1 |
Võ Âu Việt |
Nam |
Normal |
W56RAZ |
21 |
XNM-Võ Âu Việt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
214,208 |
113 |
353.4 |
2 |
TRẦN XUÂN LUYẾN |
Nam |
Normal |
ML7RZN |
20 |
XNM-Trần Xuân Luyến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
131,385 |
43 |
256.9 |
3 |
Trần Bá Hiền |
Nam |
Normal |
KWE8DN |
21 |
XNM-Trần Bá Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
153,680 |
69 |
246.5 |
4 |
Quang Thị Thu Nguyên |
Nữ |
Normal |
PJAZEA |
20 |
XNM-Quang Thị Thu Nguyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
133,581 |
40 |
218.2 |
5 |
Nguyễn Đức Tùng |
Nam |
Normal |
9ENPRN |
16 |
XNM-Nguyễn Đức Tùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
96,696 |
42 |
202.4 |
6 |
Hoàng Thị Thu Sương |
Nữ |
Normal |
5V8WAA |
20 |
XNM-Hoàng Thị Thu Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
105,300 |
59 |
202.2 |
7 |
Võ Thị Hoài thương |
Nữ |
Normal |
BGRZKB |
19 |
XNM-võ thị hoài thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
111,077 |
47 |
196.9 |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
KWEGGM |
18 |
XNM- Nguyễn Thị Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
118,860 |
29 |
189.1 |
9 |
Phan Đỗ Tấn Cường |
Nam |
Normal |
QM9QJW |
21 |
XNM-Phan Đỗ Tấn Cường |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
96,525 |
56 |
188.3 |
10 |
NGUYỄN NGỌC SANG |
Nam |
Normal |
8G6K75 |
18 |
XNM- NGUYỄN NGỌC SANG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
105,705 |
55 |
177.8 |
11 |
Trần Hà Thuỷ |
Nữ |
Normal |
8GEDKK |
18 |
XNM- Trần Hà Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
97,895 |
26 |
171.9 |
12 |
Nguyễn Thị Bích Kiều |
Nữ |
Normal |
W5G9N5 |
19 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
108,230 |
55 |
166.8 |
13 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Normal |
7VG7MK |
19 |
XNM-Nguyễn Đức Huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
92,294 |
43 |
164.0 |
14 |
Trần Thị Xuân Hoà |
Nữ |
Normal |
6VAKA6 |
16 |
XNM-Trần Thị Xuân Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
94,724 |
36 |
158.2 |
15 |
HUỲNH KIM CHÂU |
Nam |
Normal |
Z7WBM8 |
17 |
XNM-HUỲNH KIM CHÂU |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
89,399 |
28 |
151.5 |
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Normal |
NM5RLM |
17 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
90,460 |
46 |
139.0 |
17 |
Nguyễn Thị Xuân Kiều |
Nữ |
Normal |
ML7K6K |
11 |
XNM-Xuan Kieu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
82,651 |
21 |
138.4 |
18 |
Nguyễn Thị Ánh Thân |
Nữ |
Normal |
EQ6V5Q |
21 |
XNM-Nguyễn Thị Ánh Thân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
74,277 |
33 |
131.6 |
19 |
XNM _ Nguyễn Thị Ánh Thuyết |
Nữ |
Normal |
BGRRVM |
19 |
XNM_Nguyễn Thị Ánh Thuyết |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
66,554 |
27 |
119.4 |
20 |
XNM-Lê Văn Hoạt |
Nam |
Normal |
Z7WNKG |
14 |
XNM-Lê Văn Hoạt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,848 |
20 |
117.7 |
21 |
Hồ thị thẩn |
Nữ |
Normal |
RM6LNQ |
19 |
xnm-Thẩn Phấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
63,322 |
59 |
111.3 |
22 |
Thuỳ hương |
Nữ |
Normal |
V8QKGL |
13 |
xnm- cao thị thuỳ hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,679 |
26 |
109.3 |
23 |
Trần Đức Khiêm |
Nam |
Normal |
AZD9Q9 |
14 |
XNM-Trần Đức Khiêm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
56,123 |
17 |
107.6 |
24 |
Nguyễn thành đạt |
Nam |
Normal |
9EMR5Q |
12 |
XNM - NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,045 |
21 |
105.3 |
25 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
GWJAVN |
15 |
XNM-Nguyễn Thị Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
55,211 |
21 |
99.1 |
26 |
Phạm Vĩnh |
Nam |
Normal |
W5GAAQ |
16 |
XNM-Phạm Vĩnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
49,194 |
25 |
91.0 |
27 |
Nguyễn phương Thuý |
Nữ |
Normal |
BGLBBW |
14 |
XNM- Nguyễn Phương Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
58,609 |
19 |
86.1 |
28 |
Trần Văn Thạnh |
Nam |
Normal |
BGLE96 |
13 |
XNM-Trần Văn Thạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
61,134 |
26 |
83.8 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
W5AW8A |
15 |
XNM-Kim Chi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,592 |
29 |
78.9 |
30 |
Nguyễn Duy Hòa |
Nam |
Normal |
PJW8MN |
16 |
XNM-Nguyễn Duy Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
40,039 |
25 |
74.6 |
31 |
Trần Huỳnh Cảnh |
Nam |
Normal |
NM5PA6 |
14 |
XNM-TRẦN HUỲNH CẢNH |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
37,279 |
25 |
73.8 |
32 |
Bàn Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5RR9P |
10 |
XNM-Bàn Thị Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
40,878 |
13 |
71.9 |
33 |
Trần Nhật Linh |
Nam |
Normal |
7V9MPG |
16 |
XNM-Trần Nhật Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,592 |
20 |
71.5 |
34 |
Đặng Hữu Cường Trai |
Nam |
Normal |
EQZGMP |
10 |
XNM- Đặng Hữu Cường Trai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,460 |
12 |
71.2 |
35 |
Trần Xuân Hoàn |
Nam |
Normal |
8GEAGW |
11 |
XNM- Trần Xuân Hoàn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
26,628 |
17 |
71.0 |
36 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
Normal |
6VALPD |
13 |
XNM-Lê Văn Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,911 |
14 |
68.7 |
37 |
Trần thị Xuân thu |
Nữ |
Normal |
Z76QBQ |
13 |
XNM-Trần Thị Xuân Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
43,971 |
14 |
68.1 |
38 |
Lê Thị xuân DIệp |
Nữ |
Normal |
5V5E9M |
13 |
XNM-Lê Thị Xuân Diệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
35,288 |
36 |
67.9 |
39 |
Nguyễn thị Kim Yến |
Nam |
Normal |
Z7WW89 |
16 |
XNM- Nguyễn Thị Kim Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
43,715 |
18 |
65.6 |
40 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
Nữ |
Normal |
MLV7KK |
17 |
XNM - Nguyễn Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
33,973 |
30 |
62.7 |
41 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
Normal |
BGLP8M |
11 |
XNM-Lê Thị Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
41,294 |
13 |
62.3 |
42 |
Hồ Thị Hải |
Nữ |
Normal |
5V5G6A |
8 |
XNM-Hồ Thị Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,789 |
23 |
61.7 |
43 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
Normal |
MLQ5GL |
13 |
XNM- Phạm Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
35,359 |
22 |
60.4 |
44 |
XNM-Hàng Ngọc Thức |
Nam |
Normal |
RM7867 |
18 |
XNM-Hàng Ngọc Thức |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,668 |
20 |
60.4 |
45 |
Phan Thị Lệ Thương |
Nữ |
Normal |
KWEKNE |
16 |
XNM- Phan Thị Lệ Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,375 |
30 |
60.2 |
46 |
Huỳnh thi thời |
Nữ |
Normal |
6V5BWJ |
13 |
xnm- huỳnh thị thời |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,772 |
31 |
59.6 |
47 |
Lê Thị Mai Thương |
Nữ |
Normal |
KWNEAV |
8 |
XNM-Lê Thị Mai Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
27,310 |
10 |
59.4 |
48 |
XNM_Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
DNWP6N |
14 |
XNM_Thủy Nguyễn Thị |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
32,139 |
15 |
56.1 |
49 |
Nguyễn thị thu hiền |
Nữ |
Normal |
W5LA9V |
13 |
xnm-nguyenthithuhien |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
33,435 |
16 |
55.7 |
50 |
Mai Bích Thái |
Nữ |
Normal |
5VP9AZ |
13 |
XNM-Thái Tiến Bào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
38,648 |
29 |
54.6 |
51 |
Trần Công Hoang |
Nam |
Normal |
NMDGWR |
11 |
XNM-Trần Công Hoang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,862 |
18 |
54.4 |
52 |
XNM-Lý Thị Hằng |
Nữ |
Normal |
5V5WWD |
9 |
XNM-Lý Thị Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,944 |
12 |
52.6 |
53 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Nữ |
Normal |
PJ5QRG |
11 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Chung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,697 |
22 |
51.9 |
54 |
Lê Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Normal |
V8W5P5 |
13 |
XNM-Lê Thị Thủy Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,201 |
14 |
51.0 |
55 |
Phạm Duy Lanh |
Nam |
Normal |
MLQBDQ |
13 |
XNM-Phạm Duy Lanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,048 |
14 |
50.9 |
56 |
Trần Thị Dịu |
Nữ |
Normal |
AZR8QE |
8 |
XNM-Trần Thị Dịu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,497 |
15 |
50.7 |
57 |
ĐẶNG THỊ HẢI |
Nữ |
Normal |
GWJ79D |
8 |
XNM -Đặng Thị Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,742 |
