TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT
Khatoco Run 2023 – Bảng xếp hạng Nam
TOP | VĐV | Giới tính | status | UpRaceID | total_day | user_name | Mã ĐV | Đơn vị | total_second | total_activity | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Công Truyền | Nam | Normal | LVNWQV | 32 | NMKH- Trần Công Truyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 675,195 | 133 | 1,193.0 |
2 | Trần Văn Minh | Nam | Normal | 8GWEZN | 32 | DDCS - Trần Văn Minh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 457,934 | 70 | 1,088.0 |
3 | Trần Văn Thanh | Nam | Normal | DN9A9B | 31 | DDQN- Trần Văn Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 639,580 | 195 | 1,064.2 |
4 | Lê Trần Vân Lâm | Nam | Normal | 8GEEVZ | 31 | DDQN-Lê Trần Vân Lâm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 402,761 | 71 | 953.7 |
5 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | Normal | 7VA6K7 | 32 | DDQN - Nguyễn Văn Hồng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 455,781 | 69 | 944.9 |
6 | Phan Trọng Toàn | Nam | Normal | J5L8L7 | 29 | NMKH-phan trọng Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 540,939 | 146 | 940.4 |
7 | Nguyễn Thành Quốc | Nam | Normal | PJWMVL | 28 | DDCS-Nguyễn Thành Quốc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 442,519 | 55 | 926.9 |
8 | Nguyễn hoài nam | Nam | Normal | KWEG6Z | 31 | DDCS-nguyễn hoài nam | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 451,873 | 116 | 915.7 |
9 | TM - Nguyen Van Hai | Nam | Normal | LVNBPP | 31 | TM - Nguyen Van Hai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 367,693 | 62 | 908.3 |
10 | Nguyễn Thanh Trà | Nam | Normal | AZDBQB | 31 | NMPY - Nguyễn Thanh Trà | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 390,531 | 181 | 876.8 |
11 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Normal | 9V88ZL | 29 | TM - Nguyễn Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 421,180 | 79 | 834.4 |
12 | HỒ DUY HÒA | Nam | Normal | LV59LP | 28 | TM - Hồ Duy Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 412,271 | 56 | 777.8 |
13 | Nguyễn Minh Phụng | Nam | Normal | QML5PA | 32 | NMPY - Nguyễn Minh Phụng | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 396,100 | 144 | 755.6 |
14 | Phan Anh Quốc | Nam | Normal | 6VAMWN | 32 | TLNL - Phan Anh Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 378,059 | 77 | 739.1 |
15 | Hồ Tấn Đạt | Nam | Normal | 8GEM55 | 32 | TM - Hồ Tấn Đạt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 313,153 | 56 | 720.9 |
16 | Nguyễn Vĩnh Trường | Nam | Normal | NMDGKJ | 29 | TM - Nguyễn Vĩnh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 368,660 | 53 | 703.3 |
17 | Bùi Thanh Dũng | Nam | Normal | GW5L65 | 31 | DDCS-Bùi Thanh Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 362,144 | 109 | 703.0 |
18 | Lê Đình Huy | Nam | Normal | W5GVKJ | 32 | TM- Lê Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 323,299 | 63 | 683.2 |
19 | Nguyễn Văn Tĩnh | Nam | Normal | LV59RP | 31 | NMKH-Nguyễn Văn Tĩnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 415,909 | 71 | 680.5 |
20 | Nguyễn Phước Thiện | Nam | Normal | BGRGJJ | 27 | TLNL- Nguyễn Phước Thiện | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 340,577 | 70 | 678.5 |
21 | Hoàng Ngọc Hùng | Nam | Normal | 7VGBEA | 32 | DDQN-Hoàng Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 300,417 | 67 | 666.7 |
22 | Võ Âu Việt | Nam | Normal | W56RAZ | 32 | XNM-Võ Âu Việt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 391,774 | 186 | 648.3 |
23 | Huy Ha | Nam | Normal | QML8LD | 32 | TM- Huy Ha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 287,450 | 62 | 645.9 |
24 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | 5Z8RMZ | 28 | TM-Nguyễn Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 293,692 | 38 | 644.8 |
25 | Hồ thành thân | Nam | Normal | 6VALMP | 31 | IBB-Hồ Thành Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 315,511 | 62 | 644.3 |
26 | Lê Công Khoá | Nam | Normal | EQK9GD | 30 | TM - Lê Công Khoá | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 267,602 | 56 | 639.7 |
27 | Đỗ Thanh Tùng | Nam | Normal | W56LPE | 32 | BDS-Đỗ Thanh Tùng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 365,623 | 110 | 636.0 |
28 | Nguyễn Cảnh Nam | Nam | Normal | J5RA55 | 23 | TM - Nguyễn Cảnh Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 295,171 | 43 | 620.1 |
29 | Phan Hồng viên | Nam | Normal | 5VP6ZM | 32 | BDS - Phan Hồng Viên | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 339,530 | 98 | 619.2 |
30 | Tạ Chiến Thắng | Nam | Normal | 6VA857 | 32 | DDCS-Tạ Chiến Thắng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 298,707 | 92 | 618.9 |
31 | Hoàng Văn Thảo | Nam | Normal | VMQB7G | 30 | TM-Hoàng Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 218,100 | 51 | 616.4 |
32 | Vũ đình trường | Nam | Normal | 5VPQ7R | 28 | LP- Trường Vũ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 367,161 | 56 | 609.3 |
33 | Phạm Minh Hoàng | Nam | Normal | EQ6RAN | 32 | DDCS - Phạm Minh Hoàng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 341,626 | 80 | 600.9 |
34 | Phùng Hữu Quốc Tuấn | Nam | Normal | RM6NQ9 | 27 | NMKH_Phùng Hữu Quốc Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 352,342 | 47 | 567.9 |
35 | Hoàng Đăng Quang | Nam | Normal | RM6N9N | 22 | IBB- Hoàng Đăng Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 322,230 | 73 | 556.5 |
36 | Đinh Thái Nguyên | Nam | Normal | LV7GLA | 32 | TM - Đinh Thái Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 274,227 | 62 | 555.5 |
37 | Lê văn Âu | Nam | Normal | 9EK59Z | 31 | DDCS-LÊ VĂN ÂU | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 306,103 | 81 | 551.3 |
38 | Nguyễn Văn Út Em | Nam | Normal | W5GVD6 | 31 | TM-Nguyễn Văn Út Em | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 253,880 | 67 | 538.8 |
39 | Lê nguyễn Đăng Khoa | Nam | Normal | V8L68V | 31 | DDNH Lê nguyễn đăng khoa | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 260,151 | 103 | 523.3 |
40 | Đặng Văn Lai | Nam | Normal | PJAPQJ | 29 | TM - Đặng Văn Lai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 259,445 | 50 | 520.5 |
41 | Huỳnh Văn Nhĩ | Nam | Normal | DN9BKR | 32 | NMPY - Huỳnh Văn Nhĩ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 264,762 | 50 | 520.0 |
42 | Võ Viết Mạnh | Nam | Normal | 5V5RW7 | 29 | DDQN-Võ Viết Mạnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 285,749 | 88 | 518.9 |
43 | Lương Văn Tuân | Nam | Normal | NMJR68 | 30 | LP - Lương Văn Tuân | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 252,406 | 59 | 510.6 |
44 | Trần Thanh Hương | Nam | Normal | DN97GE | 32 | TM-Trần Thanh Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 246,540 | 65 | 506.4 |
45 | Nguyễn Bá Lộc | Nam | Normal | MLQR8Q | 29 | NMKH-Nguyễn Bá Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 321,851 | 56 | 505.9 |
46 | Dư Trọng Khăm | Nam | Normal | PJANLZ | 31 | TM - Dư Trọng Khăm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 254,224 | 72 | 504.3 |
47 | Phạm Kim Duy | Nam | Normal | V8QK7B | 29 | DA-Phạm Kim Duy | DA | Công ty CP Đông Á | 253,592 | 42 | 503.5 |
48 | Nguyễn Minh Tân | Nam | Normal | EQ6RQN | 29 | DDCS- Nguyễn Minh Tân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 296,007 | 71 | 492.0 |
49 | Dương Văn Hương | Nam | Normal | GWKMNQ | 32 | DDQN Dương Văn Hương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 284,484 | 68 | 480.2 |
50 | Nguyễn Thái Hiển | Nam | Normal | DNWGP9 | 31 | DA-Nguyễn Thái Hiển | DA | Công ty CP Đông Á | 263,033 | 76 | 473.7 |
51 | GL - Đặng Thành Duy | Nam | Normal | W56G7V | 18 | GL- Đặng Thành Duy | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 247,161 | 94 | 469.7 |
52 | Vũ Thế Nam | Nam | Normal | 8GW68J | 28 | TM - Vũ Thế Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 183,324 | 35 | 453.2 |
53 | Võ Lưu Hoán | Nam | Normal | YLP6NG | 31 | TM - Hoán | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 201,215 | 43 | 451.0 |
54 | Trần Thanh Hải | Nam | Normal | 5V5GPA | 31 | IBB - Trần Thanh Hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 218,259 | 48 | 450.9 |
55 | Lê Văn Dục | Nam | Normal | 8GEZK8 | 31 | DDQN-Lê Văn Dục | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 248,460 | 72 | 450.1 |
56 | Nguyễn Phúc Giám | Nam | Normal | KWE8WL | 23 | NMKH - Nguyễn Phúc Giám | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 255,309 | 48 | 449.0 |
57 | Hoàng Văn Chung | Nam | Normal | 9EM7EB | 29 | DA- HOÀNG VĂN CHUNG | DA | Công ty CP Đông Á | 242,248 | 93 | 448.3 |
58 | Huỳnh Đức thắng | Nam | Normal | 5VP65P | 21 | TLNL-Huỳnh Đức Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 226,050 | 57 | 445.8 |
59 | Nguyễn Đức Như Hải | Nam | Normal | V8WP9P | 30 | DDNH Nguyễn Đức Như Hải | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 267,792 | 89 | 443.7 |
60 | Nguyễn Hữu Long | Nam | Normal | GWJ77A | 30 | TLNL-Nguyễn Hữu Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 178,418 | 80 | 438.5 |
61 | Lưu Thương Nhật | Nam | Normal | QM5VJ6 | 32 | BDS-Lưu Thương Nhật | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 239,244 | 82 | 432.9 |
62 | TRẦN ĐÂU | Nam | Normal | Z7WV6L | 28 | TM - Đâu Trần | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 249,539 | 39 | 430.9 |
63 | Nguyễn Đức Nguyên Quân | Nam | Normal | GWKBGR | 29 | NMKH_Nguyễn Đức Nguyên Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 253,433 | 57 | 430.6 |
64 | Võ Ngọc Sanh | Nam | Normal | W5GMKG | 29 | NMKH_Võ Ngọc Sanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 249,045 | 58 | 428.9 |
65 | TM - Đinh Xuân Hải | Nam | Normal | RM78AK | 22 | TM - Đinh Xuân Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 187,479 | 36 | 428.3 |
66 | Tô Văn Thảo | Nam | Normal | DNW8E5 | 30 | TM - Tô Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 188,429 | 40 | 426.0 |
67 | LÊ CÔNG HOÀNG | Nam | Normal | DNVL96 | 25 | TM - LÊ CÔNG HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,139 | 27 | 422.3 |
68 | Nguyễn Văn Tư | Nam | Normal | NMDGQ8 | 28 | TM-Tư Nguyễn Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 193,092 | 39 | 419.1 |
69 | Nguyễn Minh Định | Nam | Normal | MLVQ7M | 28 | DDQN - Nguyễn Minh Định | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 219,235 | 80 | 414.7 |
70 | Đinh Quốc Hiển | Nam | Normal | 7VA9P7 | 29 | DA- Đinh Quốc Hiển | DA | Công ty CP Đông Á | 202,007 | 49 | 412.3 |
71 | Đỗ Thái Bình | Nam | Normal | XRBZ5B | 32 | BDS-Đỗ Thái Bình | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 205,743 | 59 | 411.8 |
72 | DDQN Huỳnh Văn Xí | Nam | Normal | 6VJDG7 | 28 | DDQN - Huỳnh Văn Xí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 156,295 | 69 | 407.3 |
73 | Phạm Văn Ngọc | Nam | Normal | 9EMRNP | 31 | NMKH-Phạm Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 230,448 | 60 | 406.8 |
74 | Đỗ Xuân Đồng | Nam | Normal | PJWDZZ | 32 | NMKH - Đỗ Xuân Đồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 236,860 | 78 | 406.1 |
75 | Mai Quốc Thưởng | Nam | Normal | RM6LZM | 31 | NMKH_Mai Quốc Thưởng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 239,136 | 52 | 405.0 |
76 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | QM5DJE | 29 | DDQN-Nguyễn Minh Tuấn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 212,154 | 52 | 404.0 |
77 | TRẦN XUÂN LUYẾN | Nam | Normal | ML7RZN | 32 | XNM-Trần Xuân Luyến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 212,740 | 62 | 403.5 |
78 | Lữ Duy Châu | Nam | Normal | DNW5G5 | 31 | DDCS-Lu Duy Chau | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 219,616 | 69 | 401.4 |
79 | Lê Tiến Thành | Nam | Normal | W5GMZD | 25 | NMKH_Lê Tiến Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 203,693 | 35 | 400.7 |
80 | LÊ CHÍ QUÝ PHI | Nam | Normal | PJAN67 | 26 | TM - LÊ CHÍ QUÝ PHI | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 169,103 | 34 | 400.6 |
81 | Nguyễn Lê Nhật Hoàng | Nam | Normal | 8G65LV | 28 | NMKH-Nguyễn Lê Nhật Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 257,803 | 37 | 400.1 |
82 | Ksor Bin | Nam | Normal | PJAKWV | 18 | GL-ksor bin | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 225,171 | 59 | 397.9 |
83 | Phạm thanh liêm | Nam | Normal | RM78GK | 29 | NMPY-Phạm Thanh Liêm | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 207,104 | 73 | 396.4 |
84 | Huỳnh Ngọc Quốc | Nam | Normal | RM5GGW | 30 | TLNL-Huỳnh Ngọc Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 174,039 | 72 | 391.3 |
85 | Nguyễn thành đạt | Nam | Normal | 9EMR5Q | 23 | XNM - NGUYỄN THÀNH ĐẠT | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 185,327 | 72 | 388.4 |
86 | Hoàng Dương Trực | Nam | Normal | 8G6RQK | 25 | TLNL - Hoàng Dương Trực | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 179,624 | 45 | 386.6 |
87 | Ksor Net | Nam | Normal | NM5APL | 20 | GL- Ksor Net | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 210,427 | 70 | 386.2 |
88 | Nguyễn Châu Thương | Nam | Normal | RM6J8B | 21 | DDQN- Nguyễn Châu Thương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 196,724 | 68 | 382.1 |
89 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | Normal | Z7WNEG | 30 | TM - Nguyễn Quốc Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 212,136 | 47 | 380.0 |
90 | Nguyễn Nguyên Vũ | Nam | Normal | QM9ZMV | 32 | BDS- Nguyễn Nguyên Vũ | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 202,451 | 84 | 377.2 |
91 | Trần THi Tài | Nam | Normal | KW5QGL | 25 | DDQN - Trần THi Tài | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 190,404 | 87 | 370.7 |
92 | Lê Viết Chương | Nam | Normal | 9ENZB8 | 30 | IBB- Lê Viết Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 222,413 | 65 | 368.9 |
93 | Lê Công Quý | Nam | Normal | QM58GW | 27 | BDS-Lê Công Quý | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 229,426 | 52 | 368.5 |
94 | Ngô Xuqan Biên | Nam | Normal | 5V5LJN | 28 | TM Ngô Xuân Biên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 164,992 | 33 | 364.6 |
95 | Lê Đức Tài | Nam | Normal | QM5VV6 | 32 | DDNH- LÊ ĐỨC TÀI | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 156,961 | 85 | 359.6 |
96 | Trần Đức Sỹ | Nam | Normal | AZR8BG | 24 | GL-Sỹ Trần Đức | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 181,318 | 63 | 359.4 |
97 | Nguyễn Gia Phúc | Nam | Normal | AZD9RM | 22 | TM - Nguyễn Gia Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,414 | 43 | 359.2 |
98 | Lê Quang Huyến | Nam | Normal | V8LJ8R | 32 | DDQN-Lê Quang Huyến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 207,519 | 62 | 357.6 |
99 | Châu Huy Trung Hiếu | Nam | Normal | 8GEDVE | 28 | DA-Châu Huy Trung Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | 190,287 | 37 | 356.2 |
100 | Nguyễn ngọc phụng | Nam | Normal | GWKVRZ | 23 | DDNH Phụng Nguyễn | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 184,632 | 57 | 355.3 |
101 | Mai Văn Bốn | Nam | Normal | W56EWW | 28 | DA - Mai Văn Bốn | DA | Công ty CP Đông Á | 147,279 | 38 | 355.1 |
102 | Nguyễn Bá Tường | Nam | Normal | J5L7RE | 21 | GL- Nguyễn Bá Tường | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 200,196 | 56 | 353.8 |
103 | Nguyễn Xuân Pho | Nam | Normal | 9EKMGG | 30 | DDNH Nguyên Xuân Pho | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 179,753 | 118 | 353.7 |
104 | Nguyễn Đức Tùng | Nam | Normal | 9ENPRN | 24 | XNM-Nguyễn Đức Tùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 175,344 | 76 | 352.6 |
105 | DDQN_phạm văn sơn | Nam | Normal | RM5PDA | 21 | DDQN_Sơn Phạm Văn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 191,606 | 80 | 351.6 |
106 | DDQN-huỳnh văn Phương | Nam | Normal | EQJKNQ | 30 | Phuong Huynh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 181,524 | 80 | 350.2 |
107 | Hà Văn Phượng | Nam | Normal | GWJREZ | 27 | IBB - Hà Văn Phượng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 216,651 | 48 | 349.1 |
108 | Lê Anh Tuấn Dũng | Nam | Normal | RM7ADL | 25 | TM-Lê Anh Tuấn Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 185,042 | 29 | 347.8 |
109 | Trương Thành Thiện | Nam | Normal | KW5A6J | 30 | TM - Trương Thành Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,377 | 38 | 346.8 |
110 | Rô Mô Biên | Nam | Normal | LV7WGR | 22 | GL - Rô Mô Biên | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 221,801 | 69 | 346.7 |
111 | Tô Đông Hậu | Nam | Normal | RM6LWZ | 30 | NMPY - Tô Đông Hậu | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 218,384 | 98 | 346.2 |
112 | Nguyễn Thành Quang | Nam | Normal | 9EM8AG | 30 | DDQN-Nguyễn Thành Quang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 205,532 | 63 | 345.4 |
113 | LƯƠNG TRUNG QUỐC | Nam | Normal | V8QGLP | 26 | TM- Lương Trung Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 181,925 | 34 | 345.2 |
114 | Nguyễn Quang Lộc | Nam | Normal | AZDBNZ | 29 | TM - Nguyễn Quang Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 155,007 | 52 | 342.7 |
115 | Lê đình tâm | Nam | Normal | QM5DVE | 32 | NMKH_Lê Đình Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 184,995 | 46 | 340.5 |
116 | GL-PHẠM VĂN DŨNG | Nam | Normal | DN9A8J | 15 | Gl phạm văn dung | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 185,169 | 86 | 338.2 |
117 | Lưu Ngọc Duẩn | Nam | Normal | DN9Z8V | 16 | GL - Lưu Ngọc Duẩn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 174,524 | 68 | 334.1 |
118 | TM - Đỗ Thành Phụng | Nam | Normal | 8GEMBN | 21 | TM - Đỗ Thành Phụng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 157,699 | 48 | 333.6 |
119 | Nguyễn Trọng Quân | Nam | Normal | GWK86D | 30 | DDCS-Nguyễn Trọng Quân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 175,669 | 38 | 330.9 |
120 | Đặng Hồ Huy Hùng | Nam | Normal | QM9E5N | 28 | IBB-Đặng Hồ Huy Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 200,198 | 81 | 328.1 |
121 | TLNL-Trần Đắt Quỳnh | Nam | Normal | GWKRRG | 32 | TLNL -Trần Đắt Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 196,029 | 95 | 325.4 |
122 | Nguyễn Văn Hữu Tài | Nam | Normal | RM76RN | 28 | TM- Nguyễn Văn Hữu Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 152,817 | 43 | 323.3 |
123 | Nguyễn Văn Cường | Nam | Normal | NMJN6K | 24 | TM - Nguyễn Văn Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 165,429 | 30 | 322.2 |
124 | Giáp Văn Giang | Nam | Normal | EQJNKN | 29 | BDS_Giáp Văn Giang | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 166,080 | 53 | 320.9 |
125 | Nguyễn Thanh Tình | Nam | Normal | GWJAR5 | 25 | TLNL-Nguyễn Thành Tình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 191,875 | 46 | 320.5 |
126 | Phạm Trung Nguyên | Nam | Normal | DNVRJD | 24 | IBB - Phạm Trung Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 133,459 | 57 | 320.3 |
127 | Đặng Trung phú | Nam | Normal | EQZEJQ | 21 | NMKH-Đặng Trung Phú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 181,705 | 29 | 320.2 |
128 | Nguyễn Quang Hiệp | Nam | Normal | ML7GAA | 20 | NMKH-Nguyễn Quang Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 146,474 | 48 | 319.7 |
129 | Phạm Quốc Phú | Nam | Normal | J5L898 | 30 | TM - Phạm Quốc Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 156,834 | 42 | 319.1 |
130 | Nguyễn Đức Huy | Nam | Normal | 7VG7MK | 30 | XNM-Nguyễn Đức Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 190,013 | 76 | 319.1 |
131 | Trần Văn Dũng | Nam | Normal | 5V5R76 | 23 | DDQN-Trần Văn Dũng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 166,357 | 38 | 318.9 |
132 | Nguyễn Trọng Tín | Nam | Normal | BGP6A8 | 31 | DDCS-Nguyễn Trọng Tín | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 190,814 | 66 | 318.9 |
133 | Bùi Đăng Cường | Nam | Normal | ML7R98 | 29 | DDNH-Bùi Đăng Cường | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 205,030 | 56 | 317.0 |
134 | Lê Hùng | Nam | Normal | W5NRK5 | 25 | IBB- Lê Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 166,056 | 60 | 313.9 |
135 | Trần Duy Phú | Nam | Normal | EQ6VMV | 28 | TLNL-Trần Duy Phú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 139,497 | 38 | 313.4 |
136 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | Normal | J5GMWM | 25 | NMKH-Nguyễn Thái Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 196,620 | 86 | 312.6 |
137 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | Normal | J5G797 | 30 | TM - Nguyễn Huy Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 166,550 | 45 | 311.8 |
138 | Lê Văn Nghiệp | Nam | Normal | BGPAAE | 23 | TLNL-Lê Văn Nghiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 145,660 | 38 | 310.9 |
139 | Lý Hoàng Ân | Nam | Normal | QML8VR | 14 | NMKH - Lý Hoàng Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 211,373 | 24 | 309.4 |
140 | Võ Ánh Pha | Nam | Normal | 7VAWMW | 20 | TM- Võ Ánh Pha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,447 | 26 | 306.4 |
141 | Hà Thế Thắm | Nam | Normal | 7VAMQG | 28 | BDS-Hà Thế Thắm | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 164,958 | 62 | 305.9 |
142 | Nguyễn Đức Anh Vũ | Nam | Normal | AZDB8Z | 29 | NMKH-Nguyễn Đức Anh Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 194,384 | 72 | 304.3 |
143 | Nguyễn Triệu Hải | Nam | Normal | 5VPMWW | 21 | GL- Nguyễn Triệu Hải | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 175,167 | 50 | 301.0 |
144 | Lê Tiến Vũ | Nam | Normal | KWN7W5 | 26 | TM- Lê Tiến Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,685 | 37 | 300.9 |
145 | Ngô Văn Cường | Nam | Normal | NMJZQR | 17 | GL- Ngô Văn Cường | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 161,877 | 63 | 300.5 |
146 | Lê Thành Hưng | Nam | Normal | NMDGMR | 29 | NMKH- Lê Thành Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 152,044 | 49 | 300.4 |
147 | GL- Huỳnh Minh Tuấn | Nam | Normal | W5LLGQ | 17 | GL - Huỳnh Minh Tuấn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 139,324 | 57 | 300.3 |
148 | Trần Phi Hùng | Nam | Normal | AZMP7P | 22 | IBB - Trần Phi Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 130,540 | 46 | 300.0 |
149 | Nguyễn Bảo Tồn | Nam | Normal | PJMW69 | 20 | GL - Nguyễn Bảo Tồn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 149,739 | 49 | 296.1 |
150 | Nguyễn Ngọc Duy | Nam | Normal | LV5RVE | 27 | TLNL-Nguyễn Ngọc Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 129,566 | 34 | 295.5 |
151 | Võ Minh Châu | Nam | Normal | EQZAKN | 16 | GL - Võ Minh Châu | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 172,735 | 61 | 295.4 |
152 | Huỳnh Thế Công | Nam | Normal | KW5RNA | 27 | DA- Huỳnh Thế Công | DA | Công ty CP Đông Á | 147,790 | 53 | 294.6 |
153 | Huỳnh Xuân Hoai | Nam | Normal | PJWAKV | 27 | IBB-Huynh Xuan Hoai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 203,982 | 47 | 293.0 |
154 | Ngô văn Tuấn | Nam | Normal | GWJKW8 | 24 | DA-ngô văn tuấn | DA | Công ty CP Đông Á | 163,484 | 32 | 292.0 |
155 | Nguyễn văn tịnh | Nam | Normal | AZRG86 | 22 | GL - Nguyễn Văn Tịnh | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 150,360 | 70 | 291.7 |
