1 |
Trần Văn Minh |
Nam |
Normal |
8GWEZN |
20 |
DDCS - Trần Văn Minh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
302,809 |
45 |
743.0 |
2 |
Nguyễn Thành Quốc |
Nam |
Normal |
PJWMVL |
17 |
DDCS-Nguyễn Thành Quốc |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
239,120 |
32 |
474.7 |
3 |
Nguyễn hoài nam |
Nam |
Normal |
KWEG6Z |
20 |
DDCS-nguyễn hoài nam |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
216,641 |
70 |
450.7 |
4 |
Bùi Thanh Dũng |
Nam |
Normal |
GW5L65 |
20 |
DDCS-Bùi Thanh Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
202,299 |
70 |
404.7 |
5 |
Tạ Chiến Thắng |
Nam |
Normal |
6VA857 |
21 |
DDCS-Tạ Chiến Thắng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
178,390 |
62 |
368.5 |
6 |
Nguyễn Minh Tân |
Nam |
Normal |
EQ6RQN |
18 |
DDCS- Nguyễn Minh Tân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
198,873 |
44 |
331.2 |
7 |
Phạm Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
EQ6RAN |
20 |
DDCS - Phạm Minh Hoàng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
184,237 |
47 |
319.7 |
8 |
Trần Thị Trung |
Nữ |
Normal |
RM6DPE |
19 |
DDCS-TRẦN THỊ TRUNG |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
194,344 |
62 |
308.5 |
9 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Normal |
5VPJZA |
20 |
DDCS-Lê thị mỹ hạnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
176,243 |
60 |
286.0 |
10 |
Lữ Duy Châu |
Nam |
Normal |
DNW5G5 |
20 |
DDCS-Lu Duy Chau |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
152,217 |
41 |
276.4 |
11 |
Lê văn Âu |
Nam |
Normal |
9EK59Z |
20 |
DDCS-LÊ VĂN ÂU |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
152,108 |
51 |
265.3 |
12 |
Lương Thị Thanh Diệu |
Nữ |
Normal |
W5LK6G |
21 |
DDCS-Lương Thị Thanh Diệu |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
140,895 |
56 |
244.8 |
13 |
Nguyễn Trọng Tín |
Nam |
Normal |
BGP6A8 |
20 |
DDCS-Nguyễn Trọng Tín |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
125,448 |
40 |
205.8 |
14 |
Nguyễn Trọng Quân |
Nam |
Normal |
GWK86D |
18 |
DDCS-Nguyễn Trọng Quân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
91,763 |
19 |
178.1 |
15 |
Bùi Trần Thị Thanh Ánh |
Nữ |
Normal |
8G6DMD |
19 |
DDCS-Bùi Trần Thị Thanh Ánh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
106,183 |
33 |
162.6 |
16 |
Tiên Việt Hùng |
Nam |
Normal |
7V9R6W |
20 |
DDCS-Tiên Việt Hùng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
68,626 |
29 |
158.3 |
17 |
Phạm thị hải âu |
Nữ |
Normal |
LV7NLQ |
19 |
DDCS- PHẠM THỊ HẢI ÂU |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
94,028 |
25 |
153.4 |
18 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Normal |
8GZLLD |
19 |
DDCS-Nguyen Van Trung |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
85,821 |
31 |
150.1 |
19 |
Lê Thị Anh Thơ |
Nữ |
Normal |
J5LRNR |
21 |
DDCS-Lê Thị Anh Thơ |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
89,452 |
35 |
140.7 |
20 |
Phan Dinh Huy |
Nam |
Normal |
9EM7AM |
12 |
DDCS-Phan Dinh Huy |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
79,594 |
18 |
139.7 |
21 |
Trần Đình Sỹ |
Nam |
Normal |
GWK8WD |
17 |
DDCS-Trần Đình Sỹ |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
64,706 |
33 |
129.3 |
22 |
Mai Thị Xuyến |
Nữ |
Normal |
V8QEVN |
16 |
DDCS-Mai Thị Xuyến |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
69,494 |
20 |
129.1 |
23 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Normal |
9EMWBE |
14 |
DDCS-Nguyễn Tấn Thành |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
57,613 |
17 |
119.6 |
24 |
Huỳnh Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
J5LZBN |
20 |
DDCS-Huỳnh Thị Phượng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
71,571 |
34 |
115.1 |
25 |
Nguyễn Minh Phụng |
Nam |
Normal |
6V5EBP |
10 |
DDCS-Nguyễn Minh Phụng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
64,415 |
14 |
111.4 |
26 |
Lê Thanh Việt |
Nam |
Normal |
NM5RPB |
18 |
DDCS-Lê Thanh Việt |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
62,346 |
29 |
107.6 |
27 |
Nguyễn Văn Tình |
Nam |
Normal |
V8LRGE |
21 |
DDCS-Nguyễn Văn Tình |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
56,252 |
23 |
102.2 |
28 |
Trần Thế Dũng |
Nam |
Normal |
Z7QK9K |
16 |
DDCS- Trần Thế Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
50,468 |
19 |
93.5 |
29 |
Lê Thanh Phúc |
Nữ |
Normal |
6VA8VE |
21 |
DDCS-Lê Thanh Phúc |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
53,013 |
31 |
87.4 |
30 |
Vũ Thiên Nhiên |
Nam |
Normal |
NMJDJV |
13 |
DDCS-Vũ Thiên Nhiên |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
42,633 |
14 |
79.5 |
31 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
6VAQBV |
16 |
DDCS-Nguyên Thị Thúy Hằng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
49,898 |
32 |
79.2 |
32 |
Vũ Đình Ninh |
Nam |
Normal |
W5GJ7Z |
19 |
