1 |
Trần Công Truyền |
Nam |
Normal |
LVNWQV |
20 |
NMKH- Trần Công Truyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
339,294 |
86 |
598.1 |
2 |
Vũ Thị Lan |
Nữ |
Normal |
J5GBDL |
21 |
NMKH-Vũ Thị Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
323,000 |
50 |
562.4 |
3 |
Phan Trọng Toàn |
Nam |
Normal |
J5L8L7 |
18 |
NMKH-phan trọng Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
289,327 |
64 |
489.5 |
4 |
Trần Ngọc Như Thùy |
Nữ |
Normal |
J5LEN7 |
19 |
NMKH- Trần Ngọc Như Thùy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
278,820 |
44 |
403.0 |
5 |
Nguyễn Phúc Giám |
Nam |
Normal |
KWE8WL |
16 |
NMKH - Nguyễn Phúc Giám |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
218,249 |
38 |
375.9 |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Normal |
V8QL9Z |
21 |
NMKH-Nguyễn Thị Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
230,869 |
53 |
363.9 |
7 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
Nam |
Normal |
LV59RP |
20 |
NMKH-Nguyễn Văn Tĩnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
210,642 |
38 |
352.8 |
8 |
Nguyễn Bá Lộc |
Nam |
Normal |
MLQR8Q |
20 |
NMKH-Nguyễn Bá Lộc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
219,067 |
42 |
344.1 |
9 |
Phùng Hữu Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
RM6NQ9 |
19 |
NMKH_Phùng Hữu Quốc Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
208,214 |
31 |
332.1 |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
KWN7KB |
20 |
NMKH-Nguyễn Thị Thanh Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
189,296 |
54 |
293.4 |
11 |
Đặng Thị Hương Kỳ |
Nữ |
Normal |
QML9J7 |
14 |
NMKH_Đặng thị hương kỳ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
173,188 |
33 |
293.3 |
12 |
Nguyễn Đức Nguyên Quân |
Nam |
Normal |
GWKBGR |
19 |
NMKH_Nguyễn Đức Nguyên Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
171,877 |
41 |
290.9 |
13 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Normal |
Z7QKQB |
16 |
NMKH-Trần Thị Thanh Nhàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
194,835 |
30 |
265.2 |
14 |
Phạm Văn Ngọc |
Nam |
Normal |
9EMRNP |
20 |
NMKH-Phạm Văn Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
146,771 |
40 |
264.0 |
15 |
Võ Ngọc Sanh |
Nam |
Normal |
W5GMKG |
18 |
NMKH_Võ Ngọc Sanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
151,244 |
40 |
260.4 |
16 |
Nhà máy thuốc lá khatoco khánh Hoà- Phạm thị mỹ hiền |
Nữ |
Normal |
8G65PP |
19 |
NMKH - Phạm thị Mỹ Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
214,165 |
60 |
259.0 |
17 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nam |
Normal |
J5GMWM |
20 |
NMKH-Nguyễn Thái Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
163,035 |
75 |
257.7 |
18 |
Đỗ Xuân Đồng |
Nam |
Normal |
PJWDZZ |
21 |
NMKH - Đỗ Xuân Đồng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
135,765 |
49 |
243.8 |
19 |
Mai Quốc Thưởng |
Nam |
Normal |
RM6LZM |
21 |
NMKH_Mai Quốc Thưởng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
131,596 |
34 |
242.4 |
20 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
8G6K7W |
20 |
NMKH - Nguyễn Thu Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
156,714 |
54 |
237.5 |
21 |
Lê đình tâm |
Nam |
Normal |
QM5DVE |
20 |
NMKH_Lê Đình Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
122,407 |
32 |
225.6 |
22 |
Nguyễn Văn Chương |
Nam |
Normal |
9EK78D |
13 |
NMKH - Nguyễn Văn Chương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
134,225 |
37 |
225.0 |
23 |
Nguyễn Quang Hiệp |
Nam |
Normal |
ML7GAA |
15 |
NMKH-Nguyễn Quang Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
107,025 |
38 |
223.8 |
24 |
Nguyễn Lê Nhật Hoàng |
Nam |
Normal |
8G65LV |
17 |
NMKH-Nguyễn Lê Nhật Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
134,966 |
24 |
210.8 |
25 |
Bui Thi Kim Then |
Nữ |
Normal |
KWEGMZ |
19 |
NMKH-Bui Thi Kim Then |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
115,550 |
21 |
208.5 |
26 |
Trần Kim Tiến |
Nam |
Normal |
RM78BA |
18 |
NMKH_Trần Kim Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
87,220 |
22 |
206.6 |
27 |
Nguyễn Đức Anh Vũ |
Nam |
Normal |
AZDB8Z |
19 |
NMKH-Nguyễn Đức Anh Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
135,857 |
56 |
206.5 |
28 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
Normal |
Z76Q9K |
17 |
NMKH-Lê Thị Phượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
126,210 |
18 |
201.4 |
29 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
NM9WM6 |
14 |
NMKH - NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
120,163 |
15 |
198.3 |
30 |
Trịnh Hồng Nhung |
Nữ |
Normal |
LV59ZL |
19 |
NMKH_Trịnh Hồng Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
118,703 |
25 |
196.9 |
31 |
Lê Tiến Thành |
Nam |
Normal |
W5GMZD |
14 |
NMKH_Lê Tiến Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
99,941 |
19 |
194.2 |
32 |
Đinh Quốc Tú |
Nam |
Normal |
RM69QQ |
16 |
NMKH-Đinh Quốc Tú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
108,830 |
24 |
192.9 |
33 |
Dương Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
EQ6VAK |
17 |
NMKH-Dương Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
120,137 |
28 |
187.9 |
34 |
Nguyễn Thuận |
Nam |
Normal |
DNVQKR |
19 |
NMKH- Nguyễn Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
92,857 |
30 |
182.5 |
35 |
Đỗ Trọng Thịnh |
Nam |
Normal |
Z768VJ |
18 |
NMKH - Đỗ Trọng Thịnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
104,699 |
35 |
181.4 |
36 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
LV7GGP |
17 |
NMKH-Nguyễn Trung Kiên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
92,244 |
41 |
176.0 |
37 |
Lê Thành Hưng |
Nam |
Normal |
NMDGMR |
18 |
NMKH- Lê Thành Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
97,490 |
28 |
175.5 |
38 |
Quảng Văn Vũ |
Nam |
Normal |
DNVQRR |
19 |
NMKH - Quảng Văn Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
131,226 |
31 |
175.1 |
39 |
Phan Tấn Hiệu |
Nam |
Normal |
RM78R7 |
15 |
NMKH-Phan Tấn Hiệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
109,880 |
27 |
171.8 |
40 |
Vũ Thị Hường |
Nữ |
Normal |
KWEBLQ |
9 |
NMKH_Vũ Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
101,781 |
28 |
170.4 |
41 |
Đặng Thanh Nam |
Nam |
Normal |
NMDLWE |
20 |
NMKH - Đặng Thanh Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
89,896 |
26 |
165.2 |
42 |
Ngô Thị Mai |
Nữ |
Normal |
5V8W6Z |
20 |
NMKH-Ngô Thị Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
100,529 |
30 |
165.2 |
43 |
Nguyễn ngọc hùng vũ |
Nam |
Normal |
J5G7DE |
18 |
NMKH- Nguyễn Ngọc Hùng Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
91,854 |
25 |
164.0 |
44 |
Trương Minh Toàn |
Nam |
Normal |
W56ERN |
20 |
NMKH - Trương Minh Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,017 |
27 |
159.4 |
45 |
ĐẶNG HOÀI THƯƠNG |
Nam |
Normal |
EQN7PN |
15 |
NMKH_ Đặng Hoài Thương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
74,113 |
28 |
156.7 |
46 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
Nữ |
Normal |
LV7G8P |
13 |
NMKH-Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
93,301 |
14 |
155.9 |
47 |
Trần đình Tân |
Nam |
Normal |
KW5AMQ |
19 |
NMKH-Trần đình Tân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,870 |
27 |
147.2 |
48 |
Võ Hoàng Thục Lan |
Nữ |
Normal |
GWKBM5 |
17 |
NMKH-Võ hoàng Thục lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
102,401 |
37 |
146.4 |
49 |
Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh |
Nữ |
Normal |
EQZEEM |
19 |
NMKH - Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
98,276 |
29 |
146.4 |
50 |
Hoàng đăng nhâm |
Nam |
Normal |
KWN75W |
18 |
NMKH-hoàng đăng nhâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,548 |
27 |
145.8 |
51 |
Trần Đăng Thanh |
Nam |
Normal |
Z768NJ |
17 |
NMKH- Trần Đăng Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,594 |
22 |
145.2 |
52 |
Lương Khải Ân |
Nam |
Normal |
NMA6PN |
20 |
NMKH-Lương Khải Ân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,205 |
40 |
143.7 |
53 |
Phạm Khắc Vệ Em |
Nữ |
Normal |
KWE8VL |
11 |
NMKH-Phạm Khắc Vệ Em |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
124,543 |
25 |
142.0 |
54 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Normal |
YE5J6Z |
16 |
NMKH-Nguyễn Quang Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,409 |
22 |
137.9 |
55 |
Đặng Trung phú |
Nam |
Normal |
EQZEJQ |
9 |
NMKH-Đặng Trung Phú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
71,822 |
15 |
136.6 |
56 |
Võ Minh Tú |
Nam |
Normal |
Z7QJWJ |
18 |
NMKH-Võ Minh Tú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
80,966 |
32 |
136.6 |
57 |
Đào Tấn Ninh |
Nam |
Normal |
BGLEBZ |
20 |
NMKH - Đào Tấn Ninh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
88,546 |
61 |
135.2 |
58 |
Đặng Nhân Thiện |
Nam |
Normal |
LVNEJV |
15 |
NMKH-Đặng nhân Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
82,720 |
31 |
134.7 |
59 |
Nguyễn Đình Hiển |
Nam |
Normal |
MLVE6Q |
14 |
NMKH - Nguyễn đình Hiển |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,100 |
14 |
130.7 |
60 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Vạn |
Nam |
Normal |
MLV8ZW |
11 |
NMKH - NGUYỄN HOÀNG NGỌC VẠN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
216,338 |
12 |
128.8 |
61 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Normal |
DN978A |
16 |
NMKH Ánh Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
77,608 |
18 |
127.3 |
62 |
Kiều Khải Duy |
Nam |
Normal |
W5LP6E |
20 |
NMKH-Kiều Khải Duy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
97,635 |
49 |
125.2 |
63 |
Nguyễn Văn Em |
Nam |
Normal |
PJ5VK7 |
14 |
NMKH-Nguyễn Văn Em |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
73,525 |
14 |
122.2 |
64 |
Trần Đức Dương |
Nam |
Normal |
KWN7AW |
10 |
NMKH-Trần Đức Dương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
70,935 |
17 |
119.0 |
65 |
Bùi Hữu Tài |
Nam |
Normal |
KWEBRQ |
11 |
NMKH-Bùi Hữu Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
46,102 |
21 |
117.6 |
66 |
Trần thị tường vân |
Nữ |
Normal |
QM9QPJ |
16 |
NMKH - trần thị tường vân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,538 |
20 |
116.4 |
67 |
Nguyễn thanh phong |
Nam |
Normal |
QM5WMA |
9 |
NMKH nguyễn thanh phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,215 |
12 |
115.6 |
68 |
Huỳnh Quang Phúc |
Nam |
