1 |
Trần Văn Minh |
Nam |
Normal |
8GWEZN |
20 |
DDCS - Trần Văn Minh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
302,809 |
45 |
743.0 |
2 |
Trần Công Truyền |
Nam |
Normal |
LVNWQV |
20 |
NMKH- Trần Công Truyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
339,294 |
86 |
598.1 |
3 |
Trần Trung Tín |
Nam |
Normal |
Z768G6 |
21 |
DDNH - Trần Trung Tín |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
245,686 |
68 |
550.5 |
4 |
Trần Văn Thanh |
Nam |
Normal |
DN9A9B |
20 |
DDQN- Trần Văn Thanh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
328,172 |
119 |
545.9 |
5 |
TM - Nguyen Van Hai |
Nam |
Normal |
LVNBPP |
20 |
TM - Nguyen Van Hai |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
214,746 |
38 |
535.8 |
6 |
Nguyễn Vĩnh Trường |
Nam |
Normal |
NMDGKJ |
20 |
TM - Nguyễn Vĩnh Trường |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
270,731 |
38 |
504.4 |
7 |
Nguyễn Cảnh Nam |
Nam |
Normal |
J5RA55 |
18 |
TM - Nguyễn Cảnh Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
233,386 |
35 |
500.0 |
8 |
Phan Trọng Toàn |
Nam |
Normal |
J5L8L7 |
18 |
NMKH-phan trọng Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
289,327 |
64 |
489.5 |
9 |
Nguyễn Thành Quốc |
Nam |
Normal |
PJWMVL |
17 |
DDCS-Nguyễn Thành Quốc |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
239,120 |
32 |
474.7 |
10 |
Nguyễn Thanh Trà |
Nam |
Normal |
AZDBQB |
20 |
NMPY - Nguyễn Thanh Trà |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
185,764 |
108 |
459.2 |
11 |
Nguyễn hoài nam |
Nam |
Normal |
KWEG6Z |
20 |
DDCS-nguyễn hoài nam |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
216,641 |
70 |
450.7 |
12 |
Phan Anh Quốc |
Nam |
Normal |
6VAMWN |
21 |
TLNL - Phan Anh Quốc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
218,108 |
49 |
436.2 |
13 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nam |
Normal |
9V88ZL |
17 |
TM - Nguyễn Mạnh Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
224,527 |
34 |
434.7 |
14 |
Nguyễn Minh Phụng |
Nam |
Normal |
QML5PA |
21 |
NMPY - Nguyễn Minh Phụng |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
226,280 |
87 |
428.5 |
15 |
Lê Trần Vân Lâm |
Nam |
Normal |
8GEEVZ |
20 |
DDQN-Lê Trần Vân Lâm |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
176,716 |
37 |
419.4 |
16 |
Hồ Tấn Đạt |
Nam |
Normal |
8GEM55 |
20 |
TM - Hồ Tấn Đạt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
177,072 |
35 |
417.0 |
17 |
Hồ thành thân |
Nam |
Normal |
6VALMP |
20 |
IBB-Hồ Thành Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
206,011 |
40 |
415.6 |
18 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
Normal |
7VA6K7 |
21 |
DDQN - Nguyễn Văn Hồng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
181,445 |
34 |
414.1 |
19 |
Huy Ha |
Nam |
Normal |
QML8LD |
21 |
TM- Huy Ha |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
185,644 |
43 |
411.5 |
20 |
Hoàng Văn Thảo |
Nam |
Normal |
VMQB7G |
20 |
TM-Hoàng Văn Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
149,179 |
34 |
410.2 |
21 |
Lê Công Khoá |
Nam |
Normal |
EQK9GD |
20 |
TM - Lê Công Khoá |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
172,730 |
42 |
410.0 |
22 |
Bùi Thanh Dũng |
Nam |
Normal |
GW5L65 |
20 |
DDCS-Bùi Thanh Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
202,299 |
70 |
404.7 |
23 |
Hoàng Ngọc Hùng |
Nam |
Normal |
7VGBEA |
21 |
DDQN-Hoàng Ngọc Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
179,340 |
43 |
393.6 |
24 |
Nguyễn Phước Thiện |
Nam |
Normal |
BGRGJJ |
19 |
TLNL- Nguyễn Phước Thiện |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
190,935 |
41 |
384.8 |
25 |
Lê Đình Huy |
Nam |
Normal |
W5GVKJ |
20 |
TM- Lê Đình Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
178,388 |
42 |
380.3 |
26 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
5Z8RMZ |
18 |
TM-Nguyễn Minh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
170,097 |
25 |
378.6 |
27 |
Nguyễn Phúc Giám |
Nam |
Normal |
KWE8WL |
16 |
NMKH - Nguyễn Phúc Giám |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
218,249 |
38 |
375.9 |
28 |
Tạ Chiến Thắng |
Nam |
Normal |
6VA857 |
21 |
DDCS-Tạ Chiến Thắng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
178,390 |
62 |
368.5 |
29 |
Đinh Thái Nguyên |
Nam |
Normal |
LV7GLA |
21 |
TM - Đinh Thái Nguyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
182,844 |
40 |
368.0 |
30 |
Đỗ Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
W56LPE |
21 |
BDS-Đỗ Thanh Tùng |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
209,839 |
60 |
364.9 |
31 |
HỒ DUY HÒA |
Nam |
Normal |
LV59LP |
18 |
TM - Hồ Duy Hòa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
193,238 |
32 |
360.9 |
32 |
Võ Âu Việt |
Nam |
Normal |
W56RAZ |
21 |
XNM-Võ Âu Việt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
214,208 |
113 |
353.4 |
33 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
Nam |
Normal |
LV59RP |
20 |
NMKH-Nguyễn Văn Tĩnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
210,642 |
38 |
352.8 |
34 |
Nguyễn Châu Thương |
Nam |
Normal |
RM6J8B |
21 |
DDQN- Nguyễn Châu Thương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
181,679 |
66 |
352.3 |
35 |
Phan Hồng viên |
Nam |
Normal |
5VP6ZM |
21 |
BDS - Phan Hồng Viên |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
181,891 |
62 |
344.9 |
36 |
Nguyễn Văn Út Em |
Nam |
Normal |
W5GVD6 |
21 |
TM-Nguyễn Văn Út Em |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
165,904 |
49 |
344.3 |
37 |
Nguyễn Bá Lộc |
Nam |
Normal |
MLQR8Q |
20 |
NMKH-Nguyễn Bá Lộc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
219,067 |
42 |
344.1 |
38 |
DDQN_phạm văn sơn |
Nam |
Normal |
RM5PDA |
20 |
DDQN_Sơn Phạm Văn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
185,384 |
78 |
340.7 |
39 |
Vũ đình trường |
Nam |
Normal |
5VPQ7R |
17 |
LP- Trường Vũ |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
201,830 |
33 |
335.5 |
40 |
Phùng Hữu Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
RM6NQ9 |
19 |
NMKH_Phùng Hữu Quốc Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
208,214 |
31 |
332.1 |
41 |
Nguyễn Minh Tân |
Nam |
Normal |
EQ6RQN |
18 |
DDCS- Nguyễn Minh Tân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
198,873 |
44 |
331.2 |
42 |
Phạm Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
EQ6RAN |
20 |
DDCS - Phạm Minh Hoàng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
184,237 |
47 |
319.7 |
43 |
Phạm Kim Duy |
Nam |
Normal |
V8QK7B |
18 |
DA-Phạm Kim Duy |
DA |
Công ty CP Đông Á |
159,544 |
25 |
312.6 |
44 |
Nguyễn Gia Phúc |
Nam |
Normal |
AZD9RM |
17 |
TM - Nguyễn Gia Phúc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
136,126 |
38 |
310.0 |
45 |
Võ Lưu Hoán |
Nam |
Normal |
YLP6NG |
18 |
TM - Võ Lưu Hoán |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
137,882 |
28 |
306.6 |
46 |
Vũ Thế Nam |
Nam |
Normal |
8GW68J |
18 |
TM - Vũ Thế Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
118,303 |
22 |
295.7 |
47 |
Võ Viết Mạnh |
Nam |
Normal |
5V5RW7 |
19 |
DDQN-Võ Viết Mạnh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
147,313 |
58 |
294.7 |
48 |
Lê Văn Dục |
Nam |
Normal |
8GEZK8 |
20 |
DDQN-Lê Văn Dục |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
168,938 |
55 |
294.6 |
49 |
Nguyễn Hữu Long |
Nam |
Normal |
GWJ77A |
20 |
TLNL-Nguyễn Hữu Long |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
118,301 |
53 |
294.0 |
50 |
Nguyễn Đức Như Hải |
Nam |
Normal |
V8WP9P |
21 |
DDNH Nguyễn Đức Như Hải |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
178,028 |
62 |
291.6 |
51 |
Nguyễn Đức Nguyên Quân |
Nam |
Normal |
GWKBGR |
19 |
NMKH_Nguyễn Đức Nguyên Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
171,877 |
41 |
290.9 |
52 |
Lê nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
Normal |
V8L68V |
20 |
DDNH Lê nguyễn đăng khoa |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
142,761 |
54 |
290.2 |
53 |
LÊ CHÍ QUÝ PHI |
Nam |
Normal |
PJAN67 |
18 |
TM - LÊ CHÍ QUÝ PHI |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
121,244 |
23 |
287.0 |
54 |
Dương Văn Hương |
Nam |
Normal |
GWKMNQ |
21 |
DDQN Dương Văn Hương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
164,370 |
41 |
286.3 |
55 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Normal |
5V5R76 |
18 |
DDQN-Trần Văn Dũng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
149,659 |
33 |
285.8 |
56 |
Huỳnh Văn Nhĩ |
Nam |
Normal |
DN9BKR |
21 |
NMPY - Huỳnh Văn Nhĩ |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
145,213 |
30 |
283.7 |
57 |
TRẦN ĐÂU |
Nam |
Normal |
Z7WV6L |
18 |
TM - Đâu Trần |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
161,541 |
27 |
281.1 |
58 |
Đặng Văn Lai |
Nam |
Normal |
PJAPQJ |
18 |
TM - Đặng Văn Lai |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
143,781 |
29 |
280.1 |
59 |
LÊ CÔNG HOÀNG |
Nam |
Normal |
DNVL96 |
18 |
TM - LÊ CÔNG HOÀNG |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
119,404 |
19 |
278.9 |
60 |
Trần Thanh Hải |
Nam |
Normal |
5V5GPA |
19 |
IBB - Trần Thanh Hải |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
141,967 |
32 |
278.4 |
61 |
Lữ Duy Châu |
Nam |
Normal |
DNW5G5 |
20 |
DDCS-Lu Duy Chau |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
152,217 |
41 |
276.4 |
62 |
Nguyễn Minh Định |
Nam |
Normal |
MLVQ7M |
18 |
DDQN - Nguyễn Minh Định |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
143,063 |
54 |
274.2 |
63 |
Lê văn Âu |
Nam |
Normal |
9EK59Z |
20 |
DDCS-LÊ VĂN ÂU |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
152,108 |
51 |
265.3 |
64 |
Phạm Văn Ngọc |
Nam |
Normal |
9EMRNP |
20 |
NMKH-Phạm Văn Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
146,771 |
40 |
264.0 |
65 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
QM5DJE |
19 |
DDQN-Nguyễn Minh Tuấn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
138,661 |
33 |
261.9 |
66 |
Võ Ngọc Sanh |
Nam |
Normal |
W5GMKG |
18 |
NMKH_Võ Ngọc Sanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
151,244 |
40 |
260.4 |
67 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nam |
Normal |
J5GMWM |
20 |
NMKH-Nguyễn Thái Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
163,035 |
75 |
257.7 |
68 |
TRẦN XUÂN LUYẾN |
Nam |
Normal |
ML7RZN |
20 |
XNM-Trần Xuân Luyến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
131,385 |
43 |
256.9 |
69 |
Dư Trọng Khăm |
Nam |
Normal |
PJANLZ |
19 |
TM - Dư Trọng Khăm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
131,329 |
40 |
256.0 |
70 |
Lương Văn Tuân |
Nam |
Normal |
NMJR68 |
19 |
LP - Lương Văn Tuân |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
125,992 |
29 |
255.5 |
71 |
Tô Văn Thảo |
Nam |
Normal |
DNW8E5 |
20 |
TM - Tô Văn Thảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
98,174 |
22 |
253.3 |
72 |
Huỳnh Thế Công |
Nam |
Normal |
KW5RNA |
17 |
DA- Huỳnh Thế Công |
DA |
Công ty CP Đông Á |
127,657 |
40 |
248.6 |
73 |
Trần Bá Hiền |
Nam |
Normal |
KWE8DN |
21 |
XNM-Trần Bá Hiền |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
153,680 |
69 |
246.5 |
74 |
Trần Thanh Hương |
Nam |
Normal |
DN97GE |
21 |
TM-Trần Thanh Hương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
116,766 |
38 |
246.5 |
75 |
Ngô Đình Hải |
Nam |
Normal |
RM7KNM |
14 |
DA-NGÔ ĐÌNH HẢI |
DA |
Công ty CP Đông Á |
135,363 |
68 |
246.1 |
76 |
Phạm thanh liêm |
Nam |
Normal |
RM78GK |
19 |
NMPY-Phạm Thanh Liêm |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
127,942 |
43 |
244.9 |
77 |
Đỗ Xuân Đồng |
Nam |
Normal |
PJWDZZ |
21 |
NMKH - Đỗ Xuân Đồng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
135,765 |
49 |
243.8 |
78 |
Mai Quốc Thưởng |
Nam |
Normal |
RM6LZM |
21 |
NMKH_Mai Quốc Thưởng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
131,596 |
34 |
242.4 |
79 |
Nguyễn Thái Hiển |
Nam |
Normal |
DNWGP9 |
20 |
DA-Nguyễn Thái Hiển |
DA |
Công ty CP Đông Á |
149,739 |
49 |
237.1 |
80 |
Lê Văn Nghiệp |
Nam |
Normal |
BGPAAE |
16 |
TLNL-Lê Văn Nghiệp |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
112,837 |
27 |
236.9 |
81 |
Phạm Trung Nguyên |
Nam |
Normal |
DNVRJD |
17 |
IBB - Phạm Trung Nguyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
98,164 |
40 |
236.8 |
82 |
Châu Huy Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
8GEDVE |
17 |
DA-Châu Huy Trung Hiếu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
131,913 |
24 |
236.4 |
83 |
TM - Đinh Xuân Hải |
Nam |
Normal |
RM78AK |
13 |
TM - Đinh Xuân Hải |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
102,401 |
20 |
234.1 |
84 |
Trương Công Nhất |
Nam |
Normal |
J5RNEA |
20 |
DDQN-Trương Công Nhất |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
132,039 |
57 |
232.6 |
85 |
Bùi Đăng Cường |
Nam |
Normal |
ML7R98 |
20 |
DDNH-Bùi Đăng Cường |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
148,116 |
42 |
229.6 |
86 |
Huỳnh Ngọc Quốc |
Nam |
Normal |
RM5GGW |
20 |
TLNL-Huỳnh Ngọc Quốc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
102,384 |
42 |
227.2 |
87 |
Hoàng Văn Chung |
Nam |
Normal |
9EM7EB |
18 |
DA- HOÀNG VĂN CHUNG |
DA |
Công ty CP Đông Á |
113,424 |
58 |
226.7 |
88 |
Lê đình tâm |
Nam |
Normal |
QM5DVE |
20 |
NMKH_Lê Đình Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
122,407 |
32 |
225.6 |
89 |
Lưu Thương Nhật |
Nam |
Normal |
QM5VJ6 |
20 |
BDS-Lưu Thương Nhật |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
125,964 |
47 |
225.1 |
90 |
Nguyễn Văn Chương |
Nam |
Normal |
9EK78D |
13 |
NMKH - Nguyễn Văn Chương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
134,225 |
37 |
225.0 |
91 |
Lê Đức Tài |
Nam |
Normal |
QM5VV6 |
20 |
DDNH- LÊ ĐỨC TÀI |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
99,497 |
57 |
224.7 |
92 |
Nguyễn Xuân Pho |
Nam |
Normal |
9EKMGG |
19 |
DDNH Nguyên Xuân Pho |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
111,228 |
74 |
223.8 |
93 |
Nguyễn Quang Hiệp |
Nam |
Normal |
ML7GAA |
15 |
NMKH-Nguyễn Quang Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
107,025 |
38 |
223.8 |
94 |
Nguyễn Văn Tư |
Nam |
Normal |
NMDGQ8 |
18 |
TM-Tư Nguyễn Văn Tư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
99,708 |
25 |
223.0 |
95 |
Nguyễn Nguyên Vũ |
Nam |
Normal |
QM9ZMV |
21 |
BDS- Nguyễn Nguyên Vũ |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
120,719 |
49 |
222.3 |
96 |
Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Nam |
Normal |
8GWEMN |
19 |
BDS-Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
137,978 |
28 |
221.1 |
97 |
Mai Văn Bốn |
Nam |
Normal |
W56EWW |
18 |
DA - Mai Văn Bốn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
89,831 |
24 |
215.8 |
98 |
Trương Thành Thiện |
Nam |
Normal |
KW5A6J |
20 |
TM - Trương Thành Thiện |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
113,090 |
26 |
215.0 |
99 |
Nguyễn Quang Lộc |
Nam |
Normal |
AZDBNZ |
20 |
TM - Nguyễn Quang Lộc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
98,339 |
36 |
211.1 |
100 |
Nguyễn Lê Nhật Hoàng |
Nam |
Normal |
8G65LV |
17 |
NMKH-Nguyễn Lê Nhật Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
134,966 |
24 |
210.8 |
101 |
Đỗ Thái Bình |
Nam |
Normal |
XRBZ5B |
21 |
BDS-Đỗ Thái Bình |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
103,609 |
34 |
210.2 |
102 |
Đinh Quốc Hiển |
Nam |
Normal |
7VA9P7 |
18 |
DA- Đinh Quốc Hiển |
DA |
Công ty CP Đông Á |
97,166 |
30 |
209.7 |
103 |
DDQN Huỳnh Văn Xí |
Nam |
Normal |
6VJDG7 |
17 |
DDQN - Huỳnh Văn Xí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
80,304 |
42 |
209.2 |
104 |
DDQN-huỳnh văn Phương |
Nam |
Normal |
EQJKNQ |
19 |
Phuong Huynh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
108,859 |
58 |
208.9 |
105 |
Nguyễn văn ngọc |
Nam |
Normal |
9EKMKD |
19 |
TM*Nguyễn Văn Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
97,029 |
34 |
207.1 |
106 |
Trần Kim Tiến |
Nam |
Normal |
RM78BA |
18 |
NMKH_Trần Kim Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
87,220 |
22 |
206.6 |
107 |
Nguyễn Đức Anh Vũ |
Nam |
Normal |
AZDB8Z |
19 |
NMKH-Nguyễn Đức Anh Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
135,857 |
56 |
206.5 |
108 |
Nguyễn Trọng Tín |
Nam |
Normal |
BGP6A8 |
20 |
DDCS-Nguyễn Trọng Tín |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
125,448 |
40 |
205.8 |
109 |
Vũ Hoàng Hà |
Nam |
Normal |
9EM7V9 |
20 |
TM-Vũ Hoàng Hà |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
107,773 |
32 |
205.5 |
110 |
Đặng Hồ Huy Hùng |
Nam |
Normal |
QM9E5N |
18 |
IBB-Đặng Hồ Huy Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
122,994 |
52 |
205.2 |
111 |
Võ Đình Tiến |
Nam |
Normal |
V8QKWL |
17 |
TM- Võ Đình Tiến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
97,854 |
21 |
203.8 |
112 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Normal |
Z7WNEG |
20 |
TM - Nguyễn Quốc Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
113,473 |
28 |
202.7 |
113 |
Nguyễn Đức Tùng |
Nam |
Normal |
9ENPRN |
16 |
XNM-Nguyễn Đức Tùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
96,696 |
42 |
202.4 |
114 |
Nguyễn Văn Hữu Tài |
Nam |
Normal |
RM76RN |
18 |
TM- Nguyễn Văn Hữu Tài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
97,102 |
32 |
201.8 |
115 |
Hoàng Đăng Quang |
Nam |
Normal |
RM6N9N |
11 |
IBB- Hoàng Đăng Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
115,646 |
26 |
200.1 |
116 |
Trần Duy Phú |
Nam |
Normal |
EQ6VMV |
17 |
TLNL-Trần Duy Phú |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
88,298 |
24 |
199.4 |
117 |
Phạm Đôn |
Nam |
Normal |
RM6N5G |
20 |
DDQN-Phạm Đôn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
97,322 |
90 |
195.9 |
118 |
Hoàng Dương Trực |
Nam |
Normal |
8G6RQK |
15 |
TLNL - Hoàng Dương Trực |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
86,045 |
26 |
194.9 |
119 |
TM - Đỗ Thành Phụng |
Nam |
Normal |
8GEMBN |
13 |
TM - Đỗ Thành Phụng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
94,655 |
30 |
194.7 |
120 |
Lê Tiến Thành |
Nam |
Normal |
W5GMZD |
14 |
NMKH_Lê Tiến Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
99,941 |
19 |
194.2 |
121 |
Phạm Văn Ba |
Nam |
Normal |
8GEZ58 |
17 |
DDQN-Phạm Văn Ba |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
101,165 |
29 |
193.4 |
122 |
Đinh Quốc Tú |
Nam |
Normal |
RM69QQ |
16 |
NMKH-Đinh Quốc Tú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
108,830 |
24 |
192.9 |
123 |
TLNL-Trần Đắt Quỳnh |
Nam |
Normal |
GWKRRG |
21 |
Trần Đắt Quỳnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
115,456 |
50 |
190.7 |
124 |
Phạm thế truyền |
Nam |
Normal |
5V8WEK |
14 |
TM_ PHẠM THẾ TRUYỀN |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
82,510 |
16 |
190.7 |
125 |
Nguyễn Thành Quang |
Nam |
Normal |
9EM8AG |
19 |
DDQN-Nguyễn Thành Quang |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
106,700 |
44 |
188.5 |
126 |
Phan Đỗ Tấn Cường |
Nam |
Normal |
QM9QJW |
21 |
XNM-Phan Đỗ Tấn Cường |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
96,525 |
56 |
188.3 |
127 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Normal |
NMJN6K |
17 |
TM - Nguyễn Văn Cường |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
94,529 |
20 |
187.8 |
128 |
TM-Trần Năng |
Nam |
Normal |
5V5LEG |
16 |
TM-Trần Năng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