156 | Đặng Thanh Nam | Nam | Normal | NMDLWE | 29 | NMKH - Đặng Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 161,680 | 38 | 291.1 |
157 | Dương Đăng Hùng | Nam | Normal | W5LREP | 24 | LP_ Dương Đăng Hùng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 179,324 | 41 | 291.0 |
158 | Trần Bá Hiền | Nam | Normal | KWE8DN | 32 | XNM-Trần Bá Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 182,450 | 88 | 290.3 |
159 | Trần Đăng Thanh | Nam | Normal | Z768NJ | 27 | NMKH- Trần Đăng Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 175,527 | 35 | 290.0 |
160 | Phan Hữu Phước Sang | Nam | Normal | RM6KGD | 22 | GL-Phan Hữu Phước Sang | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 164,745 | 49 | 289.0 |
161 | Trần ngọc hiếu | Nam | Normal | NMD6JB | 23 | DA_Trần Ngọc Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | 168,038 | 52 | 288.0 |
162 | Nguyễn văn ngọc | Nam | Normal | 9EKMKD | 26 | TM*Nguyễn Văn Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 135,856 | 44 | 287.7 |
163 | Nguyễn Thanh Truyền | Nam | Normal | NM9JEL | 16 | GL - Nguyễn Thanh Truyền | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 141,507 | 35 | 287.6 |
164 | Phạm Văn Ba | Nam | Normal | 8GEZ58 | 27 | DDQN-Phạm Văn Ba | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 156,003 | 51 | 287.3 |
165 | Huỳnh tấn định | Nam | Normal | 6VALBB | 25 | TM- Huỳnh Tấn Định | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 141,284 | 31 | 286.3 |
166 | Phan Trường Minh | Nam | Normal | W5AWDZ | 27 | TCT-Phan Truong Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 138,253 | 35 | 284.4 |
167 | Nguyễn Hồng Sơn | Nam | Normal | PJ5VEB | 32 | TM - Nguyễn Hồng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 146,638 | 44 | 283.6 |
168 | Đoàn tiến dũng | Nam | Normal | 7V9M9G | 26 | IBB- Đoàn tiến dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 119,308 | 30 | 282.6 |
169 | Nguyễn Hoàng Phi Vũ | Nam | Normal | 8GWEMN | 22 | BDS-Nguyễn Hoàng Phi Vũ | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 171,816 | 38 | 282.6 |
170 | TM-Trần Năng | Nam | Normal | 5V5LEG | 23 | TM-Trần Năng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 102,683 | 23 | 282.3 |
171 | Trương Công Lịnh | Nam | Normal | DNW87M | 25 | DDQN-Trương Công Lịnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 169,671 | 46 | 282.3 |
172 | Phạm thế truyền | Nam | Normal | 5V8WEK | 22 | TM_ PHẠM THẾ TRUYỀN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 120,458 | 25 | 282.1 |
173 | Vũ Trung Tuyên | Nam | Normal | J5RMV6 | 25 | GL - Vũ Trung Tuyên | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 187,864 | 56 | 282.0 |
174 | Ngô Đình Hải | Nam | Normal | RM7KNM | 18 | DA-NGÔ ĐÌNH HẢI | DA | Công ty CP Đông Á | 152,976 | 79 | 281.7 |
175 | Trần Minh Hòa | Nam | Normal | KW5ARK | 31 | TM- Trần Minh Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 149,756 | 42 | 280.8 |
176 | Võ Đình Tiến | Nam | Normal | V8QKWL | 25 | TM- Võ Đình Tiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 134,690 | 30 | 280.6 |
177 | Lê Huỳnh Bảo Tiến | Nam | Normal | AZDP7J | 31 | TLNL- Lê Huỳnh Bảo Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 155,745 | 55 | 280.5 |
178 | Trương Công Nhất | Nam | Normal | J5RNEA | 27 | DDQN-Trương Công Nhất | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 161,898 | 66 | 279.4 |
179 | Hồ Duy Long | Nam | Normal | EQ6MQ5 | 30 | BDS-Hồ Duy Long | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 186,232 | 46 | 279.3 |
180 | Vũ Hoàng Hà | Nam | Normal | 9EM7V9 | 31 | TM-Vũ Hoàng Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 147,213 | 43 | 277.2 |
181 | Phạm Đôn | Nam | Normal | RM6N5G | 28 | DDQN-Phạm Đôn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 138,538 | 120 | 276.7 |
182 | CAO XUÂN LỘC | Nam | Normal | PJWM9V | 28 | IBB-Cao Xuân Lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 144,472 | 53 | 276.4 |
183 | Nguyễn Tấn Tiến | Nam | Normal | J5RVLQ | 32 | DDQN -Nguyễn Tấn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 128,230 | 49 | 276.3 |
184 | Nguyễn ngọc hùng vũ | Nam | Normal | J5G7DE | 29 | NMKH- Nguyễn Ngọc Hùng Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 154,047 | 40 | 274.1 |
185 | Trần Minh Huy | Nam | Normal | V8W9JQ | 28 | TLNL- Trần Minh Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 110,682 | 55 | 273.1 |
186 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | Normal | LVN9PQ | 30 | NMPY - Nguyễn Nhật Minh | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 160,214 | 69 | 272.9 |
187 | Lê Viết Quốc Hoàng | Nam | Normal | Z7QLVG | 31 | DDQN - Lê Viết Quốc Hoàng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 181,184 | 48 | 271.6 |
188 | Tiên Việt Hùng | Nam | Normal | 7V9R6W | 31 | DDCS-Tiên Việt Hùng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 122,916 | 43 | 270.7 |
189 | Bùi Ngọc Thảo | Nam | Normal | AZMDZ5 | 22 | DDQN - Bùi Ngọc Thảo | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 142,837 | 58 | 270.4 |
190 | Đỗ Cao Đàm | Nam | Normal | 8G6KWW | 29 | IBB-Đỗ Cao Đàm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 164,408 | 54 | 270.3 |
191 | NGUYỄN NGỌC SANG | Nam | Normal | 8G6K75 | 28 | XNM- NGUYỄN NGỌC SANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 162,088 | 90 | 270.2 |
192 | Trình Ngọc Quý | Nam | Normal | Z7WVJA | 24 | TM-Trình Ngọc Quý | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,103 | 39 | 268.9 |
193 | Đinh Quốc Tú | Nam | Normal | RM69QQ | 21 | NMKH-Đinh Quốc Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 150,142 | 30 | 268.6 |
194 | GL - Trần Ngọc Minh | Nam | Normal | W5NQLK | 19 | GL- Trần Ngọc Minh | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 159,749 | 68 | 268.2 |
195 | Phạm Bá Hồng Đức | Nam | Normal | 9EK9QL | 32 | IBB-Pham Bá Hồng Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 137,709 | 41 | 268.0 |
196 | Phạm ngọc thạch | Nam | Normal | KWNLRQ | 16 | TLNL- PHẠM NGỌC THẠCH | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 133,959 | 44 | 266.8 |
197 | Phan Đỗ Tấn Cường | Nam | Normal | QM9QJW | 31 | XNM-Phan Đỗ Tấn Cường | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 135,742 | 77 | 266.6 |
198 | Phạm Thành Quang | Nam | Normal | EQNDBP | 30 | BDS - Phạm Thành Quang | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 173,005 | 52 | 265.2 |
199 | Vũ Hoành Sơn | Nam | Normal | DNVQ58 | 24 | DA-VŨ HOÀNH SƠN | DA | Công ty CP Đông Á | 153,964 | 36 | 265.0 |
200 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | Nam | Normal | GW5Q56 | 30 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 118,822 | 32 | 264.4 |
201 | Nguyễn Khánh Trình | Nam | Normal | J5GBZB | 20 | TM- Nguyễn Khánh Trình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 114,948 | 24 | 262.9 |
202 | Trần Kim Tiến | Nam | Normal | RM78BA | 24 | NMKH_Trần Kim Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 110,268 | 30 | 262.2 |
203 | Trần Đức Khiêm | Nam | Normal | AZD9Q9 | 26 | XNM-Trần Đức Khiêm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 143,526 | 43 | 262.1 |
204 | Võ hoàng Anh | Nam | Normal | 8G65G6 | 29 | TM - Võ Hoàng Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,594 | 37 | 261.2 |
205 | Trần Đình Hùng | Nam | Normal | KWN7EM | 27 | TM - Trần Đình Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 98,420 | 63 | 261.1 |
206 | PHAN THẾ ANH | Nam | Normal | NMJNBJ | 26 | YB-Phan The Anh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 118,860 | 87 | 260.9 |
207 | Đỗ Văn Chinh | Nam | Normal | DNWDNV | 29 | TM- ĐỖ VĂN CHINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 137,478 | 32 | 260.1 |
208 | Đặng Văn Phong | Nam | Normal | 7VZWWK | 25 | LP-Đặng Phong | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 124,221 | 76 | 257.9 |
209 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | LV7GGP | 26 | NMKH-Nguyễn Trung Kiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,502 | 52 | 256.1 |
210 | Trương Minh Toàn | Nam | Normal | W56ERN | 30 | NMKH - Trương Minh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 139,908 | 39 | 253.8 |
211 | Phạm Ngọc Tú | Nam | Normal | KWNL9D | 22 | TM-PHAM NGOC TU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 130,306 | 38 | 253.3 |
212 | Lữ duy khánh | Nam | Normal | GWKNPP | 21 | tm - Lữ duy khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 126,005 | 37 | 252.0 |
213 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | Normal | J5GBMM | 30 | TM- Nguyễn Xuân Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,663 | 45 | 250.6 |
214 | Đỗ Trọng Thịnh | Nam | Normal | Z768VJ | 27 | NMKH - Đỗ Trọng Thịnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,292 | 55 | 250.2 |
215 | TM-Đỗ Thanh Tân | Nam | Normal | AZDBJR | 21 | TM-Đỗ Thanh Tân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,281 | 24 | 249.7 |
216 | Hồng Nguyên | Nam | Normal | 8GEQQ7 | 29 | TCT hongnguyen cap | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 115,093 | 81 | 249.4 |
217 | TM - Lê Trung Thanh | Nam | Normal | GWJK57 | 27 | TM - Lê Trung Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 156,901 | 31 | 248.5 |
218 | Nguyễn Văn Chương | Nam | Normal | 9EK78D | 16 | NMKH - Nguyễn Văn Chương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 148,146 | 41 | 247.8 |
219 | Võ Văn Đồng | Nam | Normal | 9EG6VP | 24 | GL-Võ Văn Đồng | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 154,221 | 53 | 247.1 |
220 | Lâm Minh Tu | Nam | Normal | Z7QGAG | 29 | IBB-Lâm Minh Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 140,777 | 102 | 246.3 |
221 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 5V8QW5 | 30 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 130,779 | 47 | 245.2 |
222 | Nguyễn Văn Cừ | Nam | Normal | 6VAMKJ | 26 | NMPY - Nguyễn Văn Cừ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 113,946 | 63 | 245.1 |
223 | TM - Lữ Liệt Vui | Nam | Normal | W5ANL9 | 26 | TM - Lữ Liệt Vui | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,017 | 32 | 243.6 |
224 | Hồ Anh Thuật | Nam | Normal | J5GWPW | 25 | TLNL-Hồ Anh Thuật | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 152,779 | 54 | 242.5 |
225 | Nguyễn Phước Bảo Tuyên | Nam | Normal | V8QE96 | 31 | TM-Nguyễn Phước Bảo Tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 142,040 | 57 | 241.7 |
226 | Đới Duy Cường | Nam | Normal | 9EN966 | 20 | LP - Duy Cường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 114,689 | 32 | 241.0 |
227 | Kiều Khải Duy | Nam | Normal | W5LP6E | 32 | NMKH-Kiều Khải Duy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 212,316 | 89 | 240.8 |
228 | IBB- dương xuân hữu | Nam | Normal | KWD6NR | 18 | IBB-dương xuân hữu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 136,845 | 41 | 240.7 |
229 | Nguyễn Minh Trung | Nam | Normal | PJAP59 | 18 | NMKH - Nguyễn Minh Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 117,865 | 25 | 239.8 |
230 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | V8QGV7 | 32 | TM - Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,430 | 50 | 239.4 |
231 | Hồ Đắc Thành | Nam | Normal | 8GW678 | 22 | TCT - Hồ Đắc Thành | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 124,150 | 28 | 239.3 |
232 | NGUYỄN THÁI BẢO ÂN | Nam | Normal | J5LM9B | 28 | DA - NGUYỄN THÁI BẢO ÂN | DA | Công ty CP Đông Á | 145,049 | 38 | 238.8 |
233 | Nguyễn Quang Huy | Nam | Normal | YE5J6Z | 24 | NMKH-Nguyễn Quang Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 147,267 | 33 | 238.4 |
234 | Đào Tấn Ninh | Nam | Normal | BGLEBZ | 30 | NMKH - Đào Tấn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 150,849 | 86 | 238.3 |
235 | Đỗ huy hoài châu | Nam | Normal | PJAPE5 | 28 | TM Đỗ Huy Hoài Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 139,991 | 38 | 238.1 |
236 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | Normal | V8QWKG | 21 | NMPY - Nguyễn Ngọc Tuấn | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 109,341 | 52 | 238.0 |
237 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | Normal | V8LAZW | 20 | DDQN-Nguyễn Tấn Đạt | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 126,759 | 30 | 237.8 |
238 | Đinh Tiến Long | Nam | Normal | 6VJGZD | 24 | Tm Đinh Tiến Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 111,162 | 50 | 237.7 |
239 | Nguyễn Tấn Thành | Nam | Normal | 9EMWBE | 25 | DDCS-Nguyễn Tấn Thành | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 118,094 | 29 | 237.1 |
240 | Nguyễn Thành Tuyến | Nam | Normal | AZNKGM | 25 | TCT-Thanh Tuyen | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 138,498 | 43 | 236.6 |
241 | CHU ANH TRÍ | Nam | Normal | 9ENDVK | 26 | TM-Chu Anh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 138,584 | 38 | 236.2 |
242 | Nguyễn Ngọc Trung Anh | Nam | Normal | KWEBGK | 28 | TM - Nguyễn Ngọc Trung Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 129,020 | 48 | 235.8 |
243 | Đặng Quang Vinh | Nam | Normal | PJ5VWB | 23 | TLNL-Đặng Quang Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 122,502 | 30 | 235.7 |
244 | Ngô Nhật Bình | Nam | Normal | V8QK9A | 23 | TLNL-Ngô Nhật Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 126,370 | 36 | 235.5 |
245 | Lê Ngọc Anh Vinh | Nam | Normal | W568Q9 | 17 | TLNL-Lê Ngọc Anh Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 125,690 | 29 | 231.7 |
246 | Trần đình Tân | Nam | Normal | KW5AMQ | 29 | NMKH-Trần đình Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 141,618 | 42 | 230.8 |
247 | Nguyễn xuân hợi | Nam | Normal | DNVQ8Z | 28 | TM - Nguyễn Xuân Hợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,818 | 37 | 230.2 |
248 | IBB trương Tuấn hoàng | Nam | Normal | QM9E9Z | 19 | IBB- Trương Tuấn Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 110,598 | 37 | 229.5 |
249 | Trần Thế Dũng | Nam | Normal | Z7QK9K | 28 | DDCS- Trần Thế Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 125,228 | 32 | 227.5 |
250 | NGÔ NGUYÊN VŨ | Nam | Normal | GW5LA5 | 21 | TM - NGÔ NGUYÊN VŨ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 121,343 | 26 | 226.9 |
251 | Lê Viết Hùng | Nam | Normal | 7V9LGJ | 17 | TM-Lê Viết Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 96,649 | 21 | 226.2 |
252 | Lương Khải Ân | Nam | Normal | NMA6PN | 28 | NMKH-Lương Khải Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 145,066 | 59 | 225.9 |
253 | Huỳnh Quang Phúc | Nam | Normal | 6VJGNB | 31 | NMKH-Huỳnh Quang Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 144,323 | 83 | 225.6 |
254 | HUỲNH KIM CHÂU | Nam | Normal | Z7WBM8 | 24 | XNM-HUỲNH KIM CHÂU | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 132,590 | 40 | 223.6 |
255 | Phạm Thiên Đức Duy | Nam | Normal | EQZPAJ | 26 | TLNL- Phạm Thiên Đức Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 108,912 | 55 | 222.1 |
256 | Hồ Quang Dũng | Nam | Normal | Z76QDB | 20 | iBB-Dung Ho Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 142,663 | 42 | 222.0 |
257 | Nguyễn Đình Hiển | Nam | Normal | MLVE6Q | 22 | NMKH - Nguyễn đình Hiển | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 87,316 | 22 | 221.6 |
258 | Bùi Minh Tuấn | Nam | Normal | KW5RGD | 28 | TM - Bùi Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 118,354 | 35 | 220.6 |
259 | Da-Hán Duy Lộc | Nam | Normal | GWKBAR | 27 | DA-HÁN DUY LỘC | DA | Công ty CP Đông Á | 130,784 | 45 | 219.8 |
260 | Mã Ngọc Sơn | Nam | Normal | LV7GBD | 27 | NMPY - Mã Ngọc Sơn | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 122,527 | 43 | 219.4 |
261 | Nguyễn Thuận | Nam | Normal | DNVQKR | 25 | NMKH- Nguyễn Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 110,484 | 36 | 219.1 |
262 | Nguyễn Minh Thống | Nam | Normal | V8WWZN | 8 | TM-Nguyễn Minh Thống | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 95,439 | 16 | 217.5 |
263 | Phùng Văn Phú | Nam | Normal | DN9KP7 | 27 | TM Phùng Văn Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,109 | 43 | 215.9 |
264 | Lê Văn Hội | Nam | Normal | QM5ZW5 | 19 | TM Lê Văn Hội | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,363 | 39 | 214.8 |
265 | Hoàng Hữu Nhật Viên | Nam | Normal | KW5VGE | 24 | DDNH-Hoàng Hữu Nhật Viên | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 108,091 | 50 | 213.2 |
266 | nguyễn thắng nhật | Nam | Normal | NMDQ6E | 22 | TM-Nguyễn Thắng Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,151 | 39 | 209.8 |
267 | Nguyễn Văn Trung | Nam | Normal | 8GZLLD | 31 | DDCS-Nguyen Van Trung | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 120,844 | 43 | 205.1 |
268 | TM-Khổng Văn Tuyến | Nam | Normal | 8GWANQ | 23 | TM-Khổng Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 89,848 | 28 | 204.9 |
269 | Nguyễn Thanh Toàn | Nam | Normal | J5Q9AZ | 17 | TM-Nguyễn Thanh Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 117,113 | 30 | 204.2 |
270 | Trần Quang Bảo | Nam | Normal | QML9VN | 21 | Ibb- Trần Quang Bảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 133,120 | 42 | 203.4 |
271 | Nguyễn Đình Lê Hiến | Nam | Normal | 6V5ERA | 21 | NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 130,181 | 44 | 201.6 |
272 | Đặng Nhân Thiện | Nam | Normal | LVNEJV | 21 | NMKH-Đặng nhân Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 123,358 | 38 | 200.8 |
273 | Phạm phương Thoai | Nam | Normal | V8PAAG | 27 | DDNH Phạm Thoai | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 95,326 | 42 | 200.6 |
274 | Nguyễn Hoài Thanh | Nam | Normal | PJALP8 | 20 | IBB_Nguyễn Hoài Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 114,712 | 41 | 195.5 |
275 | Vũ Thanh Tùng | Nam | Normal | NM5KQR | 17 | TM - Vũ Thanh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 98,011 | 31 | 191.4 |
276 | Phạm Đức Thọ | Nam | Normal | 5V8WDN | 24 | TLNL PHẠM ĐỨC THỌ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 120,360 | 36 | 191.2 |
277 | Nguyễn Văn Thanh | Nam | Normal | NMDQZD | 21 | TM - Nguyễn Văn Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 92,475 | 24 | 190.9 |
278 | Lê Ngọc Thạch | Nam | Normal | J5RGG8 | 17 | TM- Lê Ngọc Thạch | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 105,743 | 20 | 190.7 |
279 | Trần Đình Sỹ | Nam | Normal | GWK8WD | 28 | DDCS-Trần Đình Sỹ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 94,862 | 54 | 187.4 |
280 | Võ Chí Hòa | Nam | Normal | KWEZB6 | 20 | NMPY - Võ Chí Hoà | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 89,042 | 36 | 186.3 |
281 | Lê Hùng Khôi | Nam | Normal | QMKBZV | 15 | TM - Lê Hùng Khôi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 94,923 | 15 | 185.8 |
282 | TM-Nguyễn Thọ Liêm | Nam | Normal | MLVQAM | 19 | Nguyễn Thọ Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 67,098 | 29 | 184.7 |
283 | DA_ Nguyễn anh Tú | Nam | Normal | W5LP99 | 18 | DA- Nguyễn Anh Tú | DA | Công ty CP Đông Á | 203,671 | 57 | 182.8 |
284 | Nguyễn Văn Tình | Nam | Normal | V8LRGE | 32 | DDCS-Nguyễn Văn Tình | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 101,380 | 34 | 181.6 |
285 | Lương Quang Lợi | Nam | Normal | 6VAL9D | 17 | NMPY - Lương Quang Lợi | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 67,862 | 71 | 181.2 |
286 | Phan Tấn Hiệu | Nam | Normal | RM78R7 | 16 | NMKH-Phan Tấn Hiệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 114,173 | 28 | 180.4 |
287 | Dương Sang | Nam | Normal | NM5NBZ | 29 | TCT-Dương Sang | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 92,049 | 77 | 179.7 |
288 | Quảng Văn Vũ | Nam | Normal | DNVQRR | 20 | NMKH - Quảng Văn Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 133,434 | 32 | 178.7 |
289 | Lê Đức Ngạn | Nam | Normal | Z7WB78 | 17 | DA_Lê Đức Ngạn | DA | Công ty CP Đông Á | 87,937 | 20 | 178.3 |
290 | Nguyễn Ngọc Tồn | Nam | Normal | GWKN5G | 29 | TM - Nguyễn Ngọc Tồn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 84,817 | 50 | 175.1 |
291 | Nguyễn Bửu Long | Nam | Normal | W5GMGK | 23 | NMKH-Nguyễn Bửu Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 116,484 | 29 | 173.4 |
292 | Võ Thanh Huy | Nam | Normal | MLQWRK | 25 | TM-Võ Thanh Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 101,313 | 38 | 171.0 |
293 | Phan Hoài Phương | Nam | Normal | RM7AJL | 30 | BDS - Phan Hoài Phương | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 110,414 | 37 | 170.0 |
294 | Võ Hồng Đức | Nam | Normal | QM9AJD | 16 | TM - Võ Hồng Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 87,117 | 21 | 168.6 |
295 | Nguyễn Hải Tú Anh | Nam | Normal | RM6ZMR | 29 | TM - Nguyễn Hải Tú Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 99,827 | 33 | 168.5 |
296 | Nguyễn thanh phong | Nam | Normal | QM5WMA | 14 | NMKH nguyễn thanh phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 76,645 | 18 | 168.3 |
297 | Võ Minh Tú | Nam | Normal | Z7QJWJ | 22 | NMKH-Võ Minh Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 100,004 | 42 | 167.7 |
298 | XNM-Lê Văn Hoạt | Nam | Normal | Z7WNKG | 21 | XNM-Lê Văn Hoạt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 67,620 | 29 | 164.6 |
299 | Trần Đức Dương | Nam | Normal | KWN7AW | 15 | NMKH-Trần Đức Dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 96,033 | 26 | 163.8 |
300 | Nguyễn Văn Em | Nam | Normal | PJ5VK7 | 19 | NMKH-Nguyễn Văn Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 98,145 | 19 | 163.7 |
301 | Lê Thanh Việt | Nam | Normal | NM5RPB | 29 | DDCS-Lê Thanh Việt | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 91,730 | 42 | 162.1 |
302 | Tạ Minh Dũng | Nam | Normal | V8LANM | 31 | DA- Tạ Minh Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | 92,320 | 39 | 161.7 |
303 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | Normal | PJAPNN | 23 | TM_ Nguyễn Ngọc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 99,529 | 42 | 160.0 |
304 | Nguyễn văn phát | Nam | Normal | NM585R | 15 | IBB-Nguyễn văn Phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 98,603 | 23 | 159.6 |
305 | Ngô Chí Tài | Nam | Normal | QM9AGB | 21 | TM-Ngô Chí Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 82,374 | 22 | 158.5 |
306 | Ngô Duy Hân | Nam | Normal | LV785Z | 18 | TM - Ngô Duy Hân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,122 | 21 | 157.3 |
307 | Đặng quốc thành | Nam | Normal | GW5LND | 29 | DA- Đặng Quốc Thành | DA | Công ty CP Đông Á | 87,755 | 33 | 155.7 |
308 | Trần Văn Học | Nam | Normal | 7VGQRD | 15 | TLNL- Trần Văn Học | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 87,686 | 39 | 154.4 |
309 | Biện Tùng Lâm | Nam | Normal | BGPBDZ | 23 | NMPY - Biện Tùng Lâm | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 73,254 | 42 | 154.2 |
310 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | Normal | AZR8KE | 23 | DDQN-Nguyễn Văn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 77,537 | 28 | 153.0 |
311 | Dương Văn Thuấn | Nam | Normal | 8GEDDE | 15 | TM - Dương Văn Thuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,882 | 35 | 152.7 |
312 | Hoàng đăng nhâm | Nam | Normal | KWN75W | 19 | NMKH-hoàng đăng nhâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 90,278 | 28 | 152.4 |