Normal |
6VJGNB |
19 |
NMKH-Huỳnh Quang Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
73,071 |
54 |
113.9 |
69 |
Trần Thị Hương Mai |
Nữ |
Normal |
V8QGZP |
20 |
NMKH-Trần thị Hương Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,559 |
24 |
113.6 |
70 |
Nguyễn Thị Vường |
Nữ |
Normal |
V8LRD7 |
9 |
NMKH-Nguyễn Thị Vường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
69,563 |
20 |
113.4 |
71 |
Nguyễn Thị Trường Giang |
Nữ |
Normal |
ML7PB7 |
13 |
NMKH-Nguyễn Thị Trường Giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
66,204 |
13 |
111.1 |
72 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
Normal |
NMDGZQ |
21 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
75,757 |
45 |
111.0 |
73 |
Nguyễn Minh Trung |
Nam |
Normal |
PJAP59 |
9 |
NMKH - Nguyễn Minh Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,830 |
13 |
106.3 |
74 |
Trương Thị Hoài Phương |
Nữ |
Normal |
6VAKL6 |
19 |
NMKH-Trương Thị Hoài Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
65,324 |
22 |
105.4 |
75 |
Võ Thanh Nam |
Nam |
Normal |
KW5R6A |
14 |
NMKH- Võ Thanh Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
64,993 |
14 |
101.6 |
76 |
Nguyễn Minh Thanh |
Nam |
Normal |
Z7Q566 |
13 |
NMKH-Nguyễn Minh Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
45,380 |
20 |
99.3 |
77 |
Nguyễn Đình Lê Hiến |
Nam |
Normal |
6V5ERA |
10 |
NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
62,287 |
21 |
96.2 |
78 |
Võ Đình Trí |
Nam |
Normal |
PJ6LLK |
15 |
NMKH Võ Đình Trí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,806 |
19 |
95.4 |
79 |
Trương Minh Tiến |
Nam |
Normal |
NM5KMG |
16 |
NMKH - Trương Minh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
55,922 |
20 |
94.2 |
80 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Normal |
MLQ9RR |
15 |
NMKH - Nguyễn Văn Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,730 |
21 |
93.8 |
81 |
Bùi Nguyễn Lan Nhi |
Nữ |
Normal |
7VAEEG |
12 |
NMKH - Bùi Nguyễn Lan Nhi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
59,507 |
17 |
90.5 |
82 |
Nguyễn Xuân Anh Trâm |
Nữ |
Normal |
EQZERQ |
16 |
NMKH - Nguyễn Xuân Anh Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
56,500 |
18 |
89.8 |
83 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Normal |
9EK9WM |
15 |
NMKH - Nguyễn Thị Xuân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,829 |
15 |
88.6 |
84 |
Trương Hoàng Khoa |
Nam |
Normal |
BGPBA7 |
10 |
NMKH-Trương Hoàng Khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
55,119 |
19 |
88.0 |
85 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Normal |
W5LBMJ |
14 |
NMKH- Nguyễn Thị Bích Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
59,128 |
16 |
86.8 |
86 |
Lê thị song mai |
Nữ |
Normal |
7VAEGG |
16 |
NMKH- LÊ THỊ SONG MAI |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
56,368 |
18 |
85.5 |
87 |
Nguyễn Thị Bông |
Nữ |
Normal |
DNVL66 |
16 |
NMKH-Nguyễn Thị Bông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,218 |
21 |
83.9 |
88 |
PHẠM QUỐC HIỂN |
Nam |
Normal |
W5GMEK |
10 |
NMKH- PHẠM QUỐC HIỂN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,849 |
10 |
81.9 |
89 |
Nguyễn Bửu Long |
Nam |
Normal |
W5GMGK |
13 |
NMKH-Nguyễn Bửu Long |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,537 |
17 |
79.4 |
90 |
Lê Thanh Toàn |
Nam |
Normal |
9EM759 |
16 |
NMKH-Lê Thanh Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
70,793 |
28 |
75.6 |
91 |
Trần thị thu Huyền |
Nữ |
Normal |
Z7685N |
9 |
NMKH-Trần thị thu huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,580 |
12 |
75.6 |
92 |
Nguyễn hoài An |
Nam |
Normal |
NM5EGK |
10 |
NMKH- nguyễn hoài an |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,706 |
10 |
71.9 |
93 |
Trần Nguyễn Kim Ngân |
Nữ |
Normal |
AJM98W |
12 |
NMKH-Trần Nguyễn Kim Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,764 |
13 |
71.1 |
94 |
Lê Nguyễn Uyên Dung |
Nữ |
Normal |
QMGRGJ |
14 |
NMKH - Lê Nguyễn Uyên Dung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,431 |
20 |
70.9 |
95 |
NMKH_HÙYNH VĂN MANH |
Nam |
Normal |
6V5WBQ |
12 |
NMKH_Huỳnh Văn Mạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
46,081 |
16 |
70.8 |
96 |
Nguyễn Tín |
Nam |
Normal |
8GEZ8P |
11 |
NMKH - Nguyễn Tín |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
42,283 |
15 |
69.3 |
97 |
Nguyễn Thị Ánh Lan |
Nữ |
Normal |
W5GM8G |
9 |
NMKH - Nguyễn Thị Ánh Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,252 |
9 |
68.5 |
98 |
Lê Văn Lượng |
Nam |
Normal |
GWJ7AA |
15 |
NMKH Lê Văn Lượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,560 |
21 |
68.3 |
99 |
Nguyễn Thị Mộng Hoa |
Nữ |
Normal |
PJ566N |
12 |
NMKH-Nguyễn Thị Mộng Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,041 |
22 |
67.0 |
100 |
Phạm Lê Uyên |
Nữ |
Normal |
W5GJ6Z |
8 |
NMKH - Phạm Lê Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,269 |
8 |
66.7 |
101 |
Lê Thị Hồng Loan |
Nữ |
Normal |
MLVERG |
13 |
NMKH-Lê Thị Hồng Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,068 |
16 |
66.4 |
102 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
Normal |
BGP68D |
15 |
NMKH - Phạm Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
40,621 |
18 |
66.4 |
103 |
Phan Hữu Trung |
Nam |
Normal |
V8L6LL |
11 |
NMKH - Phan Hữu Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,574 |
15 |
64.7 |
104 |
Nguyễn thị cẩm huyền |
Nữ |
Normal |
5VRA56 |
12 |
NMKH- Nguyễn Thị Cẩm Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,535 |
13 |
64.7 |
105 |
Nguyễn Quang Mười |
Nam |
Normal |
QMLPA9 |
16 |
NMKH Nguyễn Quang Mười |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
34,145 |
16 |
64.6 |
106 |
Phạm Huy Thuận |
Nam |
Normal |
AZRVRP |
9 |
NMKH-Phạm Huy Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
42,258 |
11 |
63.9 |
107 |
Lý Hoàng Ân |
Nam |
Normal |
QML8VR |
4 |
NMKH - Lý Hoàng Ân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
45,161 |
6 |
63.9 |
108 |
Nguyễn Phương Tuấn |
Nam |
Normal |
GW5Q9E |
11 |
NMKH - Nguyễn Phương Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,011 |
21 |
63.7 |
109 |
Dương Văn Chung |
Nam |
Normal |
BGPB6Z |
8 |
NMKH - Dương Văn Chung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,514 |
8 |
63.1 |
110 |
Phạm Thị Đào |
Nữ |
Normal |
RM5GMW |
11 |
NMKH-PHẠM THỊ ĐÀO |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,504 |
13 |
62.8 |
111 |
Vũ Văn Thành |
Nam |
Normal |
8GWAD6 |
8 |
NMKH-Vũ Văn Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
26,765 |
12 |
62.7 |
112 |
Phạm Lữ |
Nam |
Normal |
NM5A5E |
8 |
NMKH - Phạm Lữ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,581 |
11 |
62.7 |
113 |
Phan Châu Anh |
Nam |
Normal |
DNV9VN |
14 |
NMKH-Phan Chau Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,469 |
14 |
61.8 |
114 |
Dương Đình Quang |
Nam |
Normal |
BGL7KD |
10 |
NMKH Dương Đình Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,237 |
17 |
60.8 |
115 |
Phạm thị quỳnh giao |
Nữ |
Normal |
EQN6N8 |
13 |
NMKH - Phạm Thị Quỳnh Giao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,856 |
21 |
60.5 |
116 |
Lê Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
EQ6VGK |
15 |
NMKH - Lê Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
41,454 |
25 |
59.7 |
117 |
Võ Đình Thảnh |
Nam |
Normal |
RM6LE5 |
7 |
NMKH - Võ Đình Thảnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,224 |
7 |
57.8 |
118 |
Lê Tuấn Đông |
Nam |
Normal |
ML7RLR |
7 |
NMKH_ Lê Tuấn Đông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,091 |
7 |
56.8 |
119 |
Bùi Thị Bích Thuỷ |
Nữ |
Normal |
BGLP5J |
18 |
NMKH - Bùi Thị Bích Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
37,871 |
21 |
56.6 |
120 |
Đỗ Hữu Trung |
Nam |
Normal |
KWN7V5 |
13 |
NMKH-Đỗ Hữu trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
35,162 |
14 |
55.6 |
121 |
Trần Văn Phong |
Nam |
Normal |
GWJ7JW |
5 |
NMKH-Trần Văn Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,870 |
7 |
55.6 |
122 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
Normal |
5VP9GK |
15 |
NMKH- Nguyễn Văn Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
34,898 |
15 |
55.0 |
123 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
Normal |
NMDQEW |
6 |
NMKH- Nguyễn Thị Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,396 |
7 |
53.3 |
124 |
Phạm Thị Hoài Như |
Nữ |
Normal |
6VALEB |
9 |
NMKH - Phạm Thị Hoài Như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
35,466 |
10 |
53.2 |
125 |
Nguyễn Phi Anh |
Nam |
Normal |
6VJDMQ |
11 |
NMKH - Nguyễn Phi Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,319 |
14 |
53.1 |
126 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
J5RVJW |
14 |
NMKH- Phạm Hồng Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,721 |
18 |
52.9 |
127 |
Nguyễn văn hạ |
Nam |
Normal |
RM5GBE |
11 |
NMKH - Nguyễn Văn Hạ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,159 |
13 |
52.7 |
128 |
Dương Quang Nhất |
Nam |
Normal |
J5G7KL |
13 |
NMKH - Dương Quang Nhất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,282 |
17 |
52.3 |
129 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
Nam |
Normal |
RM69J9 |
15 |
NMKH- Nguyễn Quốc Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,992 |
28 |
51.8 |
130 |
Đặng Hùng Phụng |
Nam |
Normal |
Z76DER |
5 |
NMKH - Đặng Hùng Phụng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,100 |
16 |
51.4 |
131 |
Phạm Đình Đàm |
Nam |
Normal |
9ENBVE |
12 |
NMKH- Phạm Đình Đàm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,725 |
18 |
51.3 |
132 |
Phạm Thị Thu Phương |
Nữ |
Normal |
QM5WVA |
8 |
NMKH_Phạm Thị Thu Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,071 |
8 |
50.5 |
133 |
Nguyên thị Quỳnh như |
Nữ |
Normal |
DNVQLZ |
7 |
NMKH-nguyễn thị quỳnh như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,808 |
10 |
50.0 |
134 |
Mai Kim Hiếu |
Nam |
Normal |
AZRNN9 |
5 |
NMKH - Mai Kim Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
79,251 |
8 |
49.7 |
135 |
Trương Doãn Nghị |
Nam |
Normal |
KWEBAQ |
9 |
NMKH- Trương Doãn Nghị |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,181 |
13 |
49.7 |
136 |
Phan Thị Hường |
Nữ |
Normal |
DNVQD5 |
20 |
NMKH- Phan Thị Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,038 |
35 |
48.5 |
137 |
Lê Văn Thắng |
Nam |
Normal |
KW5AWJ |
8 |
