69L7 |
4 |
YB Đinh Thi Thanh Thoa |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
13,330 |
5 |
23.4 |
415 |
Nguyễn thị ngọc trúc |
Nữ |
Normal |
KWE8AV |
8 |
XNM-Nguyễn thị ngọc trúc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,236 |
9 |
23.4 |
416 |
Phan Thị Bích Trâm |
Nữ |
Normal |
Z7QJP8 |
4 |
NMKH_Phan Thị Bích Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,145 |
5 |
23.3 |
417 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên |
Nữ |
Normal |
7VG7VB |
8 |
IBB-Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,313 |
15 |
23.2 |
418 |
Phạm Thị Xuân tình |
Nữ |
Normal |
AZM7AG |
9 |
XNM-phạm thị Xuân tình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,583 |
10 |
23.2 |
419 |
Trần Thị Thanh Thuý |
Nữ |
Normal |
7V9WRQ |
11 |
XNM-Trần Thị Thanh Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,923 |
14 |
23.1 |
420 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Normal |
5V55VE |
8 |
XNM-Nguyễn Thị Minh Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,925 |
16 |
22.9 |
421 |
Lê Thị Thu Dung |
Nữ |
Normal |
5V55BW |
9 |
IBB - Lê Thị Thu Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,280 |
11 |
22.9 |
422 |
Nguyen thi bach Tuyet |
Nữ |
Normal |
AZMDQD |
4 |
NMKH-Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,003 |
4 |
22.7 |
423 |
Võ Thị Duyên |
Nữ |
Normal |
7VAWGQ |
5 |
XNM-võ thị duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,523 |
6 |
22.5 |
424 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Normal |
9EKM8G |
7 |
XNM-Nguyễn Thị Hồng Huệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,134 |
10 |
22.3 |
425 |
Nguyễn Thị Ngọc Quý |
Nữ |
Normal |
W56GZQ |
10 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Quý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,937 |
12 |
22.3 |
426 |
Lê Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
EQZDGA |
7 |
XNM- Lê Thị Phương Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,540 |
7 |
22.2 |
427 |
Nguyễn Thị Sử |
Nữ |
Normal |
RMRQEM |
4 |
TCT-Nguyễn Thị Sử |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
13,400 |
4 |
22.1 |
428 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Normal |
KW5AG5 |
9 |
IBB-Nguyễn Thị Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,155 |
10 |
21.9 |
429 |
Phùng Nguyễn Thị Trâm Thuy |
Nữ |
Normal |
DNVLR6 |
10 |
XNM- Phùng Thị Trâm Thuy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,220 |
15 |
21.7 |
430 |
Nguyễn Thị Vân anh |
Nữ |
Normal |
LVNENZ |
4 |
TM-NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,523 |
6 |
21.6 |
431 |
Nguyễn thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
J5LBB7 |
6 |
IBB-Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,897 |
6 |
21.6 |
432 |
Đặng Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
V8WKRR |
3 |
IBB- Đặng Thị Thu Hà |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,968 |
4 |
21.5 |
433 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
Normal |
8G6LEZ |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Hoàng Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,080 |
6 |
21.5 |
434 |
Phạm Trần Tỉ Muội |
Nữ |
Normal |
AZR86G |
5 |
IBB_Phạm Trần Tỉ Muội |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,509 |
5 |
21.5 |
435 |
Huỳnh Thị Ý Hòa |
Nữ |
Normal |
QM9AVB |
7 |
NMKH - Huỳnh Thị Ý Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,472 |
13 |
21.5 |
436 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Normal |
PJAGBQ |
5 |
IBB- Nguyễn Thị Thương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,392 |
6 |
21.2 |
437 |
TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Normal |
NMJ9W7 |
10 |
TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,903 |
12 |
21.2 |
438 |
Lý thị thanh lam |
Nữ |
Normal |
RM6ZRW |
6 |
Lp- Thanhlam |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
11,469 |
9 |
21.1 |
439 |
Lê Thị Cẩm Yến |
Nữ |
Normal |
6VAKD9 |
8 |
Lp-Lê Thị Cẩm Yến |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
12,105 |
10 |
21.1 |
440 |
Phan Thị Cẩm Linh |
Nữ |
Normal |
Z76DPV |
4 |
NMKH- Phan Thị Cẩm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,311 |
9 |
21.0 |
441 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
6VAQ95 |
10 |
NMKH - Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,995 |
10 |
20.8 |
442 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Normal |
RM5KLR |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,534 |
9 |
20.8 |
443 |
TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền |
Nữ |
Normal |
NM5KVP |
6 |
TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,225 |
7 |
20.7 |
444 |
Trần Thị Thanh Thu |
Nữ |
Normal |
8GWRNW |
6 |
IBB - Trần Thị Thanh Thu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,547 |
9 |
20.6 |
445 |
Phan Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Normal |
QM5V5Q |
4 |
TM-Phan Thị Ngọc Yến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,246 |
4 |
20.5 |
446 |
Liễu Thị Ý Trâm |
Nữ |
Normal |
GWJA7R |
3 |
TLNL-Liễu Thị Ý Trâm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,257 |
6 |
20.5 |
447 |
Trần Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Normal |
7V9RK5 |
6 |
TM-Trần Thị Kim Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,303 |
9 |
20.4 |
448 |
Huỳnh Lan Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
RM56PL |
3 |
IBB- Huỳnh Lan Phương Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,058 |
4 |
20.3 |
449 |
Lê Quỳnh Nga |
Nữ |
Normal |
J5RGB8 |
6 |
TM - Lê Quỳnh Nga |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,501 |
14 |
20.3 |
450 |
Nguyễn Thị Trâm Dung |
Nữ |
Normal |
9EKMZA |
8 |
XNM-Nguyễn Thị Trâm Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,468 |
10 |
20.2 |
451 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Normal |
GWGDEW |
4 |
IBB - Nguyễn Thị Lài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,609 |
4 |
20.1 |
452 |
Đinh Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
8GW58P |
5 |
XNM Đinh Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,346 |
6 |
20.1 |
453 |
Trần Thị Cẩm Thu |
Nữ |
Normal |
NM5KZR |
5 |
NMKH - Trần Thị Cẩm Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,867 |
6 |
20.0 |
454 |
Nguyễn Thị Trúc Ngọc |
Nữ |
Normal |
8G6PJK |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Trúc Ngọc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,829 |
7 |
20.0 |
455 |
Đặng Thị Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
DN97WA |
6 |
TM- Đặng Thị Thanh Hà |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,686 |
6 |
19.9 |
456 |
Kiều Thị Thanh Hân |
Nữ |
Normal |
NMDQLD |
4 |
NMKH-Kiều Thị Thanh Hân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,575 |
4 |
19.6 |
457 |
Trịnh Minh Thy |
Nữ |
Normal |
Z7WZZV |
4 |
TM-Trịnh Minh Thy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,476 |
4 |
19.5 |
458 |
Lê Thị Phương Dân |
Nữ |
Normal |
J5RVBW |
8 |
XNM-Lê Thị Phương Dân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,665 |
10 |
19.4 |
459 |
Ngô Thị Kiều |
Nữ |
Normal |
GW55Z7 |
5 |
DDQN-Ngô Thị Kiều |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
10,403 |
6 |
19.4 |
460 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
MLQWED |
9 |
NA-Nguyễn Thị Hồng |
NA |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Nghệ An |
10,448 |
9 |
19.3 |
461 |
Nguyễn Thị Minh Đăng |
Nữ |
Normal |
NM5K7J |
7 |
TCT - Dang Nguyen |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
11,194 |
7 |
19.2 |
462 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
Normal |
J5GBJL |
4 |
NMKH_Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,801 |
9 |
19.1 |
463 |
Hồ Nguyễn Tâm Linh |
Nữ |
Normal |
8GWN9A |
4 |
NMKH- Hồ Nguyễn Tâm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,819 |
4 |
19.1 |
464 |
Lê Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Normal |
EQZEQM |
6 |
TLNL - Lê Thị Bích Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
9,623 |
11 |
19.0 |
465 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
Nữ |
Normal |
LV7Z7W |
7 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,841 |
8 |
19.0 |
466 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
Nữ |
Normal |
AZDPGJ |
6 |
TLNL- Nguyễn Thị Ý Nhi |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,689 |
7 |
18.9 |
467 |
Lê Trần Thái Hòa |
Nữ |
Normal |
BGRZBL |
6 |
TM - Lê Trần Thái Hòa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,681 |
14 |
18.9 |
468 |
Hồ thị đông mai |
Nữ |
Normal |
DNV9DJ |
4 |
TM- Hồ Thị Đông Mai |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,645 |
6 |
18.8 |
469 |
Bùi Phương Thúy A |
Nữ |
Normal |
QM9NVL |
10 |
IBB -Bùi Phương Thúy A |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,029 |
14 |
18.8 |
470 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Normal |
GWJ7WD |
5 |
NMKH - Nguyễn Thị Thu Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,440 |
5 |
18.7 |
471 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
BGPJNB |
5 |
IBB - Nguyễn Thị Thúy Hằng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,250 |
7 |
18.6 |
472 |
Đặng Thị Kỳ |
Nữ |
Normal |
J5LQAN |
10 |
XNM- Trần Thị Kỳ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,501 |
11 |
18.5 |
473 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Normal |
AZRRRD |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,036 |
4 |
18.5 |
474 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
Z7Q5KV |
5 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,758 |
5 |
18.5 |
475 |
Nguyễn Lê Hoài Thư |
Nữ |
Normal |
5VPJG6 |
5 |
XNM-Nguyễn Lê Hoài Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,276 |
7 |
18.3 |
476 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Normal |
EQ6V9D |
6 |
NMKH_Nguyễn Thị Thanh Bình |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,615 |
10 |
18.2 |
477 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
8G6KD5 |
4 |
TLNL-BÙI THỊ THANH TÂM |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,522 |
5 |
18.2 |
478 |
Lê Hoàng Phương Thuỷ |
Nữ |
Normal |
EQN9E6 |
6 |
IBB-Lê Hoàng Phương Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,347 |
9 |
18.2 |
479 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
GW5KEB |
5 |
XNM-Đỗ Thị Thúy Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,760 |
5 |
17.9 |
480 |
Ngo Thi Ha Trang |
Nữ |
Normal |
PJ5RNQ |
5 |
XNM - Ngô Thị Hà Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,620 |
6 |
17.9 |
481 |
Thiều Thị Hương |
Nữ |
Normal |
DNWQEK |
2 |
XNM-Thiều Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,297 |
5 |
17.8 |
482 |
Phạm Ngọc Phương Linh |
Nữ |
Normal |
5VPMZ9 |
5 |
IBB-Phạm Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,960 |
5 |
17.7 |
483 |
Nguyễn hà minh tâm |
Nữ |
Normal |
J5G6JB |
10 |
XNM— nguyễn hà minh tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,548 |
11 |
17.6 |
484 |
Vũ Thị Là |
Nữ |
Normal |
PJWMQL |
7 |
IBB -Vũ Thị Là |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,615 |
11 |
17.6 |
485 |
Nguyễn thị thanh Trang |
Nữ |
