TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Xí nghiệp May Khatoco
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Võ Âu Việt | Nam | Normal | W56RAZ | 32 | XNM-Võ Âu Việt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 391,774 | 186 | 648.3 |
2 | TRẦN XUÂN LUYẾN | Nam | Normal | ML7RZN | 32 | XNM-Trần Xuân Luyến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 212,740 | 62 | 403.5 |
3 | Nguyễn thành đạt | Nam | Normal | 9EMR5Q | 23 | XNM - NGUYỄN THÀNH ĐẠT | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 185,327 | 72 | 388.4 |
4 | Quang Thị Thu Nguyên | Nữ | Normal | PJAZEA | 32 | XNM-Quang Thị Thu Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 231,619 | 59 | 379.1 |
5 | Võ Thị Hoài thương | Nữ | Normal | BGRZKB | 30 | XNM-võ thị hoài thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 212,176 | 78 | 374.1 |
6 | Hoàng Thị Thu Sương | Nữ | Normal | 5V8WAA | 31 | XNM-Hoàng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 186,436 | 91 | 358.5 |
7 | Nguyễn Đức Tùng | Nam | Normal | 9ENPRN | 24 | XNM-Nguyễn Đức Tùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 175,344 | 76 | 352.6 |
8 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | KWEGGM | 30 | XNM- Nguyễn Thị Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 218,730 | 54 | 350.3 |
9 | Nguyễn Đức Huy | Nam | Normal | 7VG7MK | 30 | XNM-Nguyễn Đức Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 190,013 | 76 | 319.1 |
10 | Trần Bá Hiền | Nam | Normal | KWE8DN | 32 | XNM-Trần Bá Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 182,450 | 88 | 290.3 |
11 | NGUYỄN NGỌC SANG | Nam | Normal | 8G6K75 | 28 | XNM- NGUYỄN NGỌC SANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 162,088 | 90 | 270.2 |
12 | Trần Hà Thuỷ | Nữ | Normal | 8GEDKK | 27 | XNM- Trần Hà Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 153,092 | 37 | 269.8 |
13 | Phan Đỗ Tấn Cường | Nam | Normal | QM9QJW | 31 | XNM-Phan Đỗ Tấn Cường | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 135,742 | 77 | 266.6 |
14 | Trần Đức Khiêm | Nam | Normal | AZD9Q9 | 26 | XNM-Trần Đức Khiêm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 143,526 | 43 | 262.1 |
15 | HUỲNH KIM CHÂU | Nam | Normal | Z7WBM8 | 24 | XNM-HUỲNH KIM CHÂU | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 132,590 | 40 | 223.6 |
16 | Hồ thị thẩn | Nữ | Normal | RM6LNQ | 29 | xnm-Thẩn Phấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 115,291 | 86 | 212.0 |
17 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | Normal | PJALK8 | 21 | XNM- Nguyễn Thị Phương Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 97,714 | 48 | 211.3 |
18 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | Normal | NM5RLM | 25 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 135,434 | 69 | 208.4 |
19 | Trần Thị Xuân Hoà | Nữ | Normal | 6VAKA6 | 22 | XNM-Trần Thị Xuân Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 120,343 | 43 | 201.0 |
20 | Nguyễn Thị Bích Kiều | Nữ | Normal | W5G9N5 | 23 | XNM-Nguyễn Thị Bích Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 122,075 | 63 | 188.3 |
21 | Nguyễn Thị Ánh Thân | Nữ | Normal | EQ6V5Q | 32 | XNM-Nguyễn Thị Ánh Thân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 108,583 | 48 | 186.9 |
22 | XNM _ Nguyễn Thị Ánh Thuyết | Nữ | Normal | BGRRVM | 30 | XNM_Nguyễn Thị Ánh Thuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 103,214 | 42 | 181.9 |
23 | Nguyễn Thị Xuân Kiều | Nữ | Normal | ML7K6K | 14 | XNM-Xuan Kieu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 100,877 | 24 | 170.5 |
24 | Thuỳ hương | Nữ | Normal | V8QKGL | 19 | xnm- cao thị thuỳ hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,003 | 36 | 164.7 |
25 | XNM-Lê Văn Hoạt | Nam | Normal | Z7WNKG | 21 | XNM-Lê Văn Hoạt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,620 | 29 | 164.6 |
26 | Bàn Thị Phượng | Nữ | Normal | J5RR9P | 19 | XNM-Bàn Thị Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 73,189 | 34 | 130.4 |
27 | Nguyễn phương Thuý | Nữ | Normal | BGLBBW | 21 | XNM- Nguyễn Phương Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 87,878 | 26 | 128.5 |
28 | Nguyễn Thị kim Chi | Nữ | Normal | BGRNJV | 18 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 73,987 | 51 | 127.0 |
29 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Normal | GWJAVN | 18 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 70,442 | 26 | 125.6 |
30 | NGUYỄN NGỌC TRÂM | Nữ | Normal | MLV7KK | 26 | XNM - Nguyễn Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,320 | 48 | 122.3 |
31 | Phạm Vĩnh | Nam | Normal | W5GAAQ | 19 | XNM-Phạm Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 63,593 | 29 | 116.3 |
32 | Lương Thị Thuỷ | Nữ | Normal | DN9B7R | 22 | XNM-Lương Thị Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 74,890 | 29 | 108.7 |
33 | Lê Văn Hùng | Nam | Normal | 6VALPD | 18 | XNM-Lê Văn Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 59,552 | 19 | 102.5 |
34 | Hồ Thị Hải | Nữ | Normal | 5V5G6A | 17 | XNM-Hồ Thị Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 48,140 | 39 | 101.5 |
35 | XNM_Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | DNWP6N | 22 | XNM_Thủy Nguyễn Thị | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,834 | 24 | 101.3 |
36 | Ngo Thi Ha Trang | Nữ | Normal | PJ5RNQ | 16 | XNM - Ngô Thị Hà Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 54,611 | 28 | 100.1 |
37 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Nữ | Normal | GW5QK6 | 25 | XNM-Nguyễn Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,310 | 44 | 100.1 |
38 | ĐẶNG THỊ HẢI | Nữ | Normal | GWJ79D | 11 | XNM -Đặng Thị Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 46,672 | 11 | 98.5 |
39 | XNM_ Mậu Lộc | Nữ | Normal | DN9Z9K | 18 | XNM_Quảng Thị Mậu Lộc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,956 | 30 | 97.2 |
40 | Trần Thị Dịu | Nữ | Normal | AZR8QE | 12 | XNM-Trần Thị Dịu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 54,786 | 23 | 97.1 |
41 | Phạm Thị Hương | Nữ | Normal | MLQ5GL | 20 | XNM- Phạm Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,727 | 31 | 96.2 |
42 | Lê Thị Thủy Tiên | Nữ | Normal | V8W5P5 | 23 | XNM-Lê Thị Thủy Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 44,507 | 32 | 96.2 |
43 | Trần Nhật Linh | Nam | Normal | 7V9MPG | 22 | XNM-Trần Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 53,400 | 26 | 95.2 |
44 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | Normal | W5AW8A | 19 | XNM-Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,580 | 35 | 94.3 |
45 | Trần Xuân Hoàn | Nam | Normal | 8GEAGW | 15 | XNM- Trần Xuân Hoàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 35,672 | 22 | 90.9 |
46 | Lương Thị Minh Hiền | Nữ | Normal | NMDGNQ | 10 | XNM-Lương Thị Minh Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 64,529 | 12 | 90.8 |
47 | Nguyễn Thái Bình | Nam | Normal | Z7WVEJ | 13 | XNM-Nguyễn Thái Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,651 | 19 | 88.5 |
48 | NGUYEN THI HANG | Nữ | Normal | Z7WVBW | 17 | XNM-NGUYỄN THỊ HẰNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 42,403 | 21 | 88.1 |
49 | Lê Thị xuân DIệp | Nữ | Normal | 5V5E9M | 19 | XNM-Lê Thị Xuân Diệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 45,264 | 46 | 86.8 |
50 | Lê Thị Huyền | Nữ | Normal | BGLP8M | 15 | XNM-Lê Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 57,876 | 17 | 86.6 |
51 | Trần Văn Thạnh | Nam | Normal | BGLE96 | 13 | XNM-Trần Văn Thạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 61,134 | 26 | 83.8 |
52 | Mai Bích Thái | Nữ | Normal | 5VP9AZ | 20 | XNM-Thái Tiến Bào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 58,230 | 38 | 82.8 |
53 | Phạm Thị Sang | Nữ | Normal | 7V9REP | 12 | XNM-Phạm Thị Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,605 | 20 | 81.5 |
54 | Trần thị Xuân thu | Nữ | Normal | Z76QBQ | 15 | XNM-Trần Thị Xuân Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 51,890 | 16 | 80.5 |
55 | Lê Phương Lan | Nữ | Normal | 6VAL5B | 18 | XNM - Lê Phương Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 53,095 | 22 | 76.8 |
