1 |
Đào Thị Thanh Hiên |
Nữ |
Normal |
J5RVKQ |
19 |
TLNL- Đào Thị Thanh Hiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
281,753 |
56 |
502.1 |
2 |
Phan Anh Quốc |
Nam |
Normal |
6VAMWN |
21 |
TLNL - Phan Anh Quốc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
218,108 |
49 |
436.2 |
3 |
Liễu Thị Ý Tịnh |
Nữ |
Normal |
RM5KZJ |
21 |
TLNL- Liễu Thị Ý Tịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
244,475 |
65 |
402.7 |
4 |
Nguyễn Phước Thiện |
Nam |
Normal |
BGRGJJ |
19 |
TLNL- Nguyễn Phước Thiện |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
190,935 |
41 |
384.8 |
5 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Normal |
KWNWN9 |
20 |
TLNL-Lê Thị Ngọc Hân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
181,784 |
36 |
319.3 |
6 |
Nguyễn Hữu Long |
Nam |
Normal |
GWJ77A |
20 |
TLNL-Nguyễn Hữu Long |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
118,301 |
53 |
294.0 |
7 |
Nguyễn thị thúy như |
Nữ |
Normal |
5V8W5R |
20 |
TLNL_ Nguyễn thị thúy như |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
166,927 |
90 |
291.4 |
8 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Normal |
RM69VL |
17 |
TLNL - Nguyễn Thị Kim Thoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
149,998 |
52 |
277.1 |
9 |
Phan Thị Hải Yến |
Nữ |
Normal |
J5GWB5 |
19 |
TLNL-Phan Thị Hải Yến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
130,750 |
31 |
258.8 |
10 |
Nguyễn Lương Phương Trúc |
Nữ |
Normal |
LVNZK6 |
19 |
TLNL-Nguyễn Lương Phương Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
125,370 |
51 |
238.5 |
11 |
Lê Văn Nghiệp |
Nam |
Normal |
BGPAAE |
16 |
TLNL-Lê Văn Nghiệp |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
112,837 |
27 |
236.9 |
12 |
Huỳnh Ngọc Quốc |
Nam |
Normal |
RM5GGW |
20 |
TLNL-Huỳnh Ngọc Quốc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
102,384 |
42 |
227.2 |
13 |
Đào Thanh Trang |
Nữ |
Normal |
NM5REZ |
19 |
TLNL- Đào Thanh Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
120,537 |
31 |
221.6 |
14 |
Trần thị ánh tuyết |
Nữ |
Normal |
PJWDR7 |
20 |
TLNL- Trần thị ánh tuyết |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
127,000 |
47 |
216.6 |
15 |
Lê Thị Huyền Trân |
Nữ |
Normal |
6VJGDP |
18 |
TLNL- Lê Thị Huyền Trân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
120,835 |
29 |
210.1 |
16 |
Trần Duy Phú |
Nam |
Normal |
EQ6VMV |
17 |
TLNL-Trần Duy Phú |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
88,298 |
24 |
199.4 |
17 |
Hoàng Dương Trực |
Nam |
Normal |
8G6RQK |
15 |
TLNL - Hoàng Dương Trực |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
86,045 |
26 |
194.9 |
18 |
TLNL-Trần Đắt Quỳnh |
Nam |
Normal |
GWKRRG |
21 |
Trần Đắt Quỳnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
115,456 |
50 |
190.7 |
19 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Nam |
Normal |
LV5RVE |
16 |
TLNL-Nguyễn Ngọc Duy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,619 |
19 |
181.3 |
20 |
Lê Huỳnh Bảo Tiến |
Nam |
Normal |
AZDP7J |
21 |
TLNL- Lê Huỳnh Bảo Tiến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
93,030 |
34 |
173.8 |
21 |
Lê Ngọc Anh Vinh |
Nam |
Normal |
W568Q9 |
13 |
TLNL-Lê Ngọc Anh Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
93,074 |
20 |
173.2 |
22 |
Phạm ngọc thạch |
Nam |
Normal |
KWNLRQ |
9 |
TLNL- PHẠM NGỌC THẠCH |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
78,401 |
24 |
162.4 |
23 |
Trần Minh Huy |
Nam |
Normal |
V8W9JQ |
17 |
TLNL- Trần Minh Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
64,794 |
26 |
162.2 |
24 |
Nguyễn Thị Ái Vân |
Nữ |
Normal |
9EMRRK |
12 |
TLNL-Nguyễn Thị Ái Vân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
