TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Công ty TNHH Thương mại Khatoco
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM - Nguyen Van Hai | Nam | Normal | LVNBPP | 31 | TM - Nguyen Van Hai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 367,693 | 62 | 908.3 |
2 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Normal | 9V88ZL | 29 | TM - Nguyễn Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 421,180 | 79 | 834.4 |
3 | HỒ DUY HÒA | Nam | Normal | LV59LP | 28 | TM - Hồ Duy Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 412,271 | 56 | 777.8 |
4 | Hồ Tấn Đạt | Nam | Normal | 8GEM55 | 32 | TM - Hồ Tấn Đạt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 313,153 | 56 | 720.9 |
5 | Nguyễn Vĩnh Trường | Nam | Normal | NMDGKJ | 29 | TM - Nguyễn Vĩnh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 368,660 | 53 | 703.3 |
6 | Lê Đình Huy | Nam | Normal | W5GVKJ | 32 | TM- Lê Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 323,299 | 63 | 683.2 |
7 | Huy Ha | Nam | Normal | QML8LD | 32 | TM- Huy Ha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 287,450 | 62 | 645.9 |
8 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | 5Z8RMZ | 28 | TM-Nguyễn Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 293,692 | 38 | 644.8 |
9 | Lê Công Khoá | Nam | Normal | EQK9GD | 30 | TM - Lê Công Khoá | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 267,602 | 56 | 639.7 |
10 | Nguyễn Cảnh Nam | Nam | Normal | J5RA55 | 23 | TM - Nguyễn Cảnh Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 295,171 | 43 | 620.1 |
11 | Hoàng Văn Thảo | Nam | Normal | VMQB7G | 30 | TM-Hoàng Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 218,100 | 51 | 616.4 |
12 | Đinh Thái Nguyên | Nam | Normal | LV7GLA | 32 | TM - Đinh Thái Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 274,227 | 62 | 555.5 |
13 | Lê Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | LV595D | 32 | TM - LÊ THỊ HUYỀN TRÂM | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 277,606 | 56 | 542.0 |
14 | Nguyễn Văn Út Em | Nam | Normal | W5GVD6 | 31 | TM-Nguyễn Văn Út Em | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 253,880 | 67 | 538.8 |
15 | Đặng Văn Lai | Nam | Normal | PJAPQJ | 29 | TM - Đặng Văn Lai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 259,445 | 50 | 520.5 |
16 | Trần Thanh Hương | Nam | Normal | DN97GE | 32 | TM-Trần Thanh Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 246,540 | 65 | 506.4 |
17 | Dư Trọng Khăm | Nam | Normal | PJANLZ | 31 | TM - Dư Trọng Khăm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 254,224 | 72 | 504.3 |
18 | Vũ Thế Nam | Nam | Normal | 8GW68J | 28 | TM - Vũ Thế Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 183,324 | 35 | 453.2 |
19 | Võ Lưu Hoán | Nam | Normal | YLP6NG | 31 | TM - Hoán | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 201,215 | 43 | 451.0 |
20 | TRẦN ĐÂU | Nam | Normal | Z7WV6L | 28 | TM - Đâu Trần | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 249,539 | 39 | 430.9 |
21 | TM - Đinh Xuân Hải | Nam | Normal | RM78AK | 22 | TM - Đinh Xuân Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 187,479 | 36 | 428.3 |
22 | Tô Văn Thảo | Nam | Normal | DNW8E5 | 30 | TM - Tô Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 188,429 | 40 | 426.0 |
23 | LÊ CÔNG HOÀNG | Nam | Normal | DNVL96 | 25 | TM - LÊ CÔNG HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,139 | 27 | 422.3 |
24 | Nguyễn Văn Tư | Nam | Normal | NMDGQ8 | 28 | TM-Tư Nguyễn Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 193,092 | 39 | 419.1 |
25 | LÊ CHÍ QUÝ PHI | Nam | Normal | PJAN67 | 26 | TM - LÊ CHÍ QUÝ PHI | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 169,103 | 34 | 400.6 |
26 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | Normal | Z7WNEG | 30 | TM - Nguyễn Quốc Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 212,136 | 47 | 380.0 |
27 | Ngô Xuqan Biên | Nam | Normal | 5V5LJN | 28 | TM Ngô Xuân Biên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 164,992 | 33 | 364.6 |
28 | Nguyễn Gia Phúc | Nam | Normal | AZD9RM | 22 | TM - Nguyễn Gia Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,414 | 43 | 359.2 |
29 | Nguyễn Thị Thu Nga | Nữ | Normal | RM55PV | 30 | TM-Nguyen Thi Thu Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 179,030 | 45 | 350.0 |
30 | Lê Anh Tuấn Dũng | Nam | Normal | RM7ADL | 25 | TM-Lê Anh Tuấn Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 185,042 | 29 | 347.8 |
31 | Trương Thành Thiện | Nam | Normal | KW5A6J | 30 | TM - Trương Thành Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,377 | 38 | 346.8 |
32 | LƯƠNG TRUNG QUỐC | Nam | Normal | V8QGLP | 26 | TM- Lương Trung Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,925 | 34 | 345.2 |
33 | Nguyễn Quang Lộc | Nam | Normal | AZDBNZ | 29 | TM - Nguyễn Quang Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,007 | 52 | 342.7 |
34 | TM - Đỗ Thành Phụng | Nam | Normal | 8GEMBN | 21 | TM - Đỗ Thành Phụng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 157,699 | 48 | 333.6 |
35 | Nguyễn Văn Hữu Tài | Nam | Normal | RM76RN | 28 | TM- Nguyễn Văn Hữu Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 152,817 | 43 | 323.3 |
36 | Nguyễn Văn Cường | Nam | Normal | NMJN6K | 24 | TM - Nguyễn Văn Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 165,429 | 30 | 322.2 |
37 | Trần Thị Ny | Nữ | Normal | 6V5EKE | 28 | TM-Trần Thị Ny | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 192,755 | 42 | 321.8 |
38 | Phạm Quốc Phú | Nam | Normal | J5L898 | 30 | TM - Phạm Quốc Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 156,834 | 42 | 319.1 |
39 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | Normal | J5G797 | 30 | TM - Nguyễn Huy Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 166,550 | 45 | 311.8 |
40 | Võ Ánh Pha | Nam | Normal | 7VAWMW | 20 | TM- Võ Ánh Pha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,447 | 26 | 306.4 |
41 | Lê Tiến Vũ | Nam | Normal | KWN7W5 | 26 | TM- Lê Tiến Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,685 | 37 | 300.9 |
42 | Nguyễn văn ngọc | Nam | Normal | 9EKMKD | 26 | TM*Nguyễn Văn Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 135,856 | 44 | 287.7 |
43 | Huỳnh tấn định | Nam | Normal | 6VALBB | 25 | TM- Huỳnh Tấn Định | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 141,284 | 31 | 286.3 |
44 | Nguyễn Hồng Sơn | Nam | Normal | PJ5VEB | 32 | TM - Nguyễn Hồng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 146,638 | 44 | 283.6 |
45 | TM-Trần Năng | Nam | Normal | 5V5LEG | 23 | TM-Trần Năng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 102,683 | 23 | 282.3 |
46 | Phạm thế truyền | Nam | Normal | 5V8WEK | 22 | TM_ PHẠM THẾ TRUYỀN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 120,458 | 25 | 282.1 |
47 | Trần Minh Hòa | Nam | Normal | KW5ARK | 31 | TM- Trần Minh Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,756 | 42 | 280.8 |
48 | Võ Đình Tiến | Nam | Normal | V8QKWL | 25 | TM- Võ Đình Tiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 134,690 | 30 | 280.6 |
49 | Vũ Hoàng Hà | Nam | Normal | 9EM7V9 | 31 | TM-Vũ Hoàng Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 147,213 | 43 | 277.2 |
50 | Đặng Thị Liên Sen | Nữ | Normal | KW5DWM | 23 | TM- Đặng Thị Liên Sen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,367 | 48 | 277.2 |
51 | Huỳnh Thị Thu Hương | Nữ | Normal | MLV8EJ | 27 | TM - Huỳnh Thị Thu Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 176,619 | 62 | 272.0 |
52 | Trình Ngọc Quý | Nam | Normal | Z7WVJA | 24 | TM-Trình Ngọc Quý | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,103 | 39 | 268.9 |
53 | Bùi Thị Lợi | Nữ | Normal | PJAP89 | 26 | TM-Bùi Thị Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,311 | 41 | 268.9 |
54 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | Nam | Normal | GW5Q56 | 30 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 118,822 | 32 | 264.4 |
55 | Nguyễn Khánh Trình | Nam | Normal | J5GBZB | 20 | TM- Nguyễn Khánh Trình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,948 | 24 | 262.9 |
56 | Võ hoàng Anh | Nam | Normal | 8G65G6 | 29 | TM - Võ Hoàng Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,594 | 37 | 261.2 |
57 | Trần Đình Hùng | Nam | Normal | KWN7EM | 27 | TM - Trần Đình Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 98,420 | 63 | 261.1 |
58 | Đỗ Văn Chinh | Nam | Normal | DNWDNV | 29 | TM- ĐỖ VĂN CHINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 137,478 | 32 | 260.1 |
59 | NGUYỄN KIM HOÀNG | Nữ | Normal | 5VPJE6 | 25 | TM - NGUYỄN KIM HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,650 | 35 | 259.1 |
60 | Phạm Ngọc Tú | Nam | Normal | KWNL9D | 22 | TM-PHAM NGOC TU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 130,306 | 38 | 253.3 |
61 | Lữ duy khánh | Nam | Normal | GWKNPP | 21 | tm - Lữ duy khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 126,005 | 37 | 252.0 |
62 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | Normal | J5GBMM | 30 | TM- Nguyễn Xuân Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,663 | 45 | 250.6 |
63 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | Normal | Z7ZGEV | 29 | TM- Nhung Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 150,324 | 58 | 250.0 |
64 | TM-Đỗ Thanh Tân | Nam | Normal | AZDBJR | 21 | TM-Đỗ Thanh Tân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,281 | 24 | 249.7 |
65 | TM - Lê Trung Thanh | Nam | Normal | GWJK57 | 27 | TM - Lê Trung Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 156,901 | 31 | 248.5 |
66 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 5V8QW5 | 30 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 130,779 | 47 | 245.2 |
67 | TM - Lữ Liệt Vui | Nam | Normal | W5ANL9 | 26 | TM - Lữ Liệt Vui | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,017 | 32 | 243.6 |
68 | Nguyễn Phước Bảo Tuyên | Nam | Normal | V8QE96 | 31 | TM-Nguyễn Phước Bảo Tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 142,040 | 57 | 241.7 |
69 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | V8QGV7 | 32 | TM - Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,430 | 50 | 239.4 |
70 | Đỗ huy hoài châu | Nam | Normal | PJAPE5 | 28 | TM Đỗ Huy Hoài Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,991 | 38 | 238.1 |
71 | Đinh Tiến Long | Nam | Normal | 6VJGZD | 24 | Tm Đinh Tiến Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,162 | 50 | 237.7 |
72 | CHU ANH TRÍ | Nam | Normal | 9ENDVK | 26 | TM-Chu Anh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 138,584 | 38 | 236.2 |
73 | Nguyễn Ngọc Trung Anh | Nam | Normal | KWEBGK | 28 | TM - Nguyễn Ngọc Trung Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 129,020 | 48 | 235.8 |
74 | Lê Thị Thu Lài | Nữ | Normal | GWK8AB | 27 | TM - Lê Thị Thu Lài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 140,918 | 44 | 234.0 |
75 | Nguyễn xuân hợi | Nam | Normal | DNVQ8Z | 28 | TM - Nguyễn Xuân Hợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,818 | 37 | 230.2 |