8 |
50.5 |
58 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Nữ |
Normal |
PJALK8 |
10 |
XNM- Nguyễn Thị Phương Uyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,814 |
11 |
48.5 |
59 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
Normal |
Z7WVEJ |
7 |
XNM-Nguyễn Thái Bình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,911 |
12 |
48.3 |
60 |
Trần Thị Mẫn |
Nữ |
Normal |
DNVK86 |
12 |
XNM- Trần Thị Mẫn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,646 |
46 |
47.3 |
61 |
Trần thị Thu Xuân |
Nữ |
Normal |
QM9EDN |
19 |
XNM- Trần Thị Thu Xuân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,536 |
23 |
47.2 |
62 |
Lê Thị Hồng Vĩnh |
Nữ |
Normal |
LV7ZMW |
10 |
XNM-Lê Thị Hồng Vĩnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,226 |
26 |
47.1 |
63 |
XNM_Nguyễn Thị Kim Thu |
Nữ |
Normal |
7VA9E7 |
14 |
XNM_Nguyễn Thị Kim Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,188 |
14 |
46.8 |
64 |
NGUYEN THI HANG |
Nữ |
Normal |
Z7WVBW |
10 |
XNM-NGUYỄN THỊ HẰNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,785 |
13 |
46.6 |
65 |
Lê Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
Z7QENP |
15 |
XNM- lê minh tuấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,635 |
28 |
44.6 |
66 |
Đỗ Thị Thúy Nga |
Nữ |
Normal |
6VJG7D |
9 |
xnm- Đỗ Thị Thúy Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,662 |
15 |
43.9 |
67 |
Trần Hạnh Thư |
Nữ |
Normal |
KW5Q6W |
12 |
XNM-Trần Hạnh Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,608 |
14 |
43.4 |
68 |
Lương Thị Thuỷ |
Nữ |
Normal |
DN9B7R |
13 |
XNM-Lương Thị Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,084 |
16 |
43.0 |
69 |
PHAN CÔNG HOÀNG |
Nam |
Normal |
PJ5RLQ |
10 |
XNM-Phan Công Hoàng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,785 |
13 |
43.0 |
70 |
Nguyễn thị phương thi |
Nữ |
Normal |
5VPJ7A |
9 |
XNM- Nguyễn Thị Phương Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,721 |
11 |
42.9 |
71 |
Trần Đại Hiệp |
Nam |
Normal |
DNW8MZ |
6 |
XNM-Trần Đại Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,064 |
7 |
42.6 |
72 |
Phạm Thị Sang |
Nữ |
Normal |
7V9REP |
7 |
XNM-Phạm Thị Sang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,941 |
13 |
41.0 |
73 |
Nguyễn hòa |
Nam |
Normal |
MLVEZ9 |
10 |
xnm-nguyênhoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,283 |
20 |
40.8 |
74 |
Võ Đình Trà |
Nam |
Normal |
DNWD6L |
8 |
XNM -VÕ ĐÌNH TRÀ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,836 |
11 |
40.4 |
75 |
Nguyễn văn tuân |
Nam |
Normal |
PJAND7 |
7 |
xnm-Tuan Nguyen Van |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,783 |
16 |
40.0 |
76 |
Nguyễn Thành Quang |
Nam |
Normal |
PJALRR |
10 |
XNM- Nguyễn Thành Quang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,150 |
15 |
39.7 |
77 |
Lê Phương Lan |
Nữ |
Normal |
6VAL5B |
11 |
XNM - Lê Phương Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
27,366 |
15 |
39.6 |
78 |
Nguyễn Thị Ánh Nhiều |
Nữ |
Normal |
GW55AQ |
6 |
XNM Ánh Nhiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,272 |
8 |
38.4 |
79 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Normal |
6VJA7W |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Minh Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,275 |
13 |
37.7 |
80 |
Nguyễn Cao Minh Hòa |
Nam |
Normal |
8G6K95 |
7 |
XNM-Nguyễn Cao Minh Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,451 |
11 |
36.6 |
81 |
Lê Thị Xuân Ngân |
Nữ |
Normal |
EQ6LEL |
10 |
XNM- Lê thị Xuân Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,522 |
10 |
36.1 |
82 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Nam |
Normal |
DNWGA8 |
8 |
XNM-Huỳnh Thị Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,868 |
10 |
35.5 |
83 |
Xnm_NGUYỄN TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC |
Nữ |
Normal |
EQNJ8W |
9 |
XNm_Nguyễn Trường Thị Mỹ Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,203 |
12 |
35.2 |
84 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
Normal |
J5LQNZ |
9 |
XNM_Đinh Văn Dũng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,990 |
14 |
34.3 |
85 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Normal |
NMDLG9 |
10 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,815 |
16 |
34.3 |
86 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Nữ |
Normal |
9EK969 |
13 |
XNM-Nguyễn Thị Tuyết Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,379 |
21 |
34.3 |
87 |
Phạm Phan Thi Thơ |
Nữ |
Normal |
W56GJQ |
8 |
XNM_Phạm Phan Thi Thơ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,284 |
9 |
34.1 |
88 |
Đồng Thị Huyền |
Nữ |
Normal |
6V5RZQ |
6 |
XNM-Đồng Thị Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,152 |
7 |
34.0 |
89 |
Triệu Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
BGLPW5 |
5 |
XNM-Triệu Thị Thanh Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,503 |
7 |
32.9 |
90 |
Nguyễn Văn Bắc |
Nam |
Normal |
RM6LVZ |
3 |
XNM-Nguyễn văn Bắc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,702 |
4 |
32.1 |
91 |
Nguyễn Thị Trung |
Nữ |
Normal |
6VJD7E |
9 |
XNM -Nguyễn Thị Trung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,136 |
11 |
31.8 |
92 |
Trần Minh Tuyên |
Nam |
Normal |
LVNWNG |
11 |
XNM-Trần Minh Tuyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,952 |
14 |
30.8 |
93 |
Trân thị Phương linh |
Nữ |
Normal |
PJAPJJ |
10 |
XNM-trân thị Phương linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,021 |
17 |
30.7 |
94 |
Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng |
Nữ |
Normal |
EQ6BQB |
13 |
XNM- Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,292 |
13 |
30.6 |
95 |
Huỳnh Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Normal |
RM6DBR |
9 |
XNM- Huỳnh Thị Thúy Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,673 |
9 |
30.5 |
96 |
Ngô Ngọc Linh Nhật |
Nữ |
Normal |
RM7RPB |
12 |
XNM-Ngô Ngọc Linh Nhật |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,611 |
12 |
30.2 |
97 |
Nguyễn Minh TRÍ |
Nam |
Normal |
W5L868 |
5 |
XNM_ Nguyễn Minh Trí |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,412 |
5 |
30.0 |
98 |
Nguyễn Thị Kim An |
Nữ |
Normal |
MLVEJG |
9 |
XNM-Nguyễn Thị Kim An |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,375 |
10 |
29.7 |
99 |
Quảng mậu thọ |
Nam |
Normal |
EQZG9N |
6 |
XNM-quảng mậu thọ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,986 |
8 |
29.5 |
100 |
Trần Tùng Lâm |
Nam |
Normal |
Z76QRK |
6 |
XNM-Trần Tùng Lâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,741 |
6 |
29.2 |
101 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Normal |
EQZGED |
4 |
XNM-Nguyễn Văn Quốc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,563 |
8 |
29.0 |
102 |
Nguyễn thị kim loan |
Nữ |
Normal |
J5RN8J |
6 |
XNM_ Nguyễn Thị Kim Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,439 |
9 |
28.9 |
103 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
Normal |
Z7WB6J |
8 |
XNM-Lê Thị Huyền Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,505 |
14 |
28.8 |
104 |
Nguyễn Thị KIM Thảo |
Nữ |
Normal |
DNVRDV |
16 |
XNM- NGUYÊN Thị KIM Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,416 |
21 |
28.4 |
105 |
Nguyễn tấn Sang |
Nam |
Normal |
8GW6N9 |
8 |
xnm- Nguyễn Tấn Sang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,338 |
10 |
28.3 |
106 |
Trần Thị Phố |
Nữ |
Normal |
6V5WKW |
9 |
XNM-Trần Thị Phố |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,414 |
13 |
28.1 |
107 |
XNM_ Mậu Lộc |
Nữ |
Normal |
DN9Z9K |
8 |
XNM_Quảng Thị Mậu Lộc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,358 |
10 |
27.4 |
108 |
NGUYỄN THỊ HỒNG SON |
Nữ |
Normal |
EQZG5V |
5 |
XNM-Lê Thị Hồng Son |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,625 |
9 |
27.0 |
109 |
Trần thị thu phương |
Nữ |
Normal |
W568EK |
7 |
xnm-Trần Thị Thu Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,353 |
16 |
26.8 |
110 |
Hàng Xuân Tấn |
Nam |
Normal |
7VAVZN |
6 |
XNM-Hàng Xuân Tấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,484 |
6 |
26.5 |
111 |
Võ Duy Bình |
Nam |
Normal |
QM9EKZ |
3 |
XNM-Võ Duy Bình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,978 |
4 |
25.5 |
112 |
Trần Thị Thùy Nga |
Nữ |
Normal |
KWEKVA |
4 |
XNMTrần thị Thùy Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,331 |
4 |
25.5 |
113 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Normal |
GW5QK6 |
13 |
XNM-Nguyễn Thị Lệ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,777 |
18 |
25.3 |
114 |