100,213 |
29 |
158.3 |
25 |
Bùi Thị Mộng Trinh |
Nữ |
Normal |
KWNLEJ |
15 |
TLNL-Bùi Thị Mộng Trinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
82,352 |
36 |
157.0 |
26 |
Lê Nguyễn Thuỳ Trang |
Nữ |
Normal |
J5LR5W |
13 |
TLNL-Lê Nguyễn Thuỳ Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,489 |
21 |
156.0 |
27 |
Lê văn linh |
Nam |
Normal |
RM7AK5 |
14 |
TLNL- lê văn linh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
65,120 |
22 |
149.1 |
28 |
Huỳnh Đức thắng |
Nam |
Normal |
5VP65P |
10 |
TLNL-Huỳnh Đức Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
74,628 |
26 |
144.1 |
29 |
Lê thị mi soon |
Nữ |
Normal |
5V5EMM |
16 |
TLNL_Lê thị mi soon |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,569 |
42 |
139.1 |
30 |
Nguyễn Thị Xuân lê |
Nữ |
Normal |
MLQBJQ |
17 |
TLNL -Nguyễn thị xuân lê |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
77,159 |
30 |
130.0 |
31 |
Huỳnh Thị Trúc Anh |
Nữ |
Normal |
NM5KJP |
18 |
TLNL- Huỳnh Thị Trúc Anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,652 |
28 |
122.4 |
32 |
Nguyễn Thanh Tình |
Nam |
Normal |
GWJAR5 |
14 |
TLNL-Nguyễn Thành Tình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
71,100 |
22 |
120.9 |
33 |
Phạm Đức Thọ |
Nam |
Normal |
5V8WDN |
14 |
TLNL PHẠM ĐỨC THỌ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
74,166 |
19 |
118.9 |
34 |
Phạm Thị Diễm |
Nữ |
Normal |
RM5KNR |
15 |
TLNL- Phạm Thị Diễm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,801 |
25 |
114.5 |
35 |
Ngô Nhật Bình |
Nam |
Normal |
V8QK9A |
13 |
TLNL-Nhật Bình Ngô |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
61,088 |
16 |
113.6 |
36 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
Normal |
GWKR5E |
14 |
TLNL - Nguyễn Thị Lệ Thu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
62,862 |
18 |
107.8 |
37 |
Huỳnh Thị Ngân Bình |
Nữ |
Normal |
QMLPVJ |
9 |
TLNL-Huỳnh Thị Ngân Bình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
66,241 |
29 |
102.7 |
38 |
Phạm Thiên Đức Duy |
Nam |
Normal |
EQZPAJ |
16 |
TLNL- Phạm Thiên Đức Duy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
49,537 |
29 |
98.4 |
39 |
Phan thị thuỳ linh |
Nữ |
Normal |
QM9Q7W |
12 |
TLNL- Phan Thị Thuỳ Linh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
63,501 |
32 |
95.0 |
40 |
Lê Ngọc Hiển |
Nam |
Normal |
W5GVAE |
20 |
TLNL-LÊ NGỌC HIỂN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
51,478 |
24 |
86.5 |
41 |
Lý quỳnh anh |
Nữ |
Normal |
NMJNNQ |
15 |
TLNL - Lý quỳnh anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
48,479 |
24 |
78.4 |
42 |
Đặng Hồng Phúc |
Nam |
Normal |
8GWN57 |
12 |
TLNL-Đặng Hồng Phúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
47,009 |
15 |
77.4 |
43 |
Văn Thị Thủy |
Nữ |
Normal |
8G6K8M |
14 |
TLNL - Văn Thị Thủy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
46,673 |
19 |
73.6 |
44 |
Hồ Anh Thuật |
Nam |
Normal |
J5GWPW |
14 |
TLNL-Hồ Anh Thuật |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
43,403 |
24 |
70.1 |
45 |
Nguyễn Tuấn Huy |
Nam |
Normal |
9EKN96 |
8 |
TLNL-Nguyễn Tuấn Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,219 |
9 |
68.6 |
46 |
Đặng Quang Vinh |
Nam |
Normal |
PJ5VWB |
12 |
TLNL-Đặng Quang Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
33,608 |
13 |
68.3 |
47 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Normal |
PJANQ7 |
7 |
TLNL - Trần Thị Kim Loan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,576 |
9 |
65.0 |
48 |
Lê thị hưng |
Nữ |
Normal |
5V5LVG |
18 |
TLNL-lê thị Hưng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
40,311 |
22 |
62.4 |
49 |
Nguyễn thị thu hà |