76 | NGÔ NGUYÊN VŨ | Nam | Normal | GW5LA5 | 21 | TM - NGÔ NGUYÊN VŨ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,343 | 26 | 226.9 |
77 | Lê Viết Hùng | Nam | Normal | 7V9LGJ | 17 | TM-Lê Viết Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 96,649 | 21 | 226.2 |
78 | Bùi Minh Tuấn | Nam | Normal | KW5RGD | 28 | TM - Bùi Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 118,354 | 35 | 220.6 |
79 | Nguyễn Minh Thống | Nam | Normal | V8WWZN | 8 | TM-Nguyễn Minh Thống | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 95,439 | 16 | 217.5 |
80 | Phùng Văn Phú | Nam | Normal | DN9KP7 | 27 | TM Phùng Văn Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,109 | 43 | 215.9 |
81 | Lê Văn Hội | Nam | Normal | QM5ZW5 | 19 | TM Lê Văn Hội | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,363 | 39 | 214.8 |
82 | nguyễn thắng nhật | Nam | Normal | NMDQ6E | 22 | TM-Nguyễn Thắng Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,151 | 39 | 209.8 |
83 | TM-Khổng Văn Tuyến | Nam | Normal | 8GWANQ | 23 | TM-Khổng Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 89,848 | 28 | 204.9 |
84 | Nguyễn Thanh Toàn | Nam | Normal | J5Q9AZ | 17 | TM-Nguyễn Thanh Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,113 | 30 | 204.2 |
85 | Tran Thi Thao | Nữ | Normal | NMDAQ7 | 19 | TM-Trần Thị Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 127,749 | 39 | 202.1 |
86 | Nguyễn Dạ Ngọc | Nữ | Normal | MLVEKG | 29 | TM- Nguyễn Dạ Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 113,563 | 35 | 192.2 |
87 | Vũ Thanh Tùng | Nam | Normal | NM5KQR | 17 | TM - Vũ Thanh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 98,011 | 31 | 191.4 |
88 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | Normal | NMDQZD | 21 | TM - Nguyễn Văn Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,475 | 24 | 190.9 |
89 | Lê Ngọc Thạch | Nam | Normal | J5RGG8 | 17 | TM- Lê Ngọc Thạch | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 105,743 | 20 | 190.7 |
90 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Nữ | Normal | 5V8KDJ | 19 | TM - Nguyễn Thị Hoàng Oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,715 | 32 | 190.5 |
91 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | Normal | WDZRP7 | 15 | TM- Nguyễn Thị Kiều My | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 97,530 | 25 | 190.1 |
92 | Lê Hùng Khôi | Nam | Normal | QMKBZV | 15 | TM - Lê Hùng Khôi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 94,923 | 15 | 185.8 |
93 | TM-Nguyễn Thọ Liêm | Nam | Normal | MLVQAM | 19 | Nguyễn Thọ Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 67,098 | 29 | 184.7 |
94 | Nguyễn Ngọc Tồn | Nam | Normal | GWKN5G | 29 | TM - Nguyễn Ngọc Tồn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 84,817 | 50 | 175.1 |
95 | Võ Thanh Huy | Nam | Normal | MLQWRK | 25 | TM-Võ Thanh Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 101,313 | 38 | 171.0 |
96 | Võ Hồng Đức | Nam | Normal | QM9AJD | 16 | TM - Võ Hồng Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 87,117 | 21 | 168.6 |
97 | Nguyễn Hải Tú Anh | Nam | Normal | RM6ZMR | 29 | TM - Nguyễn Hải Tú Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 99,827 | 33 | 168.5 |
98 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | Normal | PJAPNN | 23 | TM_ Nguyễn Ngọc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 99,529 | 42 | 160.0 |
99 | Ngô Chí Tài | Nam | Normal | QM9AGB | 21 | TM-Ngô Chí Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 82,374 | 22 | 158.5 |
100 | Ngô Duy Hân | Nam | Normal | LV785Z | 18 | TM - Ngô Duy Hân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,122 | 21 | 157.3 |
101 | Dương Văn Thuấn | Nam | Normal | 8GEDDE | 15 | TM - Dương Văn Thuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,882 | 35 | 152.7 |
102 | Phan Trần Hồng Phước | Nam | Normal | WDZALJ | 22 | TM - Phan Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 65,210 | 27 | 150.9 |
103 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | Normal | GWK88A | 28 | TM - Nguyễn Ngọc Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 82,541 | 29 | 150.7 |
104 | Võ Đình Toàn | Nam | Normal | KWNEEN | 21 | TM - Võ Đình Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 83,526 | 40 | 146.4 |
105 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | 7V9W7M | 19 | TM - Nguyễn Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 80,173 | 26 | 146.3 |
106 | Cao Hoài Nam | Nam | Normal | PEGLJW | 18 | TM - Cao Hoài Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,852 | 18 | 143.3 |
107 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | Normal | 6V5E7P | 23 | TM - Nguyễn Thanh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,730 | 30 | 143.3 |
108 | Phạm Hồng Phi | Nam | Normal | J5G7V8 | 14 | TM - Phạm Hồng Phi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 70,178 | 19 | 141.4 |
109 | Lê văn Tâm | Nam | Normal | W5GJNA | 22 | TM - Lê Văn Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 70,925 | 29 | 141.4 |
110 | Lê Văn Nam | Nam | Normal | LV7WW7 | 21 | TM - Lê Văn Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 78,515 | 28 | 141.0 |
111 | Nguyễn Văn Phố | Nam | Normal | V8LR6P | 17 | TM-Nguyên Van Pho | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 65,559 | 17 | 140.5 |
112 | TM - Huỳnh Phúc Ân | Nam | Normal | LV5DPV | 18 | TM - Huỳnh Phúc Ân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,810 | 23 | 140.2 |
113 | Nguyễn Trung Tín | Nam | Normal | 5V5K59 | 11 | TM- Nguyễn Trung Tín | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 69,732 | 12 | 134.7 |
114 | Hoàng Lê Thiện | Nam | Normal | 6VAKQM | 16 | TM-Hoàng Lê Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,032 | 18 | 134.6 |
115 | Trương Công Thao | Nam | Normal | V8QKJB | 20 | TM-Thao Trương Công | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 81,088 | 25 | 133.7 |
116 | Nguyễn Quốc Vương | Nam | Normal | AZMG6B | 14 | TM - Nguyễn Quốc Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,100 | 16 | 132.8 |
117 | NGUYỄN HOÀI | Nam | Normal | J5RAWB | 16 | TM - Nguyễn Hoài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,672 | 24 | 128.7 |
118 | Đào Thị Thuỳ Minh | Nữ | Normal | RM5PWM | 15 | TM-Đào Thị Thuỳ Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,190 | 22 | 125.7 |
119 | Đỗ Nguyễn Hà Sơn | Nam | Normal | GPBJNN | 14 | TM - Đỗ Nguyễn Hà Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 51,112 | 14 | 125.0 |
120 | TM - PHẠM VĂN TRỢ | Nam | Normal | 6VJDDQ | 26 | TM - PHẠM VĂN TRỢ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 55,236 | 28 | 124.8 |
121 | Nguyễn duy tài | Nam | Normal | J5RRKP | 22 | TM - NguyễnDuy Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 58,375 | 32 | 124.7 |
122 | Lê thị tuyết ngân | Nữ | Normal | GWJ75B | 23 | TM-Lê Thị Tuyết Ngân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,939 | 34 | 124.3 |
123 | TM - Nguyễn Văn Nhựt | Nam | Normal | 5V8WNA | 14 | TM Nguyễn Văn Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 73,918 | 17 | 124.2 |
124 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | Normal | BGPVJV | 26 | NamNX | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,821 | 37 | 123.3 |
125 | Nguyễn Thái Thanh Dũng | Nam | Normal | DNVQ7P | 20 | TM-Nguyễn Thái Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 69,784 | 25 | 123.3 |
126 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nam | Normal | 58MEPJ | 18 | TM-Nguyễn Hữu Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,456 | 22 | 123.2 |
127 | Trần Thị Nhàn | Nữ | Normal | J5G6LW | 30 | TM-Trần Thị Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 79,476 | 50 | 122.6 |
128 | TM - La My Huong | Nữ | Normal | KW5LW9 | 24 | TM - La My Huong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,522 | 24 | 121.7 |
129 | Hoàng Thế Khanh | Nam | Normal | KWEPN7 | 21 | TM - Hoàng Thế Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 52,524 | 22 | 121.6 |
130 | Hồ Thanh Trung | Nam | Normal | 9EKGMJ | 21 | TM-Hồ Thanh Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,269 | 70 | 120.8 |
131 | Mã Hữu Trí | Nam | Normal | AZDQN5 | 23 | TM - Mã Hữu Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,609 | 46 | 120.4 |
132 | Lưu Vũ Linh | Nam | Normal | MLV8DP | 22 | TM - Lưu Vũ Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 74,192 | 31 | 120.0 |
133 | Lý Khả Ái | Nữ | Normal | NMJD9A | 22 | TM-Lý Khả Ái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,094 | 33 | 119.2 |
134 | Nguyễn Thất Linh | Nam | Normal | NM55EA | 18 | TM - Nguyễn Thất Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,222 | 18 | 119.2 |
135 | Nguyễn Phi Tiển | Nam | Normal | 6VAL8K | 19 | TM Nguyễn Phi Tiển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 67,628 | 19 | 118.9 |
136 | TM-Trần Đình Tô | Nam | Normal | DNVLP7 | 21 | TM-Trần Đình Tô | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,654 | 21 | 116.5 |
137 | Dương Tuyết Hà | Nữ | Normal | 7VA96W | 20 | TM-Dương Tuyết Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,395 | 26 | 115.3 |
138 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | EQ6BLQ | 17 | TM-Nguyễn Thị Lan | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,082 | 38 | 115.2 |
139 | NGUYỄN THANH VŨ | Nam | Normal | QM9N5A | 12 | TM - Nguyễn Thanh Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 62,989 | 13 | 114.4 |
140 | Lê Công Trung | Nam | Normal | BGL7VW | 28 | TM-Lê Công Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 61,693 | 35 | 113.2 |
141 | Nguyễn Đoàn Minh Trí | Nam | Normal | 8G8VRK | 17 | TM-Nguyễn Đoàn Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,439 | 20 | 113.0 |
142 | Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | Nữ | Normal | QML8VB | 18 | TM-Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 73,029 | 20 | 112.1 |
143 | Hoàng Tấn Đảng | Nam | Normal | 6VJDB7 | 23 | TM Đảng Hoàng Tấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,261 | 23 | 110.6 |
144 | Trương Thành Sâm | Nam | Normal | V8L6A5 | 17 | TM - Trương Thành Sâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 74,700 | 20 | 109.6 |
145 | nguyễn võ hữu hoà | Nam | Normal | 8GEMPA | 17 | TM-nguyễn võ hữu hoà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,728 | 18 | 108.4 |
146 | Phạm Văn Thành Linh | Nam | Normal | 9EM8ZV | 20 | TM - Phạm Văn Thành Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 61,319 | 28 | 108.3 |
147 | Đặng Văn Trọng | Nam | Normal | PJ5QW7 | 19 | TM-Đặng Văn Trọng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 56,053 | 23 | 106.9 |
148 | TM- Đặng Phúc Cường | Nam | Normal | 6V5WQW | 20 | TM - Đặng Phúc Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,593 | 23 | 106.5 |
149 | Lê Hồng Nhật | Nam | Normal | ML7KRD | 12 | TM - Lê Hồng Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 51,402 | 19 | 105.1 |
150 | Nguyễn Khái Huy | Nam | Normal | 8G6KEA | 14 | TM - Nguyễn Khái Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 48,775 | 15 | 103.6 |
