1 |
Hồ thành thân |
Nam |
Normal |
6VALMP |
20 |
IBB-Hồ Thành Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
206,011 |
40 |
415.6 |
2 |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
GWJAB5 |
19 |
IBB - Trần Thị Lan Hương (B) |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
191,749 |
87 |
401.3 |
3 |
Trần Thanh Hải |
Nam |
Normal |
5V5GPA |
19 |
IBB - Trần Thanh Hải |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
141,967 |
32 |
278.4 |
4 |
Lương Thị Kim Thuỷ |
Nữ |
Normal |
W5G97V |
21 |
IBB - Lương Thị Kim Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
151,969 |
33 |
242.0 |
5 |
Phạm Trung Nguyên |
Nam |
Normal |
DNVRJD |
17 |
IBB - Phạm Trung Nguyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
98,164 |
40 |
236.8 |
6 |
Đặng Hồ Huy Hùng |
Nam |
Normal |
QM9E5N |
18 |
IBB-Đặng Hồ Huy Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
122,994 |
52 |
205.2 |
7 |
Hoàng Đăng Quang |
Nam |
Normal |
RM6N9N |
11 |
IBB- Hoàng Đăng Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
115,646 |
26 |
200.1 |
8 |
Trần Thị Bích Từ |
Nữ |
Normal |
6VJDQR |
20 |
IBB - Trần Thị Bích Từ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
106,300 |
39 |
191.3 |
9 |
Lê Viết Chương |
Nam |
Normal |
9ENZB8 |
19 |
IBB- Lê Viết Chương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
102,951 |
32 |
171.9 |
10 |
Đoàn tiến dũng |
Nam |
Normal |
7V9M9G |
14 |
IBB- Đoàn tiến dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
66,341 |
16 |
171.6 |
11 |
Phùng Thị Vân |
Nữ |
Normal |
Z76JAJ |
17 |
IBB - Phùng Thị Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
105,026 |
40 |
156.1 |
12 |
Nguyễn văn phát |
Nam |
Normal |
NM585R |
13 |
IBB-Nguyễn văn Phát |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
93,704 |
21 |
152.7 |
13 |
Phạm Bá Hồng Đức |
Nam |
Normal |
9EK9QL |
20 |
IBB-Pham Bá Hồng Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,584 |
22 |
150.9 |
14 |
Lê Hùng |
Nam |
Normal |
W5NRK5 |
12 |
IBB- Lê Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
87,977 |
28 |
150.7 |
15 |
Tăng Thị Tài |
Nữ |
Normal |
AZDQKD |
19 |
IBB-Tăng Thị Tài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
89,727 |
26 |
149.4 |
16 |
Trần Phi Hùng |
Nam |
Normal |
AZMP7P |
13 |
IBB - Trần Phi Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
64,280 |
25 |
148.8 |
17 |
Huỳnh Xuân Hoai |
Nam |
Normal |
PJWAKV |
17 |
IBB-Huynh Xuan Hoai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
101,550 |
28 |
144.7 |
18 |
Hồ Thị Hoàng Mai |
Nữ |
Normal |
5V5R69 |
16 |
IBB- Hồ Thị Hoàng Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,715 |
22 |
142.1 |
19 |
IBB- dương xuân hữu |
Nam |
Normal |
KWD6NR |
10 |
IBB-dương xuân hữu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,625 |
19 |
141.3 |
20 |
Đỗ Cao Đàm |
Nam |
Normal |
8G6KWW |
18 |
IBB-Đỗ Cao Đàm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
80,788 |
25 |
135.3 |
21 |
Lâm Minh Tu |
Nam |
Normal |
Z7QGAG |
17 |
IBB-Lâm Minh Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
75,085 |
48 |
128.0 |
22 |
CAO XUÂN LỘC |
Nam |
Normal |
PJWM9V |
17 |
IBB-Cao Xuân Lộc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
65,105 |
29 |
127.8 |
23 |
Trần Quang Bảo |
Nam |
Normal |
QML9VN |
15 |
Ibb- Trần Quang Bảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
80,916 |
26 |
126.7 |
24 |
Hà Văn Phượng |
Nam |
Normal |
GWJREZ |
15 |
IBB - Hà Văn Phượng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,366 |
24 |
119.6 |
25 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
Nữ |
Normal |
V8L7D6 |
11 |
IBB - Nguyễn Thị Kim Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
65,657 |
19 |
114.4 |
26 |
Hồ Quang Dũng |
Nam |
Normal |
Z76QDB |
11 |
iBB-Dung Ho Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
73,283 |
20 |
112.7 |
27 |
Trương Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V5GRZ |
10 |
IBB Minh tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,004 |
11 |
111.2 |
28 |
Đặng Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Normal |
AZDW7W |
18 |
IBB-dangthithuydung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
64,845 |
20 |
111.1 |
29 |
Phạm thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
RM76PG |
19 |
IBB-Phạm thị Mỹ Lệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
54,815 |
19 |
105.5 |
30 |
Trần Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V8P79 |
13 |
IBB - Trần Minh Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
56,852 |
16 |
102.0 |
31 |
Nguyễn Thân |
Nam |
Normal |
W5G9J5 |
13 |
IBB-Thân Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,710 |
13 |
100.1 |
32 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nam |
Normal |
ML77AE |
11 |
IBB - Đặng Ngọc Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
56,072 |
11 |
94.6 |
33 |
Phan Thị Thuý Hằng |
Nữ |
Normal |
KWNEK7 |
12 |
IBB - Phan Thị Thuý Hằng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,778 |
20 |
78.5 |
34 |
Huỳnh Lan Phương Nhi |
Nữ |
Normal |
EQZ7MK |
10 |
IBB-Huỳnh Lan Phương Nhi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
39,877 |
17 |
76.6 |
35 |
Nguyễn Văn Đồng Thuyền |
Nam |
Normal |
5V5PGA |
6 |
IBB - Nguyễn Văn Đồng Thuyền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,320 |
6 |
76.4 |
36 |
Trần Lê Vũ Quang Trung |
Nam |
Normal |
GW5LGW |
10 |
IBB-Trần Lê Vũ Quang Trung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,746 |
12 |
75.6 |
37 |
Đặng Thị Nhân |
Nữ |
Normal |
V8ENZ5 |
10 |
IBB - Đặng Thị Nhân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,646 |
14 |
68.4 |
38 |
Sử Khắc Hảo |
Nam |
Normal |
DNWPZN |
14 |
IBB - Sử Khắc Hảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,137 |
14 |
68.0 |
39 |
IBB- Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
6V5WMW |
13 |
IBB- Trần Thị Thanh Tuyền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,029 |
17 |
66.7 |
40 |
Đào Thị Cúc |
Nữ |
Normal |
W56GZM |
9 |
IBB-Đào Thị Cúc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
41,184 |
25 |
63.8 |
41 |
IBB- Nguyễn Ngọc Nhật |
Nam |
Normal |
W56N6M |
8 |
IBB Nguyễn Ngọc Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,182 |
13 |
63.1 |
42 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Normal |
W5G9DV |
8 |
IBB-NGUYỄN VĂN THÀNH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,055 |
8 |
62.4 |
43 |
IBB - Bùi Thị Nga |
Nữ |
Normal |
QM5GA7 |
8 |
IBB - Bùi Thị Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,542 |
13 |
61.9 |
44 |
Lê nguyên vũ |
Nam |
Normal |
RM7RAB |
9 |
IBB_Lê Nguyên Vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
32,924 |
9 |
60.7 |
45 |
Hồ sĩ linh |
Nam |
Normal |
BGLAZE |
7 |
ibb-Hồ sĩ Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,948 |
13 |
60.2 |
46 |
Nguyễn Hoài Thanh |
Nam |
Normal |
PJALP8 |
9 |