313 | Nguyễn Thân | Nam | Normal | W5G9J5 | 20 | IBB-Thân Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 56,889 | 20 | 152.4 |
314 | Nguyễn minh Dũng | Nam | Normal | 9EGVPW | 19 | DDNH- Nguyễn minh dũng | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 62,919 | 29 | 152.2 |
315 | Phan Trần Hồng Phước | Nam | Normal | WDZALJ | 22 | TM - Phan Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 65,210 | 27 | 150.9 |
316 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | Normal | GWK88A | 28 | TM - Nguyễn Ngọc Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 82,541 | 29 | 150.7 |
317 | Lê văn linh | Nam | Normal | RM7AK5 | 14 | TLNL- lê văn linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 65,120 | 22 | 149.1 |
318 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Normal | NMDGZQ | 31 | NMKH-Nguyễn Hoàng Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 102,727 | 63 | 149.0 |
319 | Đặng Ngọc Hoàng | Nam | Normal | ML77AE | 17 | IBB - Đặng Ngọc Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 89,170 | 17 | 148.3 |
320 | Nguyễn Văn Cường | Nam | Normal | MLQ9RR | 21 | NMKH - Nguyễn Văn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 84,691 | 30 | 146.7 |
321 | Võ Đình Toàn | Nam | Normal | KWNEEN | 21 | TM - Võ Đình Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 83,526 | 40 | 146.4 |
322 | Phạm Tấn Quốc | Nam | Normal | V8L5NE | 22 | NMPY- PHẠM TẤN QUỐC | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 72,526 | 36 | 146.2 |
323 | Nguyễn Minh Thanh | Nam | Normal | Z7Q566 | 23 | NMKH-Nguyễn Minh Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 72,631 | 35 | 145.9 |
324 | Trương chí cường | Nam | Normal | 5VPN88 | 25 | DA- trương chí cường | DA | Công ty CP Đông Á | 90,487 | 37 | 144.3 |
325 | Nguyễn Sinh Nhật | Nam | Normal | Z7WZ9D | 13 | IBB-Nguyễn Sinh Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 69,144 | 19 | 143.3 |
326 | Cao Hoài Nam | Nam | Normal | PEGLJW | 18 | TM - Cao Hoài Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,852 | 18 | 143.3 |
327 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | Normal | 6V5E7P | 23 | TM - Nguyễn Thanh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,730 | 30 | 143.3 |
328 | Phạm Hồng Phi | Nam | Normal | J5G7V8 | 14 | TM - Phạm Hồng Phi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 70,178 | 19 | 141.4 |
329 | Lê văn Tâm | Nam | Normal | W5GJNA | 22 | TM - Lê Văn Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 70,925 | 29 | 141.4 |
330 | Lê Văn Nam | Nam | Normal | LV7WW7 | 21 | TM - Lê Văn Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 78,515 | 28 | 141.0 |
331 | Nguyễn Văn Phố | Nam | Normal | V8LR6P | 17 | TM-Nguyên Van Pho | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 65,559 | 17 | 140.5 |
332 | Trần Minh Tuấn | Nam | Normal | 5V8P79 | 18 | IBB - Trần Minh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 81,864 | 21 | 140.2 |
333 | TM - Huỳnh Phúc Ân | Nam | Normal | LV5DPV | 18 | TM - Huỳnh Phúc Ân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,810 | 23 | 140.2 |
334 | Phan Dinh Huy | Nam | Normal | 9EM7AM | 12 | DDCS-Phan Dinh Huy | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 79,594 | 18 | 139.7 |
335 | Đinh Anh Vũ | Nam | Normal | LV5RZK | 23 | DA-Đinh Anh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | 83,503 | 35 | 138.3 |
336 | Phạm ngọc thi | Nam | Normal | AZD96M | 10 | DA-Thi Phạm | DA | Công ty CP Đông Á | 61,447 | 22 | 136.7 |
337 | Nguyễn Trung Tín | Nam | Normal | 5V5K59 | 11 | TM- Nguyễn Trung Tín | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 69,732 | 12 | 134.7 |
338 | Hoàng Lê Thiện | Nam | Normal | 6VAKQM | 16 | TM-Hoàng Lê Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,032 | 18 | 134.6 |
339 | Trương Công Thao | Nam | Normal | V8QKJB | 20 | TM-Thao Trương Công | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 81,088 | 25 | 133.7 |
340 | Nguyễn Quốc Vương | Nam | Normal | AZMG6B | 14 | TM - Nguyễn Quốc Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,100 | 16 | 132.8 |
341 | Nguyễn Xuân Long | Nam | Normal | 9EMA9W | 15 | TCT - Nguyễn Xuân Long | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 60,107 | 18 | 132.7 |
342 | Võ Thanh Nam | Nam | Normal | KW5R6A | 18 | NMKH- Võ Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 85,027 | 18 | 132.3 |
343 | Nguyễn Văn Thơi | Nam | Normal | RM6NRV | 17 | DA - Nguyễn Văn Thơi | DA | Công ty CP Đông Á | 77,147 | 44 | 131.6 |
344 | Lê Ngọc Hiển | Nam | Normal | W5GVAE | 29 | TLNL-LÊ NGỌC HIỂN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 75,632 | 39 | 130.7 |
345 | Bùi Hữu Tài | Nam | Normal | KWEBRQ | 14 | NMKH-Bùi Hữu Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 50,094 | 24 | 129.8 |
346 | Đỗ văn sỹ | Nam | Normal | RM76KG | 17 | DDQN- ĐỖ VĂN SỸ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 64,185 | 26 | 129.1 |
347 | Nguyễn Hoàng Ngọc Vạn | Nam | Normal | MLV8ZW | 11 | NMKH - NGUYỄN HOÀNG NGỌC VẠN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 216,338 | 12 | 128.8 |
348 | NGUYỄN HOÀI | Nam | Normal | J5RAWB | 16 | TM - Nguyễn Hoài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 75,672 | 24 | 128.7 |
349 | Nguyễn Tín | Nam | Normal | 8GEZ8P | 19 | NMKH - Nguyễn Tín | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 78,443 | 23 | 128.5 |
350 | nguyễn cao lập | Nam | Normal | 8G65M6 | 17 | YB cao lập | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 43,952 | 20 | 128.0 |
351 | Lê Tuấn Đông | Nam | Normal | ML7RLR | 15 | NMKH_ Lê Tuấn Đông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 75,425 | 15 | 126.0 |
352 | Đặng Hồng Phúc | Nam | Normal | 8GWN57 | 19 | TLNL-Đặng Hồng Phúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 75,395 | 24 | 126.0 |
353 | Nguyễn Tấn Hùng | Nam | Normal | QMLQVE | 14 | BDS_Nguyễn Tấn Hùng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 55,352 | 16 | 125.4 |
354 | Đỗ Nguyễn Hà Sơn | Nam | Normal | GPBJNN | 14 | TM - Đỗ Nguyễn Hà Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 51,112 | 14 | 125.0 |
355 | TM - PHẠM VĂN TRỢ | Nam | Normal | 6VJDDQ | 26 | TM - PHẠM VĂN TRỢ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 55,236 | 28 | 124.8 |
356 | Nguyễn duy tài | Nam | Normal | J5RRKP | 22 | TM - NguyễnDuy Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 58,375 | 32 | 124.7 |
357 | TM - Nguyễn Văn Nhựt | Nam | Normal | 5V8WNA | 14 | TM Nguyễn Văn Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 73,918 | 17 | 124.2 |
358 | Nguyễn Xuân Nam | Nam | Normal | BGPVJV | 26 | NamNX | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,821 | 37 | 123.3 |
359 | Nguyễn Thái Thanh Dũng | Nam | Normal | DNVQ7P | 20 | TM-Nguyễn Thái Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 69,784 | 25 | 123.3 |
360 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nam | Normal | 58MEPJ | 18 | TM-Nguyễn Hữu Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 63,456 | 22 | 123.2 |
361 | Trần Lê Vũ Quang Trung | Nam | Normal | GW5LGW | 16 | IBB-Trần Lê Vũ Quang Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 55,886 | 21 | 123.1 |
362 | Hoàng Thế Khanh | Nam | Normal | KWEPN7 | 21 | TM - Hoàng Thế Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 52,524 | 22 | 121.6 |
363 | Phạm Ngọc Long | Nam | Normal | EQN7KP | 19 | NMPY- Phạm Ngọc Long | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 70,355 | 31 | 121.1 |
364 | Hồ Thanh Trung | Nam | Normal | 9EKGMJ | 21 | TM-Hồ Thanh Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 72,269 | 70 | 120.8 |
365 | Mã Hữu Trí | Nam | Normal | AZDQN5 | 23 | TM - Mã Hữu Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,609 | 46 | 120.4 |
366 | Lưu Vũ Linh | Nam | Normal | MLV8DP | 22 | TM - Lưu Vũ Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 74,192 | 31 | 120.0 |
367 | Nguyễn Thất Linh | Nam | Normal | NM55EA | 18 | TM - Nguyễn Thất Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,222 | 18 | 119.2 |
368 | Nguyễn Phi Tiển | Nam | Normal | 6VAL8K | 19 | TM Nguyễn Phi Tiển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 67,628 | 19 | 118.9 |
369 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | Normal | KWEPZ9 | 16 | TACN Nguyễn Văn Tiến | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 60,796 | 21 | 118.2 |
370 | Nguyễn Thành Công | Nam | Normal | NM5AVL | 13 | DDQN- Nguyễn Thành Công | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 50,424 | 17 | 117.2 |
371 | TLNL-Dương Văn Công | Nam | Normal | J5GB6L | 21 | TLNL-Dương Văn Công | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 67,996 | 26 | 117.0 |
372 | Nguyễn Văn Nhiều | Nam | Normal | 5V8PN8 | 26 | DDQN- Nguyễn Văn Nhiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 66,180 | 26 | 116.9 |
373 | Nguyễn Văn Thành | Nam | Normal | W5G9DV | 15 | IBB-NGUYỄN VĂN THÀNH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 68,740 | 19 | 116.6 |
374 | TM-Trần Đình Tô | Nam | Normal | DNVLP7 | 21 | TM-Trần Đình Tô | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,654 | 21 | 116.5 |
375 | Lê Văn Lượng | Nam | Normal | GWJ7AA | 24 | NMKH Lê Văn Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 66,918 | 30 | 116.4 |
376 | Ngô Thanh Danh | Nam | Normal | 6VALQK | 16 | NMPY - Ngô Thanh Danh | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 65,085 | 29 | 116.3 |
377 | Phạm Vĩnh | Nam | Normal | W5GAAQ | 19 | XNM-Phạm Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 63,593 | 29 | 116.3 |
378 | Lê Phú Điệp | Nam | Normal | J5G6AR | 26 | LP - Lê Phú Điệp | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 74,945 | 26 | 115.8 |
379 | Đỗ Ngọc Thao | Nam | Normal | PJAPPN | 15 | NMKH_Đỗ Ngọc Thao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 65,871 | 26 | 115.8 |
380 | Dương Kha | Nam | Normal | V8LR87 | 9 | YB Dương Kha | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | 60,589 | 13 | 115.7 |
381 | Lê Công Huy | Nam | Normal | V8W9Z9 | 21 | DA-Lê Công Huy | DA | Công ty CP Đông Á | 55,694 | 24 | 115.5 |
382 | Nguyễn Quang Mười | Nam | Normal | QMLPA9 | 25 | NMKH Nguyễn Quang Mười | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 59,460 | 25 | 114.7 |
383 | NGUYỄN THANH VŨ | Nam | Normal | QM9N5A | 12 | TM - Nguyễn Thanh Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 62,989 | 13 | 114.4 |
384 | Lê Công Trung | Nam | Normal | BGL7VW | 28 | TM-Lê Công Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 61,693 | 35 | 113.2 |
385 | Nguyễn Lê Quân | Nam | Normal | GW5VRL | 22 | DA-Nguyễn Lê Quân | DA | Công ty CP Đông Á | 49,573 | 22 | 113.0 |
386 | Nguyễn Đoàn Minh Trí | Nam | Normal | 8G8VRK | 17 | TM-Nguyễn Đoàn Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 71,439 | 20 | 113.0 |
387 | Nguyễn Minh Phụng | Nam | Normal | 6V5EBP | 10 | DDCS-Nguyễn Minh Phụng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 64,415 | 14 | 111.4 |
388 | Trương Minh Tuấn | Nam | Normal | 5V5GRZ | 10 | IBB Minh tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,004 | 11 | 111.2 |
389 | Hoàng Tấn Đảng | Nam | Normal | 6VJDB7 | 23 | TM Đảng Hoàng Tấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,261 | 23 | 110.6 |
390 | Trương Minh Tiến | Nam | Normal | NM5KMG | 19 | NMKH - Trương Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 64,757 | 23 | 110.1 |
391 | Trương Thành Sâm | Nam | Normal | V8L6A5 | 17 | TM - Trương Thành Sâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 74,700 | 20 | 109.6 |
392 | Khổng Văn Điệp | Nam | Normal | 5V8W9Z | 10 | DA _ Khổng Văn Điệp | DA | Công ty CP Đông Á | 52,143 | 30 | 109.0 |
393 | nguyễn võ hữu hoà | Nam | Normal | 8GEMPA | 17 | TM-nguyễn võ hữu hoà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,728 | 18 | 108.4 |
394 | Phạm Văn Thành Linh | Nam | Normal | 9EM8ZV | 20 | TM - Phạm Văn Thành Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 61,319 | 28 | 108.3 |
395 | Lưu minh khương | Nam | Normal | V8L6DA | 26 | TLNL-Lưu Minh Khương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 59,280 | 35 | 107.2 |
396 | Đặng Văn Trọng | Nam | Normal | PJ5QW7 | 19 | TM-Đặng Văn Trọng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 56,053 | 23 | 106.9 |
397 | TM- Đặng Phúc Cường | Nam | Normal | 6V5WQW | 20 | TM - Đặng Phúc Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,593 | 23 | 106.5 |
398 | HỒ SỸ ĐÀO | Nam | Normal | 8GWKKL | 17 | IBB - Đào Hồ Sỹ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 44,010 | 19 | 106.2 |
399 | Nguyễn Hữu Táo | Nam | Normal | Z76DKR | 19 | DA - Nguyễn Hữu Táo | DA | Công ty CP Đông Á | 63,794 | 25 | 105.6 |
400 | Võ Đình Trí | Nam | Normal | PJ6LLK | 17 | NMKH Võ Đình Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 64,451 | 21 | 105.4 |
401 | Lê Hồng Nhật | Nam | Normal | ML7KRD | 12 | TM - Lê Hồng Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 51,402 | 19 | 105.1 |
402 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | Normal | Z76DGR | 21 | DA-Nguyễn Văn Sơn | DA | Công ty CP Đông Á | 57,340 | 23 | 105.1 |
403 | lê thành thiện | Nam | Normal | Z7QNLA | 21 | DDNH - Lê Thành Thiện | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 62,807 | 23 | 104.3 |
404 | Nguyễn Khái Huy | Nam | Normal | 8G6KEA | 14 | TM - Nguyễn Khái Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 48,775 | 15 | 103.6 |
405 | Lê Như Dũng | Nam | Normal | GW56RJ | 12 | DA-Lê Như Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | 57,295 | 17 | 103.6 |
406 | Lê Văn Hùng | Nam | Normal | 6VALPD | 18 | XNM-Lê Văn Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 59,552 | 19 | 102.5 |
407 | TM- Nguyễn Thành Hiệp | Nam | Normal | 5VP6EM | 14 | TM- Nguyễn Thành Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,199 | 21 | 102.1 |
408 | Dương Văn Chung | Nam | Normal | BGPB6Z | 14 | NMKH - Dương Văn Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 49,901 | 14 | 102.1 |
409 | Trầm Văn Đạo | Nam | Normal | 5V5L7P | 13 | DA - Trầm Văn Đạo | DA | Công ty CP Đông Á | 61,438 | 22 | 101.9 |
410 | Bùi Công Sơn | Nam | Normal | RM5KVP | 16 | TM-Bùi Công Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 48,352 | 17 | 101.7 |
411 | Lục Văn Thành | Nam | Normal | LV59AJ | 15 | TM - Lục văn Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 57,977 | 15 | 101.6 |
412 | Hoàng Minh Giang | Nam | Normal | W56EMW | 16 | DA - Hoàng Minh Giang | DA | Công ty CP Đông Á | 54,007 | 16 | 101.6 |
413 | Đỗ Anh Nguyên | Nam | Normal | 8G6KMA | 21 | TM - Đỗ Anh Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 49,419 | 23 | 101.5 |
414 | Vũ Đình Ninh | Nam | Normal | W5GJ7Z | 30 | DDCS- Vũ Đình Ninh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 53,728 | 41 | 101.1 |
415 | Mai Văn Long | Nam | Normal | 8G6RZN | 16 | TLNL-Mai Văn Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 60,785 | 20 | 100.7 |
416 | Nguyễn Thanh Tuyển | Nam | Normal | QM5W7A | 16 | TM-Nguyễn Thanh Tuyển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 62,724 | 28 | 100.4 |
417 | Lê Thanh Toàn | Nam | Normal | 9EM759 | 22 | NMKH-Lê Thanh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 83,640 | 34 | 100.4 |
418 | Đỗ Văn Hồng | Nam | Normal | EQ6M8A | 13 | NMPY-Đỗ Văn Hồng | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 53,162 | 21 | 100.2 |
419 | Dương Quang Nhất | Nam | Normal | J5G7KL | 21 | NMKH - Dương Quang Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 60,203 | 27 | 100.1 |
420 | Duy Hùng | Nam | Normal | 7VQ9N7 | 22 | TM-Duy Hung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 42,546 | 25 | 100.1 |
421 | Nguyễn Văn Hậu | Nam | Normal | 9EMAD5 | 13 | DDQN-Nguyễn Văn Hậu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 44,134 | 13 | 100.1 |
422 | KHƯU CHÍ KHANG | Nam | Normal | DNV9AQ | 18 | TM- KHƯU CHÍ KHANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 59,168 | 20 | 100.1 |
423 | Vũ Hoàng Việt | Nam | Normal | KWNJL7 | 16 | TCT - VŨ HOÀNG VIỆT | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 58,133 | 21 | 100.0 |
424 | Nguyễn Xuân Chính | Nam | Normal | PJAGNM | 20 | DDQN-Nguyễn Xuân Chính | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 52,686 | 32 | 100.0 |
425 | Huỳnh Công Sơn | Nam | Normal | 6VJKDM | 10 | TM - Công Sơn Huỳnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,278 | 12 | 99.5 |
426 | Trịnh Đình Thiện | Nam | Normal | DNWQ8L | 12 | GL-Trịnh Đình Thiện | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 63,558 | 30 | 99.5 |
427 | Nguyễn Cao Cường | Nam | Normal | NMJLDA | 13 | TM- Nguyen Cao Cương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 54,405 | 14 | 98.3 |
428 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | Normal | Z76WDW | 16 | TCT-Nguyễn Tùng Lâm | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 62,025 | 20 | 97.8 |
429 | Trịnh ngọc kiên | Nam | Normal | DN9ZED | 11 | TM- Trịnh Ngọc Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,737 | 18 | 97.1 |
430 | NMKH_HÙYNH VĂN MANH | Nam | Normal | 6V5WBQ | 16 | NMKH_Huỳnh Văn Mạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 62,265 | 20 | 96.1 |
431 | Nguyễn Văn Tín | Nam | Normal | 9EK9K9 | 12 | TM-Nguyễn Văn Tín | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 53,251 | 15 | 95.8 |
432 | TM- Nguyễn Văn Đại | Nam | Normal | PJWMVE | 26 | TM - Nguyễn Văn Đại | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 45,184 | 29 | 95.7 |
433 | Trần Nhật Linh | Nam | Normal | 7V9MPG | 22 | XNM-Trần Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 53,400 | 26 | 95.2 |
434 | Phạm Minh Hoàng | Nam | Normal | EQN96G | 10 | Hoang Pham | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 55,450 | 11 | 95.0 |
435 | Phan Châu Anh | Nam | Normal | DNV9VN | 21 | NMKH-Phan Chau Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 58,798 | 21 | 94.8 |
436 | TLNL- LÊ HUY CƯỜNG | Nam | Normal | NMJNZ8 | 18 | TLNL- Lê Huy Cường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 53,858 | 25 | 94.4 |
437 | Đỗ Trinh Trường | Nam | Normal | NMA8DB | 25 | TCT-TRUONGDO | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 50,604 | 45 | 93.9 |
438 | Trương Hoàng Khoa | Nam | Normal | BGPBA7 | 11 | NMKH-Trương Hoàng Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,391 | 20 | 93.1 |
439 | Phan Nhật Hoà | Nam | Normal | 5VKB6D | 17 | Phan Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 60,959 | 18 | 92.3 |
440 | Sử Khắc Hảo | Nam | Normal | DNWPZN | 18 | IBB - Sử Khắc Hảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 51,362 | 18 | 91.6 |
441 | Trần Xuân Hoàn | Nam | Normal | 8GEAGW | 15 | XNM- Trần Xuân Hoàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 35,672 | 22 | 90.9 |
442 | DA - Nguyễn Trung Miền | Nam | Normal | 7VAPZZ | 7 | DA - Nguyễn Trung Miền | DA | Công ty CP Đông Á | 46,022 | 11 | 89.8 |
443 | Đặng Công Trí | Nam | Normal | EQZZK9 | 20 | IBB - Đặng Công Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 52,547 | 30 | 89.3 |
444 | Nguyễn Thái Bình | Nam | Normal | Z7WVEJ | 13 | XNM-Nguyễn Thái Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 56,651 | 19 | 88.5 |
445 | Đỗ Văn Xão | Nam | Normal | 8G6PAG | 17 | Đỗ văn Xão | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 51,294 | 22 | 87.7 |
446 | Phạm Đức Trí | Nam | Normal | NMD6DZ | 31 | DDQN-Phạm Đức Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 57,045 | 36 | 87.4 |
447 | LÊ VĂN XÍ | Nam | Normal | RM5G8D | 11 | DA-LÊ VĂN XÍ | DA | Công ty CP Đông Á | 51,809 | 16 | 87.3 |
448 | Doãn Duy Vương | Nam | Normal | 5V5LQB | 13 | TM Doãn Duy Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 44,163 | 14 | 87.2 |
449 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | Normal | J5LRM5 | 15 | TLNL-Nguyễn Ngọc Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,965 | 15 | 86.8 |
450 | Lê nguyên vũ | Nam | Normal | RM7RAB | 14 | IBB_Lê Nguyên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 47,721 | 14 | 86.6 |
451 | Dương Đình Quang | Nam | Normal | BGL7KD | 14 | NMKH Dương Đình Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,416 | 24 | 86.5 |
452 | Trần Công Đức | Nam | Normal | PJ5QM5 | 19 | TLNL-Trần công Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,153 | 20 | 86.3 |
453 | Lê Quang Châu | Nam | Normal | PJW88N | 23 | TM - Lê Quang Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 56,686 | 26 | 85.9 |
454 | Trần Nhật Huy | Nam | Normal | 6VJP67 | 21 | IBB - Trần Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 48,333 | 36 | 85.7 |
455 | Võ Đình Học | Nam | Normal | 8GEEWZ | 20 | DDQN-Võ Đình Học | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 30,829 | 22 | 85.4 |
456 | Đỗ Công Chức | Nam | Normal | DN9ALJ | 21 | DDQN Đỗ Công Chức | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 50,465 | 42 | 84.7 |
457 | Trần Mạnh Cường | Nam | Normal | GWPBWG | 15 | TCT-Trần Cường | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 51,353 | 15 | 84.1 |
458 | Võ Đình Nghị | Nam | Normal | PJWM5L | 13 | TCT Đình Nghị | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 44,428 | 14 | 83.9 |
459 | Trần Văn Thạnh | Nam | Normal | BGLE96 | 13 | XNM-Trần Văn Thạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 61,134 | 26 | 83.8 |
460 | Phan thành huy | Nam | Normal | QMLPGE | 19 | TLNL-Huy Thành Phan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 52,621 | 30 | 83.8 |
461 | Đặng văn kính | Nam | Normal | BGP6JK | 11 | DA- Đặng văn kính | DA | Công ty CP Đông Á | 45,060 | 12 | 83.8 |
462 | Phạm Lữ | Nam | Normal | NM5A5E | 12 | NMKH - Phạm Lữ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 57,793 | 15 | 83.4 |
463 | Nguyễn hồng phương | Nam | Normal | LVNBZP | 16 | DA-nguyễn hồng phương | DA | Công ty CP Đông Á | 48,935 | 29 | 83.1 |
464 | PHẠM QUỐC HIỂN | Nam | Normal | W5GMEK | 10 | NMKH- PHẠM QUỐC HIỂN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 48,849 | 10 | 81.9 |
465 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | Normal | AZMRBP | 23 | TLNL-Tài Nguyễn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 49,876 | 24 | 81.5 |
466 | Trần Minh Đức | Nam | Normal | LVNZBN | 23 | LP-Trần Minh Đức | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 39,954 | 23 | 80.6 |
467 | Trần Văn Lành | Nam | Normal | GW5LDN | 11 | Trần Văn Lành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,019 | 15 | 80.5 |
468 | Trần Văn Hùng Nhơn | Nam | Normal | V8QKE5 | 20 | NMKH-Trần Văn Hùng Nhơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 45,994 | 20 | 80.2 |
469 | Lê Hưng | Nam | Normal | 5VPN8J | 12 | DA-Lê Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | 41,854 | 12 | 80.2 |
470 | Phan Chí Thức | Nam | Normal | 6VAKBW | 18 | TM - Phan Chí Thức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,354 | 26 | 80.0 |
471 | Dặng Đình Vinh | Nam | Normal | LV5DBQ | 19 | DDQN-Đặng Đình Vinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 39,690 | 25 | 79.8 |
472 | Nguyễn hoài An | Nam | Normal | NM5EGK | 11 | NMKH- nguyễn hoài an | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 43,682 | 11 | 79.7 |
