TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – BXH Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Thị Thanh Hiên | Nữ | Normal | J5RVKQ | 31 | TLNL- Đào Thị Thanh Hiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 466,181 | 91 | 826.0 |
2 | Liễu Thị Ý Tịnh | Nữ | Normal | RM5KZJ | 32 | TLNL- Liễu Thị Ý Tịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 471,467 | 125 | 761.8 |
3 | Phan Anh Quốc | Nam | Normal | 6VAMWN | 32 | TLNL - Phan Anh Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 378,059 | 77 | 739.1 |
4 | Nguyễn Phước Thiện | Nam | Normal | BGRGJJ | 27 | TLNL- Nguyễn Phước Thiện | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 340,577 | 70 | 678.5 |
5 | Nguyễn Lương Phương Trúc | Nữ | Normal | LVNZK6 | 30 | TLNL-Nguyễn Lương Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 249,896 | 87 | 481.6 |
6 | Nguyễn thị thúy như | Nữ | Normal | 5V8W5R | 32 | TLNL_ Nguyễn thị thúy như | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 273,004 | 131 | 467.9 |
7 | Huỳnh Đức thắng | Nam | Normal | 5VP65P | 21 | TLNL-Huỳnh Đức Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 226,050 | 57 | 445.8 |
8 | Nguyễn Hữu Long | Nam | Normal | GWJ77A | 30 | TLNL-Nguyễn Hữu Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 178,418 | 80 | 438.5 |
9 | Đào Thanh Trang | Nữ | Normal | NM5REZ | 29 | TLNL- Đào Thanh Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 234,180 | 46 | 431.1 |
10 | Lê Thị Ngọc Hân | Nữ | Normal | KWNWN9 | 27 | TLNL-Lê Thị Ngọc Hân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 243,810 | 50 | 427.6 |
11 | Phan Thị Hải Yến | Nữ | Normal | J5GWB5 | 30 | TLNL-Phan Thị Hải Yến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 209,439 | 49 | 419.7 |
12 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Normal | RM69VL | 26 | TLNL - Nguyễn Thị Kim Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 227,413 | 76 | 418.4 |
13 | Huỳnh Ngọc Quốc | Nam | Normal | RM5GGW | 30 | TLNL-Huỳnh Ngọc Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 174,039 | 72 | 391.3 |
14 | Hoàng Dương Trực | Nam | Normal | 8G6RQK | 25 | TLNL - Hoàng Dương Trực | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 179,624 | 45 | 386.6 |
15 | TLNL-Trần Đắt Quỳnh | Nam | Normal | GWKRRG | 32 | TLNL -Trần Đắt Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 196,029 | 95 | 325.4 |
16 | Nguyễn Thanh Tình | Nam | Normal | GWJAR5 | 25 | TLNL-Nguyễn Thành Tình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 191,875 | 46 | 320.5 |
17 | Trần Duy Phú | Nam | Normal | EQ6VMV | 28 | TLNL-Trần Duy Phú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 139,497 | 38 | 313.4 |
18 | Lê Thị Huyền Trân | Nữ | Normal | 6VJGDP | 25 | TLNL- Lê Thị Huyền Trân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 178,715 | 40 | 313.1 |
19 | Lê Văn Nghiệp | Nam | Normal | BGPAAE | 23 | TLNL-Lê Văn Nghiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 145,660 | 38 | 310.9 |
20 | Lê Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | Normal | J5LR5W | 21 | TLNL-Lê Nguyễn Thuỳ Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 154,173 | 39 | 301.5 |
21 | Trần thị ánh tuyết | Nữ | Normal | PJWDR7 | 28 | TLNL- Trần thị ánh tuyết | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 174,750 | 62 | 300.1 |
22 | Nguyễn Ngọc Duy | Nam | Normal | LV5RVE | 27 | TLNL-Nguyễn Ngọc Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 129,566 | 34 | 295.5 |
23 | Lê Huỳnh Bảo Tiến | Nam | Normal | AZDP7J | 31 | TLNL- Lê Huỳnh Bảo Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 155,745 | 55 | 280.5 |