151 | TM- Nguyễn Thành Hiệp | Nam | Normal | 5VP6EM | 14 | TM- Nguyễn Thành Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,199 | 21 | 102.1 |
152 | Bùi Công Sơn | Nam | Normal | RM5KVP | 16 | TM-Bùi Công Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 48,352 | 17 | 101.7 |
153 | Lục Văn Thành | Nam | Normal | LV59AJ | 15 | TM - Lục văn Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,977 | 15 | 101.6 |
154 | Đỗ Anh Nguyên | Nam | Normal | 8G6KMA | 21 | TM - Đỗ Anh Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 49,419 | 23 | 101.5 |
155 | Nguyễn Thanh Tuyển | Nam | Normal | QM5W7A | 16 | TM-Nguyễn Thanh Tuyển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 62,724 | 28 | 100.4 |
156 | Cao Hồng Hạnh | Nữ | Normal | RM5EWK | 16 | TM - Cao Hồng Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 68,426 | 35 | 100.3 |
157 | Duy Hùng | Nam | Normal | 7VQ9N7 | 22 | TM-Duy Hung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 42,546 | 25 | 100.1 |
158 | KHƯU CHÍ KHANG | Nam | Normal | DNV9AQ | 18 | TM- KHƯU CHÍ KHANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,168 | 20 | 100.1 |
159 | Phạm Bích Ngọc | Nữ | Normal | RM55VG | 21 | TM - Phạm Bích Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,150 | 45 | 100.0 |
160 | Huỳnh Công Sơn | Nam | Normal | 6VJKDM | 10 | TM - Công Sơn Huỳnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,278 | 12 | 99.5 |
161 | Nguyễn Cao Cường | Nam | Normal | NMJLDA | 13 | TM- Nguyen Cao Cương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,405 | 14 | 98.3 |
162 | Trịnh ngọc kiên | Nam | Normal | DN9ZED | 11 | TM- Trịnh Ngọc Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,737 | 18 | 97.1 |
163 | Nguyễn Văn Tín | Nam | Normal | 9EK9K9 | 12 | TM-Nguyễn Văn Tín | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,251 | 15 | 95.8 |
164 | TM- Nguyễn Văn Đại | Nam | Normal | PJWMVE | 26 | TM - Nguyễn Văn Đại | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 45,184 | 29 | 95.7 |
165 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | Normal | 6VAQ75 | 20 | TM-Phạm Thị Thu Trang-SR Mậu Thân-CN Cần Thơ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,044 | 28 | 95.3 |
166 | Phạm Minh Hoàng | Nam | Normal | EQN96G | 10 | Hoang Pham | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 55,450 | 11 | 95.0 |
167 | Trần Thị Ngọc Điệp | Nữ | Normal | LV7NJ7 | 18 | TM-Trần Thị Ngọc Điệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,947 | 18 | 92.5 |
168 | Phan Nhật Hoà | Nam | Normal | 5VKB6D | 17 | Phan Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,959 | 18 | 92.3 |
169 | Nguyễn Lê Anh Thư | Nữ | Normal | ML7PJJ | 23 | TM-Nguyễn Lê Anh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,287 | 28 | 89.2 |
170 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | QML8MB | 16 | TM - Trần Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,056 | 24 | 88.0 |
171 | Doãn Duy Vương | Nam | Normal | 5V5LQB | 13 | TM Doãn Duy Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,163 | 14 | 87.2 |
172 | Lê Quang Châu | Nam | Normal | PJW88N | 23 | TM - Lê Quang Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 56,686 | 26 | 85.9 |
173 | Võ Đặng Tâm Ly | Nữ | Normal | 7V9RL7 | 12 | TM- Võ Đặng Tâm Ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 50,517 | 17 | 85.8 |
174 | Nguyễn Thị Phương Dung | Nữ | Normal | LVNWZG | 16 | TM-Nguyen Thi Phuong Dung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 52,885 | 20 | 82.1 |
175 | Trần Văn Lành | Nam | Normal | GW5LDN | 11 | Trần Văn Lành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,019 | 15 | 80.5 |
176 | Phan Chí Thức | Nam | Normal | 6VAKBW | 18 | TM - Phan Chí Thức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,354 | 26 | 80.0 |
177 | Huỳnh Bá Thọ | Nam | Normal | GW5RJ7 | 12 | TM - Huỳnh Bá Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,219 | 13 | 78.5 |
178 | Lý Phi Long | Nam | Normal | 9ENNMZ | 13 | TM-Phi Long Lý | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 38,709 | 16 | 77.3 |
179 | Lê Quốc Phòng | Nam | Normal | 5V5RP7 | 14 | TM-Lê Quốc Phòng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 43,610 | 23 | 76.9 |
180 | NGUYEN QUYET THANG | Nam | Normal | W56GE5 | 14 | TM - Nguyễn Quyết Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 36,689 | 14 | 75.6 |
181 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | Normal | RM69Z7 | 10 | TM- Nguyễn Văn Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 47,330 | 13 | 73.7 |
182 | Nguyễn thế chương | Nam | Normal | QMLPDE | 13 | TM - Thế Chương Nguyễn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,106 | 19 | 73.5 |
183 | Đặng Mạnh Hùng | Nam | Normal | 6VALWB | 16 | TM-Đặng Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,024 | 17 | 70.6 |
184 | Văn Viết Dũng | Nam | Normal | KW5Q5M | 15 | TM-Văn Viết Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,427 | 22 | 69.4 |
185 | Võ Thanh Liên | Nam | Normal | RM6DWE | 15 | TM võ thanh Liên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,112 | 23 | 68.4 |
186 | Võ Đình Huy | Nam | Normal | EQ6MGB | 11 | TM Võ Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,145 | 14 | 66.6 |
187 | Trần Thị Anh | Nữ | Normal | PJ5QZ5 | 13 | TM - Tran Thi Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,462 | 13 | 66.0 |
188 | Nguyễn Tấn Phát | Nam | Normal | Z7WBE5 | 14 | TM-Nguyễn Tấn Phát | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,349 | 17 | 65.0 |
189 | Nguyễn xuân long | Nam | Normal | PJMRKW | 5 | TM - Nguyễn Xuân Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,189 | 5 | 64.2 |
190 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nữ | Normal | GWKRBG | 11 | TM-Phạm Thị Ngọc Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,084 | 18 | 63.7 |
191 | TM-Nguyễn anh Dũng | Nam | Normal | 5V8P98 | 9 | TM-Dũng Nguyễn Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,469 | 9 | 63.6 |
192 | lê chí kiên | Nam | Normal | 9EKMMA | 17 | TM- Lê Chí Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,924 | 19 | 63.4 |
193 | Nguyễn hồng sơn | Nam | Normal | GWJALR | 10 | TM-Nguyễn Hồng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,481 | 12 | 63.0 |
194 | Võ Như Minh Trí | Nam | Normal | W5LAP7 | 10 | TM - Võ Như Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 37,096 | 14 | 62.5 |
195 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | 8G6PVR | 7 | TUẤN NGUYỄN MINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,389 | 8 | 61.5 |
196 | Nguyễn Văn Bình | Nam | Normal | V8LA78 | 17 | TM-Nguyễn Văn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,556 | 17 | 61.3 |
197 | Hồ Duy Quang | Nam | Normal | BGL5LA | 13 | TM-Hồ Duy Quang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 34,187 | 14 | 60.9 |
198 | Khưu Văn Hiệp | Nam | Normal | W5LAB7 | 13 | TM-Khưu Văn Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,618 | 13 | 60.5 |
199 | Nguyễn Văn Huy | Nam | Normal | 7VJ6LD | 12 | TM-Nguyễn Văn Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,852 | 13 | 59.7 |
200 | Tran Minh Hùng | Nam | Normal | LV597A | 7 | TM_Trần Minh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,171 | 7 | 59.5 |
201 | Nguyễn Văn Đồng | Nam | Normal | GWKRN6 | 12 | TM - Nguyễn Văn Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,112 | 15 | 58.5 |
202 | Nguyễn thị hoàng oanh | Nữ | Normal | EQ6M6M | 14 | TM- Nguyễn thị hoàng oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,679 | 14 | 58.3 |
203 | Nguyễn Văn Tuyên | Nam | Normal | PJ5588 | 12 | TM- nguyễn văn tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,010 | 14 | 58.2 |
204 | TM - Bùi Quang Trung | Nam | Normal | KWEGDW | 12 | TM - Bùi Quang Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,011 | 13 | 58.1 |
205 | Nguyễn Đình Khanh | Nam | Normal | DN9KEP | 18 | TM-Nguyễn Đình Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 34,144 | 21 | 57.7 |
206 | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU | Nữ | Normal | RM78MA | 21 | TM-NGUYEN THI HONG HIEU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,536 | 29 | 57.7 |
207 | Trương Tất Thắng | Nam | Normal | 6VA6WJ | 12 | TM-Trương Tất Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,460 | 12 | 57.6 |
208 | Phan Lê Tấn Nhật | Nam | Normal | 5V5GDK | 13 | TM-Phan Lê Tấn Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,948 | 18 | 56.3 |
209 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | Normal | DN9BZR | 17 | TM Nguyễn Xuân Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,842 | 19 | 56.0 |
210 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 9EGVJN | 6 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,275 | 10 | 55.8 |
211 | Hồng Triệu Trung | Nam | Normal | GWJK8Q | 12 | TM_Hồng Triệu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,955 | 15 | 54.8 |
212 | Nguyễn Thành Lộc | Nam | Normal | KWEBKK | 8 | TM- Nguyễn Thành Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,233 | 16 | 54.6 |
213 | Hoàng Văn Thiện | Nam | Normal | DN9AZQ | 15 | TM - Hoàng Văn Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,901 | 15 | 54.2 |
214 | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | Nam | Normal | QM5DNB | 12 | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,695 | 12 | 54.1 |
215 | Nguyễn đông phương | Nam | Normal | GW56GV | 9 | TM-Nguyễn Đông Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,717 | 13 | 54.1 |
216 | Võ Long Nớp | Nam | Normal | NMD6MB | 15 | TM-Võ Long Nớp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,664 | 16 | 53.7 |
217 | Bùi lộc hưng | Nam | Normal | 9EK998 | 15 | TM Bui Loc Hung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,457 | 15 | 53.4 |
218 | Lê Đại Dương | Nam | Normal | 9EKQZK | 8 | TM - Lê Đại Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,190 | 10 | 53.0 |
219 | Huỳnh Phi Hùng | Nam | Normal | KW5DLL | 10 | TM- Huỳnh Phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,941 | 12 | 52.7 |
220 | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | Nam | Normal | W5GJDZ | 11 | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,621 | 11 | 52.3 |
221 | Nguyễn Xuân Anh Vũ | Nam | Normal | GW57GN | 9 | TM - Nguyễn Xuân Anh vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,917 | 15 | 51.9 |
222 | TM- Danh Út Hoàng | Nam | Normal | 6VJAN9 | 9 | TM- DANH ÚT HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,823 | 9 | 51.2 |
223 | Nguyễn Đình Đông | Nam | Normal | V8QK65 | 13 | TM Đông Nguyễn Đình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,189 | 15 | 50.9 |
224 | Tô Ngọc Nhi | Nam | Normal | J5LQ86 | 8 | TM-Tô Ngọc Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,773 | 9 | 50.9 |
225 | Hoàng Bá Mạnh | Nam | Normal | V8QLR8 | 11 | TM_Hoàng Bá Mạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,293 | 11 | 50.8 |
226 | Huỳnh Anh Tú | Nam | Normal | W5LKVZ | 9 | TM - Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,149 | 14 | 50.7 |
