TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Công Truyền | Nam | Normal | LVNWQV | 32 | NMKH- Trần Công Truyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 675,195 | 133 | 1,193.0 |
2 | Vũ Thị Lan | Nữ | Normal | J5GBDL | 32 | NMKH-Vũ Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 563,804 | 79 | 959.6 |
3 | Phan Trọng Toàn | Nam | Normal | J5L8L7 | 29 | NMKH-phan trọng Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 540,939 | 146 | 940.4 |
4 | Trần Ngọc Như Thùy | Nữ | Normal | J5LEN7 | 30 | NMKH- Trần Ngọc Như Thùy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 543,958 | 81 | 779.0 |
5 | Nguyễn Văn Tĩnh | Nam | Normal | LV59RP | 31 | NMKH-Nguyễn Văn Tĩnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 415,909 | 71 | 680.5 |
6 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | Normal | V8QL9Z | 32 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 432,145 | 83 | 668.8 |
7 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | Normal | KWN7KB | 32 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 388,202 | 78 | 599.0 |
8 | Phùng Hữu Quốc Tuấn | Nam | Normal | RM6NQ9 | 27 | NMKH_Phùng Hữu Quốc Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 352,342 | 47 | 567.9 |
9 | Nguyễn Thị Vường | Nữ | Normal | V8LRD7 | 20 | NMKH-Nguyễn Thị Vường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 357,655 | 108 | 550.1 |
10 | Nguyễn Bá Lộc | Nam | Normal | MLQR8Q | 29 | NMKH-Nguyễn Bá Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 321,851 | 56 | 505.9 |
11 | Đặng Thị Hương Kỳ | Nữ | Normal | QML9J7 | 23 | NMKH_Đặng thị hương kỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 273,968 | 48 | 458.8 |
12 | Nguyễn Phúc Giám | Nam | Normal | KWE8WL | 23 | NMKH - Nguyễn Phúc Giám | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 255,309 | 48 | 449.0 |
13 | Nguyễn Đức Nguyên Quân | Nam | Normal | GWKBGR | 29 | NMKH_Nguyễn Đức Nguyên Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 253,433 | 57 | 430.6 |
14 | Võ Ngọc Sanh | Nam | Normal | W5GMKG | 29 | NMKH_Võ Ngọc Sanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 249,045 | 58 | 428.9 |
15 | Trần Thị Thanh Nhàn | Nữ | Normal | Z7QKQB | 26 | NMKH-Trần Thị Thanh Nhàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 272,414 | 52 | 410.8 |
16 | Phạm Văn Ngọc | Nam | Normal | 9EMRNP | 31 | NMKH-Phạm Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 230,448 | 60 | 406.8 |
17 | Đỗ Xuân Đồng | Nam | Normal | PJWDZZ | 32 | NMKH - Đỗ Xuân Đồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 236,860 | 78 | 406.1 |
18 | Mai Quốc Thưởng | Nam | Normal | RM6LZM | 31 | NMKH_Mai Quốc Thưởng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 239,136 | 52 | 405.0 |
19 | Lê Tiến Thành | Nam | Normal | W5GMZD | 25 | NMKH_Lê Tiến Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 203,693 | 35 | 400.7 |
20 | Nguyễn Lê Nhật Hoàng | Nam | Normal | 8G65LV | 28 | NMKH-Nguyễn Lê Nhật Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 257,803 | 37 | 400.1 |
21 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | Normal | 8G6K7W | 32 | NMKH - Nguyễn Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 261,436 | 83 | 400.0 |
22 | Bui Thi Kim Then | Nữ | Normal | KWEGMZ | 32 | NMKH-Bui Thi Kim Then | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 189,411 | 39 | 350.5 |
23 | Lê đình tâm | Nam | Normal | QM5DVE | 32 | NMKH_Lê Đình Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 184,995 | 46 | 340.5 |
24 | Đặng Trung phú | Nam | Normal | EQZEJQ | 21 | NMKH-Đặng Trung Phú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 181,705 | 29 | 320.2 |
25 | Nguyễn Quang Hiệp | Nam | Normal | ML7GAA | 20 | NMKH-Nguyễn Quang Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 146,474 | 48 | 319.7 |
26 | Lê Thị Phượng | Nữ | Normal | Z76Q9K | 26 | NMKH-Lê Thị Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 201,632 | 27 | 319.1 |
27 | Dương Thị Hoa | Nữ | Normal | EQ6VAK | 29 | NMKH-Dương Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 202,790 | 42 | 318.1 |
28 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | Normal | J5GMWM | 25 | NMKH-Nguyễn Thái Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 196,620 | 86 | 312.6 |
29 | Lý Hoàng Ân | Nam | Normal | QML8VR | 14 | NMKH - Lý Hoàng Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 211,373 | 24 | 309.4 |
30 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | Normal | NM9WM6 | 22 | NMKH - NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 179,313 | 23 | 305.8 |
31 | Nguyễn Đức Anh Vũ | Nam | Normal | AZDB8Z | 29 | NMKH-Nguyễn Đức Anh Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 194,384 | 72 | 304.3 |
32 | Trịnh Hồng Nhung | Nữ | Normal | LV59ZL | 28 | NMKH_Trịnh Hồng Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 176,308 | 35 | 302.3 |
33 | Lê Thành Hưng | Nam | Normal | NMDGMR | 29 | NMKH- Lê Thành Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 152,044 | 49 | 300.4 |
34 | Đặng Thanh Nam | Nam | Normal | NMDLWE | 29 | NMKH - Đặng Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 161,680 | 38 | 291.1 |
35 | Trần Đăng Thanh | Nam | Normal | Z768NJ | 27 | NMKH- Trần Đăng Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 175,527 | 35 | 290.0 |
36 | ĐẶNG HOÀI THƯƠNG | Nữ | Normal | EQN7PN | 26 | NMKH_ Đặng Hoài Thương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 129,526 | 46 | 289.8 |
37 | Nguyễn ngọc hùng vũ | Nam | Normal | J5G7DE | 29 | NMKH- Nguyễn Ngọc Hùng Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 154,047 | 40 | 274.1 |
38 | Đinh Quốc Tú | Nam | Normal | RM69QQ | 21 | NMKH-Đinh Quốc Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 150,142 | 30 | 268.6 |
39 | Trần Kim Tiến | Nam | Normal | RM78BA | 24 | NMKH_Trần Kim Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 110,268 | 30 | 262.2 |
40 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | LV7GGP | 26 | NMKH-Nguyễn Trung Kiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,502 | 52 | 256.1 |
41 | Trương Minh Toàn | Nam | Normal | W56ERN | 30 | NMKH - Trương Minh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 139,908 | 39 | 253.8 |
42 | Nguyễn Thị Trường Giang | Nữ | Normal | ML7PB7 | 22 | NMKH-Nguyễn Thị Trường Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 154,967 | 25 | 250.6 |
43 | Đỗ Trọng Thịnh | Nam | Normal | Z768VJ | 27 | NMKH - Đỗ Trọng Thịnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,292 | 55 | 250.2 |
44 | Nguyễn Văn Chương | Nam | Normal | 9EK78D | 16 | NMKH - Nguyễn Văn Chương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 148,146 | 41 | 247.8 |
45 | Kiều Khải Duy | Nam | Normal | W5LP6E | 32 | NMKH-Kiều Khải Duy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 212,316 | 89 | 240.8 |
46 | Nguyễn Minh Trung | Nam | Normal | PJAP59 | 18 | NMKH - Nguyễn Minh Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 117,865 | 25 | 239.8 |
47 | Nguyễn Quang Huy | Nam | Normal | YE5J6Z | 24 | NMKH-Nguyễn Quang Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 147,267 | 33 | 238.4 |
48 | Đào Tấn Ninh | Nam | Normal | BGLEBZ | 30 | NMKH - Đào Tấn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 150,849 | 86 | 238.3 |
49 | Trần đình Tân | Nam | Normal | KW5AMQ | 29 | NMKH-Trần đình Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,618 | 42 | 230.8 |
50 | Nhà máy thuốc lá khatoco khánh Hoà- Phạm thị mỹ hiền | Nữ | Normal | 8G65PP | 19 | NMKH - Phạm thị Mỹ Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 173,638 | 56 | 226.8 |
51 | Lương Khải Ân | Nam | Normal | NMA6PN | 28 | NMKH-Lương Khải Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 145,066 | 59 | 225.9 |
52 | Huỳnh Quang Phúc | Nam | Normal | 6VJGNB | 31 | NMKH-Huỳnh Quang Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 144,323 | 83 | 225.6 |
53 | Nguyễn Đình Hiển | Nam | Normal | MLVE6Q | 22 | NMKH - Nguyễn đình Hiển | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 87,316 | 22 | 221.6 |
54 | Nguyễn Thuận | Nam | Normal | DNVQKR | 25 | NMKH- Nguyễn Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 110,484 | 36 | 219.1 |
55 | Ngô Thị Mai | Nữ | Normal | 5V8W6Z | 28 | NMKH-Ngô Thị Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 136,264 | 40 | 218.5 |
56 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | Normal | DN978A | 24 | NMKH Ánh Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 140,534 | 28 | 218.3 |
57 | Nguyễn Đình Lê Hiến | Nam | Normal | 6V5ERA | 21 | NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 130,181 | 44 | 201.6 |
58 | Đặng Nhân Thiện | Nam | Normal | LVNEJV | 21 | NMKH-Đặng nhân Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 123,358 | 38 | 200.8 |
59 | Võ Hoàng Thục Lan | Nữ | Normal | GWKBM5 | 26 | NMKH-Võ hoàng Thục lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 140,479 | 50 | 200.0 |
60 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | Normal | LV7G8P | 18 | NMKH-Nguyễn Thị Quỳnh Giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 120,187 | 19 | 200.0 |
61 | Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | Nữ | Normal | EQZEEM | 25 | NMKH - Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 123,378 | 37 | 184.4 |
62 | Phan Tấn Hiệu | Nam | Normal | RM78R7 | 16 | NMKH-Phan Tấn Hiệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 114,173 | 28 | 180.4 |
63 | Quảng Văn Vũ | Nam | Normal | DNVQRR | 20 | NMKH - Quảng Văn Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 133,434 | 32 | 178.7 |
64 | Trần Thị Hương Mai | Nữ | Normal | V8QGZP | 29 | NMKH-Trần thị Hương Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 84,854 | 34 | 176.0 |
65 | Nguyễn Bửu Long | Nam | Normal | W5GMGK | 23 | NMKH-Nguyễn Bửu Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 116,484 | 29 | 173.4 |
66 | Vũ Thị Hường | Nữ | Normal | KWEBLQ | 9 | NMKH_Vũ Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,781 | 28 | 170.4 |
67 | Nguyễn thanh phong | Nam | Normal | QM5WMA | 14 | NMKH nguyễn thanh phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 76,645 | 18 | 168.3 |