24 | Trần Minh Huy | Nam | Normal | V8W9JQ | 28 | TLNL- Trần Minh Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 110,682 | 55 | 273.1 |
25 | Phạm ngọc thạch | Nam | Normal | KWNLRQ | 16 | TLNL- PHẠM NGỌC THẠCH | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 133,959 | 44 | 266.8 |
26 | Hồ Anh Thuật | Nam | Normal | J5GWPW | 25 | TLNL-Hồ Anh Thuật | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 152,779 | 54 | 242.5 |
27 | Huỳnh Thị Trúc Anh | Nữ | Normal | NM5KJP | 27 | TLNL- Huỳnh Thị Trúc Anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 120,765 | 52 | 238.1 |
28 | Đặng Quang Vinh | Nam | Normal | PJ5VWB | 23 | TLNL-Đặng Quang Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 122,502 | 30 | 235.7 |
29 | Ngô Nhật Bình | Nam | Normal | V8QK9A | 23 | TLNL-Ngô Nhật Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 126,370 | 36 | 235.5 |
30 | Lê Ngọc Anh Vinh | Nam | Normal | W568Q9 | 17 | TLNL-Lê Ngọc Anh Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 125,690 | 29 | 231.7 |
31 | Phạm Thiên Đức Duy | Nam | Normal | EQZPAJ | 26 | TLNL- Phạm Thiên Đức Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 108,912 | 55 | 222.1 |
32 | Nguyễn Thị Ái Vân | Nữ | Normal | 9EMRRK | 16 | TLNL-Nguyễn Thị Ái Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 138,364 | 39 | 221.5 |
33 | Lê thị mi soon | Nữ | Normal | 5V5EMM | 25 | TLNL_Lê thị mi soon | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 110,104 | 57 | 192.6 |
34 | Phạm Đức Thọ | Nam | Normal | 5V8WDN | 24 | TLNL PHẠM ĐỨC THỌ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 120,360 | 36 | 191.2 |
35 | Bùi Thị Mộng Trinh | Nữ | Normal | KWNLEJ | 17 | TLNL-Bùi Thị Mộng Trinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 98,610 | 44 | 187.5 |
36 | Nguyễn Thị Xuân lê | Nữ | Normal | MLQBJQ | 20 | TLNL -Nguyễn thị xuân lê | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 96,922 | 36 | 178.1 |
37 | Phạm Thị Diễm | Nữ | Normal | RM5KNR | 19 | TLNL- Phạm Thị Diễm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 91,174 | 31 | 164.0 |
38 | Huỳnh Thị Ngân Bình | Nữ | Normal | QMLPVJ | 14 | TLNL-Huỳnh Thị Ngân Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 103,102 | 40 | 163.3 |
39 | Trần Văn Học | Nam | Normal | 7VGQRD | 15 | TLNL- Trần Văn Học | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 87,686 | 39 | 154.4 |
40 | Văn Thị Thủy | Nữ | Normal | 8G6K8M | 21 | TLNL - Văn Thị Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 92,095 | 32 | 149.4 |
41 | Lê văn linh | Nam | Normal | RM7AK5 | 14 | TLNL- lê văn linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 65,120 | 22 | 149.1 |
42 | Lê thị hưng | Nữ | Normal | 5V5LVG | 29 | TLNL-lê thị Hưng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 89,587 | 41 | 142.0 |
43 | Phan thị thuỳ linh | Nữ | Normal | QM9Q7W | 17 | TLNL- Phan Thị Thuỳ Linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 88,668 | 39 | 135.4 |
44 | Lê Ngọc Hiển | Nam | Normal | W5GVAE | 29 | TLNL-LÊ NGỌC HIỂN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 75,632 | 39 | 130.7 |
45 | Lý quỳnh anh | Nữ | Normal | NMJNNQ | 23 | TLNL - Lý quỳnh anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 78,062 | 38 | 128.4 |
46 | Đặng Hồng Phúc | Nam | Normal | 8GWN57 | 19 | TLNL-Đặng Hồng Phúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 75,395 | 24 | 126.0 |
47 | Nguyễn thị thu hà | Nữ | Normal | DN9BM8 | 11 | TLNL- nguyễn thị thu hà | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 76,173 | 22 | 120.2 |
48 | Trần Thị Kiều Trang | Nữ | Normal | BGRZLB | 13 | TLNL-Trần Thị Kiều Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 59,453 | 18 | 117.6 |