IBB_Nguyễn Hoài Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,859 |
10 |
59.8 |
47 |
TRẦN THỊ SOA |
Nữ |
Normal |
NM5AZV |
6 |
IBB - Trần Thị Soa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,841 |
8 |
59.1 |
48 |
Nguyễn Thị Giang |
Nam |
Normal |
EQZZBL |
7 |
IBB- Nguyễn Thị Giang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,856 |
10 |
59.0 |
49 |
Dương Chấn Lâm |
Nam |
Normal |
KW5AK5 |
8 |
IBB - Dương Chấn Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
34,637 |
11 |
58.5 |
50 |
Nguyễn Ngọc Chương |
Nam |
Normal |
RM79R9 |
7 |
IBB-nguyễn Ngọc Chương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
31,377 |
14 |
58.2 |
51 |
IBB Trần thị kim hoàng |
Nữ |
Normal |
LV7B5D |
11 |
IBB Trần thị kim hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,676 |
19 |
57.9 |
52 |
Đỗ minh tuấn |
Nam |
Normal |
7V9RNP |
6 |
IBB- đỗ minh tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,646 |
12 |
57.4 |
53 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Nữ |
Normal |
PJWNZ5 |
10 |
IBB - NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,277 |
12 |
57.3 |
54 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Normal |
NMJD89 |
10 |
IBB- Lê Thị Bích Trâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
34,323 |
10 |
56.2 |
55 |
CHU THỊ NHÀN |
Nữ |
Normal |
EQZAL8 |
6 |
IBB-Chu Thị Nhàn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
72,748 |
13 |
55.5 |
56 |
Võ Hoàng Phú Quí |
Nam |
Normal |
EQ6966 |
8 |
IBB- Võ Hoàng Phú Quí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
25,830 |
9 |
55.1 |
57 |
Nguyễn Sinh Nhật |
Nam |
Normal |
Z7WZ9D |
7 |
IBB-Nguyễn Sinh Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,505 |
11 |
54.9 |
58 |
IBB trương Tuấn hoàng |
Nam |
Normal |
QM9E9Z |
8 |
IBB- Trương Tuấn Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,536 |
8 |
54.2 |
59 |
Dương Thị Anh Tú |
Nữ |
Normal |
PJ56JN |
15 |
IBB - Dương Thị Anh Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,582 |
17 |
54.0 |
60 |
HỒ SỸ ĐÀO |
Nam |
Normal |
8GWKKL |
9 |
IBB - Đào Hồ Sỹ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,459 |
11 |
52.7 |
61 |
Lê Vinh Thanh |
Nam |
Normal |
BGRRWM |
9 |
IBB - Lê Vinh Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
82,725 |
14 |
52.3 |
62 |
Trần Thị Kim Tâm |
Nữ |
Normal |
AZRRWL |
8 |
IBB- Trần Thị Kim Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,699 |
14 |
50.7 |
63 |
Phan Đình Nghĩa |
Nam |
Normal |
BGR8MW |
8 |
IBB - Dinh Nghia |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,048 |
20 |
50.1 |
64 |
Phạm Nguyễn Việt Anh |
Nam |
Normal |
PJWAQW |
7 |
IBB - Phạm Nguyễn Việt Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,057 |
10 |
48.8 |
65 |
Phạm Công Quý |
Nam |
Normal |
V8EV8Z |
9 |
IBB-Phạm Công Quý |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,157 |
14 |
48.6 |
66 |
NGUYỄN ANH HUY |
Nam |
Normal |
QMKL5K |
7 |
IBB - NGUYỄN ANH HUY |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,538 |
7 |
47.7 |
67 |
Lê Văn Toàn |
Nam |
Normal |
RM5E7K |
7 |
IBB Lê Văn TOÀN |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,680 |
11 |
47.6 |
68 |
IBB- HUỲNH THỊ TRANG |
Nữ |
Normal |
9ENM6K |
10 |
IBB- HUỲNH THỊ TRANG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,442 |
11 |
47.6 |
69 |
Vũ Trung Kiên |
Nam |
Normal |
9END5K |
9 |
IBB - Vũ Trung Kiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,906 |
15 |
47.5 |
70 |
Nguyễn Thị Châu Đoan |
Nữ |
Normal |
V8L7EK |
11 |
IBB - Châu đoan Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,399 |
13 |
46.8 |
71 |
Nguyễn Bá Mạnh |
Nam |
Normal |
QM5DLJ |
11 |
IBB- Nguyễn Bá Mạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,007 |
16 |
46.2 |
72 |
Lê Thị Thu Trang |
Nữ |
Normal |
5V8K7J |
7 |
IBB - Lê Thị Thu Trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,528 |
14 |
45.4 |
73 |
Võ Minh Trí |
Nam |
Normal |
8GEQ56 |
12 |
IBB Võ Minh Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
27,517 |
12 |
45.2 |
74 |
Nguyễn Hoài Chiêu |
Nam |
Normal |
LV7NKB |
13 |
IBB-Nguyễn Hoài Chiêu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,038 |
14 |
44.9 |
75 |
Cao văn triệu |
Nam |
Normal |
9EG65P |
8 |
IBB CAO VĂN TRIỆU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,479 |
13 |
44.7 |
76 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngữ |
Nữ |
Normal |
6VJRGZ |
11 |
IBB Nguyễn Thị Mỹ Ngữ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
24,198 |
38 |
44.4 |
77 |
NGUYỄN THỊ TÁM |
Nữ |
Normal |
9ENNVV |
8 |
IBB - Nguyễn Thị Tám |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,581 |
15 |
44.3 |
78 |
Trịnh Thị Bình |
Nữ |
Normal |
PJ5D5A |
7 |
IBB TRỊNH THỊ BÌNH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
24,892 |
13 |
43.6 |
79 |
phạm tiến phương |
Nam |
Normal |
Z76J56 |
7 |
IBB- Phạm tiến phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,733 |
7 |
43.4 |
80 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Normal |
9EK7KB |
4 |
ibb- nguyễn thị thanh trúc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,306 |
12 |
42.5 |
81 |
Lê Học |
Nam |
Normal |
9EKR8B |
5 |
IBB- Lê Học |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,737 |
5 |
42.4 |
82 |
Đặng Công Trí |
Nam |
Normal |
EQZZK9 |
10 |
IBB - Đặng Công Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,869 |
15 |
42.3 |
83 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
MLQW68 |
7 |
IBB_ Nguyễn Ngọc Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
27,224 |
8 |
42.0 |
84 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Normal |
QM58BA |
7 |
IBB - Nguyễn Thị Thu Thủy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,378 |
8 |
41.8 |
85 |
Phan Ngọc Phương Hiếu |
Nam |
Normal |
6VAQLL |
7 |
IBB- Phan Ngọc Phương Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,273 |
9 |
41.2 |
86 |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
Normal |
V8WWDW |
6 |
IBB-Trần Quốc Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,497 |
8 |
41.1 |
87 |
Nguyễn thị Quang Vinh |
Nữ |
Normal |
V8QEB6 |
9 |
IBB- Nguyễn Thị Quang Vinh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,468 |
9 |
40.5 |
88 |
Lê Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Normal |
9ENNJZ |
7 |
IBB - Lê Thị Hồng Thắm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
25,199 |
8 |
40.2 |
89 |
Phạm Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
NMJD7B |
12 |
IBB - Phạm Quốc Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
31,696 |
19 |
40.2 |
90 |
Ibb Đặng ngọc liệu |
Nam |
Normal |
NM55B9 |
4 |
ibb ĐẶNG NGỌC LIỆU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,610 |
7 |
39.1 |
91 |
IBB-Trần Quí Cự |
Nam |
Normal |
8GWKRL |
7 |
IBB - TRẦN QUÍ CỰ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,309 |
10 |
38.4 |
92 |
Nguyễn Thị Yên |
Nữ |
Normal |