67,548 |
16 |
184.3 |
129 |
Phan Trường Minh |
Nam |
Normal |
W5AWDZ |
17 |
TCT-Phan Truong Minh |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
87,486 |
23 |
183.1 |
130 |
Nguyễn Thuận |
Nam |
Normal |
DNVQKR |
19 |
NMKH- Nguyễn Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
92,857 |
30 |
182.5 |
131 |
Đỗ Trọng Thịnh |
Nam |
Normal |
Z768VJ |
18 |
NMKH - Đỗ Trọng Thịnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
104,699 |
35 |
181.4 |
132 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Nam |
Normal |
LV5RVE |
16 |
TLNL-Nguyễn Ngọc Duy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
79,619 |
19 |
181.3 |
133 |
Nguyễn Khánh Trình |
Nam |
Normal |
J5GBZB |
14 |
TM- Nguyễn Khánh Trình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
78,071 |
17 |
181.1 |
134 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
Normal |
J5G797 |
20 |
TM - Nguyễn Huy Hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
97,677 |
28 |
180.3 |
135 |
Giáp Văn Giang |
Nam |
Normal |
EQJNKN |
18 |
BDS_Giáp Văn Giang |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
88,218 |
25 |
179.8 |
136 |
Lê Đức Ngạn |
Nam |
Normal |
Z7WB78 |
17 |
DA_Lê Đức Ngạn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
87,937 |
20 |
178.3 |
137 |
Nguyễn Trọng Quân |
Nam |
Normal |
GWK86D |
18 |
DDCS-Nguyễn Trọng Quân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
91,763 |
19 |
178.1 |
138 |
NGUYỄN NGỌC SANG |
Nam |
Normal |
8G6K75 |
18 |
XNM- NGUYỄN NGỌC SANG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
105,705 |
55 |
177.8 |
139 |
Lê Công Quý |
Nam |
Normal |
QM58GW |
16 |
BDS-Lê Công Quý |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
111,969 |
23 |
177.4 |
140 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
V8QWKG |
17 |
NMPY - Nguyễn Ngọc Tuấn |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
82,933 |
42 |
177.0 |
141 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
LV7GGP |
17 |
NMKH-Nguyễn Trung Kiên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
92,244 |
41 |
176.0 |
142 |
Phạm Quốc Phú |
Nam |
Normal |
J5L898 |
19 |
TM - Phạm Quốc Phú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
84,182 |
25 |
176.0 |
143 |
Nguyễn Minh Thống |
Nam |
Normal |
V8WWZN |
6 |
TM-Nguyễn Minh Thống |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
76,967 |
14 |
176.0 |
144 |
Lê Thành Hưng |
Nam |
Normal |
NMDGMR |
18 |
NMKH- Lê Thành Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
97,490 |
28 |
175.5 |
145 |
Quảng Văn Vũ |
Nam |
Normal |
DNVQRR |
19 |
NMKH - Quảng Văn Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
131,226 |
31 |
175.1 |
146 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
Normal |
LVN9PQ |
20 |
NMPY - Nguyễn Nhật Minh |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
99,866 |
46 |
174.5 |
147 |
Lê Anh Tuấn Dũng |
Nam |
Normal |
RM7ADL |
15 |
TM-Lê Anh Tuấn Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
95,258 |
15 |
174.1 |
148 |
Tô Đông Hậu |
Nam |
Normal |
RM6LWZ |
18 |
NMPY - Tô Đông Hậu |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
108,812 |
42 |
174.0 |
149 |
Lê Huỳnh Bảo Tiến |
Nam |
Normal |
AZDP7J |
21 |
TLNL- Lê Huỳnh Bảo Tiến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
93,030 |
34 |
173.8 |
150 |
Lê Ngọc Anh Vinh |
Nam |
Normal |
W568Q9 |
13 |
TLNL-Lê Ngọc Anh Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
93,074 |
20 |
173.2 |
151 |
Huỳnh tấn định |
Nam |
Normal |
6VALBB |
17 |
TM- Huỳnh Tấn Định |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
82,135 |
21 |
173.2 |
152 |
LƯƠNG TRUNG QUỐC |
Nam |
Normal |
V8QGLP |
15 |
TM- Lương Trung Quốc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
90,835 |
21 |
172.4 |
153 |
TM-Nguyễn Thọ Liêm |
Nam |
Normal |
MLVQAM |
18 |
Nguyễn Thọ Liêm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
62,045 |
27 |
172.1 |
154 |
Lê Viết Chương |
Nam |
Normal |
9ENZB8 |
19 |
IBB- Lê Viết Chương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
102,951 |
32 |
171.9 |
155 |
Phan Tấn Hiệu |
Nam |
Normal |
RM78R7 |
15 |
NMKH-Phan Tấn Hiệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
109,880 |
27 |
171.8 |
156 |
Đoàn tiến dũng |
Nam |
Normal |
7V9M9G |
14 |
IBB- Đoàn tiến dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
66,341 |
16 |
171.6 |
157 |
TM- Nguyễn Đắc Khánh |
Nam |
Normal |
GW5Q56 |
19 |
TM- Nguyễn Đắc Khánh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
76,863 |
19 |
169.9 |
158 |
Dương Đăng Hùng |
Nam |
Normal |
W5LREP |
17 |
LP_ Dương Đăng Hùng |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
105,742 |
27 |
168.6 |
159 |
Ngô Xuqan Biên |
Nam |
Normal |
5V5LJN |
16 |
TM Ngô Xuân Biên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
77,133 |
18 |
165.3 |
160 |
Đặng Thanh Nam |
Nam |
Normal |
NMDLWE |
20 |
NMKH - Đặng Thanh Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
89,896 |
26 |
165.2 |
161 |
Trần Minh Hòa |
Nam |
Normal |
KW5ARK |
20 |
TM- Trần Minh Hòa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
89,864 |
28 |
165.0 |
162 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Normal |
7VG7MK |
19 |
XNM-Nguyễn Đức Huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
92,294 |
43 |
164.0 |
163 |
Nguyễn ngọc hùng vũ |
Nam |
Normal |
J5G7DE |
18 |
NMKH- Nguyễn Ngọc Hùng Vũ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
91,854 |
25 |
164.0 |
164 |
Trần THi Tài |
Nam |
Normal |
KW5QGL |
15 |
DDQN - Trần THi Tài |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
86,783 |
61 |
162.4 |
165 |
Phạm ngọc thạch |
Nam |
Normal |
KWNLRQ |
9 |
TLNL- PHẠM NGỌC THẠCH |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
78,401 |
24 |
162.4 |
166 |
Trần Minh Huy |
Nam |
Normal |
V8W9JQ |
17 |
TLNL- Trần Minh Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
64,794 |
26 |
162.2 |
167 |
Lê Tiến Vũ |
Nam |
Normal |
KWN7W5 |
17 |
TM- Lê Tiến Vũ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
64,143 |
22 |
162.0 |
168 |
Nguyễn Tấn Tiến |
Nam |
Normal |
J5RVLQ |
21 |
DDQN -Nguyễn Tấn Tiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
64,646 |
29 |
159.5 |
169 |
Trương Minh Toàn |
Nam |
Normal |
W56ERN |
20 |
NMKH - Trương Minh Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,017 |
27 |
159.4 |
170 |
Tiên Việt Hùng |
Nam |
Normal |
7V9R6W |
20 |
DDCS-Tiên Việt Hùng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
68,626 |
29 |
158.3 |
171 |
NGUYỄN THÁI BẢO ÂN |
Nam |
Normal |
J5LM9B |
19 |
DA - NGUYỄN THÁI BẢO ÂN |
DA |
Công ty CP Đông Á |
92,057 |
26 |
156.9 |
172 |
ĐẶNG HOÀI THƯƠNG |
Nam |
Normal |
EQN7PN |
15 |
NMKH_ Đặng Hoài Thương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
74,113 |
28 |
156.7 |
173 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nam |
Normal |
PJ5VEB |
21 |
TM - Nguyễn Hồng Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
79,567 |
26 |
156.4 |
174 |
Đỗ huy hoài châu |
Nam |
Normal |
PJAPE5 |
20 |
TM Đỗ Huy Hoài Châu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
90,285 |
25 |
155.8 |
175 |
PHAN THẾ ANH |
Nam |
Normal |
NMJNBJ |
17 |
YB-Phan The Anh |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
67,703 |
36 |
155.4 |
176 |
Võ hoàng Anh |
Nam |
Normal |
8G65G6 |
18 |
TM - Võ Hoàng Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
78,696 |
24 |
153.2 |
177 |
Nguyễn văn phát |
Nam |
Normal |
NM585R |
13 |
IBB-Nguyễn văn Phát |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
93,704 |
21 |
152.7 |
178 |
Nguyễn Văn Thanh |
Nam |
Normal |
NMDQZD |
16 |
TM - Nguyễn Văn Thanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
71,438 |
19 |
152.6 |
179 |
Hà Thế Thắm |
Nam |
Normal |
7VAMQG |
16 |
BDS-Hà Thế Thắm |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
81,384 |
33 |
152.2 |
180 |
HUỲNH KIM CHÂU |
Nam |
Normal |
Z7WBM8 |
17 |
XNM-HUỲNH KIM CHÂU |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
89,399 |
28 |
151.5 |
181 |
Phạm Bá Hồng Đức |
Nam |
Normal |
9EK9QL |
20 |
IBB-Pham Bá Hồng Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,584 |
22 |
150.9 |
182 |
Lê Hùng |
Nam |
Normal |
W5NRK5 |
12 |
IBB- Lê Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
87,977 |
28 |
150.7 |
183 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Normal |
8GZLLD |
19 |
DDCS-Nguyen Van Trung |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
85,821 |
31 |
150.1 |
184 |
Lê Viết Hùng |
Nam |
Normal |
7V9LGJ |
12 |
TM-Lê Viết Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
60,450 |
14 |
149.6 |
185 |
Lê văn linh |
Nam |
Normal |
RM7AK5 |
14 |
TLNL- lê văn linh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
65,120 |
22 |
149.1 |
186 |
Trần Phi Hùng |
Nam |
Normal |
AZMP7P |
13 |
IBB - Trần Phi Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
64,280 |
25 |
148.8 |
187 |
Da-Hán Duy Lộc |
Nam |
Normal |
GWKBAR |
18 |
DA-HÁN DUY LỘC |
DA |
Công ty CP Đông Á |
87,438 |
28 |
147.7 |
188 |
Trần đình Tân |
Nam |
Normal |
KW5AMQ |
19 |
NMKH-Trần đình Tân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,870 |
27 |
147.2 |
189 |
Phạm phương Thoai |
Nam |
Normal |
V8PAAG |
19 |
DDNH Phạm Thoai |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
70,703 |
34 |
147.1 |
190 |
Lê Viết Quốc Hoàng |
Nam |
Normal |
Z7QLVG |
21 |
DDQN - Lê Viết Quốc Hoàng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
96,537 |
31 |
146.6 |
191 |
Hoàng đăng nhâm |
Nam |
Normal |
KWN75W |
18 |
NMKH-hoàng đăng nhâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,548 |
27 |
145.8 |
192 |
Hồng Nguyên |
Nam |
Normal |
8GEQQ7 |
18 |
TCT hongnguyen cap |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
68,752 |
55 |
145.3 |
193 |
Trần Đăng Thanh |
Nam |
Normal |
Z768NJ |
17 |
NMKH- Trần Đăng Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,594 |
22 |
145.2 |
194 |
TM-Khổng Văn Tuyến |
Nam |
Normal |
8GWANQ |
16 |
TM-Khổng Văn Tuyến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
64,384 |
20 |
144.9 |
195 |
Huỳnh Xuân Hoai |
Nam |
Normal |
PJWAKV |
17 |
IBB-Huynh Xuan Hoai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
101,550 |
28 |
144.7 |
196 |
Huỳnh Đức thắng |
Nam |
Normal |
5VP65P |
10 |
TLNL-Huỳnh Đức Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
74,628 |
26 |
144.1 |
197 |
Lương Khải Ân |
Nam |
Normal |
NMA6PN |
20 |
NMKH-Lương Khải Ân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
90,205 |
40 |
143.7 |
198 |
Hồ Đắc Thành |
Nam |
Normal |
8GW678 |
12 |
TCT - Hồ Đắc Thành |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
73,286 |
18 |
143.6 |
199 |
Phạm Thành Quang |
Nam |
Normal |
EQNDBP |
19 |
BDS - Phạm Thành Quang |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
93,609 |
28 |
142.9 |
200 |
Đỗ Văn Chinh |
Nam |
Normal |
DNWDNV |
17 |
TM- ĐỖ VĂN CHINH |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
77,505 |
18 |
142.7 |
201 |
IBB- dương xuân hữu |
Nam |
Normal |
KWD6NR |
10 |
IBB-dương xuân hữu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,625 |
19 |
141.3 |
202 |
Phan Dinh Huy |
Nam |
Normal |
9EM7AM |
12 |
DDCS-Phan Dinh Huy |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
79,594 |
18 |
139.7 |
203 |
Bùi Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
KW5RGD |
18 |
TM - Bùi Minh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
77,998 |
24 |
138.1 |
204 |
Dương Văn Thuấn |
Nam |
Normal |
8GEDDE |
13 |
TM - Dương Văn Thuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
49,580 |
32 |
137.9 |
205 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Normal |
YE5J6Z |
16 |
NMKH-Nguyễn Quang Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
86,409 |
22 |
137.9 |
206 |
Nguyễn Văn Cừ |
Nam |
Normal |
6VAMKJ |
17 |
NMPY - Nguyễn Văn Cừ |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
63,875 |
34 |
137.7 |
207 |
Đặng Trung phú |
Nam |
Normal |
EQZEJQ |
9 |
NMKH-Đặng Trung Phú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
71,822 |
15 |
136.6 |
208 |
Võ Minh Tú |
Nam |
Normal |
Z7QJWJ |
18 |
NMKH-Võ Minh Tú |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
80,966 |
32 |
136.6 |
209 |
DA_ Nguyễn anh Tú |
Nam |
Normal |
W5LP99 |
12 |
DA- Nguyễn Anh Tú |
DA |
Công ty CP Đông Á |
149,069 |
43 |
136.3 |
210 |
Đỗ Cao Đàm |
Nam |
Normal |
8G6KWW |
18 |
IBB-Đỗ Cao Đàm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
80,788 |
25 |
135.3 |
211 |
Đào Tấn Ninh |
Nam |
Normal |
BGLEBZ |
20 |
NMKH - Đào Tấn Ninh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
88,546 |
61 |
135.2 |
212 |
Đặng Nhân Thiện |
Nam |
Normal |
LVNEJV |
15 |
NMKH-Đặng nhân Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
82,720 |
31 |
134.7 |
213 |
Phạm Ngọc Tú |
Nam |
Normal |
KWNL9D |
14 |
TM-PHAM NGOC TU |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
65,560 |
23 |
133.1 |
214 |
Nguyễn Thành Tuyến |
Nam |
Normal |
AZNKGM |
15 |
TCT-Thanh Tuyen |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
76,035 |
25 |
132.3 |
215 |
nguyễn thắng nhật |
Nam |
Normal |
NMDQ6E |
15 |
TM-Nguyễn Thắng Nhật |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
74,606 |
24 |
131.6 |
216 |
Phạm ngọc thi |
Nam |
Normal |
AZD96M |
9 |
DA-Thi Phạm |
DA |
Công ty CP Đông Á |
59,123 |
21 |
131.4 |
217 |
NGÔ NGUYÊN VŨ |
Nam |
Normal |
GW5LA5 |
14 |
TM - NGÔ NGUYÊN VŨ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
69,930 |
17 |
131.3 |
218 |
Nguyễn Đình Hiển |
Nam |
Normal |
MLVE6Q |
14 |
NMKH - Nguyễn đình Hiển |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,100 |
14 |
130.7 |
219 |
Trần Đình Sỹ |
Nam |
Normal |
GWK8WD |
17 |
DDCS-Trần Đình Sỹ |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
64,706 |
33 |
129.3 |
220 |
Trương Công Lịnh |
Nam |
Normal |
DNW87M |
14 |
DDQN-Trương Công Lịnh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
77,141 |
21 |
129.1 |
221 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Vạn |
Nam |
Normal |
MLV8ZW |
11 |
NMKH - NGUYỄN HOÀNG NGỌC VẠN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
216,338 |
12 |
128.8 |
222 |
Đới Duy Cường |
Nam |
Normal |
9EN966 |
12 |
LP - Duy Cường |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
60,051 |
21 |
128.6 |
223 |
nguyễn cao lập |
Nam |
Normal |
8G65M6 |
17 |
YB cao lập |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
43,952 |
20 |
128.0 |
224 |
Hoàng Hữu Nhật Viên |
Nam |
Normal |
KW5VGE |
16 |
DDNH-Hoàng Hữu Nhật Viên |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
64,467 |
29 |
128.0 |
225 |
Lâm Minh Tu |
Nam |
Normal |
Z7QGAG |
17 |
IBB-Lâm Minh Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
75,085 |
48 |
128.0 |
226 |
CAO XUÂN LỘC |
Nam |
Normal |
PJWM9V |
17 |
IBB-Cao Xuân Lộc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
65,105 |
29 |
127.8 |
227 |
Võ Ánh Pha |
Nam |
Normal |
7VAWMW |
8 |
TM- Võ Ánh Pha |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
60,870 |
10 |
127.2 |
228 |
Bùi Ngọc Thảo |
Nam |
Normal |
AZMDZ5 |
12 |
DDQN - Bùi Ngọc Thảo |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
65,163 |
33 |
127.0 |
229 |
Trần Quang Bảo |
Nam |
Normal |
QML9VN |
15 |
Ibb- Trần Quang Bảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
80,916 |
26 |
126.7 |
230 |
Nguyễn minh Dũng |
Nam |
Normal |
9EGVPW |
13 |
DDNH- Nguyễn minh dũng |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
52,312 |
21 |
126.5 |
231 |
Võ Chí Hòa |
Nam |
Normal |
KWEZB6 |
14 |
NMPY - Võ Chí Hoà |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
61,407 |
23 |
126.0 |
232 |
Ngô Duy Hân |
Nam |
Normal |
LV785Z |
15 |
TM - Ngô Duy Hân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
60,820 |
18 |
125.9 |
233 |
Nguyễn xuân hợi |
Nam |
Normal |
DNVQ8Z |
19 |
TM - Nguyễn Xuân Hợi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
66,234 |
23 |
125.5 |
234 |
Kiều Khải Duy |
Nam |
Normal |
W5LP6E |
20 |
NMKH-Kiều Khải Duy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
97,635 |
49 |
125.2 |
235 |
TM - Huỳnh Phúc Ân |
Nam |
Normal |
LV5DPV |
13 |
TM - Huỳnh Phúc Ân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
68,701 |
18 |
123.5 |
236 |
TM - Lữ Liệt Vui |
Nam |
Normal |
W5ANL9 |
14 |
TM - Lữ Liệt Vui |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
62,146 |
19 |
123.3 |
237 |
Nguyễn Phước Bảo Tuyên |
Nam |
Normal |
V8QE96 |
20 |
TM-Nguyễn Phước Bảo Tuyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
72,529 |
34 |
122.9 |
238 |
Nguyễn Ngọc Trung Anh |
Nam |
Normal |
KWEBGK |
18 |
TM - Nguyễn Ngọc Trung Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
65,998 |
29 |
122.5 |
239 |
Nguyễn Văn Em |
Nam |
Normal |
PJ5VK7 |
14 |
NMKH-Nguyễn Văn Em |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
73,525 |
14 |
122.2 |
240 |
Trần Đình Hùng |
Nam |
Normal |
KWN7EM |
16 |
TM - Trần Đình Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
48,348 |
22 |
122.2 |
241 |
Hồ Duy Long |
Nam |
Normal |
EQ6MQ5 |
19 |
BDS-Hồ Duy Long |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
80,683 |
23 |
122.0 |
242 |
Vũ Hoành Sơn |
Nam |
Normal |
DNVQ58 |
14 |
DA-VŨ HOÀNH SƠN |
DA |
Công ty CP Đông Á |
67,170 |
19 |
121.9 |
243 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
PJAPNN |
18 |
TM_ Nguyễn Ngọc Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
75,112 |
34 |
121.3 |
244 |
Nguyễn Thanh Tình |
Nam |
Normal |
GWJAR5 |
14 |
TLNL-Nguyễn Thành Tình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
71,100 |
22 |
120.9 |
245 |
CHU ANH TRÍ |
Nam |
Normal |
9ENDVK |
14 |
TM-Chu Anh Trí |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
70,759 |
23 |
120.5 |
246 |
Phùng Văn Phú |
Nam |
Normal |
DN9KP7 |
18 |
TM Phùng Văn Phú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
53,813 |
28 |
120.1 |
247 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Normal |
9EMWBE |
14 |
DDCS-Nguyễn Tấn Thành |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
57,613 |
17 |
119.6 |
248 |
Hà Văn Phượng |
Nam |
Normal |
GWJREZ |
15 |
IBB - Hà Văn Phượng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
77,366 |
24 |
119.6 |
249 |
Trần Đức Dương |
Nam |
Normal |
KWN7AW |
10 |
NMKH-Trần Đức Dương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
70,935 |
17 |
119.0 |
250 |
Phạm Đức Thọ |
Nam |
Normal |
5V8WDN |
14 |
TLNL PHẠM ĐỨC THỌ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
74,166 |
19 |
118.9 |
251 |
Mã Ngọc Sơn |
Nam |
Normal |
LV7GBD |
17 |
NMPY - Mã Ngọc Sơn |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
64,496 |
23 |
117.9 |
252 |
XNM-Lê Văn Hoạt |
Nam |
Normal |
Z7WNKG |
14 |
XNM-Lê Văn Hoạt |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,848 |
20 |
117.7 |
253 |
Bùi Hữu Tài |
Nam |
Normal |
KWEBRQ |
11 |
NMKH-Bùi Hữu Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
46,102 |
21 |
117.6 |
254 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Normal |
V8QGV7 |
21 |
TM - Nguyễn Văn Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
56,106 |
30 |
117.6 |
255 |
TM - Lê Trung Thanh |
Nam |
Normal |
GWJK57 |
15 |
TM - Lê Trung Thanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
77,362 |
18 |
117.5 |
256 |
Phạm Tấn Quốc |
Nam |
Normal |
V8L5NE |
16 |
NMPY- PHẠM TẤN QUỐC |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
58,622 |
30 |
117.3 |
257 |