56 | Trần Huỳnh Cảnh | Nam | Normal | NM5PA6 | 15 | XNM-TRẦN HUỲNH CẢNH | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 38,006 | 26 | 74.8 |
57 | Nguyễn thị thu hiền | Nữ | Normal | W5LA9V | 17 | xnm-nguyenthithuhien | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 45,705 | 21 | 74.8 |
58 | Nguyễn Duy Hòa | Nam | Normal | PJW8MN | 16 | XNM-Nguyễn Duy Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 40,039 | 25 | 74.6 |
59 | Phan Thị Lệ Thương | Nữ | Normal | KWEKNE | 23 | XNM- Phan Thị Lệ Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 47,880 | 37 | 73.1 |
60 | Xnm_NGUYỄN TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC | Nữ | Normal | EQNJ8W | 17 | XNm_Nguyễn Trường Thị Mỹ Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 44,502 | 20 | 72.3 |
61 | Đặng Hữu Cường Trai | Nam | Normal | EQZGMP | 10 | XNM- Đặng Hữu Cường Trai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 46,460 | 12 | 71.2 |
62 | Lê Thị Mai Thương | Nữ | Normal | KWNEAV | 10 | XNM-Lê Thị Mai Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 31,259 | 12 | 69.5 |
63 | Nguyễn Thị Kim Chung | Nữ | Normal | PJ5QRG | 13 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 32,377 | 29 | 69.4 |
64 | Đinh Văn Dũng | Nam | Normal | J5LQNZ | 19 | XNM_Đinh Văn Dũng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 41,058 | 24 | 65.8 |
65 | Nguyễn thị Kim Yến | Nam | Normal | Z7WW89 | 16 | XNM- Nguyễn Thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 43,715 | 18 | 65.6 |
66 | Nguyễn Thị Ánh Nhiều | Nữ | Normal | GW55AQ | 9 | XNM Ánh Nhiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 37,542 | 11 | 63.7 |
67 | Lê Thị Hồng Vĩnh | Nữ | Normal | LV7ZMW | 18 | XNM-Lê Thị Hồng Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,487 | 36 | 62.9 |
68 | XNM-Hàng Ngọc Thức | Nam | Normal | RM7867 | 19 | XNM-Hàng Ngọc Thức | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,655 | 21 | 62.4 |
69 | Nguyễn Thành Quang | Nam | Normal | PJALRR | 19 | XNM- Nguyễn Thành Quang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,210 | 24 | 61.0 |
70 | Huỳnh thi thời | Nữ | Normal | 6V5BWJ | 13 | xnm- huỳnh thị thời | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 29,772 | 31 | 59.6 |
71 | Lê Thị Xuân Ngân | Nữ | Normal | EQ6LEL | 16 | XNM- Lê thị Xuân Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 40,537 | 16 | 59.0 |
72 | Quảng mậu thọ | Nam | Normal | EQZG9N | 10 | XNM-quảng mậu thọ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,977 | 12 | 57.6 |
73 | Trần thị Thu Xuân | Nữ | Normal | QM9EDN | 23 | XNM- Trần Thị Thu Xuân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,270 | 27 | 57.0 |
74 | Trần Thị Mẫn | Nữ | Normal | DNVK86 | 15 | XNM- Trần Thị Mẫn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 29,564 | 53 | 55.5 |
75 | XNM-Lý Thị Hằng | Nữ | Normal | 5V5WWD | 10 | XNM-Lý Thị Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,405 | 13 | 55.1 |
76 | Trần Thị Phố | Nữ | Normal | 6V5WKW | 14 | XNM-Trần Thị Phố | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,544 | 19 | 54.8 |
77 | Trần Công Hoang | Nam | Normal | NMDGWR | 11 | XNM-Trần Công Hoang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,862 | 18 | 54.4 |
78 | Nguyễn Thị KIM Thảo | Nữ | Normal | DNVRDV | 26 | XNM- NGUYÊN Thị KIM Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 32,354 | 37 | 54.0 |
79 | Nguyễn thị kim loan | Nữ | Normal | J5RN8J | 12 | XNM_ Nguyễn Thị Kim Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 28,024 | 16 | 52.5 |
80 | Trương Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | Normal | KW5RPQ | 15 | XNM- Trương Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,175 | 22 | 52.0 |
81 | Phạm Duy Lanh | Nam | Normal | MLQBDQ | 13 | XNM-Phạm Duy Lanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,048 | 14 | 50.9 |
82 | PHAN CÔNG HOÀNG | Nam | Normal | PJ5RLQ | 12 | XNM-Phan Công Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,367 | 15 | 50.7 |
83 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | Nữ | Normal | 7VA9E7 | 15 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,124 | 15 | 50.4 |
84 | Đồng Thị Huyền | Nữ | Normal | 6V5RZQ | 9 | XNM-Đồng Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,577 | 10 | 49.9 |
85 | Trân thị Phương linh | Nữ | Normal | PJAPJJ | 13 | XNM-trân thị Phương linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,693 | 22 | 48.8 |
86 | Nguyễn Cao Minh Hòa | Nam | Normal | 8G6K95 | 8 | XNM-Nguyễn Cao Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,584 | 13 | 48.4 |
87 | Nguyễn Văn Bắc | Nam | Normal | RM6LVZ | 5 | XNM-Nguyễn văn Bắc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,591 | 7 | 46.8 |
88 | Phần Thị Mỹ Nương | Nữ | Normal | LVNJE9 | 9 | XNM- Phan Thị Mỹ Nương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,584 | 12 | 46.8 |
89 | Đỗ Thị Thúy Nga | Nữ | Normal | 6VJG7D | 10 | xnm- Đỗ Thị Thúy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,211 | 16 | 46.4 |
90 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | Nữ | Normal | 9EK969 | 19 | XNM-Nguyễn Thị Tuyết Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,384 | 29 | 45.0 |
91 | Lê Minh Tuấn | Nam | Normal | Z7QENP | 15 | XNM- lê minh tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,635 | 28 | 44.6 |
92 | Võ Duy Bình | Nam | Normal | QM9EKZ | 5 | XNM-Võ Duy Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,464 | 7 | 44.4 |
93 | Huỳnh Thị Hạnh | Nam | Normal | DNWGA8 | 11 | XNM-Huỳnh Thị Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,854 | 13 | 44.1 |
94 | Nguyễn Thị Trâm Dung | Nữ | Normal | 9EKMZA | 12 | XNM-Nguyễn Thị Trâm Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,023 | 15 | 43.7 |
95 | Trần Hạnh Thư | Nữ | Normal | KW5Q6W | 12 | XNM-Trần Hạnh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 28,608 | 14 | 43.4 |
96 | ĐẶNG MỘNG TÂM | Nam | Normal | DNWDAG | 10 | XNM-ĐẶNG MỘNG TÂM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,585 | 11 | 43.2 |
97 | Trần Minh Tuyên | Nam | Normal | LVNWNG | 15 | XNM-Trần Minh Tuyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,682 | 19 | 43.0 |
98 | Nguyễn thị phương thi | Nữ | Normal | 5VPJ7A | 9 | XNM- Nguyễn Thị Phương Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,721 | 11 | 42.9 |
99 | NGUYỄN THỊ HỒNG SON | Nữ | Normal | EQZG5V | 8 | XNM-Lê Thị Hồng Son | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,050 | 13 | 42.9 |
100 | Ngô Thị Kim Quý | Nữ | Normal | BGL7WD | 14 | XNM-Ngô Thị Kim Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,215 | 17 | 42.7 |
101 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Normal | RM797A | 8 | XNM - Nguyễn Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,668 | 13 | 42.5 |
102 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Nam | Normal | PJ5RZA | 16 | XNM-NGUYỄN QUỐC TUẤN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,008 | 21 | 41.9 |
103 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | Nữ | Normal | W56GZQ | 15 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 22,177 | 17 | 41.8 |
104 | Nguyễn Minh TRÍ | Nam | Normal | W5L868 | 7 | XNM_ Nguyễn Minh Trí | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,831 | 7 | 41.8 |
105 | Nguyễn Thị Bích Loan | Nữ | Normal | RM5KLR | 6 | XNM-Nguyễn Thị Bích Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,544 | 12 | 41.5 |
106 | Võ Đình Trà | Nam | Normal | DNWD6L | 9 | XNM -VÕ ĐÌNH TRÀ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,434 | 12 | 41.4 |
107 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | Nữ | Normal | 9EKM8G | 11 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,421 | 16 | 41.4 |
108 | Hàng Xuân Tấn | Nam | Normal | 7VAVZN | 7 | XNM-Hàng Xuân Tấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,541 | 7 | 41.1 |
109 | Nguyễn hòa | Nam | Normal | MLVEZ9 | 10 | xnm-nguyênhoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,283 | 20 | 40.8 |
110 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | Normal | NMDLG9 | 13 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,497 | 19 | 40.4 |
111 | Trần thị song thương | Nữ | Normal | KWNDQ9 | 14 | XNM - Trần Thị Song Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,848 | 23 | 40.3 |