68 | Võ Minh Tú | Nam | Normal | Z7QJWJ | 22 | NMKH-Võ Minh Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 100,004 | 42 | 167.7 |
69 | Trần Đức Dương | Nam | Normal | KWN7AW | 15 | NMKH-Trần Đức Dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 96,033 | 26 | 163.8 |
70 | Nguyễn Văn Em | Nam | Normal | PJ5VK7 | 19 | NMKH-Nguyễn Văn Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 98,145 | 19 | 163.7 |
71 | Nguyễn Xuân Anh Trâm | Nữ | Normal | EQZERQ | 27 | NMKH - Nguyễn Xuân Anh Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,848 | 32 | 160.4 |
72 | Nguyễn Thị Mộng Hoa | Nữ | Normal | PJ566N | 23 | NMKH-Nguyễn Thị Mộng Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 101,400 | 42 | 156.2 |
73 | Hoàng đăng nhâm | Nam | Normal | KWN75W | 19 | NMKH-hoàng đăng nhâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 90,278 | 28 | 152.4 |
74 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Normal | NMDGZQ | 31 | NMKH-Nguyễn Hoàng Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 102,727 | 63 | 149.0 |
75 | Nguyễn Văn Cường | Nam | Normal | MLQ9RR | 21 | NMKH - Nguyễn Văn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 84,691 | 30 | 146.7 |
76 | Phạm Khắc Vệ Em | Nữ | Normal | KWE8VL | 11 | NMKH-Phạm Khắc Vệ Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 126,431 | 26 | 146.4 |
77 | Nguyễn Minh Thanh | Nam | Normal | Z7Q566 | 23 | NMKH-Nguyễn Minh Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 72,631 | 35 | 145.9 |
78 | Trần thị tường vân | Nữ | Normal | QM9QPJ | 19 | NMKH - trần thị tường vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 67,182 | 23 | 133.0 |
79 | Võ Thanh Nam | Nam | Normal | KW5R6A | 18 | NMKH- Võ Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 85,027 | 18 | 132.3 |
80 | Trương Thị Hoài Phương | Nữ | Normal | 6VAKL6 | 25 | NMKH-Trương Thị Hoài Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 82,619 | 28 | 131.8 |
81 | Bùi Hữu Tài | Nam | Normal | KWEBRQ | 14 | NMKH-Bùi Hữu Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 50,094 | 24 | 129.8 |
82 | Nguyễn Hoàng Ngọc Vạn | Nam | Normal | MLV8ZW | 11 | NMKH - NGUYỄN HOÀNG NGỌC VẠN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 216,338 | 12 | 128.8 |
83 | Nguyễn Tín | Nam | Normal | 8GEZ8P | 19 | NMKH - Nguyễn Tín | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 78,443 | 23 | 128.5 |
84 | Lê Tuấn Đông | Nam | Normal | ML7RLR | 15 | NMKH_ Lê Tuấn Đông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 75,425 | 15 | 126.0 |
85 | Bùi Nguyễn Lan Nhi | Nữ | Normal | 7VAEEG | 16 | NMKH - Bùi Nguyễn Lan Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 81,833 | 25 | 125.1 |
86 | Trần thị thu Huyền | Nữ | Normal | Z7685N | 16 | NMKH-Trần thị thu huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 61,362 | 19 | 122.0 |
87 | Lê Văn Lượng | Nam | Normal | GWJ7AA | 24 | NMKH Lê Văn Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 66,918 | 30 | 116.4 |
88 | Hà Thị Thu | Nữ | Normal | NM5ADE | 21 | NMKH - Hà Thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 75,637 | 21 | 116.0 |
89 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | Normal | 9EK9WM | 20 | NMKH - Nguyễn Thị Xuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 76,279 | 22 | 115.9 |
90 | Đỗ Ngọc Thao | Nam | Normal | PJAPPN | 15 | NMKH_Đỗ Ngọc Thao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 65,871 | 26 | 115.8 |
91 | Nguyễn Quang Mười | Nam | Normal | QMLPA9 | 25 | NMKH Nguyễn Quang Mười | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,460 | 25 | 114.7 |
92 | Phạm Thị Hường | Nữ | Normal | BGP68D | 23 | NMKH - Phạm Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 66,350 | 27 | 113.8 |
93 | Lê thị song mai | Nữ | Normal | 7VAEGG | 21 | NMKH- LÊ THỊ SONG MAI | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 73,156 | 23 | 110.8 |
94 | Trương Minh Tiến | Nam | Normal | NM5KMG | 19 | NMKH - Trương Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 64,757 | 23 | 110.1 |
95 | Nguyễn Thị Bông | Nữ | Normal | DNVL66 | 21 | NMKH-Nguyễn Thị Bông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 61,029 | 26 | 107.1 |
96 | Võ Đình Trí | Nam | Normal | PJ6LLK | 17 | NMKH Võ Đình Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 64,451 | 21 | 105.4 |
97 | Nguyễn Thị Bích Liên | Nữ | Normal | W5LBMJ | 16 | NMKH- Nguyễn Thị Bích Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 70,452 | 18 | 103.6 |
98 | Dương Văn Chung | Nam | Normal | BGPB6Z | 14 | NMKH - Dương Văn Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 49,901 | 14 | 102.1 |
99 | Lê Thanh Toàn | Nam | Normal | 9EM759 | 22 | NMKH-Lê Thanh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 83,640 | 34 | 100.4 |
100 | Dương Quang Nhất | Nam | Normal | J5G7KL | 21 | NMKH - Dương Quang Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 60,203 | 27 | 100.1 |
101 | NMKH_HÙYNH VĂN MANH | Nam | Normal | 6V5WBQ | 16 | NMKH_Huỳnh Văn Mạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 62,265 | 20 | 96.1 |
102 | Phan Châu Anh | Nam | Normal | DNV9VN | 21 | NMKH-Phan Chau Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,798 | 21 | 94.8 |
103 | Phạm thị quỳnh giao | Nữ | Normal | EQN6N8 | 20 | NMKH - Phạm Thị Quỳnh Giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,953 | 30 | 93.9 |
104 | Trương Hoàng Khoa | Nam | Normal | BGPBA7 | 11 | NMKH-Trương Hoàng Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,391 | 20 | 93.1 |
105 | Nguyễn thị cẩm huyền | Nữ | Normal | 5VRA56 | 16 | NMKH- Nguyễn Thị Cẩm Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 55,315 | 17 | 91.1 |
106 | Phan Thị Hường | Nữ | Normal | DNVQD5 | 32 | NMKH- Phan Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,784 | 64 | 88.8 |
107 | Lê Thị Hồng Loan | Nữ | Normal | MLVERG | 16 | NMKH-Lê Thị Hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,303 | 19 | 88.3 |
108 | Phạm Thị Hoài Như | Nữ | Normal | 6VALEB | 16 | NMKH - Phạm Thị Hoài Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,469 | 17 | 87.8 |
109 | Dương Đình Quang | Nam | Normal | BGL7KD | 14 | NMKH Dương Đình Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,416 | 24 | 86.5 |
110 | Trần Nguyễn Kim Ngân | Nữ | Normal | AJM98W | 16 | NMKH-Trần Nguyễn Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,257 | 17 | 85.0 |
111 | Phạm Lữ | Nam | Normal | NM5A5E | 12 | NMKH - Phạm Lữ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,793 | 15 | 83.4 |
112 | PHẠM QUỐC HIỂN | Nam | Normal | W5GMEK | 10 | NMKH- PHẠM QUỐC HIỂN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 48,849 | 10 | 81.9 |
113 | Bùi Thị Bích Thuỷ | Nữ | Normal | BGLP5J | 28 | NMKH - Bùi Thị Bích Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 54,461 | 32 | 81.2 |
114 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | Nữ | Normal | BGPDLK | 12 | NMKH-Nguyễn Thị Huyền Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,387 | 15 | 80.8 |
115 | Trần Văn Hùng Nhơn | Nam | Normal | V8QKE5 | 20 | NMKH-Trần Văn Hùng Nhơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 45,994 | 20 | 80.2 |
116 | Nguyễn hoài An | Nam | Normal | NM5EGK | 11 | NMKH- nguyễn hoài an | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,682 | 11 | 79.7 |
117 | Nguyễn Phương Tuấn | Nam | Normal | GW5Q9E | 15 | NMKH - Nguyễn Phương Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 47,214 | 25 | 78.9 |
118 | Lê Minh Tuấn | Nam | Normal | EQ6VGK | 21 | NMKH - Lê Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 52,218 | 31 | 75.2 |
119 | Mai Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | Z768W8 | 15 | NMKH - Mai thị huyền trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,851 | 20 | 74.8 |
120 | Phan Hữu Trung | Nam | Normal | V8L6LL | 14 | NMKH - Phan Hữu Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 45,250 | 18 | 73.7 |
121 | Lê Nguyễn Uyên Dung | Nữ | Normal | QMGRGJ | 14 | NMKH - Lê Nguyễn Uyên Dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 48,431 | 20 | 70.9 |
122 | Trần Thị Kim Loan | Nữ | Normal | DNVLG7 | 18 | NMKH- Trần Thị Kim Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 50,586 | 37 | 70.4 |
123 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | Normal | NMJ8WW | 10 | NMKH_Nguyễn Thu Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 47,140 | 12 | 70.2 |
124 | Võ Đình Thảnh | Nam | Normal | RM6LE5 | 9 | NMKH - Võ Đình Thảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,257 | 9 | 70.0 |
125 | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | Nam | Normal | W5GMMK | 13 | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,138 | 14 | 69.3 |
126 | NMKH nguyễn thị hải châu | Nữ | Normal | AZDB7A | 19 | NMKH_Nguyễn thị Hải Châu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 44,923 | 24 | 69.3 |
127 | Nguyễn Thị Ánh Lan | Nữ | Normal | W5GM8G | 9 | NMKH - Nguyễn Thị Ánh Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 39,252 | 9 | 68.5 |
128 | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | Nam | Normal | Z76DBD | 13 | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,522 | 17 | 67.0 |
129 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | Normal | NMDQEW | 8 | NMKH- Nguyễn Thị Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 52,489 | 10 | 66.1 |
130 | Võ Hoàng Anh Thư | Nữ | Normal | KWNL7J | 15 | NMKH-Võ Hoàng Anh Thư | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,797 | 15 | 64.3 |
131 | Đỗ Hữu Trung | Nam | Normal | KWN7V5 | 15 | NMKH-Đỗ Hữu trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 40,717 | 16 | 64.3 |
132 | Phạm Huy Thuận | Nam | Normal | AZRVRP | 9 | NMKH-Phạm Huy Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 42,258 | 11 | 63.9 |
133 | Phạm Thị Đào | Nữ | Normal | RM5GMW | 11 | NMKH-PHẠM THỊ ĐÀO | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,504 | 13 | 62.8 |
134 | Vũ Văn Thành | Nam | Normal | 8GWAD6 | 8 | NMKH-Vũ Văn Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,765 | 12 | 62.7 |
135 | Nguyễn Văn Minh | Nam | Normal | 5VP9GK | 17 | NMKH- Nguyễn Văn Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,443 | 17 | 60.4 |