227 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | Normal | 5VP9WK | 13 | TM-Nguyễn Thanh Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,552 | 13 | 50.4 |
228 | Nguyễn Xuân Hoàng Quân | Nam | Normal | ML7PGW | 7 | TM - Nguyễn Xuân Hoàng Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,711 | 23 | 50.4 |
229 | Trình Minh Hoàng | Nam | Normal | KWEPVR | 10 | TM-Trình Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,481 | 19 | 50.3 |
230 | Trần Đình Pháp | Nam | Normal | J5LMGV | 5 | TM Trần Đình Pháp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,012 | 5 | 50.0 |
231 | Chung Văn Thul | Nam | Normal | Z7WZNV | 13 | TM- Chung Văn Thul | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,053 | 17 | 49.3 |
232 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | Nữ | Normal | MLV8LP | 9 | TM - Nguyễn Hoàng Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,208 | 14 | 49.2 |
233 | Bùi Đỗ Chất | Nam | Normal | EQ6REN | 10 | TM-Đỗ Chất Bùi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,097 | 12 | 48.6 |
234 | Nguyễn Thị Kiên | Nữ | Normal | MLQWQD | 13 | TM - Nguyễn Thị Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,590 | 13 | 47.5 |
235 | Lê Tiến Đồng | Nam | Normal | ML7KVK | 7 | TM Lê Tiến Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,548 | 13 | 47.3 |
236 | Đặng Thế Hải | Nam | Normal | W5GJBN | 13 | TM - Đặng Thế Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,553 | 13 | 47.1 |
237 | Lê Bá Mai Nam | Nam | Normal | PJAGEQ | 23 | TM - Le Ba Mai Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,446 | 26 | 47.0 |
238 | Đặng Huy Tây | Nam | Normal | 9ENN6V | 8 | TM_Tay Dang Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,441 | 11 | 46.9 |
239 | TM - Võ Dư Dương | Nam | Normal | PJ559W | 13 | TM - Võ Dư Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,534 | 13 | 45.9 |
240 | Nguyen Truong Sinh | Nam | Normal | V8WDQR | 12 | TM-Nguyễn Trường Sinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,802 | 19 | 45.7 |
241 | Lý Truờng Thành | Nam | Normal | ML7R58 | 15 | TM-Lý Trường Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,938 | 18 | 45.6 |
242 | Đinh Thị Tường Vân | Nữ | Normal | KW5QQM | 9 | TM - Đinh Thị Tường Vân - SR Mậu Thân - CN Cần Thơ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,190 | 14 | 45.6 |
243 | Hồ thế chung | Nam | Normal | 8GW6A9 | 14 | Hồ Thế Chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,000 | 14 | 45.6 |
244 | Hoàng Kim Thịnh | Nam | Normal | ML7P8Z | 9 | TM-Hoàng Kim Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,827 | 11 | 45.5 |
245 | Hồ thanh trúc | Nam | Normal | W569GQ | 7 | TM - Hồ Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,554 | 8 | 45.4 |
246 | Nguyễn Quyện | Nam | Normal | J5G7BE | 13 | TM- Nguyễn Quyện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,008 | 13 | 45.2 |
247 | Bạch Văn Kiên | Nam | Normal | RM5EE7 | 7 | TM_ Bạch Văn Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,624 | 19 | 45.1 |
248 | Vòng Nhật Kiểm | Nam | Normal | 8GWL6J | 10 | TM- Vòng Nhật Kiểm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,630 | 14 | 44.8 |
249 | Cao Thảo Vi | Nữ | Normal | 6V5W97 | 11 | TM - Cao Thảo Vi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,223 | 11 | 44.4 |
250 | Nguyễn Trần Quỳnh Trân | Nữ | Normal | 6V55Z9 | 13 | TM_Nguyễn Trần Quỳnh Trân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,079 | 13 | 44.0 |
251 | Phạm Thanh Sang | Nam | Normal | ML7REV | 7 | TM-Phạm Thanh Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,279 | 7 | 43.9 |
252 | Nguyễn Hữu Lộc | Nam | Normal | 8GEQJ6 | 10 | TM-Nguyễn Hữu Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,918 | 10 | 43.6 |
253 | Nguyễn Thanh Việt | Nam | Normal | GWGW7W | 12 | Thanh Việt Nguyễn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,549 | 22 | 43.6 |
254 | Bùi Đỗ Phương | Nam | Normal | NMJDD9 | 8 | TM-Bùi Đỗ Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,816 | 8 | 43.5 |
255 | Nguyễn Dương Nam | Nam | Normal | GW55R9 | 20 | TM - Nguyễn Dương Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,338 | 21 | 43.3 |
256 | Dương Thiên Long | Nam | Normal | GWJ5B6 | 8 | TM-DƯƠNG THIÊN LONG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,337 | 8 | 43.2 |
257 | Lê Ngọc Sơn | Nam | Normal | V8W577 | 9 | TM- Lê Ngọc Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,535 | 9 | 43.2 |
258 | Trần Văn Hùng | Nam | Normal | W5LAL7 | 9 | TM- Trần Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,361 | 9 | 43.1 |
259 | Lê hà Ngọc | Nam | Normal | 5V55PJ | 21 | TM-Lê Hà Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,720 | 21 | 42.9 |
260 | Bùi Văn Tư | Nam | Normal | EQN7AR | 6 | TM - Bùi Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,579 | 6 | 42.8 |
261 | Nguyễn Hữu Ân | Nam | Normal | 5VKL7W | 6 | TM - Nguyễn Hữu Ân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,731 | 13 | 42.6 |
262 | TM - Nguyễn Thị Thu Huệ | Nữ | Normal | 5V5W5D | 9 | Nguyễn Thị Thu Huệ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,481 | 9 | 42.5 |
263 | LÊ HOÀNG BẢO | Nam | Normal | DNV9RQ | 8 | TM-Lê Hoàng Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,655 | 10 | 42.5 |
264 | TM-Hoàng Ngọc Hậu | Nam | Normal | PJAL6W | 14 | TM-Hoàng Ngọc Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,043 | 16 | 42.4 |
265 | TM - Võ Minh Triết | Nam | Normal | 6VJRBV | 6 | TM - Võ Minh Triết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,738 | 8 | 42.2 |
266 | Nguyễn Vũ Thảo Uyên | Nữ | Normal | DN9ARB | 11 | TM-Nguyễn Vũ Thảo Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,343 | 11 | 42.2 |
267 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | NMDL6A | 13 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,028 | 13 | 42.1 |
268 | Nguyễn Huy Bình | Nam | Normal | NMDQGD | 10 | TM- Nguyễn Huy Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,931 | 13 | 42.1 |
269 | Nguyễn Thành Thái | Nam | Normal | 9EM8JA | 12 | TM - Nguyễn Thành Thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,080 | 12 | 42.0 |
270 | Hồ Thanh Bình | Nam | Normal | EQZ6MN | 15 | Binh Ho | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,363 | 19 | 42.0 |
271 | Trần Oai | Nam | Normal | W5LKGZ | 9 | TM-Trần Oai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,081 | 9 | 42.0 |
272 | Lý Đăng Triều | Nam | Normal | DNWP86 | 10 | TM-Lý Đăng Triều | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,031 | 10 | 42.0 |
273 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | Normal | NMD7VM | 6 | TM-nguyễn văn dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,565 | 6 | 41.9 |
274 | Phạm hùng cung | Nam | Normal | KWD9ZG | 9 | TM-Hùng Cung Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,023 | 10 | 41.8 |
275 | Trần Văn Tuyến | Nam | Normal | Z7QEQZ | 9 | TM- Trần Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,586 | 11 | 41.8 |
276 | Trần Quốc Toàn | Nam | Normal | 5VPAVP | 10 | TM - Trần Quốc Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,244 | 12 | 41.8 |
277 | Trần Thị Thu Uyên | Nữ | Normal | 9ENGGD | 7 | TM - Trần Thị Thu Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,672 | 9 | 41.7 |
278 | Nguyễn Ngọc Diễm | Nữ | Normal | XMRJMM | 7 | TM - Nguyễn Thị Ngọc Diễm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,319 | 7 | 41.6 |
279 | Nguyễn Bảo Quân | Nam | Normal | GWJAWN | 9 | TM-Nguyễn Bảo Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,695 | 10 | 41.5 |
280 | Phùng Tấn Đức | Nam | Normal | NMJ95Z | 11 | TM - PHÙNG TẤN ĐỨC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,440 | 13 | 41.5 |
281 | Phạm Phú Quốc | Nam | Normal | W5GWRJ | 5 | TM - Phạm Phú Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,499 | 5 | 41.4 |
282 | TM-Trần Minh Phúc | Nam | Normal | V8LJZD | 11 | TM - Phúc Trần Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,211 | 16 | 41.4 |
283 | Nguyễn Minh | Nam | Normal | J5G78A | 10 | TM - Nguyễn Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,590 | 11 | 41.3 |
284 | Nguyễn Thị Vân anh | Nữ | Normal | LVNENZ | 7 | TM-NGUYỄN THỊ VÂN ANH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,020 | 9 | 41.2 |
285 | Nguyễn Đình Minh | Nam | Normal | LV7N8G | 12 | TM_ Nguyễn Đình Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,633 | 12 | 41.2 |
286 | Kiều Thanh Phong | Nam | Normal | 9ENZE8 | 9 | TM- Kiều Thanh Phong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,950 | 10 | 41.1 |
287 | TM - lê anh tuấn | Nam | Normal | AZM658 | 19 | Tm - Lê Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,299 | 19 | 41.0 |
288 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | Nam | Normal | 7V9W5Z | 5 | TM-Nguyễn Ngọc Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,926 | 7 | 41.0 |
289 | Phạm Đỗ Hoài My | Nữ | Normal | V8EBJR | 6 | TM - Phạm Đỗ Hoài My | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,229 | 8 | 40.9 |
290 | Lê Hoàng Dự | Nam | Normal | 5V5RGV | 7 | TM- Lê Hoàng Dự | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,151 | 10 | 40.9 |
291 | Thân Thị Trầm Thanh | Nữ | Normal | V8QEPK | 12 | TM-Thân Thị Trầm Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,442 | 12 | 40.8 |
292 | Vũ gia tiên | Nam | Normal | 8GEZQV | 13 | TM-vu gia tiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,220 | 13 | 40.6 |
293 | Nguyễn Hoàng Liêm | Nam | Normal | KWDJW6 | 7 | TM-Nguyễn Hoàng Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,115 | 7 | 40.6 |
294 | TM - Nguyễn Hữu Hiến | Nam | Normal | J5RNPE | 9 | TM-Nguyễn Hữu Hiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,000 | 11 | 40.6 |
295 | Dương Quốc Việt | Nam | Normal | QM5DP9 | 9 | TM-Dương Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,289 | 13 | 40.6 |
296 | Nguyễn ngọc luyến | Nam | Normal | V8QGM7 | 8 | TM-Nguyễn Ngọc Luyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,752 | 11 | 40.6 |
297 | Vương Minh Toàn | Nam | Normal | NM5R6M | 12 | TM-VƯƠNG MINH TOÀN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,408 | 15 | 40.5 |
298 | Đặng Ngọc Minh Thư | Nữ | Normal | V8QEWK | 11 | TM- Đặng Ngọc Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,865 | 11 | 40.5 |
299 | Nguyễn Thanh Chiến | Nam | Normal | J5RNRE | 11 | TM - Nguyễn Thanh Chiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,231 | 11 | 40.4 |
300 | Nguyễn Dương Linh | Nam | Normal | BGPBR6 | 11 | TM - Nguyễn Dương Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,202 | 11 | 40.4 |
301 | Nguyển Hoàng Hảo | Nam | Normal | J5RRV9 | 11 | TM - Nguyễn Hoàng Hảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,934 | 11 | 40.3 |
302 | Lê Tố Uyên | Nữ | Normal | KW5ZER | 9 | TM- Lê Tố Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,215 | 9 | 40.3 |
303 | Hồ Văn Dễ | Nam | Normal | MLQN6A | 12 | TM - Hồ Văn Dễ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,277 | 20 | 40.3 |
304 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | Normal | GWJKQ8 | 13 | TM - Nguyễn Quốc Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,016 | 15 | 40.2 |
