TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Công ty Kinh doanh Đà điểu Cá sấu Khatoco
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Minh | Nam | Normal | 8GWEZN | 32 | DDCS - Trần Văn Minh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 457,934 | 70 | 1,088.0 |
2 | Nguyễn Thành Quốc | Nam | Normal | PJWMVL | 28 | DDCS-Nguyễn Thành Quốc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 442,519 | 55 | 926.9 |
3 | Nguyễn hoài nam | Nam | Normal | KWEG6Z | 31 | DDCS-nguyễn hoài nam | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 451,873 | 116 | 915.7 |
4 | Bùi Thanh Dũng | Nam | Normal | GW5L65 | 31 | DDCS-Bùi Thanh Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 362,144 | 109 | 703.0 |
5 | Tạ Chiến Thắng | Nam | Normal | 6VA857 | 32 | DDCS-Tạ Chiến Thắng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 298,707 | 92 | 618.9 |
6 | Phạm Minh Hoàng | Nam | Normal | EQ6RAN | 32 | DDCS - Phạm Minh Hoàng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 341,626 | 80 | 600.9 |
7 | Trần Thị Trung | Nữ | Normal | RM6DPE | 31 | DDCS-TRẦN THỊ TRUNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 349,252 | 114 | 555.2 |
8 | Lê văn Âu | Nam | Normal | 9EK59Z | 31 | DDCS-LÊ VĂN ÂU | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 306,103 | 81 | 551.3 |
9 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Normal | 5VPJZA | 32 | DDCS-Lê thị mỹ hạnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 326,814 | 101 | 542.9 |
10 | Nguyễn Minh Tân | Nam | Normal | EQ6RQN | 29 | DDCS- Nguyễn Minh Tân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 296,007 | 71 | 492.0 |
11 | Lương Thị Thanh Diệu | Nữ | Normal | W5LK6G | 32 | DDCS-Lương Thị Thanh Diệu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 237,094 | 87 | 410.4 |
12 | Lữ Duy Châu | Nam | Normal | DNW5G5 | 31 | DDCS-Lu Duy Chau | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 219,616 | 69 | 401.4 |
13 | Nguyễn Trọng Quân | Nam | Normal | GWK86D | 30 | DDCS-Nguyễn Trọng Quân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 175,669 | 38 | 330.9 |
14 | Nguyễn Trọng Tín | Nam | Normal | BGP6A8 | 31 | DDCS-Nguyễn Trọng Tín | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 190,814 | 66 | 318.9 |
15 | Mai Thị Xuyến | Nữ | Normal | V8QEVN | 27 | DDCS-Mai Thị Xuyến | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 144,343 | 37 | 271.2 |
16 | Tiên Việt Hùng | Nam | Normal | 7V9R6W | 31 | DDCS-Tiên Việt Hùng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 122,916 | 43 | 270.7 |
17 | Bùi Trần Thị Thanh Ánh | Nữ | Normal | 8G6DMD | 30 | DDCS-Bùi Trần Thị Thanh Ánh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 163,422 | 51 | 252.0 |
18 | Phạm thị hải âu | Nữ | Normal | LV7NLQ | 30 | DDCS- PHẠM THỊ HẢI ÂU | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 148,316 | 38 | 239.4 |
19 | Nguyễn Tấn Thành | Nam | Normal | 9EMWBE | 25 | DDCS-Nguyễn Tấn Thành | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 118,094 | 29 | 237.1 |
20 | Trần Thế Dũng | Nam | Normal | Z7QK9K | 28 | DDCS- Trần Thế Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 125,228 | 32 | 227.5 |
21 | Lê Thị Anh Thơ | Nữ | Normal | J5LRNR | 32 | DDCS-Lê Thị Anh Thơ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 144,897 | 53 | 226.0 |
22 | Nguyễn Văn Trung | Nam | Normal | 8GZLLD | 31 | DDCS-Nguyen Van Trung | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 120,844 | 43 | 205.1 |
23 | Trần Đình Sỹ | Nam | Normal | GWK8WD | 28 | DDCS-Trần Đình Sỹ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 94,862 | 54 | 187.4 |
24 | Nguyễn Văn Tình | Nam | Normal | V8LRGE | 32 | DDCS-Nguyễn Văn Tình | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 101,380 | 34 | 181.6 |
25 | Huỳnh Thị Phượng | Nữ | Normal | J5LZBN | 32 | DDCS-Huỳnh Thị Phượng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 109,371 | 48 | 179.0 |
26 | Lê Thanh Việt | Nam | Normal | NM5RPB | 29 | DDCS-Lê Thanh Việt | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 91,730 | 42 | 162.1 |
27 | Phan Dinh Huy | Nam | Normal | 9EM7AM | 12 | DDCS-Phan Dinh Huy | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 79,594 | 18 | 139.7 |
28 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | 6VAQBV | 27 | DDCS-Nguyên Thị Thúy Hằng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 83,665 | 52 | 127.9 |
29 | Lê Thanh Phúc | Nữ | Normal | 6VA8VE | 32 | DDCS-Lê Thanh Phúc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 78,130 | 45 | 126.7 |
30 | Nguyễn thị ngọc duyên | Nữ | Normal | PJW8V9 | 28 | DDCS-Nguyễn Thị Ngọc Duyên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 78,926 | 34 | 120.0 |
31 | Nguyễn Minh Phụng | Nam | Normal | 6V5EBP | 10 | DDCS-Nguyễn Minh Phụng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 64,415 | 14 | 111.4 |