136 | Phạm Đình Đàm | Nam | Normal | 9ENBVE | 14 | NMKH- Phạm Đình Đàm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,745 | 20 | 60.0 |
137 | Nguyên thị Quỳnh như | Nữ | Normal | DNVQLZ | 8 | NMKH-nguyễn thị quỳnh như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,821 | 11 | 59.0 |
138 | Nguyễn văn hạ | Nam | Normal | RM5GBE | 12 | NMKH - Nguyễn Văn Hạ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,621 | 14 | 58.0 |
139 | Ngô thị cẩm thi | Nữ | Normal | MLQN8J | 7 | NMKH - Ngô Thị Cẩm Thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 30,698 | 12 | 57.4 |
140 | Lê Văn Thắng | Nam | Normal | KW5AWJ | 10 | NMKH - Lê Văn Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,629 | 10 | 57.3 |
141 | NGUYỄN QUỐC HUY | Nam | Normal | RM69J9 | 18 | NMKH- Nguyễn Quốc Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 42,326 | 32 | 57.1 |
142 | Lưu Đình Quỳnh | Nam | Normal | PJAP6J | 13 | NMKH-Lưu Đình Quỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,003 | 17 | 56.3 |
143 | Trần Văn Phong | Nam | Normal | GWJ7JW | 5 | NMKH-Trần Văn Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,870 | 7 | 55.6 |
144 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | Normal | 9ENBAP | 12 | NMKH-Nguyễn Thị Kiều My | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,254 | 13 | 55.1 |
145 | Phạm Hoàng Kiệt | Nam | Normal | PJ5VRK | 7 | NMKH - Phạm Hoàng Kiệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,376 | 10 | 54.2 |
146 | Phạm Hồng Quân | Nam | Normal | NMDQBK | 20 | NMKH-Phạm Hồng Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,870 | 22 | 53.7 |
147 | Nguyễn Phi Anh | Nam | Normal | 6VJDMQ | 11 | NMKH - Nguyễn Phi Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 39,319 | 14 | 53.1 |
148 | NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | Nữ | Normal | KW5ELZ | 8 | NMKH_NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,364 | 8 | 53.1 |
149 | Phạm Hồng Ngọc | Nữ | Normal | J5RVJW | 14 | NMKH- Phạm Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,721 | 18 | 52.9 |
150 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | PJWABR | 13 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,067 | 14 | 52.8 |
151 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | Normal | 5V8WKZ | 10 | NMKH- Nguyễn Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,309 | 11 | 52.7 |
152 | Trần Châu Hưng | Nam | Normal | EQZEMQ | 7 | NMKH-Trần Châu Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,177 | 15 | 52.7 |
153 | Lương Khải Nguyên | Nữ | Normal | 9EMJME | 9 | NMKH-Lương Khải Nguyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,387 | 9 | 51.8 |
154 | Đặng Hùng Phụng | Nam | Normal | Z76DER | 5 | NMKH - Đặng Hùng Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 31,100 | 16 | 51.4 |
155 | Nguyễn Tấn Thật | Nam | Normal | EQ6V7V | 8 | NMKH-Nguyễn Tấn Thật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,540 | 8 | 51.3 |
156 | Nguyễn Như Tâm | Nam | Normal | ML7KJK | 10 | NMKH-Nguyễn Như Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,014 | 10 | 51.2 |
157 | Lê Thị hồng Loan | Nữ | Normal | W5LAK7 | 12 | NMKH - Lê Thị Hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,721 | 21 | 51.1 |
158 | Mai Kim Hiếu | Nam | Normal | AZRNN9 | 6 | NMKH - Mai Kim Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 81,538 | 9 | 50.8 |
159 | Phạm Thị Thu Phương | Nữ | Normal | QM5WVA | 8 | NMKH_Phạm Thị Thu Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,071 | 8 | 50.5 |
160 | Trần Thị Thanh Hà | Nữ | Normal | GW5QMN | 14 | NMKH_Trần Thị Thanh Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 35,530 | 19 | 50.4 |
161 | Trương Doãn Nghị | Nam | Normal | KWEBAQ | 9 | NMKH- Trương Doãn Nghị | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,181 | 13 | 49.7 |
162 | Phạm Lê Uyên | Nữ | Normal | W5GJ6Z | 7 | NMKH - Phạm Lê Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,054 | 7 | 49.1 |
163 | Nguyễn Xuân Lạc | Nam | Normal | 9EMRZP | 10 | NMKH-Nguyễn Xuân Lạc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,887 | 11 | 48.7 |
164 | Ngô Thị Thu Hường | Nữ | Normal | DNWGMA | 10 | NMKH-Ngô Thị Thu Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,787 | 10 | 48.6 |
165 | Hoàng Đức Sơn | Nam | Normal | DN9BW5 | 9 | NMKH_Hoàng Đức Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,835 | 12 | 48.5 |
166 | Nguyễn duy thanh tài | Nam | Normal | 9ENBRQ | 3 | NMKH- Nguyễn Duy Thanh Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,563 | 16 | 48.2 |
167 | Trần Thị Thanh Thảo | Nữ | Normal | KWEBDJ | 7 | NMKH - Trần Thị Thanh Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,132 | 21 | 47.9 |
168 | Phạm Hồng Thái | Nam | Normal | 8G6L98 | 6 | NMKH-Phạm Hồng Thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,513 | 7 | 47.4 |
169 | Nguyễn Hoàng Thy | Nam | Normal | RM7RQ6 | 6 | NMKH-Nguyễn Hoàng Thy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,342 | 7 | 46.9 |
170 | Nguyễn Doãn Mạnh | Nam | Normal | NM5K6J | 11 | NMKH_Nguyễn Doãn Mạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,244 | 12 | 46.7 |
171 | Hồ Quang Đức | Nam | Normal | NMJ8BW | 8 | NMKH-HỒ QUANG ĐỨC | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,008 | 11 | 46.6 |
172 | Đào Minh Điệp | Nam | Normal | PJW8RJ | 11 | NMKH- Đào Minh Điệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,940 | 11 | 46.5 |
173 | Ngô Thành Long | Nam | Normal | 6V5ENP | 11 | NMKH- NGÔ THÀNH LONG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,899 | 11 | 46.5 |
174 | Phan Anh Quang | Nam | Normal | BGR8BW | 7 | NMKH_Phan Anh Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,696 | 7 | 46.2 |
175 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | Normal | RM5GWE | 12 | NMKH-Nguyễn Tấn Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,399 | 13 | 46.0 |
176 | Nguyễn Hà Quyết | Nam | Normal | 7V9WLQ | 9 | NMKH-Nguyễn Hà Quyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,436 | 12 | 45.9 |
177 | NMKH - Nguyễn Thanh Phong | Nam | Normal | 5VP9JZ | 6 | NMKH _ Nguyễn Thanh Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,143 | 11 | 45.9 |
178 | Nguyễn Bút Chiến | Nam | Normal | RM76Q8 | 11 | NMKH-Nguyễn Bút Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,135 | 12 | 45.4 |
179 | Nguyễn Ngọc Nhất | Nam | Normal | J5RPNL | 10 | NMKH - Nguyễn Ngọc Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,570 | 12 | 45.3 |
180 | Quảng Thị Mậu Huệ | Nữ | Normal | NMJ89D | 18 | NMKH - Quảng Thị Mậu Huệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,430 | 19 | 44.5 |
181 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Normal | 7V9RAA | 12 | NMKH-Nguyễn Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,479 | 12 | 44.5 |
182 | Nguyễn thị giang | Nữ | Normal | KWNLBK | 12 | NMKH-nguyễn thị giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,917 | 14 | 44.5 |
183 | Phạm Văn Dũng | Nam | Normal | ML7GK9 | 3 | NMKH - Phạm Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 95,518 | 6 | 43.8 |
184 | Trần Nguyễn Phương Uyên | Nữ | Normal | 7V9RQW | 8 | NMKH- Trần Nguyễn Phương Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,149 | 9 | 43.8 |
185 | Nguyễn Thành Chung | Nam | Normal | RM5GEW | 10 | NMKH-Nguyễn Thành Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,577 | 10 | 43.5 |
186 | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | Nam | Normal | ML7GMG | 11 | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,136 | 11 | 43.5 |
187 | Kiều Tuấn Hải | Nam | Normal | J5L858 | 10 | NMKH-Kiều Tuấn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,078 | 10 | 43.4 |
188 | Trần Thạch An | Nam | Normal | 5V5GKA | 5 | NMKH - Trần Thạch An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,433 | 6 | 43.3 |
189 | Nguyễn thành tâm | Nam | Normal | J5G7K7 | 7 | NMKH-Nguyễn thành tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,911 | 11 | 43.3 |
190 | Trần Anh Tuấn | Nam | Normal | DNWPBN | 6 | NMKH - Trần Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,646 | 8 | 43.3 |
191 | Phạm Ngọc Khôi | Nam | Normal | W5GMLG | 6 | NMKH_Phạm Ngọc Khôi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,262 | 7 | 43.3 |
192 | Lê Thị Bích Yến | Nữ | Normal | DN9KPM | 10 | NMKH-Lê Thị Bích Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,759 | 16 | 43.2 |
193 | Hoàng Phạm Sơn Tùng | Nam | Normal | ML7KMK | 18 | NMKH-Hoàng phạm sơn Tùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,789 | 22 | 43.1 |
194 | Nguyễn Thị Sương | Nữ | Normal | MLVQBB | 5 | NMKH - Nguyễn Thị Sương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,587 | 6 | 42.8 |
195 | Nguyễn bạch long | Nam | Normal | LVNB8P | 10 | NMKH-nguyễn bạch Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,504 | 11 | 42.5 |
196 | Lê Thị Minh Hiếu | Nữ | Normal | LV7GRA | 10 | NMKH Lê Thị Minh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,206 | 11 | 42.4 |
197 | Huỳnh Hoài Nhiên | Nữ | Normal | Z7QJ9A | 7 | NMKH- Huỳnh Hoài Nhiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,755 | 9 | 42.4 |
198 | Huỳnh Đình Hiếu | Nam | Normal | 8GEMEW | 10 | NMKH-Huỳnh Đình Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,830 | 24 | 42.2 |
199 | NMKH-Nguyễn Quang Diệu | Nam | Normal | Z768E6 | 6 | NMKH - Nguyễn Quang Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,478 | 8 | 42.1 |
200 | Huỳnh Lê Minh Tiến | Nam | Normal | MLQGEZ | 8 | NMKH-Huỳnh Lê Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,501 | 10 | 42.1 |
201 | Trương văn khải | Nam | Normal | RM69PA | 5 | NMKH - Trương Văn Khải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,766 | 7 | 42.1 |
202 | Châu Toàn Tiến | Nam | Normal | J5RAV5 | 13 | NMKH-Châu Toàn Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,113 | 19 | 42.1 |
203 | Lê hoà phước | Nam | Normal | QM9QKE | 8 | NMKH_Lê Hoà Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,931 | 10 | 41.9 |
204 | Mai Xuân Thọ | Nam | Normal | J5LMQL | 10 | NMKH- Mai Xuân Thọ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,920 | 15 | 41.7 |