473 | Vũ Thiên Nhiên | Nam | Normal | NMJDJV | 13 | DDCS-Vũ Thiên Nhiên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 42,633 | 14 | 79.5 |
474 | Lê Đức Toàn | Nam | Normal | EQNDAV | 18 | DA-Lê Đức Toàn | DA | Công ty CP Đông Á | 41,453 | 18 | 79.4 |
475 | Nguyễn Phương Tuấn | Nam | Normal | GW5Q9E | 15 | NMKH - Nguyễn Phương Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 47,214 | 25 | 78.9 |
476 | Võ Tấn Thịnh | Nam | Normal | RM78KA | 22 | DDCS-Võ Tấn Thịnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 40,214 | 35 | 78.7 |
477 | Huỳnh Bá Thọ | Nam | Normal | GW5RJ7 | 12 | TM - Huỳnh Bá Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 40,219 | 13 | 78.5 |
478 | Lý Phi Long | Nam | Normal | 9ENNMZ | 13 | TM-Phi Long Lý | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 38,709 | 16 | 77.3 |
479 | Lê Quốc Phòng | Nam | Normal | 5V5RP7 | 14 | TM-Lê Quốc Phòng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 43,610 | 23 | 76.9 |
480 | Nguyễn Văn Đồng Thuyền | Nam | Normal | 5V5PGA | 6 | IBB - Nguyễn Văn Đồng Thuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,320 | 6 | 76.4 |
481 | HUỲNH KIM NGÂN | Nam | Normal | W5GJLA | 14 | TCT - HUỲNH KIM NGÂN | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 43,033 | 15 | 76.0 |
482 | Lê Học | Nam | Normal | 9EKR8B | 8 | IBB- Lê Học | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 33,123 | 8 | 76.0 |
483 | Thái Viết Cường | Nam | Normal | MLQ5ZM | 10 | DDQN-Thái Viết Cường | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 39,266 | 34 | 76.0 |
484 | Nguyễn Ngọc Lợi | Nam | Normal | RM5E98 | 10 | DDQN-Nguyễn Ngọc Lợi | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 34,652 | 21 | 75.8 |
485 | Lê Văn Đại | Nam | Normal | RM6J6B | 11 | DA - lê văn đại | DA | Công ty CP Đông Á | 38,172 | 15 | 75.7 |
486 | NGUYEN QUYET THANG | Nam | Normal | W56GE5 | 14 | TM - Nguyễn Quyết Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 36,689 | 14 | 75.6 |
487 | Lê Minh Tuấn | Nam | Normal | EQ6VGK | 21 | NMKH - Lê Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 52,218 | 31 | 75.2 |
488 | Nguyễn Xuân Sơn | Nam | Normal | PJANJ6 | 12 | TLNL- Nguyễn Xuân Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 39,519 | 18 | 74.9 |
489 | Trần Huỳnh Cảnh | Nam | Normal | NM5PA6 | 15 | XNM-TRẦN HUỲNH CẢNH | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 38,006 | 26 | 74.8 |
490 | Nguyễn Duy Hòa | Nam | Normal | PJW8MN | 16 | XNM-Nguyễn Duy Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 40,039 | 25 | 74.6 |
491 | Lê văn Cường | Nam | Normal | LV5DK5 | 12 | DA - Lê văn cường | DA | Công ty CP Đông Á | 42,907 | 15 | 74.6 |
492 | Phan Quốc Hùng | Nam | Normal | NMJ5NG | 10 | TLNL-Phan Quốc Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,628 | 13 | 73.7 |
493 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | Normal | RM69Z7 | 10 | TM- Nguyễn Văn Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 47,330 | 13 | 73.7 |
494 | Phan Hữu Trung | Nam | Normal | V8L6LL | 14 | NMKH - Phan Hữu Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 45,250 | 18 | 73.7 |
495 | Nguyễn thế chương | Nam | Normal | QMLPDE | 13 | TM - Thế Chương Nguyễn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,106 | 19 | 73.5 |
496 | Võ quốc nguyên | Nam | Normal | 7VA9DR | 10 | DDQN-Võ Quốc Nguyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 35,304 | 23 | 73.1 |
497 | Nguyễn Lê Bảo Quốc | Nam | Normal | W56GQV | 16 | TLNL-Nguyen Le Bao Quoc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 47,708 | 21 | 73.0 |
498 | Huỳnh Văn Đạt | Nam | Normal | QML5VL | 15 | NMPY - Huỳnh Văn Đạt | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 30,261 | 24 | 72.7 |
499 | Đỗ minh tuấn | Nam | Normal | 7V9RNP | 8 | IBB- đỗ minh tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,576 | 14 | 72.3 |
500 | Đoàn Duy Tân | Nam | Normal | QM9PDW | 19 | LP-Đoàn Duy Tân | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 43,066 | 25 | 72.2 |
501 | Phạm Sơn | Nam | Normal | EQN7PR | 13 | DDCS-Phạm Sơn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 38,741 | 18 | 71.9 |
502 | Hồ Thanh Huy | Nam | Normal | QML9A5 | 24 | IBB- Hồ Thanh Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 43,537 | 24 | 71.7 |
503 | Đặng Hữu Cường Trai | Nam | Normal | EQZGMP | 10 | XNM- Đặng Hữu Cường Trai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 46,460 | 12 | 71.2 |
504 | Phan Trọng Hiếu | Nam | Normal | 8GW65J | 13 | DA- Phan Trọng Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | 40,654 | 13 | 71.1 |
505 | Nguyễn Thành Trung | Nam | Normal | GWJA5R | 12 | TLNL-Nguyễn Thành Trung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 36,369 | 13 | 70.7 |
506 | Nguyễn cường thịnh | Nam | Normal | W5LPBP | 12 | TLNL-Nguyễn cường Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,840 | 19 | 70.6 |
507 | Đặng Mạnh Hùng | Nam | Normal | 6VALWB | 16 | TM-Đặng Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 39,024 | 17 | 70.6 |
508 | Võ Văn Khánh | Nam | Normal | DN96WE | 17 | DDQN-Võ Văn KHánh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 31,630 | 24 | 70.4 |
509 | Võ Đình Thảnh | Nam | Normal | RM6LE5 | 9 | NMKH - Võ Đình Thảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,257 | 9 | 70.0 |
510 | DA-Lê Tiến Thành | Nam | Normal | W56E7N | 7 | DA-Lê Tiến Thành | DA | Công ty CP Đông Á | 46,453 | 9 | 69.7 |
511 | Văn Viết Dũng | Nam | Normal | KW5Q5M | 15 | TM-Văn Viết Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,427 | 22 | 69.4 |
512 | Trần Quang Thái | Nam | Normal | AZD95G | 18 | DDCS-Trần Quang Thái | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 30,569 | 23 | 69.4 |
513 | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | Nam | Normal | W5GMMK | 13 | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,138 | 14 | 69.3 |
514 | Võ Hoàng Phú Quí | Nam | Normal | EQ6966 | 10 | IBB- Võ Hoàng Phú Quí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,758 | 11 | 68.8 |
515 | Phan Chí Thành | Nam | Normal | J5RAER | 7 | TLNL- Phan Chí Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 34,284 | 8 | 68.8 |
516 | Phạm văn hùng | Nam | Normal | DNVWLA | 11 | TLNL phạm văn hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 40,299 | 19 | 68.7 |
517 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | Normal | 9EKN96 | 8 | TLNL-Nguyễn Tuấn Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,219 | 9 | 68.6 |
518 | Trương Minh thi | Nam | Normal | J5LGEG | 8 | DA _Trương Minh Thi | DA | Công ty CP Đông Á | 27,802 | 11 | 68.5 |
519 | Võ Thanh Liên | Nam | Normal | RM6DWE | 15 | TM võ thanh Liên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,112 | 23 | 68.4 |
520 | Đinh Ngọc Hùng | Nam | Normal | GWJKE9 | 18 | DDQN-Đinh Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 37,759 | 37 | 68.0 |
521 | Nguyễn Ngọc Chương | Nam | Normal | RM79R9 | 9 | IBB-nguyễn Ngọc Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,657 | 16 | 67.5 |
522 | Võ Đức Tuấn | Nam | Normal | DNWWEJ | 27 | LP= Võ Đức Tuấn | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 36,250 | 46 | 67.4 |
523 | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | Nam | Normal | Z76DBD | 13 | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,522 | 17 | 67.0 |
524 | Võ Minh Trí | Nam | Normal | 8GEQ56 | 16 | IBB Võ Minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,753 | 17 | 66.9 |
525 | Phan Châu Anh Hùng | Nam | Normal | NMDZ9G | 20 | TLNL- Phan Châu Anh Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 42,375 | 23 | 66.7 |
526 | Võ Đình Huy | Nam | Normal | EQ6MGB | 11 | TM Võ Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,145 | 14 | 66.6 |
527 | Đinh Văn Dũng | Nam | Normal | J5LQNZ | 19 | XNM_Đinh Văn Dũng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 41,058 | 24 | 65.8 |
528 | Nguyễn thị Kim Yến | Nam | Normal | Z7WW89 | 16 | XNM- Nguyễn Thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 43,715 | 18 | 65.6 |
529 | Nguyễn Duy Vũ | Nam | Normal | DNWWAV | 24 | TCT Duy Vu Nguyen | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 31,871 | 26 | 65.5 |
530 | Nguyễn Tấn Phát | Nam | Normal | Z7WBE5 | 14 | TM-Nguyễn Tấn Phát | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,349 | 17 | 65.0 |
531 | TLNL-Dương Bảo Phùng | Nam | Normal | AZMG7A | 11 | TLNL-Dương Bảo Phùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 37,367 | 13 | 64.9 |
532 | TỪ BẢO CƯỜNG | Nam | Normal | QMLPBW | 9 | DA-TỪ BẢO CƯỜNG | DA | Công ty CP Đông Á | 42,818 | 9 | 64.9 |
533 | Đỗ Hữu Trung | Nam | Normal | KWN7V5 | 15 | NMKH-Đỗ Hữu trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 40,717 | 16 | 64.3 |
534 | Nguyễn xuân long | Nam | Normal | PJMRKW | 5 | TM - Nguyễn Xuân Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 32,189 | 5 | 64.2 |
535 | Phạm Huy Thuận | Nam | Normal | AZRVRP | 9 | NMKH-Phạm Huy Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 42,258 | 11 | 63.9 |
536 | Nguyễn Duy Nhân | Nam | Normal | GWJ7VB | 25 | DDCS-Nguyễn Duy Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 33,720 | 29 | 63.9 |
537 | TM-Nguyễn anh Dũng | Nam | Normal | 5V8P98 | 9 | TM-Dũng Nguyễn Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,469 | 9 | 63.6 |
538 | lê chí kiên | Nam | Normal | 9EKMMA | 17 | TM- Lê Chí Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,924 | 19 | 63.4 |
539 | IBB- Nguyễn Ngọc Nhật | Nam | Normal | W56N6M | 8 | IBB Nguyễn Ngọc Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 36,182 | 13 | 63.1 |
540 | Phan tất nhiên | Nam | Normal | EQZG8V | 13 | DA-Phan Tất Nhiên | DA | Công ty CP Đông Á | 62,541 | 23 | 63.1 |
541 | Nguyễn hồng sơn | Nam | Normal | GWJALR | 10 | TM-Nguyễn Hồng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,481 | 12 | 63.0 |
542 | Vũ Văn Thành | Nam | Normal | 8GWAD6 | 8 | NMKH-Vũ Văn Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,765 | 12 | 62.7 |
543 | Võ Như Minh Trí | Nam | Normal | W5LAP7 | 10 | TM - Võ Như Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 37,096 | 14 | 62.5 |
544 | NGUYỄN ANH HUY | Nam | Normal | QMKL5K | 10 | IBB - NGUYỄN ANH HUY | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,249 | 11 | 62.5 |
545 | XNM-Hàng Ngọc Thức | Nam | Normal | RM7867 | 19 | XNM-Hàng Ngọc Thức | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,655 | 21 | 62.4 |
546 | Đào thế vũ | Nam | Normal | AZM7VM | 6 | TLNL- Đào Thế Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 33,845 | 7 | 62.3 |
547 | Hồ Xuân Long | Nam | Normal | ML78DD | 8 | IBB - Hồ xuân long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,693 | 10 | 62.1 |
548 | ĐOÀN QUỐC THÀNH | Nam | Normal | J5L8V8 | 10 | DDCS- Đoàn Quốc Thành | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 31,516 | 13 | 62.1 |
549 | Vũ Trung Kiên | Nam | Normal | 9END5K | 14 | IBB - Vũ Trung Kiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 39,055 | 21 | 62.1 |
550 | Lê Vinh Thanh | Nam | Normal | BGRRWM | 10 | IBB - Lê Vinh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 95,792 | 16 | 61.5 |
551 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | 8G6PVR | 7 | TUẤN NGUYỄN MINH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,389 | 8 | 61.5 |
552 | Nguyễn Văn Bình | Nam | Normal | V8LA78 | 17 | TM-Nguyễn Văn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,556 | 17 | 61.3 |
553 | Phạm Quốc Tuấn | Nam | Normal | NMJD7B | 17 | IBB - Phạm Quốc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 50,400 | 27 | 61.2 |
554 | Huỳnh Kim Thành | Nam | Normal | 8GE6QL | 14 | IBB - Huỳnh Kim Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 41,154 | 19 | 61.1 |
555 | Lương Dương Bá | Nam | Normal | 6V5BJN | 12 | TLNL-Lương Dương Bá | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,042 | 13 | 61.0 |
556 | Nguyễn Thành Quang | Nam | Normal | PJALRR | 19 | XNM- Nguyễn Thành Quang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,210 | 24 | 61.0 |
557 | Đặng Duy Tùng | Nam | Normal | 6VAK59 | 9 | IBB - Đặng Duy Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,735 | 13 | 60.9 |
558 | Hồ Duy Quang | Nam | Normal | BGL5LA | 13 | TM-Hồ Duy Quang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 34,187 | 14 | 60.9 |
559 | Phạm Kế Trường | Nam | Normal | MLV78D | 14 | TACN-Phạm Kế Trường | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 39,157 | 14 | 60.6 |
560 | Khưu Văn Hiệp | Nam | Normal | W5LAB7 | 13 | TM-Khưu Văn Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,618 | 13 | 60.5 |
561 | Võ Văn Tín | Nam | Normal | EQZPQL | 13 | TLNL- Võ Văn Tín | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,920 | 21 | 60.5 |
562 | Nguyễn Văn Minh | Nam | Normal | 5VP9GK | 17 | NMKH- Nguyễn Văn Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,443 | 17 | 60.4 |
563 | Phạm Huy Thắng | Nam | Normal | W5LBPB | 11 | TLNL-Phạm Huy Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,712 | 13 | 60.3 |
564 | Hồ sĩ linh | Nam | Normal | BGLAZE | 7 | ibb-Hồ sĩ Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,948 | 13 | 60.2 |
565 | Hoàng Ngọc Đạt | Nam | Normal | V8QMNW | 10 | DA-Hoàng Ngọc Đạt | DA | Công ty CP Đông Á | 28,265 | 10 | 60.1 |
566 | Phạm Đình Đàm | Nam | Normal | 9ENBVE | 14 | NMKH- Phạm Đình Đàm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,745 | 20 | 60.0 |
567 | Võ bá hậu | Nam | Normal | AZMR7K | 7 | TLNL Võ Bá Hậu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 38,608 | 10 | 59.9 |
568 | Nguyễn Văn Huy | Nam | Normal | 7VJ6LD | 12 | TM-Nguyễn Văn Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,852 | 13 | 59.7 |
569 | Tran Minh Hùng | Nam | Normal | LV597A | 7 | TM_Trần Minh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,171 | 7 | 59.5 |
570 | Đoàn Văn Tòng | Nam | Normal | AZRNG7 | 8 | DA - Đoàn Văn Tòng | DA | Công ty CP Đông Á | 27,064 | 10 | 59.4 |
571 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | Nam | Normal | QMLPK9 | 10 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 35,096 | 11 | 59.1 |
572 | Nguyễn Hồng Cường | Nam | Normal | 6V5EPB | 18 | DA-Nguyễn Hồng Cường | DA | Công ty CP Đông Á | 35,486 | 26 | 58.9 |
573 | nguyễn đức hưng | Nam | Normal | 6VAKR6 | 20 | DA- Nguyễn Đức Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | 26,939 | 24 | 58.9 |
574 | Nguyễn Văn Đồng | Nam | Normal | GWKRN6 | 12 | TM - Nguyễn Văn Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,112 | 15 | 58.5 |
575 | Dương Chấn Lâm | Nam | Normal | KW5AK5 | 8 | IBB - Dương Chấn Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,637 | 11 | 58.5 |
576 | Nguyễn Văn Tuyên | Nam | Normal | PJ5588 | 12 | TM- nguyễn văn tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,010 | 14 | 58.2 |
577 | TM - Bùi Quang Trung | Nam | Normal | KWEGDW | 12 | TM - Bùi Quang Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,011 | 13 | 58.1 |
578 | Nguyễn văn hạ | Nam | Normal | RM5GBE | 12 | NMKH - Nguyễn Văn Hạ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,621 | 14 | 58.0 |
579 | Phạm Nguyễn Việt Anh | Nam | Normal | PJWAQW | 8 | IBB - Phạm Nguyễn Việt Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 33,560 | 11 | 58.0 |
580 | Nguyễn Đình Khanh | Nam | Normal | DN9KEP | 18 | TM-Nguyễn Đình Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 34,144 | 21 | 57.7 |
581 | Quảng mậu thọ | Nam | Normal | EQZG9N | 10 | XNM-quảng mậu thọ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 36,977 | 12 | 57.6 |
582 | Trương Tất Thắng | Nam | Normal | 6VA6WJ | 12 | TM-Trương Tất Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,460 | 12 | 57.6 |
583 | Lê Văn Thắng | Nam | Normal | KW5AWJ | 10 | NMKH - Lê Văn Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 32,629 | 10 | 57.3 |
584 | NGUYỄN QUỐC HUY | Nam | Normal | RM69J9 | 18 | NMKH- Nguyễn Quốc Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 42,326 | 32 | 57.1 |
585 | Nguyễn Xuân Vương | Nam | Normal | 9EKGLZ | 7 | DDQN-Nguyễn Xuân Vương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 32,675 | 11 | 56.9 |
586 | Vũ Văn Nhật | Nam | Normal | PJWMJE | 4 | IBB-Vũ Văn Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,673 | 4 | 56.7 |
587 | Phan Lê Tấn Nhật | Nam | Normal | 5V5GDK | 13 | TM-Phan Lê Tấn Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,948 | 18 | 56.3 |
588 | Đặng nguyễn thành mật thuỷ | Nam | Normal | 9EKQBP | 8 | TLNL-Thành mật thuỷ Đặng nguyễn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,541 | 10 | 56.3 |
589 | Lưu Đình Quỳnh | Nam | Normal | PJAP6J | 13 | NMKH-Lưu Đình Quỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,003 | 17 | 56.3 |
590 | Bùi Tiến Đạt | Nam | Normal | AZ6L5L | 16 | DDNH Tiến Đạt | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 31,295 | 18 | 56.3 |
591 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | 6VALVD | 10 | TLNL-Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 27,042 | 12 | 56.1 |
592 | Võ minh khánh | Nam | Normal | GW5VEP | 12 | TLNL- võ minh khánh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,860 | 13 | 56.1 |
593 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | Normal | DN9BZR | 17 | TM Nguyễn Xuân Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,842 | 19 | 56.0 |
594 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 9EGVJN | 6 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,275 | 10 | 55.8 |
595 | Trần Văn Phong | Nam | Normal | GWJ7JW | 5 | NMKH-Trần Văn Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 36,870 | 7 | 55.6 |
596 | Nguyễn Đình Toàn | Nam | Normal | RM5KKP | 7 | TLNL - NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 32,496 | 10 | 55.3 |
597 | Phạm Công Quý | Nam | Normal | V8EV8Z | 10 | IBB-Phạm Công Quý | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,075 | 15 | 55.2 |
598 | Nguyễn xuân hạnh | Nam | Normal | GWKBVZ | 10 | TLNL - Nguyễn Xuân Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 31,997 | 14 | 55.2 |
599 | Nguyễn Thành Phong | Nam | Normal | 8GEEEJ | 12 | DDCS-Nguyễn thành phong | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 26,403 | 15 | 55.2 |
600 | Phan Đình Nghĩa | Nam | Normal | BGR8MW | 9 | IBB - Dinh Nghia | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,183 | 21 | 55.2 |
601 | Hồng Triệu Trung | Nam | Normal | GWJK8Q | 12 | TM_Hồng Triệu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,955 | 15 | 54.8 |
602 | Nguyễn Thành Lộc | Nam | Normal | KWEBKK | 8 | TM- Nguyễn Thành Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,233 | 16 | 54.6 |
603 | Trần Công Hoang | Nam | Normal | NMDGWR | 11 | XNM-Trần Công Hoang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,862 | 18 | 54.4 |
604 | Nguyễn Phú Khánh | Nam | Normal | 6VA8LQ | 7 | HCM - NGUYỄN PHÚ KHÁNH | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | 25,348 | 8 | 54.3 |
605 | Phạm Hoàng Kiệt | Nam | Normal | PJ5VRK | 7 | NMKH - Phạm Hoàng Kiệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,376 | 10 | 54.2 |
606 | Hoàng Văn Thiện | Nam | Normal | DN9AZQ | 15 | TM - Hoàng Văn Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 35,901 | 15 | 54.2 |
607 | Nguyễn Duy Luân | Nam | Normal | PJALZP | 13 | TCT - Nguyễn Duy Luân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 25,456 | 20 | 54.2 |
608 | Trịnh văn Nghị | Nam | Normal | GWJ7MV | 13 | DA-Trịnh văn Nghị | DA | Công ty CP Đông Á | 20,865 | 16 | 54.2 |
609 | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | Nam | Normal | QM5DNB | 12 | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,695 | 12 | 54.1 |
610 | Nguyễn đông phương | Nam | Normal | GW56GV | 9 | TM-Nguyễn Đông Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,717 | 13 | 54.1 |
611 | Võ Long Nớp | Nam | Normal | NMD6MB | 15 | TM-Võ Long Nớp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,664 | 16 | 53.7 |
612 | Phạm Hồng Quân | Nam | Normal | NMDQBK | 20 | NMKH-Phạm Hồng Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,870 | 22 | 53.7 |
613 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | 5V58KL | 13 | DA - Nguyễn Trung Kiên | DA | Công ty CP Đông Á | 28,119 | 15 | 53.6 |
614 | IBB- Nguyễn Đình Khả | Nam | Normal | 8G8BVA | 11 | IBB- Nguyễn Đình Khả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,110 | 13 | 53.6 |
615 | Nguyễn Văn Ba | Nam | Normal | AZRVZK | 7 | DA-Nguyễn Văn Ba | DA | Công ty CP Đông Á | 56,937 | 10 | 53.6 |
616 | Vũ Nhật Lâm | Nam | Normal | KWEA9W | 6 | DA - Vũ Nhật Lâm | DA | Công ty CP Đông Á | 25,572 | 6 | 53.5 |
617 | Bùi lộc hưng | Nam | Normal | 9EK998 | 15 | TM Bui Loc Hung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,457 | 15 | 53.4 |
618 | Hà Quang Minh | Nam | Normal | DNVAQQ | 8 | TCT Hà Quang Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 26,573 | 12 | 53.3 |
619 | Nguyễn Phi Anh | Nam | Normal | 6VJDMQ | 11 | NMKH - Nguyễn Phi Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 39,319 | 14 | 53.1 |
620 | Lê Nhật Tân | Nam | Normal | V8WNNM | 7 | TLNL - Lê Nhật Tân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 25,254 | 15 | 53.1 |
621 | Lê Đại Dương | Nam | Normal | 9EKQZK | 8 | TM - Lê Đại Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,190 | 10 | 53.0 |
622 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | Normal | 5V8WKZ | 10 | NMKH- Nguyễn Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 34,309 | 11 | 52.7 |
623 | Trần Châu Hưng | Nam | Normal | EQZEMQ | 7 | NMKH-Trần Châu Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 33,177 | 15 | 52.7 |
624 | Huỳnh Phi Hùng | Nam | Normal | KW5DLL | 10 | TM- Huỳnh Phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,941 | 12 | 52.7 |
625 | Trương Văn Hùng | Nam | Normal | RM6NLV | 16 | DDQN-Trương Văn Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 23,667 | 19 | 52.6 |
626 | Bùi Trung Hiếu | Nam | Normal | DN9ABB | 6 | IBB-Bùi Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,043 | 9 | 52.6 |
627 | Đoàn Văn Công | Nam | Normal | Z7PRWB | 12 | IBB- Đoàn Văn Công | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,950 | 12 | 52.5 |
628 | Trần Phong | Nam | Normal | 5V8PKE | 5 | DDNH Trần Phong | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 22,266 | 29 | 52.5 |
629 | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | Nam | Normal | W5GJDZ | 11 | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,621 | 11 | 52.3 |
630 | Mai xuân truyền | Nam | Normal | 9EMJQE | 10 | TLNL- Mai Xuân Truyền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,301 | 10 | 52.3 |
631 | Nguyễn Văn Thân | Nam | Normal | W5G9KL | 15 | IBB - Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 40,971 | 16 | 52.2 |
632 | Lê Thiều Tú | Nam | Normal | Z7QK8Q | 12 | IBB - Lê Thiều Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,121 | 13 | 51.9 |
633 | Nguyễn Xuân Anh Vũ | Nam | Normal | GW57GN | 9 | TM - Nguyễn Xuân Anh vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,917 | 15 | 51.9 |
634 | Lê Thanh Hải | Nam | Normal | EQZEBK | 10 | TCT-Lê Thanh Hải | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 36,292 | 13 | 51.6 |