NMKH - Lê Văn Thắng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
26,861 |
8 |
48.1 |
138 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
KWEBDJ |
7 |
NMKH - Trần Thị Thanh Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,132 |
21 |
47.9 |
139 |
Đỗ Ngọc Thao |
Nam |
Normal |
PJAPPN |
9 |
NMKH_Đỗ Ngọc Thao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,350 |
15 |
47.8 |
140 |
NMKH-Phạm Tấn Hoàng |
Nam |
Normal |
W5GMMK |
9 |
NMKH-Phạm Tấn Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,450 |
10 |
47.5 |
141 |
Trần Châu Hưng |
Nam |
Normal |
EQZEMQ |
6 |
NMKH-Trần Châu Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,925 |
13 |
47.2 |
142 |
Đào Minh Điệp |
Nam |
Normal |
PJW8RJ |
11 |
NMKH- Đào Minh Điệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,940 |
11 |
46.5 |
143 |
NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải |
Nam |
Normal |
Z76DBD |
8 |
NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,013 |
12 |
46.4 |
144 |
Hà Thị Thu |
Nữ |
Normal |
NM5ADE |
10 |
NMKH - Hà Thị Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,442 |
10 |
46.4 |
145 |
Phan Anh Quang |
Nam |
Normal |
BGR8BW |
7 |
NMKH_Phan Anh Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,696 |
7 |
46.2 |
146 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
PJWABR |
11 |
NMKH-Nguyễn Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,693 |
12 |
45.8 |
147 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
Nam |
Normal |
J5RPNL |
10 |
NMKH - Nguyễn Ngọc Nhất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
24,570 |
12 |
45.3 |
148 |
Võ Hoàng Anh Thư |
Nữ |
Normal |
KWNL7J |
10 |
NMKH-Võ Hoàng Anh Thư |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
30,431 |
10 |
44.7 |
149 |
Nguyễn thị giang |
Nữ |
Normal |
KWNLBK |
12 |
NMKH-nguyễn thị giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,917 |
14 |
44.5 |
150 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
Normal |
5V8WKZ |
9 |
NMKH- Nguyễn Văn Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,011 |
10 |
44.1 |
151 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
Normal |
ML7GK9 |
3 |
NMKH - Phạm Văn Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
95,518 |
6 |
43.8 |
152 |
Lê Thị hồng Loan |
Nữ |
Normal |
W5LAK7 |
11 |
NMKH - Lê Thị Hồng Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,682 |
18 |
43.8 |
153 |
Trần Nguyễn Phương Uyên |
Nữ |
Normal |
7V9RQW |
8 |
NMKH- Trần Nguyễn Phương Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,149 |
9 |
43.8 |
154 |
Nguyễn Thành Chung |
Nam |
Normal |
RM5GEW |
10 |
NMKH-Nguyễn Thành Chung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,577 |
10 |
43.5 |
155 |
Nguyễn Xuân Lạc |
Nam |
Normal |
9EMRZP |
9 |
NMKH-Nguyễn Xuân Lạc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,944 |
10 |
43.5 |
156 |
Trần Thị Thanh Hà |
Nữ |
Normal |
GW5QMN |
11 |
NMKH_Trần Thị Thanh Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,584 |
16 |
43.5 |
157 |
Phạm Hồng Quân |
Nam |
Normal |
NMDQBK |
15 |
NMKH-Phạm Hồng Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,090 |
17 |
43.0 |
158 |
Lương Khải Nguyên |
Nữ |
Normal |
9EMJME |
8 |
NMKH-Lương Khải Nguyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,822 |
8 |
43.0 |
159 |
Nguyễn Bút Chiến |
Nam |
Normal |
RM76Q8 |
10 |
NMKH-Nguyễn Bút Chiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,955 |
11 |
43.0 |
160 |
Nguyễn Thị Sương |
Nữ |
Normal |
MLVQBB |
5 |
NMKH - Nguyễn Thị Sương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,587 |
6 |
42.8 |
161 |
Huỳnh Hoài Nhiên |
Nữ |
Normal |
Z7QJ9A |
7 |
NMKH- Huỳnh Hoài Nhiên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,755 |
9 |
42.4 |
162 |
NMKH - Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Normal |
5VP9JZ |
5 |
NMKH _ Nguyễn Thanh Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,716 |
10 |
42.4 |
163 |
Huỳnh Lê Minh Tiến |
Nam |
Normal |
MLQGEZ |
8 |
NMKH-Huỳnh Lê Minh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,501 |
10 |
42.1 |
164 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
Normal |
8G6L98 |
5 |
NMKH-Phạm Hồng Thái |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,087 |
5 |
41.4 |
165 |
Trịnh Như Ngọc |
Nữ |
Normal |
MLVEN9 |
7 |
NMKH_Trịnh Như Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,273 |
9 |
40.9 |
166 |
Võ Minh Luân |
Nam |
Normal |
RM5PMM |
6 |
NMKH-Võ Minh Luân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,955 |
13 |
40.7 |
167 |
Nguyễn Như Tâm |
Nam |
Normal |
ML7KJK |
7 |
NMKH-Nguyễn Như Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,209 |
7 |
40.7 |
168 |
Trần Văn Hùng Nhơn |
Nam |
Normal |
V8QKE5 |
11 |
NMKH-Trần Văn Hùng Nhơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,486 |
11 |
40.7 |
169 |
Hồ Huỳnh minh thoại |
Nam |
Normal |
8GWAEQ |
4 |
NMKH Hồ Huỳnh Minh Thoại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,512 |
4 |
40.1 |
170 |
Nguyễn bạch long |
Nam |
Normal |
LVNB8P |
8 |
NMKH-nguyễn bạch Long |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,361 |
9 |
40.0 |
171 |
Lê Thị Bích Yến |
Nữ |
Normal |
DN9KPM |
9 |
NMKH-Lê Thị Bích Yến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,167 |
15 |
39.8 |
172 |
Nguyễn Hà Quyết |
Nam |
Normal |
7V9WLQ |
8 |
NMKH-Nguyễn Hà Quyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,284 |
10 |
38.7 |
173 |
Lưu Đình Quỳnh |
Nam |
Normal |
PJAP6J |
9 |
NMKH-Lưu Đình Quỳnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,495 |
13 |
38.5 |
174 |
Nguyễn Đức Huy Hoàng |
Nam |
Normal |
KWNL8Z |
9 |
NMKH-Nguyễn Đức Huy Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,909 |
14 |
37.6 |
175 |
Trần Công Khánh |
Nam |
Normal |
J5LG9G |
8 |
NMKH-Trần Công Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,290 |
8 |
37.1 |
176 |
Hoàng Phạm Sơn Tùng |
Nam |
Normal |
ML7KMK |
14 |
NMKH-Hoàng phạm sơn Tùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,294 |
18 |
37.0 |
177 |
Phan Ngọc Thúy Vy |
Nữ |
Normal |
Z7QJ5N |
5 |
NMKH - Phan Ngọc Thúy Vy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
24,203 |
6 |
37.0 |
178 |
NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ |
Nữ |
Normal |
KW5ELZ |
5 |
NMKH_NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,460 |
5 |
36.8 |
179 |
Hoàng Viết Thống |
Nam |
Normal |
J5G7N8 |
4 |
NMKH-Hoàng Viết Thống |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,962 |
14 |
36.0 |
180 |
Hồ Nguyễn Bảo Quốc |
Nam |
Normal |
QM9EN5 |
8 |
NMKH - Hồ Nguyễn Bảo Quốc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,833 |
9 |
35.2 |
181 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Normal |
W5GM9D |
6 |
NMKH_Nguyễn Hữu Nghĩa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,158 |
8 |
35.1 |
182 |
Nguyễn thành tâm |
Nam |
Normal |
J5G7K7 |
6 |
NMKH-Nguyễn thành tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,447 |
9 |
34.7 |
183 |
Nguyễn Thu Thảo |
Nữ |
Normal |
NMJ8WW |
5 |
NMKH_Nguyễn Thu Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,257 |
7 |
34.7 |
184 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
DNWPBN |
5 |
NMKH - Trần Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,924 |
7 |
34.6 |
185 |
Nguyễn Tấn Tài |
Nam |
Normal |
RM5GWE |
10 |
NMKH-Nguyễn Tấn Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,066 |
11 |
34.4 |
186 |
Quảng Thị Mậu Huệ |
Nữ |
Normal |
NMJ89D |
14 |
NMKH - Quảng Thị Mậu Huệ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,278 |
15 |
33.8 |
187 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Normal |
MLVEE6 |
5 |
NMKH-Trần Văn Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,132 |
5 |
33.7 |
188 |
Trần Minh Thương |
Nữ |
Normal |
W568WZ |
4 |
NMKH - TRẦN MINH THƯƠNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,820 |
10 |
33.6 |
189 |
Mai Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
Z768W8 |
7 |
NMKH - Mai thị huyền trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,531 |
10 |
33.5 |
190 |
Nguyễn Thị Huyền Diệu |
Nữ |
Normal |
BGPDLK |
5 |
NMKH-Nguyễn Thị Huyền Diệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,686 |
7 |
33.4 |
191 |
Lê Duy Quân |
Nam |
Normal |
AZR8EA |
4 |
NMKH - Lê Duy Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,015 |
5 |
33.3 |
192 |
Nguyễn Lê Kim Ngân |
Nữ |
Normal |
RM5GED |
5 |
NMKH_ Nguyễn Lê Kim Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,749 |
10 |
33.0 |
193 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
Normal |
NMDLBV |
4 |
NMKH - Nguyen Anh Duc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,439 |
10 |
33.0 |
194 |
NMKH nguyễn thị hải châu |
Nữ |
Normal |
AZDB7A |
10 |
NMKH_Nguyễn thị Hải Châu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,961 |
13 |
32.9 |
195 |
Phan Tại Quốc Thắng |
Nam |
Normal |
NM5KEG |
4 |
NMKH_Phan Tại Quốc Thắng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,884 |
10 |
32.7 |
196 |
Nguyễn Văn Ninh |
Nam |
Normal |
6V5EBK |
11 |
NMKH-Nguyễn Văn Ninh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
63,612 |
13 |
32.7 |
197 |
Võ Minh Nhật |
Nam |
Normal |
6VAK9W |
7 |
NMKH-Võ Minh Nhật |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,779 |
9 |
32.5 |
198 |
Ngô Thị Thu Hường |
Nữ |
Normal |
DNWGMA |
7 |
NMKH-Ngô Thị Thu Hường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,740 |
7 |
32.4 |
199 |
Hoàng Đức Sơn |
Nam |
Normal |
DN9BW5 |
5 |
NMKH_Hoàng Đức Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,699 |
8 |
32.2 |
200 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
NM5KBG |
7 |
NMKH-Nguyễn Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,663 |
8 |
31.4 |
201 |
Trần Ngọc Khuyên |
Nam |
Normal |
J5L8PA |
3 |
NMKH - Trần Ngọc Khuyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,508 |
6 |
31.1 |
202 |
Mai Xuân Thọ |
Nam |
Normal |
J5LMQL |
7 |
NMKH- Mai Xuân Thọ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,463 |
10 |
30.7 |
203 |
Đỗ hồng sơn |
Nam |
Normal |
MLV8RP |
11 |
NMKH-Đỗ Hồng Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,421 |
17 |
30.7 |
204 |
Trần Tâm Thức |
Nam |
Normal |
8GWEND |
5 |
NMKH- Trần Tâm Thức |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,722 |
6 |
30.2 |
205 |
Nguyễn Đức Ánh |
Nam |
Normal |
PJWAM8 |
6 |
NMKH- Nguyễn Đức Ánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,709 |
6 |
29.9 |
206 |