205 | Trần Công Khánh | Nam | Normal | J5LG9G | 9 | NMKH-Trần Công Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,726 | 9 | 41.7 |
206 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Normal | DN9ZGV | 8 | NMKH - Trần Thị Thanh Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,963 | 8 | 41.4 |
207 | Trần Văn Dũng | Nam | Normal | MLVEE6 | 6 | NMKH-Trần Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,545 | 6 | 41.1 |
208 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 7VAELV | 9 | NMKH- Nguyễn Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,591 | 9 | 41.1 |
209 | Trần Thị Cẩm Thu | Nữ | Normal | NM5KZR | 9 | NMKH - Trần Thị Cẩm Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,726 | 10 | 41.1 |
210 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Nữ | Normal | GWKEQM | 7 | NMKH-Nguyễn Thị Ngọc Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,857 | 7 | 41.0 |
211 | Phan Ngọc Thúy Vy | Nữ | Normal | Z7QJ5N | 6 | NMKH - Phan Ngọc Thúy Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,585 | 7 | 41.0 |
212 | Nguyễn Đức Ánh | Nam | Normal | PJWAM8 | 8 | NMKH- Nguyễn Đức Ánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,198 | 8 | 40.9 |
213 | Trịnh Như Ngọc | Nữ | Normal | MLVEN9 | 7 | NMKH_Trịnh Như Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,273 | 9 | 40.9 |
214 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | NM5KBG | 9 | NMKH-Nguyễn Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,809 | 10 | 40.9 |
215 | PHANTHANHTIEN | Nam | Normal | 7V9MRV | 9 | NMKH- Phan Thanh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,253 | 19 | 40.9 |
216 | Hồ Ngọc Lượng | Nam | Normal | GWKB6N | 9 | NMKH_Hồ Ngọc Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,673 | 12 | 40.9 |
217 | Huỳnh Thị Ý Hòa | Nữ | Normal | QM9AVB | 12 | NMKH - Huỳnh Thị Ý Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,232 | 19 | 40.8 |
218 | Nguyễn Tất Huy | Nam | Normal | MLQB86 | 8 | NMKH- Nguyễn Tất Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,488 | 10 | 40.8 |
219 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | Nữ | Normal | J5GBJL | 8 | NMKH_Nguyễn Thị Hồng Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,579 | 13 | 40.8 |
220 | Võ Minh Luân | Nam | Normal | RM5PMM | 6 | NMKH-Võ Minh Luân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,955 | 13 | 40.7 |
221 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Nam | Normal | KWNL8Z | 10 | NMKH-Nguyễn Đức Huy Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,563 | 15 | 40.6 |
222 | Phan Thanh An | Nam | Normal | BGP5NA | 9 | NMKH - Phan Thanh An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,986 | 11 | 40.6 |
223 | Trình Văn Hùng | Nam | Normal | Z76DM5 | 9 | NMKH - Trình Văn Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,760 | 10 | 40.6 |
224 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | Normal | 8G8VMG | 6 | NMKH-Nguyễn Ngọc Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,373 | 7 | 40.6 |
225 | Phù Ngọc Phước | Nam | Normal | 5V8MEE | 6 | NMKH- Phù Ngọc Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,112 | 17 | 40.5 |
226 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Nam | Normal | 5V5LZP | 10 | NMKH_Nguyễn Tiến Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,043 | 10 | 40.5 |
227 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | Normal | 9ENBE6 | 6 | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,783 | 9 | 40.4 |
228 | Lê Duy Quân | Nam | Normal | AZR8EA | 5 | NMKH - Lê Duy Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,496 | 6 | 40.4 |
229 | Võ Tuấn Anh | Nam | Normal | 5V5LMN | 9 | NMKH _ Võ Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,999 | 23 | 40.3 |
230 | Hồ Nguyễn Bảo Quốc | Nam | Normal | QM9EN5 | 9 | NMKH - Hồ Nguyễn Bảo Quốc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,247 | 10 | 40.3 |
231 | Lê văn dương | Nam | Normal | QM5DW9 | 11 | NMKH- Lê Văn Dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,818 | 13 | 40.2 |
232 | NMKH_Nguyễn Kim Quý | Nam | Normal | NM5KBP | 8 | NMKH_Nguyễn Kim Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,392 | 9 | 40.2 |
233 | Nguyễn Quốc Cường | Nam | Normal | 8G65VL | 7 | NMKH - Nguyễn Quốc Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,318 | 10 | 40.1 |
234 | Phan Tại Quốc Thắng | Nam | Normal | NM5KEG | 5 | NMKH_Phan Tại Quốc Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,325 | 12 | 40.1 |
235 | NGUYỄN VĂN NHẬT | Nam | Normal | EQNDRD | 15 | NMKH-NGUYỄN VĂN NHẬT | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,660 | 22 | 40.1 |
236 | Hồ Huỳnh minh thoại | Nam | Normal | 8GWAEQ | 4 | NMKH Hồ Huỳnh Minh Thoại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,512 | 4 | 40.1 |
237 | Nguyễn Thế Nhựt | Nam | Normal | 8G6KJ7 | 14 | NMKH-Nguyễn Thế Nhựt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,434 | 26 | 40.0 |
238 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Normal | GWJ7WD | 11 | NMKH - Nguyễn Thị Thu Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,313 | 11 | 38.4 |
239 | Nguyễn Lê Kim Ngân | Nữ | Normal | RM5GED | 6 | NMKH_ Nguyễn Lê Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,651 | 11 | 38.3 |
240 | Võ Minh Nhật | Nam | Normal | 6VAK9W | 8 | NMKH-Võ Minh Nhật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,078 | 10 | 38.0 |
241 | Phan Thị Mộng Nguyệt | Nữ | Normal | 7VGQDD | 7 | NMKH - Phan Thị Mộng Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,399 | 8 | 36.4 |
242 | Hoàng Viết Thống | Nam | Normal | J5G7N8 | 4 | NMKH-Hoàng Viết Thống | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,962 | 14 | 36.0 |
243 | Đỗ hồng sơn | Nam | Normal | MLV8RP | 12 | NMKH-Đỗ Hồng Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,400 | 18 | 35.1 |
244 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nam | Normal | W5GM9D | 6 | NMKH_Nguyễn Hữu Nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,158 | 8 | 35.1 |
245 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | Normal | DNWG68 | 6 | NMKH-Nguyễn Xuân Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,545 | 9 | 34.9 |
246 | Trần Tâm Thức | Nam | Normal | 8GWEND | 6 | NMKH- Trần Tâm Thức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,316 | 7 | 33.8 |
247 | Trương Ngọc Khánh Trang | Nữ | Normal | BGR8N7 | 5 | NMKH - Trương Ngọc Khánh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,461 | 7 | 33.6 |
248 | Trần Minh Thương | Nữ | Normal | W568WZ | 4 | NMKH - TRẦN MINH THƯƠNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,820 | 10 | 33.6 |
249 | Nguyễn Anh Đức | Nam | Normal | NMDLBV | 4 | NMKH - Nguyen Anh Duc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,439 | 10 | 33.0 |
250 | Hoàng Thị Chi Lan | Nữ | Normal | 7VG7NB | 5 | NMKH_Hoàng Thị Chi Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,115 | 5 | 32.8 |
251 | Nguyễn Văn Ninh | Nam | Normal | 6V5EBK | 11 | NMKH-Nguyễn Văn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 63,612 | 13 | 32.7 |
252 | Trần Ngọc Khuyên | Nam | Normal | J5L8PA | 3 | NMKH - Trần Ngọc Khuyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,508 | 6 | 31.1 |
253 | Lê Văn Hoá | Nam | Normal | AZRVPR | 13 | NMKH-Lê văn hoá | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,959 | 20 | 31.0 |
254 | Võ duy việt | Nam | Normal | J5G7JE | 6 | NMKH Võ Duy Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,967 | 13 | 30.7 |
255 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Nữ | Normal | 6VJAQ5 | 6 | NMKH - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,320 | 8 | 29.8 |
256 | Trần thụ nhân | Nam | Normal | NM5RGM | 6 | NMKH_Trần thụ nhân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,777 | 7 | 29.7 |
257 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Normal | DNW8AM | 7 | NMKH - Nguyễn Thị Thùy Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,940 | 8 | 29.3 |
258 | Phan Thị Bích Trâm | Nữ | Normal | Z7QJP8 | 5 | NMKH_Phan Thị Bích Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,784 | 7 | 29.0 |
259 | Phan Thị Cẩm Linh | Nữ | Normal | Z76DPV | 5 | NMKH- Phan Thị Cẩm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,444 | 12 | 27.6 |
260 | Phạm Công Huân | Nam | Normal | KWEB7J | 6 | NMKH - Phạm Công Huân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,980 | 7 | 27.0 |
261 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | Normal | J5L8E8 | 7 | NMKH - Nguyễn Thị Minh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,245 | 7 | 26.9 |
262 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Nữ | Normal | 6V5WZE | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Mỹ Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,374 | 4 | 26.9 |
263 | Phạm Thị Hồng Ngọc | Nữ | Normal | 9ENZJD | 5 | NMKH- Phạm Thị Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,982 | 9 | 26.8 |
264 | Trần Phúc Anh Khoa | Nam | Normal | W5GJKN | 2 | NMKH-Trần Phúc Anh Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,277 | 8 | 26.5 |
265 | Huỳnh Thế Hoàng | Nam | Normal | 9EKMAZ | 5 | NMKH - Huỳnh Thế Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,597 | 8 | 25.8 |
266 | Trần Quý Bảo | Nam | Normal | 7V9MLG | 6 | NMKH- Trần Quý Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,515 | 7 | 25.6 |
267 | Đỗ Thị Anh Đào | Nữ | Normal | V8QR5P | 8 | NMKH- Đỗ Thị Anh Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,935 | 9 | 25.4 |
268 | Đặng Ngọc Hoàng | Nam | Normal | AZDBRZ | 4 | NMKH-Đặng Ngọc Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,989 | 4 | 25.3 |
269 | Huỳnh nguyễn phương lâm | Nam | Normal | BGRQB5 | 3 | NMKH-huỳnh nguyễn phương lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,057 | 3 | 25.3 |
270 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | Normal | 6VAQ95 | 11 | NMKH - Nguyễn Thị Ngọc Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,924 | 11 | 25.1 |
271 | Nguyễn thị Diệu Thiện | Nữ | Normal | LV7GAL | 4 | NMKH_Nguyễn Thị Diệu Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,183 | 5 | 25.0 |