Normal |
KWEG8M |
5 |
NMKH- Nguyễn Thị Thanh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,170 |
6 |
17.5 |
486 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa |
Nữ |
Normal |
6VJAQ5 |
4 |
NMKH - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,566 |
6 |
17.3 |
487 |
lưu thị khánh ly |
Nữ |
Normal |
6VJDGQ |
4 |
TM-lưu thị khánh ly |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,250 |
4 |
17.2 |
488 |
Bùi Thị Kiều Ly |
Nữ |
Normal |
KWEPG8 |
5 |
XNM-Bùi Thị Kiều Ly |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,684 |
8 |
17.1 |
489 |
Hồ thị tố như |
Nữ |
Normal |
DN97NE |
4 |
XNM- Hồ Thị Tố Như |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,684 |
5 |
17.0 |
490 |
Đặng Thị Tuyết Giang |
Nữ |
Normal |
6VAQGZ |
7 |
XNM- Đặng Thi Tuyết Giang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,442 |
9 |
17.0 |
491 |
Đoàn Thị Thúy Huyền |
Nữ |
Normal |
V8WDRV |
3 |
DDCS-Đoàn thị thúy huyền |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,706 |
10 |
16.8 |
492 |
Lê Xuân Hằng |
Nữ |
Normal |
8GEZZV |
4 |
TM- Lê Xuân Hằng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,053 |
4 |
16.7 |
493 |
Lê Thị Diễm Châu |
Nữ |
Normal |
BGLMKA |
4 |
IBB - Thi Diem Chau Le |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,981 |
5 |
16.6 |
494 |
Võ Huỳnh Nhi |
Nữ |
Normal |
V8LR97 |
6 |
TM - Võ Huỳnh Nhi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,498 |
6 |
16.6 |
495 |
Trương Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
KW5RPQ |
6 |
XNM- Trương Nguyễn Thanh Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,465 |
12 |
16.6 |
496 |
Trương Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
NMD6Z5 |
8 |
IBB - TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,900 |
11 |
16.5 |
497 |
Lê Hoàng Lệ Thuỷ |
Nữ |
Normal |
QM9NJV |
6 |
DA-Le Hoang Le Thuy |
DA |
Công ty CP Đông Á |
10,626 |
7 |
16.3 |
498 |
Phan Trương Quỳnh Như |
Nữ |
Normal |
Z76MBE |
4 |
IBB-Phan Trương Quỳnh Như |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,023 |
5 |
16.1 |
499 |
Trần Thảo Huyền Trang |
Nữ |
Normal |
BGPDK5 |
7 |
DA - Trần Thảo Huyền Trang |
DA |
Công ty CP Đông Á |
8,474 |
8 |
16.0 |
500 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
Normal |
6V5WZE |
1 |
NMKH - Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,372 |
2 |
15.8 |
501 |
Nguyễn Thị Mỹ Lai |
Nữ |
Normal |
7VAJBN |
9 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Lai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,593 |
9 |
15.7 |
502 |
Hồ Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Normal |
EQ69P8 |
4 |
XNM-Hồ Thị Mỹ Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,030 |
5 |
15.4 |
503 |
Đỗ Thị Lưu |
Nữ |
Normal |
9EGLRG |
6 |
IBB - Đỗ Thị Lưu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,886 |
6 |
15.4 |
504 |
Võ Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
NMJQJL |
5 |
IBB-Võ Thị Huyền Trâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,405 |
5 |
15.3 |
505 |
Trần Đan Nguyên |
Nữ |
Normal |
RM7N96 |
7 |
TM- Trần Đan Nguyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,449 |
7 |
15.3 |
506 |
Huỳnh thị Hồng Thuý |
Nữ |
Normal |
7VAMZL |
3 |
IBB-Huỳnh thị Hồng Thuý |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,468 |
3 |
15.2 |
507 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Normal |
QM9NRW |
5 |
LP - Nguyễn Thị Trang |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
7,826 |
5 |
14.8 |
508 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
6VRJAQ |
3 |
XNM-Nguyễn Ánh Tuyết |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,714 |
3 |
14.8 |
509 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Normal |
J5GBVB |
2 |
NMKH_Nguyễn Thị Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,294 |
2 |
14.8 |
510 |
Trần Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
J5RN6P |
6 |
XNM- Trần Mỹ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,070 |
8 |
14.7 |
511 |
Bích Hậu |
Nữ |
Normal |
NMJLNA |
6 |
TCT Bích Hậu |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
8,980 |
10 |
14.6 |
512 |
Phạm Thị Ngọc |
Nữ |
Normal |
W5GJJ7 |
3 |
XNM-Phạm Thị Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,219 |
3 |
14.6 |
513 |
Ngô Thị Kim Quý |
Nữ |
Normal |
BGL7WD |
7 |
XNM-Ngô Thị Kim Quý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,536 |
8 |
14.6 |
514 |
Lê Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Normal |
8GW8AG |
3 |
LP - Lê Thị Hoàng Oanh |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
8,960 |
4 |
14.5 |
515 |
Nguyễn Thị Cẩm Huệ |
Nữ |
Normal |
ML7GBA |
4 |
IBB-Nguyễn Thị Cẩm Huệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,061 |
13 |
14.5 |
516 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
Nữ |
Normal |
PJ56B9 |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Hoàng Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,433 |
6 |
14.4 |
517 |
IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi |
Nữ |
Normal |
EQJN5R |
3 |
IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,178 |
5 |
14.4 |
518 |
Ngô thị cẩm thi |
Nữ |
Normal |
MLQN8J |
3 |
NMKH - Ngô Thị Cẩm Thi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,449 |
7 |
14.4 |
519 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
Normal |
V8L7MN |
4 |
DA - Trần Thị Hương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,157 |
4 |
14.2 |
520 |
Vũ Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
W5L8JE |
2 |
IBB-Vũ Thị Hồng Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,675 |
3 |
14.2 |
521 |
Phan Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Normal |
AZDQQD |
7 |
TM-PHAN THỊ THANH TRÚC |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,567 |
12 |
14.2 |
522 |
Trương Phan Thanh Phương |
Nữ |
Normal |
W5LB58 |
4 |
TLNL-trương phan thanh phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,884 |
4 |
14.1 |
523 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Normal |
5V8K8J |
6 |
XNM-phan thị mỹ duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,978 |
7 |
14.0 |
524 |
Nguyễn Châu Hoàng Linh |
Nữ |
Normal |
RM7A8M |
3 |
NMKH-Nguyen Chau Hoang Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,572 |
4 |
13.9 |
525 |
Lê Hoa Lý |
Nữ |
Normal |
DN9APJ |
5 |
XNM-Lê Hoa Lý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,247 |
9 |
13.8 |
526 |
Nguyễn Thị Loan Oanh |
Nữ |
Normal |
5V8JE5 |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Loan Oanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,747 |
3 |
13.8 |
527 |
Huỳnh Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
DN9K97 |
4 |
XNM-Huỳnh Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,489 |
6 |
13.8 |
528 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Normal |
RM76LN |
6 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,753 |
7 |
13.7 |
529 |
Lê thị lâm linh |
Nữ |
Normal |
PJAPGD |
6 |
NMKH - Lê Thị Lâm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,024 |
7 |
13.7 |
530 |
Triệu Thị Lợi |
Nữ |
Normal |
KWEK6E |
7 |
XNM-Triệu Thị Lợi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,566 |
11 |
13.5 |
531 |
Đặng Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
7VGNMZ |
4 |
XNM-Đặng Thị Kim Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,470 |
4 |
13.5 |
532 |
Hà Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
RM76B8 |
3 |
NMKH-Hà Thị Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,578 |
5 |
13.4 |
533 |
Bùi Thụy Ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
RM5ANE |
4 |
IBB - Bùi Thụy Ngọc Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,294 |
5 |
13.3 |
534 |
ĐẶNG THỊ MINH NHÂM |
Nữ |
Normal |
DN975G |
3 |
IBB - ĐẶNG THI MINH NHÂM |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,184 |
3 |
13.3 |
535 |
Đặng thị hương |
Nữ |
Normal |
DNWPRW |
6 |
DA-đặng thị hương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
12,378 |
6 |
13.2 |
536 |
Dương Thị Hương |
Nữ |
Normal |
9EKGE5 |
5 |
XNM- Dương Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,308 |
7 |
13.2 |
537 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Normal |
8GEML5 |
3 |
NMKH -Nguyễn thị Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,645 |
4 |
13.2 |
538 |
Phạm Thị Kim Lệ |
Nữ |
Normal |
V8L7BN |
4 |
XNM_phạm thị kim lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,035 |
5 |
13.2 |
539 |
TM - Nguyễn Thị Thu Huệ |
Nữ |
Normal |
5V5W5D |
3 |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,735 |
3 |
13.1 |
540 |
HUỲNH THỊ THÙY HƯƠNG |
Nữ |
Normal |
AZRNE9 |
6 |
XNM_Huỳnh Thị Thùy Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,871 |
9 |
13.1 |
541 |
Võ Thị Tố Nga |
Nữ |
Normal |
7V9KW8 |
4 |
IBB - Võ Thị Tố Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,972 |
7 |
13.1 |
542 |
Phạm Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Normal |
W5GJEA |
7 |
XNM-Phạm Thị Thùy Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,373 |
10 |
13.0 |
543 |
Phạm Châu Nhật Linh |
Nữ |
Normal |
V8QLBJ |
6 |
XNM-Phạm Châu Nhật Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,589 |
8 |
13.0 |
544 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
PJWAL8 |
3 |
NMKH - Nguyễn Thị Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,508 |
3 |
12.9 |
545 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
Nữ |
Normal |
LVNAL7 |
6 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,421 |
7 |
12.9 |
546 |
Phạm thị Vui |
Nữ |
Normal |
8G87KJ |
4 |
XNM- Phạm Thị Vui |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,913 |
4 |
12.8 |
547 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Nữ |
Normal |
J5GJQ9 |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,748 |
5 |
12.8 |
548 |
Nguyên Thị Thắm |
Nữ |
Normal |
GWKEZ9 |
5 |
xNM-Nguyễn Thị Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,202 |
5 |
12.8 |
549 |
Dương thị mỹ dung |
Nữ |
Normal |
AZMGDB |
3 |
NMKH-Dương Thị Mỹ Dung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,570 |
3 |
12.6 |
550 |
XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang |
Nữ |
Normal |
ML77GB |
5 |
XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,240 |
7 |
12.5 |
551 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
Nữ |
Normal |
5V8PZ9 |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,263 |
2 |
12.5 |
552 |
Huỳnh Tô Châu Lệ |
Nữ |
Normal |
EQ6BMZ |
6 |
XNM- Huỳnh Tô Châu Lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,895 |
7 |
12.4 |
553 |
Nguyễn Thanh Hoà |
Nữ |
Normal |
9EN6PD |
4 |
XNM-Nguyễn Thanh Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,661 |
7 |
12.4 |
554 |
Đỗ Thị Anh Đào |
Nữ |
Normal |
V8QR5P |
4 |
NMKH- Đỗ Thị Anh Đào |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,044 |
4 |
12.3 |
555 |
Võ Lê Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
QM5GDK |
3 |
XNM-Võ Lê Thanh Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,866 |
4 |
12.3 |
556 |
XNM_Phạm Thị Hồng Đào |
Nữ |
Normal |
QMLKJM |
4 |
Phạm Thị Hồng Đào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,230 |
4 |
12.3 |