32 | Vũ Đình Ninh | Nam | Normal | W5GJ7Z | 30 | DDCS- Vũ Đình Ninh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 53,728 | 41 | 101.1 |
33 | Vũ Thiên Nhiên | Nam | Normal | NMJDJV | 13 | DDCS-Vũ Thiên Nhiên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 42,633 | 14 | 79.5 |
34 | Võ Tấn Thịnh | Nam | Normal | RM78KA | 22 | DDCS-Võ Tấn Thịnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 40,214 | 35 | 78.7 |
35 | Phạm Sơn | Nam | Normal | EQN7PR | 13 | DDCS-Phạm Sơn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 38,741 | 18 | 71.9 |
36 | Trần Quang Thái | Nam | Normal | AZD95G | 18 | DDCS-Trần Quang Thái | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 30,569 | 23 | 69.4 |
37 | Nguyễn Duy Nhân | Nam | Normal | GWJ7VB | 25 | DDCS-Nguyễn Duy Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 33,720 | 29 | 63.9 |
38 | ĐOÀN QUỐC THÀNH | Nam | Normal | J5L8V8 | 10 | DDCS- Đoàn Quốc Thành | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 31,516 | 13 | 62.1 |
39 | Nguyễn Thành Phong | Nam | Normal | 8GEEEJ | 12 | DDCS-Nguyễn thành phong | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 26,403 | 15 | 55.2 |
40 | Phạm Nhạn | Nam | Normal | V8WWK8 | 7 | DDCS- Phạm Nhạn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 22,336 | 13 | 47.2 |
41 | Trần Thị Hải Nga | Nữ | Normal | GWKMWJ | 12 | DDCS-Trần Thị Hải Nga | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 27,380 | 14 | 46.7 |
42 | Võ Bá Dương | Nam | Normal | W56EBN | 9 | DDCS- VÕ BÁ DƯƠNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 19,751 | 13 | 46.1 |
43 | Huỳnh Anh Tiến | Nam | Normal | GWJRNN | 8 | DDCS-Huỳnh Anh Tiến | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 24,086 | 11 | 45.7 |
44 | Trần Anh Khoa | Nam | Normal | LV57Z8 | 27 | DDCS-Trần Anh Khoa | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 20,438 | 30 | 44.0 |
45 | Hồ Thị Lan Hương | Nữ | Normal | LV7N7Q | 6 | DDCS-Hồ Thị Lan Hương | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 26,330 | 15 | 42.1 |
46 | Võ Trọng Nhân | Nam | Normal | W56NP8 | 7 | DDCS-Võ Trọng Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,570 | 16 | 41.3 |
47 | Võ Đình Vinh | Nam | Normal | AZRVBR | 10 | DDCS - võ đình vinh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,604 | 14 | 41.3 |
48 | NGUYỄN PHẠM QUỐC TUẤN | Nam | Normal | RM6JDR | 9 | DDCS - Nguyễn Phạm Quốc Tuấn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 20,505 | 9 | 41.0 |
49 | Nguyễn Thị Kim Thuý | Nữ | Normal | 8G659L | 11 | DDCS - Nguyễn Thị Kim Thuý | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,175 | 13 | 40.7 |
50 | Trần Thị Ngọc Uyên | Nữ | Normal | AZMDNQ | 14 | DDCS-Tran Thi Ngoc Uyen | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 24,585 | 16 | 40.5 |
51 | Nguyễn Xuân Hải | Nam | Normal | Z7WV5A | 6 | DDCS- Nguyễn Xuân Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,689 | 6 | 40.1 |
52 | Dương Thanh Hải | Nam | Normal | W5GW6J | 8 | DDCS-Dương Thanh Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 19,920 | 9 | 40.0 |
53 | Trần Nhất Khương | Nam | Normal | 7V9D9N | 6 | DDCS- TRẦN NHẤT KHƯƠNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 16,175 | 8 | 36.4 |
54 | Bùi Đức Tiệp | Nam | Normal | 7VJ6P6 | 4 | DDCS- Bùi Đức Tiệp | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 15,345 | 4 | 26.9 |
55 | Trịnh Đoàn Dũng | Nam | Normal | 5V8QM7 | 7 | DDCS - Trịnh Đòan Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 13,482 | 8 | 21.0 |
56 | Cao cang | Nam | Normal | DNWGK8 | 7 | DDCS-Caocang | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 10,108 | 7 | 17.0 |
57 | Đoàn Thị Thúy Huyền | Nữ | Normal | V8WDRV | 3 | DDCS-Đoàn thị thúy huyền | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 10,706 | 10 | 16.8 |
58 | Dương Ngọc Tuấn | Nam | Normal | BGRZ6L | 4 | DDCS-dương ngọc tuấn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 5,839 | 4 | 16.3 |
59 | Trần Đức Thịnh | Nam | Normal | GW55LQ | 7 | DDCS-Trần Đức Thịnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 6,026 | 9 | 9.6 |
60 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | Nữ | Normal | BGLPV5 | 5 | DDCS- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 5,349 | 7 | 8.7 |
61 | Nguyên duy lân | Nam | Normal | NMDQMW | 3 | DDCS -NGUYỄN DUY LÂN | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 4,745 | 3 | 7.4 |
62 | Lê tự hồ | Nam | Normal | PJ5M7N | 1 | DDCS-Lê Tự Hồ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 3,308 | 4 | 5.9 |
63 | Hoàng Thị Thảo | Nữ | Normal | J5LG7D | 3 | DDCS-Hoang Thi Thao | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 3,265 | 4 | 5.7 |
64 | Nguyễn Bá Tam Khôi | Nam | Normal | EQN79E | 1 | DDCS - Nguyễn Bá Tam Khôi | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 1,711 | 1 | 3.0 |
Giới tính |