272 | Đỗ Gia Phước | Nam | Normal | EQ6VEK | 7 | NMKH- Đỗ Gia Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,273 | 8 | 24.9 |
273 | Dương thị mỹ dung | Nữ | Normal | AZMGDB | 4 | NMKH-Dương Thị Mỹ Dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,816 | 4 | 24.2 |
274 | Nguyễn Hoàng Chí | Nam | Normal | BGPB86 | 8 | NMKH-Nguyễn Hoàng Chí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,326 | 8 | 23.9 |
275 | NMKH - Trương Hoài Phong | Nam | Normal | RM76J6 | 6 | NMKH- Trương Hoài Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,467 | 17 | 23.5 |
276 | Nguyen thi bach Tuyet | Nữ | Normal | AZMDQD | 4 | NMKH-Nguyễn Thị Bạch Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,003 | 4 | 22.7 |
277 | Trần Thị sơn trà | Nữ | Normal | RM5GNZ | 2 | NMKH-Trần thị sơn trà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,474 | 3 | 22.5 |
278 | Phan Gia Thuận | Nam | Normal | 6VJG6A | 4 | NMKH_Phan Gia Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,550 | 4 | 22.4 |
279 | Lê Ngọc Thại | Nam | Normal | MLQNRP | 2 | NMKH_Lê Ngọc Thại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,849 | 2 | 22.3 |
280 | Nguyễn Thị Kim Hiền | Nữ | Normal | BGRZZE | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Kim Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,864 | 4 | 22.3 |
281 | Lê Ngọc Thiện | Nam | Normal | RM69BL | 6 | NMKH - Lê Ngọc Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,242 | 6 | 21.8 |
282 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Normal | 6V5B8D | 8 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,003 | 8 | 21.7 |
283 | Nguyễn Phụng | Nam | Normal | NMDG8Q | 3 | NMKH-Nguyễn Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,382 | 7 | 21.0 |
284 | Nguyễn Thành An | Nam | Normal | 5VPJDA | 4 | NMKH- Nguyễn Thành An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,491 | 5 | 20.7 |
285 | NMKH_Trịnh Duy Minh | Nam | Normal | 9EK95B | 5 | NMKH_Trịnh Duy Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,973 | 6 | 20.6 |
286 | Đặng Văn Bình | Nam | Normal | 8G65D6 | 4 | NMKH- Đặng Văn Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,255 | 6 | 20.5 |
287 | Huỳnh Mai Phương | Nữ | Normal | AZM78M | 4 | NMKH-Huỳnh Mai Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,468 | 5 | 20.3 |
288 | Kiều Thị Thanh Hân | Nữ | Normal | NMDQLD | 4 | NMKH-Kiều Thị Thanh Hân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,575 | 4 | 19.6 |
289 | Đỗ Hoàng Anh Dũng | Nam | Normal | 8GW6DZ | 6 | NMKH-Đỗ Hoàng Anh Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,025 | 8 | 19.4 |
290 | Nguyễn Duy Quang | Nam | Normal | 8GWAAV | 3 | NMKH-NGUYEN DUY QUANG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,724 | 3 | 19.3 |
291 | Hồ Nguyễn Tâm Linh | Nữ | Normal | 8GWN9A | 4 | NMKH- Hồ Nguyễn Tâm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,819 | 4 | 19.1 |
292 | Phạm Đắc Huy | Nam | Normal | 5V5LDP | 4 | NMKH- Phạm Đắc Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,282 | 4 | 18.4 |
293 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | Normal | EQ6V9D | 6 | NMKH_Nguyễn Thị Thanh Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,615 | 10 | 18.2 |
294 | Nguyễn Hữu Hạnh | Nam | Normal | J5L8Z8 | 3 | NMKH- Nguyễn Hữu Hạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,862 | 3 | 18.2 |
295 | Nguyễn thị thanh Trang | Nữ | Normal | KWEG8M | 5 | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,170 | 6 | 17.5 |
296 | Nguyễn anh hoan | Nam | Normal | J5RA9R | 2 | NMKH - Nguyễn Anh Hoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,576 | 4 | 17.4 |
297 | Nguyễn Cường | Nam | Normal | PJWAER | 6 | NMKH - Nguyễn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,081 | 7 | 16.7 |
298 | Lê thị lâm linh | Nữ | Normal | PJAPGD | 7 | NMKH - Lê Thị Lâm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,499 | 8 | 16.4 |
299 | Nguyễn viết cương | Nam | Normal | QMLP99 | 2 | NMKH Nguyễn viết cương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,714 | 3 | 16.4 |
300 | Võ Bích Ngọc | Nữ | Normal | MLQNGP | 4 | NMKH - Võ Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,844 | 5 | 16.2 |
301 | Châu huỳnh thanh hải | Nam | Normal | W56EDN | 5 | NMKH-Châu Huỳnh Thanh Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,434 | 6 | 16.2 |
302 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | Normal | 7VA9AW | 3 | NMKH-Hoàng Quốc Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,149 | 3 | 15.2 |
303 | Vũ Văn Chiến | Nam | Normal | J5G7P8 | 4 | NMKH-Vũ Văn Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,817 | 7 | 14.8 |
304 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | Normal | J5GBVB | 2 | NMKH_Nguyễn Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,294 | 2 | 14.8 |
305 | Trương Hoàng Liên | Nam | Normal | GWJAQN | 2 | NMKH-Trương Hoàng Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,854 | 4 | 14.8 |
306 | Lê Hữu Hoà | Nam | Normal | J5LMWL | 5 | NMKH-Lê Hữu Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,518 | 7 | 14.5 |
307 | Đỗ Hữu Minh Trường | Nam | Normal | LV78MJ | 2 | NMKH- Đỗ Hữu Minh Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,694 | 2 | 14.5 |
308 | NGUYỄN VĂN KHOA | Nam | Normal | AZRV6R | 5 | NMKH_nguyễn văn khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,501 | 6 | 14.4 |
309 | Huỳnh Trí Dũng | Nam | Normal | EQZJ87 | 3 | NMKH - Huỳnh Trí Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,639 | 4 | 14.2 |
310 | Trần Thị Thu Ngân | Nữ | Normal | 9ENNLV | 3 | NMKH- Trần Thị Thu Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,092 | 3 | 14.1 |
311 | Nguyễn Đức Hải | Nam | Normal | NMJN7K | 6 | NMKH-Nguyễn Đức Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,564 | 7 | 13.9 |
312 | Nguyễn Châu Hoàng Linh | Nữ | Normal | RM7A8M | 3 | NMKH-Nguyen Chau Hoang Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,572 | 4 | 13.9 |
313 | Phạm thái nghĩa | Nam | Normal | 8GEQDM | 3 | nmkh- phạm thái nghia | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,253 | 3 | 13.7 |
314 | Nguyễn phi sơn | Nam | Normal | KWNE6L | 5 | NMKH- Nguyễn phi sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,953 | 5 | 13.5 |
315 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | Normal | MLVQD7 | 5 | NMKH - Nguyễn Hoàng Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,888 | 5 | 13.4 |
316 | Hà Thị Thảo | Nữ | Normal | RM76B8 | 3 | NMKH-Hà Thị Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,578 | 5 | 13.4 |
317 | Trần anh Quyền | Nam | Normal | 6VJGAK | 4 | NMKH_trần anh quyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,228 | 5 | 13.3 |
318 | TRẦN GIA MINH | Nam | Normal | 7V9MGL | 3 | NMKH_Trần Gia Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,890 | 6 | 13.3 |
319 | Trần Đức Vinh | Nam | Normal | V8LABJ | 2 | NMKH - Trần Đức Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,940 | 4 | 13.3 |
320 | Võ thành thái | Nam | Normal | 7V9MJG | 2 | NMKH-võ thành thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,672 | 3 | 13.2 |
321 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | Normal | 8GEML5 | 3 | NMKH -Nguyễn thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,645 | 4 | 13.2 |
322 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | Normal | PJWAL8 | 3 | NMKH - Nguyễn Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,508 | 3 | 12.9 |
323 | Phù Viết Hoà | Nam | Normal | J5G7DJ | 5 | NMKH-phù viết hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,151 | 5 | 12.9 |
324 | Nguyễn Quốc Thông | Nam | Normal | Z7Q5B5 | 4 | nmkh nguyễn Quốc Thông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,617 | 5 | 12.6 |
325 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | Normal | J5RPVV | 5 | NMKH_ Nguyễn Quốc Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,556 | 7 | 12.5 |
326 | Trần Trung Chánh | Nam | Normal | NM5EMQ | 6 | NMKH- Trần Trung Chánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,248 | 9 | 12.4 |
327 | Lê Văn Định | Nam | Normal | MLQNZW | 3 | NMKH- lê văn Định | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,905 | 3 | 12.3 |
328 | Nguyễn Thị Thu Hòa | Nữ | Normal | BGL7M8 | 2 | NMKH-Nguyễn thị Thu Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,977 | 2 | 12.2 |
329 | Nguyễn Công Huỳnh | Nam | Normal | Z7QE6E | 5 | NMKH Nguyễn Công Huỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,646 | 7 | 12.0 |
330 | Dương Hải Trọng | Nam | Normal | 8GWAKV | 8 | NMKH-Dương Hải Trọng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,289 | 9 | 11.8 |
331 | Nguyễn Thành Quan | Nam | Normal | 8GWAG6 | 1 | NMKH - Nguyễn Thành Quan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,315 | 1 | 11.8 |
332 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | Normal | Z768JN | 3 | NMKH-Lê Thị Minh Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,421 | 3 | 11.7 |
333 | Lê Nguyễn Khánh Hoà | Nữ | Normal | 8G657L | 2 | NMKH - Lê Nguyễn Khánh Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,706 | 2 | 11.5 |
334 | Phan Thị Xuân | Nữ | Normal | BGMVPZ | 1 | NMKH-Phan Thị Xuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,985 | 1 | 11.5 |
335 | Võ Thành Lợi | Nam | Normal | J5GJLJ | 1 | NMKH - Võ Thành Lợi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,191 | 1 | 11.5 |
336 | Trần Thu Hiền | Nữ | Normal | DNWGW9 | 2 | NMKH-Trần Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,931 | 2 | 11.1 |
337 | Nguyễn Văn Phúc | Nam | Normal | BGP6KW | 2 | NMKH - Nguyễn Văn Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,373 | 2 | 11.1 |
338 | Lê Thị Bảo Trân | Nữ | Normal | 9EMRPQ | 5 | NMKH-Lê Thị Bảo Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,852 | 5 | 10.8 |
339 | Võ Nhật Duy | Nam | Normal | 6VALRP | 1 | NMKH- Võ Nhật Duy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,891 | 3 | 10.7 |
340 | Ngô Xuân Quyết | Nam | Normal | QML86D | 1 | NMKH-Ngô Xuân Quyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,983 | 2 | 10.6 |