GWGPVK |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Yên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,999 |
8 |
37.7 |
93 |
Trần Thị Lan |
Nữ |
Normal |
8GWRZD |
6 |
IBB - Trần Thị Lan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,569 |
7 |
37.6 |
94 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
ML778B |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Lan Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,305 |
7 |
37.3 |
95 |
Hồ Thanh Huy |
Nam |
Normal |
QML9A5 |
13 |
IBB- Hồ Thanh Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,651 |
13 |
37.3 |
96 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
KWDMZK |
5 |
IBB - Nguyễn Thị Kim Loan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,161 |
5 |
37.1 |
97 |
Trần Xuân Lâm |
Nam |
Normal |
V8ENE5 |
7 |
IBB-Trần Xuân Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,743 |
7 |
36.2 |
98 |
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Nữ |
Normal |
KWDNWW |
10 |
IBB-NGUYỄN THỊ ĐÀO |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,136 |
15 |
36.2 |
99 |
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) |
Nữ |
Normal |
RM55BG |
7 |
IBB - TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,282 |
13 |
36.1 |
100 |
Bùi thị thu trang |
Nữ |
Normal |
NM5ELW |
13 |
IBB-Bùi Thị Thu Trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
47,398 |
16 |
35.9 |
101 |
An Duy Hưng |
Nam |
Normal |
9EGL5V |
4 |
IBB - An Duy Hưng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,810 |
6 |
35.9 |
102 |
Phí Thị Hạnh |
Nữ |
Normal |
5V5QKK |
8 |
IBB- Phí Thị Hạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,350 |
11 |
35.5 |
103 |
Lê Công Tâm |
Nam |
Normal |
W5LEWK |
5 |
IBB - Lê Công Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,515 |
13 |
35.3 |
104 |
Phạm Phú Quang |
Nam |
Normal |
Z76QVQ |
6 |
ibb phạm phú quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,422 |
7 |
35.0 |
105 |
IBB-Nguyễn Thả |
Nam |
Normal |
PJ55PV |
7 |
IBB-Nguyễn Thả |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,491 |
7 |
34.9 |
106 |
Phan Đặng Bình |
Nam |
Normal |
EQN659 |
4 |
IBB-Phan Đặng Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,593 |
7 |
34.3 |
107 |
TRẦN THỊ HUỆ PHƯƠNG |
Nữ |
Normal |
7VALJ8 |
11 |
IBB- Trần Thị Huệ Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,741 |
14 |
33.9 |
108 |
Đoàn Văn Công |
Nam |
Normal |
Z7PRWB |
7 |
IBB- Đoàn Văn Công |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,692 |
7 |
33.7 |
109 |
Tạ Thị Nhu Quỳnh |
Nữ |
Normal |
GWKERL |
6 |
IBB - Tạ Thị Như Quỳnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,912 |
7 |
33.7 |
110 |
IBB-Nguyenthihoaichung |
Nữ |
Normal |
RM7NKV |
5 |
IBB-Nguyenthihoaichung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,740 |
11 |
33.4 |
111 |
Nguyễn Thị Hoa Tâm |
Nữ |
Normal |
RM765V |
8 |
IBB - Nguyễn Thị Hoa Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
22,632 |
9 |
33.3 |
112 |
Trần Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Normal |
DNRE6Q |
5 |
IBB-Trần Thị Ngọc Mỹ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,587 |
5 |
33.0 |
113 |
Lê Thiều Tú |
Nam |
Normal |
Z7QK8Q |
8 |
IBB - Lê Thiều Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,753 |
9 |
32.7 |
114 |
Lương Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Normal |
RM6DME |
6 |
IBB- Lương Thij Ngọc Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,298 |
6 |
32.6 |
115 |
Bùi Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
DN9ABB |
4 |
IBB-Bùi Trung Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,548 |
5 |
32.3 |
116 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
KWD9BG |
7 |
IBB-Nguyễn Thị Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,673 |
8 |
32.1 |
117 |
IBB-Phạm Hữu Quyến |
Nam |
Normal |
MLVQ5B |
8 |
IBBPhạm Hữu Quyến |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,894 |
8 |
31.9 |
118 |
Lê Thiên Phước |
Nam |
Normal |
W5G98L |
4 |
IBB - Lê Thiên Phước |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,239 |
4 |
31.2 |
119 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
EQJ8E6 |
6 |
IBB-Nguyễn thanh tùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,044 |
9 |
31.0 |
120 |
Bùi Quang Huy |
Nam |
Normal |
8G6LQZ |
5 |
IBB - Bùi Quang Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,975 |
5 |
30.7 |
121 |
Nguyễn Văn Thân |
Nam |
Normal |
W5G9KL |
6 |
IBB - Nguyễn Văn Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,607 |
6 |
30.6 |
122 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
Normal |
Z7WZGQ |
4 |
IBB-Nguyễn Văn Đạt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,505 |
4 |
30.5 |
123 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
Nữ |
Normal |
RM768V |
10 |
IBB - Nguyễn Thị Diệu Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,176 |
10 |
30.2 |
124 |
Trần văn thịnh |
Nam |
Normal |
9EMAVZ |
9 |
IBB-Văn Thịnh Trần |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,779 |
9 |
29.9 |
125 |
Nguyễn Thanh Trung |
Nam |
Normal |
PBKZMZ |
3 |
IBB - NGUYỄN THANH TRUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,849 |
4 |
29.7 |
126 |
LÊ THỊ KIM DUNG |
Nữ |
Normal |
Z7WD5J |
8 |
IBB - LÊ THỊ KIM DUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,149 |
8 |
29.5 |
127 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Normal |
NMJGLW |
8 |
IBB- Nguyễn Văn Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,914 |
9 |
29.4 |
128 |
IBB- Nguyễn Đình Khả |
Nam |
Normal |
8G8BVA |
7 |
IBB- Nguyễn Đình Khả |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,890 |
8 |
29.3 |
129 |
Hồ Xuân Long |
Nam |
Normal |
ML78DD |
4 |
IBB - Hồ xuân long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,845 |
6 |
29.2 |
130 |
Huỳnh Kim Thành |
Nam |
Normal |
8GE6QL |
8 |
IBB - Huỳnh Kim Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,666 |
10 |
29.2 |
131 |
IBB-Huy Minh |
Nam |
Normal |
QM55P5 |
12 |
IBB-Huy Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,192 |
18 |
27.8 |
132 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
BGRQEK |
6 |
IBB-Nguyễn Thanh Tùng C |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,758 |
6 |
27.5 |
133 |
Võ Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
KWEPRR |
7 |
IBB - Võ Minh Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,773 |
9 |
27.3 |
134 |
Phạm Trọng Phương |
Nam |
Normal |
W5GW99 |
4 |
IBB - Phạm Trọng Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,404 |
10 |
27.2 |
135 |
Võ Thành Tuyên |
Nam |
Normal |
W56MMZ |
5 |
IBB-Võ Thành Tuyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,065 |
6 |
27.2 |
136 |
IBB Nguyễn Trần Huy |
Nam |
Normal |
6V5596 |
4 |
IBBNguyễn trần huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,182 |
4 |
27.1 |
137 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Normal |