Đoàn Thị Kim Hương |
Nữ |
Normal |
MLVAVE |
13 |
XNM _Đoàn Thị Kim Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,874 |
15 |
25.0 |
115 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Nam |
Normal |
PJ5RZA |
11 |
XNM-NGUYỄN QUỐC TUẤN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,189 |
14 |
24.9 |
116 |
Nguyễn Thị Thuý Mi |
Nữ |
Normal |
GWJKN9 |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Thuý Mi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,644 |
3 |
24.9 |
117 |
Nguyễn thị Bích vân |
Nữ |
Normal |
BGLEN6 |
7 |
XNM-nguyễn thị bích vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,545 |
8 |
24.6 |
118 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
RM797A |
4 |
XNM - Nguyễn Thị Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,062 |
8 |
24.6 |
119 |
Huỳnh Lê Quế Anh |
Nữ |
Normal |
J5LMVM |
6 |
XNM-Huỳnh Lê Quế Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,455 |
7 |
24.1 |
120 |
Lê Văn Thi |
Nam |
Normal |
EQ6BPB |
8 |
XNM-Lê văn thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,222 |
12 |
23.9 |
121 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
BGRZGE |
6 |
XNM - Nguyễn Thị Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,000 |
7 |
23.7 |
122 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
Nam |
Normal |
AZM6KN |
6 |
XNM-Võ Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,771 |
6 |
23.5 |
123 |
Trần thị song thương |
Nữ |
Normal |
KWNDQ9 |
9 |
XNM - Trần Thị Song Thương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,701 |
17 |
23.4 |
124 |
Nguyễn thị ngọc trúc |
Nữ |
Normal |
KWE8AV |
8 |
XNM-Nguyễn thị ngọc trúc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,236 |
9 |
23.4 |
125 |
Nguyễn Triễn |
Nam |
Normal |
5V5GLR |
3 |
XNM-Nguyễn Triễn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,211 |
8 |
23.3 |
126 |
Phạm Thị Xuân tình |
Nữ |
Normal |
AZM7AG |
9 |
XNM-phạm thị Xuân tình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,583 |
10 |
23.2 |
127 |
Trần Thị Thanh Thuý |
Nữ |
Normal |
7V9WRQ |
11 |
XNM-Trần Thị Thanh Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,923 |
14 |
23.1 |
128 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Normal |
5V55VE |
8 |
XNM-Nguyễn Thị Minh Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,925 |
16 |
22.9 |
129 |
Võ Thị Duyên |
Nữ |
Normal |
7VAWGQ |
5 |
XNM-võ thị duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,523 |
6 |
22.5 |
130 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Normal |
9EKM8G |
7 |
XNM-Nguyễn Thị Hồng Huệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,134 |
10 |
22.3 |
131 |
Nguyễn Thị Ngọc Quý |
Nữ |
Normal |
W56GZQ |
10 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Quý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,937 |
12 |
22.3 |
132 |
Lê Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
EQZDGA |
7 |
XNM- Lê Thị Phương Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,540 |
7 |
22.2 |
133 |
Phùng Nguyễn Thị Trâm Thuy |
Nữ |
Normal |
DNVLR6 |
10 |
XNM- Phùng Thị Trâm Thuy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,220 |
15 |
21.7 |
134 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
Normal |
8G6LEZ |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Hoàng Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,080 |
6 |
21.5 |
135 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Normal |
RM5KLR |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,534 |
9 |
20.8 |
136 |
LÊ MINH HÙNG |
Nam |
Normal |
QM5VQV |
6 |
XNM-Lê Mình Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,057 |
13 |
20.2 |
137 |
Nguyễn Thị Trâm Dung |
Nữ |
Normal |
9EKMZA |
8 |
XNM-Nguyễn Thị Trâm Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,468 |
10 |
20.2 |
138 |
Đinh Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
8GW58P |
5 |
XNM Đinh Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,346 |
6 |
20.1 |
139 |
Lê Thị Phương Dân |
Nữ |
Normal |
J5RVBW |
8 |
XNM-Lê Thị Phương Dân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,665 |
10 |
19.4 |
140 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
Nữ |
Normal |
LV7Z7W |
7 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,841 |
8 |
19.0 |
141 |
Dương Minh Hòa |
Nam |
Normal |
7V9RGP |
2 |
XNM- Dương Minh Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,385 |
3 |
18.8 |
142 |
Nguyễn Trương Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
RM7AAM |
8 |
XNM - NGUYỄN TRƯƠNG MINH HOÀNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,214 |
12 |
18.7 |
143 |
Đặng Thị Kỳ |
Nữ |
Normal |
J5LQAN |
10 |
XNM- Trần Thị Kỳ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,501 |
11 |
18.5 |
144 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Normal |
AZRRRD |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,036 |
4 |
18.5 |
145 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
Z7Q5KV |
5 |
XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,758 |
5 |
18.5 |
146 |
Nguyễn Lê Hoài Thư |
Nữ |
Normal |
5VPJG6 |
5 |
XNM-Nguyễn Lê Hoài Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,276 |
7 |
18.3 |
147 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
GW5KEB |
5 |
XNM-Đỗ Thị Thúy Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,760 |
5 |
17.9 |
148 |
Ngo Thi Ha Trang |
Nữ |
Normal |
PJ5RNQ |
5 |
XNM - Ngô Thị Hà Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,620 |
6 |
17.9 |
149 |
Bùi Nhật Huy |
Nam |
Normal |
GW56PB |
9 |
XNM-Bùi Nhật Huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,744 |
10 |
17.8 |
150 |
Thiều Thị Hương |
Nữ |
Normal |
DNWQEK |
2 |
XNM-Thiều Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,297 |
5 |
17.8 |
151 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Normal |
KWEGPM |
4 |
XNM-Lê văn Hưng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,340 |
7 |
17.7 |
152 |
Nguyễn hà minh tâm |
Nữ |
Normal |
J5G6JB |
10 |
XNM— nguyễn hà minh tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,548 |
11 |
17.6 |
153 |
XNM_Thái Văn Hoàng |
Nam |
Normal |
LV7P67 |
7 |
XNM Hoang Thái Văn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,321 |
7 |
17.1 |
154 |
Bùi Thị Kiều Ly |
Nữ |
Normal |
KWEPG8 |
5 |
XNM-Bùi Thị Kiều Ly |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,684 |
8 |
17.1 |
155 |
Hồ thị tố như |
Nữ |
Normal |
DN97NE |
4 |
XNM- Hồ Thị Tố Như |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,684 |
5 |
17.0 |
156 |
Đặng Thị Tuyết Giang |
Nữ |
Normal |
6VAQGZ |
7 |
XNM- Đặng Thi Tuyết Giang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,442 |
9 |
17.0 |
157 |
Quảng Mậu Nam |
Nam |
Normal |
LVNWRQ |
6 |
XNM-Quản Mậu Nam |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,345 |
6 |
16.9 |
158 |
Trương Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
KW5RPQ |
6 |
XNM- Trương Nguyễn Thanh Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,465 |
12 |
16.6 |
159 |
Nguyễn Thị Mỹ Lai |
Nữ |
Normal |
7VAJBN |
9 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Lai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,593 |
9 |
15.7 |
160 |
Hồ Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Normal |
EQ69P8 |
4 |
XNM-Hồ Thị Mỹ Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,030 |
5 |
15.4 |
161 |
Nguyễn Ngọc Hoà |
Nam |
Normal |
EQZGPV |
4 |
XNM-Nguyễn Ngọc Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,164 |
5 |
15.3 |
162 |
Lê Kiều Ngọc Bích |
Nam |
Normal |
AZMGEZ |
6 |
XNM-LÊ KIỀU NGỌC BÍCH |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,759 |
6 |
14.9 |
163 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
6VRJAQ |
3 |
XNM-Nguyễn Ánh Tuyết |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,714 |
3 |
14.8 |
164 |
Trần Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
J5RN6P |
6 |
XNM- Trần Mỹ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,070 |
8 |
14.7 |
165 |
Phạm Thị Ngọc |
Nữ |
Normal |
W5GJJ7 |
3 |
XNM-Phạm Thị Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,219 |
3 |
14.6 |
166 |
Ngô Thị Kim Quý |
Nữ |
Normal |
BGL7WD |
7 |
XNM-Ngô Thị Kim Quý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,536 |
8 |
14.6 |
167 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
Nữ |
Normal |
PJ56B9 |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Hoàng Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,433 |
6 |
14.4 |
168 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Normal |
5V8K8J |
6 |
XNM-phan thị mỹ duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,978 |