Nữ |
Normal |
DN9BM8 |
8 |
TLNL- nguyễn thị thu hà |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
39,879 |
13 |
62.2 |
50 |
Lưu minh khương |
Nam |
Normal |
V8L6DA |
16 |
TLNL-Lưu Minh Khương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,809 |
24 |
61.0 |
51 |
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh |
Nữ |
Normal |
QMLM6Q |
7 |
TLNL_Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
30,936 |
7 |
61.0 |
52 |
Võ bá hậu |
Nam |
Normal |
AZMR7K |
7 |
TLNL Võ Bá Hậu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
38,608 |
10 |
59.9 |
53 |
TLNL- LÊ HUY CƯỜNG |
Nam |
Normal |
NMJNZ8 |
10 |
TLNL- Lê Huy Cường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
33,821 |
16 |
59.7 |
54 |
Phan thành huy |
Nam |
Normal |
QMLPGE |
14 |
Huy Thành Phan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
36,477 |
21 |
58.9 |
55 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Normal |
GWJA5R |
10 |
TLNL-Nguyễn Thành Trung |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
30,069 |
11 |
58.4 |
56 |
TLNL-Dương Văn Công |
Nam |
Normal |
J5GB6L |
13 |
TLNL-Dương Văn Công |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,212 |
16 |
58.3 |
57 |
Nguyễn cường thịnh |
Nam |
Normal |
W5LPBP |
10 |
TLNL-Nguyễn cường Thịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,007 |
17 |
55.0 |
58 |
Nguyễn thanh vy |
Nữ |
Normal |
7VG7AJ |
10 |
TLNL- Nguyễn thanh vy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,566 |
13 |
54.3 |
59 |
Phần Thanh Thảo |
Nữ |
Normal |
7VAPBE |
13 |
TLNL-Phan Thanh Thảo |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
31,682 |
16 |
53.1 |
60 |
Trần Công Đức |
Nam |
Normal |
PJ5QM5 |
12 |
TLNL-Trần công Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,021 |
13 |
52.3 |
61 |
Nguyễn Hữu Tài |
Nam |
Normal |
AZMRBP |
17 |
TLNL-Tài Nguyễn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,145 |
18 |
52.2 |
62 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
Normal |
J5LRM5 |
10 |
TLNL-Nguyễn Ngọc Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,465 |
10 |
51.6 |
63 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Normal |
BGPBZ6 |
10 |
TLNL- Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,300 |
16 |
50.2 |
64 |
Mai Văn Long |
Nam |
Normal |
8G6RZN |
9 |
TLNL-Mai Văn Long |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,969 |
10 |
49.9 |
65 |
TLNL-Dương Bảo Phùng |
Nam |
Normal |
AZMG7A |
10 |
TLNL-Dương Bảo Phùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,827 |
11 |
48.3 |
66 |
Võ Văn Tín |
Nam |
Normal |
EQZPQL |
10 |
TLNL- Võ Văn Tín |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,432 |
18 |
47.2 |
67 |
Phan Chí Thành |
Nam |
Normal |
J5RAER |
5 |
TLNL- Phan Chí Thành |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,713 |
5 |
45.9 |
68 |
Lê văn bộ |
Nam |
Normal |
MLQZEK |
12 |
TLNL-LÊ VĂN BỘ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
24,249 |
15 |
45.8 |
69 |
Hồ Thị Ngọc Hải |
Nữ |
Normal |
6V5BPN |
14 |
TLNL- Hồ Thị Ngọc Hải |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,544 |
15 |
45.6 |
70 |
Lê Nhật Tân |
Nam |
Normal |
V8WNNM |
5 |
TLNL - Lê Nhật Tân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,935 |
11 |
45.1 |
71 |
TLNL- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Nam |
Normal |
5VPJ7Z |
9 |
TLNL _ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,600 |
11 |
44.8 |
72 |
Trần Văn Học |
Nam |
Normal |
7VGQRD |
4 |
TLNL- Trần Văn Học |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,942 |
10 |
43.1 |
73 |
Phạm thị nhật lệ |
Nữ |
Normal |
EQNDPK |
6 |
TLNL- phạm thị nhật lệ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,511 |