TM-Đỗ Thanh Tân |
Nam |
Normal |
AZDBJR |
12 |
TM-Đỗ Thanh Tân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
53,250 |
12 |
116.6 |
258 |
Ngô Thanh Danh |
Nam |
Normal |
6VALQK |
16 |
NMPY - Ngô Thanh Danh |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
65,085 |
29 |
116.3 |
259 |
Ngô văn Tuấn |
Nam |
Normal |
GWJKW8 |
13 |
DA-ngô văn tuấn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
64,112 |
14 |
116.0 |
260 |
Nguyễn thanh phong |
Nam |
Normal |
QM5WMA |
9 |
NMKH nguyễn thanh phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,215 |
12 |
115.6 |
261 |
Huỳnh Quang Phúc |
Nam |
Normal |
6VJGNB |
19 |
NMKH-Huỳnh Quang Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
73,071 |
54 |
113.9 |
262 |
Ngô Nhật Bình |
Nam |
Normal |
V8QK9A |
13 |
TLNL-Nhật Bình Ngô |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
61,088 |
16 |
113.6 |
263 |
Hồ Quang Dũng |
Nam |
Normal |
Z76QDB |
11 |
iBB-Dung Ho Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
73,283 |
20 |
112.7 |
264 |
Nguyễn Minh Phụng |
Nam |
Normal |
6V5EBP |
10 |
DDCS-Nguyễn Minh Phụng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
64,415 |
14 |
111.4 |
265 |
Trương Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V5GRZ |
10 |
IBB Minh tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
44,004 |
11 |
111.2 |
266 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
Normal |
NMDGZQ |
21 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
75,757 |
45 |
111.0 |
267 |
Nguyễn Xuân Long |
Nam |
Normal |
9EMA9W |
12 |
TCT - Nguyễn Xuân Long |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
49,751 |
15 |
109.5 |
268 |
Khổng Văn Điệp |
Nam |
Normal |
5V8W9Z |
10 |
DA _ Khổng Văn Điệp |
DA |
Công ty CP Đông Á |
52,143 |
30 |
109.0 |
269 |
Vũ Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
NM5KQR |
11 |
TM - Vũ Thanh Tùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
54,943 |
19 |
108.8 |
270 |
Lê Thanh Việt |
Nam |
Normal |
NM5RPB |
18 |
DDCS-Lê Thanh Việt |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
62,346 |
29 |
107.6 |
271 |
Trần Đức Khiêm |
Nam |
Normal |
AZD9Q9 |
14 |
XNM-Trần Đức Khiêm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
56,123 |
17 |
107.6 |
272 |
Nguyễn Ngọc Tồn |
Nam |
Normal |
GWKN5G |
18 |
TM - Nguyễn Ngọc Tồn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
52,461 |
31 |
107.3 |
273 |
Nguyễn Minh Trung |
Nam |
Normal |
PJAP59 |
9 |
NMKH - Nguyễn Minh Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
51,830 |
13 |
106.3 |
274 |
Biện Tùng Lâm |
Nam |
Normal |
BGPBDZ |
16 |
NMPY - Biện Tùng Lâm |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
51,477 |
31 |
106.3 |
275 |
Lê Quang Huyến |
Nam |
Normal |
V8LJ8R |
20 |
DDQN-Lê Quang Huyến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
63,049 |
33 |
106.0 |
276 |
Đinh Anh Vũ |
Nam |
Normal |
LV5RZK |
18 |
DA-Đinh Anh Vũ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
63,897 |
29 |
105.5 |
277 |
Nguyễn thành đạt |
Nam |
Normal |
9EMR5Q |
12 |
XNM - NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,045 |
21 |
105.3 |
278 |
Lữ duy khánh |
Nam |
Normal |
GWKNPP |
13 |
tm - Lữ duy khánh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
52,162 |
16 |
105.3 |
279 |
Trương chí cường |
Nam |
Normal |
5VPN88 |
19 |
DA- trương chí cường |
DA |
Công ty CP Đông Á |
63,008 |
27 |
105.0 |
280 |
Cao Hoài Nam |
Nam |
Normal |
PEGLJW |
14 |
TM - Cao Hoài Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
45,800 |
14 |
104.9 |
281 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V8QW5 |
18 |
TM - Nguyễn Anh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
56,187 |
26 |
104.3 |
282 |
Mã Hữu Trí |
Nam |
Normal |
AZDQN5 |
19 |
TM - Mã Hữu Trí |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
50,926 |
38 |
104.1 |
283 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
Normal |
J5GBMM |
18 |
TM- Nguyễn Xuân Hiệp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
58,151 |
24 |
103.2 |
284 |
Nguyễn Văn Tình |
Nam |
Normal |
V8LRGE |
21 |
DDCS-Nguyễn Văn Tình |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
56,252 |
23 |
102.2 |
285 |
Trần Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V8P79 |
13 |
IBB - Trần Minh Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
56,852 |
16 |
102.0 |
286 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nam |
Normal |
6V5E7P |
16 |
TM - Nguyễn Thanh Hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
37,871 |
20 |
101.8 |
287 |
Đặng Văn Trọng |
Nam |
Normal |
PJ5QW7 |
18 |
TM-Đặng Văn Trọng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
53,378 |
22 |
101.8 |
288 |
Võ Thanh Nam |
Nam |
Normal |
KW5R6A |
14 |
NMKH- Võ Thanh Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
64,993 |
14 |
101.6 |
289 |
Hoàng Minh Giang |
Nam |
Normal |
W56EMW |
16 |
DA - Hoàng Minh Giang |
DA |
Công ty CP Đông Á |
54,007 |
16 |
101.6 |
290 |
Đinh Tiến Long |
Nam |
Normal |
6VJGZD |
13 |
Tm Đinh Tiến Long |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
45,093 |
23 |
100.9 |
291 |
Phan Trần Hồng Phước |
Nam |
Normal |
WDZALJ |
14 |
TM - Phan Phước |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
41,043 |
19 |
100.2 |
292 |
Nguyễn Thân |
Nam |
Normal |
W5G9J5 |
13 |
IBB-Thân Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,710 |
13 |
100.1 |
293 |
Nguyễn Minh Thanh |
Nam |
Normal |
Z7Q566 |
13 |
NMKH-Nguyễn Minh Thanh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
45,380 |
20 |
99.3 |
294 |
Lê Như Dũng |
Nam |
Normal |
GW56RJ |
11 |
DA-Lê Như Dũng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
54,471 |
15 |
98.4 |
295 |
Phạm Thiên Đức Duy |
Nam |
Normal |
EQZPAJ |
16 |
TLNL- Phạm Thiên Đức Duy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
49,537 |
29 |
98.4 |
296 |
Trịnh ngọc kiên |
Nam |
Normal |
DN9ZED |
11 |
TM- Trịnh Ngọc Kiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,737 |
18 |
97.1 |
297 |
Đỗ Nguyễn Hà Sơn |
Nam |
Normal |
GPBJNN |
9 |
TM - Đỗ Nguyễn Hà Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
39,870 |
9 |
96.2 |
298 |
Nguyễn Đình Lê Hiến |
Nam |
Normal |
6V5ERA |
10 |
NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
62,287 |
21 |
96.2 |
299 |
Phan Hoài Phương |
Nam |
Normal |
RM7AJL |
20 |
BDS - Phan Hoài Phương |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
64,717 |
21 |
95.8 |
300 |
Trần ngọc hiếu |
Nam |
Normal |
NMD6JB |
12 |
DA_Trần Ngọc Hiếu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
55,016 |
24 |
95.7 |
301 |
Tạ Minh Dũng |
Nam |
Normal |
V8LANM |
20 |
DA- Tạ Minh Dũng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
54,188 |
26 |
95.5 |
302 |
Võ Đình Trí |
Nam |
Normal |
PJ6LLK |
15 |
NMKH Võ Đình Trí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
57,806 |
19 |
95.4 |
303 |
Lương Quang Lợi |
Nam |
Normal |
6VAL9D |
9 |
NMPY - Lương Quang Lợi |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
35,146 |
39 |
95.2 |
304 |
Lê văn Tâm |
Nam |
Normal |
W5GJNA |
16 |
TM - Lê Văn Tâm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
47,465 |
20 |
95.0 |
305 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nam |
Normal |
ML77AE |
11 |
IBB - Đặng Ngọc Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
56,072 |
11 |
94.6 |
306 |
Trương Minh Tiến |
Nam |
Normal |
NM5KMG |
16 |
NMKH - Trương Minh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
55,922 |
20 |
94.2 |
307 |
Nguyễn Văn Phố |
Nam |
Normal |
V8LR6P |
12 |
TM-Nguyên Van Pho |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
44,625 |
12 |
94.1 |
308 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Normal |
MLQ9RR |
15 |
NMKH - Nguyễn Văn Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,730 |
21 |
93.8 |
309 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Normal |
GWK88A |
18 |
TM - Nguyễn Ngọc Hải |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
51,198 |
19 |
93.6 |
310 |
Trần Thế Dũng |
Nam |
Normal |
Z7QK9K |
16 |
DDCS- Trần Thế Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
50,468 |
19 |
93.5 |
311 |
Đặng quốc thành |
Nam |
Normal |
GW5LND |
19 |
DA- Đặng Quốc Thành |
DA |
Công ty CP Đông Á |
55,708 |
21 |
93.5 |
312 |
Nguyễn Xuân Nam |
Nam |
Normal |
BGPVJV |
19 |
TM - Xuan Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
43,544 |
28 |
92.8 |
313 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Nam |
Normal |
Z76WDW |
14 |
TCT-Nguyễn Tùng Lâm |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
58,372 |
18 |
91.8 |
314 |
Đặng Văn Phong |
Nam |
Normal |
7VZWWK |
14 |
LP-Đặng Phong |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
43,453 |
27 |
91.4 |
315 |
Đỗ Văn Hồng |
Nam |
Normal |
EQ6M8A |
11 |
NMPY-Đỗ Văn Hồng |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
48,981 |
18 |
91.2 |
316 |
Phạm Vĩnh |
Nam |
Normal |
W5GAAQ |
16 |
XNM-Phạm Vĩnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
49,194 |
25 |
91.0 |
317 |
DA - Nguyễn Trung Miền |
Nam |
Normal |
7VAPZZ |
7 |
DA - Nguyễn Trung Miền |
DA |
Công ty CP Đông Á |
46,022 |
11 |
89.8 |
318 |
Nguyễn Thanh Toàn |
Nam |
Normal |
J5Q9AZ |
10 |
TM-Nguyễn Thanh Toàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
51,623 |
16 |
89.7 |
319 |
Rô Mô Biên |
Nam |
Normal |
LV7WGR |
11 |
GL - Rô Mô Biên |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
52,748 |
23 |
89.6 |
320 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Normal |
58MEPJ |
11 |
TM-Nguyễn Hữu Nghĩa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
45,952 |
14 |
88.8 |
321 |
Trương Hoàng Khoa |
Nam |
Normal |
BGPBA7 |
10 |
NMKH-Trương Hoàng Khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
55,119 |
19 |
88.0 |
322 |
Võ Thanh Huy |
Nam |
Normal |
MLQWRK |
14 |
TM-Võ Thanh Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
51,207 |
21 |
87.7 |
323 |
Lê Công Huy |
Nam |
Normal |
V8W9Z9 |
16 |
DA-Lê Công Huy |
DA |
Công ty CP Đông Á |
42,978 |
19 |
87.6 |
324 |
TM - PHẠM VĂN TRỢ |
Nam |
Normal |
6VJDDQ |
18 |
TM - PHẠM VĂN TRỢ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
37,349 |
19 |
87.5 |
325 |
Nguyễn Hữu Táo |
Nam |
Normal |
Z76DKR |
15 |
DA - Nguyễn Hữu Táo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
53,016 |
20 |
87.4 |
326 |
Lê Ngọc Hiển |
Nam |
Normal |
W5GVAE |
20 |
TLNL-LÊ NGỌC HIỂN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
51,478 |
24 |
86.5 |
327 |
Ngô Chí Tài |
Nam |
Normal |
QM9AGB |
13 |
TM-Ngô Chí Tài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
43,856 |
13 |
86.3 |
328 |
Hoàng Thế Khanh |
Nam |
Normal |
KWEPN7 |
13 |
TM - Hoàng Thế Khanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
36,934 |
14 |
85.7 |
329 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Normal |
Z76DGR |
17 |
DA-Nguyễn Văn Sơn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
47,186 |
19 |
85.3 |
330 |
TM- Nguyễn Thành Hiệp |
Nam |
Normal |
5VP6EM |
12 |
TM- Nguyễn Thành Hiệp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
43,661 |
19 |
85.0 |
331 |
Nguyễn Hải Tú Anh |
Nam |
Normal |
RM6ZMR |
18 |
TM - Nguyễn Hải Tú Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
48,574 |
18 |
84.5 |
332 |
Đỗ văn sỹ |
Nam |
Normal |
RM76KG |
12 |
DDQN- ĐỖ VĂN SỸ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
43,338 |
18 |
84.4 |
333 |
Trần Văn Thạnh |
Nam |
Normal |
BGLE96 |
13 |
XNM-Trần Văn Thạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
61,134 |
26 |
83.8 |
334 |
Dương Kha |
Nam |
Normal |
V8LR87 |
6 |
YB Dương Kha |
YB |
Công viên Du lịch Yang Bay |
44,262 |
10 |
83.8 |
335 |
Nguyễn Lê Quân |
Nam |
Normal |
GW5VRL |
17 |
DA-Nguyễn Lê Quân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
36,616 |
17 |
83.5 |
336 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Normal |
V8LAZW |
9 |
DDQN-Nguyễn Tấn Đạt |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
45,890 |
10 |
83.1 |
337 |
PHẠM QUỐC HIỂN |
Nam |
Normal |
W5GMEK |
10 |
NMKH- PHẠM QUỐC HIỂN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
48,849 |
10 |
81.9 |
338 |
Lê Phú Điệp |
Nam |
Normal |
J5G6AR |
18 |
LP - Lê Phú Điệp |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
52,110 |
18 |
81.8 |
339 |
Trần Văn Lành |
Nam |
Normal |
GW5LDN |
11 |
Trần Văn Lành |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,019 |
15 |
80.5 |
340 |
Phạm Hồng Phi |
Nam |
Normal |
J5G7V8 |
9 |
TM - Phạm Hồng Phi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
38,913 |
13 |
80.2 |
341 |
Võ Đình Toàn |
Nam |
Normal |
KWNEEN |
14 |
TM - Võ Đình Toàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
45,318 |
23 |
80.1 |
342 |
Vũ Thiên Nhiên |
Nam |
Normal |
NMJDJV |
13 |
DDCS-Vũ Thiên Nhiên |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
42,633 |
14 |
79.5 |
343 |
Nguyễn Bửu Long |
Nam |
Normal |
W5GMGK |
13 |
NMKH-Nguyễn Bửu Long |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
53,537 |
17 |
79.4 |
344 |
Đặng văn kính |
Nam |
Normal |
BGP6JK |
10 |
DA- Đặng văn kính |
DA |
Công ty CP Đông Á |
43,084 |
11 |
79.4 |
345 |
Lê Văn Nam |
Nam |
Normal |
LV7WW7 |
11 |
TM - Lê Văn Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
43,394 |
14 |
79.0 |
346 |
Hoàng Lê Thiện |
Nam |
Normal |
6VAKQM |
10 |
TM-Hoàng Lê Thiện |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
34,266 |
11 |
78.4 |
347 |
Đặng Hồng Phúc |
Nam |
Normal |
8GWN57 |
12 |
TLNL-Đặng Hồng Phúc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
47,009 |
15 |
77.4 |
348 |
Võ Hồng Đức |
Nam |
Normal |
QM9AJD |
9 |
TM - Võ Hồng Đức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
39,189 |
11 |
77.3 |
349 |
Nguyễn Văn Đồng Thuyền |
Nam |
Normal |
5V5PGA |
6 |
IBB - Nguyễn Văn Đồng Thuyền |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
40,320 |
6 |
76.4 |
350 |
TM-Trần Đình Tô |
Nam |
Normal |
DNVLP7 |
14 |
TM-Trần Đình Tô |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,101 |
14 |
76.2 |
351 |
Lê Hùng Khôi |
Nam |
Normal |
QMKBZV |
7 |
TM - Lê Hùng Khôi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,031 |
7 |
75.7 |
352 |
Lê Thanh Toàn |
Nam |
Normal |
9EM759 |
16 |
NMKH-Lê Thanh Toàn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
70,793 |
28 |
75.6 |
353 |
Trần Lê Vũ Quang Trung |
Nam |
Normal |
GW5LGW |
10 |
IBB-Trần Lê Vũ Quang Trung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,746 |
12 |
75.6 |
354 |
Nguyễn Duy Hòa |
Nam |
Normal |
PJW8MN |
16 |
XNM-Nguyễn Duy Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
40,039 |
25 |
74.6 |
355 |
Trầm Văn Đạo |
Nam |
Normal |
5V5L7P |
10 |
DA - Trầm Văn Đạo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
47,223 |
19 |
74.2 |
356 |
Nguyễn Khái Huy |
Nam |
Normal |
8G6KEA |
10 |
TM - Nguyễn Khái Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
35,435 |
11 |
73.9 |
357 |
Trần Huỳnh Cảnh |
Nam |
Normal |
NM5PA6 |
14 |
XNM-TRẦN HUỲNH CẢNH |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
37,279 |
25 |
73.8 |
358 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Normal |
RM69Z7 |
10 |
TM- Nguyễn Văn Toàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
47,330 |
13 |
73.7 |
359 |
Hoàng Tấn Đảng |
Nam |
Normal |
6VJDB7 |
16 |
TM Đảng Hoàng Tấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
29,790 |
16 |
73.7 |
360 |
KHƯU CHÍ KHANG |
Nam |
Normal |
DNV9AQ |
11 |
TM- KHƯU CHÍ KHANG |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
42,475 |
12 |
73.6 |
361 |
Vũ Đình Ninh |
Nam |
Normal |
W5GJ7Z |
19 |
DDCS- Vũ Đình Ninh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
39,420 |
30 |
73.3 |
362 |
Ksor Bin |
Nam |
Normal |
PJAKWV |
7 |
GL-ksor bin |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
37,215 |
12 |
72.9 |
363 |
Dặng Đình Vinh |
Nam |
Normal |
LV5DBQ |
17 |
DDQN-Đặng Đình Vinh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,915 |
23 |
72.9 |
364 |
Bùi Công Sơn |
Nam |
Normal |
RM5KVP |
11 |
TM-Bùi Công Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
35,053 |
12 |
72.8 |
365 |
NGUYỄN THANH VŨ |
Nam |
Normal |
QM9N5A |
8 |
TM - Nguyễn Thanh Vũ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,623 |
9 |
72.7 |
366 |
Võ Đình Học |
Nam |
Normal |
8GEEWZ |
17 |
DDQN-Võ Đình Học |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
25,667 |
18 |
72.0 |
367 |
Nguyễn hoài An |
Nam |
Normal |
NM5EGK |
10 |
NMKH- nguyễn hoài an |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,706 |
10 |
71.9 |
368 |
Phạm Sơn |
Nam |
Normal |
EQN7PR |
13 |
DDCS-Phạm Sơn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
38,741 |
18 |
71.9 |
369 |
Trần Nhật Linh |
Nam |
Normal |
7V9MPG |
16 |
XNM-Trần Nhật Linh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,592 |
20 |
71.5 |
370 |
Đặng Hữu Cường Trai |
Nam |
Normal |
EQZGMP |
10 |
XNM- Đặng Hữu Cường Trai |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
46,460 |
12 |
71.2 |
371 |
Phan Trọng Hiếu |
Nam |
Normal |
8GW65J |
13 |
DA- Phan Trọng Hiếu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
40,654 |
13 |
71.1 |
372 |
Trần Xuân Hoàn |
Nam |
Normal |
8GEAGW |
11 |
XNM- Trần Xuân Hoàn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
26,628 |
17 |
71.0 |
373 |
Lê Ngọc Thạch |
Nam |
Normal |
J5RGG8 |
8 |
TM- Lê Ngọc Thạch |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,775 |
8 |
71.0 |
374 |
lê thành thiện |
Nam |
Normal |
Z7QNLA |
14 |
DDNH - Lê Thành Thiện |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
41,987 |
16 |
71.0 |
375 |
Hồ Thanh Trung |
Nam |
Normal |
9EKGMJ |
15 |
TM-Hồ Thanh Trung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
41,279 |
64 |
71.0 |
376 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Normal |
AZR8KE |
13 |
DDQN-Nguyễn Văn Tiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,639 |
14 |
71.0 |
377 |
Vũ Trung Tuyên |
Nam |
Normal |
J5RMV6 |
14 |
GL - Vũ Trung Tuyên |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
44,370 |
18 |
70.9 |
378 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
Normal |
NM5AVL |
9 |
DDQN- Nguyễn Thành Công |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
30,605 |
12 |
70.8 |
379 |
NMKH_HÙYNH VĂN MANH |
Nam |
Normal |
6V5WBQ |
12 |
NMKH_Huỳnh Văn Mạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
46,081 |
16 |
70.8 |
380 |
Hồ Anh Thuật |
Nam |
Normal |
J5GWPW |
14 |
TLNL-Hồ Anh Thuật |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
43,403 |
24 |
70.1 |
381 |
Phạm Ngọc Long |
Nam |
Normal |
EQN7KP |
10 |
NMPY- Phạm Ngọc Long |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
38,551 |
15 |
69.7 |
382 |
DA-Lê Tiến Thành |
Nam |
Normal |
W56E7N |
7 |
DA-Lê Tiến Thành |
DA |
Công ty CP Đông Á |
46,453 |
9 |
69.7 |
383 |
Trần Quang Thái |
Nam |
Normal |
AZD95G |
18 |
DDCS-Trần Quang Thái |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
30,569 |
23 |
69.4 |
384 |
Nguyễn Tín |
Nam |
Normal |
8GEZ8P |
11 |
NMKH - Nguyễn Tín |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
42,283 |
15 |
69.3 |
385 |
TM- Đặng Phúc Cường |
Nam |
Normal |
6V5WQW |
13 |
TM - Đặng Phúc Cường |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
33,410 |
14 |
68.8 |
386 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
Normal |
6VALPD |
13 |
XNM-Lê Văn Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
39,911 |
14 |
68.7 |
387 |