112 | Nguyễn Thị Trung | Nữ | Normal | 6VJD7E | 11 | XNM -Nguyễn Thị Trung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,891 | 13 | 40.2 |
113 | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | Nữ | Normal | 9EM8WG | 11 | XNM- NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 21,010 | 15 | 40.1 |
114 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | Normal | PJ5RKQ | 11 | Nguyễn Phi Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,131 | 15 | 40.1 |
115 | Ngô Ngọc Linh Nhật | Nữ | Normal | RM7RPB | 17 | XNM-Ngô Ngọc Linh Nhật | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 27,400 | 17 | 40.1 |
116 | Lê Thị Phương Dân | Nữ | Normal | J5RVBW | 15 | XNM-Lê Thị Phương Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,122 | 19 | 40.1 |
117 | Triệu Thị Thanh Thủy | Nữ | Normal | BGLPW5 | 6 | XNM-Triệu Thị Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,903 | 8 | 40.1 |
118 | Nguyễn văn tuân | Nam | Normal | PJAND7 | 7 | xnm-Tuan Nguyen Van | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,783 | 16 | 40.0 |
119 | Nguyễn Thị Kim An | Nữ | Normal | MLVEJG | 11 | XNM-Nguyễn Thị Kim An | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,942 | 12 | 39.3 |
120 | Trần Đại Hiệp | Nam | Normal | DNW8MZ | 6 | XNM-Trần Đại Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,646 | 6 | 39.2 |
121 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | Nữ | Normal | RM6DBR | 12 | XNM- Huỳnh Thị Thúy Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,458 | 12 | 39.0 |
122 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | Normal | 6VJA7W | 6 | XNM-Nguyễn Thị Minh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 16,275 | 13 | 37.7 |
123 | Lê Văn Thi | Nam | Normal | EQ6BPB | 11 | XNM-Lê văn thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,796 | 16 | 34.5 |
124 | Phạm Phan Thi Thơ | Nữ | Normal | W56GJQ | 8 | XNM_Phạm Phan Thi Thơ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 22,284 | 9 | 34.1 |
125 | Đoàn Thị Kim Hương | Nữ | Normal | MLVAVE | 18 | XNM _Đoàn Thị Kim Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,614 | 20 | 31.9 |
126 | Nguyễn Thị Loan Oanh | Nữ | Normal | 5V8JE5 | 7 | XNM- Nguyễn Thị Loan Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,649 | 7 | 31.3 |
127 | Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | Nữ | Normal | EQ6BQB | 13 | XNM- Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,292 | 13 | 30.6 |
128 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | Normal | Z7WB6J | 9 | XNM-Lê Thị Huyền Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,299 | 15 | 29.9 |
129 | Trần Tùng Lâm | Nam | Normal | Z76QRK | 6 | XNM-Trần Tùng Lâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,741 | 6 | 29.2 |
130 | Nguyễn Văn Quốc | Nam | Normal | EQZGED | 4 | XNM-Nguyễn Văn Quốc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,563 | 8 | 29.0 |
131 | Nguyễn tấn Sang | Nam | Normal | 8GW6N9 | 8 | xnm- Nguyễn Tấn Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,338 | 10 | 28.3 |
132 | Võ Thị Duyên | Nữ | Normal | 7VAWGQ | 7 | XNM-võ thị duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,016 | 8 | 27.5 |
133 | Trần thị thu phương | Nữ | Normal | W568EK | 7 | xnm-Trần Thị Thu Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,353 | 16 | 26.8 |
134 | Phạm Thị Xuân tình | Nữ | Normal | AZM7AG | 10 | XNM-phạm thị Xuân tình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,012 | 11 | 26.4 |
135 | Trần Thị Thùy Nga | Nữ | Normal | KWEKVA | 4 | XNMTrần thị Thùy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,331 | 4 | 25.5 |
136 | Phùng Nguyễn Thị Trâm Thuy | Nữ | Normal | DNVLR6 | 13 | XNM- Phùng Thị Trâm Thuy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,325 | 18 | 25.4 |
137 | Nguyễn Thị Thuý Mi | Nữ | Normal | GWJKN9 | 2 | XNM- Nguyễn Thị Thuý Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,644 | 3 | 24.9 |
138 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | Normal | 8G6LEZ | 7 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,361 | 8 | 24.7 |
139 | Nguyễn thị Bích vân | Nữ | Normal | BGLEN6 | 7 | XNM-nguyễn thị bích vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,545 | 8 | 24.6 |
140 | Huỳnh Lê Quế Anh | Nữ | Normal | J5LMVM | 6 | XNM-Huỳnh Lê Quế Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,455 | 7 | 24.1 |
141 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | BGRZGE | 6 | XNM - Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,000 | 7 | 23.7 |
142 | Võ Thị Ngọc Trâm | Nam | Normal | AZM6KN | 6 | XNM-Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,771 | 6 | 23.5 |
143 | Nguyễn thị ngọc trúc | Nữ | Normal | KWE8AV | 8 | XNM-Nguyễn thị ngọc trúc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,236 | 9 | 23.4 |
144 | Nguyễn Triễn | Nam | Normal | 5V5GLR | 3 | XNM-Nguyễn Triễn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,211 | 8 | 23.3 |
145 | Trần Thị Thanh Thuý | Nữ | Normal | 7V9WRQ | 11 | XNM-Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,923 | 14 | 23.1 |
146 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Nữ | Normal | 5V55VE | 8 | XNM-Nguyễn Thị Minh Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,925 | 16 | 22.9 |
147 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | EQZDGA | 7 | XNM- Lê Thị Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,540 | 7 | 22.2 |
148 | Nguyễn văn nghĩa | Nam | Normal | KWNDE8 | 7 | xnm-Nguyễn Văn Nghĩa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,123 | 8 | 21.6 |
149 | Phan THỊ HỒNG NGÂN | Nữ | Normal | 5V8P5E | 4 | XNM- Phan Thị Hồng Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,022 | 5 | 21.1 |
150 | Nguyễn Ngọc Hoà | Nam | Normal | EQZGPV | 5 | XNM-Nguyễn Ngọc Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,709 | 6 | 20.5 |
151 | Đỗ Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | GW5KEB | 6 | XNM-Đỗ Thị Thúy Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,420 | 6 | 20.4 |
152 | LÊ MINH HÙNG | Nam | Normal | QM5VQV | 6 | XNM-Lê Mình Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,057 | 13 | 20.2 |
153 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Nữ | Normal | Z765BV | 4 | XNM- Nguyễn Thị Thúy Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,961 | 7 | 20.1 |
154 | Đinh Thị Hiền | Nữ | Normal | 8GW58P | 5 | XNM Đinh Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,346 | 6 | 20.1 |
155 | Bùi Thị Kiều Ly | Nữ | Normal | KWEPG8 | 6 | XNM-Bùi Thị Kiều Ly | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,542 | 9 | 20.0 |
156 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nữ | Normal | LV7Z7W | 7 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,841 | 8 | 19.0 |
157 | Dương Minh Hòa | Nam | Normal | 7V9RGP | 2 | XNM- Dương Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,385 | 3 | 18.8 |
158 | Nguyễn Trương Minh Hoàng | Nam | Normal | RM7AAM | 8 | XNM - NGUYỄN TRƯƠNG MINH HOÀNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,214 | 12 | 18.7 |
159 | Tô thị hiền | Nữ | Normal | 8GEZMV | 4 | xnm-tô thị hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,577 | 6 | 18.7 |
160 | Đặng Thị Kỳ | Nữ | Normal | J5LQAN | 10 | XNM- Trần Thị Kỳ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,501 | 11 | 18.5 |
161 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | Normal | AZRRRD | 3 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,036 | 4 | 18.5 |
162 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | Normal | Z7Q5KV | 5 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,758 | 5 | 18.5 |
163 | Nguyễn Lê Hoài Thư | Nữ | Normal | 5VPJG6 | 5 | XNM-Nguyễn Lê Hoài Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,276 | 7 | 18.3 |
164 | Bùi Nhật Huy | Nam | Normal | GW56PB | 9 | XNM-Bùi Nhật Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,744 | 10 | 17.8 |
165 | Thiều Thị Hương | Nữ | Normal | DNWQEK | 2 | XNM-Thiều Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,297 | 5 | 17.8 |
166 | Lê Văn Hưng | Nam | Normal | KWEGPM | 4 | XNM-Lê văn Hưng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,340 | 7 | 17.7 |
167 | Nguyễn hà minh tâm | Nữ | Normal | J5G6JB | 10 | XNM— nguyễn hà minh tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,548 | 11 | 17.6 |