305 | Lê Quỳnh Nga | Nữ | Normal | J5RGB8 | 9 | TM - Lê Quỳnh Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,061 | 18 | 40.2 |
306 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | Normal | DNWRQN | 6 | TM _ Nguyễn Mạnh Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,559 | 10 | 40.1 |
307 | Nguyễn Thanh Minh | Nam | Normal | RM7ABZ | 8 | TM - Nguyễn Thanh Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,793 | 8 | 40.1 |
308 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | Normal | GW5QBZ | 7 | TM - Nguyễn Thanh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,650 | 8 | 40.1 |
309 | Phan Huỳnh Đức | Nam | Normal | LV55Z7 | 9 | TM-Phan Huỳnh Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,278 | 9 | 40.0 |
310 | TM- Nguyễn Văn Thuận | Nam | Normal | GW55B9 | 9 | TM Nguyễn Văn Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,073 | 12 | 39.3 |
311 | Lê anh minh | Nam | Normal | RM6JNJ | 9 | TM-Lê Anh Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,915 | 9 | 39.3 |
312 | Huỳnh mỹ ngọc | Nữ | Normal | GWGZ8N | 5 | TM-huỳnh mỹ ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,466 | 8 | 37.3 |
313 | Trần Quốc Huy | Nam | Normal | MLV5QB | 7 | TM_Trần Quốc Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,113 | 7 | 37.1 |
314 | Trịnh Quốc Dũng | Nam | Normal | AZRRQL | 9 | TM - Trịnh Quốc Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,333 | 10 | 37.0 |
315 | Huỳnh Châu Sang | Nam | Normal | LVNEZ5 | 5 | TM - Huỳnh Châu Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,460 | 6 | 36.9 |
316 | TM - Võ Minh Trường | Nam | Normal | KW55AN | 8 | TM - Võ Minh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,944 | 8 | 36.7 |
317 | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | Nữ | Normal | ML7KNQ | 18 | TM- Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,990 | 19 | 36.6 |
318 | Bùi mạnh chung | Nam | Normal | W5GMNK | 9 | TM- bùi mạnh chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,625 | 10 | 35.8 |
319 | Lê Minh Hoàng | Nam | Normal | 7VGEN6 | 24 | TM - Lê Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,344 | 26 | 34.4 |
320 | Lê Minh Châu | Nam | Normal | KWEGEW | 7 | TM- Lê Minh Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,114 | 13 | 34.2 |
321 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Normal | V8WGBG | 10 | TM-Nguyễn Hoàng Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,571 | 11 | 33.0 |
322 | Trịnh Minh Thy | Nữ | Normal | Z7WZZV | 6 | TM-Trịnh Minh Thy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,093 | 6 | 32.6 |
323 | Nguyễn Phùng Tú | Nam | Normal | AZMGRA | 7 | TM Nguyễn Phùng Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,908 | 7 | 31.7 |
324 | Nguyễn Đỗ Nhật Trường | Nam | Normal | 6VAKM6 | 9 | TM-Nguyễn Đỗ Nhật Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,138 | 29 | 30.8 |
325 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | Normal | PJWPPR | 9 | TM-Nguyễn Thị Thảo Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,625 | 9 | 29.0 |
326 | Trần Quốc Việt | Nam | Normal | RM6NB8 | 6 | TM-Trần Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,063 | 6 | 29.0 |
327 | Hồ Nhật Hoàng | Nam | Normal | PJW8DN | 3 | TM- Hồ Nhật Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,198 | 3 | 28.1 |
328 | NguyenThiKimTram | Nữ | Normal | 8GE8E8 | 6 | TM - Tram Nguyen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,089 | 7 | 28.1 |
329 | Hà Hoàng Cương | Nam | Normal | BGP6LW | 5 | TM- Hà Hoàng Cương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,365 | 19 | 27.7 |
330 | Nguyễn Phi Hiếu | Nam | Normal | 8GEE6R | 10 | TM - Nguyễn Phi Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,242 | 16 | 27.7 |
331 | Đỗ minh hạnh | Nam | Normal | ML7ZAR | 8 | TM-Đỗ Minh Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,991 | 8 | 27.7 |
332 | đỗ tiến khang | Nam | Normal | EQZ9WP | 5 | TM - Đỗ Tiến Khang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,568 | 8 | 27.3 |
333 | Bạch Ngọc Bảo Danh | Nam | Normal | LV59PL | 7 | TM- Bạch Ngọc Bảo Danh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,394 | 13 | 26.9 |
334 | Nguyễn tuấn tèo | Nam | Normal | GWJK77 | 6 | TM-Nguyễn tuấn tèo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,323 | 7 | 26.7 |
335 | Lê Bá Thành | Nam | Normal | V8WDAV | 6 | TM-Lê Bá Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,588 | 8 | 26.4 |
336 | NGUYỄN TRUNG VIỆT | Nam | Normal | KWNLVQ | 7 | TM- NGUYỄN TRUNG VIỆT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,008 | 9 | 26.3 |
337 | Nguyễn Văn Lực | Nam | Normal | DN9AKQ | 9 | TM - Nguyễn Văn Lực | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,724 | 9 | 26.1 |
338 | Anh nguyên đưc bao | Nam | Normal | J5LGG9 | 12 | TM- Nguyễn Đức Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,383 | 13 | 24.7 |
339 | Phạm huy hoàng | Nam | Normal | DN9KL7 | 6 | TM. phạm huy hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,999 | 6 | 24.5 |
340 | TM-Tào Văn Văn | Nam | Normal | BGRQQ8 | 9 | TM-Tào Văn Văn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,873 | 9 | 24.5 |
341 | Đặng Thị Thanh Hà | Nữ | Normal | DN97WA | 7 | TM- Đặng Thị Thanh Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,633 | 7 | 24.3 |
342 | Hà Ngọc Sâm | Nữ | Normal | GWK8QD | 8 | TM Ha Ngoc Sam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,455 | 8 | 24.2 |
343 | Trần Quốc Tuấn | Nam | Normal | KWE86L | 5 | TM-Trần Quốc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,515 | 5 | 24.2 |
344 | Thái Văn Bình | Nam | Normal | J5RQMG | 4 | TM-Thái văn bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,202 | 4 | 24.2 |
345 | Trần Văn Thịnh | Nam | Normal | RM5ZNB | 6 | TM - Trần Văn Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,687 | 6 | 24.1 |
346 | Phan Quỳnh Anh | Nữ | Normal | W5GZRM | 4 | TM - Phan Quỳnh Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,688 | 5 | 24.1 |
347 | Lê Xuân Vinh | Nam | Normal | 6V5N6G | 7 | TM- Lê Xuân Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,872 | 7 | 24.1 |
348 | Trần Sỹ Tuấn | Nam | Normal | W5GZQQ | 8 | TM - Trần Sỹ Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,601 | 9 | 24.0 |
349 | Hoàng phi học | Nam | Normal | RM6JJJ | 10 | TM-Hoang phi hoc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,411 | 20 | 24.0 |
350 | Ngô Phan Thảo Nguyên | Nữ | Normal | 5V8PB9 | 6 | TM-Ngô Phan Thảo Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,230 | 6 | 23.8 |
351 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | AZM7Q7 | 5 | TM-Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,240 | 5 | 23.6 |
352 | lưu thị khánh ly | Nữ | Normal | 6VJDGQ | 5 | TM-lưu thị khánh ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,175 | 5 | 23.5 |
353 | Trần Nguyễn Trọng Luân | Nam | Normal | AZDQR5 | 9 | TM - Trần Nguyễn Trọng Luân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,410 | 9 | 23.5 |
354 | Bùi Quang Hùng | Nam | Normal | V8W59L | 5 | TM-Bùi Quang Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,535 | 5 | 22.9 |
355 | nguyễn Quang nhựt | Nam | Normal | 5VPME9 | 5 | TM - Nguyễn Quang Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,923 | 5 | 22.8 |
356 | Trần Thị Kim Ngọc | Nữ | Normal | 7V9RK5 | 7 | TM-Trần Thị Kim Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,793 | 11 | 22.6 |
357 | Nguyễn Hùng Đung | Nam | Normal | NM5KAN | 4 | TM-Nguyễn Hùng Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,649 | 4 | 22.6 |
358 | Lê Trần Thái Hòa | Nữ | Normal | BGRZBL | 8 | TM - Lê Trần Thái Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,381 | 17 | 22.0 |
359 | Nguyen Phuong Thao | Nữ | Normal | 7V9KL8 | 10 | TM - Nguyen Phuong Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,357 | 10 | 21.2 |
360 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nữ | Normal | NMJ9W7 | 10 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,903 | 12 | 21.2 |
361 | ĐÀO DUY MẪN | Nam | Normal | 9ENDM9 | 6 | TM- ĐÀO DUY MẪN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,460 | 6 | 21.0 |
362 | Phạm Văn Điệt | Nam | Normal | BGPB5Z | 6 | TM - Phạm Văn Điệt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,603 | 6 | 20.7 |
363 | Đặng Duy Phương | Nam | Normal | 5VKB6M | 4 | TM - Đặng Duy Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,722 | 4 | 20.6 |
364 | Phan Thị Ngọc Yến | Nữ | Normal | QM5V5Q | 4 | TM-Phan Thị Ngọc Yến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,246 | 4 | 20.5 |
365 | Nguyễn Bá Sơn | Nam | Normal | DN97K9 | 4 | TM-Nguyễn Bá Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,130 | 4 | 20.5 |
366 | Cái Thanh Khánh Duy | Nam | Normal | PJALWD | 5 | TM - Cái Thanh Khánh Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,477 | 5 | 19.7 |
367 | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | Nam | Normal | PJWAWR | 4 | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,022 | 4 | 19.3 |
368 | Nguyễn Thảo Quyên | Nữ | Normal | PJWMEV | 3 | TM-Nguyen Thao Quyen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,867 | 3 | 18.9 |
369 | Hồ thị đông mai | Nữ | Normal | DNV9DJ | 4 | TM- Hồ Thị Đông Mai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,645 | 6 | 18.8 |
370 | Vương Kha Lel | Nam | Normal | MLQ5EL | 5 | TM - Vương Kha Lel | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,356 | 8 | 18.7 |
371 | NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO | Nữ | Normal | BGPDJ9 | 6 | TM-Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,634 | 8 | 18.4 |
372 | Đặng Hải | Nam | Normal | 8GWAKP | 5 | TM - Đặng Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,636 | 5 | 18.4 |
373 | Huỳnh Thanh Dũng | Nam | Normal | RM76AV | 6 | TM-Huỳnh Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,474 | 6 | 18.3 |
374 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | Normal | KW5Q5B | 5 | TM-Nguyễn Hữu Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,741 | 5 | 18.2 |
375 | TM-Phạm Đình Duy | Nam | Normal | QM5GNN | 7 | TM- Phạm Đình Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,528 | 7 | 18.2 |
376 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | Nữ | Normal | 6VJARM | 5 | TM-Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,543 | 8 | 17.8 |
377 | NGUYỄN VĂN THỌ | Nam | Normal | GWJGD9 | 6 | TM - Nguyễn Văn Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,171 | 13 | 17.6 |
378 | Lê Đức Thọ | Nam | Normal | GWK87B | 4 | TM Lê Đức Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,751 | 4 | 17.6 |
379 | TM - Trần văn huyên | Nam | Normal | QM9ER5 | 6 | TM - Huyên Trần Văn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,579 | 6 | 17.3 |
380 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | Normal | 7VADWJ | 4 | TM-Nguyễn Minh Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,773 | 5 | 17.3 |
381 | Phan Thị Vĩnh Long | Nữ | Normal | KW5QJW | 4 | TM-Phan Thị Vĩnh Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,520 | 4 | 16.8 |
382 | Lê Hoàng Hiệp | Nam | Normal | AZRNMM | 7 | TM - Lê Hoàng Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,314 | 7 | 16.7 |
