TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trương thị Chân | Nữ | Normal | EQZAB9 | 32 | DDQN-Trương Thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 654,621 | 174 | 1,115.8 |
2 | Trần Văn Thanh | Nam | Normal | DN9A9B | 31 | DDQN- Trần Văn Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 639,580 | 195 | 1,064.2 |
3 | Lê Trần Vân Lâm | Nam | Normal | 8GEEVZ | 31 | DDQN-Lê Trần Vân Lâm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 402,761 | 71 | 953.7 |
4 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | Normal | 7VA6K7 | 32 | DDQN - Nguyễn Văn Hồng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 455,781 | 69 | 944.9 |
5 | Huỳnh Thị Thanh | Nữ | Normal | NMJ9NZ | 30 | DDQN-Huỳnh Thị Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 502,986 | 163 | 795.6 |
6 | TRẦN THỊ VĨNH | Nữ | Normal | V8LAJ8 | 32 | DDQN- TRẦN THỊ VĨNH | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 424,850 | 114 | 755.5 |
7 | Hoàng Ngọc Hùng | Nam | Normal | 7VGBEA | 32 | DDQN-Hoàng Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 300,417 | 67 | 666.7 |
8 | Võ Viết Mạnh | Nam | Normal | 5V5RW7 | 29 | DDQN-Võ Viết Mạnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 285,749 | 88 | 518.9 |
9 | Nguyễn Thị Đào | Nữ | Normal | PJAGDK | 28 | DDQN-Nguyễn Thị Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 311,094 | 74 | 496.3 |
10 | Dương Văn Hương | Nam | Normal | GWKMNQ | 32 | DDQN Dương Văn Hương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 284,484 | 68 | 480.2 |
11 | Võ Thị Mỹ Trang | Nữ | Normal | NMDL56 | 32 | DDQN-Võ Thị Mỹ Trang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 268,716 | 94 | 467.7 |
12 | Lê Văn Dục | Nam | Normal | 8GEZK8 | 31 | DDQN-Lê Văn Dục | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 248,460 | 72 | 450.1 |
13 | Nguyễn Minh Định | Nam | Normal | MLVQ7M | 28 | DDQN - Nguyễn Minh Định | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 219,235 | 80 | 414.7 |
14 | DDQN Huỳnh Văn Xí | Nam | Normal | 6VJDG7 | 28 | DDQN - Huỳnh Văn Xí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 156,295 | 69 | 407.3 |
15 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | QM5DJE | 29 | DDQN-Nguyễn Minh Tuấn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 212,154 | 52 | 404.0 |
16 | Nguyễn Châu Thương | Nam | Normal | RM6J8B | 21 | DDQN- Nguyễn Châu Thương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 196,724 | 68 | 382.1 |
17 | Trần Thị Đông Tín | Nữ | Normal | W5LAQN | 28 | DDQN-Trần Thị Đông Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 227,493 | 81 | 372.9 |
18 | Trần THi Tài | Nam | Normal | KW5QGL | 25 | DDQN - Trần THi Tài | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 190,404 | 87 | 370.7 |
19 | Nguyễn Thị Chăm | Nữ | Normal | GW5L8D | 31 | DDQN _ Nguyễn Thị Chăm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 229,335 | 62 | 366.9 |
20 | Đỗ thị thùy trinh | Nữ | Normal | ML7PMP | 31 | DDQN-Đỗ Thị Thùy Trinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 204,882 | 73 | 364.5 |
21 | Lê Thị Diễm | Nữ | Normal | DNV9GJ | 31 | DDQN- Lê Thị Diễm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 211,785 | 76 | 361.0 |
22 | Lê Quang Huyến | Nam | Normal | V8LJ8R | 32 | DDQN-Lê Quang Huyến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 207,519 | 62 | 357.6 |
23 | DDQN_phạm văn sơn | Nam | Normal | RM5PDA | 21 | DDQN_Sơn Phạm Văn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 191,606 | 80 | 351.6 |
24 | DDQN-huỳnh văn Phương | Nam | Normal | EQJKNQ | 30 | Phuong Huynh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 181,524 | 80 | 350.2 |
25 | Nguyễn Thành Quang | Nam | Normal | 9EM8AG | 30 | DDQN-Nguyễn Thành Quang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 205,532 | 63 | 345.4 |