557 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Nữ |
Normal |
BGL7M8 |
2 |
NMKH-Nguyễn thị Thu Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,977 |
2 |
12.2 |
558 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Nữ |
Normal |
GWKEQM |
2 |
NMKH-Nguyễn Thị Ngọc Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,411 |
2 |
12.1 |
559 |
Đặng Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Normal |
7V9RVW |
4 |
XNM-Đặng Thị Ngọc Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,505 |
4 |
12.1 |
560 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
9ENQRE |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Hồng Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,228 |
5 |
12.0 |
561 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Normal |
V8LA8J |
3 |
XNM-Trần Thị Thanh Hiếu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,244 |
7 |
11.9 |
562 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Normal |
Z768JN |
3 |
NMKH-Lê Thị Minh Nguyệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,421 |
3 |
11.7 |
563 |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
Nữ |
Normal |
RM6DVR |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Bảo Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,790 |
3 |
11.7 |
564 |
XNM_Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Normal |
MLVAKR |
5 |
XNM_Nguyễn Thị Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,210 |
8 |
11.7 |
565 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nhung |
Nữ |
Normal |
QML9NM |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Nguyệt Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,375 |
7 |
11.6 |
566 |
Lê Nguyễn Khánh Hoà |
Nữ |
Normal |
8G657L |
2 |
NMKH - Lê Nguyễn Khánh Hoà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,706 |
2 |
11.5 |
567 |
Phạm Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Normal |
KW5RW6 |
3 |
XNM- Phạm Thị Mỹ Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,298 |
6 |
11.5 |
568 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THOA |
Nữ |
Normal |
9EM8WG |
4 |
XNM- NGUYỄN THỊ NGỌC THOA |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,753 |
4 |
11.5 |
569 |
Lương Thị Minh Hiền |
Nữ |
Normal |
NMDGNQ |
2 |
XNM-Lương Thị Minh Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,810 |
2 |
11.4 |
570 |
Nguyễn Thị Huệ Linh |
Nữ |
Normal |
GWKNPE |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Huệ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,406 |
5 |
11.3 |
571 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
Normal |
7VGBQQ |
8 |
XNM_Trần Thị Hiếu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,901 |
10 |
11.3 |
572 |
Bùi Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Normal |
5V55GE |
6 |
TM-BÙI THỊ MỸ TRINH |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,209 |
7 |
11.2 |
573 |
Trương Ngọc Khánh Trang |
Nữ |
Normal |
BGR8N7 |
2 |
NMKH - Trương Ngọc Khánh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,963 |
3 |
11.2 |
574 |
TM - Nguyen Thi Thao |
Nữ |
Normal |
PJM9E7 |
3 |
TM - Nguyễn Thị Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,917 |
3 |
11.1 |
575 |
Từ Thị Liên |
Nữ |
Normal |
PJ55JP |
7 |
XNM-TỪ THỊ LIÊN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,542 |
7 |
11.1 |
576 |
Trần Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
DNWGW9 |
2 |
NMKH-Trần Thu Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,931 |
2 |
11.1 |
577 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
7VA9G7 |
3 |
IBB - Phạm Thị Ngọc Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,724 |
5 |
11.1 |
578 |
Lê Phan Thảo Phương |
Nữ |
Normal |
AZRNAE |
6 |
IBB - Lê Phan Thảo Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,363 |
8 |
11.1 |
579 |
Nguyễn Thị Hương Yến |
Nữ |
Normal |
RM7R9R |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Hương Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,377 |
4 |
10.9 |
580 |
Võ Biện Ngọc Sương |
Nữ |
Normal |
PJ56NR |
4 |
IBB-Võ Biện Ngọc Sương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,785 |
4 |
10.9 |
581 |
Phạm Thị Xắng |
Nữ |
Normal |
GWKM58 |
5 |
XNM- Phạm Thị Xắng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,172 |
5 |
10.8 |
582 |
Lê Thị Bảo Trân |
Nữ |
Normal |
9EMRPQ |
5 |
NMKH-Lê Thị Bảo Trân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,852 |
5 |
10.8 |
583 |
IBB-Phùng Hà Gia Quyên |
Nữ |
Normal |
DN9ZRK |
3 |
IBB-Phùng Hà Gia Quyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,619 |
3 |
10.8 |
584 |
Phần Thị Mỹ Nương |
Nữ |
Normal |
LVNJE9 |
5 |
XNM- Phan Thị Mỹ Nương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,010 |
5 |
10.7 |
585 |
Ngô Phan Thảo Nguyên |
Nữ |
Normal |
5V8PB9 |
4 |
TM-Ngô Phan Thảo Nguyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,319 |
4 |
10.7 |
586 |
Lê Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Normal |
W56EKA |
5 |
XNM-Lê Thị Lệ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,650 |
9 |
10.6 |
587 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Normal |
MLQ9JE |
4 |
XNM_Võ Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,800 |
5 |
10.6 |
588 |
Trần Thị Thu Uyên |
Nữ |
Normal |
9ENGGD |
3 |
TM - Trần Thị Thu Uyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,596 |
5 |
10.6 |
589 |
Quách Thị Phượng Trinh |
Nữ |
Normal |
GWK8KB |
3 |
TM- Quách Thị Phượng Trinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,862 |
4 |
10.5 |
590 |
Võ Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
MLQNGP |
3 |
NMKH - Võ Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,123 |
3 |
10.5 |
591 |
Đồ Thị Mỹ Quyên |
Nữ |
Normal |
5V8PD9 |
5 |
XNM-Đỗ Thị Mỹ Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,148 |
5 |
10.5 |
592 |
Lê Thị Thanh thơm |
Nữ |
Normal |
GWK8ZW |
4 |
xnm-Le Thom |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,194 |
4 |
10.5 |
593 |
IBB-Phạm Nữ Hải Uyên |
Nữ |
Normal |
AZDWW6 |
3 |
IBB-Phạm Nữ Hải Uyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,302 |
3 |
10.5 |
594 |
Đặng Thị Thu Sương |
Nữ |
Normal |
RM5PZL |
5 |
XNM-Đặng Thị Thu Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,732 |
5 |
10.5 |
595 |
Phạm Đỗ Hoài My |
Nữ |
Normal |
V8EBJR |
2 |
TM - Phạm Đỗ Hoài My |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,831 |
2 |
10.4 |
596 |
Võ Thị Việt Hằng |
Nữ |
Normal |
EQNL75 |
3 |
IBB-VÕ THỊ VIỆT HẰNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,214 |
4 |
10.4 |
597 |
Bùi Thuý Nga |
Nữ |
Normal |
7VG7KL |
3 |
XNM-Bùi Thuý Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,629 |
3 |
10.3 |
598 |
Phan Thị Vĩnh Long |
Nữ |
Normal |
KW5QJW |
3 |
TM-Phan Thị Vĩnh Long |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,210 |
3 |
10.3 |
599 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
6V5B8D |
4 |
NMKH-Nguyễn Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,355 |
4 |
10.3 |
600 |
Nguyen Phuong Thao |
Nữ |
Normal |
7V9KL8 |
5 |
TM - Nguyen Phuong Thao |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,184 |
5 |
10.2 |
601 |
Trần Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
RM6D7R |
4 |
XNM_ Trần Thị Ngọc Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,756 |
7 |
10.2 |
602 |
Trương Thị Xuân Dung |
Nữ |
Normal |
RM6J9J |
3 |
IBB-Trương Thị Xuân Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,193 |
3 |
10.2 |
603 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
KW5RA6 |
3 |
NMKH-Phạm Thị Thúy Hằng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,792 |
3 |
10.2 |
604 |
Đặng Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Normal |
NMJNEJ |
2 |
NMKH - Đặng Thị Thanh Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,874 |
2 |
10.2 |
605 |
Đoàn Thị Tố Vinh |
Nữ |
Normal |
Z7QJEN |
3 |
NMKH-Đoàn Thị Tố Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,730 |
4 |
10.2 |
606 |
Đặng Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
MLQ9QV |
3 |
XNM- Đặng Thị Tuyết Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,267 |
4 |
10.1 |
607 |
Vũ Thị Nguyên Hà |
Nữ |
Normal |
7VGNQG |
2 |
NMKH-Vũ Thị Nguyên Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,417 |
3 |
9.9 |
608 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
RM6L9Q |
3 |
NMKH-Lê Thị Ngọc Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,208 |
3 |
9.9 |
609 |
Lê Hoài Lệ Thương |
Nữ |
Normal |
5V85QG |
3 |
TACN-Lê Hoài Lệ Thương |
TACN |
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco |
5,478 |
5 |
9.8 |
610 |
Vũ Lê Thanh Ngân |
Nữ |
Normal |
LVDAQ9 |
3 |
TCT - Vũ Lê Thanh Ngân |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
5,999 |
3 |
9.8 |
611 |
NGUYỄN THỊ LÊ THỦY |
Nữ |
Normal |
KW5QKV |
7 |
XNM - Nguyễn Thị Lê Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,367 |
9 |
9.8 |
612 |
Trần Thị Kiều Chinh |
Nữ |
Normal |
8G6L59 |
3 |
IBB - Trần Thị Kiều Chinh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,312 |
3 |
9.8 |
613 |
Phan Thị Xuân Thanh |
Nữ |
Normal |
7V9RZA |
6 |
XNM- Phan Thị Xuân Thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,856 |
6 |
9.5 |
614 |
Phan Nguyễn Trầm Hương |
Nữ |
Normal |
DNVRED |
3 |
IBB- Phan Nguyễn Trầm Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,040 |
3 |
9.5 |
615 |
Phần Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Normal |
J5GDPN |
6 |
XNM- Phan Thị Thanh Thùy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,498 |
7 |
9.4 |
616 |
Đoàn Thị Kim Cúc |
Nữ |
Normal |
5V5R67 |
4 |
TM - Đoàn Thị Kim Cúc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,073 |
4 |
9.4 |
617 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Normal |
ML77JM |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,391 |
4 |
9.4 |
618 |
Võ Thị Bích Thuân |
Nữ |
Normal |
QM9EV7 |
2 |
IBB-Võ Thị Bích Thuân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,195 |
7 |
9.3 |
619 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Normal |
NM5NE5 |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,963 |
4 |
9.3 |
620 |
Nguyễn thị Thuỳ trang |
Nữ |
Normal |
PJAGQB |
2 |
IBB-Nguyễn thị Thuỳ trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,338 |
3 |
9.2 |
621 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
NM55V9 |
2 |
NMKH-Nguyễn Thị Thu hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,366 |
2 |
9.1 |
622 |
Lê Thị Hồng Lan |
Nữ |
Normal |
BGPDPQ |
1 |
XNM-Lê Thị Hồng Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,912 |
3 |
9.1 |
623 |
Bùi Phương Thúy |
Nữ |
Normal |
7VGGG5 |
3 |
IBB-Bùi Phương Thúy B |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,410 |
3 |
9.1 |
624 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
Normal |
KWE85V |
4 |
IBB-Nguyễn Thị Khánh Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,249 |
5 |
9.0 |
625 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Nữ |
Normal |
7VAWBQ |
3 |
IBB- nguyen thi kim hông |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,507 |
4 |
8.9 |
626 |
NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO |
Nữ |
Normal |
BGPDJ9 |
3 |
