BẢNG XẾP HẠNG TẬP THỂ – NHÓM 1
id | Mã ĐV | Đơn vị | group | Tổng số LĐ | Số lượng TG | Tỉ lệ TG | Tổng KM | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 1 | 60 | 43 | 71.7 | 2,399.5 | 39.2 |
19 | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 1 | 69 | 6 | 8.7 | 742.9 | 10.7 |
20 | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 1 | 24 | 24 | 100.0 | 1,103.7 | 43.4 |
2 | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 1 | 74 | 62 | 83.8 | 7,965.9 | 107.1 |
1 | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 1 | 20 | 20 | 100.0 | 2,991.9 | 140.6 |
13 | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 1 | 26 | 26 | 100.0 | 4,639.2 | 168.8 |
14 | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 1 | 79 | 77 | 97.5 | 11,796.1 | 149.3 |
BẢNG XẾP HẠNG TẬP THỂ – NHÓM 2
id | Mã ĐV | Đơn vị | group | Tổng số LĐ | Số lượng TG | Tỉ lệ TG | Tổng KM | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 2 | 170 | 4 | 2.4 | 92.9 | 0.5 |
17 | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2 | 671 | 493 | 73.5 | 30,549.1 | 45.5 |
4 | DA | Công ty CP Đông Á | 2 | 316 | 180 | 57.0 | 8,958.1 | 26.9 |
5 | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2 | 370 | 293 | 79.2 | 12,344.2 | 31.9 |
6 | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 2 | 156 | 56 | 35.9 | 2,818.1 | 16.7 |
7 | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 2 | 598 | 268 | 44.8 | 10,339.3 | 17.1 |
9 | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2 | 178 | 155 | 87.1 | 12,044.6 | 62.9 |
10 | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2 | 632 | 386 | 61.1 | 24,645.7 | 38.8 |
11 | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 2 | 111 | 26 | 23.4 | 4,072.5 | 33.8 |