49 | TLNL-Dương Văn Công | Nam | Normal | J5GB6L | 21 | TLNL-Dương Văn Công | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 67,996 | 26 | 117.0 |
50 | Nguyễn thanh vy | Nữ | Normal | 7VG7AJ | 12 | TLNL- Nguyễn thanh vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 65,626 | 19 | 114.5 |
51 | Trần Thị Kim Loan | Nữ | Normal | PJANQ7 | 13 | TLNL - Trần Thị Kim Loan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 57,494 | 17 | 110.8 |
52 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Nữ | Normal | GWKR5E | 14 | TLNL - Nguyễn Thị Lệ Thu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 62,862 | 18 | 107.8 |
53 | Lưu minh khương | Nam | Normal | V8L6DA | 26 | TLNL-Lưu Minh Khương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 59,280 | 35 | 107.2 |
54 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | Nữ | Normal | QMLM6Q | 9 | TLNL_Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 55,110 | 14 | 107.0 |
55 | Mai Văn Long | Nam | Normal | 8G6RZN | 16 | TLNL-Mai Văn Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 60,785 | 20 | 100.7 |
56 | TLNL- LÊ HUY CƯỜNG | Nam | Normal | NMJNZ8 | 18 | TLNL- Lê Huy Cường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 53,858 | 25 | 94.4 |
57 | Huỳnh Phương Thảo | Nữ | Normal | QM9Q5J | 10 | TLNL-Huỳnh Phương Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 57,248 | 20 | 89.7 |
58 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | Normal | BGPBZ6 | 14 | TLNL- Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 60,286 | 23 | 89.4 |
59 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | Normal | J5LRM5 | 15 | TLNL-Nguyễn Ngọc Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,965 | 15 | 86.8 |
60 | Trần Công Đức | Nam | Normal | PJ5QM5 | 19 | TLNL-Trần công Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,153 | 20 | 86.3 |
61 | Phan thành huy | Nam | Normal | QMLPGE | 19 | TLNL-Huy Thành Phan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 52,621 | 30 | 83.8 |
62 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | Normal | AZMRBP | 23 | TLNL-Tài Nguyễn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 49,876 | 24 | 81.5 |
63 | Nguyễn Thanh Hoàng Phương | Nữ | Normal | LV5K7W | 10 | TLNL-Nguyễn Thanh Hoàng Phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 48,440 | 15 | 79.5 |
64 | Nguyễn Xuân Sơn | Nam | Normal | PJANJ6 | 12 | TLNL- Nguyễn Xuân Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 39,519 | 18 | 74.9 |
65 | Phan Quốc Hùng | Nam | Normal | NMJ5NG | 10 | TLNL-Phan Quốc Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,628 | 13 | 73.7 |
66 | Nguyễn Lê Bảo Quốc | Nam | Normal | W56GQV | 16 | TLNL-Nguyen Le Bao Quoc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 47,708 | 21 | 73.0 |
67 | Mai thị hiệp | Nữ | Normal | 9EKQQK | 19 | TLNL-Mai Thị Hiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 38,537 | 34 | 71.3 |
68 | Nguyễn Thành Trung | Nam | Normal | GWJA5R | 12 | TLNL-Nguyễn Thành Trung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 36,369 | 13 | 70.7 |
69 | Nguyễn cường thịnh | Nam | Normal | W5LPBP | 12 | TLNL-Nguyễn cường Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,840 | 19 | 70.6 |
70 | Trần Thị Yên Hòa | Nữ | Normal | DNWDDV | 7 | TLNL- Trần Thị Yên Hòa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,812 | 13 | 69.7 |
71 | Hồ Thị Ngọc Hải | Nữ | Normal | 6V5BPN | 17 | TLNL- Hồ Thị Ngọc Hải | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 41,212 | 19 | 68.8 |
72 | Phan Chí Thành | Nam | Normal | J5RAER | 7 | TLNL- Phan Chí Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 34,284 | 8 | 68.8 |