DDCS- Vũ Đình Ninh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
39,420 |
30 |
73.3 |
33 |
Phạm Sơn |
Nam |
Normal |
EQN7PR |
13 |
DDCS-Phạm Sơn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
38,741 |
18 |
71.9 |
34 |
Trần Quang Thái |
Nam |
Normal |
AZD95G |
18 |
DDCS-Trần Quang Thái |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
30,569 |
23 |
69.4 |
35 |
Võ Tấn Thịnh |
Nam |
Normal |
RM78KA |
13 |
DDCS-Võ Tấn Thịnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
31,373 |
24 |
62.1 |
36 |
ĐOÀN QUỐC THÀNH |
Nam |
Normal |
J5L8V8 |
10 |
DDCS- Đoàn Quốc Thành |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
31,516 |
13 |
62.1 |
37 |
Nguyễn thị ngọc duyên |
Nữ |
Normal |
PJW8V9 |
17 |
DDCS-Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
33,915 |
18 |
52.2 |
38 |
Võ Bá Dương |
Nam |
Normal |
W56EBN |
9 |
DDCS- VÕ BÁ DƯƠNG |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,751 |
13 |
46.1 |
39 |
Nguyễn Duy Nhân |
Nam |
Normal |
GWJ7VB |
12 |
DDCS-Nguyễn Duy Nhân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
25,017 |
16 |
45.6 |
40 |
Nguyễn Thành Phong |
Nam |
Normal |
8GEEEJ |
9 |
DDCS-Nguyễn thành phong |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,839 |
12 |
43.7 |
41 |
Hồ Thị Lan Hương |
Nữ |
Normal |
LV7N7Q |
6 |
DDCS-Hồ Thị Lan Hương |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
26,330 |
15 |
42.1 |
42 |
Võ Trọng Nhân |
Nam |
Normal |
W56NP8 |
7 |
DDCS-Võ Trọng Nhân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
21,570 |
16 |
41.3 |
43 |
Võ Đình Vinh |
Nam |
Normal |
AZRVBR |
10 |
DDCS - võ đình vinh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
21,604 |
14 |
41.3 |
44 |
Trần Thị Hải Nga |
Nữ |
Normal |
GWKMWJ |
11 |
DDCS-Trần Thị Hải Nga |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
23,513 |
13 |
40.7 |
45 |
Phạm Nhạn |
Nam |
Normal |
V8WWK8 |
6 |
DDCS- Phạm Nhạn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,122 |
12 |
40.6 |
46 |
Dương Thanh Hải |
Nam |
Normal |
W5GW6J |
8 |
DDCS-Dương Thanh Hải |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,920 |
9 |
40.0 |
47 |
Huỳnh Anh Tiến |
Nam |
Normal |
GWJRNN |
7 |
DDCS-Huỳnh Anh Tiến |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
17,411 |
9 |
33.1 |
48 |
Bùi Đức Tiệp |
Nam |
Normal |
7VJ6P6 |
4 |
DDCS- Bùi Đức Tiệp |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
15,345 |
4 |
26.9 |
49 |
Nguyễn Thị Kim Thuý |
Nữ |
Normal |
8G659L |
9 |
DDCS - Nguyễn Thị Kim Thuý |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
13,697 |
10 |
26.5 |
50 |
Trần Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
Normal |
AZMDNQ |
10 |
DDCS-Tran Thi Ngoc Uyen |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
17,677 |
11 |
26.3 |
51 |
Trần Anh Khoa |
Nam |
Normal |
LV57Z8 |
15 |
DDCS-Trần Anh Khoa |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
11,127 |
16 |
26.1 |
52 |
Trịnh Đoàn Dũng |
Nam |
Normal |
5V8QM7 |
7 |
DDCS - Trịnh Đòan Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
13,482 |
8 |
21.0 |
53 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
Normal |
Z7WV5A |
2 |
DDCS- Nguyễn Xuân Hải |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,724 |
2 |
20.4 |
54 |
Cao cang |
Nam |
Normal |
DNWGK8 |
7 |
DDCS-Caocang |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,108 |
7 |
17.0 |
55 |
Đoàn Thị Thúy Huyền |
Nữ |
Normal |
V8WDRV |
3 |
DDCS-Đoàn thị thúy huyền |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,706 |
10 |
16.8 |
56 |
Dương Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
BGRZ6L |
4 |
DDCS-dương ngọc tuấn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,839 |
4 |
16.3 |
57 |
NGUYỄN PHẠM QUỐC TUẤN |
Nam |
Normal |
RM6JDR |
3 |
DDCS - Nguyễn Phạm Quốc Tuấn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,435 |
3 |
10.4 |
58 |
Huỳnh Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Normal |
BGLPV5 |
5 |
DDCS- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,349 |
7 |
8.7 |
59 |
Trần Đức Thịnh |
Nam |
Normal |
GW55LQ |
5 |
DDCS-Trần Đức Thịnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,196 |
7 |
7.5 |
60 |
Nguyên duy lân |
Nam |
Normal |
NMDQMW |
3 |
DDCS -NGUYỄN DUY LÂN |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
4,745 |
3 |
7.4 |
61 |
Trần Nhất Khương |
Nam |
Normal |
7V9D9N |
2 |
DDCS- TRẦN NHẤT KHƯƠNG |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
2,707 |
3 |
6.8 |
62 |
Lê tự hồ |
Nam |
Normal |
PJ5M7N |
1 |
DDCS-Lê Tự Hồ |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
3,308 |
4 |
5.9 |
63 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
J5LG7D |
2 |
DDCS-Hoang Thi Thao |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
2,333 |
2 |
3.6 |
64 |
Nguyễn Bá Tam Khôi |
Nam |
Normal |
EQN79E |
1 |
DDCS - Nguyễn Bá Tam Khôi |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
1,711 |
1 |
3.0 |