341 | ĐÀO TRUNG SƠN | Nam | Normal | LV5KVN | 4 | NMKH- ĐÀO TRUNG SƠN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,079 | 4 | 10.6 |
342 | Nguyễn Tường Anh Phúc | Nam | Normal | AZDQJV | 2 | NMKH-Nguyễn Tường Anh Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,283 | 2 | 10.6 |
343 | Vy Hoàng Minh | Nam | Normal | V8WDWD | 5 | NMKH- Vy Hoàng Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,115 | 5 | 10.4 |
344 | Đỗ Việt Phường | Nam | Normal | W5GM79 | 3 | NMKH-Đỗ Việt Phường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,350 | 3 | 10.4 |
345 | Phạm Thị Thúy Hằng | Nữ | Normal | KW5RA6 | 3 | NMKH-Phạm Thị Thúy Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,792 | 3 | 10.2 |
346 | Đặng Thị Thanh Hiếu | Nữ | Normal | NMJNEJ | 2 | NMKH - Đặng Thị Thanh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,874 | 2 | 10.2 |
347 | Đoàn Thị Tố Vinh | Nữ | Normal | Z7QJEN | 3 | NMKH-Đoàn Thị Tố Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,730 | 4 | 10.2 |
348 | Nguyễn Thị Anh Thoan | Nữ | Normal | GWJ7RA | 2 | NMKH-Nguyễn Thị Anh Thoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,706 | 2 | 10.1 |
349 | Bùi Quang Khương | Nam | Normal | DN9KMP | 4 | NMKH-Bùi Quang Khương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,358 | 4 | 10.0 |
350 | Vũ Thị Nguyên Hà | Nữ | Normal | 7VGNQG | 2 | NMKH-Vũ Thị Nguyên Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,417 | 3 | 9.9 |
351 | Lê Thị Ngọc Thảo | Nữ | Normal | RM6L9Q | 3 | NMKH-Lê Thị Ngọc Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,208 | 3 | 9.9 |
352 | Nguyễn Thanh Hùng | Nam | Normal | DN9AEW | 3 | NMKH- Nguyễn Thanh Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,210 | 5 | 9.8 |
353 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | 8G65Q6 | 2 | NMKH_Nguyễn Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,771 | 2 | 9.7 |
354 | Phạm Tấn Phi | Nam | Normal | V8LA6W | 1 | NMKH - Phạm Tấn Phi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,545 | 2 | 9.3 |
355 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | Normal | NM55V9 | 2 | NMKH-Nguyễn Thị Thu hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,366 | 2 | 9.1 |
356 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | Normal | EQNJQL | 4 | NMKH - Nguyễn Xuân Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,812 | 6 | 8.9 |
357 | Lê Văn Hưng | Nam | Normal | J5RP5V | 6 | NMKH - Lê Văn Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,627 | 6 | 8.7 |
358 | Đoàn văn vinh | Nam | Normal | 6VJDE7 | 3 | NMKH - Đoàn Văn Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,803 | 3 | 8.6 |
359 | Hoàng Yến | Nữ | Normal | J5RNQJ | 2 | NMKH - Hoàng Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,712 | 2 | 8.5 |
360 | Phạm Trung Hiếu | Nam | Normal | 8G6LD8 | 3 | NMKH-Phạm Trung Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,705 | 3 | 8.2 |
361 | Lê Phan Ngọc Trinh | Nữ | Normal | 6VAKNW | 8 | NMKH-Lê Phan Ngọc Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,102 | 8 | 8.1 |
362 | Phạm Hoàng Vũ | Nam | Normal | LV59BL | 1 | NMKH- Phạm Hoàng Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,663 | 1 | 8.0 |
363 | Nguyễn Thị Lộc | Nữ | Normal | DNVR5V | 1 | NMKH- Nguyễn Thị Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,493 | 1 | 8.0 |
364 | Đinh Thị Lệ Thơ | Nữ | Normal | 9EM8PD | 7 | NMKH- Đinh thị Lệ Thơ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,467 | 7 | 8.0 |
365 | Hà Thị Tâm | Nữ | Normal | GW5LVR | 2 | NMKH-Hà Thị Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,713 | 2 | 7.9 |
366 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | Normal | W5GJZ7 | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,133 | 1 | 7.8 |
367 | Nguyễn Anh Đào | Nam | Normal | PJ5V5M | 3 | NMKH-Nguyễn Anh Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,045 | 3 | 7.8 |
368 | NGÔ NHƯ HƯNG | Nam | Normal | QM9AMB | 5 | NMKH-Ngô Như Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,773 | 5 | 7.6 |
369 | Trần Huỳnh Huyền Trân | Nữ | Normal | DNWGR8 | 1 | NMKH-Trần Huỳnh Huyền Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,717 | 3 | 7.1 |
370 | Ngô Anh Quân | Nam | Normal | V8WD9G | 3 | nmkh ngô anh quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,293 | 3 | 7.0 |
371 | Đỗ Mai Thi | Nữ | Normal | MLVE5A | 1 | NMKH - Đỗ Mai Thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,765 | 1 | 6.7 |
372 | Trương Kim Sơn | Nam | Normal | RM78Z7 | 2 | NMKH - Trương Kim Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,950 | 2 | 6.7 |
373 | võ thị kim ngoc | Nữ | Normal | GWJ7DW | 5 | NMKH_Võ Thị Kim Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,565 | 5 | 6.6 |
374 | Nguyễn hồng thuý | Nữ | Normal | GWKBRR | 3 | NMKH - Nguyễn Hồng Thuý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,731 | 3 | 6.6 |
375 | Trương Thị Ngọc Giàu | Nữ | Normal | LVNE9J | 2 | NMKH - Trương Thị Thu Giàu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,624 | 2 | 6.5 |
376 | Nguyễn Kim Ngọc | Nữ | Normal | V8L6EL | 1 | NMKH - Nguyễn Kim Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,710 | 3 | 6.5 |
377 | Trần Thị Mỹ Hiệp | Nữ | Normal | PJ56AD | 2 | NMKH - Trần Thị Mỹ Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,146 | 2 | 6.4 |
378 | Lê văn tiến | Nam | Normal | KW5AVJ | 2 | nmkh lê văn tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,254 | 3 | 6.4 |
379 | Trần Minh | Nam | Normal | QM9QR9 | 2 | NMKH-Trần Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,877 | 2 | 6.4 |
380 | Đỗ văn Thân | Nam | Normal | EQN7M7 | 3 | NMKH-ĐỖ VĂN THÂN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,071 | 3 | 6.3 |
381 | Trần Lê Minh Hùng | Nam | Normal | AZMDJV | 3 | NMKH- Trần Lê Minh Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,365 | 4 | 6.3 |
382 | NMKH - Huỳnh Trọng Liêm | Nam | Normal | GW569B | 1 | NMKH - Huỳnh Trọng Liêm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,666 | 1 | 6.3 |
383 | Trần Anh Minh | Nam | Normal | 9EK9LB | 1 | NMKh-Trần Anh Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,504 | 2 | 6.2 |
384 | NMKH- Cao Xuân Minh | Nam | Normal | QM5D7E | 2 | NMKH- Cao Xuân Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,659 | 2 | 6.2 |
385 | Trương Văn Hiền | Nam | Normal | RM78PK | 1 | NMKH - Trương Văn Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,183 | 1 | 6.1 |
386 | Lê Nhương | Nam | Normal | NMDLA6 | 1 | NMKH- Lê Nhương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,999 | 1 | 6.1 |
387 | Đỗ Ngọc Thái | Nam | Normal | KWNLQJ | 1 | NMKH - Đỗ Ngọc Thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,603 | 1 | 6.1 |
388 | Nguyễn thị thanh tuyền | Nữ | Normal | J5GJVG | 1 | NMKH- nguyễn thị thanh tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,135 | 1 | 6.1 |
389 | tien nguyen | Nam | Normal | KW5RZD | 1 | NMKH-Nguyễn đức Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,069 | 1 | 6.0 |
390 | Nguyễn Trần Minh Tường | Nam | Normal | QM9QWJ | 3 | NMKH -Nguyễn Trần Minh Tường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,868 | 3 | 5.9 |
391 | Nguyễn duy khuê | Nam | Normal | NM5R7M | 1 | NMKH- nguyễn duy khuê | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,601 | 2 | 5.9 |
392 | Nguyễn thị trung thành | Nữ | Normal | 8GWAQQ | 2 | NMKH- Nguyễn Thị Trung Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,312 | 2 | 5.8 |
393 | Trần Quốc Thịnh | Nam | Normal | V8WPAJ | 1 | NMKH_Trần Quốc Thịnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,252 | 1 | 5.8 |
394 | Huỳnh Tuấn Anh | Nam | Normal | PJAN76 | 4 | NMKH - Huỳnh Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,383 | 4 | 5.8 |
395 | Lê Thị Mỹ Nhung | Nữ | Normal | 6VJDZA | 4 | NMKH_Lê Thị Mỹ Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,954 | 4 | 5.7 |
396 | TRẦN THỊ NGỌC ĐỨC | Nữ | Normal | W568GK | 2 | NMKH - Trần Thị Ngọc Đức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,435 | 2 | 5.5 |
397 | Huỳnh Ngọc Danh | Nam | Normal | EQN7NP | 4 | NMKH- Huỳnh Ngọc Danh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,798 | 4 | 5.5 |
398 | Phan Thị Kim Khánh | Nữ | Normal | Z7QK7K | 5 | NMKH-Phan Thị Kim Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,689 | 5 | 5.5 |
399 | Bùi Thanh Tùng | Nam | Normal | J5RNMJ | 2 | NMKH_ Bùi Thanh Tùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,464 | 2 | 5.4 |
400 | Trần Phương Thế | Nam | Normal | 5VPNGQ | 2 | NMKH tran phuong the | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,381 | 2 | 5.4 |
401 | Vũ Đinh Thanh Phong | Nam | Normal | Z76D75 | 1 | NMKH - Vũ Đinh Thanh Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,549 | 2 | 5.4 |
402 | Lê Thành Đạt | Nam | Normal | 6V5BRD | 2 | NMKH_Lê Thành Đạt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,490 | 2 | 5.3 |
403 | Dương mình Độ | Nam | Normal | PJ5QJG | 3 | NMKH-Dương Minh Độ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,388 | 3 | 5.3 |
404 | Huỳnh Thị Yến Vy | Nữ | Normal | QMLPZ9 | 1 | NMKH_Huỳnh Thị Yến Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,564 | 1 | 5.3 |
405 | Nguyễn Xuân Quang | Nam | Normal | RM7969 | 3 | NMKH - Nguyễn Xuân Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,317 | 4 | 5.3 |
406 | Nguyễn Như Hoà | Nam | Normal | AZR8ZA | 1 | NMKH- Nguyễn như hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,687 | 1 | 5.3 |
407 | Trần Minh Trí | Nam | Normal | NM5APW | 1 | NMKH-Trần Minh Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,145 | 2 | 5.3 |
408 | Hoàng trung thu | Nam | Normal | BGLPGM | 1 | NMKH-Hoàng Trung Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,852 | 1 | 5.2 |
409 | Nguyễn Anh Như Ý | Nữ | Normal | EQ6RLE | 1 | NMKH - Nguyễn Anh Như Ý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,200 | 1 | 5.2 |
410 | Huỳnh Ngọc Tân | Nam | Normal | V8W56B | 3 | NMKH- HUỲNH NGỌC TÂN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,501 | 3 | 5.1 |
411 | Phan Minh Hải | Nam | Normal | AZRVWZ | 2 | NMKH-Phan Minh Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,773 | 2 | 5.1 |