635 | Nguyễn Chí Bình | Nam | Normal | J5G7RA | 10 | TCT - Nguyễn Chí Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 32,298 | 10 | 51.4 |
636 | Đặng Hùng Phụng | Nam | Normal | Z76DER | 5 | NMKH - Đặng Hùng Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 31,100 | 16 | 51.4 |
637 | Lê văn bộ | Nam | Normal | MLQZEK | 13 | TLNL-LÊ VĂN BỘ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,441 | 16 | 51.3 |
638 | Nguyễn quang thuận | Nam | Normal | W568PG | 12 | DDNH Nguyễn Quang Thuận | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 30,829 | 17 | 51.3 |
639 | Mai xuân vinh | Nam | Normal | LVNE6L | 11 | TLNL-Mai Xuân Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,776 | 15 | 51.3 |
640 | Nguyễn Tấn Thật | Nam | Normal | EQ6V7V | 8 | NMKH-Nguyễn Tấn Thật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,540 | 8 | 51.3 |
641 | TM- Danh Út Hoàng | Nam | Normal | 6VJAN9 | 9 | TM- DANH ÚT HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 29,823 | 9 | 51.2 |
642 | Nguyễn Như Tâm | Nam | Normal | ML7KJK | 10 | NMKH-Nguyễn Như Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,014 | 10 | 51.2 |
643 | Nguyễn kim sơn | Nam | Normal | NMDLJE | 5 | IBB Nguyễn kim sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,941 | 7 | 51.1 |
644 | DA-LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG | Nam | Normal | QM9RKQ | 8 | DA- LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG | DA | Công ty CP Đông Á | 26,634 | 8 | 50.9 |
645 | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | Nam | Normal | 7VAW7Q | 13 | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,013 | 21 | 50.9 |
646 | Phạm Duy Lanh | Nam | Normal | MLQBDQ | 13 | XNM-Phạm Duy Lanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,048 | 14 | 50.9 |
647 | Nguyễn Đình Đông | Nam | Normal | V8QK65 | 13 | TM Đông Nguyễn Đình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 31,189 | 15 | 50.9 |
648 | Tô Ngọc Nhi | Nam | Normal | J5LQ86 | 8 | TM-Tô Ngọc Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,773 | 9 | 50.9 |
649 | Mai Kim Hiếu | Nam | Normal | AZRNN9 | 6 | NMKH - Mai Kim Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 81,538 | 9 | 50.8 |
650 | Hoàng Bá Mạnh | Nam | Normal | V8QLR8 | 11 | TM_Hoàng Bá Mạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,293 | 11 | 50.8 |
651 | PHAN CÔNG HOÀNG | Nam | Normal | PJ5RLQ | 12 | XNM-Phan Công Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 30,367 | 15 | 50.7 |
652 | Huỳnh Anh Tú | Nam | Normal | W5LKVZ | 9 | TM - Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,149 | 14 | 50.7 |
653 | Phan Đặng Bình | Nam | Normal | EQN659 | 5 | IBB-Phan Đặng Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 34,216 | 10 | 50.7 |
654 | Trần Ngọc Quang | Nam | Normal | 9EKM7G | 9 | IBB - Trần Ngọc Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,314 | 9 | 50.6 |
655 | Bùi Anh Trường Phú | Nam | Normal | LV7N6Q | 13 | IBB - Bùi Anh Trường Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 35,700 | 16 | 50.5 |
656 | IBB-Phạm Hữu Quyến | Nam | Normal | MLVQ5B | 12 | IBBPhạm Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,459 | 14 | 50.5 |
657 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | Normal | 5VP9WK | 13 | TM-Nguyễn Thanh Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,552 | 13 | 50.4 |
658 | Nguyễn Xuân Hoàng Quân | Nam | Normal | ML7PGW | 7 | TM - Nguyễn Xuân Hoàng Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,711 | 23 | 50.4 |
659 | Trình Minh Hoàng | Nam | Normal | KWEPVR | 10 | TM-Trình Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 33,481 | 19 | 50.3 |
660 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | Normal | EQ6V8Q | 7 | DA - Nguyễn Quốc Việt | DA | Công ty CP Đông Á | 27,904 | 10 | 50.3 |
661 | Trần Quốc Dũng | Nam | Normal | V8WWDW | 7 | IBB-Trần Quốc Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,494 | 9 | 50.3 |
662 | Nguyễn Sao Kỳ | Nam | Normal | EQKVNW | 22 | TCT-Nguyễn Kỳ | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 26,141 | 22 | 50.1 |
663 | Nguyễn Văn Sang | Nam | Normal | KWEPQR | 5 | DA- Nguyễn văn Sang | DA | Công ty CP Đông Á | 25,162 | 7 | 50.1 |
664 | Nguyễn Minh Vũ | Nam | Normal | ML7KLD | 6 | DA_Nguyễn Minh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | 27,605 | 6 | 50.0 |
665 | Trần Đình Pháp | Nam | Normal | J5LMGV | 5 | TM Trần Đình Pháp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,012 | 5 | 50.0 |
666 | Lê Thiên Phước | Nam | Normal | W5G98L | 6 | IBB - Lê Thiên Phước | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,604 | 6 | 49.9 |
667 | Lương Thị Phương Thảo | Nam | Normal | EQZ7LV | 10 | IBB - Phương Thảo Lương Thị | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 30,388 | 14 | 49.8 |
668 | Trương Doãn Nghị | Nam | Normal | KWEBAQ | 9 | NMKH- Trương Doãn Nghị | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,181 | 13 | 49.7 |
669 | Lê Văn Luận | Nam | Normal | MLVEQ9 | 9 | DA-Lê Văn Luận | DA | Công ty CP Đông Á | 21,239 | 9 | 49.6 |
670 | Trần văn thịnh | Nam | Normal | 9EMAVZ | 14 | IBB-Văn Thịnh Trần | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,691 | 15 | 49.5 |
671 | Chung Văn Thul | Nam | Normal | Z7WZNV | 13 | TM- Chung Văn Thul | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,053 | 17 | 49.3 |
672 | Lê Xuân Thành | Nam | Normal | BGREBB | 5 | IBB_Lê Xuân Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,772 | 8 | 48.7 |
673 | Nguyễn Xuân Lạc | Nam | Normal | 9EMRZP | 10 | NMKH-Nguyễn Xuân Lạc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,887 | 11 | 48.7 |
674 | Bùi Đỗ Chất | Nam | Normal | EQ6REN | 10 | TM-Đỗ Chất Bùi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,097 | 12 | 48.6 |
675 | Hoàng Đức Sơn | Nam | Normal | DN9BW5 | 9 | NMKH_Hoàng Đức Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,835 | 12 | 48.5 |
676 | Nguyễn quốc đạt | Nam | Normal | J5RAN5 | 12 | TLNL- Nguyễn quốc đạt | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,553 | 15 | 48.5 |
677 | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | Nam | Normal | AZDWAD | 11 | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,505 | 12 | 48.5 |
678 | Nguyễn Cao Minh Hòa | Nam | Normal | 8G6K95 | 8 | XNM-Nguyễn Cao Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 26,584 | 13 | 48.4 |
679 | Đậu Văn Việt | Nam | Normal | J5GDMZ | 14 | DA- Đậu Văn Việt | DA | Công ty CP Đông Á | 20,948 | 17 | 48.4 |
680 | IBB-Nguyễn Ngọc Lâm | Nam | Normal | EQJ8P9 | 8 | IBB - Nguyễn Ngọc Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 31,216 | 11 | 48.3 |
681 | Nguyễn duy thanh tài | Nam | Normal | 9ENBRQ | 3 | NMKH- Nguyễn Duy Thanh Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,563 | 16 | 48.2 |
682 | Phan Gia Hoà | Nam | Normal | 9EN6MV | 5 | IBB- Phan Gia Hoà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,052 | 5 | 48.1 |
683 | Võ Minh Hoàng | Nam | Normal | KWEPRR | 12 | IBB - Võ Minh Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 32,926 | 14 | 47.9 |
684 | Phạm Thanh tiến | Nam | Normal | KWEBWD | 7 | TLNL-phạm thanh tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 23,675 | 16 | 47.8 |
685 | Trần Xuân Lâm | Nam | Normal | V8ENE5 | 9 | IBB-Trần Xuân Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,982 | 9 | 47.6 |
686 | Lê Văn Toàn | Nam | Normal | RM5E7K | 7 | IBB Lê Văn TOÀN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,680 | 11 | 47.6 |
687 | Phạm Quốc Cường | Nam | Normal | 6V5G9Z | 13 | LP Quốc Cường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 49,196 | 17 | 47.4 |
688 | Phạm Hồng Thái | Nam | Normal | 8G6L98 | 6 | NMKH-Phạm Hồng Thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,513 | 7 | 47.4 |
689 | Lê Tiến Đồng | Nam | Normal | ML7KVK | 7 | TM Lê Tiến Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,548 | 13 | 47.3 |
690 | Phạm Nhạn | Nam | Normal | V8WWK8 | 7 | DDCS- Phạm Nhạn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 22,336 | 13 | 47.2 |
691 | Đặng Thế Hải | Nam | Normal | W5GJBN | 13 | TM - Đặng Thế Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 30,553 | 13 | 47.1 |
692 | Lê Bá Mai Nam | Nam | Normal | PJAGEQ | 23 | TM - Le Ba Mai Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,446 | 26 | 47.0 |
693 | Đặng Huy Tây | Nam | Normal | 9ENN6V | 8 | TM_Tay Dang Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,441 | 11 | 46.9 |
694 | Nguyễn Hoàng Thy | Nam | Normal | RM7RQ6 | 6 | NMKH-Nguyễn Hoàng Thy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,342 | 7 | 46.9 |
695 | Nguyễn Văn Bắc | Nam | Normal | RM6LVZ | 5 | XNM-Nguyễn văn Bắc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,591 | 7 | 46.8 |
696 | Nguyễn Doãn Mạnh | Nam | Normal | NM5K6J | 11 | NMKH_Nguyễn Doãn Mạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,244 | 12 | 46.7 |
697 | Trần văn Luận | Nam | Normal | PJALVR | 18 | IBB-Trần văn Luận | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,509 | 30 | 46.6 |
698 | Hồ Quang Đức | Nam | Normal | NMJ8BW | 8 | NMKH-HỒ QUANG ĐỨC | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 37,008 | 11 | 46.6 |
699 | Đào Minh Điệp | Nam | Normal | PJW8RJ | 11 | NMKH- Đào Minh Điệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,940 | 11 | 46.5 |
700 | Ngô Thành Long | Nam | Normal | 6V5ENP | 11 | NMKH- NGÔ THÀNH LONG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,899 | 11 | 46.5 |
701 | Nguyễn Bá Mạnh | Nam | Normal | QM5DLJ | 11 | IBB- Nguyễn Bá Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,007 | 16 | 46.2 |
702 | Phan Anh Quang | Nam | Normal | BGR8BW | 7 | NMKH_Phan Anh Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,696 | 7 | 46.2 |
703 | Ibb Đặng ngọc liệu | Nam | Normal | NM55B9 | 5 | ibb ĐẶNG NGỌC LIỆU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,520 | 8 | 46.1 |
704 | Võ Bá Dương | Nam | Normal | W56EBN | 9 | DDCS- VÕ BÁ DƯƠNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 19,751 | 13 | 46.1 |
705 | Đỗ Quốc Trường | Nam | Normal | RM68PL | 17 | LP Dandy Trường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 24,714 | 21 | 46.0 |
706 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | Normal | RM5GWE | 12 | NMKH-Nguyễn Tấn Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,399 | 13 | 46.0 |
707 | Nguyễn Hà Quyết | Nam | Normal | 7V9WLQ | 9 | NMKH-Nguyễn Hà Quyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,436 | 12 | 45.9 |
708 | TM - Võ Dư Dương | Nam | Normal | PJ559W | 13 | TM - Võ Dư Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,534 | 13 | 45.9 |
709 | NMKH - Nguyễn Thanh Phong | Nam | Normal | 5VP9JZ | 6 | NMKH _ Nguyễn Thanh Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,143 | 11 | 45.9 |
710 | Nguyễn Văn Minh Hoan | Nam | Normal | 6V5NNV | 9 | TLNL-Nguyễn Văn Minh Hoan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,062 | 9 | 45.8 |
711 | Huỳnh Anh Tiến | Nam | Normal | GWJRNN | 8 | DDCS-Huỳnh Anh Tiến | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 24,086 | 11 | 45.7 |
712 | Nguyen Truong Sinh | Nam | Normal | V8WDQR | 12 | TM-Nguyễn Trường Sinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,802 | 19 | 45.7 |
713 | Lý Truờng Thành | Nam | Normal | ML7R58 | 15 | TM-Lý Trường Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,938 | 18 | 45.6 |
714 | Hồ thế chung | Nam | Normal | 8GW6A9 | 14 | Hồ Thế Chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,000 | 14 | 45.6 |
715 | Hoàng Kim Thịnh | Nam | Normal | ML7P8Z | 9 | TM-Hoàng Kim Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,827 | 11 | 45.5 |
716 | Nguyễn Thành Liêm | Nam | Normal | PJWDJ7 | 13 | TLNL - Nguyễn Thành Liêm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 23,312 | 15 | 45.5 |
717 | Nguyễn Bút Chiến | Nam | Normal | RM76Q8 | 11 | NMKH-Nguyễn Bút Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,135 | 12 | 45.4 |
718 | Nguyễn Văn Tuyên | Nam | Normal | V8QZKD | 8 | IBB-Nguyễn Văn Tuyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,649 | 11 | 45.4 |
719 | Dương Ngọc Minh | Nam | Normal | BGM9QN | 8 | TCT-Ngọc Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 23,874 | 8 | 45.4 |
720 | Hồ thanh trúc | Nam | Normal | W569GQ | 7 | TM - Hồ Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,554 | 8 | 45.4 |
721 | Nguyễn Ngọc Nhất | Nam | Normal | J5RPNL | 10 | NMKH - Nguyễn Ngọc Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,570 | 12 | 45.3 |
722 | Phan Trịnh Minh Hoàng | Nam | Normal | DN9AVW | 6 | TLNL- Phan Trịnh Minh Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,487 | 13 | 45.3 |
723 | Ngô Văn Phan | Nam | Normal | AZRR68 | 7 | IBB-Ngô Văn Phan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,986 | 17 | 45.2 |
724 | Nguyễn Quyện | Nam | Normal | J5G7BE | 13 | TM- Nguyễn Quyện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,008 | 13 | 45.2 |
725 | Ibb Võ văn chung | Nam | Normal | V8ENRB | 8 | IBB-võ văn chung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,089 | 10 | 45.2 |
726 | Bạch Văn Kiên | Nam | Normal | RM5EE7 | 7 | TM_ Bạch Văn Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,624 | 19 | 45.1 |
727 | Nguyễn Hoài Chiêu | Nam | Normal | LV7NKB | 13 | IBB-Nguyễn Hoài Chiêu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,038 | 14 | 44.9 |
728 | TLNL- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Nam | Normal | 5VPJ7Z | 9 | TLNL _ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,600 | 11 | 44.8 |
729 | Vòng Nhật Kiểm | Nam | Normal | 8GWL6J | 10 | TM- Vòng Nhật Kiểm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,630 | 14 | 44.8 |
730 | Cao văn triệu | Nam | Normal | 9EG65P | 8 | IBB CAO VĂN TRIỆU | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,479 | 13 | 44.7 |
731 | Lê Minh Tuấn | Nam | Normal | Z7QENP | 15 | XNM- lê minh tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 15,635 | 28 | 44.6 |
732 | NGUYỄN PHƯỚC PHONG | Nam | Normal | PJAL5W | 10 | IBB - NGUYỄN PHƯỚC PHONG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,077 | 13 | 44.6 |
733 | Dương Văn Hòa | Nam | Normal | GWGDWN | 10 | DA_DƯƠNG VĂN HÒA | DA | Công ty CP Đông Á | 36,742 | 13 | 44.5 |
734 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Normal | 7V9RAA | 12 | NMKH-Nguyễn Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 29,479 | 12 | 44.5 |
735 | Võ Duy Bình | Nam | Normal | QM9EKZ | 5 | XNM-Võ Duy Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,464 | 7 | 44.4 |
736 | Đoàn ngọc Bảy | Nam | Normal | GW56MJ | 13 | DDQN-Đoàn Ngọc Bảy | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,709 | 16 | 44.4 |
737 | Lê Thanh Nam | Nam | Normal | 9EK7D8 | 11 | IBB- Lê Thanh Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,420 | 15 | 44.3 |
738 | Ngô Văn Hậu | Nam | Normal | DNV9NJ | 8 | DA- Văn Hậu | DA | Công ty CP Đông Á | 23,417 | 8 | 44.2 |
739 | Huỳnh Thị Hạnh | Nam | Normal | DNWGA8 | 11 | XNM-Huỳnh Thị Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,854 | 13 | 44.1 |
740 | TLNL-Lê Đức Vũ | Nam | Normal | EQZEPM | 7 | TLNL-Lê Đức Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,958 | 16 | 44.1 |
741 | Trần Anh Khoa | Nam | Normal | LV57Z8 | 27 | DDCS-Trần Anh Khoa | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 20,438 | 30 | 44.0 |
742 | IBB-Trần Quí Cự | Nam | Normal | 8GWKRL | 9 | IBB - TRẦN QUÍ CỰ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,578 | 13 | 44.0 |
743 | Phạm Thanh Sang | Nam | Normal | ML7REV | 7 | TM-Phạm Thanh Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,279 | 7 | 43.9 |
744 | Phạm Văn Dũng | Nam | Normal | ML7GK9 | 3 | NMKH - Phạm Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 95,518 | 6 | 43.8 |
745 | Hồ Duy Phương | Nam | Normal | Z768LN | 4 | DA- Hồ Duy Phương | DA | Công ty CP Đông Á | 24,434 | 6 | 43.7 |
746 | Nguyễn Hữu Lộc | Nam | Normal | 8GEQJ6 | 10 | TM-Nguyễn Hữu Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,918 | 10 | 43.6 |
747 | Nguyễn Thanh Việt | Nam | Normal | GWGW7W | 12 | Thanh Việt Nguyễn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 27,549 | 22 | 43.6 |
748 | Bùi Đỗ Phương | Nam | Normal | NMJDD9 | 8 | TM-Bùi Đỗ Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,816 | 8 | 43.5 |
749 | Nguyễn Thành Chung | Nam | Normal | RM5GEW | 10 | NMKH-Nguyễn Thành Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,577 | 10 | 43.5 |
750 | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | Nam | Normal | ML7GMG | 11 | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,136 | 11 | 43.5 |
751 | Phan Minh Tú | Nam | Normal | 7VAP6M | 14 | TLNL- Phan Minh Tú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 25,687 | 19 | 43.4 |
752 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | Normal | LVPVWJ | 7 | TCT - Nguyễn Thanh Tuấn | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 27,195 | 7 | 43.4 |
753 | Nguyễn Trung Thiện | Nam | Normal | EQN6Q9 | 9 | ibb-Nguyễn Trung Thiện | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,162 | 18 | 43.4 |
754 | phạm tiến phương | Nam | Normal | Z76J56 | 7 | IBB- Phạm tiến phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,733 | 7 | 43.4 |
755 | Kiều Tuấn Hải | Nam | Normal | J5L858 | 10 | NMKH-Kiều Tuấn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,078 | 10 | 43.4 |
756 | Nguyễn thế thạch | Nam | Normal | 5V5LRG | 10 | TLNL-nguyễn thế thạch | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,791 | 10 | 43.4 |
757 | Võ bá hòa | Nam | Normal | LV7GVA | 7 | TLNL - VÕ BÁ HÒA | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,462 | 9 | 43.4 |
758 | Trần Thạch An | Nam | Normal | 5V5GKA | 5 | NMKH - Trần Thạch An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,433 | 6 | 43.3 |
759 | Nguyễn thành tâm | Nam | Normal | J5G7K7 | 7 | NMKH-Nguyễn thành tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,911 | 11 | 43.3 |
760 | Trần Anh Tuấn | Nam | Normal | DNWPBN | 6 | NMKH - Trần Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,646 | 8 | 43.3 |
761 | Đỗ Vạn Tín | Nam | Normal | 7V9DAR | 7 | DDQN-Đỗ Vạn Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 28,170 | 9 | 43.3 |
762 | Phạm Ngọc Khôi | Nam | Normal | W5GMLG | 6 | NMKH_Phạm Ngọc Khôi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,262 | 7 | 43.3 |
763 | Nguyễn Dương Nam | Nam | Normal | GW55R9 | 20 | TM - Nguyễn Dương Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,338 | 21 | 43.3 |
764 | Hoàng Đình Doanh | Nam | Normal | LV5DGV | 16 | TLNL-Hoàng Đình Doanh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 29,194 | 23 | 43.3 |
765 | Dương Thiên Long | Nam | Normal | GWJ5B6 | 8 | TM-DƯƠNG THIÊN LONG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,337 | 8 | 43.2 |
766 | ĐẶNG MỘNG TÂM | Nam | Normal | DNWDAG | 10 | XNM-ĐẶNG MỘNG TÂM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 24,585 | 11 | 43.2 |
767 | Lê Ngọc Sơn | Nam | Normal | V8W577 | 9 | TM- Lê Ngọc Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,535 | 9 | 43.2 |
768 | Trần Văn Hùng | Nam | Normal | W5LAL7 | 9 | TM- Trần Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,361 | 9 | 43.1 |
769 | Trần Minh Quang | Nam | Normal | KWE8JL | 15 | TLNL-Trần Minh Quang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,676 | 20 | 43.1 |
770 | Hoàng Phạm Sơn Tùng | Nam | Normal | ML7KMK | 18 | NMKH-Hoàng phạm sơn Tùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,789 | 22 | 43.1 |
771 | Đặng Nguyên Thăng | Nam | Normal | 8GWRBK | 11 | IBB - Đặng Nguyên Thăng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,131 | 11 | 43.1 |
772 | Trần Minh Tuyên | Nam | Normal | LVNWNG | 15 | XNM-Trần Minh Tuyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,682 | 19 | 43.0 |
773 | Kiều ngọc phong | Nam | Normal | GW565V | 4 | DA-Kiều Ngọc Phong | DA | Công ty CP Đông Á | 23,559 | 6 | 43.0 |
774 | Lê hà Ngọc | Nam | Normal | 5V55PJ | 21 | TM-Lê Hà Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,720 | 21 | 42.9 |
775 | Trần Ngọc hà | Nam | Normal | 5V8WJZ | 7 | IBB-TRẦN NGỌC HÀ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 37,343 | 8 | 42.9 |
776 | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | Nam | Normal | KWN7MZ | 5 | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,199 | 9 | 42.9 |
777 | Phùng Hữu Thịnh | Nam | Normal | PJA67P | 11 | TLNL-Phùng Hữu Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,928 | 13 | 42.8 |
778 | Bùi Quang Huy | Nam | Normal | 8G6LQZ | 7 | IBB - Bùi Quang Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,396 | 7 | 42.8 |
779 | Hoàng Công Phương | Nam | Normal | PJMBJE | 6 | IBB-Hoàng Công Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,379 | 21 | 42.8 |
780 | Lễ Minh Thuận | Nam | Normal | ML776L | 8 | DA- Lê Minh Thuận | DA | Công ty CP Đông Á | 24,982 | 10 | 42.8 |
781 | Bùi Văn Tư | Nam | Normal | EQN7AR | 6 | TM - Bùi Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,579 | 6 | 42.8 |
782 | LP- Phan Thành Trường | Nam | Normal | BGMLE8 | 19 | LP-Phan Thành Trường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 20,165 | 28 | 42.6 |
783 | Lâm Minh Tài | Nam | Normal | RM6ZAE | 7 | TLNL-Lâm Minh Tài | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,384 | 11 | 42.6 |
784 | Lê Trung Nhất | Nam | Normal | NM9WZA | 9 | IBB - Lê Trung Nhất | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,354 | 15 | 42.6 |
785 | Nguyễn Hữu Ân | Nam | Normal | 5VKL7W | 6 | TM - Nguyễn Hữu Ân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,731 | 13 | 42.6 |
786 | Nguyễn Công Bình | Nam | Normal | 5VK7KZ | 11 | IBB - Nguyễn Công Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,590 | 14 | 42.6 |
787 | Trần Minh Quân | Nam | Normal | AZMJDL | 8 | IBB-Trần Minh Quân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,115 | 9 | 42.6 |
788 | IBB Nguyễn Trần Huy | Nam | Normal | 6V5596 | 6 | IBBNguyễn trần huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,235 | 7 | 42.5 |
789 | LÊ HOÀNG BẢO | Nam | Normal | DNV9RQ | 8 | TM-Lê Hoàng Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,655 | 10 | 42.5 |
790 | Nguyễn bạch long | Nam | Normal | LVNB8P | 10 | NMKH-nguyễn bạch Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,504 | 11 | 42.5 |
791 | Vũ Tiến Hùng | Nam | Normal | PJMEN8 | 10 | IBB - Vũ Tiến Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,380 | 18 | 42.4 |
792 | TM-Hoàng Ngọc Hậu | Nam | Normal | PJAL6W | 14 | TM-Hoàng Ngọc Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,043 | 16 | 42.4 |
793 | Hoàng thanh Bình | Nam | Normal | RM58JM | 8 | IBB - Hoàng Thanh Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,485 | 18 | 42.2 |
794 | TM - Võ Minh Triết | Nam | Normal | 6VJRBV | 6 | TM - Võ Minh Triết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,738 | 8 | 42.2 |
795 | DA - LÊ VIỆT TRIỀU | Nam | Normal | QM9RLM | 6 | DA - LÊ VIỆT TRIỀU | DA | Công ty CP Đông Á | 25,071 | 9 | 42.2 |
796 | Trần Quốc Huy | Nam | Normal | EQ6V6V | 11 | TLNL-Trần Quốc Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 22,953 | 24 | 42.2 |