7 |
14.0 |
169 |
Lê Hoa Lý |
Nữ |
Normal |
DN9APJ |
5 |
XNM-Lê Hoa Lý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,247 |
9 |
13.8 |
170 |
Nguyễn Thị Loan Oanh |
Nữ |
Normal |
5V8JE5 |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Loan Oanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,747 |
3 |
13.8 |
171 |
Huỳnh Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
DN9K97 |
4 |
XNM-Huỳnh Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,489 |
6 |
13.8 |
172 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Normal |
RM76LN |
6 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,753 |
7 |
13.7 |
173 |
Nguyễn Thị Thu Tiên |
Nam |
Normal |
J5L86J |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,052 |
6 |
13.6 |
174 |
ThanhThi Tran |
Nam |
Normal |
LV7885 |
3 |
XNM-Trần Thanh Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,775 |
4 |
13.6 |
175 |
Triệu Thị Lợi |
Nữ |
Normal |
KWEK6E |
7 |
XNM-Triệu Thị Lợi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,566 |
11 |
13.5 |
176 |
Đặng Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
7VGNMZ |
4 |
XNM-Đặng Thị Kim Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,470 |
4 |
13.5 |
177 |
Nguyễn văn nghĩa |
Nam |
Normal |
KWNDE8 |
6 |
xnm-Nguyễn Văn Nghĩa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,024 |
6 |
13.3 |
178 |
Dương Thị Hương |
Nữ |
Normal |
9EKGE5 |
5 |
XNM- Dương Thị Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,308 |
7 |
13.2 |
179 |
Phạm Thị Kim Lệ |
Nữ |
Normal |
V8L7BN |
4 |
XNM_phạm thị kim lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,035 |
5 |
13.2 |
180 |
HUỲNH THỊ THÙY HƯƠNG |
Nữ |
Normal |
AZRNE9 |
6 |
XNM_Huỳnh Thị Thùy Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,871 |
9 |
13.1 |
181 |
Phạm Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Normal |
W5GJEA |
7 |
XNM-Phạm Thị Thùy Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,373 |
10 |
13.0 |
182 |
Phạm Châu Nhật Linh |
Nữ |
Normal |
V8QLBJ |
6 |
XNM-Phạm Châu Nhật Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,589 |
8 |
13.0 |
183 |
Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
Nữ |
Normal |
LVNAL7 |
6 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,421 |
7 |
12.9 |
184 |
Phạm thị Vui |
Nữ |
Normal |
8G87KJ |
4 |
XNM- Phạm Thị Vui |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,913 |
4 |
12.8 |
185 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Nữ |
Normal |
J5GJQ9 |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,748 |
5 |
12.8 |
186 |
Nguyên Thị Thắm |
Nữ |
Normal |
GWKEZ9 |
5 |
xNM-Nguyễn Thị Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,202 |
5 |
12.8 |
187 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Nam |
Normal |
EQ6LMA |
6 |
XNM- Nguyễn Thị Hồng Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,848 |
8 |
12.8 |
188 |
XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang |
Nữ |
Normal |
ML77GB |
5 |
XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,240 |
7 |
12.5 |
189 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
Nữ |
Normal |
5V8PZ9 |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,263 |
2 |
12.5 |
190 |
Huỳnh Tô Châu Lệ |
Nữ |
Normal |
EQ6BMZ |
6 |
XNM- Huỳnh Tô Châu Lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,895 |
7 |
12.4 |
191 |
Nguyễn Thanh Hoà |
Nữ |
Normal |
9EN6PD |
4 |
XNM-Nguyễn Thanh Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,661 |
7 |
12.4 |
192 |
Võ Lê Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
QM5GDK |
3 |
XNM-Võ Lê Thanh Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,866 |
4 |
12.3 |
193 |
Lưu Thanh Sơn |
Nam |
Normal |
GWJKPJ |
5 |
XNM-Lưu Thanh Sơn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,912 |
5 |
12.3 |
194 |
XNM_Phạm Thị Hồng Đào |
Nữ |
Normal |
QMLKJM |
4 |
Phạm Thị Hồng Đào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,230 |
4 |
12.3 |
195 |
Đặng Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Normal |
7V9RVW |
4 |
XNM-Đặng Thị Ngọc Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,505 |
4 |
12.1 |
196 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Normal |
9ENQRE |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Hồng Vân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,228 |
5 |
12.0 |
197 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Normal |
V8LA8J |
3 |
XNM-Trần Thị Thanh Hiếu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,244 |
7 |
11.9 |
198 |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
Nữ |
Normal |
RM6DVR |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Bảo Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,790 |
3 |
11.7 |
199 |
XNM_Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Normal |
MLVAKR |
5 |
XNM_Nguyễn Thị Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,210 |
8 |
11.7 |
200 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nhung |
Nữ |
Normal |
QML9NM |
6 |
XNM-Nguyễn Thị Nguyệt Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,375 |
7 |
11.6 |
201 |
Phạm Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Normal |
KW5RW6 |
3 |
XNM- Phạm Thị Mỹ Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,298 |
6 |
11.5 |
202 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THOA |
Nữ |
Normal |
9EM8WG |
4 |
XNM- NGUYỄN THỊ NGỌC THOA |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,753 |
4 |
11.5 |
203 |
Trương Thanh Phong |
Nam |
Normal |
8GW6V8 |
3 |
XNM-Trương Thanh Phong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,785 |
5 |
11.4 |
204 |
Lương Thị Minh Hiền |
Nữ |
Normal |
NMDGNQ |
2 |
XNM-Lương Thị Minh Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,810 |
2 |
11.4 |
205 |
Nguyễn Thị Huệ Linh |
Nữ |
Normal |
GWKNPE |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Huệ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,406 |
5 |
11.3 |
206 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
Normal |
7VGBQQ |
8 |
XNM_Trần Thị Hiếu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,901 |
10 |
11.3 |
207 |
Từ Thị Liên |
Nữ |
Normal |
PJ55JP |
7 |
XNM-TỪ THỊ LIÊN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,542 |
7 |
11.1 |
208 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Normal |
PJ5RKQ |
5 |
Nguyễn Phi Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,532 |
7 |
11.1 |
209 |
Nguyễn Thị Hương Yến |
Nữ |
Normal |
RM7R9R |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Hương Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,377 |
4 |
10.9 |
210 |
Phạm Thị Xắng |
Nữ |
Normal |
GWKM58 |
5 |
XNM- Phạm Thị Xắng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,172 |
5 |
10.8 |
211 |
Phần Thị Mỹ Nương |
Nữ |
Normal |
LVNJE9 |
5 |
XNM- Phan Thị Mỹ Nương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,010 |
5 |
10.7 |
212 |
Lê Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Normal |
W56EKA |
5 |
XNM-Lê Thị Lệ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,650 |
9 |
10.6 |
213 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Normal |
MLQ9JE |
4 |
XNM_Võ Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,800 |
5 |
10.6 |
214 |
Đồ Thị Mỹ Quyên |
Nữ |
Normal |
5V8PD9 |
5 |
XNM-Đỗ Thị Mỹ Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,148 |
5 |
10.5 |
215 |
Lê Thị Thanh thơm |
Nữ |
Normal |
GWK8ZW |
4 |
xnm-Le Thom |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,194 |
4 |
10.5 |
216 |
Đặng Thị Thu Sương |
Nữ |
Normal |
RM5PZL |
5 |
XNM-Đặng Thị Thu Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,732 |
5 |
10.5 |
217 |
Bùi Thuý Nga |
Nữ |
Normal |
7VG7KL |
3 |
XNM-Bùi Thuý Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,629 |
3 |
10.3 |
218 |
Trần Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
RM6D7R |
4 |
XNM_ Trần Thị Ngọc Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,756 |
7 |
10.2 |
219 |
Đặng Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
MLQ9QV |
3 |
XNM- Đặng Thị Tuyết Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,267 |
4 |
10.1 |
220 |
Lê trường an |
Nam |
Normal |
V8L78N |
5 |
XNM- lê trường an |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,753 |
6 |
10.1 |
221 |
NGUYỄN THỊ LÊ THỦY |
Nữ |
Normal |
KW5QKV |
7 |
XNM - Nguyễn Thị Lê Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,367 |
9 |
9.8 |
222 |
Lương Thị Oát Đa |
Nam |
Normal |
GWK8LD |
6 |
XNM-Lương Thị Oát Đa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,430 |
8 |
9.6 |
223 |
Phan Thị Xuân Thanh |
Nữ |
Normal |