383 | Lê Xuân Hằng | Nữ | Normal | 8GEZZV | 4 | TM- Lê Xuân Hằng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,053 | 4 | 16.7 |
384 | Võ Huỳnh Nhi | Nữ | Normal | V8LR97 | 6 | TM - Võ Huỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,498 | 6 | 16.6 |
385 | Huỳnh Hoài Tưởng | Nam | Normal | J5RN5A | 8 | TM-Huỳnh Hoài Tưởng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,516 | 9 | 16.3 |
386 | Nguyễn Phước Khanh | Nam | Normal | 9EMR87 | 5 | TM-Nguyễn Phước Khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,522 | 6 | 16.0 |
387 | Bùi Thị Mỹ Trinh | Nữ | Normal | 5V55GE | 8 | TM-BÙI THỊ MỸ TRINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,330 | 9 | 16.0 |
388 | Lương Quốc Anh Vũ | Nam | Normal | PJ5MDR | 3 | TM - Lương Quốc Anh Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,339 | 3 | 15.9 |
389 | TM - Nguyễn Lê Kim Huyền | Nữ | Normal | 5V8N7Q | 4 | TM - Nguyễn Lê Kim Huyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,688 | 5 | 15.7 |
390 | Nguyễn quốc việt | Nam | Normal | LVPLPM | 4 | TM Nguyễn Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,633 | 7 | 15.6 |
391 | Trần Đan Nguyên | Nữ | Normal | RM7N96 | 7 | TM- Trần Đan Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,449 | 7 | 15.3 |
392 | Nguyễn Xuân Đào | Nam | Normal | V8QEE9 | 2 | TM-nguyễn xuân Đào | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,278 | 3 | 15.0 |
393 | Nguyễn Minh Tiệp | Nam | Normal | RM76GG | 9 | TM- Nguyễn Minh Tiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,563 | 11 | 15.0 |
394 | TM Nguyễn Đức Thịnh | Nam | Normal | MLQNBW | 3 | TM Đức Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,468 | 3 | 14.8 |
395 | Đoàn Hiếu Trung | Nam | Normal | BGL76K | 2 | TM-Đoàn Hiếu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,085 | 3 | 14.8 |
396 | Đỗ Cao Minh | Nam | Normal | J5LGQ9 | 2 | TM-Đỗ Cao Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,934 | 3 | 14.7 |
397 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | Normal | Z7WPDK | 3 | TM - Nguyễn Thanh Lâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,907 | 3 | 14.6 |
398 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | Normal | GW557Q | 4 | TM- Nguyễn Hoang Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,807 | 5 | 14.3 |
399 | Phan Thị Thanh Trúc | Nữ | Normal | AZDQQD | 7 | TM-PHAN THỊ THANH TRÚC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,567 | 12 | 14.2 |
400 | Phạm huỳnh kiên an | Nam | Normal | 9EKMBV | 5 | Huỳnh Kiên An Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,712 | 5 | 14.1 |
401 | Trần Hoàng Sơn | Nam | Normal | EQ69RG | 7 | TM - Trần Hoàng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,340 | 9 | 13.8 |
402 | Nguyễn Vũ Long | Nam | Normal | 8GWNJL | 2 | TM - Nguyễn Vũ Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,954 | 3 | 13.6 |
403 | Võ văn Nam | Nam | Normal | 9EMA5Z | 4 | Võ Văn Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,106 | 4 | 13.6 |
404 | Nguyễn Thái Thanh Lương | Nam | Normal | W5LKDK | 5 | TM_ Nguyễn Thái Thanh Lương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,725 | 5 | 13.3 |
405 | Cao Lê Tài | Nam | Normal | RM7887 | 4 | TM-Cao Lê Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,401 | 5 | 13.0 |
406 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | Normal | PJ5679 | 6 | TM - Nguyen Hoang Viet | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,663 | 6 | 13.0 |
407 | Vương Thảo Vy | Nữ | Normal | GWJG6K | 2 | TM-Vương Thảo Vy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,512 | 2 | 12.9 |
408 | Đỗ Đăng Bảng | Nam | Normal | RM7ZME | 10 | Bảng Đỗ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,486 | 10 | 12.8 |
409 | Nguyễn văn nam | Nam | Normal | 7VGB9A | 4 | TM-Nguyễn văn nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,336 | 4 | 12.5 |
410 | TM- Nguyễn Bá Sỹ | Nam | Normal | RM6997 | 5 | TM-Nguyễn Bá Sỹ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,744 | 5 | 12.5 |
411 | Châu Ngọc Đính | Nam | Normal | 9ENDLP | 5 | TM - Châu Ngọc Đính | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,091 | 6 | 12.4 |
412 | Trần Khánh Vinh | Nam | Normal | AZR8AZ | 3 | TM-Trần Khánh Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,758 | 3 | 12.4 |
413 | Đỗ Ngọc Kiên | Nam | Normal | LV5DR5 | 4 | TM_Đỗ Ngọc Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,044 | 4 | 12.3 |
414 | Phạm minh huy | Nam | Normal | BGMKBV | 2 | TM- PHẠM MINH HUY | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,219 | 10 | 12.3 |
415 | Phan Đỗ Tấn Bình | Nam | Normal | MLVAGV | 3 | TM - Phan Đỗ Tấn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,637 | 3 | 12.3 |
416 | Võ Hoàng Huy | Nam | Normal | AZDQ75 | 3 | TM - Võ Hoàng Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,133 | 3 | 12.3 |
417 | Lê Thành Công | Nam | Normal | 8G6PEE | 2 | TM - Lê Thành Công | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,277 | 2 | 12.3 |
418 | PHẠM HẢI CHÂU | Nam | Normal | W56G6V | 4 | TM-Phạm Hải Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,857 | 4 | 12.3 |
419 | Nguyễn Thị Nghĩa | Nữ | Normal | GWJKL8 | 3 | TM Nguyễn Thị Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,789 | 4 | 12.1 |
420 | Nguyễn Thị Kim Quyên | Nữ | Normal | GWJGBL | 3 | TM- Nguyễn Thị Kim Quyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,137 | 3 | 12.0 |
421 | Lâm văn sĩ | Nam | Normal | 6VJA9W | 5 | Lâm Văn Sĩ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,420 | 8 | 11.5 |
422 | Huỳnh Thị Thu Sương | Nữ | Normal | 6V5RQ9 | 4 | TM - Huỳnh Thị Thu Sương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,270 | 4 | 11.3 |
423 | Vũ Danh Tùng | Nam | Normal | MLQNDA | 6 | TM Vũ Danh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,081 | 6 | 11.3 |
424 | Thái Đức Hậu | Nam | Normal | GWJGAK | 4 | TM Thái Đức Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,879 | 4 | 11.3 |
425 | Đoàn Anh Tuấn | Nam | Normal | LVNJKW | 2 | TM-Đoàn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,491 | 2 | 11.2 |
426 | Phạm Thị Minh Thư | Nữ | Normal | RM5ARR | 4 | TM-Phạm Thị Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,074 | 6 | 11.2 |
427 | TM - Nguyen Thi Thao | Nữ | Normal | PJM9E7 | 3 | TM - Nguyễn Thị Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,917 | 3 | 11.1 |
428 | Nguyễn văn tình | Nam | Normal | EQ69LG | 4 | TM-Nguyễn Văn Tình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,869 | 4 | 11.1 |
429 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Nữ | Normal | DNVRGK | 4 | TM.NGUYỄN THỊ MINH THƯ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,148 | 4 | 11.1 |
430 | Trần thế tính | Nam | Normal | QM9AQK | 3 | TM- trần thế tính | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,298 | 3 | 11.1 |
431 | Nguyễn khắc Ngọc | Nam | Normal | 5V8NJP | 2 | TM - nguyễn khắc ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,168 | 3 | 10.8 |
432 | NGUYEN THI TU OANH | Nam | Normal | W5LA7A | 5 | TM-Nguyễn Thị Tú Oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,813 | 5 | 10.7 |
433 | Bùi Tấn Sang | Nam | Normal | ML7PVJ | 4 | TM-Bùi Tấn Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,725 | 4 | 10.7 |
434 | TM - Dương Thanh Tuấn | Nam | Normal | 5V8PQE | 3 | Dương Thanh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,353 | 3 | 10.6 |
435 | Quách Thị Phượng Trinh | Nữ | Normal | GWK8KB | 3 | TM- Quách Thị Phượng Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,862 | 4 | 10.5 |
436 | VÕ THANH SANG | Nam | Normal | QMLKDQ | 2 | TM - Võ Thanh Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,425 | 2 | 10.5 |
437 | Lâm Minh Đức | Nam | Normal | QML9B7 | 1 | Lâm Minh Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,002 | 1 | 10.5 |
438 | Huỳnh Thanh Tòng | Nam | Normal | AZR6DV | 1 | TM - Huỳnh Thanh Tòng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,873 | 1 | 10.4 |
439 | Đinh Trung Đức | Nam | Normal | PJ56VN | 5 | TM- Đinh Trung Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,941 | 5 | 10.3 |
440 | TM- Nguyễn Minh Thái | Nam | Normal | 7VJQKP | 3 | TM-Thai Nguyen Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,411 | 5 | 10.2 |
441 | Nguyễn Phan Long | Nam | Normal | J5RNK8 | 2 | TM - Nguyễn Phan Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,505 | 2 | 10.1 |
442 | Hồ Xuân Dương | Nam | Normal | 7VADVN | 3 | TM - Hồ Xuân Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,213 | 3 | 10.1 |
443 | Dương Đăng Trình | Nam | Normal | 7VA997 | 7 | TM- Dương Đăng Trình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,643 | 7 | 10.1 |
444 | Phan Mậu Luân | Nam | Normal | GWJ7VD | 2 | TM - Phan Mậu Luân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,439 | 2 | 10.1 |
445 | Lê Thị Thuỳ Diên | Nữ | Normal | NM5RKZ | 3 | TM- Lê Thị Thuỳ Diên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,726 | 3 | 10.0 |
446 | Bùi Thanh Ánh | Nam | Normal | NMJ8AL | 8 | TM- BÙI THANH ÁNH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,663 | 8 | 9.9 |
447 | TM-Nguyễn Duy Tâm | Nam | Normal | AZM7D9 | 2 | TM-Nguyễn Duy Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,689 | 2 | 9.8 |
448 | Nguyễn Quốc Thảo | Nam | Normal | W5NDVJ | 2 | TM : Nguyễn Quốc Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,346 | 3 | 9.5 |
449 | Đoàn Thị Kim Cúc | Nữ | Normal | 5V5R67 | 4 | TM - Đoàn Thị Kim Cúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,073 | 4 | 9.4 |
450 | Đặng Thanh Sơn | Nam | Normal | W56EG7 | 3 | TM- Đặng Thanh Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,548 | 5 | 9.2 |
451 | Huỳnh Bảo Xuyên | Nữ | Normal | DN9K7W | 3 | TM - Huỳnh Bảo Xuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,860 | 4 | 9.2 |
452 | Nguyễn Thanh Tài | Nam | Normal | 7V9K8J | 4 | TM - Nguyễn Thanh Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,680 | 4 | 9.2 |
453 | Lê Thị Lệ Thu | Nữ | Normal | 8G6PDE | 3 | TM - LÊ THỊ LỆ THU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,779 | 3 | 9.1 |
454 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | Normal | 7VAK5B | 2 | Nguyễn Hữu Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,853 | 2 | 9.0 |
455 | Hồ Thượng Thàng | Nam | Normal | 9EMWLN | 2 | TM - Hồ Thượng Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,408 | 5 | 9.0 |
456 | TM - Võ Anh Vương | Nam | Normal | DNWWJJ | 5 | TM - Võ Anh Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,174 | 5 | 8.7 |
457 | Phạm Thùy | Nữ | Normal | KWN8EG | 5 | TM Phạm Thùy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,356 | 5 | 8.5 |
458 | Hứa thành đức | Nam | Normal | NMDLKV | 2 | TM - Hứa Thành Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,540 | 3 | 8.4 |
459 | Trịnh Văn Hạnh | Nam | Normal | 7VJAVE | 1 | TM-Trịnh Văn Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,961 | 2 | 8.3 |
460 | Lê Tiến Tài | Nam | Normal | RM6LA5 | 2 | TM- Lê Tiến Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,671 | 2 | 8.3 |