797 | Huỳnh Đình Hiếu | Nam | Normal | 8GEMEW | 10 | NMKH-Huỳnh Đình Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,830 | 24 | 42.2 |
798 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nam | Normal | W568AK | 7 | DA-Nguyễn Ngọc Thanh | DA | Công ty CP Đông Á | 23,678 | 8 | 42.2 |
799 | Trần thanh bình | Nam | Normal | J5GDB6 | 6 | IBB-trần thanh bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,118 | 11 | 42.1 |
800 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | NMDL6A | 13 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,028 | 13 | 42.1 |
801 | NMKH-Nguyễn Quang Diệu | Nam | Normal | Z768E6 | 6 | NMKH - Nguyễn Quang Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 28,478 | 8 | 42.1 |
802 | Huỳnh Lê Minh Tiến | Nam | Normal | MLQGEZ | 8 | NMKH-Huỳnh Lê Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,501 | 10 | 42.1 |
803 | Dương Đức Thịnh | Nam | Normal | 6V5BBJ | 15 | TLNL- DƯƠNG ĐỨC THỊNH | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,070 | 16 | 42.1 |
804 | Trương văn khải | Nam | Normal | RM69PA | 5 | NMKH - Trương Văn Khải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,766 | 7 | 42.1 |
805 | Châu Toàn Tiến | Nam | Normal | J5RAV5 | 13 | NMKH-Châu Toàn Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,113 | 19 | 42.1 |
806 | Nguyễn Mạnh Hiền | Nam | Normal | V8W5QA | 10 | TLNL- Nguyễn Mạnh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 24,008 | 17 | 42.1 |
807 | Nguyễn Huy Bình | Nam | Normal | NMDQGD | 10 | TM- Nguyễn Huy Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,931 | 13 | 42.1 |
808 | Nguyễn Thành Thái | Nam | Normal | 9EM8JA | 12 | TM - Nguyễn Thành Thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,080 | 12 | 42.0 |
809 | Hồ Thanh Bình | Nam | Normal | EQZ6MN | 15 | Binh Ho | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 28,363 | 19 | 42.0 |
810 | Trần Oai | Nam | Normal | W5LKGZ | 9 | TM-Trần Oai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,081 | 9 | 42.0 |
811 | Lý Đăng Triều | Nam | Normal | DNWP86 | 10 | TM-Lý Đăng Triều | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,031 | 10 | 42.0 |
812 | Lê Văn Hưng | Nam | Normal | KWEP79 | 6 | TCT- Lê văn Hưng | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 24,828 | 9 | 42.0 |
813 | Nguyễn Thế Vĩnh | Nam | Normal | AZMGLR | 12 | DA-Nguyễn Thế Vĩnh | DA | Công ty CP Đông Á | 19,941 | 13 | 41.9 |
814 | Lê hoà phước | Nam | Normal | QM9QKE | 8 | NMKH_Lê Hoà Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,931 | 10 | 41.9 |
815 | Võ kiến tạo | Nam | Normal | J5G6KW | 6 | ibb-vo kien tao | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,638 | 11 | 41.9 |
816 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | Normal | AZRRM5 | 9 | DA- Nguyễn Thanh Phong | DA | Công ty CP Đông Á | 24,788 | 9 | 41.9 |
817 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Nam | Normal | PJ5RZA | 16 | XNM-NGUYỄN QUỐC TUẤN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,008 | 21 | 41.9 |
818 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | Normal | NMD7VM | 6 | TM-nguyễn văn dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,565 | 6 | 41.9 |
819 | Phạm hùng cung | Nam | Normal | KWD9ZG | 9 | TM-Hùng Cung Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,023 | 10 | 41.8 |
820 | KHưu Minh Trí | Nam | Normal | W5GZ6Q | 12 | DDQN- KHưu Minh Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 22,777 | 14 | 41.8 |
821 | Trần Văn Tuyến | Nam | Normal | Z7QEQZ | 9 | TM- Trần Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,586 | 11 | 41.8 |
822 | Phạm Xuân An | Nam | Normal | PJMEZ8 | 8 | IBB - Phạm Xuân An | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,231 | 8 | 41.8 |
823 | Trần Quốc Toàn | Nam | Normal | 5VPAVP | 10 | TM - Trần Quốc Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,244 | 12 | 41.8 |
824 | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | Nam | Normal | W5LANW | 7 | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,211 | 10 | 41.8 |
825 | Nguyễn Minh TRÍ | Nam | Normal | W5L868 | 7 | XNM_ Nguyễn Minh Trí | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 25,831 | 7 | 41.8 |
826 | Mai Xuân Thọ | Nam | Normal | J5LMQL | 10 | NMKH- Mai Xuân Thọ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,920 | 15 | 41.7 |
827 | Nguyễn An Nhã | Nam | Normal | NM5ERQ | 6 | DA _ Nguyễn An Nhã | DA | Công ty CP Đông Á | 20,407 | 6 | 41.7 |
828 | Trần Công Khánh | Nam | Normal | J5LG9G | 9 | NMKH-Trần Công Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,726 | 9 | 41.7 |
829 | IBB pham huy thanh | Nam | Normal | QM58NE | 8 | IBB-PHAN HUY THANH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,924 | 10 | 41.7 |
830 | Phan tiến anh | Nam | Normal | NMJDR6 | 5 | IBB-Phan Tien Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,382 | 6 | 41.7 |
831 | Phạm Trọng Phương | Nam | Normal | W5GW99 | 7 | IBB - Phạm Trọng Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 28,129 | 15 | 41.6 |
832 | Phan Bá Cường | Nam | Normal | PJWN8Z | 6 | IBB-Phan Bá Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,072 | 10 | 41.6 |
833 | Nguyễn Võ Thiên Định | Nam | Normal | QM58EE | 7 | IBB-Nguyễn Võ Thiên Định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,827 | 7 | 41.6 |
834 | Nguyễn Nhơn Thành | Nam | Normal | PJ5VVK | 7 | TLNL-Nguyễn Nhơn Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,470 | 7 | 41.6 |
835 | Nguyễn Bảo Quân | Nam | Normal | GWJAWN | 9 | TM-Nguyễn Bảo Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,695 | 10 | 41.5 |
836 | Huỳnh Minh Nghĩa | Nam | Normal | RM5KPB | 13 | TLNL-huỳnh Minh Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 28,118 | 14 | 41.5 |
837 | Đặng Ngọc Vũ | Nam | Normal | GWJMD8 | 7 | IBB Đặng Ngọc Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,789 | 7 | 41.5 |
838 | Trần Tiến Phát | Nam | Normal | EQNRME | 5 | IBB - Trần Tiến Phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,154 | 5 | 41.5 |
839 | Phùng Tấn Đức | Nam | Normal | NMJ95Z | 11 | TM - PHÙNG TẤN ĐỨC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,440 | 13 | 41.5 |
840 | Lê Công Tâm | Nam | Normal | W5LEWK | 6 | IBB - Lê Công Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,571 | 15 | 41.5 |
841 | IBB-Lê Hữu Duy Quang | Nam | Normal | 6V5D9J | 9 | IBB-Duy Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,976 | 12 | 41.5 |
842 | Võ Đình Trà | Nam | Normal | DNWD6L | 9 | XNM -VÕ ĐÌNH TRÀ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,434 | 12 | 41.4 |
843 | IBB-Lê Anh Tuấn | Nam | Normal | QM5585 | 8 | IBB-Lê Anh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,870 | 12 | 41.4 |
844 | An Duy Hưng | Nam | Normal | 9EGL5V | 6 | IBB - An Duy Hưng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,842 | 8 | 41.4 |
845 | Nguyễn Doãn Khánh | Nam | Normal | 5VD885 | 5 | IBB - Nguyễn Doãn Khánh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,072 | 11 | 41.4 |
846 | Phạm Phú Quốc | Nam | Normal | W5GWRJ | 5 | TM - Phạm Phú Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,499 | 5 | 41.4 |
847 | Hoàng Hoa Thám | Nam | Normal | RM5PBM | 15 | HCM - Hoàng Hoa Thám | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | 19,647 | 17 | 41.4 |
848 | Hoàng Hữu Quyến | Nam | Normal | GWJGVM | 8 | IBB-Hoàng Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,873 | 10 | 41.4 |
849 | TM-Trần Minh Phúc | Nam | Normal | V8LJZD | 11 | TM - Phúc Trần Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,211 | 16 | 41.4 |
850 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | Normal | 7V9DD6 | 7 | ibb- Nguyễn Minh Nhựt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,877 | 9 | 41.4 |
851 | Mai Xuân Trọng | Nam | Normal | QMLRBQ | 9 | LP Xuan trong Mai | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 19,903 | 14 | 41.4 |
852 | Huỳnh Văn Minh | Nam | Normal | QML8BB | 10 | TCT-Huỳnh Văn Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 25,089 | 15 | 41.3 |
853 | Phạm Quý Nhân | Nam | Normal | GW5VNP | 9 | TLNL-Phạm Quý Nhân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,946 | 10 | 41.3 |
854 | phạm thành hải | Nam | Normal | LVP7N5 | 6 | IBB-Phạm Thành Hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,505 | 7 | 41.3 |
855 | Võ Trọng Nhân | Nam | Normal | W56NP8 | 7 | DDCS-Võ Trọng Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,570 | 16 | 41.3 |
856 | Võ Đình Vinh | Nam | Normal | AZRVBR | 10 | DDCS - võ đình vinh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,604 | 14 | 41.3 |
857 | Hồ Sỹ Thuần | Nam | Normal | Z7WVNW | 11 | TLNL-Hồ Sỹ Thuần | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,892 | 14 | 41.3 |
858 | Nguyễn Minh | Nam | Normal | J5G78A | 10 | TM - Nguyễn Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,590 | 11 | 41.3 |
859 | Bùi Văn Long | Nam | Normal | NMD6PA | 12 | IBB Bùi Văn Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,806 | 18 | 41.2 |
860 | Trần Quốc Tú | Nam | Normal | QM9R65 | 11 | IBB - Trần Quốc Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,535 | 19 | 41.2 |
861 | Nguyễn Đình Minh | Nam | Normal | LV7N8G | 12 | TM_ Nguyễn Đình Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,633 | 12 | 41.2 |
862 | Phạm Văn Tình | Nam | Normal | 9ENZLL | 5 | IBB-phạm văn tình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,704 | 10 | 41.2 |
863 | Nguyễn Anh Phú | Nam | Normal | BGRQMK | 8 | IBB-Nguyễn Anh Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,033 | 13 | 41.2 |
864 | Nguyễn Quyết Chiến | Nam | Normal | KW5ABZ | 13 | DDQN- Nguyễn Quyết Chiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 23,198 | 13 | 41.2 |
865 | ĐÀO XUÂN BÌNH | Nam | Normal | NMDGBR | 9 | TLNL _ Đào Xuân Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,612 | 13 | 41.2 |
866 | Mai Hoa Trân | Nam | Normal | NM55W6 | 5 | IBB - Mai Hoa Trân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,034 | 8 | 41.2 |
867 | Phan Ngọc Phương Hiếu | Nam | Normal | 6VAQLL | 7 | IBB- Phan Ngọc Phương Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,273 | 9 | 41.2 |
868 | Trần Văn Dũng | Nam | Normal | MLVEE6 | 6 | NMKH-Trần Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,545 | 6 | 41.1 |
869 | Nguyễn Nam Sơn | Nam | Normal | NMJDBV | 9 | IBB-Nguyễn Nam Sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,742 | 10 | 41.1 |
870 | Nguyễn phi Long | Nam | Normal | 6VJ5GJ | 10 | DDQN-Nguyễn Phi Long | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,238 | 11 | 41.1 |
871 | Nguyễn Trung Hậu | Nam | Normal | Z7PRNQ | 9 | IBB-Nguyen Trung Hau | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,679 | 15 | 41.1 |
872 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | Normal | 7VAELV | 9 | NMKH- Nguyễn Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,591 | 9 | 41.1 |
873 | Hàng Xuân Tấn | Nam | Normal | 7VAVZN | 7 | XNM-Hàng Xuân Tấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 20,541 | 7 | 41.1 |
874 | Ngô hoàng Đệ | Nam | Normal | LV78EV | 8 | Ibb- ngô hoàng Đệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,474 | 9 | 41.1 |
875 | Kiều Thanh Phong | Nam | Normal | 9ENZE8 | 9 | TM- Kiều Thanh Phong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,950 | 10 | 41.1 |
876 | Ngô Đại Gia | Nam | Normal | GWK86B | 6 | DA-Ngô Đại Gia | DA | Công ty CP Đông Á | 52,491 | 14 | 41.1 |
877 | Ngô Đức Hùng | Nam | Normal | J5LQ9N | 8 | IBB - Ngô Đức Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,991 | 10 | 41.1 |
878 | Trương Nguyễn Phúc Minh | Nam | Normal | RM76MG | 10 | IBB - Trương Nguyễn Phúc Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,788 | 15 | 41.1 |
879 | Nguyễn tâm định | Nam | Normal | V8LJBQ | 8 | IBB- Nguyễn Tâm Định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,849 | 9 | 41.1 |
880 | TM - lê anh tuấn | Nam | Normal | AZM658 | 19 | Tm - Lê Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,299 | 19 | 41.0 |
881 | NGUYỄN PHẠM QUỐC TUẤN | Nam | Normal | RM6JDR | 9 | DDCS - Nguyễn Phạm Quốc Tuấn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 20,505 | 9 | 41.0 |
882 | Lê hồng phong | Nam | Normal | ML77NE | 10 | IBB _lê hồng phong | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,494 | 12 | 41.0 |
883 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | Nam | Normal | 7V9W5Z | 5 | TM-Nguyễn Ngọc Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,926 | 7 | 41.0 |
884 | Nguyễn tâm cương | Nam | Normal | GWJGPM | 13 | IBB-nguyễn tâm cương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,250 | 20 | 41.0 |
885 | Huỳnh Thiên Vũ | Nam | Normal | 8GWL7Z | 8 | IBB - Huỳnh Thiên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,590 | 9 | 41.0 |
886 | Ngô hoàng phước sang | Nam | Normal | PJMEVP | 10 | IBB- Ngô Hoàng Phước Sang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,422 | 12 | 41.0 |
887 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | NMJGLW | 11 | IBB- Nguyễn Văn Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,829 | 12 | 41.0 |
888 | Nguyễn Đức Ánh | Nam | Normal | PJWAM8 | 8 | NMKH- Nguyễn Đức Ánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,198 | 8 | 40.9 |
889 | Trương Lãm | Nam | Normal | Z7PRAK | 9 | IBB-Trương Lãm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,531 | 15 | 40.9 |
890 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | Normal | 6VJAV9 | 6 | IBB-Nguyễn Thanh Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,271 | 16 | 40.9 |
891 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Normal | NM5KBG | 9 | NMKH-Nguyễn Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,809 | 10 | 40.9 |
892 | Nguyễn Bùi Luân | Nam | Normal | V8QKBV | 11 | DA-Nguyễn Bùi Luân | DA | Công ty CP Đông Á | 22,036 | 11 | 40.9 |
893 | Nguyễn Thanh Trung | Nam | Normal | PBKZMZ | 4 | IBB - NGUYỄN THANH TRUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,068 | 5 | 40.9 |
894 | Nguyễn Ngọc Trí | Nam | Normal | 8GEQE7 | 11 | DA- Nguyễn Ngọc Trí | DA | Công ty CP Đông Á | 23,117 | 11 | 40.9 |
895 | Trần Ngọc Thạch | Nam | Normal | AZRD8G | 4 | IBB-Trần Ngọc Thạch | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,563 | 6 | 40.9 |
896 | Trần Ngọc Vinh | Nam | Normal | W5GMPG | 7 | DA-Tran Ngoc Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | 52,575 | 19 | 40.9 |
897 | PHANTHANHTIEN | Nam | Normal | 7V9MRV | 9 | NMKH- Phan Thanh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,253 | 19 | 40.9 |
898 | IBB-Đỗ Đức Phương | Nam | Normal | ML7Q8P | 9 | IBB - Đỗ Đức Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 29,520 | 13 | 40.9 |
899 | Lê Hoàng Dự | Nam | Normal | 5V5RGV | 7 | TM- Lê Hoàng Dự | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,151 | 10 | 40.9 |
900 | Lê Xuân Quang | Nam | Normal | 9ENNVA | 5 | DA Lê Xuân Quang | DA | Công ty CP Đông Á | 21,337 | 5 | 40.9 |
901 | Hồ Ngọc Lượng | Nam | Normal | GWKB6N | 9 | NMKH_Hồ Ngọc Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,673 | 12 | 40.9 |
902 | TRẦN MẠNH HẢI | Nam | Normal | RM756W | 8 | TLNL- TRẦN MẠNH HẢI | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,180 | 10 | 40.8 |
903 | Nguyễn Xuân Tuyến | Nam | Normal | QM5G7R | 6 | IBB _Nguyễn Xuân Tuyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,059 | 13 | 40.8 |
904 | Nguyễn Tất Huy | Nam | Normal | MLQB86 | 8 | NMKH- Nguyễn Tất Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,488 | 10 | 40.8 |
905 | Nguyễn hòa | Nam | Normal | MLVEZ9 | 10 | xnm-nguyênhoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 14,283 | 20 | 40.8 |
906 | IBB_Hoàng Chí Hùng | Nam | Normal | AZRDEB | 7 | IBB_Hoàng Chí Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,947 | 10 | 40.8 |
907 | NGÔ ÁNH HƯNG | Nam | Normal | 7VAEJV | 5 | DA-Ngô Ánh Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | 23,953 | 8 | 40.7 |
908 | Hoàng Văn Dũng | Nam | Normal | LV7GMM | 9 | DA-Hoàng Văn Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | 18,955 | 14 | 40.7 |
909 | Võ Minh Luân | Nam | Normal | RM5PMM | 6 | NMKH-Võ Minh Luân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,955 | 13 | 40.7 |
910 | IBB-Huy Minh | Nam | Normal | QM55P5 | 18 | IBB-Huy Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 27,772 | 25 | 40.7 |
911 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | EQJ8E6 | 8 | IBB-Nguyễn thanh tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,907 | 11 | 40.7 |
912 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Normal | NMJDQA | 13 | IBB-Nguyen Tuan Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,530 | 15 | 40.7 |
913 | IBB- Lê Lương Kiệt | Nam | Normal | KW578Q | 6 | IBB- Lê Lương Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,473 | 16 | 40.7 |
914 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | Normal | Z7WZGQ | 5 | IBB-Nguyễn Văn Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,611 | 6 | 40.7 |
915 | Hoàng văn lâm | Nam | Normal | AZR6Z7 | 10 | LP- Hoàng Văn Lâm | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 20,444 | 13 | 40.7 |
916 | Lý Cường Vinh | Nam | Normal | Z76QGE | 5 | DA - Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | 22,462 | 5 | 40.7 |
917 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Nam | Normal | KWNL8Z | 10 | NMKH-Nguyễn Đức Huy Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 20,563 | 15 | 40.6 |
918 | Nguyễn Toàn Trung | Nam | Normal | GW67K9 | 10 | TCT - Nguyễn Toàn Trung | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 26,855 | 12 | 40.6 |
919 | DA_ Nguyễn Xuân Tuấn | Nam | Normal | AZDKNK | 9 | DA_ NGUYỄN XUÂN TUẤN | DA | Công ty CP Đông Á | 24,136 | 22 | 40.6 |
920 | Vũ gia tiên | Nam | Normal | 8GEZQV | 13 | TM-vu gia tiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,220 | 13 | 40.6 |
921 | Huỳnh Ngọc Hiếu | Nam | Normal | LVNEKJ | 8 | TLNL - Huỳnh Ngọc Hiếu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 21,290 | 11 | 40.6 |
922 | Phan Danh Đồng | Nam | Normal | MLAV97 | 9 | IBB-Phan Danh Đồng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 26,240 | 10 | 40.6 |
923 | Phan Thanh An | Nam | Normal | BGP5NA | 9 | NMKH - Phan Thanh An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 27,986 | 11 | 40.6 |
924 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | Normal | LVNBKA | 10 | DA-Nguyễn Xuân Toàn | DA | Công ty CP Đông Á | 22,931 | 14 | 40.6 |
925 | Võ Minh Toàn | Nam | Normal | 8GEQMM | 6 | IBB - Võ Minh Toàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,480 | 6 | 40.6 |
926 | Đào Đông Phong | Nam | Normal | 9ENQNJ | 12 | TCT Đông Phong | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 24,653 | 16 | 40.6 |
927 | Trình Văn Hùng | Nam | Normal | Z76DM5 | 9 | NMKH - Trình Văn Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,760 | 10 | 40.6 |
928 | Nguyễn Hoàng Liêm | Nam | Normal | KWDJW6 | 7 | TM-Nguyễn Hoàng Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,115 | 7 | 40.6 |
929 | TM - Nguyễn Hữu Hiến | Nam | Normal | J5RNPE | 9 | TM-Nguyễn Hữu Hiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,000 | 11 | 40.6 |
930 | Nguyễn Văn Sang | Nam | Normal | AZMRGK | 7 | TLNL-Nguyễn Văn Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,726 | 11 | 40.6 |
931 | Nguyễn Phước Thành | Nam | Normal | W5NQMD | 3 | IBB-Nguyễn Phước Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,639 | 6 | 40.6 |
932 | Dương Quốc Việt | Nam | Normal | QM5DP9 | 9 | TM-Dương Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,289 | 13 | 40.6 |
933 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | BGRQEK | 9 | IBB-Nguyễn Thanh Tùng C | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,092 | 9 | 40.6 |
934 | Nguyễn Anh Sang | Nam | Normal | PJ5RRL | 8 | TLNL-Nguyễn Anh Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,385 | 11 | 40.6 |
935 | Lê hoàng thái sơn | Nam | Normal | PJWDB6 | 13 | DA-lehoangthaison | DA | Công ty CP Đông Á | 21,326 | 13 | 40.6 |
936 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | Normal | 8G8VMG | 6 | NMKH-Nguyễn Ngọc Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,373 | 7 | 40.6 |
937 | Nguyễn ngọc luyến | Nam | Normal | V8QGM7 | 8 | TM-Nguyễn Ngọc Luyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,752 | 11 | 40.6 |
938 | Nguyễn hữu phú | Nam | Normal | 7VJ5L5 | 6 | IBB - Nguyễn hữu phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,192 | 14 | 40.6 |
939 | Nguyễn Ngọc Tứ | Nam | Normal | J5GJW9 | 12 | DDQN- Nguyễn Ngọc Tứ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 21,559 | 20 | 40.5 |
940 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | Normal | 9ENZ6B | 8 | IBB-Nguyễn Đức Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,033 | 8 | 40.5 |
941 | Phù Ngọc Phước | Nam | Normal | 5V8MEE | 6 | NMKH- Phù Ngọc Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,112 | 17 | 40.5 |
942 | Phạm Phú Quang | Nam | Normal | Z76QVQ | 7 | ibb phạm phú quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,626 | 8 | 40.5 |
943 | Phạm Minh Đức | Nam | Normal | 6V5R9Q | 8 | TCT-Phạm Minh Đức | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 22,093 | 8 | 40.5 |
944 | Vương Minh Toàn | Nam | Normal | NM5R6M | 12 | TM-VƯƠNG MINH TOÀN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,408 | 15 | 40.5 |
945 | IBB Nguyễn Văn Tuấn | Nam | Normal | 9EGKM8 | 4 | IBB- Nguyễn Văn Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,434 | 7 | 40.5 |
946 | IBB-Lê Thành Tâm | Nam | Normal | PJ5AQ5 | 5 | IBB-Lê Thành Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,578 | 7 | 40.5 |
947 | Bùi Việt Đức | Nam | Normal | LV786J | 13 | TLNL-Bùi Việt Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 26,027 | 13 | 40.5 |
948 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Nam | Normal | 5V5LZP | 10 | NMKH_Nguyễn Tiến Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,043 | 10 | 40.5 |
949 | Võ Thành Tuyên | Nam | Normal | W56MMZ | 7 | IBB-Võ Thành Tuyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,611 | 9 | 40.5 |
950 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | Normal | RMENNW | 9 | TCT - Nguyễn Minh Nhật | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 22,860 | 13 | 40.5 |
951 | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Normal | NM9WR6 | 5 | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,288 | 5 | 40.5 |
952 | THÁI KHẮC ĐÀN | Nam | Normal | J5LWMK | 10 | IBB- Thái Khắc Đàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,678 | 20 | 40.5 |
953 | Ngô Thế Tuân | Nam | Normal | RM5GD5 | 11 | TCT - Ngô Thế Tuân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 18,605 | 12 | 40.4 |
954 | Huỳnh Quang Hiếu | Nam | Normal | KWNBZZ | 14 | IBB-Huỳnh Quang Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,314 | 18 | 40.4 |
955 | Sử Khắc Gia Bảo | Nam | Normal | 8GW5DQ | 7 | IBB- Sử Khắc Gia Bảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,130 | 12 | 40.4 |
956 | Nguyễn Khoa Hoài Nhân | Nam | Normal | 8G6L5J | 12 | IBB - Nguyễn Khoa Hoài Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,242 | 16 | 40.4 |
957 | Nguyễn Thanh Chiến | Nam | Normal | J5RNRE | 11 | TM - Nguyễn Thanh Chiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,231 | 11 | 40.4 |