Nguyễn Tuấn Huy |
Nam |
Normal |
9EKN96 |
8 |
TLNL-Nguyễn Tuấn Huy |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
27,219 |
9 |
68.6 |
388 |
Trình Ngọc Quý |
Nam |
Normal |
Z7WVJA |
12 |
TM-Trình Ngọc Quý |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,959 |
12 |
68.6 |
389 |
Trương Minh thi |
Nam |
Normal |
J5LGEG |
8 |
DA _Trương Minh Thi |
DA |
Công ty CP Đông Á |
27,802 |
11 |
68.5 |
390 |
Đặng Quang Vinh |
Nam |
Normal |
PJ5VWB |
12 |
TLNL-Đặng Quang Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
33,608 |
13 |
68.3 |
391 |
Lê Văn Lượng |
Nam |
Normal |
GWJ7AA |
15 |
NMKH Lê Văn Lượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,560 |
21 |
68.3 |
392 |
Văn Viết Dũng |
Nam |
Normal |
KW5Q5M |
14 |
TM-Văn Viết Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
31,841 |
21 |
68.3 |
393 |
Duy Hùng |
Nam |
Normal |
7VQ9N7 |
16 |
TM-Duy Hung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,682 |
18 |
68.0 |
394 |
Sử Khắc Hảo |
Nam |
Normal |
DNWPZN |
14 |
IBB - Sử Khắc Hảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,137 |
14 |
68.0 |
395 |
Đỗ Công Chức |
Nam |
Normal |
DN9ALJ |
18 |
DDQN Đỗ Công Chức |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
40,165 |
36 |
67.3 |
396 |
TM - Nguyễn Văn Nhựt |
Nam |
Normal |
5V8WNA |
9 |
TM Nguyễn Văn Nhựt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
38,867 |
11 |
67.3 |
397 |
Võ Đình Huy |
Nam |
Normal |
EQ6MGB |
11 |
TM Võ Đình Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
27,145 |
14 |
66.6 |
398 |
Nguyễn Thái Thanh Dũng |
Nam |
Normal |
DNVQ7P |
12 |
TM-Nguyễn Thái Thanh Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
39,305 |
14 |
66.5 |
399 |
Nguyễn Xuân Chính |
Nam |
Normal |
PJAGNM |
13 |
DDQN-Nguyễn Xuân Chính |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,618 |
23 |
66.0 |
400 |
nguyễn võ hữu hoà |
Nam |
Normal |
8GEMPA |
10 |
TM-nguyễn võ hữu hoà |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,759 |
10 |
66.0 |
401 |
Trần Mạnh Cường |
Nam |
Normal |
GWPBWG |
12 |
TCT-Trần Cường |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
40,962 |
12 |
65.9 |
402 |
Võ Đình Nghị |
Nam |
Normal |
PJWM5L |
10 |
TCT Đình Nghị |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
34,805 |
11 |
65.8 |
403 |
Nguyễn thị Kim Yến |
Nam |
Normal |
Z7WW89 |
16 |
XNM- Nguyễn Thị Kim Yến |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
43,715 |
18 |
65.6 |
404 |
Lê Văn Đại |
Nam |
Normal |
RM6J6B |
9 |
DA - lê văn đại |
DA |
Công ty CP Đông Á |
34,177 |
13 |
65.6 |
405 |
Đỗ Trinh Trường |
Nam |
Normal |
NMA8DB |
17 |
TCT-TRUONGDO |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
34,511 |
31 |
65.4 |
406 |
TỪ BẢO CƯỜNG |
Nam |
Normal |
QMLPBW |
9 |
DA-TỪ BẢO CƯỜNG |
DA |
Công ty CP Đông Á |
42,818 |
9 |
64.9 |
407 |
Nguyễn Tấn Hùng |
Nam |
Normal |
QMLQVE |
7 |
BDS_Nguyễn Tấn Hùng |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
27,300 |
7 |
64.9 |
408 |
Phan Hữu Trung |
Nam |
Normal |
V8L6LL |
11 |
NMKH - Phan Hữu Trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,574 |
15 |
64.7 |
409 |
Vũ Hoàng Việt |
Nam |
Normal |
KWNJL7 |
11 |
TCT - VŨ HOÀNG VIỆT |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
35,783 |
14 |
64.7 |
410 |
Nguyễn Quang Mười |
Nam |
Normal |
QMLPA9 |
16 |
NMKH Nguyễn Quang Mười |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
34,145 |
16 |
64.6 |
411 |
Phạm Huy Thuận |
Nam |
Normal |
AZRVRP |
9 |
NMKH-Phạm Huy Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
42,258 |
11 |
63.9 |
412 |
Lý Hoàng Ân |
Nam |
Normal |
QML8VR |
4 |
NMKH - Lý Hoàng Ân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
45,161 |
6 |
63.9 |
413 |
Nguyễn Văn Nhiều |
Nam |
Normal |
5V8PN8 |
16 |
DDQN- Nguyễn Văn Nhiều |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,568 |
16 |
63.8 |
414 |
Nguyễn Phương Tuấn |
Nam |
Normal |
GW5Q9E |
11 |
NMKH - Nguyễn Phương Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,011 |
21 |
63.7 |
415 |
IBB- Nguyễn Ngọc Nhật |
Nam |
Normal |
W56N6M |
8 |
IBB Nguyễn Ngọc Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
36,182 |
13 |
63.1 |
416 |
Dương Văn Chung |
Nam |
Normal |
BGPB6Z |
8 |
NMKH - Dương Văn Chung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,514 |
8 |
63.1 |
417 |
Ksor Net |
Nam |
Normal |
NM5APL |
8 |
GL- Ksor Net |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
31,977 |
11 |
62.8 |
418 |
Vũ Văn Thành |
Nam |
Normal |
8GWAD6 |
8 |
NMKH-Vũ Văn Thành |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
26,765 |
12 |
62.7 |
419 |
Phạm Lữ |
Nam |
Normal |
NM5A5E |
8 |
NMKH - Phạm Lữ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
43,581 |
11 |
62.7 |
420 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Normal |
W5G9DV |
8 |
IBB-NGUYỄN VĂN THÀNH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,055 |
8 |
62.4 |
421 |
Võ Văn Khánh |
Nam |
Normal |
DN96WE |
16 |
DDQN-Võ Văn KHánh |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
28,010 |
22 |
62.2 |
422 |
Võ Tấn Thịnh |
Nam |
Normal |
RM78KA |
13 |
DDCS-Võ Tấn Thịnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
31,373 |
24 |
62.1 |
423 |
ĐOÀN QUỐC THÀNH |
Nam |
Normal |
J5L8V8 |
10 |
DDCS- Đoàn Quốc Thành |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
31,516 |
13 |
62.1 |
424 |
Phan Châu Anh |
Nam |
Normal |
DNV9VN |
14 |
NMKH-Phan Chau Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,469 |
14 |
61.8 |
425 |
Lưu minh khương |
Nam |
Normal |
V8L6DA |
16 |
TLNL-Lưu Minh Khương |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,809 |
24 |
61.0 |
426 |
Dương Đình Quang |
Nam |
Normal |
BGL7KD |
10 |
NMKH Dương Đình Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,237 |
17 |
60.8 |
427 |
Lê nguyên vũ |
Nam |
Normal |
RM7RAB |
9 |
IBB_Lê Nguyên Vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
32,924 |
9 |
60.7 |
428 |
HUỲNH KIM NGÂN |
Nam |
Normal |
W5GJLA |
11 |
TCT - HUỲNH KIM NGÂN |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
34,231 |
11 |
60.6 |
429 |
XNM-Hàng Ngọc Thức |
Nam |
Normal |
RM7867 |
18 |
XNM-Hàng Ngọc Thức |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
29,668 |
20 |
60.4 |
430 |
Nguyễn Phi Tiển |
Nam |
Normal |
6VAL8K |
11 |
TM Nguyễn Phi Tiển |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
33,183 |
11 |
60.3 |
431 |
Hồ sĩ linh |
Nam |
Normal |
BGLAZE |
7 |
ibb-Hồ sĩ Linh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
35,948 |
13 |
60.2 |
432 |
Võ bá hậu |
Nam |
Normal |
AZMR7K |
7 |
TLNL Võ Bá Hậu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
38,608 |
10 |
59.9 |
433 |
Nguyễn Hoài Thanh |
Nam |
Normal |
PJALP8 |
9 |
IBB_Nguyễn Hoài Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,859 |
10 |
59.8 |
434 |
Lê Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
EQ6VGK |
15 |
NMKH - Lê Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
41,454 |
25 |
59.7 |
435 |
TLNL- LÊ HUY CƯỜNG |
Nam |
Normal |
NMJNZ8 |
10 |
TLNL- Lê Huy Cường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
33,821 |
16 |
59.7 |
436 |
Nguyễn Văn Tín |
Nam |
Normal |
9EK9K9 |
8 |
TM-Nguyễn Văn Tín |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
33,566 |
11 |
59.7 |
437 |
Tran Minh Hùng |
Nam |
Normal |
LV597A |
7 |
TM_Trần Minh Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,171 |
7 |
59.5 |
438 |
Đoàn Văn Tòng |
Nam |
Normal |
AZRNG7 |
8 |
DA - Đoàn Văn Tòng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
27,064 |
10 |
59.4 |
439 |
Đinh Ngọc Hùng |
Nam |
Normal |
GWJKE9 |
15 |
DDQN-Đinh Ngọc Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
32,343 |
32 |
59.4 |
440 |
Đỗ Văn Xão |
Nam |
Normal |
8G6PAG |
13 |
Đỗ văn Xão |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
34,331 |
15 |
59.3 |
441 |
Nguyễn Thị Giang |
Nam |
Normal |
EQZZBL |
7 |
IBB- Nguyễn Thị Giang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
38,856 |
10 |
59.0 |
442 |
Phan thành huy |
Nam |
Normal |
QMLPGE |
14 |
Huy Thành Phan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
36,477 |
21 |
58.9 |
443 |
Lý Phi Long |
Nam |
Normal |
9ENNMZ |
9 |
TM-Phi Long Lý |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,391 |
11 |
58.8 |
444 |
Dương Chấn Lâm |
Nam |
Normal |
KW5AK5 |
8 |
IBB - Dương Chấn Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
34,637 |
11 |
58.5 |
445 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Normal |
GWJA5R |
10 |
TLNL-Nguyễn Thành Trung |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
30,069 |
11 |
58.4 |
446 |
Trương Thành Sâm |
Nam |
Normal |
V8L6A5 |
11 |
TM - Trương Thành Sâm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
40,271 |
13 |
58.3 |
447 |
TLNL-Dương Văn Công |
Nam |
Normal |
J5GB6L |
13 |
TLNL-Dương Văn Công |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
34,212 |
16 |
58.3 |
448 |
Nguyễn Ngọc Chương |
Nam |
Normal |
RM79R9 |
7 |
IBB-nguyễn Ngọc Chương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
31,377 |
14 |
58.2 |
449 |
Lê Công Trung |
Nam |
Normal |
BGL7VW |
17 |
TM-Lê Công Trung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
30,401 |
19 |
58.1 |
450 |
Nguyễn hồng phương |
Nam |
Normal |
LVNBZP |
11 |
DA-nguyễn hồng phương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
35,659 |
24 |
58.0 |
451 |
Võ Đình Thảnh |
Nam |
Normal |
RM6LE5 |
7 |
NMKH - Võ Đình Thảnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,224 |
7 |
57.8 |
452 |
Trần Đức Sỹ |
Nam |
Normal |
AZR8BG |
13 |
GL-Sỹ Trần Đức |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
30,554 |
17 |
57.7 |
453 |
Đỗ minh tuấn |
Nam |
Normal |
7V9RNP |
6 |
IBB- đỗ minh tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,646 |
12 |
57.4 |
454 |
Lê Tuấn Đông |
Nam |
Normal |
ML7RLR |
7 |
NMKH_ Lê Tuấn Đông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,091 |
7 |
56.8 |
455 |
Nguyễn Triệu Hải |
Nam |
Normal |
5VPMWW |
10 |
GL- Nguyễn Triệu Hải |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
35,703 |
15 |
56.3 |
456 |
LÊ VĂN XÍ |
Nam |
Normal |
RM5G8D |
7 |
DA-LÊ VĂN XÍ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
32,436 |
10 |
56.2 |
457 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
9EGVJN |
6 |
TM - Nguyễn Anh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
25,275 |
10 |
55.8 |
458 |
Đỗ Hữu Trung |
Nam |
Normal |
KWN7V5 |
13 |
NMKH-Đỗ Hữu trung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
35,162 |
14 |
55.6 |
459 |
Trần Văn Phong |
Nam |
Normal |
GWJ7JW |
5 |
NMKH-Trần Văn Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
36,870 |
7 |
55.6 |
460 |
Nguyễn Văn Tuyên |
Nam |
Normal |
PJ5588 |
11 |
TM- nguyễn văn tuyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,815 |
13 |
55.3 |
461 |
Võ Hoàng Phú Quí |
Nam |
Normal |
EQ6966 |
8 |
IBB- Võ Hoàng Phú Quí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
25,830 |
9 |
55.1 |
462 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
Normal |
5VP9GK |
15 |
NMKH- Nguyễn Văn Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
34,898 |
15 |
55.0 |
463 |
Nguyễn cường thịnh |
Nam |
Normal |
W5LPBP |
10 |
TLNL-Nguyễn cường Thịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,007 |
17 |
55.0 |
464 |
Nguyễn Sinh Nhật |
Nam |
Normal |
Z7WZ9D |
7 |
IBB-Nguyễn Sinh Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,505 |
11 |
54.9 |
465 |
Hoàng Ngọc Đạt |
Nam |
Normal |
V8QMNW |
9 |
DA-Hoàng Ngọc Đạt |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,709 |
9 |
54.5 |
466 |
Trần Công Hoang |
Nam |
Normal |
NMDGWR |
11 |
XNM-Trần Công Hoang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
24,862 |
18 |
54.4 |
467 |
IBB trương Tuấn hoàng |
Nam |
Normal |
QM9E9Z |
8 |
IBB- Trương Tuấn Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,536 |
8 |
54.2 |
468 |
TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú |
Nam |
Normal |
QM5DNB |
12 |
TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
33,695 |
12 |
54.1 |
469 |
Nguyễn đông phương |
Nam |
Normal |
GW56GV |
9 |
TM-Nguyễn Đông Phương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
29,717 |
13 |
54.1 |
470 |
Đặng Mạnh Hùng |
Nam |
Normal |
6VALWB |
13 |
TM-Đặng Mạnh Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
29,769 |
13 |
53.8 |
471 |
Huỳnh Anh Tú |
Nam |
Normal |
W5LKVZ |
10 |
TM - Huỳnh Anh Tú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,709 |
15 |
53.7 |
472 |
Võ quốc nguyên |
Nam |
Normal |
7VA9DR |
8 |
DDQN-Võ Quốc Nguyên |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
26,472 |
19 |
53.7 |
473 |
Vũ Nhật Lâm |
Nam |
Normal |
KWEA9W |
6 |
DA - Vũ Nhật Lâm |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,572 |
6 |
53.5 |
474 |
Nguyễn Văn Đồng |
Nam |
Normal |
GWKRN6 |
11 |
TM - Nguyễn Văn Đồng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
27,287 |
14 |
53.4 |
475 |
Lục Văn Thành |
Nam |
Normal |
LV59AJ |
8 |
TM - Lục văn Thành |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
31,370 |
8 |
53.4 |
476 |
Nguyễn Phi Anh |
Nam |
Normal |
6VJDMQ |
11 |
NMKH - Nguyễn Phi Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
39,319 |
14 |
53.1 |
477 |
Nguyễn văn hạ |
Nam |
Normal |
RM5GBE |
11 |
NMKH - Nguyễn Văn Hạ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,159 |
13 |
52.7 |
478 |
HỒ SỸ ĐÀO |
Nam |
Normal |
8GWKKL |
9 |
IBB - Đào Hồ Sỹ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,459 |
11 |
52.7 |
479 |
Phan tất nhiên |
Nam |
Normal |
EQZG8V |
8 |
DA-Phan Tất Nhiên |
DA |
Công ty CP Đông Á |
50,851 |
17 |
52.6 |
480 |
Dương Quang Nhất |
Nam |
Normal |
J5G7KL |
13 |
NMKH - Dương Quang Nhất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,282 |
17 |
52.3 |
481 |
Trần Công Đức |
Nam |
Normal |
PJ5QM5 |
12 |
TLNL-Trần công Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,021 |
13 |
52.3 |
482 |
Lê Vinh Thanh |
Nam |
Normal |
BGRRWM |
9 |
IBB - Lê Vinh Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
82,725 |
14 |
52.3 |
483 |
Nguyễn Hữu Tài |
Nam |
Normal |
AZMRBP |
17 |
TLNL-Tài Nguyễn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
32,145 |
18 |
52.2 |
484 |
Phạm Văn Thành Linh |
Nam |
Normal |
9EM8ZV |
12 |
TM - Phạm Văn Thành Linh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
31,083 |
15 |
52.2 |
485 |
TM- Nguyễn Văn Đại |
Nam |
Normal |
PJWMVE |
16 |
TM - Nguyễn Văn Đại |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,590 |
19 |
51.9 |
486 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
Nam |
Normal |
RM69J9 |
15 |
NMKH- Nguyễn Quốc Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,992 |
28 |
51.8 |
487 |
Võ Văn Đồng |
Nam |
Normal |
9EG6VP |
12 |
GL-Võ Văn Đồng |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
30,775 |
13 |
51.6 |
488 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
Normal |
J5LRM5 |
10 |
TLNL-Nguyễn Ngọc Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,465 |
10 |
51.6 |
489 |
Đặng Hùng Phụng |
Nam |
Normal |
Z76DER |
5 |
NMKH - Đặng Hùng Phụng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
31,100 |
16 |
51.4 |
490 |
Lê Đức Toàn |
Nam |
Normal |
EQNDAV |
13 |
DA-Lê Đức Toàn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,465 |
13 |
51.3 |
491 |
Phạm Đình Đàm |
Nam |
Normal |
9ENBVE |
12 |
NMKH- Phạm Đình Đàm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,725 |
18 |
51.3 |
492 |
Phạm Duy Lanh |
Nam |
Normal |
MLQBDQ |
13 |
XNM-Phạm Duy Lanh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,048 |
14 |
50.9 |
493 |
Hồng Triệu Trung |
Nam |
Normal |
GWJK8Q |
11 |
TM_Hồng Triệu Trung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
23,927 |
14 |
50.8 |
494 |
Lê Quốc Phòng |
Nam |
Normal |
5V5RP7 |
8 |
TM-Lê Quốc Phòng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,346 |
17 |
50.5 |
495 |
Phan Đình Nghĩa |
Nam |
Normal |
BGR8MW |
8 |
IBB - Dinh Nghia |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,048 |
20 |
50.1 |
496 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Normal |
KWEPQR |
5 |
DA- Nguyễn văn Sang |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,162 |
7 |
50.1 |
497 |
Phạm Đức Trí |
Nam |
Normal |
NMD6DZ |
20 |
DDQN-Phạm Đức Trí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
32,404 |
21 |
50.0 |
498 |
Trần Đình Pháp |
Nam |
Normal |
J5LMGV |
5 |
TM Trần Đình Pháp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
23,012 |
5 |
50.0 |
499 |
Mai Văn Long |
Nam |
Normal |
8G6RZN |
9 |
TLNL-Mai Văn Long |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
29,969 |
10 |
49.9 |
500 |
Đỗ Anh Nguyên |
Nam |
Normal |
8G6KMA |
12 |
TM - Đỗ Anh Nguyên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,918 |
12 |
49.9 |
501 |
Nguyễn Hồng Cường |
Nam |
Normal |
6V5EPB |
14 |
DA-Nguyễn Hồng Cường |
DA |
Công ty CP Đông Á |
30,762 |
22 |
49.7 |
502 |
Mai Kim Hiếu |
Nam |
Normal |
AZRNN9 |
5 |
NMKH - Mai Kim Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
79,251 |
8 |
49.7 |
503 |
Trương Doãn Nghị |
Nam |
Normal |
KWEBAQ |
9 |
NMKH- Trương Doãn Nghị |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,181 |
13 |
49.7 |
504 |
Võ Đức Tuấn |
Nam |
Normal |
DNWWEJ |
19 |
LP= Võ Đức Tuấn |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
26,608 |
34 |
49.2 |
505 |
Lê Hồng Nhật |
Nam |
Normal |
ML7KRD |
8 |
TM - Lê Hồng Nhật |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,306 |
12 |
49.0 |
506 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
Nam |
Normal |
RM5E98 |
6 |
DDQN-Nguyễn Ngọc Lợi |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
22,133 |
14 |
48.9 |
507 |
Dương Sang |
Nam |
Normal |
NM5NBZ |
17 |
TCT-Dương Sang |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
23,317 |
32 |
48.9 |
508 |
Phạm Nguyễn Việt Anh |
Nam |
Normal |
PJWAQW |
7 |
IBB - Phạm Nguyễn Việt Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,057 |
10 |
48.8 |
509 |
Nguyễn Quốc Vương |
Nam |
Normal |
AZMG6B |
7 |
TM - Nguyễn Quốc Vương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
22,952 |
7 |
48.8 |
510 |
Thái Viết Cường |
Nam |
Normal |
MLQ5ZM |
5 |
DDQN-Thái Viết Cường |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
24,953 |
29 |
48.7 |
511 |
Phạm Công Quý |
Nam |
Normal |
V8EV8Z |
9 |
IBB-Phạm Công Quý |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,157 |
14 |
48.6 |
512 |
Bùi Đỗ Chất |
Nam |
Normal |
EQ6REN |
10 |
TM-Đỗ Chất Bùi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
26,097 |
12 |
48.6 |
513 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
Normal |
Z7WVEJ |
7 |
XNM-Nguyễn Thái Bình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
28,911 |
12 |
48.3 |
514 |
Hà Quang Minh |
Nam |
Normal |
DNVAQQ |
7 |
TCT Hà Quang Minh |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
24,399 |
11 |
48.3 |
515 |
TLNL-Dương Bảo Phùng |
Nam |
Normal |
AZMG7A |
10 |
TLNL-Dương Bảo Phùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,827 |
11 |
48.3 |
516 |
Trương Văn Hùng |
Nam |
Normal |
RM6NLV |
14 |
DDQN-Trương Văn Hùng |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,846 |
17 |
48.3 |
517 |
Nguyễn Duy Vũ |
Nam |
Normal |
DNWWAV |
18 |
TCT Duy Vu Nguyen |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
22,731 |
20 |
48.2 |
518 |
Lê Văn Thắng |
Nam |
Normal |
KW5AWJ |
8 |
NMKH - Lê Văn Thắng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