TM-Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,513 |
4 |
8.9 |
627 |
Phan Thị Thu Linh |
Nữ |
Normal |
AZM769 |
2 |
XNM-Phan Thị Thu Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,065 |
3 |
8.9 |
628 |
Hồ thị Tố Nữ |
Nữ |
Normal |
W5G9RW |
5 |
HỒ THỊ TỐ NỮ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,047 |
5 |
8.8 |
629 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Normal |
6VR7LG |
2 |
IBB - Lê Thị Cẩm Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,479 |
2 |
8.8 |
630 |
Nguyễn Vũ Thảo Uyên |
Nữ |
Normal |
DN9ARB |
6 |
TM-Nguyễn Vũ Thảo Uyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,374 |
6 |
8.8 |
631 |
Nguyễn Thị Ngọc Hảo |
Nữ |
Normal |
AZM68W |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Hảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,905 |
5 |
8.8 |
632 |
Võ thị Thanh Hoa |
Nữ |
Normal |
9EKG6Z |
3 |
XNM- Võ thị Thanh Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,537 |
4 |
8.7 |
633 |
Trịnh Thị Kim Hồng |
Nữ |
Normal |
QM9EA5 |
2 |
XNM-Trịnh Thị Kim Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,089 |
3 |
8.7 |
634 |
Huỳnh Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Normal |
BGLPV5 |
5 |
DDCS- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,349 |
7 |
8.7 |
635 |
Trần Thị Thanh Trang |
Nữ |
Normal |
PJ5QQZ |
3 |
DA - Trần Thị Thanh Trang |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,595 |
7 |
8.6 |
636 |
Đặng thị thanh bình |
Nữ |
Normal |
9EMA8J |
5 |
IBB - Đặng Thị Thanh Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,798 |
7 |
8.6 |
637 |
Hoàng Yến |
Nữ |
Normal |
J5RNQJ |
2 |
NMKH - Hoàng Yến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,712 |
2 |
8.5 |
638 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Normal |
DN978E |
4 |
XNM - Nguyễn Thị Ngọc Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,500 |
5 |
8.5 |
639 |
Phan Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
9EMWPE |
3 |
XNM_Phan Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,812 |
5 |
8.5 |
640 |
Lê Thị Ngọc Hào |
Nữ |
Normal |
ML777B |
3 |
XNM-Lê Thị Ngọc Hào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,709 |
3 |
8.4 |
641 |
CHÂU THỊ NHƯ LAN |
Nữ |
Normal |
QMLP5E |
3 |
XNM-CHÂU THỊ NHƯ LAN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,034 |
5 |
8.2 |
642 |
Lê Phan Ngọc Trinh |
Nữ |
Normal |
6VAKNW |
8 |
NMKH-Lê Phan Ngọc Trinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,102 |
8 |
8.1 |
643 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Normal |
DNVR5V |
1 |
NMKH- Nguyễn Thị Lộc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,493 |
1 |
8.0 |
644 |
Đinh Thị Lệ Thơ |
Nữ |
Normal |
9EM8PD |
7 |
NMKH- Đinh thị Lệ Thơ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,467 |
7 |
8.0 |
645 |
Hà Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
GW5LVR |
2 |
NMKH-Hà Thị Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,713 |
2 |
7.9 |
646 |
Trầm Thị Niên |
Nữ |
Normal |
5V5R99 |
1 |
XNM- Trầm Thị Niên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,088 |
2 |
7.9 |
647 |
Trần Thị Kim Phượng |
Nữ |
Normal |
EQZE9Q |
6 |
YB - Trần Thị Kim Phượng |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
3,751 |
6 |
7.8 |
648 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
W5GJZ7 |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,133 |
1 |
7.8 |
649 |
Trần Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Normal |
J5RR8D |
5 |
XNM Trần Thị Hồng Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,231 |
6 |
7.8 |
650 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
AZDQDQ |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,511 |
3 |
7.8 |
651 |
Đoàn thị mỹ trinh |
Nữ |
Normal |
KWD6D8 |
4 |
TM -Đoàn Thị Mỹ Trinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,158 |
5 |
7.6 |
652 |
Trần Hương Giang |
Nữ |
Normal |
KW5VPE |
4 |
XNM- TRẦN HƯƠNG GIANG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,468 |
4 |
7.6 |
653 |
XNM-Trần Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Normal |
8GEE7Z |
5 |
XNM-Trần Thị Mỹ Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,703 |
5 |
7.6 |
654 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Normal |
9EMJAR |
2 |
TM- Nguyễn Thị Như Quỳnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,796 |
2 |
7.5 |
655 |
Võ Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
W56EZW |
3 |
DA-Võ Thị Kim Loan |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,360 |
3 |
7.4 |
656 |
Phạm Thị Hồng Linh |
Nữ |
Normal |
J5RPEM |
3 |
XNM-Phạm Thị Hồng Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,068 |
4 |
7.4 |
657 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nữ |
Normal |
BGRZZE |
1 |
NMKH - Nguyễn Thị Kim Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,053 |
1 |
7.3 |
658 |
Nguyễn thị vân |
Nữ |
Normal |
V8WP6J |
2 |
DDQN-Nguyễn Thị Vân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
4,186 |
4 |
7.2 |
659 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
6VAGWD |
1 |
LP - Nguyễn Ánh Tuyết |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
5,932 |
1 |
7.2 |
660 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
Nữ |
Normal |
J5R8AK |
4 |
Lp _Nhi Nguyen |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
4,265 |
4 |
7.1 |
661 |
Trần Huỳnh Huyền Trân |
Nữ |
Normal |
DNWGR8 |
1 |
NMKH-Trần Huỳnh Huyền Trân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,717 |
3 |
7.1 |
662 |
Nguyễn Thị Phô |
Nữ |
Normal |
5V5PLZ |
2 |
DDQN-Nguyễn Thị Phô |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
3,885 |
2 |
7.0 |
663 |
Võ Thị Hồng Thu |
Nữ |
Normal |
LVNADE |
3 |
IBB- VÕ THỊ HỒNG THU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,422 |
3 |
6.9 |
664 |
Đàm Thị Hảo |
Nữ |
Normal |
J5RPW7 |
5 |
XNM-Đàm Thị Hảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,438 |
5 |
6.9 |
665 |
Phạm Thùy |
Nữ |
Normal |
KWN8EG |
4 |
TM Phạm Thùy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,410 |
4 |
6.9 |
666 |
Hoàng Thị Thanh Hoài |
Nữ |
Normal |
BGP5DG |
1 |
IBB-Hoàng Thị Thanh Hoài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,759 |
1 |
6.9 |
667 |
Huỳnh thị phương thảo |
Nữ |
Normal |
RM759D |
2 |
TM- Huỳnh Thị Phương Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,387 |
2 |
6.8 |
668 |
TRỊNH THỊ THÙY DUNG |
Nữ |
Normal |
5V8KZQ |
4 |
IBB - TRỊNH THỊ THÙY DUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,359 |
4 |
6.8 |
669 |
Nguyễn Thị Bích Dân |
Nữ |
Normal |
5V5G8K |
5 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Dân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,545 |
5 |
6.8 |
670 |
Đỗ Mai Thi |
Nữ |
Normal |
MLVE5A |
1 |
NMKH - Đỗ Mai Thi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,765 |
1 |
6.7 |
671 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
5V55R8 |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Chi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,506 |
4 |
6.7 |
672 |
võ thị kim ngoc |
Nữ |
Normal |
GWJ7DW |
5 |
NMKH_Võ Thị Kim Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,565 |
5 |
6.6 |
673 |
XNM Lê Thị Hà |
Nữ |
Normal |
EQZZGG |
5 |
XNM-Lê Thị Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,967 |
5 |
6.6 |
674 |
Lê Thị Thuỳ Diên |
Nữ |
Normal |
NM5RKZ |
2 |
TM- Lê Thị Thuỳ Diên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,849 |
2 |
6.6 |
675 |
Trương Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Normal |
LVNE9J |
2 |
NMKH - Trương Thị Thu Giàu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,624 |
2 |
6.5 |
676 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Normal |
GWK8MA |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,757 |
5 |
6.5 |
677 |
Nguyễn Thị Cẩm Thạch |
Nữ |
Normal |
9EK9EB |
4 |
TM-Nguyễn Thị Cẩm Thạch |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,312 |
4 |
6.5 |
678 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Nữ |
Normal |
V8L6EL |
1 |
NMKH - Nguyễn Kim Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,710 |
3 |
6.5 |
679 |
Nguyễn Phương Đài |
Nữ |
Normal |
9EKV6L |
4 |
XNM - Nguyễn Phương Đài |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,038 |
4 |
6.4 |
680 |
Lý Thị Như Lê |
Nữ |
Normal |
7V9ENK |
3 |
LP - Lý Thị Như Lê |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
2,987 |
3 |
6.4 |
681 |
Nguyễn Thị Ánh Nhung |
Nữ |
Normal |
MLV59R |
2 |
TM-Nguyễn Thị Ánh Nhung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,083 |
2 |
6.4 |
682 |
TM-Nguyễn Thị Kim Thuận |
Nữ |
Normal |
8GE8WV |
1 |
TM- Nguyễn Thị Kim Thuận |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,619 |
2 |
6.3 |
683 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Normal |
9ENBE6 |
1 |
NMKH- Nguyễn Thị Thanh Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,314 |
1 |
6.2 |
684 |
XNM- Hồ Thị Kim Linh |
Nữ |
Normal |
AZMDBD |
5 |
XNM-Hồ Thị Kim Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,547 |
5 |
6.2 |
685 |
Lê Nguyễn Như Uyên |
Nữ |
Normal |
8GEQ9M |
3 |
XNM- Lê Nguyên Như UYÊN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,751 |
3 |
6.2 |
686 |
Nguyễn Thùy Minh |
Nữ |
Normal |
QM9EZZ |
3 |
TM- Nguyễn Thùy Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,195 |
3 |
6.2 |
687 |
Trần Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
MLQWV8 |
3 |
XNM- Trần Thị Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,802 |
6 |
6.1 |
688 |
Trần Ngọc Thanh Trúc |
Nữ |
Normal |
EQN6D6 |
2 |
TM-Trần Ngọc Thanh Trúc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,169 |
2 |
6.1 |
689 |
Huỳnh Thị Bảo Ngọc |
Nữ |
Normal |
6VJARM |
2 |
TM-Huỳnh Thị Bảo Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,952 |
3 |
6.1 |
690 |
Nguyễn thị thanh tuyền |
Nữ |
Normal |
J5GJVG |
1 |
NMKH- nguyễn thị thanh tuyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,135 |
1 |
6.1 |
691 |
IBB-Huỳnh Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Normal |
RM7LLL |
2 |
IBB- Huỳnh Thị Ngọc Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,244 |
2 |
6.0 |
692 |
Nguyễn Thị Phương Trúc |
Nữ |
Normal |
EQ6VDK |
2 |
TLNL-Nguyễn Thị Phương Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,509 |
2 |
6.0 |
693 |
Nguyễn Thảo Quyên |
Nữ |
Normal |
PJWMEV |
1 |
TM-Nguyen Thao Quyen |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,339 |
1 |
5.9 |
694 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
GWKEW9 |
5 |
XNM- Phạm Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,949 |
5 |
5.9 |
695 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
GW56WA |
4 |
XNM_Nguyễn Thị Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,700 |
5 |
5.9 |
696 |
Huỳnh Bảo Xuyên |
Nữ |
Normal |
DN9K7W |
2 |
TM - Huỳnh Bảo Xuyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,864 |
2 |
5.9 |
697 |
Nguyễn thị hồng hương |
Nữ |
Normal |
W56NZJ |
1 |
LP - nguyên thị hồng hương |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
2,764 |
2 |
5.8 |
698 |
Nguyễn thị trung thành |
Nữ |
Normal |
8GWAQQ |
2 |
NMKH- Nguyễn Thị Trung Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,312 |