958 | Lê á đông | Nam | Normal | GWJ57G | 8 | TLNL- Lê á đông | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 16,389 | 17 | 40.4 |
959 | Huỳnh Tấn Thành | Nam | Normal | Z7QKNK | 9 | IBB - Huỳnh Tấn Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,036 | 18 | 40.4 |
960 | Phạm Khắt Lân | Nam | Normal | PJ55VP | 4 | DA - Phạm Khắt Lân | DA | Công ty CP Đông Á | 22,707 | 5 | 40.4 |
961 | Lê văn khoa | Nam | Normal | 9EK76B | 10 | ibb-lê văn khoa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,432 | 14 | 40.4 |
962 | Vũ Văn Dũng | Nam | Normal | 5VPM6E | 6 | IBB-Vũ Văn Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,502 | 6 | 40.4 |
963 | Võ Minh Trí | Nam | Normal | QM59DD | 4 | ibb-Võ minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,420 | 4 | 40.4 |
964 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | Nam | Normal | J5LR85 | 5 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,750 | 10 | 40.4 |
965 | Nguyễn Dương Linh | Nam | Normal | BGPBR6 | 11 | TM - Nguyễn Dương Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 25,202 | 11 | 40.4 |
966 | Lê Duy Quân | Nam | Normal | AZR8EA | 5 | NMKH - Lê Duy Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 24,496 | 6 | 40.4 |
967 | Nguyển Hoàng Hảo | Nam | Normal | J5RRV9 | 11 | TM - Nguyễn Hoàng Hảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,934 | 11 | 40.3 |
968 | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | Nam | Normal | MLVNRJ | 4 | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,526 | 4 | 40.3 |
969 | Võ Tuấn Anh | Nam | Normal | 5V5LMN | 9 | NMKH _ Võ Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,999 | 23 | 40.3 |
970 | Trần Văn Tiến | Nam | Normal | EQNZ6M | 10 | TLNL-Trần Văn Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 24,902 | 10 | 40.3 |
971 | Nguyễn hùng chinh | Nam | Normal | BGPJLV | 9 | IBB- NGUYỄN HÙNG CHINH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,504 | 16 | 40.3 |
972 | Phạm Ngọc Thiệp | Nam | Normal | 6VRJV7 | 11 | IBB - Phạm Ngọc Thiệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 21,769 | 12 | 40.3 |
973 | Nguyễn Quốc Mỹ | Nam | Normal | EQZGBN | 8 | IBB- NGUYỄN QUỐC MỸ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,988 | 9 | 40.3 |
974 | Nguyễn Duy Lân | Nam | Normal | NMJNAQ | 13 | TCT-Duy Lân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 17,388 | 26 | 40.3 |
975 | Hồ Nguyễn Bảo Quốc | Nam | Normal | QM9EN5 | 9 | NMKH - Hồ Nguyễn Bảo Quốc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,247 | 10 | 40.3 |
976 | Hồ Văn Dễ | Nam | Normal | MLQN6A | 12 | TM - Hồ Văn Dễ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 23,277 | 20 | 40.3 |
977 | Nguyễn Thành Triều | Nam | Normal | RM7RDR | 6 | LP - Nguyễn Thành Triều | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 24,409 | 7 | 40.3 |
978 | Trần Văn Sơn | Nam | Normal | ML7GE9 | 8 | TLNL_Trần Văn Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,690 | 8 | 40.3 |
979 | Tran dao | Nam | Normal | EQN777 | 5 | DA- Trần Đạo | DA | Công ty CP Đông Á | 20,763 | 7 | 40.3 |
980 | Lê Văn Cường | Nam | Normal | 6VAKG9 | 7 | IBB - Lê Văn Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,612 | 10 | 40.3 |
981 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | Normal | GWJKQ8 | 13 | TM - Nguyễn Quốc Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,016 | 15 | 40.2 |
982 | Phùng Đức Nguyên | Nam | Normal | DNRV87 | 7 | IBB-nguyên phùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,944 | 7 | 40.2 |
983 | IBB-Nguyễn Nhật Thiên | Nam | Normal | W5LADA | 7 | IBB-Nguyễn Nhật Thiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,026 | 10 | 40.2 |
984 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | Normal | BGMLZP | 9 | IBB - Nguyễn Thanh Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,261 | 13 | 40.2 |
985 | VÕ BÌNH KHÁNH CHÂU | Nam | Normal | GW5QEN | 8 | TCT-Võ Bình Khánh Châu | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 21,448 | 10 | 40.2 |
986 | Lê văn dương | Nam | Normal | QM5DW9 | 11 | NMKH- Lê Văn Dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,818 | 13 | 40.2 |
987 | NMKH_Nguyễn Kim Quý | Nam | Normal | NM5KBP | 8 | NMKH_Nguyễn Kim Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,392 | 9 | 40.2 |
988 | Phạm Huy Đạt | Nam | Normal | DNVQ9R | 10 | TLNL-Huydat Pham | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,050 | 11 | 40.2 |
989 | Đặng Nguyễn Thành Luân | Nam | Normal | 5V8KVQ | 5 | IBB- Đặng Nguyễn Thành Luân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,057 | 11 | 40.2 |
990 | Nguyễn Hạnh Phúc | Nam | Normal | 8G6R6N | 8 | NMPY - Nguyễn Hạnh Phúc | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 23,784 | 14 | 40.2 |
991 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | Normal | PJW8D9 | 6 | TLNL-Nguyễn Thanh Tuấn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 18,121 | 11 | 40.2 |
992 | Nguyễn Văn Thân | Nam | Normal | MLADLL | 5 | IBB-Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,620 | 19 | 40.2 |
993 | Nguyễn Quốc Cường | Nam | Normal | 8G65VL | 7 | NMKH - Nguyễn Quốc Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 26,318 | 10 | 40.1 |
994 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | Normal | DNWRQN | 6 | TM _ Nguyễn Mạnh Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,559 | 10 | 40.1 |
995 | Nguyễn Huy Xoan | Nam | Normal | NMDQVK | 16 | DA _ Nguyễn huy xoan | DA | Công ty CP Đông Á | 25,409 | 16 | 40.1 |
996 | Phan Tại Quốc Thắng | Nam | Normal | NM5KEG | 5 | NMKH_Phan Tại Quốc Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,325 | 12 | 40.1 |
997 | IBB-Nguyễn Thả | Nam | Normal | PJ55PV | 8 | IBB-Nguyễn Thả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 24,717 | 8 | 40.1 |
998 | Nguyễn Thanh Minh | Nam | Normal | RM7ABZ | 8 | TM - Nguyễn Thanh Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,793 | 8 | 40.1 |
999 | NGUYỄN VĂN NHẬT | Nam | Normal | EQNDRD | 15 | NMKH-NGUYỄN VĂN NHẬT | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 25,660 | 22 | 40.1 |
1,000 | Nguyễn Xuân Cường | Nam | Normal | V8WK6R | 7 | IBB-Nguyễn Xuân Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 25,662 | 11 | 40.1 |
1,001 | Nguyễn Xuân Hải | Nam | Normal | Z7WV5A | 6 | DDCS- Nguyễn Xuân Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 21,689 | 6 | 40.1 |
1,002 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | Normal | PJ5RKQ | 11 | Nguyễn Phi Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 23,131 | 15 | 40.1 |
1,003 | Huỳnh Văn Thông | Nam | Normal | 5V5GJ6 | 7 | IBB - Huỳnh Văn Thông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 16,197 | 11 | 40.1 |
1,004 | Phạm Minh Đức | Nam | Normal | 7VAJ69 | 9 | IBB - Phạm Minh Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,709 | 19 | 40.1 |
1,005 | Nguyễn Thế Sơn | Nam | Normal | 5VKD68 | 10 | IBB_Sơn Nguyễn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,814 | 14 | 40.1 |
1,006 | Hồ Huỳnh minh thoại | Nam | Normal | 8GWAEQ | 4 | NMKH Hồ Huỳnh Minh Thoại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,512 | 4 | 40.1 |
1,007 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | Normal | GW5QBZ | 7 | TM - Nguyễn Thanh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,650 | 8 | 40.1 |
1,008 | Huỳnh Trọng Lưu | Nam | Normal | 8GEQ8L | 9 | TLNL-Huỳnh Trọng Lưu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 20,624 | 9 | 40.1 |
1,009 | Nguyễn văn tuân | Nam | Normal | PJAND7 | 7 | xnm-Tuan Nguyen Van | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 18,783 | 16 | 40.0 |
1,010 | IBB- Phạm Hoài Nam | Nam | Normal | 7VAEMV | 10 | IBB- Phạm Hoài Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,652 | 13 | 40.0 |
1,011 | Trương Minh Thanh | Nam | Normal | 7VGBJA | 11 | IBB Minh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,568 | 14 | 40.0 |
1,012 | Huỳnh Nhật Huy | Nam | Normal | Z7WWNB | 5 | IBB-Huỳnh Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 22,737 | 8 | 40.0 |
1,013 | Dương Thanh Hải | Nam | Normal | W5GW6J | 8 | DDCS-Dương Thanh Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 19,920 | 9 | 40.0 |
1,014 | Phan Huỳnh Đức | Nam | Normal | LV55Z7 | 9 | TM-Phan Huỳnh Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 26,278 | 9 | 40.0 |
1,015 | Võ Huy Thanh | Nam | Normal | RMRVMG | 9 | IBB- Võ Huy Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,223 | 15 | 40.0 |
1,016 | Nguyễn Thế Nhựt | Nam | Normal | 8G6KJ7 | 14 | NMKH-Nguyễn Thế Nhựt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 22,434 | 26 | 40.0 |
1,017 | Phan Văn Chức | Nam | Normal | PJMWWJ | 5 | IBB-Phan Văn Chức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,687 | 7 | 39.9 |
1,018 | Trần Lê Trung Đức | Nam | Normal | EQJ8Q9 | 9 | IBB - Trần Lê Trung Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,437 | 15 | 39.4 |
1,019 | TM- Nguyễn Văn Thuận | Nam | Normal | GW55B9 | 9 | TM Nguyễn Văn Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 24,073 | 12 | 39.3 |
1,020 | Lê anh minh | Nam | Normal | RM6JNJ | 9 | TM-Lê Anh Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 22,915 | 9 | 39.3 |
1,021 | Trần Đại Hiệp | Nam | Normal | DNW8MZ | 6 | XNM-Trần Đại Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 19,646 | 6 | 39.2 |
1,022 | Phan thanh mai | Nam | Normal | 6V5GNZ | 6 | IBB-phan thanh mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 23,538 | 9 | 39.0 |
1,023 | Võ Minh Nhật | Nam | Normal | 6VAK9W | 8 | NMKH-Võ Minh Nhật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,078 | 10 | 38.0 |
1,024 | Huỳnh Vũ Huy | Nam | Normal | 8GEWVR | 5 | DA - Huỳnh Vũ Huy | DA | Công ty CP Đông Á | 16,261 | 5 | 37.8 |
1,025 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | Normal | EQNJ5L | 15 | BDS-Nguyễn Việt Thắng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 27,869 | 15 | 37.6 |
1,026 | Nguyễn Phi thạnh | Nam | Normal | 7VGNEV | 13 | DA-NGUYỄN PHI THẠNH | DA | Công ty CP Đông Á | 21,056 | 14 | 37.1 |
1,027 | Trần Quốc Huy | Nam | Normal | MLV5QB | 7 | TM_Trần Quốc Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 21,113 | 7 | 37.1 |
1,028 | Trịnh Quốc Dũng | Nam | Normal | AZRRQL | 9 | TM - Trịnh Quốc Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,333 | 10 | 37.0 |
1,029 | Huỳnh Châu Sang | Nam | Normal | LVNEZ5 | 5 | TM - Huỳnh Châu Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,460 | 6 | 36.9 |
1,030 | Nguyễn Xuân Lộc | Nam | Normal | 5V55ZE | 6 | IBB_Nguyễn Xuân Lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 20,149 | 6 | 36.8 |
1,031 | TM - Võ Minh Trường | Nam | Normal | KW55AN | 8 | TM - Võ Minh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,944 | 8 | 36.7 |
1,032 | Trần Nhất Khương | Nam | Normal | 7V9D9N | 6 | DDCS- TRẦN NHẤT KHƯƠNG | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 16,175 | 8 | 36.4 |
1,033 | Huỳnh Hữu Nghĩa | Nam | Normal | W5GVLE | 7 | TLNL- Huỳnh Hữu Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 18,896 | 7 | 36.0 |
1,034 | Hoàng Viết Thống | Nam | Normal | J5G7N8 | 4 | NMKH-Hoàng Viết Thống | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,962 | 14 | 36.0 |
1,035 | Bùi mạnh chung | Nam | Normal | W5GMNK | 9 | TM- bùi mạnh chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 17,625 | 10 | 35.8 |
1,036 | lê thiện bình | Nam | Normal | 8GW689 | 6 | IBB- Lê Thiện Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 19,762 | 9 | 35.7 |
1,037 | Đỗ hồng sơn | Nam | Normal | MLV8RP | 12 | NMKH-Đỗ Hồng Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,400 | 18 | 35.1 |
1,038 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nam | Normal | W5GM9D | 6 | NMKH_Nguyễn Hữu Nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,158 | 8 | 35.1 |
1,039 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | Normal | 5V8P68 | 10 | DA - Nguyễn Văn Hiệp | DA | Công ty CP Đông Á | 22,434 | 12 | 35.0 |
1,040 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | Normal | DNWG68 | 6 | NMKH-Nguyễn Xuân Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 23,545 | 9 | 34.9 |
1,041 | Huỳnh Thiện Nhân | Nam | Normal | PJMWAN | 7 | Lp-Nhân Huỳnh Thiện | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 12,886 | 9 | 34.8 |
1,042 | Lê Văn Thi | Nam | Normal | EQ6BPB | 11 | XNM-Lê văn thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,796 | 16 | 34.5 |
1,043 | Lê Minh Hoàng | Nam | Normal | 7VGEN6 | 24 | TM - Lê Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 19,344 | 26 | 34.4 |
1,044 | Võ minh Tâm | Nam | Normal | GWG9RQ | 6 | IBB-Tâm Võ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 18,915 | 7 | 34.4 |
1,045 | Lê Minh Châu | Nam | Normal | KWEGEW | 7 | TM- Lê Minh Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,114 | 13 | 34.2 |
1,046 | Trần Tâm Thức | Nam | Normal | 8GWEND | 6 | NMKH- Trần Tâm Thức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,316 | 7 | 33.8 |
1,047 | Nguyễn Anh Đức | Nam | Normal | NMDLBV | 4 | NMKH - Nguyen Anh Duc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 21,439 | 10 | 33.0 |
1,048 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Normal | V8WGBG | 10 | TM-Nguyễn Hoàng Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,571 | 11 | 33.0 |
1,049 | Ngô thành tỏan | Nam | Normal | LV789Z | 4 | DA-NGÔ Thành Tỏan | DA | Công ty CP Đông Á | 12,517 | 4 | 32.8 |
1,050 | Nguyễn Văn Ninh | Nam | Normal | 6V5EBK | 11 | NMKH-Nguyễn Văn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 63,612 | 13 | 32.7 |
1,051 | Đỗ Xuân Hoàng Long | Nam | Normal | J5GJDD | 9 | DA- Đỗ Xuân Hoàng Long | DA | Công ty CP Đông Á | 20,544 | 9 | 32.5 |
1,052 | Lê Trọng Phi | Nam | Normal | AZR7KA | 9 | IBB - Lê Trọng Phi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 17,220 | 10 | 32.4 |
1,053 | Nguyễn Phùng Tú | Nam | Normal | AZMGRA | 7 | TM Nguyễn Phùng Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,908 | 7 | 31.7 |
1,054 | DA - Phạm Quang Thành | Nam | Normal | Z7WZKK | 3 | DA - Phạm Quang Thành | DA | Công ty CP Đông Á | 15,625 | 3 | 31.5 |
1,055 | Trần Ngọc Khuyên | Nam | Normal | J5L8PA | 3 | NMKH - Trần Ngọc Khuyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,508 | 6 | 31.1 |
1,056 | Lê Văn Hoá | Nam | Normal | AZRVPR | 13 | NMKH-Lê văn hoá | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 19,959 | 20 | 31.0 |
1,057 | Nguyễn Đỗ Nhật Trường | Nam | Normal | 6VAKM6 | 9 | TM-Nguyễn Đỗ Nhật Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,138 | 29 | 30.8 |
1,058 | Võ duy việt | Nam | Normal | J5G7JE | 6 | NMKH Võ Duy Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,967 | 13 | 30.7 |
1,059 | Ngô Bùi Kiều Trinh | Nam | Normal | MLQNNW | 6 | DA - Ngô Bùi Kiều Trinh | DA | Công ty CP Đông Á | 16,366 | 7 | 30.5 |
1,060 | Đinh Tiến Khoa | Nam | Normal | 8GWNAM | 10 | TLNL-Đinh Tiến Khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 17,545 | 10 | 29.7 |
1,061 | Trần thụ nhân | Nam | Normal | NM5RGM | 6 | NMKH_Trần thụ nhân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 18,777 | 7 | 29.7 |
1,062 | Nguyễn Đình Huy | Nam | Normal | 9ENBP6 | 9 | TLNL Nguyễn đình Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 19,685 | 11 | 29.3 |
1,063 | Trần Tùng Lâm | Nam | Normal | Z76QRK | 6 | XNM-Trần Tùng Lâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,741 | 6 | 29.2 |
1,064 | Nguyễn Văn Quốc | Nam | Normal | EQZGED | 4 | XNM-Nguyễn Văn Quốc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 17,563 | 8 | 29.0 |
1,065 | Trần Quốc Việt | Nam | Normal | RM6NB8 | 6 | TM-Trần Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 20,063 | 6 | 29.0 |
1,066 | Tiến Anh | Nam | Normal | J5LJWQ | 13 | TCT_Tiến Anh Lê | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 16,185 | 13 | 28.9 |
1,067 | IBB- Phạm khắt long | Nam | Normal | 9EMWVN | 5 | IBB-Phạm khắt long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 15,348 | 5 | 28.6 |
1,068 | Nguyễn tấn Sang | Nam | Normal | 8GW6N9 | 8 | xnm- Nguyễn Tấn Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,338 | 10 | 28.3 |
1,069 | Vũ Văn Ngôn | Nam | Normal | LV78QL | 3 | DA- Vũ Văn Ngôn | DA | Công ty CP Đông Á | 13,937 | 5 | 28.3 |
1,070 | Hồ Nhật Hoàng | Nam | Normal | PJW8DN | 3 | TM- Hồ Nhật Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,198 | 3 | 28.1 |
1,071 | Hà Duy vũ | Nam | Normal | PJW8ND | 6 | DA _HÀ DUY VŨ | DA | Công ty CP Đông Á | 44,394 | 10 | 27.8 |
1,072 | Hà Hoàng Cương | Nam | Normal | BGP6LW | 5 | TM- Hà Hoàng Cương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,365 | 19 | 27.7 |
1,073 | Nguyễn Phi Hiếu | Nam | Normal | 8GEE6R | 10 | TM - Nguyễn Phi Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,242 | 16 | 27.7 |
1,074 | Đỗ minh hạnh | Nam | Normal | ML7ZAR | 8 | TM-Đỗ Minh Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,991 | 8 | 27.7 |
1,075 | đỗ tiến khang | Nam | Normal | EQZ9WP | 5 | TM - Đỗ Tiến Khang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 18,568 | 8 | 27.3 |
1,076 | Phạm Công Huân | Nam | Normal | KWEB7J | 6 | NMKH - Phạm Công Huân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,980 | 7 | 27.0 |
1,077 | Bùi Đức Tiệp | Nam | Normal | 7VJ6P6 | 4 | DDCS- Bùi Đức Tiệp | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 15,345 | 4 | 26.9 |
1,078 | Bùi tuấn anh | Nam | Normal | RM57B6 | 3 | DA-Bùi Tuấn Anh | DA | Công ty CP Đông Á | 10,357 | 3 | 26.9 |
1,079 | Bạch Ngọc Bảo Danh | Nam | Normal | LV59PL | 7 | TM- Bạch Ngọc Bảo Danh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,394 | 13 | 26.9 |
1,080 | Nguyễn tuấn tèo | Nam | Normal | GWJK77 | 6 | TM-Nguyễn tuấn tèo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,323 | 7 | 26.7 |
1,081 | Trần Phúc Anh Khoa | Nam | Normal | W5GJKN | 2 | NMKH-Trần Phúc Anh Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,277 | 8 | 26.5 |
1,082 | Lê Bá Thành | Nam | Normal | V8WDAV | 6 | TM-Lê Bá Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 14,588 | 8 | 26.4 |
1,083 | NGUYỄN TRUNG VIỆT | Nam | Normal | KWNLVQ | 7 | TM- NGUYỄN TRUNG VIỆT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,008 | 9 | 26.3 |
1,084 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | Normal | 7VAPWA | 8 | DA - Nguyễn Văn Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | 12,174 | 8 | 26.2 |
1,085 | Nguyễn Ngọc Khuê | Nam | Normal | KWE8LV | 5 | IBB- Nguyễn Ngọc Khuê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,549 | 6 | 26.1 |
1,086 | Nguyễn Văn Lực | Nam | Normal | DN9AKQ | 9 | TM - Nguyễn Văn Lực | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,724 | 9 | 26.1 |
1,087 | Nguyễn Anh Hoàng Gia | Nam | Normal | EQZGRN | 7 | IBB-Nguyễn Anh Hoàng Gia | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 12,182 | 10 | 26.1 |
1,088 | Huỳnh Thế Hoàng | Nam | Normal | 9EKMAZ | 5 | NMKH - Huỳnh Thế Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,597 | 8 | 25.8 |
1,089 | Nguyễn Phước Việt | Nam | Normal | QM9N7L | 4 | DA-nguyễn phước việt | DA | Công ty CP Đông Á | 14,297 | 5 | 25.7 |
1,090 | Trần Quý Bảo | Nam | Normal | 7V9MLG | 6 | NMKH- Trần Quý Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,515 | 7 | 25.6 |
1,091 | Đặng Ngọc Hoàng | Nam | Normal | AZDBRZ | 4 | NMKH-Đặng Ngọc Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,989 | 4 | 25.3 |
1,092 | Huỳnh nguyễn phương lâm | Nam | Normal | BGRQB5 | 3 | NMKH-huỳnh nguyễn phương lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,057 | 3 | 25.3 |
1,093 | Đỗ Gia Phước | Nam | Normal | EQ6VEK | 7 | NMKH- Đỗ Gia Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 14,273 | 8 | 24.9 |
1,094 | Anh nguyên đưc bao | Nam | Normal | J5LGG9 | 12 | TM- Nguyễn Đức Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,383 | 13 | 24.7 |
1,095 | Phạm huy hoàng | Nam | Normal | DN9KL7 | 6 | TM. phạm huy hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,999 | 6 | 24.5 |
1,096 | TM-Tào Văn Văn | Nam | Normal | BGRQQ8 | 9 | TM-Tào Văn Văn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 16,873 | 9 | 24.5 |
1,097 | Huỳnh Chí Thanh | Nam | Normal | J5RNVE | 5 | IBB- HUỲNH CHÍ THANH | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 14,607 | 6 | 24.3 |
1,098 | Trần Quốc Tuấn | Nam | Normal | KWE86L | 5 | TM-Trần Quốc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,515 | 5 | 24.2 |
1,099 | Thái Văn Bình | Nam | Normal | J5RQMG | 4 | TM-Thái văn bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,202 | 4 | 24.2 |
1,100 | Trần Văn Thịnh | Nam | Normal | RM5ZNB | 6 | TM - Trần Văn Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,687 | 6 | 24.1 |
1,101 | Lê Xuân Vinh | Nam | Normal | 6V5N6G | 7 | TM- Lê Xuân Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,872 | 7 | 24.1 |
1,102 | Trần Sỹ Tuấn | Nam | Normal | W5GZQQ | 8 | TM - Trần Sỹ Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,601 | 9 | 24.0 |
1,103 | Hoàng phi học | Nam | Normal | RM6JJJ | 10 | TM-Hoang phi hoc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 13,411 | 20 | 24.0 |
1,104 | Nguyễn Hoàng Chí | Nam | Normal | BGPB86 | 8 | NMKH-Nguyễn Hoàng Chí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,326 | 8 | 23.9 |
1,105 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Normal | AZM7Q7 | 5 | TM-Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 11,240 | 5 | 23.6 |
1,106 | NMKH - Trương Hoài Phong | Nam | Normal | RM76J6 | 6 | NMKH- Trương Hoài Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,467 | 17 | 23.5 |
1,107 | Võ Thị Ngọc Trâm | Nam | Normal | AZM6KN | 6 | XNM-Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 12,771 | 6 | 23.5 |
1,108 | Trần Nguyễn Trọng Luân | Nam | Normal | AZDQR5 | 9 | TM - Trần Nguyễn Trọng Luân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,410 | 9 | 23.5 |
1,109 | Lê Tấn Đạt | Nam | Normal | NM59RE | 4 | IBB Lê Tấn Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 9,735 | 5 | 23.4 |
1,110 | Phan Nhật Hải | Nam | Normal | 6V5GRG | 7 | LP - Phan Nhật Hải | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 10,351 | 8 | 23.4 |
1,111 | Nguyễn Triễn | Nam | Normal | 5V5GLR | 3 | XNM-Nguyễn Triễn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,211 | 8 | 23.3 |
1,112 | Bùi Quang Hùng | Nam | Normal | V8W59L | 5 | TM-Bùi Quang Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 15,535 | 5 | 22.9 |
1,113 | Nguyễn PHỤNG ĐÁ | Nam | Normal | J5RPRL | 5 | DA-Nguyễn Phụng Đá | DA | Công ty CP Đông Á | 11,552 | 5 | 22.8 |
1,114 | nguyễn Quang nhựt | Nam | Normal | 5VPME9 | 5 | TM - Nguyễn Quang Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,923 | 5 | 22.8 |
1,115 | Nguyễn Hùng Đung | Nam | Normal | NM5KAN | 4 | TM-Nguyễn Hùng Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 12,649 | 4 | 22.6 |
1,116 | Phan Gia Thuận | Nam | Normal | 6VJG6A | 4 | NMKH_Phan Gia Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,550 | 4 | 22.4 |
1,117 | Lê Ngọc Thại | Nam | Normal | MLQNRP | 2 | NMKH_Lê Ngọc Thại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,849 | 2 | 22.3 |