168 | XNM_Thái Văn Hoàng | Nam | Normal | LV7P67 | 7 | XNM Hoang Thái Văn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,321 | 7 | 17.1 |
169 | Hồ thị tố như | Nữ | Normal | DN97NE | 4 | XNM- Hồ Thị Tố Như | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,684 | 5 | 17.0 |
170 | Đặng Thị Tuyết Giang | Nữ | Normal | 6VAQGZ | 7 | XNM- Đặng Thi Tuyết Giang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,442 | 9 | 17.0 |
171 | Quảng Mậu Nam | Nam | Normal | LVNWRQ | 6 | XNM-Quản Mậu Nam | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,345 | 6 | 16.9 |
172 | Huỳnh tiến phát | Nam | Normal | 7V9M6K | 6 | XNM- HUỲNH TIẾN PHÁT | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,013 | 8 | 16.5 |
173 | Nguyễn Thị Huệ Linh | Nữ | Normal | GWKNPE | 5 | XNM-Nguyễn Thị Huệ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,706 | 6 | 16.4 |
174 | Nguyễn Thị Mỹ Lai | Nữ | Normal | 7VAJBN | 9 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,593 | 9 | 15.7 |
175 | Trần Thị Ngọc Thảo | Nữ | Normal | RM6D7R | 6 | XNM_ Trần Thị Ngọc Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,113 | 11 | 15.6 |
176 | Hồ Thị Mỹ Hồng | Nữ | Normal | EQ69P8 | 4 | XNM-Hồ Thị Mỹ Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,030 | 5 | 15.4 |
177 | Lê Kiều Ngọc Bích | Nam | Normal | AZMGEZ | 6 | XNM-LÊ KIỀU NGỌC BÍCH | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,759 | 6 | 14.9 |
178 | Nguyễn Ánh Tuyết | Nữ | Normal | 6VRJAQ | 3 | XNM-Nguyễn Ánh Tuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,714 | 3 | 14.8 |
179 | Trần Mỹ Linh | Nữ | Normal | J5RN6P | 6 | XNM- Trần Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,070 | 8 | 14.7 |
180 | Đặng Thị Ngọc Phương | Nữ | Normal | 7V9RVW | 5 | XNM-Đặng Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,179 | 5 | 14.6 |
181 | Phạm Minh Toàn | Nam | Normal | 7VA95W | 5 | XNM-Phạm Minh Toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,185 | 6 | 14.6 |
182 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | Normal | W5GJJ7 | 3 | XNM-Phạm Thị Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,219 | 3 | 14.6 |
183 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Nữ | Normal | PJ56B9 | 6 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,433 | 6 | 14.4 |
184 | Phan Thị Mỹ Duyên | Nữ | Normal | 5V8K8J | 6 | XNM-phan thị mỹ duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,978 | 7 | 14.0 |
185 | Lê Hoa Lý | Nữ | Normal | DN9APJ | 5 | XNM-Lê Hoa Lý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,247 | 9 | 13.8 |
186 | Nguyên Thị Thắm | Nữ | Normal | GWKEZ9 | 6 | xNM-Nguyễn Thị Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,829 | 6 | 13.8 |
187 | Bùi Thị Diễm Hương | Nữ | Normal | NMD7BP | 2 | XNM-Bùi Thị Diễm Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,104 | 3 | 13.8 |
188 | Huỳnh Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | DN9K97 | 4 | XNM-Huỳnh Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,489 | 6 | 13.8 |
189 | Nguyễn Thị Hồng Hương | Nam | Normal | EQ6LMA | 7 | XNM- Nguyễn Thị Hồng Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,444 | 9 | 13.8 |
190 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | Normal | RM76LN | 6 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,753 | 7 | 13.7 |
191 | Nguyễn Thị Thu Tiên | Nam | Normal | J5L86J | 4 | XNM- Nguyễn Thị Thu Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,052 | 6 | 13.6 |
192 | Phan Thị Xuân Thanh | Nữ | Normal | 7V9RZA | 8 | XNM- Phan Thị Xuân Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,330 | 8 | 13.6 |
193 | ThanhThi Tran | Nam | Normal | LV7885 | 3 | XNM-Trần Thanh Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,775 | 4 | 13.6 |
194 | Triệu Thị Lợi | Nữ | Normal | KWEK6E | 7 | XNM-Triệu Thị Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,566 | 11 | 13.5 |
195 | Đặng Thị Kim Liên | Nữ | Normal | 7VGNMZ | 4 | XNM-Đặng Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,470 | 4 | 13.5 |
196 | Bùi Thuý Nga | Nữ | Normal | 7VG7KL | 4 | XNM-Bùi Thuý Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,722 | 4 | 13.3 |
197 | Dương Thị Hương | Nữ | Normal | 9EKGE5 | 5 | XNM- Dương Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,308 | 7 | 13.2 |
198 | Phạm Thị Kim Lệ | Nữ | Normal | V8L7BN | 4 | XNM_phạm thị kim lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,035 | 5 | 13.2 |
199 | Tu Thiện Phẩm | Nam | Normal | 9EKQ5P | 4 | XNM-Tu Thiện Phẩm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,225 | 4 | 13.2 |
200 | HUỲNH THỊ THÙY HƯƠNG | Nữ | Normal | AZRNE9 | 6 | XNM_Huỳnh Thị Thùy Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,871 | 9 | 13.1 |
201 | Phạm Thị Thuỳ Dung | Nữ | Normal | W5GJEA | 7 | XNM-Phạm Thị Thùy Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,373 | 10 | 13.0 |
202 | Phạm Châu Nhật Linh | Nữ | Normal | V8QLBJ | 6 | XNM-Phạm Châu Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,589 | 8 | 13.0 |
203 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Nữ | Normal | LVNAL7 | 6 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,421 | 7 | 12.9 |
204 | Phạm thị Vui | Nữ | Normal | 8G87KJ | 4 | XNM- Phạm Thị Vui | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,913 | 4 | 12.8 |
205 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Nữ | Normal | J5GJQ9 | 4 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,748 | 5 | 12.8 |
206 | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | Nữ | Normal | ML77GB | 5 | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,240 | 7 | 12.5 |
207 | Nguyễn Thị Kim Nga | Nữ | Normal | 5V8PZ9 | 2 | XNM-Nguyễn Thị Kim Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,263 | 2 | 12.5 |
208 | Huỳnh Tô Châu Lệ | Nữ | Normal | EQ6BMZ | 6 | XNM- Huỳnh Tô Châu Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,895 | 7 | 12.4 |
209 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | Normal | 9EN6PD | 4 | XNM-Nguyễn Thanh Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,661 | 7 | 12.4 |
210 | Võ Lê Thanh Hà | Nữ | Normal | QM5GDK | 3 | XNM-Võ Lê Thanh Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,866 | 4 | 12.3 |
211 | Lưu Thanh Sơn | Nam | Normal | GWJKPJ | 5 | XNM-Lưu Thanh Sơn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,912 | 5 | 12.3 |
212 | XNM_Phạm Thị Hồng Đào | Nữ | Normal | QMLKJM | 4 | Phạm Thị Hồng Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,230 | 4 | 12.3 |
213 | Từ Thị Liên | Nữ | Normal | PJ55JP | 8 | XNM-TỪ THỊ LIÊN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,259 | 8 | 12.2 |
214 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Normal | 9ENQRE | 3 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,228 | 5 | 12.0 |
215 | Đoàn Ngọc Bích | Nữ | Normal | 8G6PGR | 3 | XNM- Đoàn Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,276 | 4 | 12.0 |
216 | Đỗ Thị Hồng Minh | Nữ | Normal | BGRQPK | 3 | XNM- Đỗ Thị Hồng Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,039 | 4 | 11.9 |
217 | Trần Thị Thanh Hiếu | Nữ | Normal | V8LA8J | 3 | XNM-Trần Thị Thanh Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,244 | 7 | 11.9 |
218 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | Normal | RM6DVR | 2 | XNM- Nguyễn Thị Bảo Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,790 | 3 | 11.7 |
219 | XNM_Nguyễn Thị Yến | Nữ | Normal | MLVAKR | 5 | XNM_Nguyễn Thị Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,210 | 8 | 11.7 |
220 | Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | Nữ | Normal | QML9NM | 6 | XNM-Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,375 | 7 | 11.6 |
221 | Trịnh Công Minh | Nam | Normal | 6VRJ8R | 4 | XNM-Trịnh Công Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,983 | 5 | 11.6 |
222 | Phạm Thị Mỹ Châu | Nữ | Normal | KW5RW6 | 3 | XNM- Phạm Thị Mỹ Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,298 | 6 | 11.5 |
223 | Trần Hương Giang | Nữ | Normal | KW5VPE | 6 | XNM- TRẦN HƯƠNG GIANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,689 | 6 | 11.5 |
224 | Phùng Thị Hiệp | Nữ | Normal | LV7PBK | 5 | XNM—Phùng Thị Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,089 | 5 | 11.4 |