412 | Nguyễn Tấn Trọng Hiếu | Nam | Normal | 8G65PV | 3 | NMKH- Nguyễn Tấn Trọng Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,419 | 3 | 5.1 |
413 | Ngô Quang Khanh | Nam | Normal | EQ6R97 | 1 | NMKH-Ngô Quang Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,346 | 1 | 4.7 |
414 | Trần Mạnh Tiến | Nam | Normal | LV59MP | 1 | NMKH-Trần Mạnh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,928 | 1 | 4.4 |
415 | Phạm Việt Tấn | Nam | Normal | 8GWNL7 | 1 | NMKH- Phạm Việt Tấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,836 | 1 | 4.3 |
416 | Đỗ Hữu Quỳ | Nam | Normal | RM5GZZ | 2 | NMKH-Đỗ Hữu Quỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,897 | 2 | 4.2 |
417 | Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | Nữ | Normal | AZMGDA | 2 | NMKH-Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,822 | 2 | 4.2 |
418 | Nguyễn Cẩn | Nam | Normal | EQN7J7 | 1 | NMKH-Nguyễn Cẩn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,184 | 1 | 4.0 |
419 | Lê Thị Bích Ngọc | Nữ | Normal | DN9KK6 | 2 | NMKH-Lê Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,779 | 2 | 4.0 |
420 | Võ Duy Thuỳ | Nam | Normal | ML7GR6 | 1 | Nmkh-Võ Duy Thuỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,716 | 1 | 3.9 |
421 | Trần Thị Hồng Thắm | Nữ | Normal | 8G6KQA | 1 | NMKH - Trần Thị Hồng Thắm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,077 | 3 | 3.9 |
422 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Nữ | Normal | RM5PKM | 2 | NMKH- Nguyễn Thị Thu Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,421 | 2 | 3.9 |
423 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | Nữ | Normal | 8G6KAM | 1 | NMKH-Đoàn thị Mỹ Lệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,603 | 1 | 3.8 |
424 | Nguyễn Viết Sơn | Nam | Normal | J5L8WE | 2 | NMKH-Nguyễn Viết Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,227 | 3 | 3.7 |
425 | Lương Trọng Vinh | Nam | Normal | EQZPL5 | 2 | NMKH-Lương Trọng Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,481 | 2 | 3.6 |
426 | Nguyễn Trần Ngọc Vũ | Nam | Normal | ML7KP5 | 2 | NMKH-Nguyễn Trần Ngọc Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,383 | 3 | 3.5 |
427 | Trần Hoàng Khánh | Nam | Normal | 9EK9DL | 3 | NMKH TRẦN HOÀNG KHÁNH | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,469 | 3 | 3.4 |
428 | Huỳnh Trọng Kha | Nam | Normal | W5LPN9 | 1 | NMKH Huỳnh Trọng Kha | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,419 | 1 | 3.4 |
429 | trần văn võ thuấn | Nam | Normal | QML8ZK | 2 | NMKH-TRẦN VĂN VÕ THUẤN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,098 | 2 | 3.1 |
430 | NMKH _ Hoàng thu hương | Nữ | Normal | AZMDK8 | 1 | NMKH_Hoàng thu hương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,414 | 1 | 3.1 |
431 | Đỗ Nguyên Trạng | Nam | Normal | PJW8JJ | 1 | NMKH_ Đỗ Nguyên Trạng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,114 | 1 | 3.1 |
432 | Lê Thị Thuỳ An | Nữ | Normal | RM6JKP | 1 | NMKH-Lê Thị Thuỳ An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,022 | 1 | 3.0 |
433 | Bùi Văn Duẫn | Nam | Normal | NMJ8ND | 1 | NMKH-Bùi Văn Duẩn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2,390 | 1 | 3.0 |
434 | Nguyễn Thị Bích Siêu | Nữ | Normal | 5VPJL6 | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Bích Siêu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,970 | 1 | 3.0 |
435 | Nguyễn Hoài Lâm | Nam | Normal | PJAKVE | 1 | NMKH- Nguyễn Hoài Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,541 | 1 | 3.0 |
436 | Mai Bảo Quyên | Nữ | Normal | 9ENDJ9 | 2 | NMKH-Mai Bảo Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 3,840 | 2 | 2.9 |
437 | Lương Thị Minh Hồng | Nữ | Normal | 6VA8KQ | 1 | NMKH Lương Thị Minh Hồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,560 | 2 | 2.8 |
438 | Nguyễn Xuân Anh Văn | Nam | Normal | 5V8Q6V | 1 | NMKH - Nguyễn Xuân Anh Văn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 740 | 1 | 2.8 |
439 | Diệp Vi Bảo | Nam | Normal | 9EKMNA | 2 | NMKH-Diệp Vi Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,291 | 2 | 2.8 |
440 | NMKH - Phạm Đăng Nam | Nam | Normal | 7VGNVG | 1 | NMKH - Phạm Đăng Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 741 | 1 | 2.7 |
441 | mai anh tài | Nam | Normal | 5VP9QR | 2 | NMKH_Mai Anh Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,460 | 2 | 2.5 |
442 | NMKH_ nguyễn hữu lộc | Nam | Normal | QM5DBE | 1 | NMKH_ Nguyễn Hữu Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 832 | 1 | 2.3 |
443 | Võ Thị Kim Quyên | Nữ | Normal | DNV9EN | 2 | NMKH-Võ Thị Kim Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 952 | 2 | 2.1 |
444 | Nguyễn Được Thiện | Nam | Normal | 8G6KL7 | 1 | NMKH - Nguyễn Được Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,348 | 2 | 2.0 |
445 | Lê Thị Kim Chi | Nữ | Normal | 6VJDVE | 1 | NMKH-Lê Thị Kim Chi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,850 | 1 | 2.0 |
446 | Nguyễn Thao | Nam | Normal | 9EMAP5 | 1 | NMKH-Nguyễn Thao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,226 | 1 | 2.0 |
447 | Nguyễn Thị Khánh Vân | Nữ | Normal | 5V5GVR | 1 | NMKH-Nguyễn Thị Khánh Vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,110 | 1 | 2.0 |
448 | Đỗ Hoàng Trung | Nam | Normal | KWN7ZM | 1 | NMKH- Đỗ Hoàng Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,334 | 1 | 1.9 |
449 | Lê Quang Lý | Nam | Normal | KWEGA5 | 1 | NMKH - Lê Quang Lý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 504 | 1 | 1.9 |
450 | Võ quốc trưởng | Nam | Normal | 9EKMVD | 1 | NMKH-Võ Quốc Trưởng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 477 | 1 | 1.6 |
451 | Nguyễn Thị Thu Trinh | Nữ | Normal | 6VA8PA | 1 | NMKH Nguyễn Thị Thu Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,022 | 1 | 1.6 |
452 | Tạ Vi Quang | Nam | Normal | 8G65B7 | 1 | NMKH-Tạ Vi Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,374 | 1 | 1.5 |
453 | Lê quốc trí | Nam | Normal | LVNB9A | 1 | NMKH LÊ QUỐC TRÍ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 915 | 1 | 1.4 |
454 | Nguyễn Nha Phú Hoài | Nam | Normal | 9EKM5D | 1 | NMKH-Nguyễn Nha Phú Hoài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 1,506 | 1 | 1.3 |
455 | Huỳnh Trọng Luyện | Nam | Normal | 5VPNLQ | 1 | NMKH-Huỳnh Trọng Luyện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 854 | 1 | 1.2 |
456 | Phạm Trần Thuỳ Trang | Nữ | Normal | J5LM8V | 1 | NMKH- Phạm Trần Thuỳ Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 882 | 1 | 1.2 |
457 | Nguyễn Văn Anh Tuấn | Nam | Normal | DNW8RP | 1 | NMKH - Nguyễn Văn Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 619 | 1 | 1.1 |
458 | Trần Quỳnh Như | Nữ | Normal | PJ5QBG | 1 | NMKH - Trần Quỳnh Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 677 | 1 | 1.1 |
459 | LÊ CHẤN PHONG | Nam | Normal | QM9AEK | 1 | NMKH- LÊ CHẤN PHONG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 619 | 1 | 1.1 |
460 | Nguyễn Phú Tài | Nam | Normal | PJAPKD | 1 | NMKH-Nguyễn Phú Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 598 | 1 | 1.1 |
461 | Nguyễn hữu đại | Nam | Normal | GWK8GA | 1 | NMKH- nguyễn hữu đại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 649 | 1 | 1.1 |
462 | Trần Đình Phong | Nam | Normal | RM7RMP | 1 | NMKH- Trần Đình Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 666 | 1 | 1.0 |
463 | Vũ Quốc Khanh | Nam | Normal | BGL7P8 | NMKH-Vũ Quốc Khanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
464 | Cao Xuân Hòa | Nam | Normal | Z7WBN8 | NMKH-Cao Xuân Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
465 | Đắc Thành Trương | Nam | Normal | 9ENDPK | NMKH-Trương Đắc Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
466 | Trần thị thu thuỷ | Nữ | Normal | QML89K | NMKH-Trần Thị Thu Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
467 | Bùi Thị Thu Uyên | Nữ | Normal | Z7WVGJ | NMKH- Bùi Thị Thu Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
468 | Trần Văn Minh | Nam | Normal | RM6NW8 | NMKH- Trần Văn Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
469 | Dương Minh Dũng | Nam | Normal | GWK8EV | NMKH - Dương Minh Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
470 | Nguyễn Đình Lê Hiến | Nam | Normal | 7VGNKM | NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
471 | Lê Hoàng Điệp | Nam | Normal | LV59JJ | NMKH-Lê Hoàng Điệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
472 | Đỗ Văn Phúc | Nam | Normal | Z7QKWQ | NMKH- Đỗ văn Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
473 | Nguyễn Thắng Lợi | Nam | Normal | BGLPNM | NMKH-Nguyễn Thắng Lợi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
474 | Trần Công Anh Thương | Nam | Normal | QM5DME | NMKH-Tran Cong Anh Thuong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
475 | Nguyễn Phước Thạnh | Nam | Normal | EQZGWV | NMKH-Nguyễn Phước Thạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
476 | Ngô xuân tiến | Nam | Normal | RM69J7 | NMKH_NGÔ XUÂN TIẾN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
477 | Lê Trung Toàn | Nam | Normal | DNW8DZ | NMKH-Lê Trung Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
478 | TÔN THẤT HOÀNG | Nam | Normal | GW5LBW | NMKH - TÔN THẤT HOÀNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
479 | Nguyễn Viết Khánh | Nam | Normal | QM9EQZ | NMKH-Nguyễn Viết Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
480 | Vũ Quốc Lai | Nam | Normal | NMJDN9 | nmkh- vũ quốc lai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
481 | NGUYỄN HÙNG TRÍ | Nam | Normal | RM5GQE | NMKH - Nguyễn Hùng Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
482 | LÊ THỊ QUÝ | Nữ | Normal | KWEBQQ | NMKH-Lê Thị Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
483 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | Normal | Z768PN | NMKH-Nguyễn Thị Hảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
484 | ĐẶNG VĂN SỸ | Nam | Normal | GWJAG5 | NMKH- ĐẶNG VĂN SỸ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
485 | Võ quốc tuấn | Nam | Normal | KWEGPB | NMKH-Võ Quốc Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