7V9RZA |
6 |
XNM- Phan Thị Xuân Thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,856 |
6 |
9.5 |
224 |
Phạm Minh Toàn |
Nam |
Normal |
7VA95W |
4 |
XNM-Phạm Minh Toàn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,829 |
5 |
9.5 |
225 |
Phần Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Normal |
J5GDPN |
6 |
XNM- Phan Thị Thanh Thùy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,498 |
7 |
9.4 |
226 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Normal |
ML77JM |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,391 |
4 |
9.4 |
227 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Normal |
NM5NE5 |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,963 |
4 |
9.3 |
228 |
Đặng Quốc Bảo |
Nam |
Normal |
W5G9BV |
5 |
XNM-Đặng Quốc Bảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,743 |
5 |
9.1 |
229 |
Lê Thị Hồng Lan |
Nữ |
Normal |
BGPDPQ |
1 |
XNM-Lê Thị Hồng Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,912 |
3 |
9.1 |
230 |
Phan Thị Thu Linh |
Nữ |
Normal |
AZM769 |
2 |
XNM-Phan Thị Thu Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,065 |
3 |
8.9 |
231 |
Hồ thị Tố Nữ |
Nữ |
Normal |
W5G9RW |
5 |
HỒ THỊ TỐ NỮ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,047 |
5 |
8.8 |
232 |
Nguyễn Thị Ngọc Hảo |
Nữ |
Normal |
AZM68W |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Hảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,905 |
5 |
8.8 |
233 |
Võ thị Thanh Hoa |
Nữ |
Normal |
9EKG6Z |
3 |
XNM- Võ thị Thanh Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,537 |
4 |
8.7 |
234 |
Trịnh Thị Kim Hồng |
Nữ |
Normal |
QM9EA5 |
2 |
XNM-Trịnh Thị Kim Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,089 |
3 |
8.7 |
235 |
Lê Ngọc Minh |
Nam |
Normal |
BGP6B8 |
2 |
xnm-Gia Minh Official |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,033 |
2 |
8.6 |
236 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Normal |
DN978E |
4 |
XNM - Nguyễn Thị Ngọc Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,500 |
5 |
8.5 |
237 |
Phan Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
9EMWPE |
3 |
XNM_Phan Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,812 |
5 |
8.5 |
238 |
Vương Văn Hà |
Nam |
Normal |
9ENDEK |
2 |
XNM-Vương Văn Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,246 |
3 |
8.5 |
239 |
Lê Thị Ngọc Hào |
Nữ |
Normal |
ML777B |
3 |
XNM-Lê Thị Ngọc Hào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,709 |
3 |
8.4 |
240 |
ĐẶNG MỘNG TÂM |
Nam |
Normal |
DNWDAG |
2 |
XNM-ĐẶNG MỘNG TÂM |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,979 |
2 |
8.3 |
241 |
CHÂU THỊ NHƯ LAN |
Nữ |
Normal |
QMLP5E |
3 |
XNM-CHÂU THỊ NHƯ LAN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,034 |
5 |
8.2 |
242 |
Trầm Thị Niên |
Nữ |
Normal |
5V5R99 |
1 |
XNM- Trầm Thị Niên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,088 |
2 |
7.9 |
243 |
Trần Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Normal |
J5RR8D |
5 |
XNM Trần Thị Hồng Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,231 |
6 |
7.8 |
244 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
AZDQDQ |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,511 |
3 |
7.8 |
245 |
Trần Hương Giang |
Nữ |
Normal |
KW5VPE |
4 |
XNM- TRẦN HƯƠNG GIANG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,468 |
4 |
7.6 |
246 |
XNM-Trần Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Normal |
8GEE7Z |
5 |
XNM-Trần Thị Mỹ Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,703 |
5 |
7.6 |
247 |
Phạm Thị Hồng Linh |
Nữ |
Normal |
J5RPEM |
3 |
XNM-Phạm Thị Hồng Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,068 |
4 |
7.4 |
248 |
Huỳnh tiến phát |
Nam |
Normal |
7V9M6K |
3 |
XNM- HUỲNH TIẾN PHÁT |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,702 |
3 |
7.0 |
249 |
Đàm Thị Hảo |
Nữ |
Normal |
J5RPW7 |
5 |
XNM-Đàm Thị Hảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,438 |
5 |
6.9 |
250 |
Xuân Bắc Lương |
Nam |
Normal |
MLVBZA |
1 |
XNM- Lương Xuân Bắc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,250 |
1 |
6.8 |
251 |
Nguyễn Thị Bích Dân |
Nữ |
Normal |
5V5G8K |
5 |
XNM-Nguyễn Thị Bích Dân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,545 |
5 |
6.8 |
252 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
5V55R8 |
4 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Chi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,506 |
4 |
6.7 |
253 |
XNM Lê Thị Hà |
Nữ |
Normal |
EQZZGG |
5 |
XNM-Lê Thị Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,967 |
5 |
6.6 |
254 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Normal |
GWK8MA |
3 |
XNM-Nguyễn Thị Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,757 |
5 |
6.5 |
255 |
Nguyễn Phương Đài |
Nữ |
Normal |
9EKV6L |
4 |
XNM - Nguyễn Phương Đài |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,038 |
4 |
6.4 |
256 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Normal |
LVNEB5 |
1 |
XNM-Nguyễn Quốc Huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,614 |
1 |
6.3 |
257 |
XNM- Hồ Thị Kim Linh |
Nữ |
Normal |
AZMDBD |
5 |
XNM-Hồ Thị Kim Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,547 |
5 |
6.2 |
258 |
Lê Nguyễn Như Uyên |
Nữ |
Normal |
8GEQ9M |
3 |
XNM- Lê Nguyên Như UYÊN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,751 |
3 |
6.2 |
259 |
Trần Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
MLQWV8 |
3 |
XNM- Trần Thị Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,802 |
6 |
6.1 |
260 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
GWKEW9 |
5 |
XNM- Phạm Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,949 |
5 |
5.9 |
261 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
GW56WA |
4 |
XNM_Nguyễn Thị Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,700 |
5 |
5.9 |
262 |
Lê Thị BÍCH TRONG |
Nữ |
Normal |
NMD6K7 |
3 |
XNM- Lê Thị BÍCH TRONG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,344 |
3 |
5.8 |
263 |
XNM-Hoàng Hồng Hiệp |
Nam |
Normal |
AZDWVL |
5 |
XNM_Hoàng Hồng Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,143 |
5 |
5.7 |
264 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
Normal |
5V5RD5 |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,151 |
3 |
5.7 |
265 |
XNM_LÊ THỊ LAN |
Nữ |
Normal |
NMJ9WB |
4 |
XNM_Lê Thị Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,374 |
4 |
5.4 |
266 |
Nguyễn Ngọc Kiều Trinh |
Nữ |
Normal |
DN9KA6 |
3 |
XNM-Nguyễn Ngọc Kiều Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,577 |
3 |
5.3 |
267 |
Mạc Thị Kim Yến |
Nữ |
Normal |
V8EV68 |
1 |
xNM- Mạc Thị Kim Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,359 |
5 |
5.2 |
268 |
Trần THỊ MỸ UYÊN |
Nữ |
Normal |
J5GDNN |
2 |
Trần Uyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,833 |
3 |
5.1 |
269 |
Phan THỊ HỒNG NGÂN |
Nữ |
Normal |
5V8P5E |
3 |
XNM- Phan Thị Hồng Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,957 |
3 |
4.8 |
270 |
Đoàn Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
8G6PGR |
2 |
XNM- Đoàn Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,497 |
3 |
4.7 |
271 |
Lê văn toàn |
Nam |
Normal |
Z7Q5JV |
4 |
xnm-vantoan101220 |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,891 |
4 |
4.7 |
272 |
XNM_Bùi Văn Cường |
Nam |
Normal |
ML7QM6 |
3 |
XNM_Bùi Văn Cường |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,420 |
4 |
4.6 |
273 |
Võ Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
J5GJ79 |
3 |
XNM_Võ Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,973 |
3 |
4.6 |
274 |
Lưu Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Normal |
MLQ9LE |
2 |
XNM- Lưu Thị Tuyết Nhi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,015 |
3 |
4.5 |
275 |
Nguyễn Thị Ngọc Báu |
Nữ |
Normal |
ML7PLW |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Ngọc Báu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,017 |
2 |
4.4 |
276 |
Võ Thị Duyên |
Nữ |
Normal |
KWDN8B |
3 |
XNM-Võ Thị Duyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,345 |
3 |
4.4 |
277 |
Nguyễn thị Như Ý |
Nữ |
Normal |
BGL7A8 |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Như Ý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,648 |
3 |
4.3 |
278 |
Hồ Thị Vinh |
Nữ |
Normal |
5V8PM8 |
1 |
XNM- Hồ Thị Vinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,308 |
3 |
4.3 |
279 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Normal |
MLVQAB |
2 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,108 |
2 |
4.3 |
280 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
