1 |
Trương thị Chân |
Nữ |
Normal |
EQZAB9 |
21 |
DDQN-Trương Thị Chân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
351,691 |
123 |
629.1 |
2 |
Trần Văn Thanh |
Nam |
Normal |
DN9A9B |
20 |
DDQN- Trần Văn Thanh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
328,172 |
119 |
545.9 |
3 |
Lê Trần Vân Lâm |
Nam |
Normal |
8GEEVZ |
20 |
DDQN-Lê Trần Vân Lâm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
176,716 |
37 |
419.4 |
4 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
Normal |
7VA6K7 |
21 |
DDQN - Nguyễn Văn Hồng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
181,445 |
34 |
414.1 |
5 |
Hoàng Ngọc Hùng |
Nam |
Normal |
7VGBEA |
21 |
DDQN-Hoàng Ngọc Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
179,340 |
43 |
393.6 |
6 |
Huỳnh Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
NMJ9NZ |
19 |
DDQN-Huỳnh Thị Thanh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
219,311 |
103 |
356.5 |
7 |
Nguyễn Châu Thương |
Nam |
Normal |
RM6J8B |
21 |
DDQN- Nguyễn Châu Thương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
181,679 |
66 |
352.3 |
8 |
TRẦN THỊ VĨNH |
Nữ |
Normal |
V8LAJ8 |
21 |
DDQN- TRẦN THỊ VĨNH |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
200,853 |
59 |
351.9 |
9 |
DDQN_phạm văn sơn |
Nam |
Normal |
RM5PDA |
20 |
DDQN_Sơn Phạm Văn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
185,384 |
78 |
340.7 |
10 |
Võ Viết Mạnh |
Nam |
Normal |
5V5RW7 |
19 |
DDQN-Võ Viết Mạnh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
147,313 |
58 |
294.7 |
11 |
Lê Văn Dục |
Nam |
Normal |
8GEZK8 |
20 |
DDQN-Lê Văn Dục |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
168,938 |
55 |
294.6 |
12 |
Dương Văn Hương |
Nam |
Normal |
GWKMNQ |
21 |
DDQN Dương Văn Hương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
164,370 |
41 |
286.3 |
13 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Normal |
5V5R76 |
18 |
DDQN-Trần Văn Dũng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
149,659 |
33 |
285.8 |
14 |
Nguyễn Minh Định |
Nam |
Normal |
MLVQ7M |
18 |
DDQN - Nguyễn Minh Định |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
143,063 |
54 |
274.2 |
15 |
Võ Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Normal |
NMDL56 |
21 |
DDQN-Võ Thị Mỹ Trang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
150,935 |
65 |
266.6 |
16 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
QM5DJE |
19 |
DDQN-Nguyễn Minh Tuấn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
138,661 |
33 |
261.9 |
17 |
Trương Công Nhất |
Nam |
Normal |
J5RNEA |
20 |
DDQN-Trương Công Nhất |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
132,039 |
57 |
232.6 |
18 |
Trần Thị Đông Tín |
Nữ |
Normal |
W5LAQN |
18 |
DDQN-Trần Thị Đông Tín |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
139,317 |
51 |
227.2 |
19 |
Nguyễn Thị Đào |
Nữ |
Normal |
PJAGDK |
18 |
DDQN-Nguyễn Thị Đào |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
139,579 |
39 |
220.3 |
20 |
Đỗ thị thùy trinh |
Nữ |
Normal |
ML7PMP |
20 |
DDQN-Đỗ Thị Thùy Trinh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
117,977 |
48 |
217.1 |
21 |
DDQN Huỳnh Văn Xí |
Nam |
Normal |
6VJDG7 |
17 |
DDQN - Huỳnh Văn Xí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
80,304 |
42 |
209.2 |
22 |
DDQN-huỳnh văn Phương |
Nam |
Normal |
EQJKNQ |
19 |
Phuong Huynh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
108,859 |
58 |
208.9 |
23 |
Lê Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
DNV9GJ |
20 |
DDQN- Lê Thị Diễm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
111,049 |
53 |
198.3 |
24 |
Phạm Đôn |
Nam |
Normal |
RM6N5G |
20 |
DDQN-Phạm Đôn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
97,322 |
90 |
195.9 |
25 |
Phạm Văn Ba |
Nam |
Normal |
8GEZ58 |
17 |
DDQN-Phạm Văn Ba |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
101,165 |
29 |
193.4 |
26 |
Nguyễn Thị Chăm |
Nữ |
Normal |
GW5L8D |
20 |