14 |
43.1 |
74 |
Phan Quốc Hùng |
Nam |
Normal |
NMJ5NG |
7 |
TLNL-Phan Quốc Hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,454 |
8 |
42.8 |
75 |
Nguyễn thị minh phương |
Nữ |
Normal |
W5LB9J |
9 |
TLNL-nguyễn thị minh phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,027 |
15 |
42.6 |
76 |
Lâm Minh Tài |
Nam |
Normal |
RM6ZAE |
7 |
TLNL-Lâm Minh Tài |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,384 |
11 |
42.6 |
77 |
Nguyễn thị trúc ty |
Nữ |
Normal |
EQZEKB |
9 |
TLNL- nguyễn thị trúc ty |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,731 |
10 |
42.0 |
78 |
Huỳnh Phương Thảo |
Nữ |
Normal |
QM9Q5J |
7 |
TLNL-Huỳnh Phương Thảo |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,780 |
11 |
41.7 |
79 |
Nguyễn Nhơn Thành |
Nam |
Normal |
PJ5VVK |
7 |
TLNL-Nguyễn Nhơn Thành |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,470 |
7 |
41.6 |
80 |
Nguyễn Lê Bảo Quốc |
Nam |
Normal |
W56GQV |
9 |
TLNL-Nguyen Le Bao Quoc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,449 |
11 |
41.1 |
81 |
Mai xuân truyền |
Nam |
Normal |
9EMJQE |
7 |
TLNL- Mai Xuân Truyền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,069 |
7 |
41.0 |
82 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Normal |
DN9BP5 |
9 |
TLNL - Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,792 |
11 |
40.9 |
83 |
Đặng nguyễn thành mật thuỷ |
Nam |
Normal |
9EKQBP |
5 |
TLNL-Thành mật thuỷ Đặng nguyễn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,877 |
7 |
40.6 |
84 |
Trần Thị Kiều Trang |
Nữ |
Normal |
BGRZLB |
7 |
TLNL-Trần Thị Kiều Trang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,773 |
7 |
40.5 |
85 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
6VALVD |
8 |
TLNL-Nguyễn Trung Kiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,858 |
9 |
40.5 |
86 |
Ngô thị ngân |
Nữ |
Normal |
8GEMWN |
7 |
TLNL-NGÔ THỊ NGÂN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,257 |
16 |
40.5 |
87 |
Lê á đông |
Nam |
Normal |
GWJ57G |
8 |
TLNL- Lê á đông |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,389 |
17 |
40.4 |
88 |
Lưu Thị Mình Thoa |
Nữ |
Normal |
W5LPV9 |
6 |
TLNL-Lưu Thị Minh Thoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
23,138 |
8 |
40.4 |
89 |
Phan Châu Anh Hùng |
Nam |
Normal |
NMDZ9G |
13 |
TLNL- Phan Châu Anh Hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,587 |
16 |
40.1 |
90 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nam |
Normal |
PJANJ6 |
7 |
TLNL- Nguyễn Xuân Sơn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,726 |
8 |
39.6 |
91 |
Phạm văn hùng |
Nam |
Normal |
DNVWLA |
7 |
TLNL phạm văn hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,710 |
14 |
38.5 |
92 |
Huỳnh Minh Nghĩa |
Nam |
Normal |
RM5KPB |
12 |
TLNL-huỳnh Minh Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,875 |
13 |
38.3 |
93 |
TLNL-Nguyễn Phi Hoàng |
Nam |
Normal |
J5LR85 |
4 |
TLNL-Nguyễn Phi Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,505 |
9 |
37.9 |
94 |
TRẦN MẠNH HẢI |
Nam |
Normal |
RM756W |
7 |
TLNL- TRẦN MẠNH HẢI |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,123 |
9 |
37.7 |
95 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Normal |
J5GWRR |
9 |
TLNL - Lê Thị Bích Phượng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
24,472 |
9 |
37.1 |
96 |
Trần Minh Quang |
Nam |
Normal |
KWE8JL |
14 |
TLNL-Trần Minh Quang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,418 |
17 |
36.3 |
97 |
Nguyễn Đình Toàn |
Nam |
Normal |
RM5KKP |
5 |
TLNL - NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,539 |
6 |
36.2 |
98 |
Phan Minh Tú |
Nam |
Normal |
7VAP6M |