V8QL68 |
10 |
IBB - Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,419 |
10 |
26.3 |
138 |
Nguyễn Khoa Hoài Nhân |
Nam |
Normal |
8G6L5J |
8 |
IBB - Nguyễn Khoa Hoài Nhân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,249 |
10 |
26.2 |
139 |
Nguyễn Trung Thiện |
Nam |
Normal |
EQN6Q9 |
5 |
ibb-Nguyễn Trung Thiện |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,181 |
10 |
26.0 |
140 |
IBB-Nguyễn Ngọc Lâm |
Nam |
Normal |
EQJ8P9 |
4 |
IBB - Nguyễn Ngọc Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,357 |
6 |
25.9 |
141 |
Nguyễn kim sơn |
Nam |
Normal |
NMDLJE |
3 |
IBB Nguyễn kim sơn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,359 |
4 |
25.8 |
142 |
Phùng Đức Nguyên |
Nam |
Normal |
DNRV87 |
5 |
IBB-nguyên phùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,236 |
5 |
25.8 |
143 |
Phan thanh mai |
Nam |
Normal |
6V5GNZ |
4 |
IBB-phan thanh mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,483 |
7 |
25.7 |
144 |
NGUYỄN PHƯỚC PHONG |
Nam |
Normal |
PJAL5W |
6 |
IBB - NGUYỄN PHƯỚC PHONG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,130 |
6 |
25.6 |
145 |
Ngô hoàng Đệ |
Nam |
Normal |
LV78EV |
4 |
Ibb- ngô hoàng Đệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,843 |
5 |
25.5 |
146 |
IBB-Huỳnh Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
Normal |
J5RGP7 |
8 |
IBB - Huỳnh Thị Thu Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,153 |
8 |
25.4 |
147 |
Trần thanh bình |
Nam |
Normal |
J5GDB6 |
4 |
IBB-trần thanh bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,082 |
6 |
25.3 |
148 |
Trần Ngọc Thạch |
Nam |
Normal |
AZRD8G |
3 |
IBB-Trần Ngọc Thạch |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,295 |
4 |
24.8 |
149 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Normal |
7V9DD6 |
4 |
ibb- Nguyễn Minh Nhựt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,051 |
5 |
24.6 |
150 |
Trần Ngọc Quang |
Nam |
Normal |
9EKM7G |
5 |
IBB - Trần Ngọc Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,144 |
5 |
24.4 |
151 |
Đặng Nguyên Thăng |
Nam |
Normal |
8GWRBK |
6 |
IBB - Đặng Nguyên Thăng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,684 |
6 |
23.8 |
152 |
Võ Huy Thanh |
Nam |
Normal |
RMRVMG |
4 |
IBB- Võ Huy Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,188 |
8 |
23.6 |
153 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
Normal |
GW55G9 |
5 |
IBB-Nguyễn Thị Thanh Mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,841 |
20 |
23.5 |
154 |
Võ kiến tạo |
Nam |
Normal |
J5G6KW |
4 |
ibb-vo kien tao |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,064 |
7 |
23.5 |
155 |
IBB-Lê Hữu Duy Quang |
Nam |
Normal |
6V5D9J |
5 |
IBB-Duy Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,558 |
8 |
23.3 |
156 |
Trương Minh Thanh |
Nam |
Normal |
7VGBJA |
7 |
IBB Minh Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,436 |
10 |
23.2 |
157 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên |
Nữ |
Normal |
7VG7VB |
8 |
IBB-Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,313 |
15 |
23.2 |
158 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Normal |
6VJAV9 |
3 |
IBB-Nguyễn Thanh Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,408 |
12 |
23.1 |
159 |
Ibb Võ văn chung |
Nam |
Normal |
V8ENRB |
5 |
IBB-võ văn chung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,451 |
7 |
22.9 |
160 |
Lê Thị Thu Dung |
Nữ |
Normal |
5V55BW |
9 |
IBB - Lê Thị Thu Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,280 |
11 |
22.9 |
161 |
IBB pham huy thanh |
Nam |
Normal |
QM58NE |
5 |
IBB-PHAN HUY THANH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,463 |
6 |
22.2 |
162 |
Trần Nhật Huy |
Nam |
Normal |
6VJP67 |
9 |
IBB - Trần Nhật Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,387 |
9 |
22.1 |
163 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Normal |
KW5AG5 |
9 |
IBB-Nguyễn Thị Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,155 |
10 |
21.9 |
164 |
Mai Hoa Trân |
Nam |
Normal |
NM55W6 |
3 |
IBB - Mai Hoa Trân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,295 |
4 |
21.8 |
165 |
IBB- Phạm Hoài Nam |
Nam |
Normal |
7VAEMV |
7 |
IBB- Phạm Hoài Nam |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,835 |
7 |
21.8 |
166 |
Nguyễn thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
J5LBB7 |
6 |
IBB-Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,897 |
6 |
21.6 |
167 |
Đặng Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
V8WKRR |
3 |
IBB- Đặng Thị Thu Hà |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,968 |
4 |
21.5 |
168 |
IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh |
Nam |
Normal |
AZDWAD |
6 |
IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,172 |
6 |
21.5 |
169 |
Phạm Trần Tỉ Muội |
Nữ |
Normal |
AZR86G |
5 |
IBB_Phạm Trần Tỉ Muội |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,509 |
5 |
21.5 |
170 |
Vũ Văn Nhật |
Nam |
Normal |
PJWMJE |
2 |
IBB-Vũ Văn Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,595 |
2 |
21.4 |
171 |
Bùi Anh Trường Phú |
Nam |
Normal |
LV7N6Q |
6 |
IBB - Bùi Anh Trường Phú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,451 |
7 |
21.3 |
172 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Normal |
PJAGBQ |
5 |
IBB- Nguyễn Thị Thương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,392 |
6 |
21.2 |
173 |
Nguyễn Văn Tuyên |
Nam |
Normal |
V8QZKD |
5 |
IBB-Nguyễn Văn Tuyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,990 |
6 |
21.2 |
174 |
Trần văn Luận |
Nam |
Normal |
PJALVR |
9 |
IBB-Trần văn Luận |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,531 |
10 |
21.1 |
175 |
phạm thành hải |
Nam |
Normal |
LVP7N5 |
4 |
IBB-Phạm Thành Hải |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,411 |
5 |
21.0 |
176 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Nam |
Normal |
5V55ZE |
4 |
IBB_Nguyễn Xuân Lộc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,673 |
4 |
21.0 |
177 |
Huỳnh Quang Hiếu |
Nam |
Normal |
KWNBZZ |
9 |
IBB-Huỳnh Quang Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,239 |
11 |
20.7 |
178 |
Trần Thị Thanh Thu |
Nữ |
Normal |
8GWRNW |
6 |
IBB - Trần Thị Thanh Thu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,547 |
9 |
20.6 |
179 |
IBB- Phạm khắt long |
Nam |
Normal |
9EMWVN |
4 |
IBB-Phạm khắt long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,798 |
4 |
20.5 |
180 |
Huỳnh Lan Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
RM56PL |
3 |
IBB- Huỳnh Lan Phương Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,058 |
4 |
20.3 |
181 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Normal |
GWGDEW |
4 |
IBB - Nguyễn Thị Lài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,609 |
4 |
20.1 |
182 |
Nguyễn Thị Trúc Ngọc |
Nữ |
Normal |
8G6PJK |
6 |