26,861 |
8 |
48.1 |
519 |
Nguyễn Văn Ba |
Nam |
Normal |
AZRVZK |
6 |
DA-Nguyễn Văn Ba |
DA |
Công ty CP Đông Á |
53,180 |
9 |
48.0 |
520 |
Đỗ Ngọc Thao |
Nam |
Normal |
PJAPPN |
9 |
NMKH_Đỗ Ngọc Thao |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,350 |
15 |
47.8 |
521 |
Phan Hữu Phước Sang |
Nam |
Normal |
RM6KGD |
11 |
GL-Phan Hữu Phước Sang |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
27,581 |
12 |
47.8 |
522 |
Huỳnh Công Sơn |
Nam |
Normal |
6VJKDM |
5 |
TM - Công Sơn Huỳnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
26,822 |
5 |
47.7 |
523 |
Phạm Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
EQN96G |
5 |
Hoang Pham |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
27,033 |
5 |
47.7 |
524 |
Lê Quang Châu |
Nam |
Normal |
PJW88N |
14 |
TM - Lê Quang Châu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
31,092 |
15 |
47.7 |
525 |
NGUYỄN ANH HUY |
Nam |
Normal |
QMKL5K |
7 |
IBB - NGUYỄN ANH HUY |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
28,538 |
7 |
47.7 |
526 |
Lê Văn Toàn |
Nam |
Normal |
RM5E7K |
7 |
IBB Lê Văn TOÀN |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,680 |
11 |
47.6 |
527 |
Vũ Trung Kiên |
Nam |
Normal |
9END5K |
9 |
IBB - Vũ Trung Kiên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
29,906 |
15 |
47.5 |
528 |
NMKH-Phạm Tấn Hoàng |
Nam |
Normal |
W5GMMK |
9 |
NMKH-Phạm Tấn Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,450 |
10 |
47.5 |
529 |
Võ Như Minh Trí |
Nam |
Normal |
W5LAP7 |
7 |
TM - Võ Như Minh Trí |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
27,872 |
11 |
47.3 |
530 |
Võ Văn Tín |
Nam |
Normal |
EQZPQL |
10 |
TLNL- Võ Văn Tín |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,432 |
18 |
47.2 |
531 |
Trần Châu Hưng |
Nam |
Normal |
EQZEMQ |
6 |
NMKH-Trần Châu Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,925 |
13 |
47.2 |
532 |
Đào Minh Điệp |
Nam |
Normal |
PJW8RJ |
11 |
NMKH- Đào Minh Điệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,940 |
11 |
46.5 |
533 |
NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải |
Nam |
Normal |
Z76DBD |
8 |
NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,013 |
12 |
46.4 |
534 |
Nguyễn Bá Mạnh |
Nam |
Normal |
QM5DLJ |
11 |
IBB- Nguyễn Bá Mạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,007 |
16 |
46.2 |
535 |
Phan Anh Quang |
Nam |
Normal |
BGR8BW |
7 |
NMKH_Phan Anh Quang |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,696 |
7 |
46.2 |
536 |
Võ Bá Dương |
Nam |
Normal |
W56EBN |
9 |
DDCS- VÕ BÁ DƯƠNG |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,751 |
13 |
46.1 |
537 |
TM - Võ Dư Dương |
Nam |
Normal |
PJ559W |
13 |
TM - Võ Dư Dương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,534 |
13 |
45.9 |
538 |
Phan Chí Thành |
Nam |
Normal |
J5RAER |
5 |
TLNL- Phan Chí Thành |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,713 |
5 |
45.9 |
539 |
Phan Lê Tấn Nhật |
Nam |
Normal |
5V5GDK |
10 |
TM-Phan Lê Tấn Nhật |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
28,919 |
13 |
45.8 |
540 |
Nguyễn Xuân Vương |
Nam |
Normal |
9EKGLZ |
5 |
DDQN-Nguyễn Xuân Vương |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
27,061 |
9 |
45.8 |
541 |
Lê văn bộ |
Nam |
Normal |
MLQZEK |
12 |
TLNL-LÊ VĂN BỘ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
24,249 |
15 |
45.8 |
542 |
Phan Chí Thức |
Nam |
Normal |
6VAKBW |
9 |
TM - Phan Chí Thức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,799 |
14 |
45.7 |
543 |
Nguyễn Duy Nhân |
Nam |
Normal |
GWJ7VB |
12 |
DDCS-Nguyễn Duy Nhân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
25,017 |
16 |
45.6 |
544 |
Hồ thanh trúc |
Nam |
Normal |
W569GQ |
7 |
TM - Hồ Thanh Trúc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,554 |
8 |
45.4 |
545 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
Nam |
Normal |
J5RPNL |
10 |
NMKH - Nguyễn Ngọc Nhất |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
24,570 |
12 |
45.3 |
546 |
Võ Minh Trí |
Nam |
Normal |
8GEQ56 |
12 |
IBB Võ Minh Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
27,517 |
12 |
45.2 |
547 |
Lê Nhật Tân |
Nam |
Normal |
V8WNNM |
5 |
TLNL - Lê Nhật Tân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,935 |
11 |
45.1 |
548 |
Nguyễn Văn Huy |
Nam |
Normal |
7VJ6LD |
9 |
TM-Nguyễn Văn Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
23,547 |
10 |
45.1 |
549 |
NGUYEN QUYET THANG |
Nam |
Normal |
W56GE5 |
8 |
TM - Nguyễn Quyết Thắng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,862 |
8 |
44.9 |
550 |
Nguyễn Hoài Chiêu |
Nam |
Normal |
LV7NKB |
13 |
IBB-Nguyễn Hoài Chiêu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,038 |
14 |
44.9 |
551 |
TLNL- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Nam |
Normal |
5VPJ7Z |
9 |
TLNL _ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,600 |
11 |
44.8 |
552 |
Cao văn triệu |
Nam |
Normal |
9EG65P |
8 |
IBB CAO VĂN TRIỆU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,479 |
13 |
44.7 |
553 |
Tô Ngọc Nhi |
Nam |
Normal |
J5LQ86 |
7 |
TM-Tô Ngọc Nhi |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,250 |
8 |
44.6 |
554 |
Lê Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
Z7QENP |
15 |
XNM- lê minh tuấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
15,635 |
28 |
44.6 |
555 |
Dương Văn Hòa |
Nam |
Normal |
GWGDWN |
10 |
DA_DƯƠNG VĂN HÒA |
DA |
Công ty CP Đông Á |
36,742 |
13 |
44.5 |
556 |
Trịnh văn Nghị |
Nam |
Normal |
GWJ7MV |
11 |
DA-Trịnh văn Nghị |
DA |
Công ty CP Đông Á |
17,514 |
14 |
44.3 |
557 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
Normal |
5V8WKZ |
9 |
NMKH- Nguyễn Văn Ngọc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
29,011 |
10 |
44.1 |
558 |
Phạm Thanh Sang |
Nam |
Normal |
ML7REV |
7 |
TM-Phạm Thanh Sang |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,279 |
7 |
43.9 |
559 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
Normal |
ML7GK9 |
3 |
NMKH - Phạm Văn Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
95,518 |
6 |
43.8 |
560 |
Hồ Duy Phương |
Nam |
Normal |
Z768LN |
4 |
DA- Hồ Duy Phương |
DA |
Công ty CP Đông Á |
24,434 |
6 |
43.7 |
561 |
Lê Văn Luận |
Nam |
Normal |
MLVEQ9 |
8 |
DA-Lê Văn Luận |
DA |
Công ty CP Đông Á |
18,482 |
8 |
43.7 |
562 |
Nguyễn Thành Phong |
Nam |
Normal |
8GEEEJ |
9 |
DDCS-Nguyễn thành phong |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,839 |
12 |
43.7 |
563 |
Nguyễn Thành Chung |
Nam |
Normal |
RM5GEW |
10 |
NMKH-Nguyễn Thành Chung |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,577 |
10 |
43.5 |
564 |
Nguyễn Xuân Lạc |
Nam |
Normal |
9EMRZP |
9 |
NMKH-Nguyễn Xuân Lạc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,944 |
10 |
43.5 |
565 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nam |
Normal |
RM5VAW |
13 |
LP - Nguyễn Thị Bích Thảo |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
24,640 |
19 |
43.5 |
566 |
phạm tiến phương |
Nam |
Normal |
Z76J56 |
7 |
IBB- Phạm tiến phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,733 |
7 |
43.4 |
567 |
Đỗ Vạn Tín |
Nam |
Normal |
7V9DAR |
7 |
DDQN-Đỗ Vạn Tín |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
28,170 |
9 |
43.3 |
568 |
Trần Văn Hùng |
Nam |
Normal |
W5LAL7 |
9 |
TM- Trần Văn Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
23,361 |
9 |
43.1 |
569 |
Trần Văn Học |
Nam |
Normal |
7VGQRD |
4 |
TLNL- Trần Văn Học |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,942 |
10 |
43.1 |
570 |
Nguyễn Duy Luân |
Nam |
Normal |
PJALZP |
10 |
TCT - Nguyễn Duy Luân |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
20,032 |
16 |
43.1 |
571 |
Phạm Hồng Quân |
Nam |
Normal |
NMDQBK |
15 |
NMKH-Phạm Hồng Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
28,090 |
17 |
43.0 |
572 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
Normal |
EQZEBK |
9 |
TCT-Lê Thanh Hải |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
31,122 |
12 |
43.0 |
573 |
Nguyễn Bút Chiến |
Nam |
Normal |
RM76Q8 |
10 |
NMKH-Nguyễn Bút Chiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,955 |
11 |
43.0 |
574 |
PHAN CÔNG HOÀNG |
Nam |
Normal |
PJ5RLQ |
10 |
XNM-Phan Công Hoàng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
25,785 |
13 |
43.0 |
575 |
Ngô Văn Cường |
Nam |
Normal |
NMJZQR |
6 |
GL- Ngô Văn Cường |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
23,660 |
13 |
42.8 |
576 |
Đoàn ngọc Bảy |
Nam |
Normal |
GW56MJ |
13 |
DDQN-Đoàn Ngọc Bảy |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
20,939 |
15 |
42.8 |
577 |
Phan Quốc Hùng |
Nam |
Normal |
NMJ5NG |
7 |
TLNL-Phan Quốc Hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,454 |
8 |
42.8 |
578 |
Lưu Vũ Linh |
Nam |
Normal |
MLV8DP |
12 |
TM - Lưu Vũ Linh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
26,058 |
13 |
42.6 |
579 |
Lâm Minh Tài |
Nam |
Normal |
RM6ZAE |
7 |
TLNL-Lâm Minh Tài |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,384 |
11 |
42.6 |
580 |
Trần Đại Hiệp |
Nam |
Normal |
DNW8MZ |
6 |
XNM-Trần Đại Hiệp |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
21,064 |
7 |
42.6 |
581 |
Lê Học |
Nam |
Normal |
9EKR8B |
5 |
IBB- Lê Học |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,737 |
5 |
42.4 |
582 |
NMKH - Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Normal |
5VP9JZ |
5 |
NMKH _ Nguyễn Thanh Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,716 |
10 |
42.4 |
583 |
Đặng Công Trí |
Nam |
Normal |
EQZZK9 |
10 |
IBB - Đặng Công Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,869 |
15 |
42.3 |
584 |
Nguyễn Phú Khánh |
Nam |
Normal |
6VA8LQ |
6 |
HCM - NGUYỄN PHÚ KHÁNH |
HCM |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh |
19,610 |
6 |
42.3 |
585 |
Huỳnh Lê Minh Tiến |
Nam |
Normal |
MLQGEZ |
8 |
NMKH-Huỳnh Lê Minh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,501 |
10 |
42.1 |
586 |
GL - Đặng Thành Duy |
Nam |
Normal |
W56G7V |
6 |
GL- Đặng Thành Duy |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
18,540 |
15 |
42.1 |
587 |
Nguyễn Huy Bình |
Nam |
Normal |
NMDQGD |
10 |
TM- Nguyễn Huy Bình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,931 |
13 |
42.1 |
588 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Normal |
KWEP79 |
6 |
TCT- Lê văn Hưng |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
24,828 |
9 |
42.0 |
589 |
Nguyễn An Nhã |
Nam |
Normal |
NM5ERQ |
6 |
DA _ Nguyễn An Nhã |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,407 |
6 |
41.7 |
590 |
Đặng Huy Tây |
Nam |
Normal |
9ENN6V |
7 |
TM_Tay Dang Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,680 |
10 |
41.6 |
591 |
Nguyễn Nhơn Thành |
Nam |
Normal |
PJ5VVK |
7 |
TLNL-Nguyễn Nhơn Thành |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,470 |
7 |
41.6 |
592 |
Nguyễn Thành Lộc |
Nam |
Normal |
KWEBKK |
6 |
TM- Nguyễn Thành Lộc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
22,516 |
13 |
41.5 |
593 |
Phạm Phú Quốc |
Nam |
Normal |
W5GWRJ |
5 |
TM - Phạm Phú Quốc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,499 |
5 |
41.4 |
594 |
Huỳnh Văn Đạt |
Nam |
Normal |
QML5VL |
9 |
NMPY - Huỳnh Văn Đạt |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
17,562 |
16 |
41.4 |
595 |
Hoàng Hoa Thám |
Nam |
Normal |
RM5PBM |
15 |
HCM - Hoàng Hoa Thám |
HCM |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh |
19,647 |
17 |
41.4 |
596 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
Normal |
8G6L98 |
5 |
NMKH-Phạm Hồng Thái |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,087 |
5 |
41.4 |
597 |
Võ Trọng Nhân |
Nam |
Normal |
W56NP8 |
7 |
DDCS-Võ Trọng Nhân |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
21,570 |
16 |
41.3 |
598 |
Võ Đình Vinh |
Nam |
Normal |
AZRVBR |
10 |
DDCS - võ đình vinh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
21,604 |
14 |
41.3 |
599 |
Nguyễn Minh Vũ |
Nam |
Normal |
ML7KLD |
5 |
DA_Nguyễn Minh Vũ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
23,038 |
5 |
41.3 |
600 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
Normal |
LV7N8G |
12 |
TM_ Nguyễn Đình Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,633 |
12 |
41.2 |
601 |
Trương Tất Thắng |
Nam |
Normal |
6VA6WJ |
9 |
TM-Trương Tất Thắng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
23,801 |
9 |
41.2 |
602 |
Phan Ngọc Phương Hiếu |
Nam |
Normal |
6VAQLL |
7 |
IBB- Phan Ngọc Phương Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,273 |
9 |
41.2 |
603 |
Nguyễn Lê Bảo Quốc |
Nam |
Normal |
W56GQV |
9 |
TLNL-Nguyen Le Bao Quoc |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
26,449 |
11 |
41.1 |
604 |
Nguyễn phi Long |
Nam |
Normal |
6VJ5GJ |
10 |
DDQN-Nguyễn Phi Long |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
21,238 |
11 |
41.1 |
605 |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
Normal |
V8WWDW |
6 |
IBB-Trần Quốc Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,497 |
8 |
41.1 |
606 |
TM-Nguyễn anh Dũng |
Nam |
Normal |
5V8P98 |
6 |
TM-Dũng Nguyễn Anh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,606 |
6 |
41.0 |
607 |
Mai xuân truyền |
Nam |
Normal |
9EMJQE |
7 |
TLNL- Mai Xuân Truyền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,069 |
7 |
41.0 |
608 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Normal |
9EMAD5 |
7 |
DDQN-Nguyễn Văn Hậu |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
17,749 |
7 |
40.9 |
609 |
Nguyễn hòa |
Nam |
Normal |
MLVEZ9 |
10 |
xnm-nguyênhoa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
14,283 |
20 |
40.8 |
610 |
NGÔ ÁNH HƯNG |
Nam |
Normal |
7VAEJV |
5 |
DA-Ngô Ánh Hưng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
23,953 |
8 |
40.7 |
611 |
Võ Minh Luân |
Nam |
Normal |
RM5PMM |
6 |
NMKH-Võ Minh Luân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
27,955 |
13 |
40.7 |
612 |
Lê Ngọc Sơn |
Nam |
Normal |
V8W577 |
8 |
TM- Lê Ngọc Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,490 |
8 |
40.7 |
613 |
Nguyễn Như Tâm |
Nam |
Normal |
ML7KJK |
7 |
NMKH-Nguyễn Như Tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,209 |
7 |
40.7 |
614 |
Lý Cường Vinh |
Nam |
Normal |
Z76QGE |
5 |
DA - Vinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
22,462 |
5 |
40.7 |
615 |
Trần Văn Hùng Nhơn |
Nam |
Normal |
V8QKE5 |
11 |
NMKH-Trần Văn Hùng Nhơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,486 |
11 |
40.7 |
616 |
Đặng nguyễn thành mật thuỷ |
Nam |
Normal |
9EKQBP |
5 |
TLNL-Thành mật thuỷ Đặng nguyễn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,877 |
7 |
40.6 |
617 |
TM - Nguyễn Hữu Hiến |
Nam |
Normal |
J5RNPE |
9 |
TM-Nguyễn Hữu Hiến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,000 |
11 |
40.6 |
618 |
Phạm Kế Trường |
Nam |
Normal |
MLV78D |
9 |
TACN-Phạm Kế Trường |
TACN |
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco |
26,090 |
9 |
40.6 |
619 |
Phạm Nhạn |
Nam |
Normal |
V8WWK8 |
6 |
DDCS- Phạm Nhạn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,122 |
12 |
40.6 |
620 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
6VALVD |
8 |
TLNL-Nguyễn Trung Kiên |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,858 |
9 |
40.5 |
621 |
Lê á đông |
Nam |
Normal |
GWJ57G |
8 |
TLNL- Lê á đông |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,389 |
17 |
40.4 |
622 |
Võ Đình Trà |
Nam |
Normal |
DNWD6L |
8 |
XNM -VÕ ĐÌNH TRÀ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,836 |
11 |
40.4 |
623 |
Nguyễn Thanh Phương |
Nam |
Normal |
5VP9WK |
10 |
TM-Nguyễn Thanh Phương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,940 |
10 |
40.3 |
624 |
Doãn Duy Vương |
Nam |
Normal |
5V5LQB |
8 |
TM Doãn Duy Vương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,748 |
8 |
40.3 |
625 |
Nguyen Truong Sinh |
Nam |
Normal |
V8WDQR |
10 |
TM-Nguyễn Trường Sinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,231 |
17 |
40.3 |
626 |
Nguyễn duy tài |
Nam |
Normal |
J5RRKP |
12 |
TM - NguyễnDuy Tài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,743 |
13 |
40.2 |
627 |
Phạm Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
NMJD7B |
12 |
IBB - Phạm Quốc Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
31,696 |
19 |
40.2 |
628 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Nam |
Normal |
DNWRQN |
6 |
TM _ Nguyễn Mạnh Cường |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,559 |
10 |
40.1 |
629 |
Nguyễn Huy Xoan |
Nam |
Normal |
NMDQVK |
16 |
DA _ Nguyễn huy xoan |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,409 |
16 |
40.1 |
630 |
Phan Châu Anh Hùng |
Nam |
Normal |
NMDZ9G |
13 |
TLNL- Phan Châu Anh Hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,587 |
16 |
40.1 |
631 |
Hồ Huỳnh minh thoại |
Nam |
Normal |
8GWAEQ |
4 |
NMKH Hồ Huỳnh Minh Thoại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,512 |
4 |
40.1 |
632 |
Ngô Đại Gia |
Nam |
Normal |
GWK86B |
5 |
DA-Ngô Đại Gia |
DA |
Công ty CP Đông Á |
50,779 |
13 |
40.1 |
633 |
Nguyễn văn tuân |
Nam |
Normal |
PJAND7 |
7 |
xnm-Tuan Nguyen Van |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,783 |
16 |
40.0 |
634 |
Dương Thanh Hải |
Nam |
Normal |
W5GW6J |
8 |
DDCS-Dương Thanh Hải |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
19,920 |
9 |
40.0 |
635 |
Võ Long Nớp |
Nam |
Normal |
NMD6MB |
12 |
TM-Võ Long Nớp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,461 |
13 |
40.0 |
636 |
Nguyễn bạch long |
Nam |
Normal |
LVNB8P |
8 |
NMKH-nguyễn bạch Long |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,361 |
9 |
40.0 |
637 |
Võ Minh Châu |
Nam |
Normal |
EQZAKN |
5 |
GL - Võ Minh Châu |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
21,793 |
12 |
39.8 |
638 |
nguyễn đức hưng |
Nam |
Normal |
6VAKR6 |
15 |
DA- Nguyễn Đức Hưng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
19,981 |
18 |
39.8 |
639 |
Bùi lộc hưng |
Nam |
Normal |
9EK998 |
11 |
TM Bui Loc Hung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,651 |
11 |
39.8 |
640 |
Võ Thanh Liên |
Nam |
Normal |
RM6DWE |
11 |
TM võ thanh Liên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,882 |
14 |
39.8 |
641 |
Nguyễn Thành Quang |
Nam |
Normal |
PJALRR |
10 |
XNM- Nguyễn Thành Quang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
22,150 |
15 |
39.7 |
642 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nam |
Normal |
PJANJ6 |
7 |
TLNL- Nguyễn Xuân Sơn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,726 |
8 |
39.6 |
643 |
Lê hoàng thái sơn |
Nam |
Normal |
PJWDB6 |
12 |
DA-lehoangthaison |
DA |
Công ty CP Đông Á |
21,007 |
12 |
39.6 |
644 |
Trần Minh Đức |
Nam |
Normal |
LVNZBN |
14 |
LP-Trần Minh Đức |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
18,340 |
14 |
39.4 |
645 |
Ibb Đặng ngọc liệu |
Nam |
Normal |
NM55B9 |
4 |
ibb ĐẶNG NGỌC LIỆU |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,610 |
7 |
39.1 |
646 |
Nguyễn Văn Thơi |
Nam |
Normal |
RM6NRV |
6 |
DA - Nguyễn Văn Thơi |
DA |
Công ty CP Đông Á |
22,960 |
11 |
39.0 |
647 |
Lê hà Ngọc |
Nam |
Normal |
5V55PJ |
19 |
TM-Lê Hà Ngọc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,284 |
19 |
38.7 |
648 |
Nguyễn Hà Quyết |
Nam |
Normal |
7V9WLQ |
8 |
NMKH-Nguyễn Hà Quyết |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,284 |
10 |
38.7 |
649 |
Phạm văn hùng |