2 |
5.8 |
699 |
Lê Thị BÍCH TRONG |
Nữ |
Normal |
NMD6K7 |
3 |
XNM- Lê Thị BÍCH TRONG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,344 |
3 |
5.8 |
700 |
TM Đoàn Thị Thuỳ Mỵ- CNCT |
Nữ |
Normal |
Z7QGNL |
2 |
TM- Đoàn Thị Thuỳ Mỵ ( CNCT) |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,051 |
3 |
5.8 |
701 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
Normal |
5V5RD5 |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,151 |
3 |
5.7 |
702 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Nữ |
Normal |
QM98B9 |
2 |
LP-Nguyễn Thị Tú Anh |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
3,222 |
3 |
5.7 |
703 |
Nguyễn Hoàng Minh Thư |
Nữ |
Normal |
MLV8LP |
3 |
TM - Nguyễn Hoàng Minh Thư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,215 |
4 |
5.6 |
704 |
Nguyễn Dương Thùy Duyên |
Nữ |
Normal |
7V9D6R |
3 |
TM-Nguyễn Dương Thùy Duyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,489 |
3 |
5.6 |
705 |
TRẦN THỊ NGỌC ĐỨC |
Nữ |
Normal |
W568GK |
2 |
NMKH - Trần Thị Ngọc Đức |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,435 |
2 |
5.5 |
706 |
Phan Thị Kim Khánh |
Nữ |
Normal |
Z7QK7K |
5 |
NMKH-Phan Thị Kim Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,689 |
5 |
5.5 |
707 |
IBB- Nguyễn Thanh Dạ Thảo |
Nữ |
Normal |
PJ5QN5 |
2 |
IBB-Nguyễn Thanh Dạ Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,984 |
3 |
5.4 |
708 |
Trần Thị Liên |
Nữ |
Normal |
RMRB9R |
3 |
TM Liên Trần Phương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,885 |
3 |
5.4 |
709 |
XNM_LÊ THỊ LAN |
Nữ |
Normal |
NMJ9WB |
4 |
XNM_Lê Thị Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,374 |
4 |
5.4 |
710 |
Nguyễn Ngọc Kiều Trinh |
Nữ |
Normal |
DN9KA6 |
3 |
XNM-Nguyễn Ngọc Kiều Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,577 |
3 |
5.3 |
711 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Nữ |
Normal |
DNVRGK |
2 |
TM.NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,698 |
2 |
5.3 |
712 |
Huỳnh Thị Yến Vy |
Nữ |
Normal |
QMLPZ9 |
1 |
NMKH_Huỳnh Thị Yến Vy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,564 |
1 |
5.3 |
713 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Normal |
W5LLVM |
5 |
TM-Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,850 |
5 |
5.3 |
714 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Normal |
9ENNNG |
1 |
TM - Nguyễn Thị Cẩm Tiên - CNCT |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,941 |
5 |
5.2 |
715 |
Mạc Thị Kim Yến |
Nữ |
Normal |
V8EV68 |
1 |
xNM- Mạc Thị Kim Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,359 |
5 |
5.2 |
716 |
Đinh Thị Hồng Loan |
Nữ |
Normal |
AZDPRJ |
1 |
TLNL- Loan Đinh Thị Hồng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,780 |
1 |
5.2 |
717 |
Võ Thị Thuý Ngọc |
Nữ |
Normal |
7VGJLP |
2 |
TM-Võ Thị Thuý Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,453 |
2 |
5.1 |
718 |
Mai Thị Như Xuân |
Nữ |
Normal |
W5GWBE |
2 |
TM - Mai Thị Như Xuân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,329 |
5 |
5.1 |
719 |
Phạm Thị Minh Thư |
Nữ |
Normal |
RM5ARR |
1 |
TM-Phạm Thị Minh Thư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,247 |
3 |
5.1 |
720 |
TM-Võ Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Normal |
RM5K8J |
2 |
TM-Võ Thị Ngọc Phượng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,550 |
2 |
5.1 |
721 |
Trần THỊ MỸ UYÊN |
Nữ |
Normal |
J5GDNN |
2 |
Trần Uyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,833 |
3 |
5.1 |
722 |
Nguyễn Thị Viên Viên |
Nữ |
Normal |
BGLZZD |
4 |
LP Nguyễn Thị Viên Viên |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
2,602 |
4 |
5.0 |
723 |
Phan Thị Nhiên |
Nữ |
Normal |
6V5AEA |
2 |
IBB - Phan Thị Nhiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,552 |
2 |
5.0 |
724 |
Nguyễn Thị Láng |
Nữ |
Normal |
8G8WNV |
3 |
LP_nguyễn thị láng |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
2,214 |
3 |
4.9 |
725 |
Nguyễn thị ánh tuyết |
Nữ |
Normal |
DN9AQJ |
2 |
IBB_nguyễn thị ánh tuyết |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,261 |
2 |
4.8 |
726 |
Phan THỊ HỒNG NGÂN |
Nữ |
Normal |
5V8P5E |
3 |
XNM- Phan Thị Hồng Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,957 |
3 |
4.8 |
727 |
Đoàn Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
8G6PGR |
2 |
XNM- Đoàn Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,497 |
3 |
4.7 |
728 |
Võ Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
J5GJ79 |
3 |
XNM_Võ Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,973 |
3 |
4.6 |
729 |
Trần Thị Thu Ngân |
Nữ |
Normal |
9ENNLV |
2 |
NMKH- Trần Thị Thu Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,903 |
2 |
4.5 |
730 |
Lưu Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Normal |
MLQ9LE |
2 |
XNM- Lưu Thị Tuyết Nhi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,015 |
3 |
4.5 |
731 |
Nguyễn Thị Ngọc Báu |
Nữ |
Normal |
ML7PLW |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Báu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,017 |
2 |
4.4 |
732 |
Võ Thị Duyên |
Nữ |
Normal |
KWDN8B |
3 |
XNM-Võ Thị Duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,345 |
3 |
4.4 |
733 |
Nguyễn thị Như Ý |
Nữ |
Normal |
BGL7A8 |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Như Ý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,648 |
3 |
4.3 |
734 |
Hồ Thị Vinh |
Nữ |
Normal |
5V8PM8 |
1 |
XNM- Hồ Thị Vinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,308 |
3 |
4.3 |
735 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Normal |
MLVQAB |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,108 |
2 |
4.3 |
736 |
Dương Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Normal |
QM9ZQA |
1 |
TM - Dương Thị Ngọc Hạnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,004 |
1 |
4.3 |
737 |
Trần Thị sơn trà |
Nữ |
Normal |
RM5GNZ |
1 |
NMKH-Trần thị sơn trà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,147 |
2 |
4.2 |
738 |
Nguyễn Xuân Thương |
Nữ |
Normal |
V8L796 |
2 |
TM - Nguyễn Xuân Thương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,852 |
2 |
4.2 |
739 |
Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo |
Nữ |
Normal |
AZMGDA |
2 |
NMKH-Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,822 |
2 |
4.2 |
740 |
Cao Thị Nguyệt Ánh |
Nữ |
Normal |
7VAP7E |
1 |
YB - Cao Thị Nguyệt Ánh |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
11,453 |
1 |
4.2 |
741 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
9ENNBA |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,024 |
3 |
4.1 |
742 |
Phan Thị Đầm |
Nữ |
Normal |
J5G6VR |
1 |
XNM_Phan Thị Đầm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,853 |
1 |
4.0 |
743 |
Lê Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
DN9KK6 |
2 |
NMKH-Lê Thị Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,779 |
2 |
4.0 |
744 |
Lê Thị Lệ Thu |
Nữ |
Normal |
8G6PDE |
2 |
TM - LÊ THỊ LỆ THU |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,945 |
2 |
4.0 |
745 |
Ngô thị kim hiến |
Nữ |
Normal |
DNWPJ7 |
1 |
XNM-NGÔ THỊ KIM HIẾN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,792 |
2 |
4.0 |
746 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
BGP5ZA |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,635 |
1 |
4.0 |
747 |
Trần Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Normal |
8G6KQA |
1 |
NMKH - Trần Thị Hồng Thắm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,077 |
3 |
3.9 |
748 |
Vũ Thị Lai |
Nữ |
Normal |
7VGGV7 |
2 |
Vũ Thị Lai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,242 |
2 |
3.9 |
749 |
Trần Ngọc Huyền Sương |
Nữ |
Normal |
W56GBL |
1 |
IBB-Trần Ngọc Huyền Sương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,492 |
1 |
3.9 |
750 |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
9ENZNM |
3 |
TM - Đỗ Thị Ánh Tuyết |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,973 |
3 |
3.9 |
751 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
Normal |
RM5PKM |
2 |
NMKH- Nguyễn Thị Thu Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,421 |
2 |
3.9 |
752 |
Lê thị trang |
Nữ |
Normal |
QM9EW7 |
3 |
XNM- Lê Thị Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,015 |
3 |
3.8 |
753 |
Trịnh Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
AZ6MWV |
1 |
IBB- Trịnh Thị Hồng Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,793 |
3 |
3.7 |
754 |
IBB Đậu thị Giang |
Nữ |
Normal |
W5GWKE |
3 |
IBB- Đậu thị GIang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,149 |
3 |
3.7 |
755 |
Nguyen Thi Quoc Viet |
Nữ |
Normal |
8G65EQ |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Quốc Việt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,062 |
3 |
3.6 |
756 |
Huỳnh Thị Thu Sương |
Nữ |
Normal |
6V5RQ9 |
2 |
TM - Huỳnh Thị Thu Sương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
1,626 |
2 |
3.6 |
757 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
J5LG7D |
2 |
DDCS-Hoang Thi Thao |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
2,333 |
2 |
3.6 |
758 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Normal |
RM56AL |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Kim Thoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,124 |
3 |
3.6 |
759 |
Bùi liên hoa |
Nữ |
Normal |
8G8V8B |
2 |
IBB-Bùi Thị Liên Hoa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,901 |
2 |
3.6 |
760 |
Đinh Thị Kim Thảo |
Nữ |
Normal |
QM5555 |
1 |
XNM-Đinh Thị Kim Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,159 |
2 |
3.6 |
761 |
Đỗ Thị Hồng Minh |
Nữ |
Normal |
BGRQPK |
1 |
XNM- Đỗ Thị Hồng Minh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,980 |
1 |
3.4 |
762 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
Nữ |
Normal |
PJ56AD |
1 |
NMKH - Trần Thị Mỹ Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,151 |
1 |
3.4 |
763 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Nữ |
Normal |
GWJGBL |
1 |
TM- Nguyễn Thị Kim Quyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,237 |
1 |
3.3 |
764 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
Normal |
PJAPLN |
1 |
TLNL-Nguyễn Thị Hường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,014 |
2 |
3.3 |
765 |
Hồ Thị Mai Anh |
Nữ |
Normal |
EQZJ68 |
2 |
TM-Hồ Thị Mai Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,269 |
2 |
3.3 |
766 |
LÊ THỊ MAI THANH |
Nữ |
Normal |
5VK7LR |
2 |
TM-LÊ THỊ MAI THANH |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
1,330 |
3 |
3.3 |
767 |
Nguyễn Thảo Sương |
Nữ |
Normal |
6VJR6G |
2 |
LP - Thảo Sương |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
1,380 |
2 |
3.2 |
768 |
Lê Thị Hiền Minh |
Nữ |
Normal |
RMRV8V |
2 |
IBB - Lê Thị Hiền Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,504 |
2 |
3.2 |
769 |
Lê Thị Duy Thúy |
Nữ |
Normal |
9ENMRB |
1 |
XNM-Lê Thị Duy Thúy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,390 |
2 |
3.2 |
770 |
NMKH _ Hoàng thu hương |
Nữ |
Normal |
AZMDK8 |
1 |
NMKH_Hoàng thu hương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,414 |
1 |
3.1 |