11 |
TLNL- Phan Minh Tú |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,497 |
16 |
36.2 |
99 |
Phạm Quý Nhân |
Nam |
Normal |
GW5VNP |
8 |
TLNL-Phạm Quý Nhân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,269 |
9 |
35.7 |
100 |
Đặng Thị Tố Trâm |
Nữ |
Normal |
V8L6PA |
6 |
TLNL- Đặng Thị Tố Trâm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
13,172 |
7 |
35.5 |
101 |
Phạm Huy Thắng |
Nam |
Normal |
W5LBPB |
7 |
TLNL-Phạm Huy Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,167 |
8 |
34.9 |
102 |
Mai xuân vinh |
Nam |
Normal |
LVNE6L |
7 |
TLNL-Mai Xuân Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,680 |
10 |
33.0 |
103 |
Lương Dương Bá |
Nam |
Normal |
6V5BJN |
8 |
TLNL-Lương Dương Bá |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,611 |
9 |
32.7 |
104 |
Nguyễn Thị Phước Xuân |
Nữ |
Normal |
PJ5VBB |
11 |
TLNL- Nguyễn Thị Phước Xuân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,495 |
12 |
32.6 |
105 |
Võ minh khánh |
Nam |
Normal |
GW5VEP |
8 |
TLNL- võ minh khánh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,811 |
8 |
32.4 |
106 |
TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ |
Nam |
Normal |
QMLPK9 |
6 |
TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,744 |
6 |
31.2 |
107 |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Nam |
Normal |
W5GVLE |
6 |
TLNL- Huỳnh Hữu Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,341 |
6 |
31.0 |
108 |
ĐÀO XUÂN BÌNH |
Nam |
Normal |
NMDGBR |
7 |
TLNL _ Đào Xuân Bình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,271 |
10 |
30.6 |
109 |
Hoàng Đình Doanh |
Nam |
Normal |
LV5DGV |
11 |
TLNL-Hoàng Đình Doanh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,901 |
15 |
29.9 |
110 |
Mai thị hiệp |
Nữ |
Normal |
9EKQQK |
11 |
TLNL-Mai Thị Hiệp |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,198 |
17 |
29.8 |
111 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
Normal |
EQNZ6M |
7 |
TLNL-Trần Văn Tiến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,603 |
7 |
28.3 |
112 |
Trần Thị Thanh Nhiên |
Nữ |
Normal |
8GWNEM |
4 |
TLNL-trần thị thanh nhiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,752 |
8 |
27.8 |
113 |
Đinh Tiến Khoa |
Nam |
Normal |
8GWNAM |
9 |
TLNL-Đinh Tiến Khoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,306 |
9 |
27.7 |
114 |
Nguyễn xuân hạnh |
Nam |
Normal |
GWKBVZ |
6 |
TLNL - Nguyễn Xuân Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,028 |
7 |
27.6 |
115 |
Nguyễn Văn Minh Hoan |
Nam |
Normal |
6V5NNV |
6 |
TLNL-Nguyễn Văn Minh Hoan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,468 |
6 |
27.1 |
116 |
Hồ Sỹ Thuần |
Nam |
Normal |
Z7WVNW |
8 |
TLNL-Hồ Sỹ Thuần |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
14,292 |
10 |
27.0 |
117 |
Dương Đức Thịnh |
Nam |
Normal |
6V5BBJ |
9 |
TLNL- DƯƠNG ĐỨC THỊNH |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,218 |
9 |
26.0 |
118 |
Trần Văn Sơn |
Nam |
Normal |
ML7GE9 |
5 |
TLNL_Trần Văn Sơn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,693 |
5 |
25.9 |
119 |
Nguyễn thế thạch |
Nam |
Normal |
5V5LRG |
6 |
TLNL-nguyễn thế thạch |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,436 |
6 |
25.1 |
120 |
Nguyễn Thanh Hoàng Phương |
Nữ |
Normal |
LV5K7W |
4 |
TLNL-Nguyễn Thanh Hoàng Phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
14,113 |
4 |
24.1 |
121 |
Đào thế vũ |
Nam |
Normal |
AZM7VM |
3 |
TLNL- Đào Thế Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
13,187 |
4 |
23.7 |
122 |
Nguyễn Thành Liêm |
Nam |
Normal |
PJWDJ7 |
8 |
TLNL - Nguyễn Thành Liêm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,843 |
10 |
22.8 |
123 |
TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền |
Nữ |
Normal |
NM5KVP |
6 |
TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,225 |
7 |
20.7 |
124 |
Liễu Thị Ý Trâm |
Nữ |
Normal |
GWJA7R |
3 |
TLNL-Liễu Thị Ý Trâm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,257 |
6 |
20.5 |
125 |
Lê Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Normal |
EQZEQM |
6 |
TLNL - Lê Thị Bích Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
9,623 |
11 |
19.0 |
126 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
Nữ |
Normal |
AZDPGJ |
6 |
TLNL- Nguyễn Thị Ý Nhi |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,689 |
7 |
18.9 |
127 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
Nam |
Normal |
LVNEKJ |
6 |
TLNL - Huỳnh Ngọc Hiếu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,344 |
7 |
18.9 |
128 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Normal |
8G6KD5 |
4 |
TLNL-BÙI THỊ THANH TÂM |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,522 |
5 |
18.2 |
129 |
Nguyễn quốc đạt |
Nam |
Normal |
J5RAN5 |
6 |
TLNL- Nguyễn quốc đạt |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
8,401 |
6 |
18.1 |
130 |
Trần văn khoa |
Nam |
Normal |
NMJN8Q |
4 |
TLNL- Trần Văn khoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,911 |
4 |
16.0 |
131 |
Bùi Việt Đức |
Nam |
Normal |
LV786J |
6 |
TLNL-Bùi Việt Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,111 |
6 |
15.7 |
132 |
Phùng Hữu Thịnh |
Nam |
Normal |
PJA67P |
5 |
TLNL-Phùng Hữu Thịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,984 |
6 |
15.3 |
133 |
Trương Phan Thanh Phương |
Nữ |
Normal |
W5LB58 |
4 |
TLNL-trương phan thanh phương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,884 |
4 |
14.1 |
134 |
Phan Trịnh Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
DN9AVW |
2 |
TLNL- Phan Trịnh Minh Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,712 |
3 |
14.1 |
135 |
Trần Đăng Hoàng |
Nam |
Normal |
BGPBP7 |
4 |
TLNL-Trần Đăng Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
8,641 |
4 |
14.1 |
136 |
TLNL-Lê Đức Vũ |
Nam |
Normal |
EQZEPM |
2 |
TLNL-Lê Đức Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,103 |
4 |
14.0 |
137 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Normal |
AZMRGK |
4 |
TLNL-Nguyễn Văn Sang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
7,113 |
5 |
13.8 |
138 |
Lê Công Tuân |
Nam |
Normal |
BGPBM7 |
2 |
TLNL_ Lê Công Tuân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
7,325 |
2 |
12.7 |
139 |
Ngô Quang Thái |
Nam |
Normal |
V8L6J5 |
8 |
TLNL-Ngô Quang Thái |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,265 |
8 |
11.9 |
140 |
Trần Ngô Cường |
Nam |
Normal |
AZRVEK |
4 |
TLNL - Trần Ngô Cường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,596 |
5 |
11.9 |
141 |
TLNL-Võ Trọng Nghĩa |
Nam |
Normal |
KWN7MZ |
3 |
TLNL-Võ Trọng Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,552 |
4 |
10.7 |
142 |
Huỳnh Trọng Lưu |
Nam |
Normal |
8GEQ8L |
3 |
TLNL-Huỳnh Trọng Lưu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,424 |
3 |
10.3 |
143 |
Nguyễn Anh Sang |
Nam |
Normal |
PJ5RRL |
5 |
TLNL-Nguyễn Anh Sang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,311 |
5 |
9.7 |
144 |
Nguyễn Mạnh Hiền |
Nam |
Normal |
V8W5QA |
5 |
TLNL- Nguyễn Mạnh Hiền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,365 |
6 |
9.6 |
145 |
TLNL-Lê Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
LVNBWD |
5 |
TLNL-Lê Tuấn Anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,032 |
5 |
8.3 |
146 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Normal |
PJW8D9 |
3 |
TLNL-Nguyễn Thanh Tuấn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,848 |