Nam |
Normal |
DNVWLA |
7 |
TLNL phạm văn hùng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,710 |
14 |
38.5 |
650 |
Lưu Đình Quỳnh |
Nam |
Normal |
PJAP6J |
9 |
NMKH-Lưu Đình Quỳnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
23,495 |
13 |
38.5 |
651 |
Trương Công Thao |
Nam |
Normal |
V8QKJB |
11 |
TM-Thao Trương Công |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
22,245 |
11 |
38.4 |
652 |
IBB-Trần Quí Cự |
Nam |
Normal |
8GWKRL |
7 |
IBB - TRẦN QUÍ CỰ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,309 |
10 |
38.4 |
653 |
Huỳnh Minh Nghĩa |
Nam |
Normal |
RM5KPB |
12 |
TLNL-huỳnh Minh Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
25,875 |
13 |
38.3 |
654 |
Nguyễn Đoàn Minh Trí |
Nam |
Normal |
8G8VRK |
9 |
TM-Nguyễn Đoàn Minh Trí |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
24,472 |
9 |
38.2 |
655 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
Normal |
Z7WBE5 |
9 |
TM-Nguyễn Tấn Phát |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,188 |
11 |
38.2 |
656 |
Nguyễn Bá Tường |
Nam |
Normal |
J5L7RE |
10 |
GL- Nguyễn Bá Tường |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
25,093 |
12 |
38.2 |
657 |
Khưu Văn Hiệp |
Nam |
Normal |
W5LAB7 |
8 |
TM-Khưu Văn Hiệp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,337 |
8 |
38.1 |
658 |
Ngô Thế Tuân |
Nam |
Normal |
RM5GD5 |
10 |
TCT - Ngô Thế Tuân |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
17,664 |
11 |
37.9 |
659 |
TLNL-Nguyễn Phi Hoàng |
Nam |
Normal |
J5LR85 |
4 |
TLNL-Nguyễn Phi Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,505 |
9 |
37.9 |
660 |
TRẦN MẠNH HẢI |
Nam |
Normal |
RM756W |
7 |
TLNL- TRẦN MẠNH HẢI |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,123 |
9 |
37.7 |
661 |
Nguyễn Đức Huy Hoàng |
Nam |
Normal |
KWNL8Z |
9 |
NMKH-Nguyễn Đức Huy Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,909 |
14 |
37.6 |
662 |
TM - Bùi Quang Trung |
Nam |
Normal |
KWEGDW |
9 |
TM - Bùi Quang Trung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,900 |
10 |
37.5 |
663 |
Hồ Thanh Huy |
Nam |
Normal |
QML9A5 |
13 |
IBB- Hồ Thanh Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,651 |
13 |
37.3 |
664 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Normal |
KWEPZ9 |
7 |
TACN Nguyễn Văn Tiến |
TACN |
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco |
19,503 |
9 |
37.2 |
665 |
Trần Công Khánh |
Nam |
Normal |
J5LG9G |
8 |
NMKH-Trần Công Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,290 |
8 |
37.1 |
666 |
Hoàng Phạm Sơn Tùng |
Nam |
Normal |
ML7KMK |
14 |
NMKH-Hoàng phạm sơn Tùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
32,294 |
18 |
37.0 |
667 |
Huỳnh Châu Sang |
Nam |
Normal |
LVNEZ5 |
5 |
TM - Huỳnh Châu Sang |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,460 |
6 |
36.9 |
668 |
Nguyễn Cao Minh Hòa |
Nam |
Normal |
8G6K95 |
7 |
XNM-Nguyễn Cao Minh Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
19,451 |
11 |
36.6 |
669 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Normal |
5V58KL |
9 |
DA - Nguyễn Trung Kiên |
DA |
Công ty CP Đông Á |
18,057 |
11 |
36.5 |
670 |
Trần Minh Quang |
Nam |
Normal |
KWE8JL |
14 |
TLNL-Trần Minh Quang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
22,418 |
17 |
36.3 |
671 |
Ngô Văn Hậu |
Nam |
Normal |
DNV9NJ |
7 |
DA- Văn Hậu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
18,745 |
7 |
36.2 |
672 |
Trần Xuân Lâm |
Nam |
Normal |
V8ENE5 |
7 |
IBB-Trần Xuân Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,743 |
7 |
36.2 |
673 |
Lưu Ngọc Duẩn |
Nam |
Normal |
DN9Z8V |
5 |
GL - Lưu Ngọc Duẩn |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
20,543 |
10 |
36.2 |
674 |
Dương Quốc Việt |
Nam |
Normal |
QM5DP9 |
8 |
TM-Dương Quốc Việt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,977 |
11 |
36.2 |
675 |
Nguyễn Đình Toàn |
Nam |
Normal |
RM5KKP |
5 |
TLNL - NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
20,539 |
6 |
36.2 |
676 |
Phan Minh Tú |
Nam |
Normal |
7VAP6M |
11 |
TLNL- Phan Minh Tú |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
21,497 |
16 |
36.2 |
677 |
Chung Văn Thul |
Nam |
Normal |
Z7WZNV |
10 |
TM- Chung Văn Thul |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,566 |
12 |
36.1 |
678 |
Hoàng Văn Thiện |
Nam |
Normal |
DN9AZQ |
10 |
TM - Hoàng Văn Thiện |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
22,864 |
10 |
36.1 |
679 |
Hoàng Viết Thống |
Nam |
Normal |
J5G7N8 |
4 |
NMKH-Hoàng Viết Thống |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,962 |
14 |
36.0 |
680 |
DA-LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Nam |
Normal |
QM9RKQ |
6 |
DA- LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,337 |
6 |
35.9 |
681 |
GL-PHẠM VĂN DŨNG |
Nam |
Normal |
DN9A8J |
4 |
Gl phạm văn dung |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
20,768 |
12 |
35.9 |
682 |
An Duy Hưng |
Nam |
Normal |
9EGL5V |
4 |
IBB - An Duy Hưng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,810 |
6 |
35.9 |
683 |
Phạm Quý Nhân |
Nam |
Normal |
GW5VNP |
8 |
TLNL-Phạm Quý Nhân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
18,269 |
9 |
35.7 |
684 |
Nguyễn văn tịnh |
Nam |
Normal |
AZRG86 |
10 |
GL - Nguyễn Văn Tịnh |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
14,951 |
14 |
35.6 |
685 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Nam |
Normal |
DNWGA8 |
8 |
XNM-Huỳnh Thị Hạnh |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,868 |
10 |
35.5 |
686 |
Hoàng Bá Mạnh |
Nam |
Normal |
V8QLR8 |
8 |
TM_Hoàng Bá Mạnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,898 |
8 |
35.4 |
687 |
Lê Công Tâm |
Nam |
Normal |
W5LEWK |
5 |
IBB - Lê Công Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,515 |
13 |
35.3 |
688 |
Hồ Nguyễn Bảo Quốc |
Nam |
Normal |
QM9EN5 |
8 |
NMKH - Hồ Nguyễn Bảo Quốc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
22,833 |
9 |
35.2 |
689 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Normal |
W5GM9D |
6 |
NMKH_Nguyễn Hữu Nghĩa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,158 |
8 |
35.1 |
690 |
Phạm Phú Quang |
Nam |
Normal |
Z76QVQ |
6 |
ibb phạm phú quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,422 |
7 |
35.0 |
691 |
Phạm Huy Thắng |
Nam |
Normal |
W5LBPB |
7 |
TLNL-Phạm Huy Thắng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,167 |
8 |
34.9 |
692 |
Đào Đông Phong |
Nam |
Normal |
9ENQNJ |
11 |
TCT Đông Phong |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
20,789 |
13 |
34.9 |
693 |
IBB-Nguyễn Thả |
Nam |
Normal |
PJ55PV |
7 |
IBB-Nguyễn Thả |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
21,491 |
7 |
34.9 |
694 |
Phùng Tấn Đức |
Nam |
Normal |
NMJ95Z |
9 |
TM - PHÙNG TẤN ĐỨC |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,777 |
11 |
34.9 |
695 |
TM- Danh Út Hoàng |
Nam |
Normal |
6VJAN9 |
6 |
TM- DANH ÚT HOÀNG |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,650 |
6 |
34.7 |
696 |
Nguyễn thành tâm |
Nam |
Normal |
J5G7K7 |
6 |
NMKH-Nguyễn thành tâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,447 |
9 |
34.7 |
697 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
DNWPBN |
5 |
NMKH - Trần Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,924 |
7 |
34.6 |
698 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
Normal |
MLV5QB |
6 |
TM_Trần Quốc Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,649 |
6 |
34.5 |
699 |
Nguyễn Tấn Tài |
Nam |
Normal |
RM5GWE |
10 |
NMKH-Nguyễn Tấn Tài |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,066 |
11 |
34.4 |
700 |
Nguyễn Dương Linh |
Nam |
Normal |
BGPBR6 |
9 |
TM - Nguyễn Dương Linh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
21,743 |
9 |
34.4 |
701 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
Normal |
J5LQNZ |
9 |
XNM_Đinh Văn Dũng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,990 |
14 |
34.3 |
702 |
Phan Đặng Bình |
Nam |
Normal |
EQN659 |
4 |
IBB-Phan Đặng Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,593 |
7 |
34.3 |
703 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
NMDL6A |
11 |
TM - Nguyễn Anh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,024 |
11 |
34.3 |
704 |
Tran dao |
Nam |
Normal |
EQN777 |
4 |
DA- Trần Đạo |
DA |
Công ty CP Đông Á |
18,990 |
5 |
34.2 |
705 |
Đặng Thế Hải |
Nam |
Normal |
W5GJBN |
10 |
TM - Đặng Thế Hải |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
22,033 |
10 |
34.0 |
706 |
Lý Đăng Triều |
Nam |
Normal |
DNWP86 |
8 |
TM-Lý Đăng Triều |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,698 |
8 |
33.9 |
707 |
Nguyễn Phi thạnh |
Nam |
Normal |
7VGNEV |
12 |
DA-NGUYỄN PHI THẠNH |
DA |
Công ty CP Đông Á |
19,281 |
13 |
33.8 |
708 |
Đoàn Văn Công |
Nam |
Normal |
Z7PRWB |
7 |
IBB- Đoàn Văn Công |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
23,692 |
7 |
33.7 |
709 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Normal |
MLVEE6 |
5 |
NMKH-Trần Văn Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,132 |
5 |
33.7 |
710 |
Nguyễn hồng sơn |
Nam |
Normal |
GWJALR |
7 |
TM-Nguyễn Hồng Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,687 |
8 |
33.4 |
711 |
Lê Duy Quân |
Nam |
Normal |
AZR8EA |
4 |
NMKH - Lê Duy Quân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,015 |
5 |
33.3 |
712 |
Nguyễn Duy Lân |
Nam |
Normal |
NMJNAQ |
9 |
TCT-Duy Lân |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
14,567 |
21 |
33.3 |
713 |
Huỳnh Anh Tiến |
Nam |
Normal |
GWJRNN |
7 |
DDCS-Huỳnh Anh Tiến |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
17,411 |
9 |
33.1 |
714 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
Normal |
NMDLBV |
4 |
NMKH - Nguyen Anh Duc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
21,439 |
10 |
33.0 |
715 |
Mai xuân vinh |
Nam |
Normal |
LVNE6L |
7 |
TLNL-Mai Xuân Vinh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,680 |
10 |
33.0 |
716 |
Nguyễn Xuân Toàn |
Nam |
Normal |
LVNBKA |
7 |
DA-Nguyễn Xuân Toàn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
18,832 |
11 |
32.8 |
717 |
Lê Thiều Tú |
Nam |
Normal |
Z7QK8Q |
8 |
IBB - Lê Thiều Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
20,753 |
9 |
32.7 |
718 |
Đỗ Quốc Trường |
Nam |
Normal |
RM68PL |
12 |
LP Dandy Trường |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
16,507 |
16 |
32.7 |
719 |
Lương Dương Bá |
Nam |
Normal |
6V5BJN |
8 |
TLNL-Lương Dương Bá |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,611 |
9 |
32.7 |
720 |
Phan Tại Quốc Thắng |
Nam |
Normal |
NM5KEG |
4 |
NMKH_Phan Tại Quốc Thắng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,884 |
10 |
32.7 |
721 |
Nguyễn Văn Ninh |
Nam |
Normal |
6V5EBK |
11 |
NMKH-Nguyễn Văn Ninh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
63,612 |
13 |
32.7 |
722 |
Võ Minh Nhật |
Nam |
Normal |
6VAK9W |
7 |
NMKH-Võ Minh Nhật |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,779 |
9 |
32.5 |
723 |
Đỗ Xuân Hoàng Long |
Nam |
Normal |
J5GJDD |
9 |
DA- Đỗ Xuân Hoàng Long |
DA |
Công ty CP Đông Á |
20,544 |
9 |
32.5 |
724 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
Normal |
6V5R9Q |
6 |
TCT-Phạm Minh Đức |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
17,735 |
6 |
32.5 |
725 |
TM - Bùi Lê Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
W5GJDZ |
7 |
TM - Bùi Lê Trung Hiếu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,153 |
7 |
32.4 |
726 |
Võ minh khánh |
Nam |
Normal |
GW5VEP |
8 |
TLNL- võ minh khánh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,811 |
8 |
32.4 |
727 |
Bùi Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
DN9ABB |
4 |
IBB-Bùi Trung Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,548 |
5 |
32.3 |
728 |
Trần Oai |
Nam |
Normal |
W5LKGZ |
7 |
TM-Trần Oai |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,506 |
7 |
32.2 |
729 |
Hoàng Đức Sơn |
Nam |
Normal |
DN9BW5 |
5 |
NMKH_Hoàng Đức Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,699 |
8 |
32.2 |
730 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Nam |
Normal |
DN9BZR |
13 |
TM Nguyễn Xuân Thắng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,921 |
14 |
32.1 |
731 |
Nguyễn Văn Bắc |
Nam |
Normal |
RM6LVZ |
3 |
XNM-Nguyễn văn Bắc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,702 |
4 |
32.1 |
732 |
IBB-Phạm Hữu Quyến |
Nam |
Normal |
MLVQ5B |
8 |
IBBPhạm Hữu Quyến |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,894 |
8 |
31.9 |
733 |
GL- Huỳnh Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
W5LLGQ |
6 |
GL - Huỳnh Minh Tuấn |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
13,516 |
7 |
31.9 |
734 |
Nguyễn Bảo Quân |
Nam |
Normal |
GWJAWN |
7 |
TM-Nguyễn Bảo Quân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,712 |
8 |
31.8 |
735 |
NGUYỄN HOÀI |
Nam |
Normal |
J5RAWB |
6 |
TM - Nguyễn Hoài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,173 |
7 |
31.8 |
736 |
Nguyễn Trung Tín |
Nam |
Normal |
5V5K59 |
3 |
TM- Nguyễn Trung Tín |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,887 |
3 |
31.7 |
737 |
VÕ BÌNH KHÁNH CHÂU |
Nam |
Normal |
GW5QEN |
6 |
TCT-Võ Bình Khánh Châu |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
16,850 |
8 |
31.6 |
738 |
DA - Phạm Quang Thành |
Nam |
Normal |
Z7WZKK |
3 |
DA - Phạm Quang Thành |
DA |
Công ty CP Đông Á |
15,625 |
3 |
31.5 |
739 |
Phan Nhật Hoà |
Nam |
Normal |
5VKB6D |
8 |
Phan Hòa |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,838 |
8 |
31.5 |
740 |
Lê Bá Mai Nam |
Nam |
Normal |
PJAGEQ |
16 |
TM - Le Ba Mai Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,115 |
17 |
31.4 |
741 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
NM5KBG |
7 |
NMKH-Nguyễn Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,663 |
8 |
31.4 |
742 |
Lê Thiên Phước |
Nam |
Normal |
W5G98L |
4 |
IBB - Lê Thiên Phước |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,239 |
4 |
31.2 |
743 |
TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ |
Nam |
Normal |
QMLPK9 |
6 |
TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,744 |
6 |
31.2 |
744 |
Trần Quốc Toàn |
Nam |
Normal |
5VPAVP |
8 |
TM - Trần Quốc Toàn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,618 |
10 |
31.2 |
745 |
Trần Ngọc Khuyên |
Nam |
Normal |
J5L8PA |
3 |
NMKH - Trần Ngọc Khuyên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,508 |
6 |
31.1 |
746 |
Huỳnh Vũ Huy |
Nam |
Normal |
8GEWVR |
4 |
DA - Huỳnh Vũ Huy |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,330 |
4 |
31.0 |
747 |
Huỳnh Hữu Nghĩa |
Nam |
Normal |
W5GVLE |
6 |
TLNL- Huỳnh Hữu Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,341 |
6 |
31.0 |
748 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
EQJ8E6 |
6 |
IBB-Nguyễn thanh tùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,044 |
9 |
31.0 |
749 |
Nguyễn Hạnh Phúc |
Nam |
Normal |
8G6R6N |
6 |
NMPY - Nguyễn Hạnh Phúc |
NMPY |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên |
18,696 |
11 |
30.9 |
750 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nam |
Normal |
5V8P68 |
9 |
DA - Nguyễn Văn Hiệp |
DA |
Công ty CP Đông Á |
19,769 |
11 |
30.9 |
751 |
Trần Ngọc Vinh |
Nam |
Normal |
W5GMPG |
5 |
DA-Tran Ngoc Vinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
45,922 |
14 |
30.8 |
752 |
Trần Minh Tuyên |
Nam |
Normal |
LVNWNG |
11 |
XNM-Trần Minh Tuyên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
16,952 |
14 |
30.8 |
753 |
Mai Xuân Thọ |
Nam |
Normal |
J5LMQL |
7 |
NMKH- Mai Xuân Thọ |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
19,463 |
10 |
30.7 |
754 |
Bùi Quang Huy |
Nam |
Normal |
8G6LQZ |
5 |
IBB - Bùi Quang Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,975 |
5 |
30.7 |
755 |
Đỗ hồng sơn |
Nam |
Normal |
MLV8RP |
11 |
NMKH-Đỗ Hồng Sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,421 |
17 |
30.7 |
756 |
Lê Minh Châu |
Nam |
Normal |
KWEGEW |
6 |
TM- Lê Minh Châu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,533 |
12 |
30.7 |
757 |
Nguyễn Văn Thân |
Nam |
Normal |
W5G9KL |
6 |
IBB - Nguyễn Văn Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
26,607 |
6 |
30.6 |
758 |
Đậu Văn Việt |
Nam |
Normal |
J5GDMZ |
10 |
DA- Đậu Văn Việt |
DA |
Công ty CP Đông Á |
12,979 |
11 |
30.6 |
759 |
ĐÀO XUÂN BÌNH |
Nam |
Normal |
NMDGBR |
7 |
TLNL _ Đào Xuân Bình |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,271 |
10 |
30.6 |
760 |
Trình Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
KWEPVR |
6 |
TM-Trình Minh Hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
19,909 |
11 |
30.6 |
761 |
Nguyễn Chí Bình |
Nam |
Normal |
J5G7RA |
6 |
TCT - Nguyễn Chí Bình |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
19,051 |
6 |
30.6 |
762 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
Normal |
Z7WZGQ |
4 |
IBB-Nguyễn Văn Đạt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,505 |
4 |
30.5 |
763 |
Ngô Bùi Kiều Trinh |
Nam |
Normal |
MLQNNW |
6 |
DA - Ngô Bùi Kiều Trinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
16,366 |
7 |
30.5 |
764 |
Nguyễn Bùi Luân |
Nam |
Normal |
V8QKBV |
9 |
DA-Nguyễn Bùi Luân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
16,841 |
9 |
30.5 |
765 |
Vũ gia tiên |
Nam |
Normal |
8GEZQV |
10 |
TM-vu gia tiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,737 |
10 |
30.2 |
766 |
Trần Tâm Thức |
Nam |
Normal |
8GWEND |
5 |
NMKH- Trần Tâm Thức |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,722 |
6 |
30.2 |
767 |
Hoàng Kim Thịnh |
Nam |
Normal |
ML7P8Z |
7 |
TM-Hoàng Kim Thịnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,051 |
7 |
30.1 |
768 |
Nguyễn Sao Kỳ |
Nam |
Normal |
EQKVNW |
13 |
TCT-Nguyễn Kỳ |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
15,658 |
13 |
30.1 |
769 |
Vòng Nhật Kiểm |
Nam |
Normal |
8GWL6J |
7 |
TM- Vòng Nhật Kiểm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
18,522 |
11 |
30.0 |
770 |
Nguyễn Minh TRÍ |
Nam |
Normal |
W5L868 |
5 |
XNM_ Nguyễn Minh Trí |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
18,412 |
5 |
30.0 |
771 |
Nguyễn Đức Ánh |
Nam |
Normal |
PJWAM8 |
6 |
NMKH- Nguyễn Đức Ánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,709 |
6 |
29.9 |
772 |
Trần văn thịnh |
Nam |
Normal |
9EMAVZ |
9 |
IBB-Văn Thịnh Trần |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,779 |
9 |
29.9 |
773 |
Hoàng Đình Doanh |
Nam |
Normal |
LV5DGV |
11 |
TLNL-Hoàng Đình Doanh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
19,901 |
15 |
29.9 |
774 |
Nguyễn Ngọc Trí |
Nam |
Normal |
8GEQE7 |
9 |
DA- Nguyễn Ngọc Trí |
DA |
Công ty CP Đông Á |
15,323 |
9 |
29.7 |
775 |
Nguyễn Thanh Trung |
Nam |
Normal |
PBKZMZ |
3 |
IBB - NGUYỄN THANH TRUNG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,849 |
4 |
29.7 |
776 |
Quảng mậu thọ |
Nam |
Normal |
EQZG9N |
6 |
XNM-quảng mậu thọ |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
20,986 |
8 |
29.5 |
777 |
Nguyễn Bảo Tồn |
Nam |
Normal |
PJMW69 |
8 |
GL - Nguyễn Bảo Tồn |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
16,547 |
11 |
29.4 |
778 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Normal |
NMJGLW |
8 |
IBB- Nguyễn Văn Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,914 |
9 |
29.4 |
779 |
IBB- Nguyễn Đình Khả |
Nam |
Normal |
8G8BVA |
7 |