DDQN _ Nguyễn Thị Chăm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
121,183 |
37 |
190.9 |
27 |
Nguyễn Thành Quang |
Nam |
Normal |
9EM8AG |
19 |
DDQN-Nguyễn Thành Quang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
106,700 |
44 |
188.5 |
28 |
Lê thị Quyên |
Nữ |
Normal |
KWEZ8P |
20 |
DDQN-Lê thị Quyên |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
127,514 |
81 |
188.1 |
29 |
Cao Thị Thu |
Nữ |
Normal |
J5L8BJ |
21 |
DDQN _ cao thị thu |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
103,517 |
75 |
184.5 |
30 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
Z76MQP |
18 |
DDQN-Nguyễn Thị Hồng Nhung |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
108,272 |
38 |
182.4 |
31 |
Nguyễn thị Mười |
Nữ |
Normal |
W5G9AL |
20 |
DDQN-Nguyễn Thị Mười |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
100,490 |
46 |
163.8 |
32 |
Trần THi Tài |
Nam |
Normal |
KW5QGL |
15 |
DDQN - Trần THi Tài |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
86,783 |
61 |
162.4 |
33 |
Nguyễn Tấn Tiến |
Nam |
Normal |
J5RVLQ |
21 |
DDQN -Nguyễn Tấn Tiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
64,646 |
29 |
159.5 |
34 |
Lê Viết Quốc Hoàng |
Nam |
Normal |
Z7QLVG |
21 |
DDQN - Lê Viết Quốc Hoàng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
96,537 |
31 |
146.6 |
35 |
Trương Công Lịnh |
Nam |
Normal |
DNW87M |
14 |
DDQN-Trương Công Lịnh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
77,141 |
21 |
129.1 |
36 |
Bùi Ngọc Thảo |
Nam |
Normal |
AZMDZ5 |
12 |
DDQN - Bùi Ngọc Thảo |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
65,163 |
33 |
127.0 |
37 |
Huỳnh Thị Lệ Liêm |
Nữ |
Normal |
W56DAW |
19 |
DDQN-Huỳnh Thị Lệ Liêm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
64,846 |
35 |
113.8 |
38 |
Phan Thị Sáng |
Nữ |
Normal |
J5GDKD |
13 |
DDQN-Phan Thị Sáng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
66,818 |
36 |
110.2 |
39 |
Trần Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Normal |
7VA9QP |
18 |
DDQN-Trần Thị Lệ Huyền |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
59,035 |
28 |
106.1 |
40 |
Lê Quang Huyến |
Nam |
Normal |
V8LJ8R |
20 |
DDQN-Lê Quang Huyến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
63,049 |
33 |
106.0 |
41 |
Nguyễn Thị Anh Vang |
Nữ |
Normal |
Z7QLRM |
17 |
DDQN-Nguyễn Thị Anh Vang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
42,581 |
25 |
85.1 |
42 |
Võ thị ngọc Anh |
Nữ |
Normal |
Z7WZMD |
17 |
DDQN-Võ Thị Ngọc Anh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
53,510 |
28 |
84.5 |
43 |
Đỗ văn sỹ |
Nam |
Normal |
RM76KG |
12 |
DDQN- ĐỖ VĂN SỸ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
43,338 |
18 |
84.4 |
44 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Normal |
V8LAZW |
9 |
DDQN-Nguyễn Tấn Đạt |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
45,890 |
10 |
83.1 |
45 |
Nguyễn Thị Mười |
Nữ |
Normal |
ML7PDJ |
15 |
DDQN- Nguyễn Thị Mười |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
49,506 |
29 |
81.2 |
46 |
Dặng Đình Vinh |
Nam |
Normal |
LV5DBQ |
17 |
DDQN-Đặng Đình Vinh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,915 |
23 |
72.9 |
47 |
Võ Đình Học |
Nam |
Normal |
8GEEWZ |
17 |
DDQN-Võ Đình Học |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
25,667 |
18 |
72.0 |
48 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Normal |
AZR8KE |
13 |
DDQN-Nguyễn Văn Tiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,639 |
14 |
71.0 |
49 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
Normal |
NM5AVL |
9 |
DDQN- Nguyễn Thành Công |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
30,605 |
12 |
70.8 |
50 |
Đỗ Công Chức |
Nam |
Normal |
DN9ALJ |
18 |
DDQN Đỗ Công Chức |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
40,165 |
36 |
67.3 |
51 |
Nguyễn Xuân Chính |
Nam |
Normal |
PJAGNM |
13 |
DDQN-Nguyễn Xuân Chính |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,618 |
23 |
66.0 |
52 |
Nguyễn Văn Nhiều |
Nam |