26 | Trần Văn Dũng | Nam | Normal | 5V5R76 | 23 | DDQN-Trần Văn Dũng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 166,357 | 38 | 318.9 |
27 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | Normal | Z76MQP | 26 | DDQN-Nguyễn Thị Hồng Nhung | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 183,753 | 60 | 315.2 |
28 | Lê thị Quyên | Nữ | Normal | KWEZ8P | 31 | DDQN-Lê thị Quyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 204,709 | 119 | 306.6 |
29 | Phan Thị Sáng | Nữ | Normal | J5GDKD | 24 | DDQN-Phan Thị Sáng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 165,759 | 81 | 296.6 |
30 | Nguyễn thị Mười | Nữ | Normal | W5G9AL | 31 | DDQN-Nguyễn Thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 183,367 | 72 | 291.6 |
31 | Phạm Văn Ba | Nam | Normal | 8GEZ58 | 27 | DDQN-Phạm Văn Ba | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 156,003 | 51 | 287.3 |
32 | Trương Công Lịnh | Nam | Normal | DNW87M | 25 | DDQN-Trương Công Lịnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 169,671 | 46 | 282.3 |
33 | Trương Công Nhất | Nam | Normal | J5RNEA | 27 | DDQN-Trương Công Nhất | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 161,898 | 66 | 279.4 |
34 | Cao Thị Thu | Nữ | Normal | J5L8BJ | 32 | DDQN _ cao thị thu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 162,774 | 104 | 278.6 |
35 | Phạm Đôn | Nam | Normal | RM6N5G | 28 | DDQN-Phạm Đôn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 138,538 | 120 | 276.7 |
36 | Nguyễn Tấn Tiến | Nam | Normal | J5RVLQ | 32 | DDQN -Nguyễn Tấn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 128,230 | 49 | 276.3 |
37 | Lê Viết Quốc Hoàng | Nam | Normal | Z7QLVG | 31 | DDQN - Lê Viết Quốc Hoàng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 181,184 | 48 | 271.6 |
38 | Bùi Ngọc Thảo | Nam | Normal | AZMDZ5 | 22 | DDQN - Bùi Ngọc Thảo | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 142,837 | 58 | 270.4 |
39 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | Normal | V8LAZW | 20 | DDQN-Nguyễn Tấn Đạt | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 126,759 | 30 | 237.8 |
40 | Huỳnh Thị Lệ Liêm | Nữ | Normal | W56DAW | 28 | DDQN-Huỳnh Thị Lệ Liêm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 122,287 | 59 | 216.8 |
41 | Trần Thị Lệ Huyền | Nữ | Normal | 7VA9QP | 27 | DDQN-Trần Thị Lệ Huyền | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 109,236 | 45 | 199.8 |
42 | Võ thị ngọc Anh | Nữ | Normal | Z7WZMD | 25 | DDQN-Võ Thị Ngọc Anh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 114,325 | 54 | 180.6 |
43 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | Normal | AZR8KE | 23 | DDQN-Nguyễn Văn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 77,537 | 28 | 153.0 |
44 | Nguyễn Thị Mười | Nữ | Normal | ML7PDJ | 24 | DDQN- Nguyễn Thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 93,272 | 52 | 148.4 |
45 | Nguyễn thị lệ | Nữ | Normal | W5GZK8 | 12 | DDQN-Nguyễn thị lệ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 87,084 | 34 | 142.2 |
46 | Đỗ văn sỹ | Nam | Normal | RM76KG | 17 | DDQN- ĐỖ VĂN SỸ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 64,185 | 26 | 129.1 |
47 | Nguyễn Thị Anh Vang | Nữ | Normal | Z7QLRM | 26 | DDQN-Nguyễn Thị Anh Vang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 61,952 | 37 | 122.2 |
48 | Lê Thị Khánh Hạ | Nữ | Normal | DNVLNM | 26 | DDQN_ Lê Thị Khánh Hạ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 65,733 | 39 | 121.5 |
49 | Nguyễn Thành Công | Nam | Normal | NM5AVL | 13 | DDQN- Nguyễn Thành Công | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 50,424 | 17 | 117.2 |
50 | Nguyễn Văn Nhiều | Nam | Normal | 5V8PN8 | 26 | DDQN- Nguyễn Văn Nhiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 66,180 | 26 | 116.9 |
51 | Ngô Thị Hồng Phúc | Nữ | Normal | AZRNV9 | 17 | DDQN-Ngô Thị Hồng Phúc | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 64,266 | 28 | 115.8 |