9ENNBA |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,024 |
3 |
4.1 |
281 |
Tu Thiện Phẩm |
Nam |
Normal |
9EKQ5P |
2 |
XNM-Tu Thiện Phẩm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,557 |
2 |
4.1 |
282 |
Đinh Hoài Bảo |
Nam |
Normal |
AZMDLV |
3 |
XNM-Đinh Hoài Bảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,082 |
3 |
4.1 |
283 |
Phan Thị Đầm |
Nữ |
Normal |
J5G6VR |
1 |
XNM_Phan Thị Đầm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,853 |
1 |
4.0 |
284 |
Ngô thị kim hiến |
Nữ |
Normal |
DNWPJ7 |
1 |
XNM-NGÔ THỊ KIM HIẾN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,792 |
2 |
4.0 |
285 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
BGP5ZA |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,635 |
1 |
4.0 |
286 |
Vũ Thị Lai |
Nữ |
Normal |
7VGGV7 |
2 |
Vũ Thị Lai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,242 |
2 |
3.9 |
287 |
Lê thị trang |
Nữ |
Normal |
QM9EW7 |
3 |
XNM- Lê Thị Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
3,015 |
3 |
3.8 |
288 |
Nguyen Thi Quoc Viet |
Nữ |
Normal |
8G65EQ |
2 |
XNM-Nguyễn Thị Quốc Việt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,062 |
3 |
3.6 |
289 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Normal |
RM56AL |
3 |
XNM- Nguyễn Thị Kim Thoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,124 |
3 |
3.6 |
290 |
Đinh Thị Kim Thảo |
Nữ |
Normal |
QM5555 |
1 |
XNM-Đinh Thị Kim Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,159 |
2 |
3.6 |
291 |
Đỗ Thị Hồng Minh |
Nữ |
Normal |
BGRQPK |
1 |
XNM- Đỗ Thị Hồng Minh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,980 |
1 |
3.4 |
292 |
Lê Thị Duy Thúy |
Nữ |
Normal |
9ENMRB |
1 |
XNM-Lê Thị Duy Thúy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,390 |
2 |
3.2 |
293 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Nữ |
Normal |
DNVQG5 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Diễm Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
970 |
2 |
3.1 |
294 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Normal |
Z765BV |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thúy Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
50,697 |
1 |
2.9 |
295 |
Lê Phan Ngọc Phượng |
Nữ |
Normal |
QM9ARG |
2 |
XNM-Lê Phan Ngọc Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,893 |
2 |
2.6 |
296 |
Kiều Xuân Duy |
Nam |
Normal |
5V8QL5 |
2 |
XNM- Kiêù Xuân Duy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,046 |
2 |
2.6 |
297 |
PHAN THỊ HỒNG THỦY |
Nữ |
Normal |
PJAKQE |
2 |
XNM_PHAN THỊ HỒNG THỦY |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,245 |
2 |
2.5 |
298 |
Trương Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
LVNAWK |
2 |
XNM_Trương Thị Hồng Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,158 |
2 |
2.5 |
299 |
Lưu Thị Hòa |
Nữ |
Normal |
ML7PAZ |
2 |
XNM- Lưu Thị Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,717 |
2 |
2.5 |
300 |
Huỳnh Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
EQZAKR |
2 |
XNM- Huỳnh Thị Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,256 |
2 |
2.4 |
301 |
Trần Nhật Bảo |
Nam |
Normal |
RM6NK8 |
2 |
XNM-Trần Nhật Bảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,165 |
2 |
2.4 |
302 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Normal |
V8LA9J |
2 |
XNM-Nguyễn Văn Toàn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
860 |
2 |
2.4 |
303 |
Triệu Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Normal |
V8QLA8 |
2 |
XNM- Triệu Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,448 |
2 |
2.4 |
304 |
Võ Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5GD76 |
1 |
XNM-Võ thị Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
953 |
2 |
2.3 |
305 |
Trần Thị Tuyết Thanh |
Nữ |
Normal |
PJ5568 |
1 |
xnm_ trần thị tuyết thanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,175 |
2 |
2.3 |
306 |
Phùng Thị Hiệp |
Nữ |
Normal |
LV7PBK |
1 |
XNM—Phùng Thị Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
945 |
1 |
2.2 |
307 |
Hùynh thị mỹ tâm |
Nữ |
Normal |
BGRQN8 |
1 |
XNM-hùynh thị mỹ tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,344 |
2 |
2.2 |
308 |
nguyễn thị thu hồng |
Nữ |
Normal |
8GWNDA |
1 |
XNM-nguyen thi thu hong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,046 |
1 |
2.2 |
309 |
XNM-Huỳnh Tố Băng |
Nữ |
Normal |
5VKDLW |
2 |
XNM-Huỳnh Tố Băng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,340 |
2 |
2.1 |
310 |
Phạm Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
BGL78P |
1 |
XNM-Phạm Thị Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,490 |
2 |
2.1 |
311 |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
Normal |
NMJ9KZ |
1 |
XNM- Trần Thị Kim Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
516 |
2 |
2.1 |
312 |
Lê Thị Hoạ Mi |
Nữ |
Normal |
6VJG9B |
1 |
XNM-Lê Thị Hoạ Mi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,338 |
1 |
2.0 |
313 |
Hà Thị Thu Hoài |
Nữ |
Normal |
NMJDM6 |
2 |
XNM- Hà Thị Thu Hoài |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,275 |
2 |
2.0 |
314 |
Dương Thị Kim Hoa |
Nữ |
Normal |
NM5AQV |
1 |
XNM - Dương Thị Kim Hoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,336 |
1 |
2.0 |
315 |
Đào Thị Thu Hằng |
Nữ |
Normal |
8G6J7K |
1 |
XNM-Đào Thị Thu Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,421 |
1 |
1.8 |
316 |
Võ Thị Huyền My |
Nữ |
Normal |
8GW6B8 |
1 |
XNM-Võ Thị Huyền My |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,242 |
1 |
1.6 |
317 |
Nguyễn Thị Mỹ Lợi |
Nữ |
Normal |
MLVAPV |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Mỹ Lợi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
874 |
1 |
1.6 |
318 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
KW559V |
1 |
XNM-Lê Thị Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
845 |
1 |
1.6 |
319 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Normal |
LVNJRW |
1 |
XNM_Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
945 |
1 |
1.5 |
320 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ |
Nữ |
Normal |
EQ699G |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,707 |
1 |
1.5 |
321 |
Đặng Thị Mai |
Nữ |
Normal |
GWJKV8 |
1 |
XNM- Đặng Thị Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
769 |
1 |
1.5 |
322 |
XNM_ Nguyễn Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
AZD9B9 |
1 |
XNM_ Nguyễn Thanh Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
847 |
1 |
1.5 |
323 |
Đỗ Thị ánh Ngọc |
Nữ |
Normal |
AZDWEL |
1 |
XNM- Đỗ Thị ánh Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
991 |
1 |
1.5 |
324 |
Lê Thị Hiền Thắm |
Nam |
Normal |
KWE8RL |
1 |
XNM-Lê Thị Hiền Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,023 |
1 |
1.5 |
325 |
Nguyễn thị ngọc thắm |
Nữ |
Normal |
NM58JG |
1 |
Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
913 |
1 |
1.5 |
326 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Nữ |
Normal |
NMD69Z |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,001 |
1 |
1.5 |
327 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Normal |
NMD7WM |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Bích |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
700 |
1 |
1.5 |
328 |
Trương Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
ML7P6J |
1 |
XNM- Trương Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,060 |
1 |
1.5 |
329 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
Normal |
EQN6A6 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Kim Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
985 |
1 |
1.5 |
330 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
5VKD98 |
1 |
XNM_Nguyễn Thị Hồng Nhung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
882 |
1 |
1.5 |
331 |
Nguyễn Đức Thành |
Nam |
Normal |
DNV95N |
1 |
XNM-Nguyễn Đức Thành |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
684 |
1 |
1.5 |
332 |
Nguyễn Thị Thanh Sương |
Nữ |
Normal |
EQZAM8 |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thanh Sương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
796 |
1 |
1.5 |
333 |
XNM_Bùi Thị Thanh Lê |
Nữ |
Normal |
5V557W |
1 |
XNM_Bùi Kim Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
886 |
1 |
1.4 |
334 |
Nguyễn trí phụng |
Nam |
Normal |
QM5GVK |
1 |
Nguyễn trí phụng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
662 |
1 |
1.4 |
335 |
Võ Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
W5LQPV |
1 |
XNM-Võ Minh Tuấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,055 |
1 |