Châu Toàn Tiến |
Nam |
Normal |
J5RAV5 |
9 |
NMKH-Châu Toàn Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,309 |
13 |
29.2 |
207 |
Trình Văn Hùng |
Nam |
Normal |
Z76DM5 |
5 |
NMKH - Trình Văn Hùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,463 |
6 |
28.9 |
208 |
Lê Văn Hoá |
Nam |
Normal |
AZRVPR |
11 |
NMKH-Lê văn hoá |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,583 |
18 |
28.8 |
209 |
PHANTHANHTIEN |
Nam |
Normal |
7V9MRV |
7 |
NMKH- Phan Thanh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,089 |
14 |
28.6 |
210 |
Phạm Hoàng Kiệt |
Nam |
Normal |
PJ5VRK |
4 |
NMKH - Phạm Hoàng Kiệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,268 |
7 |
28.1 |
211 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Normal |
8G8VMG |
4 |
NMKH-Nguyễn Ngọc Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,358 |
5 |
27.7 |
212 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Nam |
Normal |
5V5LZP |
6 |
NMKH_Nguyễn Tiến Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,358 |
6 |
27.2 |
213 |
Phạm Công Huân |
Nam |
Normal |
KWEB7J |
6 |
NMKH - Phạm Công Huân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,980 |
7 |
27.0 |
214 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Normal |
J5L8E8 |
7 |
NMKH - Nguyễn Thị Minh Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,245 |
7 |
26.9 |
215 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Normal |
9ENZJD |
5 |
NMKH- Phạm Thị Hồng Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,982 |
9 |
26.8 |
216 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
Nữ |
Normal |
DN9ZGV |
5 |
NMKH - Trần Thị Thanh Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,716 |
5 |
26.6 |
217 |
Trần Phúc Anh Khoa |
Nam |
Normal |
W5GJKN |
2 |
NMKH-Trần Phúc Anh Khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,277 |
8 |
26.5 |
218 |
Lê Thị Minh Hiếu |
Nữ |
Normal |
LV7GRA |
8 |
NMKH Lê Thị Minh Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,404 |
9 |
26.2 |
219 |
Ngô Thành Long |
Nam |
Normal |
6V5ENP |
7 |
NMKH- NGÔ THÀNH LONG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,847 |
7 |
25.8 |
220 |
Huỳnh Thế Hoàng |
Nam |
Normal |
9EKMAZ |
5 |
NMKH - Huỳnh Thế Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,597 |
8 |
25.8 |
221 |
Trần Quý Bảo |
Nam |
Normal |
7V9MLG |
6 |
NMKH- Trần Quý Bảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,515 |
7 |
25.6 |
222 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
Normal |
9ENBAP |
6 |
NMKH-Nguyễn Thị Kiều My |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,529 |
6 |
25.5 |
223 |
NGUYỄN VĂN NHẬT |
Nam |
Normal |
EQNDRD |
10 |
NMKH-NGUYỄN VĂN NHẬT |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,900 |
14 |
25.5 |
224 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nam |
Normal |
AZDBRZ |
4 |
NMKH-Đặng Ngọc Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,989 |
4 |
25.3 |
225 |
Huỳnh nguyễn phương lâm |
Nam |
Normal |
BGRQB5 |
3 |
NMKH-huỳnh nguyễn phương lâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,057 |
3 |
25.3 |
226 |
Võ Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
5V5LMN |
6 |
NMKH _ Võ Tuấn Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,026 |
17 |
25.2 |
227 |
Nguyễn thị Diệu Thiện |
Nữ |
Normal |
LV7GAL |
4 |
NMKH_Nguyễn Thị Diệu Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,183 |
5 |
25.0 |
228 |
Hoàng Thị Chi Lan |
Nữ |
Normal |
7VG7NB |
4 |
NMKH_Hoàng Thị Chi Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,128 |
4 |
24.7 |
229 |
Nguyễn Thế Nhựt |
Nam |
Normal |
8G6KJ7 |
10 |
NMKH-Nguyễn Thế Nhựt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,263 |
20 |
24.6 |
230 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
DNVLG7 |
6 |
NMKH- Trần Thị Kim Loan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,833 |
9 |
24.1 |
231 |
Nguyễn Hoàng Chí |
Nam |
Normal |
BGPB86 |
8 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Chí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,326 |
8 |
23.9 |
232 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Normal |
DNW8AM |
6 |
NMKH - Nguyễn Thị Thùy Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,581 |
7 |
23.8 |
233 |
Phan Thị Bích Trâm |
Nữ |
Normal |
Z7QJP8 |
4 |
NMKH_Phan Thị Bích Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,145 |
5 |
23.3 |
234 |
NMKH_Nguyễn Kim Quý |
Nam |
Normal |
NM5KBP |
6 |
NMKH_Nguyễn Kim Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,193 |
7 |
23.2 |
235 |
Nguyen thi bach Tuyet |
Nữ |
Normal |
AZMDQD |
4 |
NMKH-Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,003 |
4 |
22.7 |
236 |
Phan Gia Thuận |
Nam |
Normal |
6VJG6A |
4 |
NMKH_Phan Gia Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,550 |
4 |
22.4 |
237 |
Lê Ngọc Thại |
Nam |
Normal |
MLQNRP |
2 |
NMKH_Lê Ngọc Thại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,849 |
2 |
22.3 |
238 |
Huỳnh Đình Hiếu |
Nam |
Normal |
8GEMEW |
8 |
NMKH-Huỳnh Đình Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,721 |
12 |
22.2 |
239 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
7V9RAA |
6 |
NMKH-Nguyễn Tuấn Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,552 |
6 |
21.9 |
240 |
Nguyễn Tất Huy |
Nam |
Normal |
MLQB86 |
5 |
NMKH- Nguyễn Tất Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,175 |
5 |
21.7 |
241 |
Huỳnh Thị Ý Hòa |
Nữ |
Normal |
QM9AVB |
7 |
NMKH - Huỳnh Thị Ý Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,472 |
13 |
21.5 |
242 |
Đỗ Gia Phước |
Nam |
Normal |
EQ6VEK |
6 |
NMKH- Đỗ Gia Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,784 |
7 |
21.1 |
243 |
Phan Thị Cẩm Linh |
Nữ |
Normal |
Z76DPV |
4 |
NMKH- Phan Thị Cẩm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,311 |
9 |
21.0 |
244 |
Hồ Ngọc Lượng |
Nam |
Normal |
GWKB6N |
5 |
NMKH_Hồ Ngọc Lượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,067 |
7 |
20.9 |
245 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Normal |
6VAQ95 |
10 |
NMKH - Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,995 |
10 |
20.8 |
246 |
Đặng Văn Bình |
Nam |
Normal |
8G65D6 |
4 |
NMKH- Đặng Văn Bình |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,255 |
6 |
20.5 |
247 |
Kiều Tuấn Hải |
Nam |
Normal |
J5L858 |
5 |
NMKH-Kiều Tuấn Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,660 |
5 |
20.0 |
248 |
Trần Thị Cẩm Thu |
Nữ |
Normal |
NM5KZR |
5 |
NMKH - Trần Thị Cẩm Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,867 |
6 |
20.0 |
249 |
Kiều Thị Thanh Hân |
Nữ |
Normal |
NMDQLD |
4 |
NMKH-Kiều Thị Thanh Hân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,575 |
4 |
19.6 |
250 |
NMKH-Nguyễn Quang Diệu |
Nam |
Normal |
Z768E6 |
3 |
NMKH - Nguyễn Quang Diệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,441 |
4 |
19.5 |
251 |
NMKH - Trương Hoài Phong |
Nam |
Normal |
RM76J6 |
4 |
NMKH- Trương Hoài Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,457 |
15 |
19.5 |
252 |
Đỗ Hoàng Anh Dũng |
Nam |
Normal |
8GW6DZ |
6 |
NMKH-Đỗ Hoàng Anh Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,025 |
8 |
19.4 |
253 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
Normal |
8GWAAV |
3 |
NMKH-NGUYEN DUY QUANG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,724 |
3 |
19.3 |
254 |
Hồ Quang Đức |
Nam |
Normal |
NMJ8BW |
3 |
NMKH-HỒ QUANG ĐỨC |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,928 |
4 |
19.2 |
255 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
Normal |
J5GBJL |
4 |
NMKH_Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,801 |
9 |
19.1 |
256 |
Hồ Nguyễn Tâm Linh |
Nữ |
Normal |
8GWN9A |
4 |
NMKH- Hồ Nguyễn Tâm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,819 |
4 |
19.1 |
257 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Normal |
GWJ7WD |
5 |
NMKH - Nguyễn Thị Thu Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,440 |
5 |
18.7 |
258 |
Trần thụ nhân |
Nam |
Normal |
NM5RGM |
4 |
NMKH_Trần thụ nhân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,233 |
5 |
18.6 |
259 |
Phạm Đắc Huy |
Nam |
Normal |
5V5LDP |
4 |
NMKH- Phạm Đắc Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,282 |
4 |
18.4 |
260 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Normal |
EQ6V9D |
6 |
NMKH_Nguyễn Thị Thanh Bình |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,615 |
10 |
18.2 |
261 |
Nguyễn Hữu Hạnh |
Nam |
Normal |
J5L8Z8 |
3 |
NMKH- Nguyễn Hữu Hạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,862 |
3 |
18.2 |
262 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
Normal |
DNWG68 |
3 |
NMKH-Nguyễn Xuân Trường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,360 |
5 |
17.8 |
263 |
Lê hoà phước |
Nam |
Normal |
QM9QKE |
4 |
NMKH_Lê Hoà Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,769 |
4 |
17.6 |
264 |
Nguyễn thị thanh Trang |
Nữ |
Normal |
KWEG8M |
5 |
NMKH- Nguyễn Thị Thanh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,170 |
6 |
17.5 |
265 |
Nguyễn anh hoan |
Nam |
Normal |
J5RA9R |
2 |
NMKH - Nguyễn Anh Hoan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,576 |
4 |
17.4 |
266 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa |
Nữ |
Normal |
6VJAQ5 |
4 |
NMKH - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,566 |
6 |
17.3 |
267 |
Trương văn khải |
Nam |
Normal |
RM69PA |
3 |
NMKH - Trương Văn Khải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,675 |
4 |
17.1 |
268 |
Nguyễn Cường |
Nam |
Normal |
PJWAER |
6 |
NMKH - Nguyễn Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,081 |
7 |
16.7 |
269 |
Nguyễn Tấn Thật |
Nam |
Normal |
EQ6V7V |
4 |
NMKH-Nguyễn Tấn Thật |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,567 |
4 |
16.5 |
270 |
Nguyễn viết cương |
Nam |
Normal |
QMLP99 |
2 |
NMKH Nguyễn viết cương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,714 |
3 |
16.4 |
271 |
Châu huỳnh thanh hải |
Nam |
Normal |
W56EDN |
5 |
NMKH-Châu Huỳnh Thanh Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,434 |
6 |
16.2 |
272 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
Normal |
6V5WZE |
1 |
NMKH - Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,372 |
2 |
15.8 |
273 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
7VAELV |
4 |
NMKH- Nguyễn Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,738 |
4 |
15.6 |
274 |
Võ duy việt |
Nam |
Normal |