73 | Phạm văn hùng | Nam | Normal | DNVWLA | 11 | TLNL phạm văn hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 40,299 | 19 | 68.7 |
74 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | Normal | 9EKN96 | 8 | TLNL-Nguyễn Tuấn Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,219 | 9 | 68.6 |
75 | Lưu Thị Mình Thoa | Nữ | Normal | W5LPV9 | 9 | TLNL-Lưu Thị Minh Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 40,013 | 13 | 67.3 |
76 | Phan Châu Anh Hùng | Nam | Normal | NMDZ9G | 20 | TLNL- Phan Châu Anh Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,375 | 23 | 66.7 |
77 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | Normal | DN9BP5 | 12 | TLNL - Nguyễn Thị Thanh Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,883 | 19 | 65.0 |
78 | Nguyễn thị minh phương | Nữ | Normal | W5LB9J | 12 | TLNL-nguyễn thị minh phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 36,277 | 18 | 65.0 |
79 | TLNL-Dương Bảo Phùng | Nam | Normal | AZMG7A | 11 | TLNL-Dương Bảo Phùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,367 | 13 | 64.9 |
80 | Trần Thị Thanh Nhiên | Nữ | Normal | 8GWNEM | 9 | TLNL-trần thị thanh nhiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,096 | 17 | 64.1 |
81 | Đào thế vũ | Nam | Normal | AZM7VM | 6 | TLNL- Đào Thế Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 33,845 | 7 | 62.3 |
82 | Lương Dương Bá | Nam | Normal | 6V5BJN | 12 | TLNL-Lương Dương Bá | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,042 | 13 | 61.0 |
83 | Võ Văn Tín | Nam | Normal | EQZPQL | 13 | TLNL- Võ Văn Tín | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,920 | 21 | 60.5 |
84 | Phạm Huy Thắng | Nam | Normal | W5LBPB | 11 | TLNL-Phạm Huy Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,712 | 13 | 60.3 |
85 | Bùi Thị Thanh Tâm | Nữ | Normal | 8G6KD5 | 11 | TLNL-BÙI THỊ THANH TÂM | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,071 | 18 | 60.0 |
86 | Võ bá hậu | Nam | Normal | AZMR7K | 7 | TLNL Võ Bá Hậu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 38,608 | 10 | 59.9 |
87 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | Nam | Normal | QMLPK9 | 10 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,096 | 11 | 59.1 |
88 | Ngô thị ngân | Nữ | Normal | 8GEMWN | 10 | TLNL-NGÔ THỊ NGÂN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 29,937 | 21 | 59.0 |
89 | Đặng nguyễn thành mật thuỷ | Nam | Normal | 9EKQBP | 8 | TLNL-Thành mật thuỷ Đặng nguyễn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,541 | 10 | 56.3 |
90 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | 6VALVD | 10 | TLNL-Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,042 | 12 | 56.1 |
91 | Võ minh khánh | Nam | Normal | GW5VEP | 12 | TLNL- võ minh khánh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,860 | 13 | 56.1 |
92 | Nguyễn Đình Toàn | Nam | Normal | RM5KKP | 7 | TLNL - NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 32,496 | 10 | 55.3 |
93 | Nguyễn xuân hạnh | Nam | Normal | GWKBVZ | 10 | TLNL - Nguyễn Xuân Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,997 | 14 | 55.2 |
94 | Phần Thanh Thảo | Nữ | Normal | 7VAPBE | 13 | TLNL-Phan Thanh Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,682 | 16 | 53.1 |
95 | Lê Nhật Tân | Nam | Normal | V8WNNM | 7 | TLNL - Lê Nhật Tân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 25,254 | 15 | 53.1 |
96 | Mai xuân truyền | Nam | Normal | 9EMJQE | 10 | TLNL- Mai Xuân Truyền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,301 | 10 | 52.3 |