225 | Trịnh Thị Kim Hồng | Nữ | Normal | QM9EA5 | 3 | XNM-Trịnh Thị Kim Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,175 | 4 | 11.4 |
226 | Trần Thị Hiếu | Nữ | Normal | 7VGBQQ | 8 | XNM_Trần Thị Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,901 | 10 | 11.3 |
227 | Lê văn toàn | Nam | Normal | Z7Q5JV | 5 | xnm-vantoan101220 | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,828 | 5 | 11.2 |
228 | Nguyễn Thị Bích Dân | Nữ | Normal | 5V5G8K | 6 | XNM-Nguyễn Thị Bích Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,751 | 6 | 11.2 |
229 | Lê Thị BÍCH TRONG | Nữ | Normal | NMD6K7 | 4 | XNM- Lê Thị BÍCH TRONG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,877 | 4 | 11.1 |
230 | Trầm Thị Niên | Nữ | Normal | 5V5R99 | 2 | XNM- Trầm Thị Niên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,651 | 3 | 11.0 |
231 | Nguyễn Thị Hương Yến | Nữ | Normal | RM7R9R | 4 | XNM- Nguyễn Thị Hương Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,377 | 4 | 10.9 |
232 | Hà Thị Cẩm Huệ | Nữ | Normal | GWK85B | 3 | XNM-Hà Thị Cẩm Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,254 | 5 | 10.9 |
233 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | Normal | DN978E | 6 | XNM - Nguyễn Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,086 | 7 | 10.9 |
234 | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | Nữ | Normal | AZM68W | 5 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,109 | 6 | 10.9 |
235 | Kiều Xuân Duy | Nam | Normal | 5V8QL5 | 5 | XNM- Kiêù Xuân Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,812 | 5 | 10.8 |
236 | NGUYỄN THỊ LÊ THỦY | Nữ | Normal | KW5QKV | 8 | XNM - Nguyễn Thị Lê Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,047 | 10 | 10.8 |
237 | Phạm Thị Xắng | Nữ | Normal | GWKM58 | 5 | XNM- Phạm Thị Xắng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,172 | 5 | 10.8 |
238 | Hồ thị Tố Nữ | Nữ | Normal | W5G9RW | 6 | HỒ THỊ TỐ NỮ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,749 | 6 | 10.8 |
239 | XNM Lê Thị Hà | Nữ | Normal | EQZZGG | 6 | XNM-Lê Thị Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,887 | 6 | 10.7 |
240 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | Nữ | Normal | ML77JM | 4 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,167 | 5 | 10.7 |
241 | CHÂU THỊ NHƯ LAN | Nữ | Normal | QMLP5E | 5 | XNM-CHÂU THỊ NHƯ LAN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,763 | 7 | 10.6 |
242 | Lê Thị Lệ Hằng | Nữ | Normal | W56EKA | 5 | XNM-Lê Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,650 | 9 | 10.6 |
243 | Võ Thị Ngọc Trâm | Nữ | Normal | MLQ9JE | 4 | XNM_Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,800 | 5 | 10.6 |
244 | Thái Ánh Kiều | Nữ | Normal | PJWARW | 4 | XNM-Thái Ánh Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,957 | 5 | 10.5 |
245 | Võ Thị Duyên | Nữ | Normal | KWDN8B | 5 | XNM-Võ Thị Duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,274 | 5 | 10.5 |
246 | Phần Thị Thanh Thùy | Nữ | Normal | J5GDPN | 7 | XNM- Phan Thị Thanh Thùy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,059 | 8 | 10.5 |
247 | Đồ Thị Mỹ Quyên | Nữ | Normal | 5V8PD9 | 5 | XNM-Đỗ Thị Mỹ Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,148 | 5 | 10.5 |
248 | Lê Thị Thanh thơm | Nữ | Normal | GWK8ZW | 4 | xnm-Le Thom | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,194 | 4 | 10.5 |
249 | Đặng Thị Thu Sương | Nữ | Normal | RM5PZL | 5 | XNM-Đặng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,732 | 5 | 10.5 |
250 | Võ Thị Kim Thắm | Nữ | Normal | QM5WNJ | 4 | XNM-VÕ THỊ KIM THẮM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,311 | 5 | 10.4 |
251 | XNM- Hồ Thị Kim Linh | Nữ | Normal | AZMDBD | 7 | XNM-Hồ Thị Kim Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,031 | 8 | 10.4 |
252 | Trương Thanh Phong | Nam | Normal | 8GW6V8 | 4 | XNM-Trương Thanh Phong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,230 | 5 | 10.3 |
253 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | GWK8MA | 4 | XNM-Nguyễn Thị Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,315 | 6 | 10.3 |
254 | Nguyễn Thị Ngọc Phấn | Nam | Normal | BGMLJ5 | 2 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Phấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,638 | 4 | 10.3 |
255 | Nguyễn Phương Đài | Nữ | Normal | 9EKV6L | 6 | XNM - Nguyễn Phương Đài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,234 | 6 | 10.2 |
256 | Lưu Thị Tuyết Nhi | Nữ | Normal | MLQ9LE | 4 | XNM- Lưu Thị Tuyết Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,871 | 5 | 10.2 |
257 | Đặng Thị Tuyết Nhung | Nữ | Normal | MLQ9QV | 3 | XNM- Đặng Thị Tuyết Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,267 | 4 | 10.1 |
258 | Lưu Thị Hòa | Nữ | Normal | ML7PAZ | 4 | XNM- Lưu Thị Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,895 | 5 | 10.1 |
259 | Lê trường an | Nam | Normal | V8L78N | 5 | XNM- lê trường an | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,753 | 6 | 10.1 |
260 | Võ thị Thanh Hoa | Nữ | Normal | 9EKG6Z | 4 | XNM- Võ thị Thanh Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,985 | 5 | 9.9 |
261 | Võ Thị Thu Hà | Nữ | Normal | J5GJ79 | 5 | XNM_Võ Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,500 | 6 | 9.6 |
262 | Lương Thị Oát Đa | Nam | Normal | GWK8LD | 6 | XNM-Lương Thị Oát Đa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,430 | 8 | 9.6 |
263 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | Normal | NM5NE5 | 4 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,963 | 4 | 9.3 |
264 | Đặng Quốc Bảo | Nam | Normal | W5G9BV | 5 | XNM-Đặng Quốc Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,743 | 5 | 9.1 |
265 | Lê Thị Hồng Lan | Nữ | Normal | BGPDPQ | 1 | XNM-Lê Thị Hồng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,912 | 3 | 9.1 |
266 | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | Nữ | Normal | 8GEE7Z | 6 | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,058 | 6 | 8.9 |
267 | Phan Thị Thu Linh | Nữ | Normal | AZM769 | 2 | XNM-Phan Thị Thu Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,065 | 3 | 8.9 |
268 | Trần Thị Hồng Quyên | Nữ | Normal | J5RR8D | 6 | XNM Trần Thị Hồng Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,879 | 7 | 8.8 |
269 | Lê Ngọc Minh | Nam | Normal | BGP6B8 | 2 | xnm-Gia Minh Official | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,033 | 2 | 8.6 |
270 | Phan Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | 9EMWPE | 3 | XNM_Phan Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,812 | 5 | 8.5 |
271 | Vương Văn Hà | Nam | Normal | 9ENDEK | 2 | XNM-Vương Văn Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,246 | 3 | 8.5 |
272 | Lê Thị Ngọc Hào | Nữ | Normal | ML777B | 3 | XNM-Lê Thị Ngọc Hào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,709 | 3 | 8.4 |
273 | Huỳnh Thị Hiền | Nữ | Normal | EQZAKR | 3 | XNM- Huỳnh Thị Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,170 | 4 | 8.3 |
274 | XNM-Huỳnh Tố Băng | Nữ | Normal | 5VKDLW | 5 | XNM-Huỳnh Tố Băng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,926 | 5 | 8.2 |
275 | Lê thị trang | Nữ | Normal | QM9EW7 | 4 | XNM- Lê Thị Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,844 | 4 | 7.8 |
276 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | AZDQDQ | 2 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,511 | 3 | 7.8 |
277 | Phạm Thị Hồng Linh | Nữ | Normal | J5RPEM | 3 | XNM-Phạm Thị Hồng Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,068 | 4 | 7.4 |
278 | Đinh Thị Kim Thảo | Nữ | Normal | QM5555 | 3 | XNM-Đinh Thị Kim Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,392 | 4 | 7.1 |
279 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | GW56WA | 5 | XNM_Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,423 | 6 | 7.0 |
280 | Hồ Thị Vinh | Nữ | Normal | 5V8PM8 | 2 | XNM- Hồ Thị Vinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,243 | 4 | 6.9 |
281 | Đàm Thị Hảo | Nữ | Normal | J5RPW7 | 5 | XNM-Đàm Thị Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,438 | 5 | 6.9 |