1.4 |
336 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Normal |
EQZGLN |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
801 |
1 |
1.4 |
337 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
PJWA6P |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
862 |
1 |
1.4 |
338 |
Đặng Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
DNWWWQ |
1 |
XNM_Đặng Thị Mỹ Lệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,014 |
1 |
1.4 |
339 |
Dương thị Hồng Hải |
Nữ |
Normal |
BGLBEZ |
1 |
XNM-Dương Thị Hồng Hải |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
975 |
1 |
1.4 |
340 |
Trần Thị Ngọc Mến |
Nữ |
Normal |
PJALDW |
1 |
XNM- Trần Thị Ngọc mến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
786 |
1 |
1.4 |
341 |
Nguyễn Văn Duy |
Nam |
Normal |
NM5E7W |
1 |
XNM-Nguyễn Văn Duy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
683 |
1 |
1.4 |
342 |
Phạm Đỗ Duyệt |
Nam |
Normal |
8GEZB6 |
1 |
XNM- Phạm Đỗ Duyệt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
595 |
1 |
1.4 |
343 |
Nguyễn Ngọc Thúy Ngân |
Nữ |
Normal |
LV59EJ |
1 |
XNM-Nguyễn Ngọc Thúy Ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
816 |
1 |
1.4 |
344 |
XNM-Cao Thi Lượm |
Nam |
Normal |
V8WPJZ |
1 |
XNM-Cao Thi Lượm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
996 |
1 |
1.4 |
345 |
Nguyễn Huy Long |
Nam |
Normal |
V8W5ML |
1 |
XNM-Nguyễn Huy Long |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
736 |
1 |
1.4 |
346 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
Nữ |
Normal |
LV7PLE |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Minh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
1,361 |
1 |
1.4 |
347 |
Trần Thị Thanh Thuý |
Nữ |
Normal |
GWJBL5 |
1 |
XNM- Trần Thị Thanh Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
904 |
1 |
1.4 |
348 |
Trịnh Công Minh |
Nam |
Normal |
6VRJ8R |
1 |
XNM-Trịnh Công Minh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
601 |
1 |
1.4 |
349 |
Thái Ánh Kiều |
Nữ |
Normal |
PJWARW |
1 |
XNM-Thái Ánh Kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
555 |
1 |
1.4 |
350 |
Nguyễn Ngọc Đông |
Nam |
Normal |
GWKMQ8 |
1 |
XNM-Nguyễn Ngọc Đông |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
626 |
1 |
1.4 |
351 |
Võ Thị Kim Thắm |
Nữ |
Normal |
QM5WNJ |
1 |
XNM-VÕ THỊ KIM THẮM |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
585 |
1 |
1.4 |
352 |
Đỗ Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Normal |
Z7QEDZ |
1 |
XNM- Đỗ Thị Ngọc Hân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
926 |
1 |
1.4 |
353 |
Hồ Thị Thanh Thư |
Nữ |
Normal |
6VA8RQ |
1 |
XNM- Hồ Thị Thanh Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
775 |
1 |
1.4 |
354 |
Trần Thị Thu Thắm |
Nữ |
Normal |
KW555G |
1 |
XNM-Trần Thị Thu Thắm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
968 |
1 |
1.4 |
355 |
Cao Thị Khen |
Nữ |
Normal |
NMD68Z |
1 |
XNM-Cao Thị Khen |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
744 |
1 |
1.4 |
356 |
Nguyễn thị thuý kiều |
Nữ |
Normal |
W5LLB5 |
1 |
Nguyễn thị thuý kiều |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
861 |
1 |
1.4 |
357 |
Trương Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
NM5EQW |
1 |
XNM-Trương Thị Hồng Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
782 |
1 |
1.4 |
358 |
Trần thị y phụng |
Nữ |
Normal |
Z7QE9E |
1 |
XNM_Trần Thị Y Phụng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
783 |
1 |
1.4 |
359 |
Trần Thị Bích Đào |
Nữ |
Normal |
Z76PBZ |
1 |
XNM-Trần Thị Bích Đào |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
908 |
1 |
1.4 |
360 |
Phan Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
LV78P5 |
1 |
XNM-Phan Thị Thu Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
853 |
1 |
1.4 |
361 |
Vo thi thy |
Nữ |
Normal |
8GW8ME |
1 |
XNM-Võ Thị Thy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
636 |
1 |
1.4 |
362 |
Hà Thị Cẩm Huệ |
Nữ |
Normal |
GWK85B |
1 |
XNM-Hà Thị Cẩm Huệ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
894 |
1 |
1.4 |
363 |
Trương Hồng Phương Nguyên |
Nữ |
Normal |
9EKG55 |
1 |
XNM- Trương Hồng Phương Nguyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
869 |
1 |
1.4 |
364 |
Lê Thị Bửu Nhân |
Nữ |
Normal |
PJ5QE7 |
1 |
XNM-Lê Thị Bửu Nhân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
984 |
1 |
1.4 |
365 |
Nhuyễn Ngọc Thanh Trang |
Nữ |
Normal |
RM76RV |
1 |
XNM- Nguyễn Ngọc Thanh Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
833 |
1 |
1.4 |
366 |
Dương Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
V8QE5K |
1 |
XNM- Dương Thị Kim Liên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
651 |
1 |
1.4 |
367 |
Trần Thị Mỹ Nguyên |
Nữ |
Normal |
RM5PQ5 |
1 |
XNM TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN ( QA) |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
589 |
1 |
1.4 |
368 |
Nguyễn Văn Sin |
Nam |
Normal |
QM5GWK |
1 |
XNM- Nguyễn Văn Sin |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
830 |
1 |
1.4 |
369 |
Nguyễn Thị lan Anh |
Nữ |
Normal |
5VKD79 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Lan Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
998 |
1 |
1.4 |
370 |
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
Nữ |
Normal |
DNVB6P |
1 |
XNM- Nguyễn Thị Thảo Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
674 |
1 |
1.4 |
371 |
Nguyễn Hồng Dĩnh |
Nam |
Normal |
AZDQVV |
1 |
XNM-Nguyễn Hồng Dĩnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
641 |
1 |
1.4 |
372 |
Nguyễn Phong |
Nam |
Normal |
EQ6RV7 |
1 |
XNM-Nguyễn Phong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
575 |
1 |
1.4 |
373 |
Huỳnh Quốc Duy |
Nam |
Normal |
9EKR79 |
1 |
XNM- Huỳnh Quốc Duy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
879 |
1 |
1.4 |
374 |
Lưu Thị Kim Tiến |
Nữ |
Normal |
EQZD8J |
1 |
XNM-Lưu Thị Kim Tiến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
839 |
1 |
1.3 |
375 |
Tô thị hiền |
Nữ |
Normal |
8GEZMV |
1 |
xnm-tô thị hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
406 |
1 |
1.2 |
376 |
LÊ THỊ LỆ NGÂN |
Nữ |
Normal |
MLQNPP |
1 |
XNM-LÊ THỊ LỆ NGÂN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
623 |
1 |
1.1 |
377 |
Nguyễn Thị Ngọc Phấn |
Nam |
Normal |
BGMLJ5 |
1 |
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Phấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
551 |
1 |
1.0 |
378 |
Nguyễn Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Normal |
Z7WNJG |
|
XNM - Nguyễn Thị Thanh Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
379 |
Phạm Thị Thanh Lan |
Nữ |
Normal |
LVNBVM |
|
XNM-Phạm Thị Thanh Lan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
380 |
Le Van Truc |
Nam |
Normal |
9ENDBK |
|
XNM-Le Van Truc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
381 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu |
Nữ |
Normal |
BGPDG5 |
|
XNM-Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
382 |
Lê Minh Nhựt |
Nữ |
Normal |
V8QLVJ |
|
XNM-Lê Minh Nhựt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
383 |
NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG |
Nữ |
Normal |
8GEQKL |
|
XNM- Nguyễn Thị Như Phượng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
384 |
Võ Thị Yến Thi |
Nữ |
Normal |
6VJAW9 |
|
XNM-Võ Thị Yến Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
385 |
Lê Thị Thoại Mỹ |
Nữ |
Normal |
V8LAEW |
|
XNM-Lê Thị Thoại Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
386 |
XNM-Võ Thị Thu Loan |
Nữ |
Normal |
AZRND7 |
|
XNM-Võ Thị Thu Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
387 |
Đỗ Thị Diện |
Nữ |
Normal |
KW5AZZ |
|
XNM-Đỗ Thị Diện |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
388 |
Nguyễn Thành Hiệp |
Nam |
Normal |
BGLPK5 |
|
XNM-Nguyễn Thành Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
389 |
Nguyễn Thành Nhuận |
Nam |
Normal |
RM6NEG |
|
XNM- Nguyễn Thành Nhuận |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
390 |
Nguyễn thị thanh huyền |
Nữ |
Normal |
EQN6G9 |
|
XNM- nguyễn thị thanh huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
391 |
Lê Thị Diệu |
Nữ |
Normal |
7VGNRM |
|
Lê Thị Diệu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
392 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
Nữ |
Normal |
5VPJMV |
|
XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
393 |
Huỳnh Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Normal |
PJANKZ |
|
XNM-Huỳnh Thị Ngọc Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
394 |
NGUYỄN THỊ BÍCH MAI |