97 | Nguyễn Thị Phước Xuân | Nữ | Normal | PJ5VBB | 16 | TLNL- Nguyễn Thị Phước Xuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,110 | 18 | 52.0 |
98 | Lê văn bộ | Nam | Normal | MLQZEK | 13 | TLNL-LÊ VĂN BỘ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,441 | 16 | 51.3 |
99 | Mai xuân vinh | Nam | Normal | LVNE6L | 11 | TLNL-Mai Xuân Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,776 | 15 | 51.3 |
100 | Nguyễn Thị Phương Trúc | Nữ | Normal | EQ6VDK | 5 | TLNL-Nguyễn Thị Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,027 | 10 | 51.0 |
101 | Liễu Thị Ý Trâm | Nữ | Normal | GWJA7R | 6 | TLNL-Liễu Thị Ý Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,002 | 10 | 49.6 |
102 | Nguyễn quốc đạt | Nam | Normal | J5RAN5 | 12 | TLNL- Nguyễn quốc đạt | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,553 | 15 | 48.5 |
103 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | Normal | PJAPLN | 5 | TLNL-Nguyễn Thị Hường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,286 | 6 | 48.0 |
104 | Phạm Thanh tiến | Nam | Normal | KWEBWD | 7 | TLNL-phạm thanh tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 23,675 | 16 | 47.8 |
105 | Phạm thị nhật lệ | Nữ | Normal | EQNDPK | 7 | TLNL- phạm thị nhật lệ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 32,064 | 15 | 47.0 |
106 | Đặng Thị Tố Trâm | Nữ | Normal | V8L6PA | 8 | TLNL- Đặng Thị Tố Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,762 | 9 | 46.0 |
107 | Nguyễn Văn Minh Hoan | Nam | Normal | 6V5NNV | 9 | TLNL-Nguyễn Văn Minh Hoan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,062 | 9 | 45.8 |
108 | Nguyễn Thành Liêm | Nam | Normal | PJWDJ7 | 13 | TLNL - Nguyễn Thành Liêm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 23,312 | 15 | 45.5 |
109 | Phan Trịnh Minh Hoàng | Nam | Normal | DN9AVW | 6 | TLNL- Phan Trịnh Minh Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,487 | 13 | 45.3 |
110 | TLNL- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Nam | Normal | 5VPJ7Z | 9 | TLNL _ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,600 | 11 | 44.8 |
111 | TLNL-Lê Đức Vũ | Nam | Normal | EQZEPM | 7 | TLNL-Lê Đức Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,958 | 16 | 44.1 |
112 | Trần Thị Dung | Nữ | Normal | ML7GJ6 | 3 | TLNL-Trần Thị Dung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,698 | 8 | 43.6 |
113 | Phan Minh Tú | Nam | Normal | 7VAP6M | 14 | TLNL- Phan Minh Tú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 25,687 | 19 | 43.4 |
114 | Lê Thị Bích Phượng | Nữ | Normal | J5GWRR | 11 | TLNL - Lê Thị Bích Phượng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,844 | 12 | 43.4 |
115 | Nguyễn thế thạch | Nam | Normal | 5V5LRG | 10 | TLNL-nguyễn thế thạch | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,791 | 10 | 43.4 |
116 | Võ bá hòa | Nam | Normal | LV7GVA | 7 | TLNL - VÕ BÁ HÒA | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,462 | 9 | 43.4 |
117 | Hoàng Đình Doanh | Nam | Normal | LV5DGV | 16 | TLNL-Hoàng Đình Doanh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 29,194 | 23 | 43.3 |
118 | Trần Minh Quang | Nam | Normal | KWE8JL | 15 | TLNL-Trần Minh Quang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,676 | 20 | 43.1 |
119 | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | Nam | Normal | KWN7MZ | 5 | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,199 | 9 | 42.9 |
120 | Phùng Hữu Thịnh | Nam | Normal | PJA67P | 11 | TLNL-Phùng Hữu Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,928 | 13 | 42.8 |
121 | Lâm Minh Tài | Nam | Normal | RM6ZAE | 7 | TLNL-Lâm Minh Tài | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,384 | 11 | 42.6 |