282 | Xuân Bắc Lương | Nam | Normal | MLVBZA | 1 | XNM- Lương Xuân Bắc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,250 | 1 | 6.8 |
283 | Nguyễn Thị Ngọc Báu | Nữ | Normal | ML7PLW | 3 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Báu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,692 | 3 | 6.7 |
284 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | Normal | 5V55R8 | 4 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,506 | 4 | 6.7 |
285 | Trần Nhật Bảo | Nam | Normal | RM6NK8 | 3 | XNM-Trần Nhật Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,884 | 3 | 6.6 |
286 | Võ Minh Tuấn | Nam | Normal | W5LQPV | 2 | XNM-Võ Minh Tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,701 | 2 | 6.6 |
287 | Ngô thị kim hiến | Nữ | Normal | DNWPJ7 | 2 | XNM-NGÔ THỊ KIM HIẾN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,239 | 3 | 6.4 |
288 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | Normal | LVNEB5 | 1 | XNM-Nguyễn Quốc Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,614 | 1 | 6.3 |
289 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | Normal | 9ENNBA | 4 | XNM-Nguyễn Thị Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,128 | 5 | 6.3 |
290 | Lê Nguyễn Như Uyên | Nữ | Normal | 8GEQ9M | 3 | XNM- Lê Nguyên Như UYÊN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,751 | 3 | 6.2 |
291 | Mạc Thị Kim Yến | Nữ | Normal | V8EV68 | 2 | xNM- Mạc Thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,039 | 6 | 6.2 |
292 | Tôn thị thúy dung | Nữ | Normal | V8EM9G | 2 | XNM-Thuy dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,367 | 2 | 6.2 |
293 | Trần Thị Diễm | Nữ | Normal | MLQWV8 | 3 | XNM- Trần Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,802 | 6 | 6.1 |
294 | Võ Thị Yến Thi | Nữ | Normal | 6VJAW9 | 1 | XNM-Võ Thị Yến Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,167 | 1 | 6.1 |
295 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | Normal | GWKEW9 | 5 | XNM- Phạm Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,949 | 5 | 5.9 |
296 | XNM-Hoàng Hồng Hiệp | Nam | Normal | AZDWVL | 5 | XNM_Hoàng Hồng Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,143 | 5 | 5.7 |
297 | Nguyễn Thị Quyên | Nữ | Normal | 5V5RD5 | 2 | XNM- Nguyễn Thị Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,151 | 3 | 5.7 |
298 | Hùynh thị mỹ tâm | Nữ | Normal | BGRQN8 | 2 | XNM-hùynh thị mỹ tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,426 | 3 | 5.5 |
299 | Nguyễn thị Như Ý | Nữ | Normal | BGL7A8 | 3 | XNM-Nguyễn Thị Như Ý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,094 | 4 | 5.5 |
300 | XNM_LÊ THỊ LAN | Nữ | Normal | NMJ9WB | 4 | XNM_Lê Thị Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,374 | 4 | 5.4 |
301 | Đinh Hoài Bảo | Nam | Normal | AZMDLV | 4 | XNM-Đinh Hoài Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,462 | 4 | 5.4 |
302 | Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | Nữ | Normal | DN9KA6 | 3 | XNM-Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,577 | 3 | 5.3 |
303 | Phan Thị Đầm | Nữ | Normal | J5G6VR | 2 | XNM_Phan Thị Đầm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 3,688 | 2 | 5.2 |
304 | nguyễn thị thu hồng | Nữ | Normal | 8GWNDA | 2 | XNM-nguyen thi thu hong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,321 | 2 | 5.1 |
305 | Trần THỊ MỸ UYÊN | Nữ | Normal | J5GDNN | 2 | Trần Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,833 | 3 | 5.1 |
306 | XNM_Bùi Văn Cường | Nam | Normal | ML7QM6 | 3 | XNM_Bùi Văn Cường | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,420 | 4 | 4.6 |
307 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Normal | MLVQAB | 2 | XNM- Nguyễn Thị Thu Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,108 | 2 | 4.3 |
308 | Hà Thị Thu Hoài | Nữ | Normal | NMJDM6 | 3 | XNM- Hà Thị Thu Hoài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,542 | 4 | 4.1 |
309 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | Normal | BGP5ZA | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,635 | 1 | 4.0 |
310 | Vũ Thị Lai | Nữ | Normal | 7VGGV7 | 2 | Vũ Thị Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,242 | 2 | 3.9 |
311 | Nguyen Thi Quoc Viet | Nữ | Normal | 8G65EQ | 2 | XNM-Nguyễn Thị Quốc Việt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,062 | 3 | 3.6 |
312 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Normal | RM56AL | 3 | XNM- Nguyễn Thị Kim Thoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,124 | 3 | 3.6 |
313 | Lê Thị Duy Thúy | Nữ | Normal | 9ENMRB | 1 | XNM-Lê Thị Duy Thúy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,390 | 2 | 3.2 |
314 | Nguyễn Thị Diễm Hương | Nữ | Normal | DNVQG5 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Diễm Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 970 | 2 | 3.1 |
315 | Nguyễn Thị Thanh Mỹ | Nữ | Normal | Z7WNJG | 1 | XNM - Nguyễn Thị Thanh Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,637 | 2 | 3.0 |
316 | Lê Phan Ngọc Phượng | Nữ | Normal | QM9ARG | 2 | XNM-Lê Phan Ngọc Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,893 | 2 | 2.6 |
317 | PHAN THỊ HỒNG THỦY | Nữ | Normal | PJAKQE | 2 | XNM_PHAN THỊ HỒNG THỦY | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,245 | 2 | 2.5 |
318 | Trương Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | LVNAWK | 2 | XNM_Trương Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2,158 | 2 | 2.5 |
319 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | Normal | V8LA9J | 2 | XNM-Nguyễn Văn Toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 860 | 2 | 2.4 |
320 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Nữ | Normal | AZM6JL | 1 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,162 | 1 | 2.4 |
321 | Triệu Thị Ngọc Trâm | Nữ | Normal | V8QLA8 | 2 | XNM- Triệu Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,448 | 2 | 2.4 |
322 | Võ Thị Phượng | Nữ | Normal | J5GD76 | 1 | XNM-Võ thị Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 953 | 2 | 2.3 |
323 | Trần Thị Tuyết Thanh | Nữ | Normal | PJ5568 | 1 | xnm_ trần thị tuyết thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,175 | 2 | 2.3 |
324 | Huỳnh thị kim ngân | Nữ | Normal | 7VJ5WR | 1 | Huỳnh thị kim ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,155 | 1 | 2.2 |
325 | Phạm Thị Tâm | Nữ | Normal | BGL78P | 1 | XNM-Phạm Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,490 | 2 | 2.1 |
326 | Trần Thị Kim Anh | Nữ | Normal | NMJ9KZ | 1 | XNM- Trần Thị Kim Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 516 | 2 | 2.1 |
327 | Lê Thị Hoạ Mi | Nữ | Normal | 6VJG9B | 1 | XNM-Lê Thị Hoạ Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,338 | 1 | 2.0 |
328 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | Normal | J5RRQQ | 1 | XNM - Nguyễn Thị Thu Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 845 | 1 | 2.0 |
329 | Dương Thị Kim Hoa | Nữ | Normal | NM5AQV | 1 | XNM - Dương Thị Kim Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,336 | 1 | 2.0 |
330 | Đào Thị Thu Hằng | Nữ | Normal | 8G6J7K | 1 | XNM-Đào Thị Thu Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,421 | 1 | 1.8 |
331 | Võ Thị Huyền My | Nữ | Normal | 8GW6B8 | 1 | XNM-Võ Thị Huyền My | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,242 | 1 | 1.6 |
332 | Nguyễn Thị Mỹ Lợi | Nữ | Normal | MLVAPV | 1 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 874 | 1 | 1.6 |
333 | Lê Thị Hồng | Nữ | Normal | KW559V | 1 | XNM-Lê Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 845 | 1 | 1.6 |
334 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | Normal | LVNJRW | 1 | XNM_Nguyễn Thị Tuyết Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 945 | 1 | 1.5 |
335 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | Nữ | Normal | EQ699G | 1 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,707 | 1 | 1.5 |
336 | Đặng Thị Mai | Nữ | Normal | GWJKV8 | 1 | XNM- Đặng Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 769 | 1 | 1.5 |
337 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | Normal | AZD9B9 | 1 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 847 | 1 | 1.5 |
338 | Đỗ Thị ánh Ngọc | Nữ | Normal | AZDWEL | 1 | XNM- Đỗ Thị ánh Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 991 | 1 | 1.5 |