IBB - Nguyễn Thị Trúc Ngọc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,829 |
7 |
20.0 |
183 |
Nguyễn tâm cương |
Nam |
Normal |
GWJGPM |
6 |
IBB-nguyễn tâm cương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,784 |
8 |
19.9 |
184 |
Phan văn minh |
Nam |
Normal |
ML7PZ7 |
5 |
IBB_ phan văn minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,269 |
5 |
19.7 |
185 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
Nam |
Normal |
EQZGBN |
4 |
IBB- NGUYỄN QUỐC MỸ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,258 |
4 |
19.5 |
186 |
IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT |
Nam |
Normal |
MLVNRJ |
1 |
IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,513 |
1 |
19.4 |
187 |
IBB-Đặng Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
7VAW7Q |
7 |
IBB-Đặng Ngọc Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,580 |
8 |
19.2 |
188 |
Trần văn Trung |
Nam |
Normal |
NMJQRD |
5 |
IBB- Trần Văn Trung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,971 |
6 |
18.9 |
189 |
Bùi Phương Thúy A |
Nữ |
Normal |
QM9NVL |
10 |
IBB -Bùi Phương Thúy A |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,029 |
14 |
18.8 |
190 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
BGPJNB |
5 |
IBB - Nguyễn Thị Thúy Hằng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,250 |
7 |
18.6 |
191 |
Nguyễn Công Bình |
Nam |
Normal |
5VK7KZ |
5 |
IBB - Nguyễn Công Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,191 |
6 |
18.5 |
192 |
Lê Hoàng Phương Thuỷ |
Nữ |
Normal |
EQN9E6 |
6 |
IBB-Lê Hoàng Phương Thuỷ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,347 |
9 |
18.2 |
193 |
Nguyễn Thế Sơn |
Nam |
Normal |
5VKD68 |
6 |
IBB_Sơn Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,723 |
9 |
18.1 |
194 |
Phạm Ngọc Phương Linh |
Nữ |
Normal |
5VPMZ9 |
5 |
IBB-Phạm Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,960 |
5 |
17.7 |
195 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
Normal |
7VAJ69 |
4 |
IBB - Phạm Minh Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,713 |
11 |
17.7 |
196 |
Đinh Quốc Kiệt |
Nam |
Normal |
Z7WQW6 |
1 |
IBB-Đinh Quốc Kiệt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,250 |
1 |
17.7 |
197 |
Lê Thanh Nam |
Nam |
Normal |
9EK7D8 |
5 |
IBB- Lê Thanh Nam |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,419 |
7 |
17.6 |
198 |
Vũ Thị Là |
Nữ |
Normal |
PJWMQL |
7 |
IBB -Vũ Thị Là |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,615 |
11 |
17.6 |
199 |
Nguyễn Anh Phú |
Nam |
Normal |
BGRQMK |
5 |
IBB-Nguyễn Anh Phú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,161 |
8 |
17.5 |
200 |
Nguyễn tâm định |
Nam |
Normal |
V8LJBQ |
3 |
IBB- Nguyễn Tâm Định |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,906 |
3 |
17.2 |
201 |
THÁI KHẮC ĐÀN |
Nam |
Normal |
J5LWMK |
5 |
IBB- Thái Khắc Đàn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,032 |
10 |
17.1 |
202 |
IBB-Lê Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
QM5585 |
5 |
IBB-Lê Anh Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,347 |
7 |
17.0 |
203 |
Ngô Đức Hùng |
Nam |
Normal |
J5LQ9N |
5 |
IBB - Ngô Đức Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,825 |
5 |
16.8 |
204 |
Lê Thị Diễm Châu |
Nữ |
Normal |
BGLMKA |
4 |
IBB - Thi Diem Chau Le |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,981 |
5 |
16.6 |
205 |
IBB-Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
NM9WR6 |
2 |
IBB-Nguyễn Trung Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,901 |
2 |
16.5 |
206 |
Trương Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
NMD6Z5 |
8 |
IBB - TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,900 |
11 |
16.5 |
207 |
Lương Thị Phương Thảo |
Nam |
Normal |
EQZ7LV |
4 |
IBB - Phương Thảo Lương Thị |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,500 |
6 |
16.3 |
208 |
Lê Xuân Thành |
Nam |
Normal |
BGREBB |
2 |
IBB_Lê Xuân Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,008 |
3 |
16.2 |
209 |
Phan Trương Quỳnh Như |
Nữ |
Normal |
Z76MBE |
4 |
IBB-Phan Trương Quỳnh Như |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,023 |
5 |
16.1 |
210 |
Lê Trọng Phi |
Nam |
Normal |
AZR7KA |
5 |
IBB - Lê Trọng Phi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,229 |
5 |
16.1 |
211 |
Vũ Văn Dũng |
Nam |
Normal |
5VPM6E |
3 |
IBB-Vũ Văn Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,269 |
3 |
16.0 |
212 |
Hoàng Công Phương |
Nam |
Normal |
PJMBJE |
3 |
IBB-Hoàng Công Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,873 |
10 |
15.7 |
213 |
Nguyễn Trung Hậu |
Nam |
Normal |
Z7PRNQ |
4 |
IBB-Nguyen Trung Hau |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,636 |
8 |
15.5 |
214 |
Nguyễn Anh Hoàng Gia |
Nam |
Normal |
EQZGRN |
5 |
IBB-Nguyễn Anh Hoàng Gia |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,261 |
7 |
15.4 |
215 |
Đỗ Thị Lưu |
Nữ |
Normal |
9EGLRG |
6 |
IBB - Đỗ Thị Lưu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,886 |
6 |
15.4 |
216 |
Võ Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
NMJQJL |
5 |
IBB-Võ Thị Huyền Trâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,405 |
5 |
15.3 |
217 |
Huỳnh thị Hồng Thuý |
Nữ |
Normal |
7VAMZL |
3 |
IBB-Huỳnh thị Hồng Thuý |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,468 |
3 |
15.2 |
218 |
Lê hồng phong |
Nam |
Normal |
ML77NE |
5 |
IBB _lê hồng phong |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,968 |
6 |
15.0 |
219 |
Bùi Văn Long |
Nam |
Normal |
NMD6PA |
7 |
IBB Bùi Văn Long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,101 |
10 |
15.0 |
220 |
Trần Quốc Tú |
Nam |
Normal |
QM9R65 |
7 |
IBB - Trần Quốc Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,964 |
8 |
14.8 |
221 |
Nguyễn Văn Diệp |
Nam |
Normal |
RM6DAW |
2 |
IBB Nguyễn Văn Diệp |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,874 |
2 |
14.6 |
222 |
Nguyễn Thị Cẩm Huệ |
Nữ |
Normal |
ML7GBA |
4 |
IBB-Nguyễn Thị Cẩm Huệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,061 |
13 |
14.5 |
223 |
IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi |
Nữ |
Normal |
EQJN5R |
3 |
IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,178 |
5 |
14.4 |
224 |
nguyễn khoa lộc |
Nam |
Normal |
MLADZB |
4 |
IBB-nguyenkhoaloc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,046 |
4 |
14.4 |
225 |
Vũ Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
W5L8JE |
2 |
IBB-Vũ Thị Hồng Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,675 |
3 |
14.2 |
226 |
Nguyễn duy nghĩa |
Nam |
Normal |
NMJZJP |
5 |
IBB_nguyễn duy nghĩa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,852 |
8 |
14.1 |
227 |
Trương Lãm |
Nam |
Normal |
Z7PRAK |
4 |
IBB-Trương Lãm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,736 |
6 |
13.9 |
228 |
Nguyễn Văn Thân |
Nam |
Normal |
MLADLL |