1,118 | Lê Ngọc Thiện | Nam | Normal | RM69BL | 6 | NMKH - Lê Ngọc Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,242 | 6 | 21.8 |
1,119 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Normal | MLQBPG | 9 | TLNL- Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 15,133 | 12 | 21.7 |
1,120 | Nguyễn văn nghĩa | Nam | Normal | KWNDE8 | 7 | xnm-Nguyễn Văn Nghĩa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,123 | 8 | 21.6 |
1,121 | Nguyễn đình ngọc | Nam | Normal | AZDWP6 | 3 | DA_NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | DA | Công ty CP Đông Á | 13,545 | 3 | 21.0 |
1,122 | Trịnh Đoàn Dũng | Nam | Normal | 5V8QM7 | 7 | DDCS - Trịnh Đòan Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 13,482 | 8 | 21.0 |
1,123 | ĐÀO DUY MẪN | Nam | Normal | 9ENDM9 | 6 | TM- ĐÀO DUY MẪN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,460 | 6 | 21.0 |
1,124 | Nguyễn Phụng | Nam | Normal | NMDG8Q | 3 | NMKH-Nguyễn Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 13,382 | 7 | 21.0 |
1,125 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | Normal | GWKM9V | 4 | DA - Nguyễn Anh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | 9,949 | 4 | 20.9 |
1,126 | Phạm Văn Điệt | Nam | Normal | BGPB5Z | 6 | TM - Phạm Văn Điệt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,603 | 6 | 20.7 |
1,127 | Nguyễn Thành An | Nam | Normal | 5VPJDA | 4 | NMKH- Nguyễn Thành An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 15,491 | 5 | 20.7 |
1,128 | Đặng Duy Phương | Nam | Normal | 5VKB6M | 4 | TM - Đặng Duy Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,722 | 4 | 20.6 |
1,129 | NMKH_Trịnh Duy Minh | Nam | Normal | 9EK95B | 5 | NMKH_Trịnh Duy Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,973 | 6 | 20.6 |
1,130 | Bùi Quốc Huy | Nam | Normal | KWEVRP | 5 | LP-Bùi Quốc Huy | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 11,753 | 7 | 20.5 |
1,131 | Nguyễn Bá Sơn | Nam | Normal | DN97K9 | 4 | TM-Nguyễn Bá Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,130 | 4 | 20.5 |
1,132 | Đặng Văn Bình | Nam | Normal | 8G65D6 | 4 | NMKH- Đặng Văn Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,255 | 6 | 20.5 |
1,133 | Nguyễn Ngọc Hoà | Nam | Normal | EQZGPV | 5 | XNM-Nguyễn Ngọc Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,709 | 6 | 20.5 |
1,134 | LÊ MINH HÙNG | Nam | Normal | QM5VQV | 6 | XNM-Lê Mình Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 9,057 | 13 | 20.2 |
1,135 | Nguyễn Văn Thùy | Nam | Normal | GWKMR7 | 9 | Thùy Nguyễn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 9,661 | 9 | 20.1 |
1,136 | Phạm thái quốc | Nam | Normal | EQ6BW5 | 6 | DDNH-phạm thái quốc | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 13,391 | 8 | 20.0 |
1,137 | Nguyễn Lộc thiện | Nam | Normal | Z7WZ5K | 5 | DA-Nguyễn Lộc Thiện | DA | Công ty CP Đông Á | 14,236 | 5 | 19.9 |
1,138 | Nguyễn An Nam | Nam | Normal | 5V5E6D | 4 | DA - Nguyễn An Nam | DA | Công ty CP Đông Á | 10,115 | 4 | 19.9 |
1,139 | Phan văn minh | Nam | Normal | ML7PZ7 | 5 | IBB_ phan văn minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,269 | 5 | 19.7 |
1,140 | Cái Thanh Khánh Duy | Nam | Normal | PJALWD | 5 | TM - Cái Thanh Khánh Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,477 | 5 | 19.7 |
1,141 | Đỗ Hoàng Anh Dũng | Nam | Normal | 8GW6DZ | 6 | NMKH-Đỗ Hoàng Anh Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 12,025 | 8 | 19.4 |
1,142 | Nguyễn Duy Quang | Nam | Normal | 8GWAAV | 3 | NMKH-NGUYEN DUY QUANG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,724 | 3 | 19.3 |
1,143 | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | Nam | Normal | PJWAWR | 4 | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,022 | 4 | 19.3 |
1,144 | Mai thanh tùng | Nam | Normal | QMLEVZ | 4 | DDNH- Mai thanh tùng | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 8,761 | 5 | 19.0 |
1,145 | Trần văn Trung | Nam | Normal | NMJQRD | 5 | IBB- Trần Văn Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,971 | 6 | 18.9 |
1,146 | Dương Minh Hòa | Nam | Normal | 7V9RGP | 2 | XNM- Dương Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,385 | 3 | 18.8 |
1,147 | Nguyễn Trương Minh Hoàng | Nam | Normal | RM7AAM | 8 | XNM - NGUYỄN TRƯƠNG MINH HOÀNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,214 | 12 | 18.7 |
1,148 | Vương Kha Lel | Nam | Normal | MLQ5EL | 5 | TM - Vương Kha Lel | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,356 | 8 | 18.7 |
1,149 | Nguyễn Văn Diệp | Nam | Normal | RM6DAW | 3 | IBB Nguyễn Văn Diệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,479 | 3 | 18.7 |
1,150 | Trần Lâm Hạnh | Nam | Normal | NMJ9PB | 3 | DA-Trần Lâm Hạnh | DA | Công ty CP Đông Á | 5,575 | 4 | 18.5 |
1,151 | Phạm Đắc Huy | Nam | Normal | 5V5LDP | 4 | NMKH- Phạm Đắc Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 11,282 | 4 | 18.4 |
1,152 | Đặng Hải | Nam | Normal | 8GWAKP | 5 | TM - Đặng Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,636 | 5 | 18.4 |
1,153 | Nguyễn Tấn Sinh | Nam | Normal | NMJDLA | 2 | DA_Nguyễn Tấn Sinh | DA | Công ty CP Đông Á | 11,585 | 2 | 18.3 |
1,154 | Huỳnh Thanh Dũng | Nam | Normal | RM76AV | 6 | TM-Huỳnh Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,474 | 6 | 18.3 |
1,155 | Nguyễn Hữu Hạnh | Nam | Normal | J5L8Z8 | 3 | NMKH- Nguyễn Hữu Hạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 38,862 | 3 | 18.2 |
1,156 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | Normal | KW5Q5B | 5 | TM-Nguyễn Hữu Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,741 | 5 | 18.2 |
1,157 | TM-Phạm Đình Duy | Nam | Normal | QM5GNN | 7 | TM- Phạm Đình Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,528 | 7 | 18.2 |
1,158 | Trần Phương | Nam | Normal | Z7WWW9 | 7 | DDNH_Trần Phương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 7,672 | 8 | 18.1 |
1,159 | Bùi Nhật Huy | Nam | Normal | GW56PB | 9 | XNM-Bùi Nhật Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,744 | 10 | 17.8 |
1,160 | Lê Văn Hưng | Nam | Normal | KWEGPM | 4 | XNM-Lê văn Hưng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 11,340 | 7 | 17.7 |
1,161 | Lê bá thọ | Nam | Normal | QMLQKD | 3 | ibb-Le Ba Tho | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,883 | 3 | 17.7 |
1,162 | Đinh Quốc Kiệt | Nam | Normal | Z7WQW6 | 1 | IBB-Đinh Quốc Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,250 | 1 | 17.7 |
1,163 | NGUYỄN VĂN THỌ | Nam | Normal | GWJGD9 | 6 | TM - Nguyễn Văn Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 9,171 | 13 | 17.6 |
1,164 | Lê Đức Thọ | Nam | Normal | GWK87B | 4 | TM Lê Đức Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,751 | 4 | 17.6 |
1,165 | Nguyễn anh hoan | Nam | Normal | J5RA9R | 2 | NMKH - Nguyễn Anh Hoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,576 | 4 | 17.4 |
1,166 | Phan Tử Việt Anh | Nam | Normal | BGLPB9 | 5 | DA - Phan Tử Việt Anh | DA | Công ty CP Đông Á | 5,974 | 12 | 17.3 |
1,167 | TM - Trần văn huyên | Nam | Normal | QM9ER5 | 6 | TM - Huyên Trần Văn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,579 | 6 | 17.3 |
1,168 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | Normal | 7VADWJ | 4 | TM-Nguyễn Minh Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,773 | 5 | 17.3 |
1,169 | Tô minh hào | Nam | Normal | W5LKNZ | 3 | DA-Tô Minh Hào | DA | Công ty CP Đông Á | 5,983 | 3 | 17.2 |
1,170 | XNM_Thái Văn Hoàng | Nam | Normal | LV7P67 | 7 | XNM Hoang Thái Văn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 10,321 | 7 | 17.1 |
1,171 | Ngô Văn Bình | Nam | Normal | GWJ8ZB | 7 | TCT Ngô Văn Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 9,790 | 7 | 17.1 |
1,172 | Vương Quang Minh | Nam | Normal | Z76N58 | 7 | LP- Vương Minh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 8,551 | 7 | 17.1 |
1,173 | Cao cang | Nam | Normal | DNWGK8 | 7 | DDCS-Caocang | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 10,108 | 7 | 17.0 |
1,174 | Quảng Mậu Nam | Nam | Normal | LVNWRQ | 6 | XNM-Quản Mậu Nam | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 7,345 | 6 | 16.9 |
1,175 | Lê Hoàng Hiệp | Nam | Normal | AZRNMM | 7 | TM - Lê Hoàng Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,314 | 7 | 16.7 |
1,176 | Nguyễn Cường | Nam | Normal | PJWAER | 6 | NMKH - Nguyễn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,081 | 7 | 16.7 |
1,177 | nguyễn khoa lộc | Nam | Normal | MLADZB | 5 | IBB-nguyenkhoaloc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,284 | 5 | 16.6 |
1,178 | Huỳnh tiến phát | Nam | Normal | 7V9M6K | 6 | XNM- HUỲNH TIẾN PHÁT | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,013 | 8 | 16.5 |
1,179 | Nguyễn viết cương | Nam | Normal | QMLP99 | 2 | NMKH Nguyễn viết cương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,714 | 3 | 16.4 |
1,180 | Huỳnh Hoài Tưởng | Nam | Normal | J5RN5A | 8 | TM-Huỳnh Hoài Tưởng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,516 | 9 | 16.3 |
1,181 | Dương Ngọc Tuấn | Nam | Normal | BGRZ6L | 4 | DDCS-dương ngọc tuấn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 5,839 | 4 | 16.3 |
1,182 | Lê Tấn Đạt | Nam | Normal | DN9WDL | 2 | DA- Lê Tấn Đạt | DA | Công ty CP Đông Á | 7,583 | 2 | 16.2 |
1,183 | Châu huỳnh thanh hải | Nam | Normal | W56EDN | 5 | NMKH-Châu Huỳnh Thanh Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 10,434 | 6 | 16.2 |
1,184 | Võ Lê Tấn Vinh | Nam | Normal | 6V5NML | 3 | DA-Võ Lê Tấn Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | 8,746 | 6 | 16.1 |
1,185 | Nguyễn Phước Khanh | Nam | Normal | 9EMR87 | 5 | TM-Nguyễn Phước Khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,522 | 6 | 16.0 |
1,186 | Trần văn khoa | Nam | Normal | NMJN8Q | 4 | TLNL- Trần Văn khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 6,911 | 4 | 16.0 |
1,187 | Phạm Thế Hậu | Nam | Normal | Z7QKRR | 3 | DA-Phạm Thế Hậu | DA | Công ty CP Đông Á | 8,065 | 3 | 16.0 |
1,188 | Lương Quốc Anh Vũ | Nam | Normal | PJ5MDR | 3 | TM - Lương Quốc Anh Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,339 | 3 | 15.9 |
1,189 | Tô Thái Vũ | Nam | Normal | QMLAVK | 4 | IBB-Thai Vu To | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,249 | 5 | 15.8 |
1,190 | Nguyễn quốc việt | Nam | Normal | LVPLPM | 4 | TM Nguyễn Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,633 | 7 | 15.6 |
1,191 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | Normal | LV55VG | 2 | DA- Nguyễn Văn Tiến | DA | Công ty CP Đông Á | 7,937 | 3 | 15.3 |
1,192 | Huỳnh Trung Thịnh | Nam | Normal | BGL778 | 4 | DA- Huỳnh Trung Thịnh | DA | Công ty CP Đông Á | 6,679 | 7 | 15.3 |
1,193 | Đào Xuân Quỳnh | Nam | Normal | 5V5GN6 | 3 | DA-Xuân Quỳnh | DA | Công ty CP Đông Á | 25,233 | 4 | 15.2 |
1,194 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | Normal | 7VA9AW | 3 | NMKH-Hoàng Quốc Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,149 | 3 | 15.2 |
1,195 | Phan Lê Duy Phương | Nam | Normal | EQZAV8 | 3 | IBB-Phan Lê Duy Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 10,968 | 3 | 15.0 |
1,196 | Nguyễn Xuân Đào | Nam | Normal | V8QEE9 | 2 | TM-nguyễn xuân Đào | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,278 | 3 | 15.0 |
1,197 | Nguyễn Minh Tiệp | Nam | Normal | RM76GG | 9 | TM- Nguyễn Minh Tiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 10,563 | 11 | 15.0 |
1,198 | Lê Kiều Ngọc Bích | Nam | Normal | AZMGEZ | 6 | XNM-LÊ KIỀU NGỌC BÍCH | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 13,759 | 6 | 14.9 |
1,199 | Trương Nguyễn Phúc Đạt | Nam | Normal | Z76P7P | 3 | IBB - Trương Nguyễn Phúc Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 6,619 | 4 | 14.9 |
1,200 | TM Nguyễn Đức Thịnh | Nam | Normal | MLQNBW | 3 | TM Đức Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,468 | 3 | 14.8 |
1,201 | Vũ Văn Chiến | Nam | Normal | J5G7P8 | 4 | NMKH-Vũ Văn Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,817 | 7 | 14.8 |
1,202 | Đoàn Hiếu Trung | Nam | Normal | BGL76K | 2 | TM-Đoàn Hiếu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,085 | 3 | 14.8 |
1,203 | Trương Hoàng Liên | Nam | Normal | GWJAQN | 2 | NMKH-Trương Hoàng Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 9,854 | 4 | 14.8 |
1,204 | Đỗ Cao Minh | Nam | Normal | J5LGQ9 | 2 | TM-Đỗ Cao Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,934 | 3 | 14.7 |
1,205 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | Normal | Z7WPDK | 3 | TM - Nguyễn Thanh Lâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,907 | 3 | 14.6 |
1,206 | Phạm Minh Toàn | Nam | Normal | 7VA95W | 5 | XNM-Phạm Minh Toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,185 | 6 | 14.6 |
1,207 | Lê Hữu Hoà | Nam | Normal | J5LMWL | 5 | NMKH-Lê Hữu Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,518 | 7 | 14.5 |
1,208 | Đỗ Hữu Minh Trường | Nam | Normal | LV78MJ | 2 | NMKH- Đỗ Hữu Minh Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 4,694 | 2 | 14.5 |
1,209 | Phạm Chí Sơn | Nam | Normal | 6V5D8B | 7 | LP Sơn Phạm | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 6,576 | 8 | 14.5 |
1,210 | NGUYỄN VĂN KHOA | Nam | Normal | AZRV6R | 5 | NMKH_nguyễn văn khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,501 | 6 | 14.4 |
1,211 | Nguyễn Hoàng Thành | Nam | Normal | W56ZBB | 3 | LP - Nguyễn Hoàng Thành | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 6,401 | 5 | 14.3 |
1,212 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | Normal | GW557Q | 4 | TM- Nguyễn Hoang Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,807 | 5 | 14.3 |
1,213 | Huỳnh Trí Dũng | Nam | Normal | EQZJ87 | 3 | NMKH - Huỳnh Trí Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,639 | 4 | 14.2 |
1,214 | Nguyễn duy nghĩa | Nam | Normal | NMJZJP | 5 | IBB_nguyễn duy nghĩa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,852 | 8 | 14.1 |
1,215 | Phạm huỳnh kiên an | Nam | Normal | 9EKMBV | 5 | Huỳnh Kiên An Phạm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,712 | 5 | 14.1 |
1,216 | Trần Đăng Hoàng | Nam | Normal | BGPBP7 | 4 | TLNL-Trần Đăng Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 8,641 | 4 | 14.1 |
1,217 | Nguyễn việt Cường | Nam | Normal | BGRQ88 | 2 | IBB-Nguyễn Việt Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 7,953 | 2 | 14.0 |
1,218 | Nguyễn Đức Hải | Nam | Normal | NMJN7K | 6 | NMKH-Nguyễn Đức Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,564 | 7 | 13.9 |
1,219 | Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | Normal | NMJGRQ | 6 | LP Nguyễn Văn Nghĩa | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 5,318 | 8 | 13.8 |
1,220 | Hứa Đình Trung | Nam | Normal | W5LPDE | 5 | TLNL HỨA ĐÌNH TRUNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 7,095 | 5 | 13.8 |
1,221 | Trần Hoàng Sơn | Nam | Normal | EQ69RG | 7 | TM - Trần Hoàng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,340 | 9 | 13.8 |
1,222 | Nguyễn Thị Hồng Hương | Nam | Normal | EQ6LMA | 7 | XNM- Nguyễn Thị Hồng Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 8,444 | 9 | 13.8 |
1,223 | Phạm thái nghĩa | Nam | Normal | 8GEQDM | 3 | nmkh- phạm thái nghia | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,253 | 3 | 13.7 |
1,224 | Nguyễn Vũ Long | Nam | Normal | 8GWNJL | 2 | TM - Nguyễn Vũ Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,954 | 3 | 13.6 |
1,225 | Võ văn Nam | Nam | Normal | 9EMA5Z | 4 | Võ Văn Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,106 | 4 | 13.6 |
1,226 | Nguyễn Thị Thu Tiên | Nam | Normal | J5L86J | 4 | XNM- Nguyễn Thị Thu Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,052 | 6 | 13.6 |
1,227 | ThanhThi Tran | Nam | Normal | LV7885 | 3 | XNM-Trần Thanh Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,775 | 4 | 13.6 |
1,228 | Nguyễn Minh Phú | Nam | Normal | Z76QK9 | 9 | DA-Nguyễn Minh Phú | DA | Công ty CP Đông Á | 7,356 | 10 | 13.5 |
1,229 | Nguyễn phi sơn | Nam | Normal | KWNE6L | 5 | NMKH- Nguyễn phi sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 8,953 | 5 | 13.5 |
1,230 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | Normal | MLVQD7 | 5 | NMKH - Nguyễn Hoàng Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,888 | 5 | 13.4 |
1,231 | Nguyễn Trường Giang | Nam | Normal | W5G99Q | 3 | IBB Nguyễn Trường Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 13,037 | 3 | 13.4 |
1,232 | Trần anh Quyền | Nam | Normal | 6VJGAK | 4 | NMKH_trần anh quyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,228 | 5 | 13.3 |
1,233 | Nguyễn Thái Thanh Lương | Nam | Normal | W5LKDK | 5 | TM_ Nguyễn Thái Thanh Lương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,725 | 5 | 13.3 |
1,234 | TRẦN GIA MINH | Nam | Normal | 7V9MGL | 3 | NMKH_Trần Gia Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,890 | 6 | 13.3 |
1,235 | Trần Đức Vinh | Nam | Normal | V8LABJ | 2 | NMKH - Trần Đức Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,940 | 4 | 13.3 |
1,236 | Võ thành thái | Nam | Normal | 7V9MJG | 2 | NMKH-võ thành thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,672 | 3 | 13.2 |
1,237 | Tu Thiện Phẩm | Nam | Normal | 9EKQ5P | 4 | XNM-Tu Thiện Phẩm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,225 | 4 | 13.2 |
1,238 | Lê Hữu Vinh | Nam | Normal | EQ6RNP | 1 | DA - Lê Hữu Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | 5,862 | 1 | 13.1 |
1,239 | Lương Công Sơn | Nam | Normal | 7VGLDN | 3 | LP - Eric Lương | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 11,158 | 3 | 13.1 |
1,240 | Lê Quang Trung | Nam | Normal | NM5EBQ | 7 | DA - Lê Quang Trung | DA | Công ty CP Đông Á | 7,080 | 7 | 13.0 |
1,241 | Cao Lê Tài | Nam | Normal | RM7887 | 4 | TM-Cao Lê Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,401 | 5 | 13.0 |
1,242 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | Normal | PJ5679 | 6 | TM - Nguyen Hoang Viet | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,663 | 6 | 13.0 |
1,243 | Nguyễn hoàng minh | Nam | Normal | MLQ95N | 3 | IBB - Nguyễn Hoàng Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 8,215 | 4 | 12.9 |
1,244 | Phù Viết Hoà | Nam | Normal | J5G7DJ | 5 | NMKH-phù viết hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,151 | 5 | 12.9 |
1,245 | Đỗ Đăng Bảng | Nam | Normal | RM7ZME | 10 | Bảng Đỗ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,486 | 10 | 12.8 |
1,246 | Trần Đức Hoàng Hải | Nam | Normal | EQZENB | 6 | Hai Hoang Trần Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 8,075 | 6 | 12.8 |
1,247 | Lê Công Tuân | Nam | Normal | BGPBM7 | 2 | TLNL_ Lê Công Tuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 7,325 | 2 | 12.7 |
1,248 | Nguyễn Quốc Thông | Nam | Normal | Z7Q5B5 | 4 | nmkh nguyễn Quốc Thông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 5,617 | 5 | 12.6 |
1,249 | Nguyễn văn nam | Nam | Normal | 7VGB9A | 4 | TM-Nguyễn văn nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,336 | 4 | 12.5 |
1,250 | TM- Nguyễn Bá Sỹ | Nam | Normal | RM6997 | 5 | TM-Nguyễn Bá Sỹ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,744 | 5 | 12.5 |
1,251 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | Normal | J5RPVV | 5 | NMKH_ Nguyễn Quốc Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,556 | 7 | 12.5 |
1,252 | Trần Trung Chánh | Nam | Normal | NM5EMQ | 6 | NMKH- Trần Trung Chánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,248 | 9 | 12.4 |
1,253 | Vũ hà thanh | Nam | Normal | 6V5WGR | 4 | DA-VŨ HÀ THANH | DA | Công ty CP Đông Á | 8,091 | 4 | 12.4 |
1,254 | Châu Ngọc Đính | Nam | Normal | 9ENDLP | 5 | TM - Châu Ngọc Đính | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 7,091 | 6 | 12.4 |
1,255 | Trần Khánh Vinh | Nam | Normal | AZR8AZ | 3 | TM-Trần Khánh Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,758 | 3 | 12.4 |
1,256 | Lê Văn Định | Nam | Normal | MLQNZW | 3 | NMKH- lê văn Định | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 7,905 | 3 | 12.3 |
1,257 | Đỗ Ngọc Kiên | Nam | Normal | LV5DR5 | 4 | TM_Đỗ Ngọc Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,044 | 4 | 12.3 |
1,258 | Phạm minh huy | Nam | Normal | BGMKBV | 2 | TM- PHẠM MINH HUY | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,219 | 10 | 12.3 |
1,259 | Phan Đỗ Tấn Bình | Nam | Normal | MLVAGV | 3 | TM - Phan Đỗ Tấn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 8,637 | 3 | 12.3 |
1,260 | Võ Hoàng Huy | Nam | Normal | AZDQ75 | 3 | TM - Võ Hoàng Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,133 | 3 | 12.3 |
1,261 | Lưu Thanh Sơn | Nam | Normal | GWJKPJ | 5 | XNM-Lưu Thanh Sơn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 6,912 | 5 | 12.3 |
1,262 | Lê Thành Công | Nam | Normal | 8G6PEE | 2 | TM - Lê Thành Công | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,277 | 2 | 12.3 |
1,263 | PHẠM HẢI CHÂU | Nam | Normal | W56G6V | 4 | TM-Phạm Hải Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,857 | 4 | 12.3 |
1,264 | Nguyễn Văn Thao | Nam | Normal | 9ENNEA | 4 | LP - Nguyễn Văn Thao | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | 5,293 | 5 | 12.2 |
1,265 | Nguyễn Công Huỳnh | Nam | Normal | Z7QE6E | 5 | NMKH Nguyễn Công Huỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,646 | 7 | 12.0 |
1,266 | Lê ĐÌNH Nhã | Nam | Normal | PJ56MD | 3 | DA-Phong Nha | DA | Công ty CP Đông Á | 6,450 | 3 | 11.9 |
1,267 | Ngô Quang Thái | Nam | Normal | V8L6J5 | 8 | TLNL-Ngô Quang Thái | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 6,265 | 8 | 11.9 |
1,268 | Trần Ngô Cường | Nam | Normal | AZRVEK | 4 | TLNL - Trần Ngô Cường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 5,596 | 5 | 11.9 |
1,269 | Dương Hải Trọng | Nam | Normal | 8GWAKV | 8 | NMKH-Dương Hải Trọng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 16,289 | 9 | 11.8 |
1,270 | Nguyễn Thành Quan | Nam | Normal | 8GWAG6 | 1 | NMKH - Nguyễn Thành Quan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 17,315 | 1 | 11.8 |
1,271 | Trịnh Công Minh | Nam | Normal | 6VRJ8R | 4 | XNM-Trịnh Công Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 4,983 | 5 | 11.6 |
1,272 | Trần Anh Tuấn | Nam | Normal | 9ENZ8D | 2 | DA-Trần Anh Tuấn | DA | Công ty CP Đông Á | 6,310 | 2 | 11.6 |
1,273 | Lưu Hồng Hà | Nam | Normal | Z7WVAL | 5 | DA-Lưu Hồng Hà | DA | Công ty CP Đông Á | 5,211 | 5 | 11.5 |
1,274 | Lâm văn sĩ | Nam | Normal | 6VJA9W | 5 | Lâm Văn Sĩ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 4,420 | 8 | 11.5 |
1,275 | Võ Thành Lợi | Nam | Normal | J5GJLJ | 1 | NMKH - Võ Thành Lợi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 6,191 | 1 | 11.5 |
1,276 | Vũ Danh Tùng | Nam | Normal | MLQNDA | 6 | TM Vũ Danh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,081 | 6 | 11.3 |
1,277 | Thái Đức Hậu | Nam | Normal | GWJGAK | 4 | TM Thái Đức Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 5,879 | 4 | 11.3 |
1,278 | Lê văn toàn | Nam | Normal | Z7Q5JV | 5 | xnm-vantoan101220 | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | 5,828 | 5 | 11.2 |
1,279 | Đoàn Anh Tuấn | Nam | Normal | LVNJKW | 2 | TM-Đoàn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 6,491 | 2 | 11.2 |
1,280 | Nguyễn văn tình | Nam | Normal |