339 | Lê Thị Hiền Thắm | Nam | Normal | KWE8RL | 1 | XNM-Lê Thị Hiền Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,023 | 1 | 1.5 |
340 | Nguyễn thị ngọc thắm | Nữ | Normal | NM58JG | 1 | Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 913 | 1 | 1.5 |
341 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | Normal | NMD69Z | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thu Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,001 | 1 | 1.5 |
342 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | NMD7WM | 1 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 700 | 1 | 1.5 |
343 | Trương Mỹ Dung | Nữ | Normal | ML7P6J | 1 | XNM- Trương Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,060 | 1 | 1.5 |
344 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | Normal | EQN6A6 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Kim Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 985 | 1 | 1.5 |
345 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | 5VKD98 | 1 | XNM_Nguyễn Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 882 | 1 | 1.5 |
346 | Nguyễn Đức Thành | Nam | Normal | DNV95N | 1 | XNM-Nguyễn Đức Thành | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 684 | 1 | 1.5 |
347 | Nguyễn Thị Thanh Sương | Nữ | Normal | EQZAM8 | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 796 | 1 | 1.5 |
348 | XNM_Bùi Thị Thanh Lê | Nữ | Normal | 5V557W | 1 | XNM_Bùi Kim Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 886 | 1 | 1.4 |
349 | Nguyễn trí phụng | Nam | Normal | QM5GVK | 1 | Nguyễn trí phụng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 662 | 1 | 1.4 |
350 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | Normal | EQZGLN | 1 | XNM- Nguyễn Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 801 | 1 | 1.4 |
351 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | Normal | PJWA6P | 1 | XNM-Nguyễn Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 862 | 1 | 1.4 |
352 | Đặng Thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | DNWWWQ | 1 | XNM_Đặng Thị Mỹ Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,014 | 1 | 1.4 |
353 | Dương thị Hồng Hải | Nữ | Normal | BGLBEZ | 1 | XNM-Dương Thị Hồng Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 975 | 1 | 1.4 |
354 | Trần Thị Ngọc Mến | Nữ | Normal | PJALDW | 1 | XNM- Trần Thị Ngọc mến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 786 | 1 | 1.4 |
355 | Nguyễn Văn Duy | Nam | Normal | NM5E7W | 1 | XNM-Nguyễn Văn Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 683 | 1 | 1.4 |
356 | Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | Nữ | Normal | LV59EJ | 1 | XNM-Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 816 | 1 | 1.4 |
357 | Phạm Đỗ Duyệt | Nam | Normal | 8GEZB6 | 1 | XNM- Phạm Đỗ Duyệt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 595 | 1 | 1.4 |
358 | XNM-Cao Thi Lượm | Nam | Normal | V8WPJZ | 1 | XNM-Cao Thi Lượm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 996 | 1 | 1.4 |
359 | Nguyễn Huy Long | Nam | Normal | V8W5ML | 1 | XNM-Nguyễn Huy Long | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 736 | 1 | 1.4 |
360 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | Nữ | Normal | LV7PLE | 1 | XNM- Nguyễn Thị Minh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 1,361 | 1 | 1.4 |
361 | Trần Thị Thanh Thuý | Nữ | Normal | GWJBL5 | 1 | XNM- Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 904 | 1 | 1.4 |
362 | Nguyễn Ngọc Đông | Nam | Normal | GWKMQ8 | 1 | XNM-Nguyễn Ngọc Đông | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 626 | 1 | 1.4 |
363 | Đỗ Thị Ngọc Hân | Nữ | Normal | Z7QEDZ | 1 | XNM- Đỗ Thị Ngọc Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 926 | 1 | 1.4 |
364 | Hồ Thị Thanh Thư | Nữ | Normal | 6VA8RQ | 1 | XNM- Hồ Thị Thanh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 775 | 1 | 1.4 |
365 | Trần Thị Thu Thắm | Nữ | Normal | KW555G | 1 | XNM-Trần Thị Thu Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 968 | 1 | 1.4 |
366 | Cao Thị Khen | Nữ | Normal | NMD68Z | 1 | XNM-Cao Thị Khen | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 744 | 1 | 1.4 |
367 | Nguyễn thị thuý kiều | Nữ | Normal | W5LLB5 | 1 | Nguyễn thị thuý kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 861 | 1 | 1.4 |
368 | Trương Thị Hồng Ngọc | Nữ | Normal | NM5EQW | 1 | XNM-Trương Thị Hồng Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 782 | 1 | 1.4 |
369 | Trần thị y phụng | Nữ | Normal | Z7QE9E | 1 | XNM_Trần Thị Y Phụng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 783 | 1 | 1.4 |
370 | Trần Thị Bích Đào | Nữ | Normal | Z76PBZ | 1 | XNM-Trần Thị Bích Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 908 | 1 | 1.4 |
371 | Phan Thị Thu Hà | Nữ | Normal | LV78P5 | 1 | XNM-Phan Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 853 | 1 | 1.4 |
372 | Vo thi thy | Nữ | Normal | 8GW8ME | 1 | XNM-Võ Thị Thy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 636 | 1 | 1.4 |
373 | Trương Hồng Phương Nguyên | Nữ | Normal | 9EKG55 | 1 | XNM- Trương Hồng Phương Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 869 | 1 | 1.4 |
374 | Lê Thị Bửu Nhân | Nữ | Normal | PJ5QE7 | 1 | XNM-Lê Thị Bửu Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 984 | 1 | 1.4 |
375 | Nhuyễn Ngọc Thanh Trang | Nữ | Normal | RM76RV | 1 | XNM- Nguyễn Ngọc Thanh Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 833 | 1 | 1.4 |
376 | Dương Thị Kim Liên | Nữ | Normal | V8QE5K | 1 | XNM- Dương Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 651 | 1 | 1.4 |
377 | Trần Thị Mỹ Nguyên | Nữ | Normal | RM5PQ5 | 1 | XNM TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN ( QA) | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 589 | 1 | 1.4 |
378 | Nguyễn Văn Sin | Nam | Normal | QM5GWK | 1 | XNM- Nguyễn Văn Sin | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 830 | 1 | 1.4 |
379 | Nguyễn Thị lan Anh | Nữ | Normal | 5VKD79 | 1 | XNM-Nguyễn Thị Lan Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 998 | 1 | 1.4 |
380 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | Nữ | Normal | DNVB6P | 1 | XNM- Nguyễn Thị Thảo Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 674 | 1 | 1.4 |
381 | Nguyễn Hồng Dĩnh | Nam | Normal | AZDQVV | 1 | XNM-Nguyễn Hồng Dĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 641 | 1 | 1.4 |
382 | Nguyễn Phong | Nam | Normal | EQ6RV7 | 1 | XNM-Nguyễn Phong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 575 | 1 | 1.4 |
383 | Huỳnh Quốc Duy | Nam | Normal | 9EKR79 | 1 | XNM- Huỳnh Quốc Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 879 | 1 | 1.4 |
384 | Lưu Thị Kim Tiến | Nữ | Normal | EQZD8J | 1 | XNM-Lưu Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 839 | 1 | 1.3 |
385 | LÊ THỊ LỆ NGÂN | Nữ | Normal | MLQNPP | 1 | XNM-LÊ THỊ LỆ NGÂN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 623 | 1 | 1.1 |
386 | NGUYỄN THỊ BÍCH MAI | Nữ | Normal | AZDQ57 | Bích Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
387 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | Nữ | Normal | BGPDG5 | XNM-Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
388 | Lê Minh Nhựt | Nữ | Normal | V8QLVJ | XNM-Lê Minh Nhựt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
389 | Nguyễn Thành Nhuận | Nam | Normal | RM6NEG | XNM- Nguyễn Thành Nhuận | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
390 | Lê Thị Thoại Mỹ | Nữ | Normal | V8LAEW | XNM-Lê Thị Thoại Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
391 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | Normal | KWE8PG | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
392 | PHẠM THỊ NGỌC THÚY | Nữ | Normal | PJWD77 | XNM-Phạm Ngọc Thúy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
393 | Phạm Thị Thanh Lan | Nữ | Normal | LVNBVM | XNM-Phạm Thị Thanh Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
394 | Đỗ Thị Diện | Nữ | Normal | KW5AZZ | XNM-Đỗ Thị Diện | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
395 | Trần Quốc Tuấn | Nam | Normal | MLQNWZ | XNM-Trần Quốc Tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