2 |
IBB-Nguyễn Văn Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,457 |
2 |
13.8 |
229 |
Phan tiến anh |
Nam |
Normal |
NMJDR6 |
3 |
IBB-Phan Tien Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,749 |
3 |
13.6 |
230 |
Trương Nguyễn Phúc Minh |
Nam |
Normal |
RM76MG |
4 |
IBB - Trương Nguyễn Phúc Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,804 |
6 |
13.3 |
231 |
Bùi Thụy Ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
RM5ANE |
4 |
IBB - Bùi Thụy Ngọc Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,294 |
5 |
13.3 |
232 |
ĐẶNG THỊ MINH NHÂM |
Nữ |
Normal |
DN975G |
3 |
IBB - ĐẶNG THI MINH NHÂM |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,184 |
3 |
13.3 |
233 |
Võ Minh Trí |
Nam |
Normal |
QM59DD |
1 |
ibb-Võ minh Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,893 |
1 |
13.1 |
234 |
Võ Thị Tố Nga |
Nữ |
Normal |
7V9KW8 |
4 |
IBB - Võ Thị Tố Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,972 |
7 |
13.1 |
235 |
Huỳnh Nhật Huy |
Nam |
Normal |
Z7WWNB |
2 |
IBB-Huỳnh Nhật Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,713 |
2 |
12.9 |
236 |
Phan Bá Cường |
Nam |
Normal |
PJWN8Z |
2 |
IBB-Phan Bá Cường |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,090 |
2 |
12.7 |
237 |
IBB- Lê Lương Kiệt |
Nam |
Normal |
KW578Q |
3 |
IBB- Lê Lương Kiệt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,965 |
5 |
12.6 |
238 |
IBB-Đỗ Đức Phương |
Nam |
Normal |
ML7Q8P |
4 |
IBB - Đỗ Đức Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,308 |
7 |
12.5 |
239 |
IBB_Hoàng Chí Hùng |
Nam |
Normal |
AZRDEB |
3 |
IBB_Hoàng Chí Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,360 |
3 |
12.1 |
240 |
Nguyễn Nam Sơn |
Nam |
Normal |
NMJDBV |
2 |
IBB-Nguyễn Nam Sơn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,328 |
3 |
11.3 |
241 |
Nguyễn hùng chinh |
Nam |
Normal |
BGPJLV |
3 |
IBB- NGUYỄN HÙNG CHINH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,559 |
5 |
11.1 |
242 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
7VA9G7 |
3 |
IBB - Phạm Thị Ngọc Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,724 |
5 |
11.1 |
243 |
Lê Phan Thảo Phương |
Nữ |
Normal |
AZRNAE |
6 |
IBB - Lê Phan Thảo Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,363 |
8 |
11.1 |
244 |
Phan Văn Chức |
Nam |
Normal |
PJMWWJ |
2 |
IBB-Phan Văn Chức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,189 |
3 |
11.1 |
245 |
Ngô Văn Phan |
Nam |
Normal |
AZRR68 |
3 |
IBB-Ngô Văn Phan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,571 |
6 |
11.0 |
246 |
Võ Biện Ngọc Sương |
Nữ |
Normal |
PJ56NR |
4 |
IBB-Võ Biện Ngọc Sương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,785 |
4 |
10.9 |
247 |
IBB-Phùng Hà Gia Quyên |
Nữ |
Normal |
DN9ZRK |
3 |
IBB-Phùng Hà Gia Quyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,619 |
3 |
10.8 |
248 |
Trần Ngọc hà |
Nam |
Normal |
5V8WJZ |
1 |
IBB-TRẦN NGỌC HÀ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,334 |
1 |
10.6 |
249 |
IBB-Phạm Nữ Hải Uyên |
Nữ |
Normal |
AZDWW6 |
3 |
IBB-Phạm Nữ Hải Uyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,302 |
3 |
10.5 |
250 |
Phạm Ngọc Thiệp |
Nam |
Normal |
6VRJV7 |
5 |
IBB - Phạm Ngọc Thiệp |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,181 |
6 |
10.4 |
251 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
Normal |
W5G99Q |
2 |
IBB Nguyễn Trường Giang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,950 |
2 |
10.4 |
252 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
BGMLZP |
3 |
IBB - Nguyễn Thanh Tùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,773 |
5 |
10.4 |
253 |
Võ Thị Việt Hằng |
Nữ |
Normal |
EQNL75 |
3 |
IBB-VÕ THỊ VIỆT HẰNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,214 |
4 |
10.4 |
254 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
NMJDQA |
4 |
IBB-Nguyen Tuan Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,409 |
5 |
10.3 |
255 |
Trương Thị Xuân Dung |
Nữ |
Normal |
RM6J9J |
3 |
IBB-Trương Thị Xuân Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,193 |
3 |
10.2 |
256 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
Normal |
9ENZ6B |
1 |
IBB-Nguyễn Đức Mạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,535 |
1 |
10.1 |
257 |
Hoàng thanh Bình |
Nam |
Normal |
RM58JM |
3 |
IBB - Hoàng Thanh Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,315 |
5 |
10.0 |
258 |
Nguyễn Võ Thiên Định |
Nam |
Normal |
QM58EE |
1 |
IBB-Nguyễn Võ Thiên Định |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,004 |
1 |
9.9 |
259 |
Trần Thị Kiều Chinh |
Nữ |
Normal |
8G6L59 |
3 |
IBB - Trần Thị Kiều Chinh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,312 |
3 |
9.8 |
260 |
Võ minh Tâm |
Nam |
Normal |
GWG9RQ |
4 |
IBB-Tâm Võ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,401 |
5 |
9.5 |
261 |
Phan Nguyễn Trầm Hương |
Nữ |
Normal |
DNVRED |
3 |
IBB- Phan Nguyễn Trầm Hương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,040 |
3 |
9.5 |
262 |
Võ Thị Bích Thuân |
Nữ |
Normal |
QM9EV7 |
2 |
IBB-Võ Thị Bích Thuân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,195 |
7 |
9.3 |
263 |
Nguyễn thị Thuỳ trang |
Nữ |
Normal |
PJAGQB |
2 |
IBB-Nguyễn thị Thuỳ trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,338 |
3 |
9.2 |
264 |
Trần Lê Trung Đức |
Nam |
Normal |
EQJ8Q9 |
3 |
IBB - Trần Lê Trung Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,026 |
9 |
9.2 |
265 |
Bùi Phương Thúy |
Nữ |
Normal |
7VGGG5 |
3 |
IBB-Bùi Phương Thúy B |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,410 |
3 |
9.1 |
266 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
Normal |
KWE85V |
4 |
IBB-Nguyễn Thị Khánh Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,249 |
5 |
9.0 |
267 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Nữ |
Normal |
7VAWBQ |
3 |
IBB- nguyen thi kim hông |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,507 |
4 |
8.9 |
268 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Normal |
6VR7LG |
2 |
IBB - Lê Thị Cẩm Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,479 |
2 |
8.8 |
269 |
Ngô hoàng phước sang |
Nam |
Normal |
PJMEVP |
3 |
IBB- Ngô Hoàng Phước Sang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,119 |
4 |
8.7 |
270 |
Đặng thị thanh bình |
Nữ |
Normal |
9EMA8J |
5 |
IBB - Đặng Thị Thanh Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,798 |
7 |
8.6 |
271 |
Vũ Tiến Hùng |
Nam |
Normal |
PJMEN8 |
3 |
IBB - Vũ Tiến Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,969 |
6 |
8.5 |
272 |
Phạm Văn Thanh Huy |
Nam |
Normal |
EQJKVP |
2 |
IBB- Phạm Văn Thanh Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,940 |
2 |
8.5 |
273 |
Huỳnh Chí Thanh |
Nam |
Normal |
J5RNVE |
3 |
IBB- HUỲNH CHÍ THANH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,248 |
4 |
8.4 |
274 |