IBB- Nguyễn Đình Khả |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,890 |
8 |
29.3 |
780 |
Trần Tùng Lâm |
Nam |
Normal |
Z76QRK |
6 |
XNM-Trần Tùng Lâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,741 |
6 |
29.2 |
781 |
Châu Toàn Tiến |
Nam |
Normal |
J5RAV5 |
9 |
NMKH-Châu Toàn Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,309 |
13 |
29.2 |
782 |
Hồ Xuân Long |
Nam |
Normal |
ML78DD |
4 |
IBB - Hồ xuân long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,845 |
6 |
29.2 |
783 |
Huỳnh Kim Thành |
Nam |
Normal |
8GE6QL |
8 |
IBB - Huỳnh Kim Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,666 |
10 |
29.2 |
784 |
KHưu Minh Trí |
Nam |
Normal |
W5GZ6Q |
8 |
DDQN- KHưu Minh Trí |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
15,645 |
10 |
29.1 |
785 |
Nguyễn Văn Bình |
Nam |
Normal |
V8LA78 |
9 |
TM-Nguyễn Văn Bình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,771 |
9 |
29.0 |
786 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Normal |
EQZGED |
4 |
XNM-Nguyễn Văn Quốc |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
17,563 |
8 |
29.0 |
787 |
Nguyễn quang thuận |
Nam |
Normal |
W568PG |
6 |
DDNH Nguyễn Quang Thuận |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
17,329 |
9 |
29.0 |
788 |
Hồ Văn Dễ |
Nam |
Normal |
MLQN6A |
8 |
TM - Hồ Văn Dễ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
16,889 |
15 |
29.0 |
789 |
Trần Quốc Việt |
Nam |
Normal |
RM6NB8 |
6 |
TM-Trần Quốc Việt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
20,063 |
6 |
29.0 |
790 |
Trình Văn Hùng |
Nam |
Normal |
Z76DM5 |
5 |
NMKH - Trình Văn Hùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,463 |
6 |
28.9 |
791 |
Lê Văn Hoá |
Nam |
Normal |
AZRVPR |
11 |
NMKH-Lê văn hoá |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
18,583 |
18 |
28.8 |
792 |
NGUYỄN NGỌC THỊNH |
Nam |
Normal |
7V9W5Z |
3 |
TM-Nguyễn Ngọc Thịnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,743 |
4 |
28.7 |
793 |
GL - Trần Ngọc Minh |
Nam |
Normal |
W5NQLK |
8 |
GL- Trần Ngọc Minh |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
17,771 |
9 |
28.6 |
794 |
PHANTHANHTIEN |
Nam |
Normal |
7V9MRV |
7 |
NMKH- Phan Thanh Tiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,089 |
14 |
28.6 |
795 |
Nguyễn tấn Sang |
Nam |
Normal |
8GW6N9 |
8 |
xnm- Nguyễn Tấn Sang |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,338 |
10 |
28.3 |
796 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
Normal |
EQNZ6M |
7 |
TLNL-Trần Văn Tiến |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,603 |
7 |
28.3 |
797 |
Vũ Văn Ngôn |
Nam |
Normal |
LV78QL |
3 |
DA- Vũ Văn Ngôn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,937 |
5 |
28.3 |
798 |
TM - lê anh tuấn |
Nam |
Normal |
AZM658 |
15 |
Tm - Lê Anh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
17,794 |
15 |
28.2 |
799 |
Phạm Hoàng Kiệt |
Nam |
Normal |
PJ5VRK |
4 |
NMKH - Phạm Hoàng Kiệt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
20,268 |
7 |
28.1 |
800 |
Hồ Nhật Hoàng |
Nam |
Normal |
PJW8DN |
3 |
TM- Hồ Nhật Hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,198 |
3 |
28.1 |
801 |
Bùi Văn Tư |
Nam |
Normal |
EQN7AR |
4 |
TM - Bùi Văn Tư |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,770 |
4 |
27.9 |
802 |
IBB-Huy Minh |
Nam |
Normal |
QM55P5 |
12 |
IBB-Huy Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
19,192 |
18 |
27.8 |
803 |
Nguyễn Minh |
Nam |
Normal |
J5G78A |
7 |
TM - Nguyễn Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,049 |
8 |
27.8 |
804 |
Hà Duy vũ |
Nam |
Normal |
PJW8ND |
6 |
DA _HÀ DUY VŨ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
44,394 |
10 |
27.8 |
805 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Normal |
8G8VMG |
4 |
NMKH-Nguyễn Ngọc Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,358 |
5 |
27.7 |
806 |
Đinh Tiến Khoa |
Nam |
Normal |
8GWNAM |
9 |
TLNL-Đinh Tiến Khoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
16,306 |
9 |
27.7 |
807 |
Nguyễn xuân hạnh |
Nam |
Normal |
GWKBVZ |
6 |
TLNL - Nguyễn Xuân Hạnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
17,028 |
7 |
27.6 |
808 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
BGRQEK |
6 |
IBB-Nguyễn Thanh Tùng C |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,758 |
6 |
27.5 |
809 |
TM-Hoàng Ngọc Hậu |
Nam |
Normal |
PJAL6W |
11 |
TM-Hoàng Ngọc Hậu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,432 |
11 |
27.4 |
810 |
Võ Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
KWEPRR |
7 |
IBB - Võ Minh Hoàng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,773 |
9 |
27.3 |
811 |
Phạm Trọng Phương |
Nam |
Normal |
W5GW99 |
4 |
IBB - Phạm Trọng Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
18,404 |
10 |
27.2 |
812 |
Võ Thành Tuyên |
Nam |
Normal |
W56MMZ |
5 |
IBB-Võ Thành Tuyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,065 |
6 |
27.2 |
813 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Nam |
Normal |
5V5LZP |
6 |
NMKH_Nguyễn Tiến Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,358 |
6 |
27.2 |
814 |
Nguyễn Văn Minh Hoan |
Nam |
Normal |
6V5NNV |
6 |
TLNL-Nguyễn Văn Minh Hoan |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,468 |
6 |
27.1 |
815 |
Nguyễn Đình Khanh |
Nam |
Normal |
DN9KEP |
11 |
TM-Nguyễn Đình Khanh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,651 |
12 |
27.1 |
816 |
IBB Nguyễn Trần Huy |
Nam |
Normal |
6V5596 |
4 |
IBBNguyễn trần huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,182 |
4 |
27.1 |
817 |
Phạm Công Huân |
Nam |
Normal |
KWEB7J |
6 |
NMKH - Phạm Công Huân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,980 |
7 |
27.0 |
818 |
Hồ Sỹ Thuần |
Nam |
Normal |
Z7WVNW |
8 |
TLNL-Hồ Sỹ Thuần |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
14,292 |
10 |
27.0 |
819 |
Bùi Đức Tiệp |
Nam |
Normal |
7VJ6P6 |
4 |
DDCS- Bùi Đức Tiệp |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
15,345 |
4 |
26.9 |
820 |
Bùi tuấn anh |
Nam |
Normal |
RM57B6 |
3 |
DA-Bùi Tuấn Anh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
10,357 |
3 |
26.9 |
821 |
Bạch Ngọc Bảo Danh |
Nam |
Normal |
LV59PL |
7 |
TM- Bạch Ngọc Bảo Danh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,394 |
13 |
26.9 |
822 |
Lê Hưng |
Nam |
Normal |
5VPN8J |
4 |
DA-Lê Hưng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,828 |
4 |
26.7 |
823 |
Nguyễn thế chương |
Nam |
Normal |
QMLPDE |
8 |
TM - Thế Chương Nguyễn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,495 |
10 |
26.6 |
824 |
Trần Phúc Anh Khoa |
Nam |
Normal |
W5GJKN |
2 |
NMKH-Trần Phúc Anh Khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,277 |
8 |
26.5 |
825 |
Hàng Xuân Tấn |
Nam |
Normal |
7VAVZN |
6 |
XNM-Hàng Xuân Tấn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,484 |
6 |
26.5 |
826 |
Lê Xuân Quang |
Nam |
Normal |
9ENNVA |
3 |
DA Lê Xuân Quang |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,543 |
3 |
26.5 |
827 |
Lê Bá Thành |
Nam |
Normal |
V8WDAV |
6 |
TM-Lê Bá Thành |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,588 |
8 |
26.4 |
828 |
Nguyễn Cao Cường |
Nam |
Normal |
NMJLDA |
5 |
TM- Nguyen Cao Cương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,565 |
6 |
26.4 |
829 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
Normal |
EQ6V8Q |
4 |
DA - Nguyễn Quốc Việt |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,661 |
7 |
26.3 |
830 |
Nguyễn Khoa Hoài Nhân |
Nam |
Normal |
8G6L5J |
8 |
IBB - Nguyễn Khoa Hoài Nhân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,249 |
10 |
26.2 |
831 |
Lê Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
7VGEN6 |
18 |
TM - Lê Minh Hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,694 |
20 |
26.2 |
832 |
Huỳnh Văn Minh |
Nam |
Normal |
QML8BB |
5 |
TCT-Huỳnh Văn Minh |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
15,759 |
10 |
26.2 |
833 |
Trần Anh Khoa |
Nam |
Normal |
LV57Z8 |
15 |
DDCS-Trần Anh Khoa |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
11,127 |
16 |
26.1 |
834 |
Dương Đức Thịnh |
Nam |
Normal |
6V5BBJ |
9 |
TLNL- DƯƠNG ĐỨC THỊNH |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,218 |
9 |
26.0 |
835 |
Nguyễn Trung Thiện |
Nam |
Normal |
EQN6Q9 |
5 |
ibb-Nguyễn Trung Thiện |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,181 |
10 |
26.0 |
836 |
Trần Văn Sơn |
Nam |
Normal |
ML7GE9 |
5 |
TLNL_Trần Văn Sơn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,693 |
5 |
25.9 |
837 |
IBB-Nguyễn Ngọc Lâm |
Nam |
Normal |
EQJ8P9 |
4 |
IBB - Nguyễn Ngọc Lâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,357 |
6 |
25.9 |
838 |
Ngô Thành Long |
Nam |
Normal |
6V5ENP |
7 |
NMKH- NGÔ THÀNH LONG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,847 |
7 |
25.8 |
839 |
Huỳnh Thế Hoàng |
Nam |
Normal |
9EKMAZ |
5 |
NMKH - Huỳnh Thế Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,597 |
8 |
25.8 |
840 |
Nguyễn kim sơn |
Nam |
Normal |
NMDLJE |
3 |
IBB Nguyễn kim sơn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,359 |
4 |
25.8 |
841 |
Phùng Đức Nguyên |
Nam |
Normal |
DNRV87 |
5 |
IBB-nguyên phùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,236 |
5 |
25.8 |
842 |
Phan thanh mai |
Nam |
Normal |
6V5GNZ |
4 |
IBB-phan thanh mai |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,483 |
7 |
25.7 |
843 |
Nguyễn Phước Việt |
Nam |
Normal |
QM9N7L |
4 |
DA-nguyễn phước việt |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,297 |
5 |
25.7 |
844 |
LP- Phan Thành Trường |
Nam |
Normal |
BGMLE8 |
13 |
LP-Phan Thành Trường |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
11,066 |
17 |
25.7 |
845 |
Nguyễn Thanh Chiến |
Nam |
Normal |
J5RNRE |
7 |
TM - Nguyễn Thanh Chiến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,698 |
7 |
25.6 |
846 |
Trần Quý Bảo |
Nam |
Normal |
7V9MLG |
6 |
NMKH- Trần Quý Bảo |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,515 |
7 |
25.6 |
847 |
NGUYỄN PHƯỚC PHONG |
Nam |
Normal |
PJAL5W |
6 |
IBB - NGUYỄN PHƯỚC PHONG |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,130 |
6 |
25.6 |
848 |
Võ Duy Bình |
Nam |
Normal |
QM9EKZ |
3 |
XNM-Võ Duy Bình |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,978 |
4 |
25.5 |
849 |
NGUYỄN VĂN NHẬT |
Nam |
Normal |
EQNDRD |
10 |
NMKH-NGUYỄN VĂN NHẬT |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,900 |
14 |
25.5 |
850 |
Ngô hoàng Đệ |
Nam |
Normal |
LV78EV |
4 |
Ibb- ngô hoàng Đệ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,843 |
5 |
25.5 |
851 |
Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Normal |
AZRRM5 |
6 |
DA- Nguyễn Thanh Phong |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,330 |
6 |
25.4 |
852 |
Lý Truờng Thành |
Nam |
Normal |
ML7R58 |
10 |
TM-Lý Trường Thành |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,974 |
12 |
25.4 |
853 |
Nguyễn Hữu Lộc |
Nam |
Normal |
8GEQJ6 |
6 |
TM-Nguyễn Hữu Lộc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,504 |
6 |
25.4 |
854 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nam |
Normal |
AZDBRZ |
4 |
NMKH-Đặng Ngọc Hoàng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,989 |
4 |
25.3 |
855 |
Huỳnh nguyễn phương lâm |
Nam |
Normal |
BGRQB5 |
3 |
NMKH-huỳnh nguyễn phương lâm |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
15,057 |
3 |
25.3 |
856 |
Trần thanh bình |
Nam |
Normal |
J5GDB6 |
4 |
IBB-trần thanh bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,082 |
6 |
25.3 |
857 |
Nguyễn Quyện |
Nam |
Normal |
J5G7BE |
8 |
TM- Nguyễn Quyện |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,456 |
8 |
25.2 |
858 |
Võ Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
5V5LMN |
6 |
NMKH _ Võ Tuấn Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,026 |
17 |
25.2 |
859 |
Nguyễn thế thạch |
Nam |
Normal |
5V5LRG |
6 |
TLNL-nguyễn thế thạch |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
12,436 |
6 |
25.1 |
860 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Nam |
Normal |
PJ5RZA |
11 |
XNM-NGUYỄN QUỐC TUẤN |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,189 |
14 |
24.9 |
861 |
Nguyễn Quyết Chiến |
Nam |
Normal |
KW5ABZ |
8 |
DDQN- Nguyễn Quyết Chiến |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
13,587 |
8 |
24.8 |
862 |
DA_ Nguyễn Xuân Tuấn |
Nam |
Normal |
AZDKNK |
6 |
DA_ NGUYỄN XUÂN TUẤN |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,647 |
15 |
24.8 |
863 |
Trần Ngọc Thạch |
Nam |
Normal |
AZRD8G |
3 |
IBB-Trần Ngọc Thạch |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,295 |
4 |
24.8 |
864 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Normal |
7V9DD6 |
4 |
ibb- Nguyễn Minh Nhựt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,051 |
5 |
24.6 |
865 |
Nguyễn Thế Nhựt |
Nam |
Normal |
8G6KJ7 |
10 |
NMKH-Nguyễn Thế Nhựt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,263 |
20 |
24.6 |
866 |
Nguyễn Thành Thái |
Nam |
Normal |
9EM8JA |
7 |
TM - Nguyễn Thành Thái |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,551 |
7 |
24.5 |
867 |
Phạm huy hoàng |
Nam |
Normal |
DN9KL7 |
6 |
TM. phạm huy hoàng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,999 |
6 |
24.5 |
868 |
Lê văn Cường |
Nam |
Normal |
LV5DK5 |
4 |
DA - Lê văn cường |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,364 |
6 |
24.5 |
869 |
DA - LÊ VIỆT TRIỀU |
Nam |
Normal |
QM9RLM |
4 |
DA - LÊ VIỆT TRIỀU |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,413 |
6 |
24.4 |
870 |
Trần Ngọc Quang |
Nam |
Normal |
9EKM7G |
5 |
IBB - Trần Ngọc Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,144 |
5 |
24.4 |
871 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Normal |
KWE86L |
5 |
TM-Trần Quốc Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
15,515 |
5 |
24.2 |
872 |
Thái Văn Bình |
Nam |
Normal |
J5RQMG |
4 |
TM-Thái văn bình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,202 |
4 |
24.2 |
873 |
Trịnh Quốc Dũng |
Nam |
Normal |
AZRRQL |
6 |
TM - Trịnh Quốc Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,198 |
7 |
24.0 |
874 |
Nguyễn Hoàng Chí |
Nam |
Normal |
BGPB86 |
8 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Chí |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
13,326 |
8 |
23.9 |
875 |
Nguyễn Thanh Tuyển |
Nam |
Normal |
QM5W7A |
6 |
TM-Nguyễn Thanh Tuyển |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,534 |
6 |
23.9 |
876 |
Lê Văn Thi |
Nam |
Normal |
EQ6BPB |
8 |
XNM-Lê văn thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,222 |
12 |
23.9 |
877 |
Đặng Nguyên Thăng |
Nam |
Normal |
8GWRBK |
6 |
IBB - Đặng Nguyên Thăng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,684 |
6 |
23.8 |
878 |
Kiều ngọc phong |
Nam |
Normal |
GW565V |
2 |
DA-Kiều Ngọc Phong |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,423 |
4 |
23.8 |
879 |
Hà Hoàng Cương |
Nam |
Normal |
BGP6LW |
4 |
TM- Hà Hoàng Cương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,675 |
18 |
23.7 |
880 |
Đào thế vũ |
Nam |
Normal |
AZM7VM |
3 |
TLNL- Đào Thế Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
13,187 |
4 |
23.7 |
881 |
Võ Huy Thanh |
Nam |
Normal |
RMRVMG |
4 |
IBB- Võ Huy Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,188 |
8 |
23.6 |
882 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Normal |
AZM7Q7 |
5 |
TM-Nguyễn Văn Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,240 |
5 |
23.6 |
883 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
Nam |
Normal |
AZM6KN |
6 |
XNM-Võ Thị Ngọc Trâm |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
12,771 |
6 |
23.5 |
884 |
Võ kiến tạo |
Nam |
Normal |
J5G6KW |
4 |
ibb-vo kien tao |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,064 |
7 |
23.5 |
885 |
lê chí kiên |
Nam |
Normal |
9EKMMA |
10 |
TM- Lê Chí Kiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,386 |
10 |
23.4 |
886 |
TM-Trần Minh Phúc |
Nam |
Normal |
V8LJZD |
6 |
TM - Phúc Trần Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,880 |
9 |
23.3 |
887 |
IBB-Lê Hữu Duy Quang |
Nam |
Normal |
6V5D9J |
5 |
IBB-Duy Quang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
12,558 |
8 |
23.3 |
888 |
Hồ thế chung |
Nam |
Normal |
8GW6A9 |
8 |
Hồ Thế Chung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,020 |
8 |
23.3 |
889 |
Nguyễn Triễn |
Nam |
Normal |
5V5GLR |
3 |
XNM-Nguyễn Triễn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,211 |
8 |
23.3 |
890 |
Trương Minh Thanh |
Nam |
Normal |
7VGBJA |
7 |
IBB Minh Thanh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,436 |
10 |
23.2 |
891 |
NMKH_Nguyễn Kim Quý |
Nam |
Normal |
NM5KBP |
6 |
NMKH_Nguyễn Kim Quý |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,193 |
7 |
23.2 |
892 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Normal |
6VJAV9 |
3 |
IBB-Nguyễn Thanh Tâm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,408 |
12 |
23.1 |
893 |
Ibb Võ văn chung |
Nam |
Normal |
V8ENRB |
5 |
IBB-võ văn chung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,451 |
7 |
22.9 |
894 |
Nguyễn PHỤNG ĐÁ |
Nam |
Normal |
J5RPRL |
5 |
DA-Nguyễn Phụng Đá |
DA |
Công ty CP Đông Á |
11,552 |
5 |
22.8 |
895 |
Nguyễn Thành Liêm |
Nam |
Normal |
PJWDJ7 |
8 |
TLNL - Nguyễn Thành Liêm |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,843 |
10 |
22.8 |
896 |
nguyễn Quang nhựt |
Nam |
Normal |
5VPME9 |
5 |
TM - Nguyễn Quang Nhựt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,923 |
5 |
22.8 |
897 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
Normal |
GW5QBZ |
5 |
TM - Nguyễn Thanh Tú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,790 |
6 |
22.7 |
898 |
Nguyễn tuấn tèo |
Nam |
Normal |
GWJK77 |
5 |
TM-Nguyễn tuấn tèo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,543 |
6 |
22.6 |
899 |
Nguyễn Hùng Đung |
Nam |
Normal |
NM5KAN |
4 |
TM-Nguyễn Hùng Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,649 |
4 |
22.6 |
900 |
Nguyễn Thanh Minh |
Nam |
Normal |
RM7ABZ |
4 |
TM - Nguyễn Thanh Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,541 |
4 |
22.4 |
901 |
Phan Gia Thuận |
Nam |
Normal |
6VJG6A |
4 |
NMKH_Phan Gia Thuận |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,550 |
4 |
22.4 |
902 |
TM - Võ Minh Triết |
Nam |
Normal |
6VJRBV |
4 |
TM - Võ Minh Triết |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,601 |
4 |
22.3 |
903 |
Lê Ngọc Thại |
Nam |
Normal |
MLQNRP |
2 |
NMKH_Lê Ngọc Thại |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,849 |
2 |
22.3 |
904 |
IBB pham huy thanh |
Nam |
Normal |
QM58NE |
5 |
IBB-PHAN HUY THANH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,463 |
6 |
22.2 |
905 |
Huỳnh Đình Hiếu |
Nam |
Normal |
8GEMEW |
8 |
NMKH-Huỳnh Đình Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,721 |
12 |
22.2 |
906 |
Nguyển Hoàng Hảo |
Nam |
Normal |
J5RRV9 |
6 |
TM - Nguyễn Hoàng Hảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,603 |
6 |
22.2 |
907 |
Trần Nhật Huy |
Nam |
Normal |
6VJP67 |
9 |
IBB - Trần Nhật Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,387 |
9 |
22.1 |
908 |
Hồ Duy Quang |
Nam |
Normal |
BGL5LA |
5 |
TM-Hồ Duy Quang |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,749 |
5 |
22.0 |
909 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
7V9RAA |
6 |