771 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Nữ |
Normal |
DNVQG5 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Diễm Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
970 |
2 |
3.1 |
772 |
Lê Thị Thuỳ An |
Nữ |
Normal |
RM6JKP |
1 |
NMKH-Lê Thị Thuỳ An |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,022 |
1 |
3.0 |
773 |
Nguyễn Thị Bích Siêu |
Nữ |
Normal |
5VPJL6 |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Bích Siêu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,970 |
1 |
3.0 |
774 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Normal |
Z765BV |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thúy Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
50,697 |
1 |
2.9 |
775 |
Mai Bảo Quyên |
Nữ |
Normal |
9ENDJ9 |
2 |
NMKH-Mai Bảo Quyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,840 |
2 |
2.9 |
776 |
LP- Đặng Thị Việt Hoa |
Nữ |
Normal |
6VJLVP |
1 |
Lp-Dặng Thị Việt Hoa |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
1,016 |
1 |
2.6 |
777 |
Trần thị cẩm vân |
Nữ |
Normal |
J5L7VA |
1 |
IBB-Trần Thị Cẩm Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,382 |
1 |
2.6 |
778 |
Lê Phan Ngọc Phượng |
Nữ |
Normal |
QM9ARG |
2 |
XNM-Lê Phan Ngọc Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,893 |
2 |
2.6 |
779 |
PHAN THỊ HỒNG THỦY |
Nữ |
Normal |
PJAKQE |
2 |
XNM_PHAN THỊ HỒNG THỦY |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,245 |
2 |
2.5 |
780 |
Lê Thị Thu Nga |
Nữ |
Normal |
QM9RJM |
2 |
TM - Lê Nga |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
1,318 |
2 |
2.5 |
781 |
Trương Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
LVNAWK |
2 |
XNM_Trương Thị Hồng Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,158 |
2 |
2.5 |
782 |
Lưu Thị Hòa |
Nữ |
Normal |
ML7PAZ |
2 |
XNM- Lưu Thị Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,717 |
2 |
2.5 |
783 |
Huỳnh Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
EQZAKR |
2 |
XNM- Huỳnh Thị Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,256 |
2 |
2.4 |
784 |
Triệu Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Normal |
V8QLA8 |
2 |
XNM- Triệu Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,448 |
2 |
2.4 |
785 |
Võ Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5GD76 |
1 |
XNM-Võ thị Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
953 |
2 |
2.3 |
786 |
Trần Thị Tuyết Thanh |
Nữ |
Normal |
PJ5568 |
1 |
xnm_ trần thị tuyết thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,175 |
2 |
2.3 |
787 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
Normal |
ML7GJ6 |
1 |
TLNL-Trần Thị Dung |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
1,326 |
1 |
2.3 |
788 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Normal |
AZM6RW |
1 |
IBB Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,358 |
2 |
2.3 |
789 |
Phùng Thị Hiệp |
Nữ |
Normal |
LV7PBK |
1 |
XNM—Phùng Thị Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
945 |
1 |
2.2 |
790 |
Võ Thị Kim Tài |
Nữ |
Normal |
EQJNRE |
1 |
Lp-Vo Thi Kim Tai |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
2,278 |
1 |
2.2 |
791 |
Hùynh thị mỹ tâm |
Nữ |
Normal |
BGRQN8 |
1 |
XNM-hùynh thị mỹ tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,344 |
2 |
2.2 |
792 |
nguyễn thị thu hồng |
Nữ |
Normal |
8GWNDA |
1 |
XNM-nguyen thi thu hong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,046 |
1 |
2.2 |
793 |
Phạm Huyền Nga |
Nữ |
Normal |
BGPJ9B |
2 |
IBB-phạm Huyền Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,283 |
2 |
2.2 |
794 |
XNM-Huỳnh Tố Băng |
Nữ |
Normal |
5VKDLW |
2 |
XNM-Huỳnh Tố Băng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,340 |
2 |
2.1 |
795 |
Võ Thị Kim Quyên |
Nữ |
Normal |
DNV9EN |
2 |
NMKH-Võ Thị Kim Quyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
952 |
2 |
2.1 |
796 |
Phạm Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
BGL78P |
1 |
XNM-Phạm Thị Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,490 |
2 |
2.1 |
797 |
NGUYỄN THỊ PHẤN |
Nữ |
Normal |
6VAQMZ |
2 |
IBB - Nguyễn Thị Phấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,447 |
2 |
2.1 |
798 |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
Normal |
NMJ9KZ |
1 |
XNM- Trần Thị Kim Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
516 |
2 |
2.1 |
799 |
Lê Thị Hoạ Mi |
Nữ |
Normal |
6VJG9B |
1 |
XNM-Lê Thị Hoạ Mi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,338 |
1 |
2.0 |
800 |
Hà Thị Thu Hoài |
Nữ |
Normal |
NMJDM6 |
2 |
XNM- Hà Thị Thu Hoài |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,275 |
2 |
2.0 |
801 |
Trần Ngọc Thuỳ Duyên |
Nữ |
Normal |
ML7AZL |
1 |
TM - Trần Ngọc Thuỳ Duyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
1,403 |
1 |
2.0 |
802 |
Dương Thị Kim Hoa |
Nữ |
Normal |
NM5AQV |
1 |
XNM - Dương Thị Kim Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,336 |
1 |
2.0 |
803 |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
6VJDVE |
1 |
NMKH-Lê Thị Kim Chi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,850 |
1 |
2.0 |
804 |
Lê Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Normal |
6VJDZA |
1 |
NMKH_Lê Thị Mỹ Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,402 |
1 |
2.0 |
805 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
Nữ |
Normal |
5V5GVR |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Khánh Vân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,110 |
1 |
2.0 |
806 |
Đào Thị Thu Hằng |
Nữ |
Normal |
8G6J7K |
1 |
XNM-Đào Thị Thu Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,421 |
1 |
1.8 |
807 |
Ngô Thị Tuý Trúc |
Nữ |
Normal |
6V5WVQ |
1 |
TM- Ngô Thị Tuý Trúc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
1,294 |
1 |
1.8 |
808 |
Huỳnh Mai Phương |
Nữ |
Normal |
AZM78M |
1 |
NMKH-Huỳnh Mai Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,292 |
1 |
1.7 |
809 |
Võ Thị Huyền My |
Nữ |
Normal |
8GW6B8 |
1 |
XNM-Võ Thị Huyền My |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,242 |
1 |
1.6 |
810 |
Nguyễn Thị Mỹ Lợi |
Nữ |
Normal |
MLVAPV |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Mỹ Lợi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
874 |
1 |
1.6 |
811 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Normal |
6VA8PA |
1 |
NMKH Nguyễn Thị Thu Trinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,022 |
1 |
1.6 |
812 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
KW559V |
1 |
XNM-Lê Thị Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
845 |
1 |
1.6 |
813 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Normal |
LVNJRW |
1 |
XNM_Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
945 |
1 |
1.5 |
814 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ |
Nữ |
Normal |
EQ699G |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,707 |
1 |
1.5 |
815 |
Đặng Thị Mai |
Nữ |
Normal |
GWJKV8 |
1 |
XNM- Đặng Thị Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
769 |
1 |
1.5 |
816 |
XNM_ Nguyễn Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
AZD9B9 |
1 |
XNM_ Nguyễn Thanh Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
847 |
1 |
1.5 |
817 |
Đỗ Thị ánh Ngọc |
Nữ |
Normal |
AZDWEL |
1 |
XNM- Đỗ Thị ánh Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
991 |
1 |
1.5 |
818 |
Nguyễn thị ngọc thắm |
Nữ |
Normal |
NM58JG |
1 |
Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
913 |
1 |
1.5 |
819 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Nữ |
Normal |
NMD69Z |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,001 |
1 |
1.5 |
820 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
NMD7WM |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
700 |
1 |
1.5 |
821 |
Trương Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
ML7P6J |
1 |
XNM- Trương Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,060 |
1 |
1.5 |
822 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
Normal |
EQN6A6 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
985 |
1 |
1.5 |
823 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
5VKD98 |
1 |
XNM_Nguyễn Thị Hồng Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
882 |
1 |
1.5 |
824 |
Nguyễn Thị Thanh Sương |
Nữ |
Normal |
EQZAM8 |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
796 |
1 |
1.5 |
825 |
XNM_Bùi Thị Thanh Lê |
Nữ |
Normal |
5V557W |
1 |
XNM_Bùi Kim Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
886 |
1 |
1.4 |
826 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Normal |
EQZGLN |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
801 |
1 |
1.4 |
827 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
PJWA6P |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
862 |
1 |
1.4 |
828 |
Đặng Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
DNWWWQ |
1 |
XNM_Đặng Thị Mỹ Lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,014 |
1 |
1.4 |
829 |
Dương thị Hồng Hải |
Nữ |
Normal |
BGLBEZ |
1 |
XNM-Dương Thị Hồng Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
975 |
1 |
1.4 |
830 |
Trần Thị Ngọc Mến |
Nữ |
Normal |
PJALDW |
1 |
XNM- Trần Thị Ngọc mến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
786 |
1 |
1.4 |
831 |
Nguyễn Ngọc Thúy Ngân |
Nữ |
Normal |
LV59EJ |
1 |
XNM-Nguyễn Ngọc Thúy Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
816 |
1 |
1.4 |
832 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
Nữ |
Normal |
LV7PLE |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Minh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,361 |
1 |
1.4 |
833 |
Trần Thị Thanh Thuý |
Nữ |
Normal |
GWJBL5 |
1 |
XNM- Trần Thị Thanh Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
904 |
1 |
1.4 |
834 |
Thái Ánh Kiều |
Nữ |
Normal |
PJWARW |
1 |
XNM-Thái Ánh Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
555 |
1 |
1.4 |
835 |
Võ Thị Kim Thắm |
Nữ |
Normal |
QM5WNJ |
1 |
XNM-VÕ THỊ KIM THẮM |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
585 |
1 |
1.4 |
836 |
Đỗ Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Normal |
Z7QEDZ |
1 |
XNM- Đỗ Thị Ngọc Hân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
926 |
1 |
1.4 |
837 |
Hồ Thị Thanh Thư |
Nữ |
Normal |
6VA8RQ |
1 |
XNM- Hồ Thị Thanh Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
775 |
1 |
1.4 |
838 |
Trần Thị Thu Thắm |
Nữ |
Normal |
KW555G |
1 |
XNM-Trần Thị Thu Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
968 |
1 |
1.4 |
839 |
Cao Thị Khen |
Nữ |
Normal |
NMD68Z |
1 |
XNM-Cao Thị Khen |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
744 |
1 |
1.4 |
840 |
Nguyễn thị thuý kiều |
Nữ |
Normal |
W5LLB5 |
1 |
Nguyễn thị thuý kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
861 |
1 |
1.4 |
841 |
Trương Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
NM5EQW |
1 |
XNM-Trương Thị Hồng Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
782 |
1 |
1.4 |
842 |
Trần thị y phụng |
Nữ |
Normal |
Z7QE9E |
1 |
XNM_Trần Thị Y Phụng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
783 |
1 |
1.4 |
843 |
Lưu Thị Bích Thu |
Nữ |
Normal |
5VKBAP |
1 |
TM-Lưu Thị Bích Thu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