Huỳnh Văn Thông |
Nam |
Normal |
5V5GJ6 |
2 |
IBB - Huỳnh Văn Thông |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,015 |
3 |
8.4 |
275 |
Trương Hiền Quang Vũ |
Nam |
Normal |
LVNAKE |
1 |
IBB Trương Hiền Quang vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,593 |
1 |
7.9 |
276 |
IBB Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Normal |
9EGKM8 |
2 |
IBB- Nguyễn Văn Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,235 |
3 |
7.7 |
277 |
Lê văn khoa |
Nam |
Normal |
9EK76B |
2 |
ibb-lê văn khoa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,973 |
2 |
7.7 |
278 |
Sử Khắc Gia Bảo |
Nam |
Normal |
8GW5DQ |
2 |
IBB- Sử Khắc Gia Bảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,489 |
2 |
7.4 |
279 |
IBB-Nguyễn Nhật Thiên |
Nam |
Normal |
W5LADA |
2 |
IBB-Nguyễn Nhật Thiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,624 |
3 |
7.0 |
280 |
Lê Trọng Tân |
Nam |
Normal |
9EMAB5 |
3 |
IBB - Lê Trọng Tân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,035 |
4 |
7.0 |
281 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Nam |
Normal |
KWE8LV |
2 |
IBB- Nguyễn Ngọc Khuê |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,622 |
3 |
6.9 |
282 |
Võ Thị Hồng Thu |
Nữ |
Normal |
LVNADE |
3 |
IBB- VÕ THỊ HỒNG THU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,422 |
3 |
6.9 |
283 |
Hoàng Thị Thanh Hoài |
Nữ |
Normal |
BGP5DG |
1 |
IBB-Hoàng Thị Thanh Hoài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,759 |
1 |
6.9 |
284 |
TRỊNH THỊ THÙY DUNG |
Nữ |
Normal |
5V8KZQ |
4 |
IBB - TRỊNH THỊ THÙY DUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,359 |
4 |
6.8 |
285 |
Đặng Ngọc Vũ |
Nam |
Normal |
GWJMD8 |
2 |
IBB Đặng Ngọc Vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,544 |
2 |
6.1 |
286 |
Phạm Xuân An |
Nam |
Normal |
PJMEZ8 |
2 |
IBB - Phạm Xuân An |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,886 |
2 |
6.1 |
287 |
IBB-Huỳnh Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Normal |
RM7LLL |
2 |
IBB- Huỳnh Thị Ngọc Dung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,244 |
2 |
6.0 |
288 |
Tô Thái Vũ |
Nam |
Normal |
QMLAVK |
2 |
IBB-Thai Vu To |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,897 |
2 |
6.0 |
289 |
IBB - Phạm Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
W5LANW |
2 |
IBB - Phạm Ngọc Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,462 |
3 |
5.6 |
290 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
Normal |
EQJWV5 |
2 |
IBB-Nguyễn Thanh Sơn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,014 |
5 |
5.5 |
291 |
IBB- Nguyễn Thanh Dạ Thảo |
Nữ |
Normal |
PJ5QN5 |
2 |
IBB-Nguyễn Thanh Dạ Thảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,984 |
3 |
5.4 |
292 |
Lê Trung Nhất |
Nam |
Normal |
NM9WZA |
2 |
IBB - Lê Trung Nhất |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,813 |
3 |
5.3 |
293 |
Nguyễn Viết Đạt |
Nam |
Normal |
8G8BKL |
1 |
IBB- Nguyễn Viết Đạt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,704 |
1 |
5.1 |
294 |
Phan Thị Nhiên |
Nữ |
Normal |
6V5AEA |
2 |
IBB - Phan Thị Nhiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,552 |
2 |
5.0 |
295 |
IBB-NGUYỄN THANH LẬP |
Nam |
Normal |
QMLZJL |
3 |
IBB NGUYỄN THANH LẬP |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,849 |
3 |
4.9 |
296 |
Nguyễn thị ánh tuyết |
Nữ |
Normal |
DN9AQJ |
2 |
IBB_nguyễn thị ánh tuyết |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,261 |
2 |
4.8 |
297 |
Trần Tiến Phát |
Nam |
Normal |
EQNRME |
1 |
IBB - Trần Tiến Phát |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,362 |
1 |
4.8 |
298 |
Lê bá thọ |
Nam |
Normal |
QMLQKD |
1 |
ibb-Le Ba Tho |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,543 |
1 |
4.6 |
299 |
Phan Lê Duy Phương |
Nam |
Normal |
EQZAV8 |
1 |
IBB-Phan Lê Duy Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,912 |
1 |
4.4 |
300 |
Phan Gia Hoà |
Nam |
Normal |
9EN6MV |
1 |
IBB- Phan Gia Hoà |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,616 |
1 |
4.2 |
301 |
Phạm Văn Tình |
Nam |
Normal |
9ENZLL |
1 |
IBB-phạm văn tình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,266 |
3 |
4.0 |
302 |
Trần Ngọc Huyền Sương |
Nữ |
Normal |
W56GBL |
1 |
IBB-Trần Ngọc Huyền Sương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,492 |
1 |
3.9 |
303 |
Trịnh Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
AZ6MWV |
1 |
IBB- Trịnh Thị Hồng Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,793 |
3 |
3.7 |
304 |
IBB Đậu thị Giang |
Nữ |
Normal |
W5GWKE |
3 |
IBB- Đậu thị GIang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,149 |
3 |
3.7 |
305 |
Bùi liên hoa |
Nữ |
Normal |
8G8V8B |
2 |
IBB-Bùi Thị Liên Hoa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,901 |
2 |
3.6 |
306 |
Lê Văn Cường |
Nam |
Normal |
6VAKG9 |
2 |
IBB - Lê Văn Cường |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,245 |
2 |
3.6 |
307 |
Đặng Duy Tùng |
Nam |
Normal |
6VAK59 |
2 |
IBB - Đặng Duy Tùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,788 |
2 |
3.4 |
308 |
Huỳnh Quốc Minh |
Nam |
Normal |
NMJDGA |
2 |
IBB - Huỳnh Quốc Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,448 |
3 |
3.4 |
309 |
Nguyễn hữu phú |
Nam |
Normal |
7VJ5L5 |
1 |
IBB - Nguyễn hữu phú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,926 |
1 |
3.4 |
310 |
Nguyễn Xuân Tuyến |
Nam |
Normal |
QM5G7R |
1 |
IBB _Nguyễn Xuân Tuyến |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
932 |
1 |
3.4 |
311 |
Nguyễn hoàng minh |
Nam |
Normal |
MLQ95N |
1 |
IBB - Nguyễn Hoàng Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,282 |
1 |
3.2 |
312 |
Lê Thị Hiền Minh |
Nữ |
Normal |
RMRV8V |
2 |
IBB - Lê Thị Hiền Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,504 |
2 |
3.2 |
313 |
IBB Lê Thiên Vũ |
Nam |
Normal |
W5LGMN |
2 |
IBB Lê Thiên Vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,008 |
2 |
3.2 |
314 |
Đoàn ngọc gia hợp |
Nam |
Normal |
LVPQPD |
1 |
IBB_Giia Hợp Đoàn Ngọc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,760 |
1 |
3.1 |
315 |
Huỳnh Thiên Vũ |
Nam |
Normal |
8GWL7Z |
1 |
IBB - Huỳnh Thiên Vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,067 |
1 |
3.0 |
316 |
Hà Quốc Việt |
Nam |
Normal |
GW5ALL |
1 |
IBB- Hà Quốc Việt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,600 |
1 |
2.8 |
317 |
Đặng Nguyễn Thành Luân |
Nam |
Normal |
5V8KVQ |
1 |
IBB- Đặng Nguyễn Thành Luân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,259 |
1 |
2.7 |
318 |
Hà hữu phương |
Nam |
Normal |
RMRB6J |
1 |
ibb- hữu phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,026 |
1 |
2.7 |
319 |
Trần thị cẩm vân |
Nữ |
Normal |
J5L7VA |
1 |
IBB-Trần Thị Cẩm Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,382 |
1 |
2.6 |
320 |
Nguyễn việt Cường |
Nam |
Normal |
BGRQ88 |
1 |