J5G7JE |
3 |
NMKH Võ Duy Việt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,572 |
9 |
15.4 |
275 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Normal |
J5GBVB |
2 |
NMKH_Nguyễn Thị Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,294 |
2 |
14.8 |
276 |
Trương Hoàng Liên |
Nam |
Normal |
GWJAQN |
2 |
NMKH-Trương Hoàng Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,854 |
4 |
14.8 |
277 |
Lê Hữu Hoà |
Nam |
Normal |
J5LMWL |
5 |
NMKH-Lê Hữu Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,518 |
7 |
14.5 |
278 |
Ngô thị cẩm thi |
Nữ |
Normal |
MLQN8J |
3 |
NMKH - Ngô Thị Cẩm Thi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,449 |
7 |
14.4 |
279 |
Huỳnh Trí Dũng |
Nam |
Normal |
EQZJ87 |
3 |
NMKH - Huỳnh Trí Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,639 |
4 |
14.2 |
280 |
NMKH - Hoàng Tuấn Nam |
Nam |
Normal |
ML7GMG |
6 |
NMKH - Hoàng Tuấn Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,102 |
6 |
14.1 |
281 |
Nguyễn Đức Hải |
Nam |
Normal |
NMJN7K |
6 |
NMKH-Nguyễn Đức Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,564 |
7 |
13.9 |
282 |
Nguyễn Châu Hoàng Linh |
Nữ |
Normal |
RM7A8M |
3 |
NMKH-Nguyen Chau Hoang Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,572 |
4 |
13.9 |
283 |
Nguyễn Hoàng Thy |
Nam |
Normal |
RM7RQ6 |
3 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Thy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,020 |
3 |
13.7 |
284 |
Phạm thái nghĩa |
Nam |
Normal |
8GEQDM |
3 |
nmkh- phạm thái nghia |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,253 |
3 |
13.7 |
285 |
Lê thị lâm linh |
Nữ |
Normal |
PJAPGD |
6 |
NMKH - Lê Thị Lâm Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,024 |
7 |
13.7 |
286 |
Nguyễn phi sơn |
Nam |
Normal |
KWNE6L |
5 |
NMKH- Nguyễn phi sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,953 |
5 |
13.5 |
287 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
Normal |
MLVQD7 |
5 |
NMKH - Nguyễn Hoàng Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,888 |
5 |
13.4 |
288 |
Hà Thị Thảo |
Nữ |
Normal |
RM76B8 |
3 |
NMKH-Hà Thị Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,578 |
5 |
13.4 |
289 |
Trần anh Quyền |
Nam |
Normal |
6VJGAK |
4 |
NMKH_trần anh quyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,228 |
5 |
13.3 |
290 |
TRẦN GIA MINH |
Nam |
Normal |
7V9MGL |
3 |
NMKH_Trần Gia Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,890 |
6 |
13.3 |
291 |
Trần Đức Vinh |
Nam |
Normal |
V8LABJ |
2 |
NMKH - Trần Đức Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,940 |
4 |
13.3 |
292 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Normal |
8GEML5 |
3 |
NMKH -Nguyễn thị Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,645 |
4 |
13.2 |
293 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
PJWAL8 |
3 |
NMKH - Nguyễn Thị Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,508 |
3 |
12.9 |
294 |
Phù Viết Hoà |
Nam |
Normal |
J5G7DJ |
5 |
NMKH-phù viết hoà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,151 |
5 |
12.9 |
295 |
Nguyễn Quốc Thông |
Nam |
Normal |
Z7Q5B5 |
4 |
nmkh nguyễn Quốc Thông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,617 |
5 |
12.6 |
296 |
Dương thị mỹ dung |
Nữ |
Normal |
AZMGDB |
3 |
NMKH-Dương Thị Mỹ Dung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,570 |
3 |
12.6 |
297 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
Normal |
J5RPVV |
5 |
NMKH_ Nguyễn Quốc Việt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,556 |
7 |
12.5 |
298 |
Trần Trung Chánh |
Nam |
Normal |
NM5EMQ |
6 |
NMKH- Trần Trung Chánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,248 |
9 |
12.4 |
299 |
Lê Văn Định |
Nam |
Normal |
MLQNZW |
3 |
NMKH- lê văn Định |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,905 |
3 |
12.3 |
300 |
Đỗ Thị Anh Đào |
Nữ |
Normal |
V8QR5P |
4 |
NMKH- Đỗ Thị Anh Đào |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,044 |
4 |
12.3 |
301 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Nữ |
Normal |
BGL7M8 |
2 |
NMKH-Nguyễn thị Thu Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,977 |
2 |
12.2 |
302 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Nữ |
Normal |
GWKEQM |
2 |
NMKH-Nguyễn Thị Ngọc Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,411 |
2 |
12.1 |
303 |
Dương Hải Trọng |
Nam |
Normal |
8GWAKV |
8 |
NMKH-Dương Hải Trọng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,289 |
9 |
11.8 |
304 |
Nguyễn Thành Quan |
Nam |
Normal |
8GWAG6 |
1 |
NMKH - Nguyễn Thành Quan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,315 |
1 |
11.8 |
305 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Normal |
Z768JN |
3 |
NMKH-Lê Thị Minh Nguyệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,421 |
3 |
11.7 |
306 |
Vũ Văn Chiến |
Nam |
Normal |
J5G7P8 |
4 |
NMKH-Vũ Văn Chiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,198 |
6 |
11.7 |
307 |
Nguyễn Doãn Mạnh |
Nam |
Normal |
NM5K6J |
5 |
NMKH_Nguyễn Doãn Mạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,469 |
5 |
11.6 |
308 |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Nam |
Normal |
AZRV6R |
4 |
NMKH_nguyễn văn khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,431 |
5 |
11.5 |
309 |
Lê Nguyễn Khánh Hoà |
Nữ |
Normal |
8G657L |
2 |
NMKH - Lê Nguyễn Khánh Hoà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,706 |
2 |
11.5 |
310 |
Võ Thành Lợi |
Nam |
Normal |
J5GJLJ |
1 |
NMKH - Võ Thành Lợi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,191 |
1 |
11.5 |
311 |
Trương Ngọc Khánh Trang |
Nữ |
Normal |
BGR8N7 |
2 |
NMKH - Trương Ngọc Khánh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,963 |
3 |
11.2 |
312 |
Trần Thu Hiền |
Nữ |
Normal |
DNWGW9 |
2 |
NMKH-Trần Thu Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,931 |
2 |
11.1 |
313 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
Normal |
BGP6KW |
2 |
NMKH - Nguyễn Văn Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,373 |
2 |
11.1 |
314 |
Lê Thị Bảo Trân |
Nữ |
Normal |
9EMRPQ |
5 |
NMKH-Lê Thị Bảo Trân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,852 |
5 |
10.8 |
315 |
Võ Nhật Duy |
Nam |
Normal |
6VALRP |
1 |
NMKH- Võ Nhật Duy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,891 |
3 |
10.7 |
316 |
ĐÀO TRUNG SƠN |
Nam |
Normal |
LV5KVN |
4 |
NMKH- ĐÀO TRUNG SƠN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,079 |
4 |
10.6 |
317 |
Nguyễn Tường Anh Phúc |
Nam |
Normal |
AZDQJV |
2 |
NMKH-Nguyễn Tường Anh Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,283 |
2 |
10.6 |
318 |
Võ Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
MLQNGP |
3 |
NMKH - Võ Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,123 |
3 |
10.5 |
319 |
Đỗ Việt Phường |
Nam |
Normal |
W5GM79 |
3 |
NMKH-Đỗ Việt Phường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,350 |
3 |
10.4 |
320 |
Lê văn dương |
Nam |
Normal |
QM5DW9 |
3 |
NMKH- Lê Văn Dương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,433 |
5 |
10.3 |
321 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
6V5B8D |
4 |
NMKH-Nguyễn Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,355 |
4 |
10.3 |
322 |
NMKH_Trịnh Duy Minh |
Nam |
Normal |
9EK95B |
3 |
NMKH_Trịnh Duy Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,159 |
4 |
10.3 |
323 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Normal |
KW5RA6 |
3 |
NMKH-Phạm Thị Thúy Hằng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,792 |
3 |
10.2 |
324 |
Đặng Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Normal |
NMJNEJ |
2 |
NMKH - Đặng Thị Thanh Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,874 |
2 |
10.2 |
325 |
Đoàn Thị Tố Vinh |
Nữ |
Normal |
Z7QJEN |
3 |
NMKH-Đoàn Thị Tố Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,730 |
4 |
10.2 |
326 |
Lê Ngọc Thiện |
Nam |
Normal |
RM69BL |
1 |
NMKH - Lê Ngọc Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,160 |
1 |
10.1 |
327 |
Bùi Quang Khương |
Nam |
Normal |
DN9KMP |
4 |
NMKH-Bùi Quang Khương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,358 |
4 |
10.0 |
328 |
Vũ Thị Nguyên Hà |
Nữ |
Normal |
7VGNQG |
2 |
NMKH-Vũ Thị Nguyên Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,417 |
3 |
9.9 |
329 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Normal |
RM6L9Q |
3 |
NMKH-Lê Thị Ngọc Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,208 |
3 |
9.9 |
330 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Normal |
DN9AEW |
3 |
NMKH- Nguyễn Thanh Hùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,210 |
5 |
9.8 |
331 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
8G65Q6 |
2 |
NMKH_Nguyễn Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,771 |
2 |
9.7 |
332 |
Phù Ngọc Phước |
Nam |
Normal |
5V8MEE |
1 |
NMKH- Phù Ngọc Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,956 |
3 |
9.3 |
333 |
Phạm Tấn Phi |
Nam |
Normal |
V8LA6W |
1 |
NMKH - Phạm Tấn Phi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,545 |
2 |
9.3 |
334 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Normal |
NM55V9 |
2 |
NMKH-Nguyễn Thị Thu hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,366 |
2 |
9.1 |
335 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
Normal |
EQNJQL |
4 |
NMKH - Nguyễn Xuân Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,812 |
6 |
8.9 |
336 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Normal |
J5RP5V |
6 |
NMKH - Lê Văn Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,627 |
6 |
8.7 |
337 |
Đoàn văn vinh |
Nam |
Normal |
6VJDE7 |
3 |
NMKH - Đoàn Văn Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,803 |
3 |
8.6 |
338 |
Hoàng Yến |
Nữ |
Normal |
J5RNQJ |
2 |
NMKH - Hoàng Yến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,712 |
2 |
8.5 |
339 |
Phạm Ngọc Khôi |
Nam |
Normal |
W5GMLG |
3 |
NMKH_Phạm Ngọc Khôi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,489 |
3 |
8.4 |
340 |
Hoàng Quốc Khánh |
Nam |
Normal |
7VA9AW |
2 |
NMKH-Hoàng Quốc Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,447 |
2 |
8.3 |
341 |
Phạm Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
8G6LD8 |
3 |
NMKH-Phạm Trung Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,705 |
3 |
8.2 |
342 |
Lê Phan Ngọc Trinh |
Nữ |
Normal |
6VAKNW |
8 |
NMKH-Lê Phan Ngọc Trinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,102 |