985 |
1 |
1.4 |
844 |
Trần Thị Bích Đào |
Nữ |
Normal |
Z76PBZ |
1 |
XNM-Trần Thị Bích Đào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
908 |
1 |
1.4 |
845 |
Phan Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
LV78P5 |
1 |
XNM-Phan Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
853 |
1 |
1.4 |
846 |
Vo thi thy |
Nữ |
Normal |
8GW8ME |
1 |
XNM-Võ Thị Thy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
636 |
1 |
1.4 |
847 |
Hà Thị Cẩm Huệ |
Nữ |
Normal |
GWK85B |
1 |
XNM-Hà Thị Cẩm Huệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
894 |
1 |
1.4 |
848 |
Trương Hồng Phương Nguyên |
Nữ |
Normal |
9EKG55 |
1 |
XNM- Trương Hồng Phương Nguyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
869 |
1 |
1.4 |
849 |
Lê Thị Bửu Nhân |
Nữ |
Normal |
PJ5QE7 |
1 |
XNM-Lê Thị Bửu Nhân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
984 |
1 |
1.4 |
850 |
Nhuyễn Ngọc Thanh Trang |
Nữ |
Normal |
RM76RV |
1 |
XNM- Nguyễn Ngọc Thanh Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
833 |
1 |
1.4 |
851 |
Dương Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
V8QE5K |
1 |
XNM- Dương Thị Kim Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
651 |
1 |
1.4 |
852 |
Trần Thị Mỹ Nguyên |
Nữ |
Normal |
RM5PQ5 |
1 |
XNM TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN ( QA) |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
589 |
1 |
1.4 |
853 |
Nguyễn Thị lan Anh |
Nữ |
Normal |
5VKD79 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Lan Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
998 |
1 |
1.4 |
854 |
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
Nữ |
Normal |
DNVB6P |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thảo Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
674 |
1 |
1.4 |
855 |
Huỳnh Đặng Hồng Vi |
Nữ |
Normal |
LVN9WB |
1 |
DA - Vi Huỳnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
967 |
1 |
1.4 |
856 |
Lưu Thị Kim Tiến |
Nữ |
Normal |
EQZD8J |
1 |
XNM-Lưu Thị Kim Tiến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
839 |
1 |
1.3 |
857 |
Phạm Trần Thuỳ Trang |
Nữ |
Normal |
J5LM8V |
1 |
NMKH- Phạm Trần Thuỳ Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
882 |
1 |
1.2 |
858 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
BGLAQE |
1 |
IBB- Nguyễn Thị Hiền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
754 |
1 |
1.2 |
859 |
Tô thị hiền |
Nữ |
Normal |
8GEZMV |
1 |
xnm-tô thị hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
406 |
1 |
1.2 |
860 |
LÊ THỊ LỆ NGÂN |
Nữ |
Normal |
MLQNPP |
1 |
XNM-LÊ THỊ LỆ NGÂN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
623 |
1 |
1.1 |
861 |
Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
J5GDVN |
1 |
IBB - Nguyễn Thu Hiền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
496 |
1 |
1.0 |
862 |
Nguyễn Thị Anh Thoan |
Nữ |
Normal |
GWJ7RA |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Anh Thoan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
680 |
1 |
1.0 |
863 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Nữ |
Normal |
GWJKL8 |
1 |
TM Nguyễn Thị Nghĩa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
486 |
1 |
1.0 |
864 |
Hồ Thị Tường Vy |
Nữ |
Normal |
NMDZKM |
|
TLNL - Hồ Thị Tường Vy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
865 |
Trần Thị Yên Hòa |
Nữ |
Normal |
DNWDDV |
|
TLNL- Trần Thị Yên Hòa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
866 |
Nguyễn Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Normal |
Z7WNJG |
|
XNM - Nguyễn Thị Thanh Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
867 |
Phạm Thị Thanh Lan |
Nữ |
Normal |
LVNBVM |
|
XNM-Phạm Thị Thanh Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
868 |
Phạm thị tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
GW5LPR |
|
NMKH- Phạm Thị Tuyết Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
869 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
V8LRQB |
|
NMKH-Trần Thị Kim Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
870 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu |
Nữ |
Normal |
BGPDG5 |
|
XNM-Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
871 |
Lê Minh Nhựt |
Nữ |
Normal |
V8QLVJ |
|
XNM-Lê Minh Nhựt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
872 |
NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG |
Nữ |
Normal |
8GEQKL |
|
XNM- Nguyễn Thị Như Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
873 |
Võ Thị Yến Thi |
Nữ |
Normal |
6VJAW9 |
|
XNM-Võ Thị Yến Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
874 |
Lê Thị Thoại Mỹ |
Nữ |
Normal |
V8LAEW |
|
XNM-Lê Thị Thoại Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
875 |
XNM-Võ Thị Thu Loan |
Nữ |
Normal |
AZRND7 |
|
XNM-Võ Thị Thu Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
876 |
LÊ THỊ QUÝ |
Nữ |
Normal |
KWEBQQ |
|
NMKH-Lê Thị Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
877 |
Đoàn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
8G6KAM |
|
NMKH-Đoàn thị Mỹ Lệ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
878 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
Normal |
Z768PN |
|
NMKH-Nguyễn Thị Hảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
879 |
Nguyễn Sơn Trúc |
Nữ |
Normal |
RM7ALQ |
|
TLNL - NGUYỄN Sơn Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
880 |
Nguyễn hồng thuý |
Nữ |
Normal |
GWKBRR |
|
NMKH - Nguyễn Hồng Thuý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
881 |
Nguyễn Thanh huyền |
Nữ |
Normal |
BGLE5W |
|
NMKH-Nguyễn Thanh Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
882 |
Trần thị thu thuỷ |
Nữ |
Normal |
QML89K |
|
NMKH-Trần Thị Thu Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
883 |
Bùi Thị Thu Uyên |
Nữ |
Normal |
Z7WVGJ |
|
NMKH- Bùi Thị Thu Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
884 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
W5LKAD |
|
TLNL-Nguyên Thị Vân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
885 |
Nguyễn Anh Như Ý |
Nữ |
Normal |
EQ6RLE |
|
NMKH - Nguyễn Anh Như Ý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
886 |
Đỗ Thị Diện |
Nữ |
Normal |
KW5AZZ |
|
XNM-Đỗ Thị Diện |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
887 |
Trần thị Thanh trúc |
Nữ |
Normal |
V8WPQE |
|
DA-Trần Thị Thanh Trúc |
DA |
Công ty CP Đông Á |
|
|
|
888 |
Nguyễn thị thanh huyền |
Nữ |
Normal |
EQN6G9 |
|
XNM- nguyễn thị thanh huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
889 |
Lê Thị Diệu |
Nữ |
Normal |
7VGNRM |
|
Lê Thị Diệu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
890 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
Nữ |
Normal |
5VPJMV |
|
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
891 |
Huỳnh Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Normal |
PJANKZ |
|
XNM-Huỳnh Thị Ngọc Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
892 |
Lê Thị Minh Trang |
Nữ |
Normal |
QMLPND |
|
NMKH - Lê Thị Minh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
893 |
Phạm Nguyễn Thảo Chinh |
Nữ |
Normal |
7VAP8M |
|
NMKH - Phạm Nguyễn Thảo Chinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
894 |
Huỳnh Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Normal |
V8LRBB |
|
NMKH- Huỳnh Thị Ngọc Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
895 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
Normal |
6V5BLD |
|
NMKH_Nguyễn Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
896 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Normal |
EQ6VZK |
|
NMKH-Nguyễn Thị Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
897 |
Lê Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
AZD9ZE |
|
NMKH- Lê Thị Huyền Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
898 |
NGUYỄN THỊ BÍCH MAI |
Nữ |
Normal |
AZDQ57 |
|
Bích Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
899 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền |
Nữ |
Normal |
PJAL7R |
|
NMKH_Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
900 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
KWE8PG |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
901 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Normal |
QML95Z |
|
XNM-Nguyễn thị yến Nhi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
902 |
Đinh Thị Trang |
Nữ |
Normal |
9EM7PB |
|
YB Trang Ly |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
903 |
Phan Thị Hằng |
Nữ |
Normal |
Z76DVD |
|
NMKH- Phan Thị Hằng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
904 |
Lương Thị Minh Hồng |
Nữ |
Normal |
6VA8KQ |
|
NMKH Lương Thị Minh Hồng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
905 |
Lê Thị Hải Yến |
Nữ |
Normal |
7V9WQM |
|
YB-Lê Thị Hải Yến |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
906 |
Võ Thị Quảng |
Nữ |
Normal |
BGL7ZP |
|
TLNL- Võ Thị Quảng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
907 |
Diệp Thị Ái Hoà |
Nữ |
Normal |
6VA8BE |
|
YB Diệp Thị Ái Hòa |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
908 |
Cao Thị Điệu |
Nữ |
Normal |
QM5WEW |
|
YB - Cao Thị Điệu |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
909 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Normal |
LV78KZ |
|
NMKH- Nguyễn Thị Ngọc Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
910 |
Nguyễn thị phố |
Nữ |
Normal |
EQN7ER |
|
YB-Nguyễn Thị Phố |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
911 |
Phạm Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Normal |
6VA8WE |
|
yb-phạm thị diễm thúy |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
912 |
Cao Thị Xi Linh |
Nữ |
Normal |
J5RADM |
|
YB - Cao Thị Xi Linh |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
913 |
Ngô Thị Kim Thu |
Nữ |
Normal |
RM69GA |
|
Ngô Thị Kim Thu |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
914 |
Lê Thị Đông Châu |
Nữ |
Normal |
7V9WGE |
|
TCT- Lê Thị Đông Châu |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
|
|
|
915 |
NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh |
Nữ |
Normal |
DN9BQZ |
|
NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
916 |
Nguyễn Thị Hồng Lan |
Nữ |
Normal |
6VA8EE |
|
NMKH-Nguyen Thi Hồng Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
917 |
Lê Thị Kim Nhi |
Nữ |
Normal |
EQ6VJV |
|
NMKH_Lê Thị Kim Nhi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
918 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
GWJKBQ |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
919 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi |
Nữ |
Normal |
Z7QEME |
|
TM - Nguyễn Ngọc Thảo Nhi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
920 |
Nguyễn Hữu Linh Giang |
Nữ |
Normal |
EQZGVP |
|
NMKH-Nguyễn Hữu Linh Giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
921 |
Phạm Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
8G655V |
|
NMKH - Phạm Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
922 |
Phan Thị Mộng Nguyệt |
Nữ |
Normal |
7VGQDD |
|
NMKH - Phan Thị Mộng Nguyệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