122 | Trần Quốc Huy | Nam | Normal | EQ6V6V | 11 | TLNL-Trần Quốc Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,953 | 24 | 42.2 |
123 | Dương Đức Thịnh | Nam | Normal | 6V5BBJ | 15 | TLNL- DƯƠNG ĐỨC THỊNH | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,070 | 16 | 42.1 |
124 | Nguyễn Mạnh Hiền | Nam | Normal | V8W5QA | 10 | TLNL- Nguyễn Mạnh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 24,008 | 17 | 42.1 |
125 | Nguyễn thị trúc ty | Nữ | Normal | EQZEKB | 9 | TLNL- nguyễn thị trúc ty | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,731 | 10 | 42.0 |
126 | Nguyễn Thị Ý Nhi | Nữ | Normal | AZDPGJ | 10 | TLNL- Nguyễn Thị Ý Nhi | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,913 | 12 | 41.7 |
127 | Nguyễn Nhơn Thành | Nam | Normal | PJ5VVK | 7 | TLNL-Nguyễn Nhơn Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,470 | 7 | 41.6 |
128 | Huỳnh Minh Nghĩa | Nam | Normal | RM5KPB | 13 | TLNL-huỳnh Minh Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,118 | 14 | 41.5 |
129 | Phạm Quý Nhân | Nam | Normal | GW5VNP | 9 | TLNL-Phạm Quý Nhân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,946 | 10 | 41.3 |
130 | Lê Thị Bích Hạnh | Nữ | Normal | EQZEQM | 11 | TLNL - Lê Thị Bích Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,763 | 17 | 41.3 |
131 | Hồ Sỹ Thuần | Nam | Normal | Z7WVNW | 11 | TLNL-Hồ Sỹ Thuần | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,892 | 14 | 41.3 |
132 | ĐÀO XUÂN BÌNH | Nam | Normal | NMDGBR | 9 | TLNL _ Đào Xuân Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,612 | 13 | 41.2 |
133 | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | Nữ | Normal | NM5KVP | 10 | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,091 | 11 | 41.1 |
134 | Trương Phan Thanh Phương | Nữ | Normal | W5LB58 | 6 | TLNL-trương phan thanh phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,887 | 6 | 41.0 |
135 | TRẦN MẠNH HẢI | Nam | Normal | RM756W | 8 | TLNL- TRẦN MẠNH HẢI | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,180 | 10 | 40.8 |
136 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Nam | Normal | LVNEKJ | 8 | TLNL - Huỳnh Ngọc Hiếu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,290 | 11 | 40.6 |
137 | Nguyễn Văn Sang | Nam | Normal | AZMRGK | 7 | TLNL-Nguyễn Văn Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,726 | 11 | 40.6 |
138 | Nguyễn Anh Sang | Nam | Normal | PJ5RRL | 8 | TLNL-Nguyễn Anh Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,385 | 11 | 40.6 |
139 | Bùi Việt Đức | Nam | Normal | LV786J | 13 | TLNL-Bùi Việt Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,027 | 13 | 40.5 |
140 | Lê á đông | Nam | Normal | GWJ57G | 8 | TLNL- Lê á đông | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,389 | 17 | 40.4 |
141 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | Nam | Normal | J5LR85 | 5 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,750 | 10 | 40.4 |
142 | Trần Văn Tiến | Nam | Normal | EQNZ6M | 10 | TLNL-Trần Văn Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 24,902 | 10 | 40.3 |
143 | Trần Văn Sơn | Nam | Normal | ML7GE9 | 8 | TLNL_Trần Văn Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,690 | 8 | 40.3 |
144 | Phạm Huy Đạt | Nam | Normal | DNVQ9R | 10 | TLNL-Huydat Pham | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,050 | 11 | 40.2 |
145 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | Normal | PJW8D9 | 6 | TLNL-Nguyễn Thanh Tuấn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 18,121 | 11 | 40.2 |