486 | Võ Thành Lâm | Nam | Normal | EQNDVD | NMKH-Võ Thành Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
487 | Vũ Nhật Huy | Nam | Normal | DNVQBR | NMKH - Vũ Nhật Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
488 | HUỲNH NGỌC THÀNH | Nam | Normal | DNWGGA | NMKH_huỳnh ngọc thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
489 | Trần mạnh huy | Nam | Normal | LVNBED | NMKH_ Trần Mạnh Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
490 | Nguyễn Thanh huyền | Nữ | Normal | BGLE5W | NMKH-Nguyễn Thanh Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
491 | Lê công thành | Nam | Normal | GWKBKR | NMKH-Lê Công Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
492 | Nguyễn Hùng Vương | Nam | Normal | 8G6KP7 | NMKH- Nguyễn Hùng Vương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
493 | Thái Thành Hiếu | Nam | Normal | 5V5L5B | NMKH- Thái Thành Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
494 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | Nữ | Normal | PJAL7R | NMKH_Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
495 | Lưu văn Điển | Nam | Normal | QM5DQD | NMKH-Lưu Văn Điển | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
496 | Phạm thị tuyết Nhung | Nữ | Normal | GW5LPR | NMKH- Phạm Thị Tuyết Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
497 | Võ Anh Tuấn | Nam | Normal | EQ6VLD | NMKH-Võ Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
498 | Đỗ Thanh Cảnh | Nam | Normal | W5GMWD | NMKH-Đỗ Thanh Cảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
499 | Nguyễn Hoàng Xuân Vũ | Nam | Normal | EQZEGM | NMKH - Nguyễn Hoàng Xuân Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
500 | Lê Thanh Tân | Nam | Normal | W5GJQD | NMKH-Lê Thanh Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
501 | Lê Hữu Trọng | Nam | Normal | AZM7JE | NMKH- Lê Hữu Trọng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
502 | Lê Thị Minh Trang | Nữ | Normal | QMLPND | NMKH - Lê Thị Minh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
503 | Phạm Nguyễn Thảo Chinh | Nữ | Normal | 7VAP8M | NMKH - Phạm Nguyễn Thảo Chinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
504 | Nguyễn Tuấn Trường | Nam | Normal | NMJ8PK | NMKH - Nguyễn Tuấn Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
505 | Nguyên Huân | Nam | Normal | W5GJRZ | NMKH-Nguyễn Quốc Huân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
506 | Nguyễn Gia Kiệt | Nam | Normal | BGL79D | NMKH- Nguyễn Gia Kiệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
507 | Huỳnh Thị Ngọc Mai | Nữ | Normal | V8LRBB | NMKH- Huỳnh Thị Ngọc Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
508 | Huỳnh Công Lực | Nam | Normal | PJ5VN6 | NMKH- Huỳnh Công Lực | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
509 | Nguyễn Công Sơn | Nam | Normal | BGPBJZ | NMKH- Nguyễn Công Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
510 | Nguyễn tấn hoàng hưng | Nam | Normal | NMDG78 | NMKH-nguyễn tấn hoàng hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
511 | Nguyễn Hữu Tâm | Nam | Normal | V8QG87 | NMKH- Nguyễn Hữu Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
512 | NMKH-Trương Phú Định | Nam | Normal | NMDQWK | NMKH-Trương Phú Định | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
513 | NGUYỄN THỊ HOA | Nữ | Normal | 6V5BLD | NMKH_Nguyễn Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
514 | Nguyễn văn khiêm | Nam | Normal | ML7KBQ | NMKH- Nguyễn Văn Khiêm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
515 | Nguyễn ngọc sơn | Nam | Normal | RM69WL | NMKH- Nguyễn Ngọc Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
516 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | Normal | EQ6VZK | NMKH-Nguyễn Thị Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
517 | Ngô Bảo Quốc | Nam | Normal | 8GWNLL | NMKH-ngô bảo quốc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
518 | Lê Thị Huyền Trâm | Nữ | Normal | AZD9ZE | NMKH- Lê Thị Huyền Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
519 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | Normal | LV78KZ | NMKH- Nguyễn Thị Ngọc Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
520 | Lê Thị Kim Nhi | Nữ | Normal | EQ6VJV | NMKH_Lê Thị Kim Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
521 | Lê Hồng Phong | Nam | Normal | EQ69A9 | NMKH-Lê Hồng Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
522 | Ngô Văn Quý | Nam | Normal | W5G9LL | NMKH- Ngô Văn Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
523 | Trần Văn Chính | Nam | Normal | J5GJMP | NMKH-Trần Văn Chính | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
524 | Phan Thị Hằng | Nữ | Normal | Z76DVD | NMKH- Phan Thị Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
525 | Phạm Huy Thoại | Nam | Normal | V8WD6V | NMKH- Phạm Huy Thoại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
526 | Võ Đăng Cường | Nam | Normal | KW5R8D | NMKH_Võ Đăng Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
527 | Nguyễn Quốc Yên | Nam | Normal | 7V9WNM | NMKH-Nguyễn Quốc Yên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
528 | Trần Hữu Tuân | Nam | Normal | EQZELK | NMKH_Tuân Trần | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
529 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Normal | LV5KWM | NMKH- Nguyễn Trung hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
530 | Nguyễn Thị Hồng Lan | Nữ | Normal | 6VA8EE | NMKH-Nguyen Thi Hồng Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
531 | Nguyễn Thị Minh Trí | Nam | Normal | 9EM7ML | NMKH-Nguyễn Thị Minh Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
532 | Phạm Thị Hiền | Nữ | Normal | 8G655V | NMKH - Phạm Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
533 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | Normal | KWN7DM | NMKH-Nguyễn Thị Kim Oanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
534 | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | Nữ | Normal | DN9BQZ | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
535 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | Nữ | Normal | 8G65AQ | NMKH- Huỳnh Thị Kim Tuyến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
536 | Trần Quốc Dũng | Nam | Normal | GW5LZR | NMKH- Trần Quốc Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
537 | Ngô Trần Đình Trung | Nam | Normal | V8LRAP | NMKH-Ngô Trần Đình Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
538 | Huỳnh Đông Hưng | Nam | Normal | LVNEW5 | NMKH-Huỳnh Đông Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
539 | Lê Minh Sang | Nam | Normal | 6VJDRQ | NMKH-Lê Minh Sang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
540 | Phan Hoàng Lâm | Nam | Normal | W5LK5K | NMKH-Phan Hoàng Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
541 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Normal | 8GWARV | NMKH-Nguyễn Thị Phương Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
542 | Lê Quang | Nam | Normal | EQZGQV | NMKH- Lê Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
543 | Nguyễn Ngọc Sang | Nam | Normal | 5V5GER | NMKH- Nguyễn Ngọc Sang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
544 | Ngô Quý Việt | Nam | Normal | V8QGEP | nmkh Ngô Quý Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
545 | Trần quốc Trung | Nam | Normal | MLQN5W | NMKH- Trần Quốc Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
546 | Lương Văn Quá | Nam | Normal | LV599D | NMKH-Lương Văn Quá | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
547 | Phan anh tuấn | Nam | Normal | 6V5EVP | NMKH-PHAN ANH TUẤN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
548 | Trần Thị Kim Liên | Nữ | Normal | V8LRQB | NMKH-Trần Thị Kim Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
549 | Lê Thị Xuất | Nữ | Normal | 7VGNLZ | NMKH - Lê Thị Xuất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
550 | NMKH - Ngô Văn Nhất | Nam | Normal | MLVQV7 | NMKH - Ngô Văn Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
551 | Diệp đại phước | Nam | Normal | Z7WBP6 | NMKH_ Diệp Đại Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
552 | Phan Văn Dũng | Nam | Normal | AZDQEV | nmkh- phan văn dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
553 | Nguyễn Hữu Linh Giang | Nữ | Normal | EQZGVP | NMKH-Nguyễn Hữu Linh Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
554 | Nguyễn Mạnh Toàn | Nam | Normal | QML9E5 | NMKH - Nguyễn Mạnh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
555 | Phạm Ngọc Châu | Nam | Normal | KWNE8G | NMKH-Phạm Ngọc Châu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
556 | Trần Phương Nam | Nam | Normal | GWKEVM | NMKH- Trần Phương Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
557 | Nguyễn Văn Vũ Quân | Nam | Normal | J5RNWG | NMKH-Nguyễn Văn Vũ quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
558 | Đỗ Trọng Quý | Nam | Normal | QM9RW6 | NMKH-Đỗ Trọng Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
559 | Võ Thành Cảnh | Nam | Normal | AZMDW8 | NMKH- Võ Thành Cảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
560 | Quảng Mậu Hưng | Nam | Normal | Z7QEVP | NMKH- Quảng Mậu Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
561 | Trần Văn Tiến | Nam | Normal | BGP5PR | NMKH- Trần Văn Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
562 | Nguyễn Duy Hạnh | Nam | Normal | DNW8NZ | NMKH_ Nguyễn duy Hạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
563 | nguyễn lê trọng nghĩa | Nam | Normal | 7VGG5P | NMKH - Nguyễn Lê Trọng Nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
564 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | Normal | DN9ZWK | NMKH-NGUYỄN VĂN HOÀNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
565 | Hồ ngọc nhân | Nam | Normal | LV78Z5 | Nmkh_Hồ Ngọc Nhân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
566 | Đặng trung hiếu | Nam | Normal | NM55AA | NMKH- Đặng Trung Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
567 | Nguyễn Phúc Nam | Nam | Normal | BGMV7Z | NMKH-Nguyễn Phúc Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | ||||
Giới tính |