IBB-Nguyễn Việt Cường |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,355 |
1 |
2.6 |
321 |
Trần Minh Quân |
Nam |
Normal |
AZMJDL |
1 |
IBB-Trần Minh Quân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
942 |
2 |
2.4 |
322 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Normal |
AZM6RW |
1 |
IBB Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,358 |
2 |
2.3 |
323 |
Đinh khánh hiệp |
Nam |
Normal |
5VKDEW |
1 |
IBB-KHÁNH HIỆP ĐINH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,518 |
1 |
2.2 |
324 |
Phạm Huyền Nga |
Nữ |
Normal |
BGPJ9B |
2 |
IBB-phạm Huyền Nga |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,283 |
2 |
2.2 |
325 |
NGUYỄN THỊ PHẤN |
Nữ |
Normal |
6VAQMZ |
2 |
IBB - Nguyễn Thị Phấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
1,447 |
2 |
2.1 |
326 |
Nguyễn Phước An |
Nam |
Normal |
5VPNAD |
1 |
IBB-Nguyen Phuoc An |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
569 |
1 |
2.0 |
327 |
Nguyễn Tiến hậu |
Nam |
Normal |
MLVNGW |
1 |
ibb- nguyễntiếnhậu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
937 |
1 |
1.5 |
328 |
lê thiện bình |
Nam |
Normal |
8GW689 |
1 |
IBB- Lê Thiện Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
742 |
1 |
1.4 |
329 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
Normal |
QM585W |
1 |
IBB-Nguyễn Văn Nam |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
483 |
1 |
1.2 |
330 |
Hoàng Hữu Quyến |
Nam |
Normal |
GWJGVM |
1 |
IBB-Hoàng Hữu Quyến |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
437 |
1 |
1.2 |
331 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
BGLAQE |
1 |
IBB- Nguyễn Thị Hiền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
754 |
1 |
1.2 |
332 |
phạm hữu tâm |
Nam |
Normal |
RM79QA |
1 |
IBB-phạm hữu tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
648 |
1 |
1.1 |
333 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Normal |
EQZA98 |
1 |
IBB - Nguyễn Văn Đông |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
294 |
1 |
1.0 |
334 |
Phan Danh Đồng |
Nam |
Normal |
MLAV97 |
1 |
IBB-Phan Danh Đồng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
443 |
1 |
1.0 |
335 |
Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
J5GDVN |
1 |
IBB - Nguyễn Thu Hiền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
496 |
1 |
1.0 |
336 |
Trần Văn Phong |
Nam |
Normal |
DNWQGL |
1 |
IBB-TRẦN VĂN PHONG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
783 |
1 |
1.0 |
337 |
Lê Quốc Thái |
Nam |
Normal |
KW5M5V |
|
IBB- Lê Quốc Thái |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
338 |
Huỳnh Tấn Thành |
Nam |
Normal |
Z7QKNK |
|
IBB - Huỳnh Tấn Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
339 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
Normal |
KW5Q9W |
|
IBB - Nguyễn Tiến Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
340 |
Võ Minh Toàn |
Nam |
Normal |
8GEQMM |
|
IBB - Võ Minh Toàn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
341 |
Đinh Quốc Hùng |
Nam |
Normal |
NM5AGV |
|
IBB - Đinh Quốc Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
342 |
Nguyễn Khánh Hòa |
Nam |
Normal |
QM55JN |
|
IBB - Nguyễn Khánh Hòa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
343 |
Nguyễn Đại Trung Nguyên |
Nam |
Normal |
AZDKRK |
|
IBB-NGUYEN ĐẠI TRUNG NGUYÊN |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
344 |
Trần Thị Trâm |
Nữ |
Normal |
Z7WWPE |
|
IBB-Tran Thi Tram |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
345 |
Trần Thị Hoài |
Nữ |
Normal |
W5L8NJ |
|
IBB - Trần Thị Hoài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
346 |
Nguyễn Phước Thành |
Nam |
Normal |
W5NQMD |
|
IBB-Nguyễn Phước Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
347 |
Nguyễn văn tài |
Nam |
Normal |
NMDLD9 |
|
IBB-Nguyễn văn tài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
348 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Normal |
6VRJ5Q |
|
IBB - Lê Thị Cẩm Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
349 |
Nguyễn đình thuỳ trang |
Nữ |
Normal |
7VALWK |
|
IBB- nguyễn đình thuỳ trang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
350 |
Phạm Trọng Chữ |
Nam |
Normal |
PJME7W |
|
IBB-Phạm Trọng Chữ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
351 |
Trương Nguyễn Phúc Đạt |
Nam |
Normal |
Z76P7P |
|
IBB - Trương Nguyễn Phúc Đạt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
352 |
Nguyễn Xuân Cường |
Nam |
Normal |
V8WK6R |
|
IBB-Nguyễn Xuân Cường |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
353 |
Nguyễnn văn thương |
Nam |
Normal |
V8EV9Z |
|
IBB - Nguyễn Văn Thương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
354 |
Phan Huỳnh Lê |
Nữ |
Normal |
NM5DW8 |
|
IBB - Phan Huỳnh Lê |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
355 |
Nguyễn thanh cường |
Nam |
Normal |
PJ5ABZ |
|
IBB_NGUYEN CUONG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
356 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
Nam |
Normal |
DNRELQ |
|
IBB - Huỳnh Tuấn Kiệt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
357 |
Nguyễn Hoàng Long |
Nam |
Normal |
DNW98P |
|
IBB - Nguyễn Hoàng Long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
358 |
IBB-Lê Thành Tâm |
Nam |
Normal |
PJ5AQ5 |
|
IBB-Lê Thành Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
359 |
Trần Trung Kiên |
Nam |
Normal |
W56JBA |
|
IBB - Trần Trung Kiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
360 |
Nguyễn Thanh Phụng |
Nam |
Normal |
DNVKD6 |
|
ibb-nguyễn thanh phụng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
361 |
Nguyễn Văn luận |
Nam |
Normal |
Z7PRL9 |
|
IBB_nguyễn văn luận |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
362 |
Trần Thanh Vân |
Nữ |
Normal |
KWNGRM |
|
IBB-Trần Thanh Vân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
363 |
IBB-Trần Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
9ENME7 |
|
IBB-Trần Trung Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
364 |
Ngô Việt Hưng |
Nam |
Normal |
PJWPVN |
|
IBB-Ngô Việt Hưng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
365 |
võ thị việt hằng |
Nữ |
Normal |
5V5PA5 |
|
alo alo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
366 |
Hà Việt Dũng |
Nam |
Normal |
AZM967 |
|
IBB - Hà Việt Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
367 |
Nguyễn thị mai |
Nữ |
Normal |
W5N6MW |
|
IBB nguyễn thị mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
368 |
Trần Công Tài |
Nữ |
Normal |
EQNRNR |
|
IBB-Trần Công Tài |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
369 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
ML7ARZ |
|
IBB nguyen thi phuong thao |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|
370 |
Lê Tấn Đạt |
Nam |
Normal |
NM59RE |
|
IBB Lê Tấn Đạt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
|
|
|