146 | Huỳnh Trọng Lưu | Nam | Normal | 8GEQ8L | 9 | TLNL-Huỳnh Trọng Lưu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,624 | 9 | 40.1 |
147 | Huỳnh Hữu Nghĩa | Nam | Normal | W5GVLE | 7 | TLNL- Huỳnh Hữu Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 18,896 | 7 | 36.0 |
148 | Đinh Tiến Khoa | Nam | Normal | 8GWNAM | 10 | TLNL-Đinh Tiến Khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,545 | 10 | 29.7 |
149 | Nguyễn Đình Huy | Nam | Normal | 9ENBP6 | 9 | TLNL Nguyễn đình Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,685 | 11 | 29.3 |
150 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | MLQBPG | 9 | TLNL- Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 15,133 | 12 | 21.7 |
151 | Trần văn khoa | Nam | Normal | NMJN8Q | 4 | TLNL- Trần Văn khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 6,911 | 4 | 16.0 |
152 | Trần Đăng Hoàng | Nam | Normal | BGPBP7 | 4 | TLNL-Trần Đăng Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 8,641 | 4 | 14.1 |
153 | Hứa Đình Trung | Nam | Normal | W5LPDE | 5 | TLNL HỨA ĐÌNH TRUNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 7,095 | 5 | 13.8 |
154 | Trần Đức Hoàng Hải | Nam | Normal | EQZENB | 6 | Hai Hoang Trần Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 8,075 | 6 | 12.8 |
155 | Lê Công Tuân | Nam | Normal | BGPBM7 | 2 | TLNL_ Lê Công Tuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 7,325 | 2 | 12.7 |
156 | Ngô Quang Thái | Nam | Normal | V8L6J5 | 8 | TLNL-Ngô Quang Thái | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 6,265 | 8 | 11.9 |
157 | Trần Ngô Cường | Nam | Normal | AZRVEK | 4 | TLNL - Trần Ngô Cường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 5,596 | 5 | 11.9 |
158 | TLNL-Lê Tuấn Anh | Nam | Normal | LVNBWD | 5 | TLNL-Lê Tuấn Anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 4,032 | 5 | 8.3 |
159 | Phù tường thanh | Nam | Normal | 5VP9EN | 2 | TLNL_ phù tường thanh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 4,138 | 2 | 8.1 |
160 | Thái huy công | Nam | Normal | MLQB6Q | 4 | TLNL-thái huy công | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 3,203 | 5 | 7.8 |
161 | Phan Lạc Hoà | Nam | Normal | V8L65A | 3 | TLNL- Phan Lạc Hoà | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 4,170 | 3 | 7.0 |
162 | Nguyễn Thanh Sáng | Nam | Normal | DN96QE | 2 | TLNL- Nguyễn Thanh Sáng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 3,561 | 2 | 6.9 |
163 | Đinh Thị Hồng Loan | Nữ | Normal | AZDPRJ | 1 | TLNL- Loan Đinh Thị Hồng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2,780 | 1 | 5.2 |
164 | Phạm đình quốc | Nam | Normal | AZREQN | 2 | TLNL Phạm Đình Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2,294 | 2 | 4.7 |
165 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | Normal | 7V9R8W | 2 | TLNL-Nguyễn Ngọc Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2,626 | 3 | 4.2 |
166 | TLNL-Cao Văn Thức | Nam | Normal | EQ6VBD | 2 | TLNL-Cao Văn Thức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 1,271 | 2 | 2.0 |
167 | Nguyễn Sơn Trúc | Nữ | Normal | RM7ALQ | 1 | TLNL - NGUYỄN Sơn Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 327 | 1 | 1.0 |
168 | Hồ Thị Tường Vy | Nữ | Normal | NMDZKM | TLNL - Hồ Thị Tường Vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
169 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Normal | W5LKAD | TLNL-Nguyên Thị Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
170 | Đào duy hưng | Nam | Normal | 9ENP8N | TLNL- ĐÀO DUY HƯNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
171 | Võ Thị Quảng | Nữ | Normal | BGL7ZP | TLNL- Võ Thị Quảng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | ||||
Giới tính |