3 |
8.3 |
147 |
Thái huy công |
Nam |
Normal |
MLQB6Q |
4 |
TLNL-thái huy công |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
3,203 |
5 |
7.8 |
148 |
Trần Đức Hoàng Hải |
Nam |
Normal |
EQZENB |
4 |
Hai Hoang Trần Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,252 |
4 |
7.4 |
149 |
Võ bá hòa |
Nam |
Normal |
LV7GVA |
2 |
TLNL - VÕ BÁ HÒA |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
3,166 |
3 |
7.2 |
150 |
Phan Lạc Hoà |
Nam |
Normal |
V8L65A |
3 |
TLNL- Phan Lạc Hoà |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,170 |
3 |
7.0 |
151 |
Nguyễn Thanh Sáng |
Nam |
Normal |
DN96QE |
2 |
TLNL- Nguyễn Thanh Sáng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
3,561 |
2 |
6.9 |
152 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
MLQBPG |
4 |
TLNL- Nguyễn Trung Kiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,041 |
5 |
6.5 |
153 |
Nguyễn Thị Phương Trúc |
Nữ |
Normal |
EQ6VDK |
2 |
TLNL-Nguyễn Thị Phương Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,509 |
2 |
6.0 |
154 |
Phạm Huy Đạt |
Nam |
Normal |
DNVQ9R |
3 |
TLNL-Huydat Pham |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
3,030 |
3 |
5.9 |
155 |
Đinh Thị Hồng Loan |
Nữ |
Normal |
AZDPRJ |
1 |
TLNL- Loan Đinh Thị Hồng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,780 |
1 |
5.2 |
156 |
Nguyễn Đình Huy |
Nam |
Normal |
9ENBP6 |
2 |
TLNL Nguyễn đình Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,654 |
2 |
4.8 |
157 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Normal |
7V9R8W |
2 |
TLNL-Nguyễn Ngọc Sơn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,626 |
3 |
4.2 |
158 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
Normal |
PJAPLN |
1 |
TLNL-Nguyễn Thị Hường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
2,014 |
2 |
3.3 |
159 |
Phù tường thanh |
Nam |
Normal |
5VP9EN |
1 |
TLNL_ phù tường thanh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
1,440 |
1 |
3.0 |
160 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
Normal |
ML7GJ6 |
1 |
TLNL-Trần Thị Dung |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
1,326 |
1 |
2.3 |
161 |
Phạm đình quốc |
Nam |
Normal |
AZREQN |
1 |
TLNL Phạm Đình Quốc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
1,246 |
1 |
2.1 |
162 |
Hứa Đình Trung |
Nam |
Normal |
W5LPDE |
1 |
TLNL HỨA ĐÌNH TRUNG |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
1,564 |
1 |
1.5 |
163 |
TLNL-Cao Văn Thức |
Nam |
Normal |
EQ6VBD |
1 |
TLNL-Cao Văn Thức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
462 |
1 |
1.0 |
164 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
Normal |
EQ6V6V |
1 |
TLNL-Trần Quốc Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
501 |
1 |
1.0 |
165 |
Hồ Thị Tường Vy |
Nữ |
Normal |
NMDZKM |
|
TLNL - Hồ Thị Tường Vy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
166 |
Trần Thị Yên Hòa |
Nữ |
Normal |
DNWDDV |
|
TLNL- Trần Thị Yên Hòa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
167 |
Đào duy hưng |
Nam |
Normal |
9ENP8N |
|
TLNL- ĐÀO DUY HƯNG |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
168 |
Phạm Thanh tiến |
Nam |
Normal |
KWEBWD |
|
TLNL-phạm thanh tiến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
169 |
Nguyễn Sơn Trúc |
Nữ |
Normal |
RM7ALQ |
|
TLNL - NGUYỄN Sơn Trúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
170 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Normal |
W5LKAD |
|
TLNL-Nguyên Thị Vân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|
171 |
Võ Thị Quảng |
Nữ |
Normal |
BGL7ZP |
|
TLNL- Võ Thị Quảng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
|
|
|