8 |
8.1 |
343 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Normal |
DNVR5V |
1 |
NMKH- Nguyễn Thị Lộc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,493 |
1 |
8.0 |
344 |
Đinh Thị Lệ Thơ |
Nữ |
Normal |
9EM8PD |
7 |
NMKH- Đinh thị Lệ Thơ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,467 |
7 |
8.0 |
345 |
Hà Thị Tâm |
Nữ |
Normal |
GW5LVR |
2 |
NMKH-Hà Thị Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,713 |
2 |
7.9 |
346 |
Vy Hoàng Minh |
Nam |
Normal |
V8WDWD |
4 |
NMKH- Vy Hoàng Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,786 |
4 |
7.9 |
347 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Normal |
W5GJZ7 |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,133 |
1 |
7.8 |
348 |
Nguyễn Anh Đào |
Nam |
Normal |
PJ5V5M |
3 |
NMKH-Nguyễn Anh Đào |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,045 |
3 |
7.8 |
349 |
Nguyễn Công Huỳnh |
Nam |
Normal |
Z7QE6E |
3 |
NMKH Nguyễn Công Huỳnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,463 |
3 |
7.8 |
350 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nữ |
Normal |
BGRZZE |
1 |
NMKH - Nguyễn Thị Kim Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,053 |
1 |
7.3 |
351 |
Trần Huỳnh Huyền Trân |
Nữ |
Normal |
DNWGR8 |
1 |
NMKH-Trần Huỳnh Huyền Trân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,717 |
3 |
7.1 |
352 |
Ngô Anh Quân |
Nam |
Normal |
V8WD9G |
3 |
nmkh ngô anh quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,293 |
3 |
7.0 |
353 |
Đỗ Mai Thi |
Nữ |
Normal |
MLVE5A |
1 |
NMKH - Đỗ Mai Thi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,765 |
1 |
6.7 |
354 |
Trương Kim Sơn |
Nam |
Normal |
RM78Z7 |
2 |
NMKH - Trương Kim Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,950 |
2 |
6.7 |
355 |
võ thị kim ngoc |
Nữ |
Normal |
GWJ7DW |
5 |
NMKH_Võ Thị Kim Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,565 |
5 |
6.6 |
356 |
Trương Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Normal |
LVNE9J |
2 |
NMKH - Trương Thị Thu Giàu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,624 |
2 |
6.5 |
357 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Nữ |
Normal |
V8L6EL |
1 |
NMKH - Nguyễn Kim Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,710 |
3 |
6.5 |
358 |
Trần Minh |
Nam |
Normal |
QM9QR9 |
2 |
NMKH-Trần Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,877 |
2 |
6.4 |
359 |
Trần Lê Minh Hùng |
Nam |
Normal |
AZMDJV |
3 |
NMKH- Trần Lê Minh Hùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,365 |
4 |
6.3 |
360 |
NMKH - Huỳnh Trọng Liêm |
Nam |
Normal |
GW569B |
1 |
NMKH - Huỳnh Trọng Liêm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,666 |
1 |
6.3 |
361 |
Trần Anh Minh |
Nam |
Normal |
9EK9LB |
1 |
NMKh-Trần Anh Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,504 |
2 |
6.2 |
362 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Normal |
9ENBE6 |
1 |
NMKH- Nguyễn Thị Thanh Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,314 |
1 |
6.2 |
363 |
NMKH- Cao Xuân Minh |
Nam |
Normal |
QM5D7E |
2 |
NMKH- Cao Xuân Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,659 |
2 |
6.2 |
364 |
Trương Văn Hiền |
Nam |
Normal |
RM78PK |
1 |
NMKH - Trương Văn Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,183 |
1 |
6.1 |
365 |
Nguyễn Phụng |
Nam |
Normal |
NMDG8Q |
1 |
NMKH-Nguyễn Phụng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,834 |
3 |
6.1 |
366 |
Lê Nhương |
Nam |
Normal |
NMDLA6 |
1 |
NMKH- Lê Nhương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,999 |
1 |
6.1 |
367 |
Đỗ Ngọc Thái |
Nam |
Normal |
KWNLQJ |
1 |
NMKH - Đỗ Ngọc Thái |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,603 |
1 |
6.1 |
368 |
Nguyễn thị thanh tuyền |
Nữ |
Normal |
J5GJVG |
1 |
NMKH- nguyễn thị thanh tuyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,135 |
1 |
6.1 |
369 |
tien nguyen |
Nam |
Normal |
KW5RZD |
1 |
NMKH-Nguyễn đức Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,069 |
1 |
6.0 |
370 |
Võ thành thái |
Nam |
Normal |
7V9MJG |
1 |
NMKH-võ thành thái |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,641 |
1 |
5.9 |
371 |
Nguyễn Trần Minh Tường |
Nam |
Normal |
QM9QWJ |
3 |
NMKH -Nguyễn Trần Minh Tường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,868 |
3 |
5.9 |
372 |
Nguyễn duy khuê |
Nam |
Normal |
NM5R7M |
1 |
NMKH- nguyễn duy khuê |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,601 |
2 |
5.9 |
373 |
Nguyễn thị trung thành |
Nữ |
Normal |
8GWAQQ |
2 |
NMKH- Nguyễn Thị Trung Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,312 |
2 |
5.8 |
374 |
Ngô Xuân Quyết |
Nam |
Normal |
QML86D |
1 |
NMKH-Ngô Xuân Quyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,459 |
1 |
5.6 |
375 |
TRẦN THỊ NGỌC ĐỨC |
Nữ |
Normal |
W568GK |
2 |
NMKH - Trần Thị Ngọc Đức |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,435 |
2 |
5.5 |
376 |
Huỳnh Ngọc Danh |
Nam |
Normal |
EQN7NP |
4 |
NMKH- Huỳnh Ngọc Danh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,798 |
4 |
5.5 |
377 |
Phan Thị Kim Khánh |
Nữ |
Normal |
Z7QK7K |
5 |
NMKH-Phan Thị Kim Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,689 |
5 |
5.5 |
378 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
J5RNMJ |
2 |
NMKH_ Bùi Thanh Tùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,464 |
2 |
5.4 |
379 |
Trần Phương Thế |
Nam |
Normal |
5VPNGQ |
2 |
NMKH tran phuong the |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,381 |
2 |
5.4 |
380 |
Vũ Đinh Thanh Phong |
Nam |
Normal |
Z76D75 |
1 |
NMKH - Vũ Đinh Thanh Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,549 |
2 |
5.4 |
381 |
NGÔ NHƯ HƯNG |
Nam |
Normal |
QM9AMB |
3 |
NMKH-Ngô Như Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,248 |
3 |
5.4 |
382 |
Huỳnh Thị Yến Vy |
Nữ |
Normal |
QMLPZ9 |
1 |
NMKH_Huỳnh Thị Yến Vy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,564 |
1 |
5.3 |
383 |
Nguyễn Như Hoà |
Nam |
Normal |
AZR8ZA |
1 |
NMKH- Nguyễn như hoà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,687 |
1 |
5.3 |
384 |
Trần Minh Trí |
Nam |
Normal |
NM5APW |
1 |
NMKH-Trần Minh Trí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,145 |
2 |
5.3 |
385 |
Hoàng trung thu |
Nam |
Normal |
BGLPGM |
1 |
NMKH-Hoàng Trung Thu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,852 |
1 |
5.2 |
386 |
Phan Minh Hải |
Nam |
Normal |
AZRVWZ |
2 |
NMKH-Phan Minh Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,773 |
2 |
5.1 |
387 |
Ngô Quang Khanh |
Nam |
Normal |
EQ6R97 |
1 |
NMKH-Ngô Quang Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,346 |
1 |
4.7 |
388 |
Trần Thị Thu Ngân |
Nữ |
Normal |
9ENNLV |
2 |
NMKH- Trần Thị Thu Ngân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,903 |
2 |
4.5 |
389 |
Trần Mạnh Tiến |
Nam |
Normal |
LV59MP |
1 |
NMKH-Trần Mạnh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,928 |
1 |
4.4 |
390 |
Phạm Việt Tấn |
Nam |
Normal |
8GWNL7 |
1 |
NMKH- Phạm Việt Tấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,836 |
1 |
4.3 |
391 |
Đỗ văn Thân |
Nam |
Normal |
EQN7M7 |
2 |
NMKH-ĐỖ VĂN THÂN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,400 |
2 |
4.3 |
392 |
Đỗ Hữu Quỳ |
Nam |
Normal |
RM5GZZ |
2 |
NMKH-Đỗ Hữu Quỳ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,897 |
2 |
4.2 |
393 |
Trần Thị sơn trà |
Nữ |
Normal |
RM5GNZ |
1 |
NMKH-Trần thị sơn trà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,147 |
2 |
4.2 |
394 |
Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo |
Nữ |
Normal |
AZMGDA |
2 |
NMKH-Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,822 |
2 |
4.2 |
395 |
Lê Thành Đạt |
Nam |
Normal |
6V5BRD |
1 |
NMKH_Lê Thành Đạt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,705 |
1 |
4.1 |
396 |
Huỳnh Ngọc Tân |
Nam |
Normal |
V8W56B |
2 |
NMKH- HUỲNH NGỌC TÂN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,953 |
2 |
4.1 |
397 |
Nguyễn Cẩn |
Nam |
Normal |
EQN7J7 |
1 |
NMKH-Nguyễn Cẩn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,184 |
1 |
4.0 |
398 |
Lê Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Normal |
DN9KK6 |
2 |
NMKH-Lê Thị Bích Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,779 |
2 |
4.0 |
399 |
Võ Duy Thuỳ |
Nam |
Normal |
ML7GR6 |
1 |
Nmkh-Võ Duy Thuỳ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,716 |
1 |
3.9 |
400 |
Trần Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Normal |
8G6KQA |
1 |
NMKH - Trần Thị Hồng Thắm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,077 |
3 |
3.9 |
401 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Nữ |
Normal |
RM5PKM |
2 |
NMKH- Nguyễn Thị Thu Hà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,421 |
2 |
3.9 |
402 |
Lương Trọng Vinh |
Nam |
Normal |
EQZPL5 |
2 |
NMKH-Lương Trọng Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,481 |
2 |
3.6 |
403 |
Nguyễn Trần Ngọc Vũ |
Nam |
Normal |
ML7KP5 |
2 |
NMKH-Nguyễn Trần Ngọc Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,383 |
3 |
3.5 |
404 |
Trần Hoàng Khánh |
Nam |
Normal |
9EK9DL |
3 |
NMKH TRẦN HOÀNG KHÁNH |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,469 |
3 |
3.4 |
405 |
Trần Thạch An |
Nam |
Normal |
5V5GKA |
2 |
NMKH - Trần Thạch An |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,114 |
3 |
3.4 |
406 |
Nguyễn Thành An |
Nam |
Normal |
5VPJDA |
1 |
NMKH- Nguyễn Thành An |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,540 |
1 |
3.4 |
407 |
Huỳnh Trọng Kha |
Nam |
Normal |
W5LPN9 |
1 |
NMKH Huỳnh Trọng Kha |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,419 |
1 |
3.4 |
408 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
Nữ |
Normal |
PJ56AD |
1 |
NMKH - Trần Thị Mỹ Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,151 |
1 |
3.4 |
409 |
trần văn võ thuấn |
Nam |
Normal |
QML8ZK |
2 |
NMKH-TRẦN VĂN VÕ THUẤN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,098 |
2 |
3.1 |
410 |
Dương mình Độ |
Nam |
Normal |
PJ5QJG |
1 |
NMKH-Dương Minh Độ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,908 |
1 |
3.1 |
411 |
NMKH _ Hoàng thu hương |
Nữ |
Normal |
AZMDK8 |
1 |
NMKH_Hoàng thu hương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,414 |
1 |
3.1 |
412 |
Đỗ Nguyên Trạng |
Nam |
Normal |
PJW8JJ |
1 |
NMKH_ Đỗ Nguyên Trạng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,114 |