461 | Phạm Đình Bảo | Nam | Normal | MLA6N8 | 2 | TM-phạm đình bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,160 | 2 | 8.2 |
462 | dương thanh sơn | Nam | Normal | 7VG7E8 | 2 | TM-DƯƠNG THANH SƠN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,607 | 2 | 8.2 |
463 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Nữ | Normal | 6VRE9Z | 2 | TM- Nguyễn Thị Thảo Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,652 | 4 | 8.1 |
464 | Trần ngọc long | Nam | Normal | 6V5WEQ | 3 | TM_ TRẦN NGỌC LONG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,907 | 3 | 8.1 |
465 | Nguyễn Bá Cảnh | Nam | Normal | ML7GDG | 3 | TM - Nguyễn Bá Cảnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,782 | 3 | 8.1 |
466 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Nữ | Normal | 9EK9EB | 5 | TM-Nguyễn Thị Cẩm Thạch | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,429 | 5 | 8.0 |
467 | Hoang The Kien | Nam | Normal | RM6NNN | 6 | TM_Hoàng Thế Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,825 | 6 | 7.8 |
468 | Trần Văn Tuấn | Nam | Normal | 7V9WVM | 2 | TM Trần Văn Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,311 | 2 | 7.8 |
469 | Trương Hoài Phong | Nam | Normal | 9ENZZ8 | 4 | TM-Trương Hoài Phong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,863 | 4 | 7.7 |
470 | Võ Thị Thuý Ngọc | Nữ | Normal | 7VGJLP | 3 | TM-Võ Thị Thuý Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,175 | 3 | 7.6 |
471 | Đoàn thị mỹ trinh | Nữ | Normal | KWD6D8 | 4 | TM -Đoàn Thị Mỹ Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,158 | 5 | 7.6 |
472 | TM- NGUYỄN LỘC | Nam | Normal | 5V5JRK | 3 | TM- Nguyễn Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,038 | 3 | 7.6 |
473 | Nguyễn Thế Thạch Thảo | Nam | Normal | KWE8GN | 2 | TM-Nguyễn Thế Thạch Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,428 | 2 | 7.5 |
474 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | Normal | 9EMJAR | 2 | TM- Nguyễn Thị Như Quỳnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,796 | 2 | 7.5 |
475 | LÊ THỊ MAI THANH | Nữ | Normal | 5VK7LR | 4 | TM-LÊ THỊ MAI THANH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,010 | 6 | 7.5 |
476 | Đinh Đông Hồ | Nam | Normal | W56G85 | 2 | TM - Đinh Đông Hồ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,780 | 2 | 7.4 |
477 | Trần quang Sanh | Nam | Normal | KW55QG | 3 | TM - Trần quang Sanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,498 | 3 | 7.3 |
478 | TM - Trịnh Văn Bản | Nam | Normal | 9EG6EP | 2 | TM - Trịnh Văn Bản | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,679 | 2 | 7.3 |
479 | TM- NGUYỄN ĐÌNH BÉ | Nam | Normal | DNV9MN | 2 | Nguyễn Đình Bé | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,715 | 3 | 7.2 |
480 | Bùi Vinh Phước | Nam | Normal | ML7GK6 | 1 | TM-Bùi Vinh Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,869 | 1 | 7.2 |
481 | Phạm Thị Dung | Nữ | Normal | QMKWE6 | 2 | TM-Phạm Thị Dung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,951 | 4 | 7.2 |
482 | Vũ tuấn sơn | Nam | Normal | W5GJGA | 1 | TM. vũ tuấn sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,719 | 1 | 7.1 |
483 | TM-PHAN HOÀNG PHÚC | Nam | Normal | MLVWMK | 5 | Hoang Phuc Phan | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,304 | 6 | 7.1 |
484 | Nguyễn Xuân Vũ | Nam | Normal | PJALQW | 3 | TM - Nguyễn Xuân Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,793 | 4 | 7.0 |
485 | Nguyễn Phụng | Nam | Normal | V8W5EB | 2 | TM-Nguyễn Phụng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,519 | 2 | 7.0 |
486 | Đậu Đức Thuận | Nam | Normal | 6VJAD6 | 4 | TM. Đậu đức Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,235 | 4 | 7.0 |
487 | Hoàng Ngọc Linh | Nam | Normal | J5G7WE | 3 | TM - Hoàng Ngọc Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,139 | 3 | 7.0 |
488 | TM - Nguyễn Văn Chung | Nam | Normal | AZRRA5 | 2 | TM - Nguyễn Văn Chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,412 | 2 | 7.0 |
489 | Huỳnh thị phương thảo | Nữ | Normal | RM759D | 2 | TM- Huỳnh Thị Phương Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,387 | 2 | 6.8 |
490 | Ngô Thị Tuý Trúc | Nữ | Normal | 6V5WVQ | 2 | TM- Ngô Thị Tuý Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,013 | 2 | 6.8 |
491 | Trần Văn Ven | Nam | Normal | QM5G6R | 3 | TM- Trần Văn Vẹn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,746 | 3 | 6.6 |
492 | Đinh Thái Trung | Nam | Normal | KW5QWW | 1 | TM Đinh Thái Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,245 | 2 | 6.6 |
493 | Trần Ngọc Thuỳ Duyên | Nữ | Normal | ML7AZL | 3 | TM - Trần Ngọc Thuỳ Duyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,161 | 5 | 6.6 |
494 | Nguyễn Đặng Châu | Nam | Normal | QM55G5 | 3 | TM - Nguyễn Đặng Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,964 | 3 | 6.4 |
495 | Nguyễn Đại Lượng | Nam | Normal | EQNJGJ | 1 | TM - Nguyễn Đại Lượng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,172 | 1 | 6.4 |
496 | Nguyễn Thị Ánh Nhung | Nữ | Normal | MLV59R | 2 | TM-Nguyễn Thị Ánh Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,083 | 2 | 6.4 |
497 | Dương Thị Ngọc Hạnh | Nữ | Normal | QM9ZQA | 2 | TM - Dương Thị Ngọc Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,398 | 3 | 6.4 |
498 | TM-Nguyễn Thị Kim Thuận | Nữ | Normal | 8GE8WV | 1 | TM- Nguyễn Thị Kim Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,619 | 2 | 6.3 |
499 | Phạm Huỳnh Long Hải | Nam | Normal | EQZJJ8 | 2 | TM - Huỳnh Long Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,136 | 2 | 6.3 |
500 | Võ Văn Phú | Nam | Normal | 8GENZB | 5 | TM VÕ VĂN PHÚ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,313 | 6 | 6.3 |
501 | Nguyễn anh Tuấn | Nam | Normal | NM5Z97 | 1 | TM nguyễn anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,365 | 2 | 6.3 |
502 | TM - Đỗ Công Bàn | Nam | Normal | DN9ZJQ | 2 | TM - Đỗ Công Bàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,593 | 4 | 6.3 |
503 | Lê Hùng Vương | Nam | Normal | LV59QA | 3 | TM-Lê Hùng Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,753 | 3 | 6.3 |
504 | Hoàng phi Hùng | Nam | Normal | QM9EE5 | 2 | Hoàng phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,973 | 2 | 6.3 |
505 | Cao minh chiếu | Nam | Normal | AZRNZ9 | 4 | chieu minh cao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,540 | 6 | 6.3 |
506 | TỐNG TRƯỜNG GIANG | Nam | Normal | 5V8PPE | 3 | TM- TỐNG TRƯỜNG GIANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,186 | 3 | 6.2 |
507 | Nguyễn Thùy Minh | Nữ | Normal | QM9EZZ | 3 | TM- Nguyễn Thùy Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,195 | 3 | 6.2 |
508 | Nguyễn Thành Phương | Nam | Normal | EQN9JW | 2 | TM-Nguyễn Thành Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,262 | 2 | 6.2 |
509 | Trần Ngọc Thanh Trúc | Nữ | Normal | EQN6D6 | 2 | TM-Trần Ngọc Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,169 | 2 | 6.1 |
510 | Trương Hoài Nghĩa | Nam | Normal | PJWAVW | 2 | TM_Trương Hoài Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,194 | 2 | 6.1 |
511 | Nguyễn Phú Nhựt | Nam | Normal | GW5LJN | 3 | TM - Nguyen Phu Nhut | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,557 | 3 | 6.1 |
512 | Trần Huỳnh Quốc Duy | Nam | Normal | V8QE86 | 1 | TM-Trần Huỳnh Quốc Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,674 | 3 | 6.1 |
513 | Ngô Sỹ Tùng | Nam | Normal | PJWA8P | 3 | TM-Ngô Sỹ Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,768 | 3 | 6.1 |
514 | Lê Quyết Định | Nam | Normal | 9EM88G | 3 | TM-Định Lê | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,174 | 3 | 6.0 |
515 | Hồ Đăng Thanh | Nam | Normal | W5LKRG | 3 | TM-Hồ Đăng Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,330 | 3 | 6.0 |
516 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | Nữ | Normal | Z7QEME | 2 | TM - Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,441 | 5 | 6.0 |
517 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Nam | Normal | J5G6ZR | 2 | TM - PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,363 | 2 | 6.0 |
518 | Lê Văn Thành | Nam | Normal | 8G6LWP | 2 | TM- Lê Văn Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,620 | 4 | 6.0 |
519 | Nguyễn Công Mạnh | Nam | Normal | EQZAZE | 5 | TM - Nguyễn Công Mạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,207 | 5 | 6.0 |
520 | TM - Nguyễn Đức Hoà | Nam | Normal | NM9RL6 | 4 | TM-Nguyễn Đức Hoaf | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,675 | 5 | 5.9 |
521 | BÙI QUANG VINH | Nam | Normal | BGMZNQ | 1 | TM- Bùi Quang Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,171 | 1 | 5.9 |
522 | Phạm Hải Đăng | Nam | Normal | GWKMEQ | 3 | TM - Phạm Hải Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,177 | 3 | 5.9 |
523 | Nguyễn Tuấn Thanh | Nam | Normal | PJMVD8 | 3 | TM - Nguyễn Tuấn Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,038 | 4 | 5.8 |
524 | TM Đoàn Thị Thuỳ Mỵ- CNCT | Nữ | Normal | Z7QGNL | 2 | TM- Đoàn Thị Thuỳ Mỵ ( CNCT) | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,051 | 3 | 5.8 |
525 | Võ Văn Thủ | Nam | Normal | 6VAKKM | 2 | TM- Võ Văn Thủ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,925 | 2 | 5.8 |
526 | Phan Thị Thanh Nhàn | Nữ | Normal | EQNJAJ | 1 | TM - Phan Thị Thanh Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,916 | 1 | 5.7 |
527 | TM-Bùi Văn Anh Phúc | Nam | Normal | 6VJQ5L | 1 | Bùi Văn Anh Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,073 | 1 | 5.6 |
528 | Tạ Quang Thái | Nam | Normal | PJ5MKW | 1 | TM Tạ Quang Thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,803 | 1 | 5.6 |
529 | Trần Đăng Khoa | Nam | Normal | 9EN77K | 2 | Trần Đăng Khoa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,496 | 3 | 5.6 |
530 | Trần Đức Nhã | Nam | Normal | EQZGJP | 2 | TM-Trần Đức Nhã | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,092 | 2 | 5.6 |
531 | Nguyễn Dương Thùy Duyên | Nữ | Normal | 7V9D6R | 3 | TM-Nguyễn Dương Thùy Duyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,489 | 3 | 5.6 |
532 | Nguyễn Minh Trường | Nam | Normal | 7VGLL9 | 2 | Trường Nguyễn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,482 | 2 | 5.5 |
533 | Lư Nguyễn Minh Lợi | Nam | Normal | EQ69E8 | 3 | TM-Lư Nguyễn Minh Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,668 | 4 | 5.5 |
534 | Nguyễn Thanh Hoá | Nam | Normal | BGLD5A | 3 | TM_Nguyễn Thanh Hoá | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,754 | 3 | 5.5 |
535 | Nguyễn Huỳnh Minh Lộc | Nam | Normal | QM5GGK | 2 | TM - Nguyễn Huỳnh Minh Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,084 | 2 | 5.5 |
536 | Nguyễn Thanh Trọng | Nam | Normal | Z7RA7N | 3 | TM- Nguyễn Thanh Trọng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,087 | 3 | 5.5 |
537 | THÁI CẮM KHÌN | Nam | Normal | AZMDDQ | 3 | TM -Thái Cắm Khìn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,901 | 3 | 5.5 |
538 | Lê Phi Hùng | Nam | Normal | PJAPMN | 2 | TM - Lê Phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,483 | 4 | 5.5 |