923 |
PHẠM THỊ NGỌC THÚY |
Nữ |
Normal |
PJWD77 |
|
XNM-Phạm Ngọc Thúy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
924 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Normal |
KWN7DM |
|
NMKH-Nguyễn Thị Kim Oanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
925 |
Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang |
Nữ |
Normal |
DNWGZ5 |
|
YB Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
926 |
Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Normal |
8G65AQ |
|
NMKH- Huỳnh Thị Kim Tuyến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
927 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
8GWARV |
|
NMKH-Nguyễn Thị Phương Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
928 |
Lê Thị Xuất |
Nữ |
Normal |
7VGNLZ |
|
NMKH - Lê Thị Xuất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
929 |
Hồ Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
DNW86P |
|
XNM-Hồ Thị Ngọc Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
930 |
Lâm Thị Ngọc Tú |
Nữ |
Normal |
W56GRV |
|
XNM-Lâm Thị Ngọc Tú |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
931 |
Trần Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
9END7B |
|
XNM. Trần Thanh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
932 |
Trần Quỳnh Như |
Nữ |
Normal |
PJ5QBG |
|
NMKH - Trần Quỳnh Như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
933 |
Trương Thị Chân |
Nữ |
Normal |
QML9RM |
|
DDQN-Trương Thị Chân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
|
|
|
934 |
Lý Thị Loan |
Nữ |
Normal |
AZRNBV |
|
XNM-Thị loan Lý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
935 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
9ENZRD |
|
XNM-Nguyễn Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
936 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Normal |
V8QLJN |
|
XNM- Nguyễn Thị Thanh Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
937 |
Bùi Thị Thanh Mai |
Nữ |
Normal |
EQN6BW |
|
XNM - Bùi Thị Thanh Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
938 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
Nữ |
Normal |
V8L756 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
939 |
Phạm thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Normal |
Z7WZJK |
|
XNM- Phạm Thị Mỹ Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
940 |
Phùng Thị Hồng Khoa |
Nữ |
Normal |
W5LA5A |
|
XNM- Phùng Thị Hồng Khoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
941 |
Lê Thị Ni |
Nữ |
Normal |
EQ6LAL |
|
XNM-Lê Thị Ni |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
942 |
Võ Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Normal |
BGRQJM |
|
XNM- Võ Thị Bảo Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
943 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
5VPNQL |
|
XNM- Nguyễn Thị Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
944 |
XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
7V9DPN |
|
XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
945 |
Lương Thị Kim Trang |
Nữ |
Normal |
7VAJAR |
|
XNM-Lương Thị Kim Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
946 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
J5GDGZ |
|
XNM-Nguyễn Thị Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
947 |
XNM_ Huỳnh Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Normal |
8GEEBZ |
|
XNM_Huỳnh Thị Kiều Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
948 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Normal |
6V55J9 |
|
XNM_Nguyễn Thị Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
949 |
Vo Thi Hoai Tuong |
Nữ |
Normal |
DNWWVJ |
|
XNM- VoThi Hoai Tuong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
950 |
XNM_Bùi Như Ngọc |
Nữ |
Normal |
V8L7LK |
|
XNM_Bùi Như Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
951 |
Lê Thị Mỹ Thoa |
Nữ |
Normal |
AZM6LL |
|
YB-Lê Thị Mỹ Thoa |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
|
|
|
952 |
XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG |
Nữ |
Normal |
5V55DW |
|
XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
953 |
Nguyễn thị Thu Phương |
Nữ |
Normal |
AZRRL5 |
|
XNM- Nguyễn Thị Thu Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
954 |
Bùi Thị Bảy |
Nữ |
Normal |
RM6JZB |
|
XNM- Bùi Thị Bảy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
955 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Normal |
AZM6JL |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
956 |
Nguyễn Minh Thư |
Nữ |
Normal |
NM5AAD |
|
TM - Nguyễn Minh Thư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
957 |
Phạm thị Ái Loan |
Nữ |
Normal |
J5RNRJ |
|
XNM_Phạm thị Ái Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
958 |
Huỳnh Thị Phương Thu |
Nữ |
Normal |
BGLM9A |
|
XNM- Huỳnh Thị Phương Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
959 |
Phạm Kiều Diễm |
Nữ |
Normal |
BGPJKV |
|
XNM-Phạm Kiều Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
960 |
Lê Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
6VA6PG |
|
XNM- Lê Thị Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
961 |
XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng |
Nữ |
Normal |
KWEK9E |
|
XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
962 |
Võ Thị Thanh Thuỷ |
Nữ |
Normal |
5V8KGL |
|
XNM-Võ Thị Thanh Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
963 |
Hồ Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Normal |
V8WWP8 |
|
XNM-Hồ Thị Hoàng Oanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
964 |
Phạm Thị Bảo Hân |
Nữ |
Normal |
PJ5558 |
|
XNM - Phạm Thị Bảo Hân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
965 |
Nguyễn Thị Mỹ Tuyền |
Nữ |
Normal |
5VPAEP |
|
TM - Nguyễn Thị Mỹ Tuyền (CNCT) |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
966 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
J5RRRD |
|
XNM_Nguyễn Thanh Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
967 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
W5GZWJ |
|
XNM- Nguyễn Thị Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
968 |
Vương Thảo Vy |
Nữ |
Normal |
GWJG6K |
|
TM-Vương Thảo Vy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
969 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Normal |
EQNJAJ |
|
TM - Phan Thị Thanh Nhàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
970 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Normal |
J5RRQQ |
|
XNM - Nguyễn Thị Thu Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
971 |
Trần Thị Trâm |
Nữ |
Normal |
Z7WWPE |
|
IBB-Tran Thi Tram |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
972 |
Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư |
Nữ |
Normal |
5V8PWE |
|
XNM- Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
973 |
Nguyễn Thị Đông Quyên |
Nữ |
Normal |
9EMW7R |
|
XNM- Nguyen Thị Đông Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
974 |
Trương Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
RM6D9D |
|
TM-Trương Thị Ngọc Bích |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
975 |
Nguyễn Thị Kim Như |
Nữ |
Normal |
KW5Q8L |
|
XNM - NGUYỄN THỊ KIM NHƯ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
976 |
Trần Thị Gấm |
Nữ |
Normal |
8GW8PK |
|
LP-tranthigamnt1983 |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
|
|
|
977 |
Trần Thị Hoài |
Nữ |
Normal |
W5L8NJ |
|
IBB - Trần Thị Hoài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
978 |
Phan Thị Xuân |
Nữ |
Normal |
BGMVPZ |
|
NMKH-Phan Thị Xuân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
979 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Normal |
6VRJ5Q |
|
IBB - Lê Thị Cẩm Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
980 |
Nguyễn đình thuỳ trang |
Nữ |
Normal |
7VALWK |
|
IBB- nguyễn đình thuỳ trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
981 |
Trương Lưu Quế Chi |
Nữ |
Normal |
BGR78N |
|
LP-chi |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
|
|
|
982 |
Ngô Thái Phi |
Nữ |
Normal |
DNWLP8 |
|
LP - Ngô Thái Phi |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
|
|
|
983 |
Linh Phạm |
Nữ |
Normal |
RMR7L9 |
|
TCT - Linh Pham |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
|
|
|
984 |
XNM_Trịnh Thị Phương Anh |
Nữ |
Normal |
RMRVBG |
|
XNM_Trịnh Thị Phương Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
985 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
Nữ |
Normal |
QMKJVN |
|
XNM-Nguyễn Thị Kim Tiến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
986 |
XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê |
Nữ |
Normal |
W5LAZV |
|
XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
987 |
Trần Thị Khánh Phương |
Nữ |
Normal |
NM9WA9 |
|
XNM - Trần Thị Khánh Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
988 |
Phan Huỳnh Lê |
Nữ |
Normal |
NM5DW8 |
|
IBB - Phan Huỳnh Lê |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
989 |
Mai Thị Minh Thư |
Nữ |
Normal |
GWJ8PB |
|
XNM-- Mai thị minh thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
990 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
GWJ8VA |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
991 |
Trần Thanh Vân |
Nữ |
Normal |
KWNGRM |
|
IBB-Trần Thanh Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
992 |
Võ Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Normal |
MLQ98V |
|
XNM-Võ Thị Ngọc Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
993 |
Mai Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
PJWPQN |
|
XNM - Mai Phương Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
994 |
Huỳnh thị kim ngân |
Nữ |
Normal |
7VJ5WR |
|
Huỳnh thị kim ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
995 |
Huỳnh Nhật Hà |
Nữ |
Normal |
PJME6P |
|
XNM-Huỳnh Nhật Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
996 |
võ thị việt hằng |
Nữ |
Normal |
5V5PA5 |
|
alo alo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
997 |
Nguyễn thị mai |
Nữ |
Normal |
W5N6MW |
|
IBB nguyễn thị mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
998 |
TRAN THỊ VAN HONG |
Nữ |
Normal |
J5Q9M6 |
|
XNM- Trần Thị Vân Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
999 |
Trần Công Tài |
Nữ |
Normal |
EQNRNR |
|
IBB-Trần Công Tài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
1,000 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
ML7ARZ |
|
IBB nguyen thi phuong thao |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
1,001 |
TM - Nguyễn Lê Kim Huyền |
Nữ |
Normal |
5V8N7Q |
|
TM - Nguyễn Lê Kim Huyền |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
|
|
|
1,002 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Normal |
NM5DR8 |
|
TACN - Nguyễn Thị Tuyết Mai |
TACN |
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco |
|
|
|
1,003 |
Nguyen Thi Thuy Dung |
Nữ |
Normal |
6V5MRV |
|
LP - Dung Nguyễn |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
|
|
|
1,004 |
Lê Hải Yến |
Nữ |
Normal |
J5L7K8 |
|
LP - Lê Hải Yến |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
|
|
|