Normal |
5V8PN8 |
16 |
DDQN- Nguyễn Văn Nhiều |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,568 |
16 |
63.8 |
53 |
Nguyễn Thị Trúc Đào |
Nữ |
Normal |
KWNE5N |
15 |
DDQN-Nguyễn Thị Trúc Đào |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
31,725 |
26 |
63.8 |
54 |
Võ Văn Khánh |
Nam |
Normal |
DN96WE |
16 |
DDQN-Võ Văn KHánh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
28,010 |
22 |
62.2 |
55 |
Lê Thị Khánh Hạ |
Nữ |
Normal |
DNVLNM |
16 |
DDQN_ Lê Thị Khánh Hạ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
33,473 |
26 |
61.9 |
56 |
Đinh Ngọc Hùng |
Nam |
Normal |
GWJKE9 |
15 |
DDQN-Đinh Ngọc Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
32,343 |
32 |
59.4 |
57 |
Đỗ Văn Xão |
Nam |
Normal |
8G6PAG |
13 |
Đỗ văn Xão |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,331 |
15 |
59.3 |
58 |
Võ quốc nguyên |
Nam |
Normal |
7VA9DR |
8 |
DDQN-Võ Quốc Nguyên |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
26,472 |
19 |
53.7 |
59 |
Phạm Đức Trí |
Nam |
Normal |
NMD6DZ |
20 |
DDQN-Phạm Đức Trí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
32,404 |
21 |
50.0 |
60 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
Nam |
Normal |
RM5E98 |
6 |
DDQN-Nguyễn Ngọc Lợi |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
22,133 |
14 |
48.9 |
61 |
Thái Viết Cường |
Nam |
Normal |
MLQ5ZM |
5 |
DDQN-Thái Viết Cường |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
24,953 |
29 |
48.7 |
62 |
Trương Văn Hùng |
Nam |
Normal |
RM6NLV |
14 |
DDQN-Trương Văn Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,846 |
17 |
48.3 |
63 |
Nguyễn Xuân Vương |
Nam |
Normal |
9EKGLZ |
5 |
DDQN-Nguyễn Xuân Vương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
27,061 |
9 |
45.8 |
64 |
Đỗ Vạn Tín |
Nam |
Normal |
7V9DAR |
7 |
DDQN-Đỗ Vạn Tín |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
28,170 |
9 |
43.3 |
65 |
Đoàn ngọc Bảy |
Nam |
Normal |
GW56MJ |
13 |
DDQN-Đoàn Ngọc Bảy |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
20,939 |
15 |
42.8 |
66 |
Ngô Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Normal |
AZRNV9 |
10 |
DDQN-Ngô Thị Hồng Phúc |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,569 |
14 |
41.7 |
67 |
Nguyễn phi Long |
Nam |
Normal |
6VJ5GJ |
10 |
DDQN-Nguyễn Phi Long |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,238 |
11 |
41.1 |
68 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Normal |
9EMAD5 |
7 |
DDQN-Nguyễn Văn Hậu |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
17,749 |
7 |
40.9 |
69 |
Nguyễn thị lệ |
Nữ |
Normal |
W5GZK8 |
5 |
DDQN-Nguyễn thị lệ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
22,548 |
11 |
36.8 |
70 |
KHưu Minh Trí |
Nam |
Normal |
W5GZ6Q |
8 |
DDQN- KHưu Minh Trí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
15,645 |
10 |
29.1 |
71 |
Nguyễn Quyết Chiến |
Nam |
Normal |
KW5ABZ |
8 |
DDQN- Nguyễn Quyết Chiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
13,587 |
8 |
24.8 |
72 |
Ngô Thị Kiều |
Nữ |
Normal |
GW55Z7 |
5 |
DDQN-Ngô Thị Kiều |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
10,403 |
6 |
19.4 |
73 |
Nguyễn Ngọc Tứ |
Nam |
Normal |
J5GJW9 |
3 |
DDQN- Nguyễn Ngọc Tứ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
4,831 |
5 |
12.0 |
74 |
Nguyễn Văn Thùy |
Nam |
Normal |
GWKMR7 |
6 |
Thùy Nguyễn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
5,435 |
6 |
11.7 |
75 |
Nguyễn thị vân |
Nữ |
Normal |
V8WP6J |
2 |
DDQN-Nguyễn Thị Vân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
4,186 |
4 |
7.2 |
76 |
Nguyễn Thị Phô |
Nữ |
Normal |
5V5PLZ |
2 |
DDQN-Nguyễn Thị Phô |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
3,885 |
2 |
7.0 |
77 |
Trương Công Thiện |
Nam |
Normal |
6V5W8W |
2 |
DDQN-Trương Công Thiện |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
3,437 |
2 |
5.1 |
78 |
Trương Thị Chân |
Nữ |
Normal |
QML9RM |
|
DDQN-Trương Thị Chân |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
|
|
|