539 | Vũ Văn Hòa | Nam | Normal | DNWRLN | 3 | Vũ Văn Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,900 | 3 | 5.5 |
540 | Nguyễn Xuân Oai | Nam | Normal | LVNWAR | 3 | TM Nguyễn Xuân Oai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,999 | 4 | 5.4 |
541 | Trần Thị Liên | Nữ | Normal | RMRB9R | 3 | TM Liên Trần Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,885 | 3 | 5.4 |
542 | Hồ Thị Mai Anh | Nữ | Normal | EQZJ68 | 3 | TM-Hồ Thị Mai Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,620 | 3 | 5.4 |
543 | Bùi Thanh Quốc | Nam | Normal | LV7P98 | 1 | TM - Bùi Thanh Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,644 | 1 | 5.4 |
544 | Trần Hữu Việt | Nam | Normal | MLVQQM | 1 | Trần Hữu Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,171 | 1 | 5.4 |
545 | Nguyễn Minh Ngân | Nam | Normal | PJ56W9 | 1 | TM-Nguyễn Minh Ngân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,950 | 1 | 5.4 |
546 | Đoàn văn đông | Nam | Normal | 7VGPN8 | 1 | Dong Doan Van | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,121 | 1 | 5.4 |
547 | Nguyễn Trần Quốc | Nam | Normal | J5GJ6D | 2 | TM-Nguyễn Trần Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,723 | 4 | 5.3 |
548 | Nguyễn Thành Tài | Nam | Normal | W56Z7B | 2 | TM - Nguyễn Thành Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,525 | 2 | 5.3 |
549 | Lê Thị Thu Nga | Nữ | Normal | QM9RJM | 4 | TM - Lê Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,835 | 4 | 5.3 |
550 | Lê Thanh Liêm | Nam | Normal | 7VAPVM | 1 | TM- Lê Thanh Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,610 | 1 | 5.3 |
551 | Phạm Văn Dũng | Nam | Normal | PJ5MAR | 2 | TM - Phạm Văn Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,757 | 5 | 5.3 |
552 | Lữ Trần Hải Duy | Nam | Normal | 8G6LNZ | 2 | TM-Lữ Trần Hải Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,139 | 2 | 5.3 |
553 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | 7VJNB6 | 1 | TM- Nguyễn Thị Phương Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,850 | 1 | 5.3 |
554 | trần toàn | Nam | Normal | NMDLZ9 | 2 | Tm-trần toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,262 | 2 | 5.3 |
555 | Nguyễn Xuân Thương | Nữ | Normal | V8L796 | 3 | TM - Nguyễn Xuân Thương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,607 | 3 | 5.3 |
556 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | W5LLVM | 5 | TM-Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,850 | 5 | 5.3 |
557 | Phạm Văn Chỉnh | Nam | Normal | MLQ55B | 1 | TM-Phạm Văn Chỉnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,885 | 1 | 5.3 |
558 | Mai Hoàng Huynh | Nam | Normal | AZDQ9D | 1 | TM-Mai Hoàng Huynh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,868 | 3 | 5.3 |
559 | Đoàn Văn Bình | Nam | Normal | BGP5QA | 2 | TM - Đoàn Văn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,087 | 2 | 5.3 |
560 | Trần Văn Paul | Nam | Normal | RMRBZR | 1 | TM- Trần Văn Paul | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,677 | 2 | 5.3 |
561 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | Normal | 9ENNNG | 1 | TM - Nguyễn Thị Cẩm Tiên - CNCT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,941 | 5 | 5.2 |
562 | Lưu Thị Bích Thu | Nữ | Normal | 5VKBAP | 3 | TM-Lưu Thị Bích Thu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,422 | 3 | 5.2 |
563 | Đặng Trung kiên | Nam | Normal | KWNEJL | 4 | Dang Trung Kien | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,992 | 4 | 5.2 |
564 | TM-Võ Hồng Phúc | Nam | Normal | GW56ZB | 1 | TM-Võ Hồng Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,895 | 1 | 5.2 |
565 | Nguyễn Thành Trung | Nam | Normal | 6V5E6E | 3 | TM - Nguyễn Thành Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,073 | 3 | 5.2 |
566 | Nguyễn Ngọc Minh Trí | Nam | Normal | MLA6Z8 | 2 | TM- Nguyễn Ngọc Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,163 | 3 | 5.2 |
567 | Lê Ngọc Sơn Thảo | Nam | Normal | 8GEMR5 | 2 | TM-Lê Ngọc Sơn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,409 | 4 | 5.2 |
568 | Nguyễn Thanh Tài | Nam | Normal | 5VKGZL | 1 | TM-Nguyên Thanh Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,260 | 2 | 5.2 |
569 | Trần Minh Báu | Nam | Normal | DNV9LB | 2 | TM - Trần Minh Báu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,208 | 2 | 5.2 |
570 | Nguyen Huy Minh | Nam | Normal | W56NKB | 1 | TM- Huy Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,150 | 1 | 5.2 |
571 | Đỗ Duy Khang | Nam | Normal | J5GJNP | 2 | TM Đỗ Duy Khang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,952 | 2 | 5.2 |
572 | TM_ LÊ QUANG ĐÁN | Nam | Normal | V8EDNZ | 3 | TM_Đán Lê Quang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,680 | 3 | 5.1 |
573 | Lưu Thanh Huy | Nam | Normal | KW557G | 1 | TM - Lưu Thanh Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,074 | 1 | 5.1 |
574 | Phạm Nguyên Phương Nam | Nam | Normal | 6VAK7W | 1 | TM - Phạm Nguyên Phương Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,716 | 1 | 5.1 |
575 | Đặng Quốc Hương | Nam | Normal | V8Q7K9 | 4 | TM-Đặng Quốc Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,740 | 4 | 5.1 |
576 | Võ Đức Nhã | Nam | Normal | MLAJMK | 3 | TM Võ Đức Nhã | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,200 | 3 | 5.1 |
577 | Mai Thị Như Xuân | Nữ | Normal | W5GWBE | 2 | TM - Mai Thị Như Xuân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,329 | 5 | 5.1 |
578 | Phạm Thanh Khiết | Nam | Normal | 9EM7WM | 1 | TM-Phạm Thanh Khiết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,070 | 1 | 5.1 |
579 | Lâm Văn Hiển | Nam | Normal | DNVLD7 | 3 | TM- Lâm Văn Hiển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,395 | 3 | 5.1 |
580 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | Normal | NM5AAD | 1 | TM - Nguyễn Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,268 | 1 | 5.1 |
581 | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | Nữ | Normal | RM5K8J | 2 | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,550 | 2 | 5.1 |
582 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nữ | Normal | 9ENZNM | 4 | TM - Đỗ Thị Ánh Tuyết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,767 | 4 | 5.1 |
583 | Tôn Thất Hoàng | Nam | Normal | QM9QMW | 1 | TM-Tôn Thất Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,688 | 1 | 5.1 |
584 | Trương Thị Ngọc Bích | Nữ | Normal | RM6D9D | 1 | TM-Trương Thị Ngọc Bích | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,033 | 3 | 5.1 |
585 | Nguyễn Văn Kiên | Nam | Normal | KW5QAM | 1 | TM-Nguyễn Văn Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,379 | 1 | 5.1 |
586 | Ngô Đức Thắng | Nam | Normal | KWEZ5A | 1 | TM- Ngô Đức Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,514 | 1 | 5.1 |
587 | Trần Hải Đăng | Nam | Normal | 8G6LLJ | 3 | TM - Trần Hải Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,757 | 3 | 5.1 |
588 | TM - Dương Nhật Anh | Nam | Normal | 9EM8GA | 2 | TM - Dương Nhật Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,972 | 2 | 5.1 |
589 | Lê tú | Nam | Normal | LV7AN6 | 1 | TM- Lê Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,945 | 1 | 5.1 |
590 | Lê Đình Khôi | Nam | Normal | Z7QG8W | 1 | TM-Lê Đình Khôi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,805 | 1 | 5.1 |
591 | Lê Anh Quốc | Nam | Normal | 9EN7BQ | 2 | TM -Lê Anh Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,908 | 4 | 5.1 |
592 | Huỳnh chinh Nhân | Nam | Normal | QM5GLR | 1 | TM Huỳnh Chinh Nhân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,585 | 1 | 5.1 |
593 | Huỳnh Trí Thức | Nam | Normal | 8GEZEP | 1 | TM - Huỳnh Trí Thức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,512 | 2 | 5.1 |
594 | LÊ THANH TÂM | Nam | Normal | 7V9WMQ | 1 | TM-Lê Thanh Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,355 | 1 | 5.0 |
595 | TM- Đoàn Thanh Phước | Nam | Normal | QM9ZZA | 1 | TM- Đoàn Thanh Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,186 | 1 | 5.0 |
596 | Nguyễn khắc Lâm | Nam | Normal | AZMQ68 | 1 | Nguyễn khắc Lâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,187 | 1 | 5.0 |
597 | NGUYễN NGỌC TUẤN | Nam | Normal | AZ65L5 | 1 | TM-NGUYÊN NGỌC TUẤN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,183 | 2 | 5.0 |
598 | Hoàng Tiến Độ | Nam | Normal | 5VPMA8 | 2 | TM-Hoàng Tiến Độ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,409 | 2 | 5.0 |
599 | Ngô quốc sương | Nam | Normal | QM5DJJ | 1 | TM-Ngô Quốc Sương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 3,360 | 1 | 5.0 |
600 | Đặng Minh Hùng | Nam | Normal | J5Q9WW | 2 | TM-Đặng Minh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,533 | 2 | 5.0 |
601 | Đoàn Nguyễn Nguyên Đăng | Nam | Normal | RM6LJQ | 2 | TM - Đoàn Nguyễn Nguyên Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2,619 | 2 | 4.7 |
602 | HUỲNH ANH HÙNG | Nam | Normal | V8E867 | 1 | TM- HUỲNH ANH HÙNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,716 | 4 | 4.1 |
603 | Phạm Văn Định | Nam | Normal | AZRPAQ | 2 | TM-Phạm Văn Định | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,460 | 2 | 3.2 |
604 | Hoàng thanh phương | Nam | Normal | 5V86QB | 1 | Hoàng Thanh Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 848 | 1 | 2.0 |
605 | Huỳnh Văn Lợi | Nam | Normal | LV558R | 1 | TM- Huỳnh Văn Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 869 | 1 | 1.6 |
606 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | Normal | GWGZRZ | 1 | TM Nguyễn Văn Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 1,998 | 1 | 1.4 |
607 | Lê Bình Phương | Nam | Normal | V8W97Q | TM - Lê Bình Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
608 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | Normal | GWJKBQ | Nguyễn Thị Thu Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
609 | Hà Văn Triều | Nam | Normal | DN9KB6 | TM-Hà Văn Triều | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
610 | Nguyễn quan thái | Nam | Normal | 8GEQVM | TM - Nguyễn Quan Thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
611 | Trương Nguyễn quốc huy | Nam | Normal | AZDKJJ | TM- Trương Nguyễn quốc huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
612 | ĹÊ TRUNG THU | Nam | Normal | DNW8EZ | TM-Lê Trung Thu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
613 | Nguyễn Thanh Trung | Nam | Normal | W5GW7E | TM-Nguyễn Thanh Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
614 | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | Nữ | Normal | 5VPAEP | TM - Nguyễn Thị Mỹ Tuyền (CNCT) | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
615 | Trần ngọc minh | Nam | Normal | GWJGLK | TM - Trần Ngọc Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
616 | Nguyễn trần hoàng quân | Nam | Normal | RM7ZKW | Hoàng Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
617 | Trương Hiếu Trung | Nam | Normal | BGWVBD | TM - Trương Hiếu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
618 | Đặng Trương Tấn Đạt | Nam | Normal | DNR8PL | TM_Đặng Trương Tấn Đạt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | ||||
Giới tính |