396 | Nguyễn thị thanh huyền | Nữ | Normal | EQN6G9 | XNM- nguyễn thị thanh huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
397 | Nguyễn Thành Hiệp | Nam | Normal | BGLPK5 | XNM-Nguyễn Thành Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
398 | Lê Thị Diệu | Nữ | Normal | 7VGNRM | Lê Thị Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
399 | XNM-Võ Văn Thiện | Nam | Normal | J5GJPP | XNM- Võ Văn Thiện | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
400 | Huỳnh Thị Ngọc Linh | Nữ | Normal | PJANKZ | XNM-Huỳnh Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
401 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | Normal | J5RPAV | XNM-Nguyễn Ngọc Sơn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
402 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | Normal | QML95Z | XNM-Nguyễn thị yến Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
403 | Le Van Truc | Nam | Normal | 9ENDBK | XNM-Le Van Truc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
404 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Normal | NMJ88D | xnm-Nguyễn Trung Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
405 | XNM_Hồ Việt Quốc | Nam | Normal | KW5A9Q | Hồ Việt Quốc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
406 | XNM-võ minh huy | Nam | Normal | 7VAP9Q | xnm- võ minh huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
407 | NGUYỄN VĂN THƠM | Nam | Normal | 9EK9G8 | XNM-Nguyễn Văn Thơm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
408 | Nguyễn Thị Ngọc Thuý | Nữ | Normal | 5VPJMV | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
409 | Hồ Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | DNW86P | XNM-Hồ Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
410 | Lâm Thị Ngọc Tú | Nữ | Normal | W56GRV | XNM-Lâm Thị Ngọc Tú | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
411 | NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG | Nữ | Normal | 8GEQKL | XNM- Nguyễn Thị Như Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
412 | Trần Thanh Tuyền | Nữ | Normal | 9END7B | XNM. Trần Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
413 | Lý Thị Loan | Nữ | Normal | AZRNBV | XNM-Thị loan Lý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
414 | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | Normal | EQN6BW | XNM - Bùi Thị Thanh Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
415 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Nữ | Normal | V8L756 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
416 | Phạm thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | Z7WZJK | XNM- Phạm Thị Mỹ Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
417 | Phùng Thị Hồng Khoa | Nữ | Normal | W5LA5A | XNM- Phùng Thị Hồng Khoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
418 | Lê Thị Ni | Nữ | Normal | EQ6LAL | XNM-Lê Thị Ni | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
419 | Võ Thị Bảo Trâm | Nữ | Normal | BGRQJM | XNM- Võ Thị Bảo Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
420 | Nguyễn Thị Diễm | Nữ | Normal | 5VPNQL | XNM- Nguyễn Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
421 | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | Normal | 7V9DPN | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
422 | Trần Vũ Nam | Nam | Normal | BGP57R | XNM- Trần Vũ Nam | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
423 | Lương Thị Kim Trang | Nữ | Normal | 7VAJAR | XNM-Lương Thị Kim Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
424 | XNM_ Huỳnh Thị Kiều Trinh | Nữ | Normal | 8GEEBZ | XNM_Huỳnh Thị Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
425 | Vo Thi Hoai Tuong | Nữ | Normal | DNWWVJ | XNM- VoThi Hoai Tuong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
426 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | Normal | J5GDGZ | XNM-Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
427 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | Normal | 6V55J9 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
428 | XNM_Bùi Như Ngọc | Nữ | Normal | V8L7LK | XNM_Bùi Như Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
429 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Nữ | Normal | V8QLJN | XNM- Nguyễn Thị Thanh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
430 | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Nữ | Normal | 5V55DW | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
431 | Nguyễn thị Thu Phương | Nữ | Normal | AZRRL5 | XNM- Nguyễn Thị Thu Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
432 | Bùi Thị Bảy | Nữ | Normal | RM6JZB | XNM- Bùi Thị Bảy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
433 | Phạm thị Ái Loan | Nữ | Normal | J5RNRJ | XNM_Phạm thị Ái Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
434 | Huỳnh Thị Phương Thu | Nữ | Normal | BGLM9A | XNM- Huỳnh Thị Phương Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
435 | Phạm Kiều Diễm | Nữ | Normal | BGPJKV | XNM-Phạm Kiều Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
436 | Lê Thị Thảo | Nữ | Normal | 6VA6PG | XNM- Lê Thị Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
437 | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | Nữ | Normal | KWEK9E | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
438 | Võ Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Normal | 5V8KGL | XNM-Võ Thị Thanh Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
439 | Hồ Thị Hoàng Oanh | Nữ | Normal | V8WWP8 | XNM-Hồ Thị Hoàng Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
440 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | Normal | 9ENZRD | XNM-Nguyễn Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
441 | Phạm Thị Bảo Hân | Nữ | Normal | PJ5558 | XNM - Phạm Thị Bảo Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
442 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | Normal | J5RRRD | XNM_Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
443 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Normal | W5GZWJ | XNM- Nguyễn Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
444 | Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | Nữ | Normal | 5V8PWE | XNM- Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
445 | Nguyễn Thị Đông Quyên | Nữ | Normal | 9EMW7R | XNM- Nguyen Thị Đông Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
446 | Nguyễn Thị Kim Như | Nữ | Normal | KW5Q8L | XNM - NGUYỄN THỊ KIM NHƯ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
447 | XNM-Võ Thị Thu Loan | Nữ | Normal | AZRND7 | XNM-Võ Thị Thu Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
448 | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | Nữ | Normal | RMRVBG | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
449 | Nguyễn Thị Kim Tiến | Nữ | Normal | QMKJVN | XNM-Nguyễn Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
450 | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | Nữ | Normal | W5LAZV | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
451 | Trần Thị Khánh Phương | Nữ | Normal | NM9WA9 | XNM - Trần Thị Khánh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
452 | Mai Thị Minh Thư | Nữ | Normal | GWJ8PB | XNM-- Mai thị minh thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
453 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Normal | GWJ8VA | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
454 | Bùi Thị Luyến | Nam | Normal | J5RP78 | XNM - Bùi Thị Luyến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
455 | Võ Thị Ngọc Hà | Nữ | Normal | MLQ98V | XNM-Võ Thị Ngọc Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
456 | Mai Phương Thảo | Nữ | Normal | PJWPQN | XNM - Mai Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
457 | XNM_Trần Thị Thu | Nam | Normal | 7VJ5RR | XNM_Trần Thị Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
458 | Huỳnh Nhật Hà | Nữ | Normal | PJME6P | XNM-Huỳnh Nhật Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
459 | TRAN THỊ VAN HONG | Nữ | Normal | J5Q9M6 | XNM- Trần Thị Vân Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
460 | Lâm Thị Xuân Thuỷ | Nữ | Normal | PJMJ5Z | xnm_ lâm thị xuân thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | ||||
Giới tính |