1 |
3.1 |
413 |
Lê Thị Thuỳ An |
Nữ |
Normal |
RM6JKP |
1 |
NMKH-Lê Thị Thuỳ An |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,022 |
1 |
3.0 |
414 |
Bùi Văn Duẫn |
Nam |
Normal |
NMJ8ND |
1 |
NMKH-Bùi Văn Duẩn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,390 |
1 |
3.0 |
415 |
Nguyễn Thị Bích Siêu |
Nữ |
Normal |
5VPJL6 |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Bích Siêu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,970 |
1 |
3.0 |
416 |
Nguyễn Hoài Lâm |
Nam |
Normal |
PJAKVE |
1 |
NMKH- Nguyễn Hoài Lâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,541 |
1 |
3.0 |
417 |
Mai Bảo Quyên |
Nữ |
Normal |
9ENDJ9 |
2 |
NMKH-Mai Bảo Quyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,840 |
2 |
2.9 |
418 |
Nguyễn Xuân Anh Văn |
Nam |
Normal |
5V8Q6V |
1 |
NMKH - Nguyễn Xuân Anh Văn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
740 |
1 |
2.8 |
419 |
Diệp Vi Bảo |
Nam |
Normal |
9EKMNA |
2 |
NMKH-Diệp Vi Bảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,291 |
2 |
2.8 |
420 |
NMKH - Phạm Đăng Nam |
Nam |
Normal |
7VGNVG |
1 |
NMKH - Phạm Đăng Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
741 |
1 |
2.7 |
421 |
mai anh tài |
Nam |
Normal |
5VP9QR |
2 |
NMKH_Mai Anh Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,460 |
2 |
2.5 |
422 |
Nguyễn Tấn Trọng Hiếu |
Nam |
Normal |
8G65PV |
2 |
NMKH- Nguyễn Tấn Trọng Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,885 |
2 |
2.5 |
423 |
Nguyễn Xuân Quang |
Nam |
Normal |
RM7969 |
2 |
NMKH - Nguyễn Xuân Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,157 |
2 |
2.5 |
424 |
NMKH_ nguyễn hữu lộc |
Nam |
Normal |
QM5DBE |
1 |
NMKH_ Nguyễn Hữu Lộc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
832 |
1 |
2.3 |
425 |
Võ Thị Kim Quyên |
Nữ |
Normal |
DNV9EN |
2 |
NMKH-Võ Thị Kim Quyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
952 |
2 |
2.1 |
426 |
Nguyễn Được Thiện |
Nam |
Normal |
8G6KL7 |
1 |
NMKH - Nguyễn Được Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,348 |
2 |
2.0 |
427 |
Nguyễn Viết Sơn |
Nam |
Normal |
J5L8WE |
1 |
NMKH-Nguyễn Viết Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,136 |
2 |
2.0 |
428 |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
Normal |
6VJDVE |
1 |
NMKH-Lê Thị Kim Chi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,850 |
1 |
2.0 |
429 |
Nguyễn Thao |
Nam |
Normal |
9EMAP5 |
1 |
NMKH-Nguyễn Thao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,226 |
1 |
2.0 |
430 |
Lê Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Normal |
6VJDZA |
1 |
NMKH_Lê Thị Mỹ Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,402 |
1 |
2.0 |
431 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
Nữ |
Normal |
5V5GVR |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Khánh Vân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,110 |
1 |
2.0 |
432 |
Đỗ Hoàng Trung |
Nam |
Normal |
KWN7ZM |
1 |
NMKH- Đỗ Hoàng Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,334 |
1 |
1.9 |
433 |
Lê Quang Lý |
Nam |
Normal |
KWEGA5 |
1 |
NMKH - Lê Quang Lý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
504 |
1 |
1.9 |
434 |
Phan Thanh An |
Nam |
Normal |
BGP5NA |
1 |
NMKH - Phan Thanh An |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,180 |
1 |
1.8 |
435 |
Huỳnh Mai Phương |
Nữ |
Normal |
AZM78M |
1 |
NMKH-Huỳnh Mai Phương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,292 |
1 |
1.7 |
436 |
Võ quốc trưởng |
Nam |
Normal |
9EKMVD |
1 |
NMKH-Võ Quốc Trưởng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
477 |
1 |
1.6 |
437 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Normal |
6VA8PA |
1 |
NMKH Nguyễn Thị Thu Trinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,022 |
1 |
1.6 |
438 |
Tạ Vi Quang |
Nam |
Normal |
8G65B7 |
1 |
NMKH-Tạ Vi Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,374 |
1 |
1.5 |
439 |
Lê quốc trí |
Nam |
Normal |
LVNB9A |
1 |
NMKH LÊ QUỐC TRÍ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
915 |
1 |
1.4 |
440 |
Nguyễn Nha Phú Hoài |
Nam |
Normal |
9EKM5D |
1 |
NMKH-Nguyễn Nha Phú Hoài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
1,506 |
1 |
1.3 |
441 |
Huỳnh Trọng Luyện |
Nam |
Normal |
5VPNLQ |
1 |
NMKH-Huỳnh Trọng Luyện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
854 |
1 |
1.2 |
442 |
Phạm Trần Thuỳ Trang |
Nữ |
Normal |
J5LM8V |
1 |
NMKH- Phạm Trần Thuỳ Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
882 |
1 |
1.2 |
443 |
Nguyễn Quốc Cường |
Nam |
Normal |
8G65VL |
1 |
NMKH - Nguyễn Quốc Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
967 |
1 |
1.2 |
444 |
Nguyễn Văn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
DNW8RP |
1 |
NMKH - Nguyễn Văn Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
619 |
1 |
1.1 |
445 |
LÊ CHẤN PHONG |
Nam |
Normal |
QM9AEK |
1 |
NMKH- LÊ CHẤN PHONG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
619 |
1 |
1.1 |
446 |
Nguyễn Phú Tài |
Nam |
Normal |
PJAPKD |
1 |
NMKH-Nguyễn Phú Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
598 |
1 |
1.1 |
447 |
Nguyễn hữu đại |
Nam |
Normal |
GWK8GA |
1 |
NMKH- nguyễn hữu đại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
649 |
1 |
1.1 |
448 |
Trần Đình Phong |
Nam |
Normal |
RM7RMP |
1 |
NMKH- Trần Đình Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
666 |
1 |
1.0 |
449 |
Nguyễn Thị Anh Thoan |
Nữ |
Normal |
GWJ7RA |
1 |
NMKH-Nguyễn Thị Anh Thoan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
680 |
1 |
1.0 |
450 |
Phạm thị tuyết Nhung |
Nữ |
Normal |
GW5LPR |
|
NMKH- Phạm Thị Tuyết Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
451 |
Trần quốc Trung |
Nam |
Normal |
MLQN5W |
|
NMKH- Trần Quốc Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
452 |
Lương Văn Quá |
Nam |
Normal |
LV599D |
|
NMKH-Lương Văn Quá |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
453 |
Phan anh tuấn |
Nam |
Normal |
6V5EVP |
|
NMKH-PHAN ANH TUẤN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
454 |
Ngô xuân tiến |
Nam |
Normal |
RM69J7 |
|
NMKH_NGÔ XUÂN TIẾN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
455 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Normal |
V8LRQB |
|
NMKH-Trần Thị Kim Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
456 |
Trần Văn Minh |
Nam |
Normal |
RM6NW8 |
|
NMKH- Trần Văn Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
457 |
Lê Hồng Phong |
Nam |
Normal |
EQ69A9 |
|
NMKH-Lê Hồng Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
458 |
Ngô Văn Quý |
Nam |
Normal |
W5G9LL |
|
NMKH- Ngô Văn Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
459 |
Trần Văn Chính |
Nam |
Normal |
J5GJMP |
|
NMKH-Trần Văn Chính |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
460 |
Đắc Thành Trương |
Nam |
Normal |
9ENDPK |
|
NMKH-Trương Đắc Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
461 |
LÊ THỊ QUÝ |
Nữ |
Normal |
KWEBQQ |
|
NMKH-Lê Thị Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
462 |
Đoàn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Normal |
8G6KAM |
|
NMKH-Đoàn thị Mỹ Lệ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
463 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
Normal |
Z768PN |
|
NMKH-Nguyễn Thị Hảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
464 |
ĐẶNG VĂN SỸ |
Nam |
Normal |
GWJAG5 |
|
NMKH- ĐẶNG VĂN SỸ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
465 |
Huỳnh Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
PJAN76 |
|
NMKH - Huỳnh Tuấn Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
466 |
Võ Thành Lâm |
Nam |
Normal |
EQNDVD |
|
NMKH-Võ Thành Lâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
467 |
Nguyễn hồng thuý |
Nữ |
Normal |
GWKBRR |
|
NMKH - Nguyễn Hồng Thuý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
468 |
HUỲNH NGỌC THÀNH |
Nam |
Normal |
DNWGGA |
|
NMKH_huỳnh ngọc thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
469 |
Vũ Nhật Huy |
Nam |
Normal |
DNVQBR |
|
NMKH - Vũ Nhật Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
470 |
Nguyễn Hoàng Xuân Vũ |
Nam |
Normal |
EQZEGM |
|
NMKH - Nguyễn Hoàng Xuân Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
471 |
Trần mạnh huy |
Nam |
Normal |
LVNBED |
|
NMKH_ Trần Mạnh Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
472 |
Nguyễn Thanh huyền |
Nữ |
Normal |
BGLE5W |
|
NMKH-Nguyễn Thanh Huyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
473 |
Trần thị thu thuỷ |
Nữ |
Normal |
QML89K |
|
NMKH-Trần Thị Thu Thuỷ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
474 |
Bùi Thị Thu Uyên |
Nữ |
Normal |
Z7WVGJ |
|
NMKH- Bùi Thị Thu Uyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
475 |
Nguyễn Anh Như Ý |
Nữ |
Normal |
EQ6RLE |
|
NMKH - Nguyễn Anh Như Ý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
476 |
Lê Trung Toàn |
Nam |
Normal |
DNW8DZ |
|
NMKH-Lê Trung Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
477 |
Nguyễn duy thanh tài |
Nam |
Normal |
9ENBRQ |
|
NMKH- Nguyễn Duy Thanh Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
478 |
TÔN THẤT HOÀNG |
Nam |
Normal |
GW5LBW |
|
NMKH - TÔN THẤT HOÀNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
479 |
Nguyễn Đình Lê Hiến |
Nam |
Normal |
7VGNKM |
|
NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
480 |
Lê Hoàng Điệp |
Nam |
Normal |
LV59JJ |
|
NMKH-Lê Hoàng Điệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
481 |
Đỗ Văn Phúc |
Nam |
Normal |
Z7QKWQ |
|
NMKH- Đỗ văn Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
482 |
Nguyễn Thắng Lợi |
Nam |
Normal |
BGLPNM |
|
NMKH-Nguyễn Thắng Lợi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
483 |
Nguyễn Viết Khánh |
Nam |
Normal |
QM9EQZ |
|
NMKH-Nguyễn Viết Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
484 |
Lê văn tiến |
Nam |
Normal |
KW5AVJ |
|
nmkh lê văn tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
485 |
Lê công thành |
Nam |
Normal |
GWKBKR |
|
NMKH-Lê Công Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
486 |
Nguyễn Hùng Vương |
Nam |
Normal |
8G6KP7 |
|
NMKH- Nguyễn Hùng Vương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
487 |
Thái Thành Hiếu |
Nam |
Normal |
5V5L5B |
|
NMKH- Thái Thành Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
488 |
Võ Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
EQ6VLD |