52 | Nguyễn Văn Hậu | Nam | Normal | 9EMAD5 | 13 | DDQN-Nguyễn Văn Hậu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 44,134 | 13 | 100.1 |
53 | Nguyễn Xuân Chính | Nam | Normal | PJAGNM | 20 | DDQN-Nguyễn Xuân Chính | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 52,686 | 32 | 100.0 |
54 | Đỗ Văn Xão | Nam | Normal | 8G6PAG | 17 | Đỗ văn Xão | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 51,294 | 22 | 87.7 |
55 | Phạm Đức Trí | Nam | Normal | NMD6DZ | 31 | DDQN-Phạm Đức Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 57,045 | 36 | 87.4 |
56 | Võ Đình Học | Nam | Normal | 8GEEWZ | 20 | DDQN-Võ Đình Học | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 30,829 | 22 | 85.4 |
57 | Đỗ Công Chức | Nam | Normal | DN9ALJ | 21 | DDQN Đỗ Công Chức | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 50,465 | 42 | 84.7 |
58 | Dặng Đình Vinh | Nam | Normal | LV5DBQ | 19 | DDQN-Đặng Đình Vinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 39,690 | 25 | 79.8 |
59 | Nguyễn thị vân | Nữ | Normal | V8WP6J | 8 | DDQN-Nguyễn Thị Vân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 48,866 | 20 | 79.5 |
60 | Thái Viết Cường | Nam | Normal | MLQ5ZM | 10 | DDQN-Thái Viết Cường | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 39,266 | 34 | 76.0 |
61 | Nguyễn Ngọc Lợi | Nam | Normal | RM5E98 | 10 | DDQN-Nguyễn Ngọc Lợi | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 34,652 | 21 | 75.8 |
62 | Võ quốc nguyên | Nam | Normal | 7VA9DR | 10 | DDQN-Võ Quốc Nguyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 35,304 | 23 | 73.1 |
63 | Võ Văn Khánh | Nam | Normal | DN96WE | 17 | DDQN-Võ Văn KHánh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 31,630 | 24 | 70.4 |
64 | Đinh Ngọc Hùng | Nam | Normal | GWJKE9 | 18 | DDQN-Đinh Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 37,759 | 37 | 68.0 |
65 | Nguyễn Thị Trúc Đào | Nữ | Normal | KWNE5N | 15 | DDQN-Nguyễn Thị Trúc Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 31,725 | 26 | 63.8 |
66 | Nguyễn Xuân Vương | Nam | Normal | 9EKGLZ | 7 | DDQN-Nguyễn Xuân Vương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 32,675 | 11 | 56.9 |
67 | Ngô Thị Kiều | Nữ | Normal | GW55Z7 | 12 | DDQN-Ngô Thị Kiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 29,215 | 15 | 56.1 |
68 | Trương Văn Hùng | Nam | Normal | RM6NLV | 16 | DDQN-Trương Văn Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 23,667 | 19 | 52.6 |
69 | Đoàn ngọc Bảy | Nam | Normal | GW56MJ | 13 | DDQN-Đoàn Ngọc Bảy | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,709 | 16 | 44.4 |
70 | Đỗ Vạn Tín | Nam | Normal | 7V9DAR | 7 | DDQN-Đỗ Vạn Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 28,170 | 9 | 43.3 |
71 | KHưu Minh Trí | Nam | Normal | W5GZ6Q | 12 | DDQN- KHưu Minh Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 22,777 | 14 | 41.8 |
72 | Nguyễn Quyết Chiến | Nam | Normal | KW5ABZ | 13 | DDQN- Nguyễn Quyết Chiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 23,198 | 13 | 41.2 |
73 | Nguyễn phi Long | Nam | Normal | 6VJ5GJ | 10 | DDQN-Nguyễn Phi Long | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,238 | 11 | 41.1 |
74 | Nguyễn Ngọc Tứ | Nam | Normal | J5GJW9 | 12 | DDQN- Nguyễn Ngọc Tứ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,559 | 20 | 40.5 |
75 | Nguyễn Văn Thùy | Nam | Normal | GWKMR7 | 9 | Thùy Nguyễn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 9,661 | 9 | 20.1 |
76 | Nguyễn Thị Phô | Nữ | Normal | 5V5PLZ | 2 | DDQN-Nguyễn Thị Phô | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 3,885 | 2 | 7.0 |
77 | Trương Công Thiện | Nam | Normal | 6V5W8W | 2 | DDQN-Trương Công Thiện | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 3,437 | 2 | 5.1 |
78 | Trương Thị Chân | Nữ | Normal | QML9RM | DDQN-Trương Thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | ||||
Giới tính |