Nữ |
Normal |
AZDQ57 |
|
Bích Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
395 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
MLQNWZ |
|
XNM-Trần Quốc Tuấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
396 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
KWE8PG |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
397 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Normal |
QML95Z |
|
XNM-Nguyễn thị yến Nhi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
398 |
XNM-Võ Văn Thiện |
Nam |
Normal |
J5GJPP |
|
XNM- Võ Văn Thiện |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
399 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
NMJ88D |
|
xnm-Nguyễn Trung Hiếu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
400 |
XNM_Hồ Việt Quốc |
Nam |
Normal |
KW5A9Q |
|
Hồ Việt Quốc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
401 |
XNM-võ minh huy |
Nam |
Normal |
7VAP9Q |
|
xnm- võ minh huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
402 |
PHẠM THỊ NGỌC THÚY |
Nữ |
Normal |
PJWD77 |
|
XNM-Phạm Ngọc Thúy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
403 |
NGUYỄN VĂN THƠM |
Nam |
Normal |
9EK9G8 |
|
XNM-Nguyễn Văn Thơm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
404 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Normal |
J5RPAV |
|
XNM-Nguyễn Ngọc Sơn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
405 |
Hồ Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
DNW86P |
|
XNM-Hồ Thị Ngọc Huyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
406 |
Lâm Thị Ngọc Tú |
Nữ |
Normal |
W56GRV |
|
XNM-Lâm Thị Ngọc Tú |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
407 |
Trần Thanh Tuyền |
Nữ |
Normal |
9END7B |
|
XNM. Trần Thanh Tuyền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
408 |
Lý Thị Loan |
Nữ |
Normal |
AZRNBV |
|
XNM-Thị loan Lý |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
409 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Normal |
9ENZRD |
|
XNM-Nguyễn Thị Thanh Nga |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
410 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Normal |
V8QLJN |
|
XNM- Nguyễn Thị Thanh Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
411 |
Bùi Thị Thanh Mai |
Nữ |
Normal |
EQN6BW |
|
XNM - Bùi Thị Thanh Mai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
412 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
Nữ |
Normal |
V8L756 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
413 |
Phạm thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Normal |
Z7WZJK |
|
XNM- Phạm Thị Mỹ Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
414 |
Phùng Thị Hồng Khoa |
Nữ |
Normal |
W5LA5A |
|
XNM- Phùng Thị Hồng Khoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
415 |
Lê Thị Ni |
Nữ |
Normal |
EQ6LAL |
|
XNM-Lê Thị Ni |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
416 |
Võ Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Normal |
BGRQJM |
|
XNM- Võ Thị Bảo Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
417 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
5VPNQL |
|
XNM- Nguyễn Thị Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
418 |
XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
7V9DPN |
|
XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
419 |
Trần Vũ Nam |
Nam |
Normal |
BGP57R |
|
XNM- Trần Vũ Nam |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
420 |
Lương Thị Kim Trang |
Nữ |
Normal |
7VAJAR |
|
XNM-Lương Thị Kim Trang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
421 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
J5GDGZ |
|
XNM-Nguyễn Thị Thủy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
422 |
XNM_ Huỳnh Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Normal |
8GEEBZ |
|
XNM_Huỳnh Thị Kiều Trinh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
423 |
XNM_Nguyễn Thị Mỹ |
Nữ |
Normal |
6V55J9 |
|
XNM_Nguyễn Thị Mỹ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
424 |
Vo Thi Hoai Tuong |
Nữ |
Normal |
DNWWVJ |
|
XNM- VoThi Hoai Tuong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
425 |
XNM_Bùi Như Ngọc |
Nữ |
Normal |
V8L7LK |
|
XNM_Bùi Như Ngọc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
426 |
XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG |
Nữ |
Normal |
5V55DW |
|
XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
427 |
Nguyễn thị Thu Phương |
Nữ |
Normal |
AZRRL5 |
|
XNM- Nguyễn Thị Thu Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
428 |
Bùi Thị Bảy |
Nữ |
Normal |
RM6JZB |
|
XNM- Bùi Thị Bảy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
429 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Normal |
AZM6JL |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
430 |
Phạm thị Ái Loan |
Nữ |
Normal |
J5RNRJ |
|
XNM_Phạm thị Ái Loan |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
431 |
Huỳnh Thị Phương Thu |
Nữ |
Normal |
BGLM9A |
|
XNM- Huỳnh Thị Phương Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
432 |
Phạm Kiều Diễm |
Nữ |
Normal |
BGPJKV |
|
XNM-Phạm Kiều Diễm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
433 |
Lê Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
6VA6PG |
|
XNM- Lê Thị Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
434 |
XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng |
Nữ |
Normal |
KWEK9E |
|
XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
435 |
Võ Thị Thanh Thuỷ |
Nữ |
Normal |
5V8KGL |
|
XNM-Võ Thị Thanh Thuỷ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
436 |
Hồ Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Normal |
V8WWP8 |
|
XNM-Hồ Thị Hoàng Oanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
437 |
Phạm Thị Bảo Hân |
Nữ |
Normal |
PJ5558 |
|
XNM - Phạm Thị Bảo Hân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
438 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
J5RRRD |
|
XNM_Nguyễn Thanh Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
439 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Normal |
W5GZWJ |
|
XNM- Nguyễn Thị Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
440 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Normal |
J5RRQQ |
|
XNM - Nguyễn Thị Thu Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
441 |
Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư |
Nữ |
Normal |
5V8PWE |
|
XNM- Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
442 |
Nguyễn Thị Đông Quyên |
Nữ |
Normal |
9EMW7R |
|
XNM- Nguyen Thị Đông Quyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
443 |
Nguyễn Thị Kim Như |
Nữ |
Normal |
KW5Q8L |
|
XNM - NGUYỄN THỊ KIM NHƯ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
444 |
XNM_Trịnh Thị Phương Anh |
Nữ |
Normal |
RMRVBG |
|
XNM_Trịnh Thị Phương Anh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
445 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
Nữ |
Normal |
QMKJVN |
|
XNM-Nguyễn Thị Kim Tiến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
446 |
XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê |
Nữ |
Normal |
W5LAZV |
|
XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
447 |
Trần Thị Khánh Phương |
Nữ |
Normal |
NM9WA9 |
|
XNM - Trần Thị Khánh Phương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
448 |
Mai Thị Minh Thư |
Nữ |
Normal |
GWJ8PB |
|
XNM-- Mai thị minh thư |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
449 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Normal |
GWJ8VA |
|
XNM- Nguyễn Thị Mỹ Dung |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
450 |
Bùi Thị Luyến |
Nam |
Normal |
J5RP78 |
|
XNM - Bùi Thị Luyến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
451 |
Võ Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Normal |
MLQ98V |
|
XNM-Võ Thị Ngọc Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
452 |
Mai Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
PJWPQN |
|
XNM - Mai Phương Thảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
453 |
Huỳnh thị kim ngân |
Nữ |
Normal |
7VJ5WR |
|
Huỳnh thị kim ngân |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
454 |
XNM_Trần Thị Thu |
Nam |
Normal |
7VJ5RR |
|
XNM_Trần Thị Thu |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
455 |
Huỳnh Nhật Hà |
Nữ |
Normal |
PJME6P |
|
XNM-Huỳnh Nhật Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|
456 |
TRAN THỊ VAN HONG |
Nữ |
Normal |
J5Q9M6 |
|
XNM- Trần Thị Vân Hồng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
|
|
|