|
NMKH-Võ Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
489 |
Đỗ Thanh Cảnh |
Nam |
Normal |
W5GMWD |
|
NMKH-Đỗ Thanh Cảnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
490 |
Lê Thanh Tân |
Nam |
Normal |
W5GJQD |
|
NMKH-Lê Thanh Tân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
491 |
Lê Hữu Trọng |
Nam |
Normal |
AZM7JE |
|
NMKH- Lê Hữu Trọng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
492 |
Lê Thị Minh Trang |
Nữ |
Normal |
QMLPND |
|
NMKH - Lê Thị Minh Trang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
493 |
Phạm Nguyễn Thảo Chinh |
Nữ |
Normal |
7VAP8M |
|
NMKH - Phạm Nguyễn Thảo Chinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
494 |
Nguyễn Tuấn Trường |
Nam |
Normal |
NMJ8PK |
|
NMKH - Nguyễn Tuấn Trường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
495 |
Nguyên Huân |
Nam |
Normal |
W5GJRZ |
|
NMKH-Nguyễn Quốc Huân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
496 |
Nguyễn Gia Kiệt |
Nam |
Normal |
BGL79D |
|
NMKH- Nguyễn Gia Kiệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
497 |
Huỳnh Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Normal |
V8LRBB |
|
NMKH- Huỳnh Thị Ngọc Mai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
498 |
Huỳnh Công Lực |
Nam |
Normal |
PJ5VN6 |
|
NMKH- Huỳnh Công Lực |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
499 |
Nguyễn Công Sơn |
Nam |
Normal |
BGPBJZ |
|
NMKH- Nguyễn Công Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
500 |
Nguyễn tấn hoàng hưng |
Nam |
Normal |
NMDG78 |
|
NMKH-nguyễn tấn hoàng hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
501 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Nam |
Normal |
V8QG87 |
|
NMKH- Nguyễn Hữu Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
502 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
Normal |
6V5BLD |
|
NMKH_Nguyễn Thị Hoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
503 |
Nguyễn văn khiêm |
Nam |
Normal |
ML7KBQ |
|
NMKH- Nguyễn Văn Khiêm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
504 |
Nguyễn ngọc sơn |
Nam |
Normal |
RM69WL |
|
NMKH- Nguyễn Ngọc Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
505 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Normal |
EQ6VZK |
|
NMKH-Nguyễn Thị Nhung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
506 |
Ngô Bảo Quốc |
Nam |
Normal |
8GWNLL |
|
NMKH-ngô bảo quốc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
507 |
Lê Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Normal |
AZD9ZE |
|
NMKH- Lê Thị Huyền Trâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
508 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền |
Nữ |
Normal |
PJAL7R |
|
NMKH_Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
509 |
Lưu văn Điển |
Nam |
Normal |
QM5DQD |
|
NMKH-Lưu Văn Điển |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
510 |
Phan Thị Hằng |
Nữ |
Normal |
Z76DVD |
|
NMKH- Phan Thị Hằng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
511 |
Lương Thị Minh Hồng |
Nữ |
Normal |
6VA8KQ |
|
NMKH Lương Thị Minh Hồng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
512 |
Phạm Huy Thoại |
Nam |
Normal |
V8WD6V |
|
NMKH- Phạm Huy Thoại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
513 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Normal |
LV78KZ |
|
NMKH- Nguyễn Thị Ngọc Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
514 |
Võ Đăng Cường |
Nam |
Normal |
KW5R8D |
|
NMKH_Võ Đăng Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
515 |
Nguyễn Quốc Yên |
Nam |
Normal |
7V9WNM |
|
NMKH-Nguyễn Quốc Yên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
516 |
NMKH-Trương Phú Định |
Nam |
Normal |
NMDQWK |
|
NMKH-Trương Phú Định |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
517 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
LV5KWM |
|
NMKH- Nguyễn Trung hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
518 |
NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh |
Nữ |
Normal |
DN9BQZ |
|
NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
519 |
Nguyễn Thị Hồng Lan |
Nữ |
Normal |
6VA8EE |
|
NMKH-Nguyen Thi Hồng Lan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
520 |
Nguyễn Thị Minh Trí |
Nam |
Normal |
9EM7ML |
|
NMKH-Nguyễn Thị Minh Trí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
521 |
NMKH - Ngô Văn Nhất |
Nam |
Normal |
MLVQV7 |
|
NMKH - Ngô Văn Nhất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
522 |
Lê Thị Kim Nhi |
Nữ |
Normal |
EQ6VJV |
|
NMKH_Lê Thị Kim Nhi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
523 |
Vũ Quốc Lai |
Nam |
Normal |
NMJDN9 |
|
nmkh- vũ quốc lai |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
524 |
Diệp đại phước |
Nam |
Normal |
Z7WBP6 |
|
NMKH_ Diệp Đại Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
525 |
Phan Văn Dũng |
Nam |
Normal |
AZDQEV |
|
nmkh- phan văn dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
526 |
Nguyễn Hữu Linh Giang |
Nữ |
Normal |
EQZGVP |
|
NMKH-Nguyễn Hữu Linh Giang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
527 |
Phạm Thị Hiền |
Nữ |
Normal |
8G655V |
|
NMKH - Phạm Thị Hiền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
528 |
Trần Hữu Tuân |
Nam |
Normal |
EQZELK |
|
NMKH_Tuân Trần |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
529 |
Phan Thị Mộng Nguyệt |
Nữ |
Normal |
7VGQDD |
|
NMKH - Phan Thị Mộng Nguyệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
530 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Normal |
KWN7DM |
|
NMKH-Nguyễn Thị Kim Oanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
531 |
Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Normal |
8G65AQ |
|
NMKH- Huỳnh Thị Kim Tuyến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
532 |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
Normal |
GW5LZR |
|
NMKH- Trần Quốc Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
533 |
Ngô Trần Đình Trung |
Nam |
Normal |
V8LRAP |
|
NMKH-Ngô Trần Đình Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
534 |
Huỳnh Đông Hưng |
Nam |
Normal |
LVNEW5 |
|
NMKH-Huỳnh Đông Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
535 |
Lê Minh Sang |
Nam |
Normal |
6VJDRQ |
|
NMKH-Lê Minh Sang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
536 |
Phan Hoàng Lâm |
Nam |
Normal |
W5LK5K |
|
NMKH-Phan Hoàng Lâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
537 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
8GWARV |
|
NMKH-Nguyễn Thị Phương Thảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
538 |
Lê Quang |
Nam |
Normal |
EQZGQV |
|
NMKH- Lê Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
539 |
Nguyễn Ngọc Sang |
Nam |
Normal |
5V5GER |
|
NMKH- Nguyễn Ngọc Sang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
540 |
Ngô Quý Việt |
Nam |
Normal |
V8QGEP |
|
nmkh Ngô Quý Việt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
541 |
Cao Xuân Hòa |
Nam |
Normal |
Z7WBN8 |
|
NMKH-Cao Xuân Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
542 |
Vũ Quốc Khanh |
Nam |
Normal |
BGL7P8 |
|
NMKH-Vũ Quốc Khanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
543 |
Nguyễn Phước Thạnh |
Nam |
Normal |
EQZGWV |
|
NMKH-Nguyễn Phước Thạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
544 |
NGUYỄN HÙNG TRÍ |
Nam |
Normal |
RM5GQE |
|
NMKH - Nguyễn Hùng Trí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
545 |
Trần Công Anh Thương |
Nam |
Normal |
QM5DME |
|
NMKH-Tran Cong Anh Thuong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
546 |
Dương Minh Dũng |
Nam |
Normal |
GWK8EV |
|
NMKH - Dương Minh Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
547 |
Lê Thị Xuất |
Nữ |
Normal |
7VGNLZ |
|
NMKH - Lê Thị Xuất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
548 |
Đỗ Hữu Minh Trường |
Nam |
Normal |
LV78MJ |
|
NMKH- Đỗ Hữu Minh Trường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
549 |
Trần Quỳnh Như |
Nữ |
Normal |
PJ5QBG |
|
NMKH - Trần Quỳnh Như |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
550 |
Phạm Hoàng Vũ |
Nam |
Normal |
LV59BL |
|
NMKH- Phạm Hoàng Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
551 |
Nguyễn Mạnh Toàn |
Nam |
Normal |
QML9E5 |
|
NMKH - Nguyễn Mạnh Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
552 |
Phạm Ngọc Châu |
Nam |
Normal |
KWNE8G |
|
NMKH-Phạm Ngọc Châu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
553 |
Trần Phương Nam |
Nam |
Normal |
GWKEVM |
|
NMKH- Trần Phương Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
554 |
Nguyễn Văn Vũ Quân |
Nam |
Normal |
J5RNWG |
|
NMKH-Nguyễn Văn Vũ quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
555 |
Đỗ Trọng Quý |
Nam |
Normal |
QM9RW6 |
|
NMKH-Đỗ Trọng Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
556 |
Võ Thành Cảnh |
Nam |
Normal |
AZMDW8 |
|
NMKH- Võ Thành Cảnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
557 |
Quảng Mậu Hưng |
Nam |
Normal |
Z7QEVP |
|
NMKH- Quảng Mậu Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
558 |
Trần Quốc Thịnh |
Nam |
Normal |
V8WPAJ |
|
NMKH_Trần Quốc Thịnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
559 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
Normal |
BGP5PR |
|
NMKH- Trần Văn Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
560 |
Nguyễn Duy Hạnh |
Nam |
Normal |
DNW8NZ |
|
NMKH_ Nguyễn duy Hạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
561 |
nguyễn lê trọng nghĩa |
Nam |
Normal |
7VGG5P |
|
NMKH - Nguyễn Lê Trọng Nghĩa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
562 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
Normal |
DN9ZWK |
|
NMKH-NGUYỄN VĂN HOÀNG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
563 |
Hồ ngọc nhân |
Nam |
Normal |
LV78Z5 |
|
Nmkh_Hồ Ngọc Nhân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
564 |
Đặng trung hiếu |
Nam |
Normal |
NM55AA |
|
NMKH- Đặng Trung Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
565 |
Phan Thị Xuân |
Nữ |
Normal |
BGMVPZ |
|
NMKH-Phan Thị Xuân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
566 |
Nguyễn Phúc Nam |
Nam |
Normal |
BGMV7Z |
|
NMKH-Nguyễn Phúc Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|
567 |
Võ quốc tuấn |
Nam |
Normal |
KWEGPB |
|
NMKH-Võ Quốc Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
|
|
|