NMKH-Nguyễn Tuấn Anh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,552 |
6 |
21.9 |
910 |
Dương Ngọc Minh |
Nam |
Normal |
BGM9QN |
5 |
TCT-Ngọc Minh |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
10,786 |
5 |
21.9 |
911 |
Mai Hoa Trân |
Nam |
Normal |
NM55W6 |
3 |
IBB - Mai Hoa Trân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,295 |
4 |
21.8 |
912 |
IBB- Phạm Hoài Nam |
Nam |
Normal |
7VAEMV |
7 |
IBB- Phạm Hoài Nam |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
13,835 |
7 |
21.8 |
913 |
Nguyễn Tất Huy |
Nam |
Normal |
MLQB86 |
5 |
NMKH- Nguyễn Tất Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,175 |
5 |
21.7 |
914 |
Nguyễn Dương Nam |
Nam |
Normal |
GW55R9 |
12 |
TM - Nguyễn Dương Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,824 |
13 |
21.6 |
915 |
IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh |
Nam |
Normal |
AZDWAD |
6 |
IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
14,172 |
6 |
21.5 |
916 |
Vũ Văn Nhật |
Nam |
Normal |
PJWMJE |
2 |
IBB-Vũ Văn Nhật |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,595 |
2 |
21.4 |
917 |
Đoàn Duy Tân |
Nam |
Normal |
QM9PDW |
10 |
LP-Đoàn Duy Tân |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
11,326 |
11 |
21.4 |
918 |
Kiều Thanh Phong |
Nam |
Normal |
9ENZE8 |
5 |
TM- Kiều Thanh Phong |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,639 |
5 |
21.3 |
919 |
Bùi Anh Trường Phú |
Nam |
Normal |
LV7N6Q |
6 |
IBB - Bùi Anh Trường Phú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,451 |
7 |
21.3 |
920 |
Nguyễn Văn Tuyên |
Nam |
Normal |
V8QZKD |
5 |
IBB-Nguyễn Văn Tuyên |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,990 |
6 |
21.2 |
921 |
Bùi Tiến Đạt |
Nam |
Normal |
AZ6L5L |
7 |
DDNH Tiến Đạt |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
12,353 |
8 |
21.1 |
922 |
Trần văn Luận |
Nam |
Normal |
PJALVR |
9 |
IBB-Trần văn Luận |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
16,531 |
10 |
21.1 |
923 |
Nguyễn Đình Đông |
Nam |
Normal |
V8QK65 |
7 |
TM Đông Nguyễn Đình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
12,763 |
8 |
21.1 |
924 |
Đỗ Gia Phước |
Nam |
Normal |
EQ6VEK |
6 |
NMKH- Đỗ Gia Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,784 |
7 |
21.1 |
925 |
Nguyễn đình ngọc |
Nam |
Normal |
AZDWP6 |
3 |
DA_NGUYỄN ĐÌNH NGỌC |
DA |
Công ty CP Đông Á |
13,545 |
3 |
21.0 |
926 |
Trịnh Đoàn Dũng |
Nam |
Normal |
5V8QM7 |
7 |
DDCS - Trịnh Đòan Dũng |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
13,482 |
8 |
21.0 |
927 |
phạm thành hải |
Nam |
Normal |
LVP7N5 |
4 |
IBB-Phạm Thành Hải |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,411 |
5 |
21.0 |
928 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Nam |
Normal |
5V55ZE |
4 |
IBB_Nguyễn Xuân Lộc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,673 |
4 |
21.0 |
929 |
Hồ Ngọc Lượng |
Nam |
Normal |
GWKB6N |
5 |
NMKH_Hồ Ngọc Lượng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,067 |
7 |
20.9 |
930 |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam |
Normal |
GWKM9V |
4 |
DA - Nguyễn Anh Vũ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
9,949 |
4 |
20.9 |
931 |
Huỳnh Quang Hiếu |
Nam |
Normal |
KWNBZZ |
9 |
IBB-Huỳnh Quang Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,239 |
11 |
20.7 |
932 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Nam |
Normal |
W568AK |
4 |
DA-Nguyễn Ngọc Thanh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
11,181 |
5 |
20.6 |
933 |
Nguyễn Bá Sơn |
Nam |
Normal |
DN97K9 |
4 |
TM-Nguyễn Bá Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,130 |
4 |
20.5 |
934 |
IBB- Phạm khắt long |
Nam |
Normal |
9EMWVN |
4 |
IBB-Phạm khắt long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,798 |
4 |
20.5 |
935 |
Đặng Văn Bình |
Nam |
Normal |
8G65D6 |
4 |
NMKH- Đặng Văn Bình |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,255 |
6 |
20.5 |
936 |
TM- Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Normal |
GW55B9 |
6 |
TM Nguyễn Văn Thuận |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
13,048 |
7 |
20.4 |
937 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
Normal |
Z7WV5A |
2 |
DDCS- Nguyễn Xuân Hải |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,724 |
2 |
20.4 |
938 |
LÊ MINH HÙNG |
Nam |
Normal |
QM5VQV |
6 |
XNM-Lê Mình Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
9,057 |
13 |
20.2 |
939 |
Kiều Tuấn Hải |
Nam |
Normal |
J5L858 |
5 |
NMKH-Kiều Tuấn Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,660 |
5 |
20.0 |
940 |
Phạm thái quốc |
Nam |
Normal |
EQ6BW5 |
6 |
DDNH-phạm thái quốc |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
13,391 |
8 |
20.0 |
941 |
Nguyễn Lộc thiện |
Nam |
Normal |
Z7WZ5K |
5 |
DA-Nguyễn Lộc Thiện |
DA |
Công ty CP Đông Á |
14,236 |
5 |
19.9 |
942 |
Nguyễn tâm cương |
Nam |
Normal |
GWJGPM |
6 |
IBB-nguyễn tâm cương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,784 |
8 |
19.9 |
943 |
Nguyễn An Nam |
Nam |
Normal |
5V5E6D |
4 |
DA - Nguyễn An Nam |
DA |
Công ty CP Đông Á |
10,115 |
4 |
19.9 |
944 |
Phan văn minh |
Nam |
Normal |
ML7PZ7 |
5 |
IBB_ phan văn minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,269 |
5 |
19.7 |
945 |
Hoàng Văn Dũng |
Nam |
Normal |
LV7GMM |
5 |
DA-Hoàng Văn Dũng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
9,990 |
6 |
19.6 |
946 |
Phạm Quốc Cường |
Nam |
Normal |
6V5G9Z |
5 |
LP Quốc Cường |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
30,657 |
6 |
19.5 |
947 |
Nguyễn Phùng Tú |
Nam |
Normal |
AZMGRA |
4 |
TM Nguyễn Phùng Tú |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,868 |
4 |
19.5 |
948 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
Nam |
Normal |
EQZGBN |
4 |
IBB- NGUYỄN QUỐC MỸ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,258 |
4 |
19.5 |
949 |
NMKH-Nguyễn Quang Diệu |
Nam |
Normal |
Z768E6 |
3 |
NMKH - Nguyễn Quang Diệu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,441 |
4 |
19.5 |
950 |
NMKH - Trương Hoài Phong |
Nam |
Normal |
RM76J6 |
4 |
NMKH- Trương Hoài Phong |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
14,457 |
15 |
19.5 |
951 |
IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT |
Nam |
Normal |
MLVNRJ |
1 |
IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,513 |
1 |
19.4 |
952 |
Đỗ Hoàng Anh Dũng |
Nam |
Normal |
8GW6DZ |
6 |
NMKH-Đỗ Hoàng Anh Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,025 |
8 |
19.4 |
953 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
Normal |
8GWAAV |
3 |
NMKH-NGUYEN DUY QUANG |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,724 |
3 |
19.3 |
954 |
Bùi Đỗ Phương |
Nam |
Normal |
NMJDD9 |
5 |
TM-Bùi Đỗ Phương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,831 |
5 |
19.3 |
955 |
Trần Nguyễn Trọng Luân |
Nam |
Normal |
AZDQR5 |
7 |
TM - Trần Nguyễn Trọng Luân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,451 |
7 |
19.3 |
956 |
IBB-Đặng Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
7VAW7Q |
7 |
IBB-Đặng Ngọc Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,580 |
8 |
19.2 |
957 |
Hồ Quang Đức |
Nam |
Normal |
NMJ8BW |
3 |
NMKH-HỒ QUANG ĐỨC |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
25,928 |
4 |
19.2 |
958 |
Lê anh minh |
Nam |
Normal |
RM6JNJ |
5 |
TM-Lê Anh Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,160 |
5 |
19.1 |
959 |
Mai thanh tùng |
Nam |
Normal |
QMLEVZ |
4 |
DDNH- Mai thanh tùng |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
8,761 |
5 |
19.0 |
960 |
Trần văn Trung |
Nam |
Normal |
NMJQRD |
5 |
IBB- Trần Văn Trung |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,971 |
6 |
18.9 |
961 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
Nam |
Normal |
LVNEKJ |
6 |
TLNL - Huỳnh Ngọc Hiếu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
11,344 |
7 |
18.9 |
962 |
Dương Minh Hòa |
Nam |
Normal |
7V9RGP |
2 |
XNM- Dương Minh Hòa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,385 |
3 |
18.8 |
963 |
Nguyễn Trương Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
RM7AAM |
8 |
XNM - NGUYỄN TRƯƠNG MINH HOÀNG |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,214 |
12 |
18.7 |
964 |
Trần thụ nhân |
Nam |
Normal |
NM5RGM |
4 |
NMKH_Trần thụ nhân |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
12,233 |
5 |
18.6 |
965 |
Trần Lâm Hạnh |
Nam |
Normal |
NMJ9PB |
3 |
DA-Trần Lâm Hạnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,575 |
4 |
18.5 |
966 |
Nguyễn Công Bình |
Nam |
Normal |
5VK7KZ |
5 |
IBB - Nguyễn Công Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,191 |
6 |
18.5 |
967 |
Nguyễn ngọc luyến |
Nam |
Normal |
V8QGM7 |
4 |
TM-Nguyễn Ngọc Luyến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,943 |
5 |
18.4 |
968 |
Phạm Đắc Huy |
Nam |
Normal |
5V5LDP |
4 |
NMKH- Phạm Đắc Huy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,282 |
4 |
18.4 |
969 |
Đặng Hải |
Nam |
Normal |
8GWAKP |
5 |
TM - Đặng Hải |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,636 |
5 |
18.4 |
970 |
Nguyễn Tấn Sinh |
Nam |
Normal |
NMJDLA |
2 |
DA_Nguyễn Tấn Sinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
11,585 |
2 |
18.3 |
971 |
Tiến Anh |
Nam |
Normal |
J5LJWQ |
8 |
TCT_Tiến Anh Lê |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
9,948 |
8 |
18.3 |
972 |
Nguyễn Hữu Hạnh |
Nam |
Normal |
J5L8Z8 |
3 |
NMKH- Nguyễn Hữu Hạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
38,862 |
3 |
18.2 |
973 |
TM-Phạm Đình Duy |
Nam |
Normal |
QM5GNN |
7 |
TM- Phạm Đình Duy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,528 |
7 |
18.2 |
974 |
Nguyễn quốc đạt |
Nam |
Normal |
J5RAN5 |
6 |
TLNL- Nguyễn quốc đạt |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
8,401 |
6 |
18.1 |
975 |
Nguyễn Thế Sơn |
Nam |
Normal |
5VKD68 |
6 |
IBB_Sơn Nguyễn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,723 |
9 |
18.1 |
976 |
TM-Tào Văn Văn |
Nam |
Normal |
BGRQQ8 |
8 |
TM-Tào Văn Văn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
14,006 |
8 |
17.9 |
977 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
Normal |
DNWG68 |
3 |
NMKH-Nguyễn Xuân Trường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
11,360 |
5 |
17.8 |
978 |
Bùi Nhật Huy |
Nam |
Normal |
GW56PB |
9 |
XNM-Bùi Nhật Huy |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,744 |
10 |
17.8 |
979 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Normal |
KWEGPM |
4 |
XNM-Lê văn Hưng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
11,340 |
7 |
17.7 |
980 |
Trần Sỹ Tuấn |
Nam |
Normal |
W5GZQQ |
6 |
TM - Trần Sỹ Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,944 |
7 |
17.7 |
981 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
Normal |
7VAJ69 |
4 |
IBB - Phạm Minh Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,713 |
11 |
17.7 |
982 |
Đinh Quốc Kiệt |
Nam |
Normal |
Z7WQW6 |
1 |
IBB-Đinh Quốc Kiệt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,250 |
1 |
17.7 |
983 |
Lê hoà phước |
Nam |
Normal |
QM9QKE |
4 |
NMKH_Lê Hoà Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,769 |
4 |
17.6 |
984 |
Lê Thanh Nam |
Nam |
Normal |
9EK7D8 |
5 |
IBB- Lê Thanh Nam |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
11,419 |
7 |
17.6 |
985 |
Lê Xuân Vinh |
Nam |
Normal |
6V5N6G |
6 |
TM- Lê Xuân Vinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,357 |
6 |
17.6 |
986 |
Lê Đức Thọ |
Nam |
Normal |
GWK87B |
4 |
TM Lê Đức Thọ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,751 |
4 |
17.6 |
987 |
Nguyễn Anh Phú |
Nam |
Normal |
BGRQMK |
5 |
IBB-Nguyễn Anh Phú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,161 |
8 |
17.5 |
988 |
Nguyễn anh hoan |
Nam |
Normal |
J5RA9R |
2 |
NMKH - Nguyễn Anh Hoan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,576 |
4 |
17.4 |
989 |
Phan Tử Việt Anh |
Nam |
Normal |
BGLPB9 |
5 |
DA - Phan Tử Việt Anh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,974 |
12 |
17.3 |
990 |
Phạm Văn Điệt |
Nam |
Normal |
BGPB5Z |
5 |
TM - Phạm Văn Điệt |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,011 |
5 |
17.3 |
991 |
Nguyễn tâm định |
Nam |
Normal |
V8LJBQ |
3 |
IBB- Nguyễn Tâm Định |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,906 |
3 |
17.2 |
992 |
Tô minh hào |
Nam |
Normal |
W5LKNZ |
3 |
DA-Tô Minh Hào |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,983 |
3 |
17.2 |
993 |
XNM_Thái Văn Hoàng |
Nam |
Normal |
LV7P67 |
7 |
XNM Hoang Thái Văn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
10,321 |
7 |
17.1 |
994 |
Trương văn khải |
Nam |
Normal |
RM69PA |
3 |
NMKH - Trương Văn Khải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,675 |
4 |
17.1 |
995 |
Ngô Văn Bình |
Nam |
Normal |
GWJ8ZB |
7 |
TCT Ngô Văn Bình |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
9,790 |
7 |
17.1 |
996 |
THÁI KHẮC ĐÀN |
Nam |
Normal |
J5LWMK |
5 |
IBB- Thái Khắc Đàn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,032 |
10 |
17.1 |
997 |
Nguyễn Phi Hiếu |
Nam |
Normal |
8GEE6R |
7 |
TM - Nguyễn Phi Hiếu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,617 |
9 |
17.0 |
998 |
Cao cang |
Nam |
Normal |
DNWGK8 |
7 |
DDCS-Caocang |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
10,108 |
7 |
17.0 |
999 |
Nguyễn Đỗ Nhật Trường |
Nam |
Normal |
6VAKM6 |
6 |
TM-Nguyễn Đỗ Nhật Trường |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
11,215 |
16 |
17.0 |
1,000 |
IBB-Lê Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
QM5585 |
5 |
IBB-Lê Anh Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,347 |
7 |
17.0 |
1,001 |
Quảng Mậu Nam |
Nam |
Normal |
LVNWRQ |
6 |
XNM-Quản Mậu Nam |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,345 |
6 |
16.9 |
1,002 |
Ngô Đức Hùng |
Nam |
Normal |
J5LQ9N |
5 |
IBB - Ngô Đức Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,825 |
5 |
16.8 |
1,003 |
Nguyễn Cường |
Nam |
Normal |
PJWAER |
6 |
NMKH - Nguyễn Cường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,081 |
7 |
16.7 |
1,004 |
NGUYỄN VĂN THỌ |
Nam |
Normal |
GWJGD9 |
5 |
TM - Nguyễn Văn Thọ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,696 |
12 |
16.6 |
1,005 |
Nguyễn Tấn Thật |
Nam |
Normal |
EQ6V7V |
4 |
NMKH-Nguyễn Tấn Thật |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,567 |
4 |
16.5 |
1,006 |
IBB-Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
NM9WR6 |
2 |
IBB-Nguyễn Trung Hiếu |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,901 |
2 |
16.5 |
1,007 |
Nguyễn viết cương |
Nam |
Normal |
QMLP99 |
2 |
NMKH Nguyễn viết cương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,714 |
3 |
16.4 |
1,008 |
Lương Thị Phương Thảo |
Nam |
Normal |
EQZ7LV |
4 |
IBB - Phương Thảo Lương Thị |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,500 |
6 |
16.3 |
1,009 |
Dương Ngọc Tuấn |
Nam |
Normal |
BGRZ6L |
4 |
DDCS-dương ngọc tuấn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,839 |
4 |
16.3 |
1,010 |
Lê Tấn Đạt |
Nam |
Normal |
DN9WDL |
2 |
DA- Lê Tấn Đạt |
DA |
Công ty CP Đông Á |
7,583 |
2 |
16.2 |
1,011 |
Lê Xuân Thành |
Nam |
Normal |
BGREBB |
2 |
IBB_Lê Xuân Thành |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,008 |
3 |
16.2 |
1,012 |
Châu huỳnh thanh hải |
Nam |
Normal |
W56EDN |
5 |
NMKH-Châu Huỳnh Thanh Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
10,434 |
6 |
16.2 |
1,013 |
Võ Lê Tấn Vinh |
Nam |
Normal |
6V5NML |
3 |
DA-Võ Lê Tấn Vinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
8,746 |
6 |
16.1 |
1,014 |
Lê Trọng Phi |
Nam |
Normal |
AZR7KA |
5 |
IBB - Lê Trọng Phi |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,229 |
5 |
16.1 |
1,015 |
Vũ Văn Dũng |
Nam |
Normal |
5VPM6E |
3 |
IBB-Vũ Văn Dũng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,269 |
3 |
16.0 |
1,016 |
Nguyễn Phước Khanh |
Nam |
Normal |
9EMR87 |
5 |
TM-Nguyễn Phước Khánh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,522 |
6 |
16.0 |
1,017 |
Trần văn khoa |
Nam |
Normal |
NMJN8Q |
4 |
TLNL- Trần Văn khoa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,911 |
4 |
16.0 |
1,018 |
Phạm Thế Hậu |
Nam |
Normal |
Z7QKRR |
3 |
DA-Phạm Thế Hậu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
8,065 |
3 |
16.0 |
1,019 |
Lương Quốc Anh Vũ |
Nam |
Normal |
PJ5MDR |
3 |
TM - Lương Quốc Anh Vũ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,339 |
3 |
15.9 |
1,020 |
Hoàng Công Phương |
Nam |
Normal |
PJMBJE |
3 |
IBB-Hoàng Công Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,873 |
10 |
15.7 |
1,021 |
Trần Phương |
Nam |
Normal |
Z7WWW9 |
6 |
DDNH_Trần Phương |
DDNH |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa |
6,663 |
7 |
15.7 |
1,022 |
Bùi Việt Đức |
Nam |
Normal |
LV786J |
6 |
TLNL-Bùi Việt Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
10,111 |
6 |
15.7 |
1,023 |
Trần Văn Thịnh |
Nam |
Normal |
RM5ZNB |
4 |
TM - Trần Văn Thịnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,360 |
4 |
15.7 |
1,024 |
Huỳnh Thiện Nhân |
Nam |
Normal |
PJMWAN |
4 |
Lp-Nhân Huỳnh Thiện |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
5,406 |
6 |
15.7 |
1,025 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
7VAELV |
4 |
NMKH- Nguyễn Anh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,738 |
4 |
15.6 |
1,026 |
Hoàng phi học |
Nam |
Normal |
RM6JJJ |
6 |
TM-Hoang phi hoc |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,900 |
13 |
15.5 |
1,027 |
Nguyễn Trung Hậu |
Nam |
Normal |
Z7PRNQ |
4 |
IBB-Nguyen Trung Hau |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,636 |
8 |
15.5 |
1,028 |
Nguyễn Anh Hoàng Gia |
Nam |
Normal |
EQZGRN |
5 |
IBB-Nguyễn Anh Hoàng Gia |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,261 |
7 |
15.4 |
1,029 |
Võ duy việt |
Nam |
Normal |
J5G7JE |
3 |
NMKH Võ Duy Việt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,572 |
9 |
15.4 |
1,030 |
Nguyễn Ngọc Hoà |
Nam |
Normal |
EQZGPV |
4 |
XNM-Nguyễn Ngọc Hoà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,164 |
5 |
15.3 |
1,031 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Normal |
LV55VG |
2 |
DA- Nguyễn Văn Tiến |
DA |
Công ty CP Đông Á |
7,937 |
3 |
15.3 |
1,032 |
Phùng Hữu Thịnh |
Nam |
Normal |
PJA67P |
5 |
TLNL-Phùng Hữu Thịnh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,984 |
6 |
15.3 |
1,033 |
Nguyễn Việt Thắng |
Nam |
Normal |
EQNJ5L |
7 |
BDS-Nguyễn Việt Thắng |
BDS |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco |
12,353 |
7 |
15.3 |
1,034 |
Huỳnh Trung Thịnh |
Nam |
Normal |
BGL778 |
4 |
DA- Huỳnh Trung Thịnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,679 |
7 |
15.3 |
1,035 |
Đào Xuân Quỳnh |
Nam |
Normal |
5V5GN6 |
3 |
DA-Xuân Quỳnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
25,233 |
4 |
15.2 |
1,036 |
Nguyễn Toàn Trung |
Nam |
Normal |
GW67K9 |
3 |
TCT - Nguyễn Toàn Trung |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
9,180 |
4 |
15.2 |
1,037 |
Lê hồng phong |
Nam |
Normal |
ML77NE |
5 |
IBB _lê hồng phong |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,968 |
6 |
15.0 |
1,038 |
Nguyễn Xuân Đào |
Nam |
Normal |
V8QEE9 |
2 |
TM-nguyễn xuân Đào |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,278 |
3 |
15.0 |
1,039 |
Bùi Văn Long |
Nam |
Normal |
NMD6PA |
7 |
IBB Bùi Văn Long |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,101 |
10 |
15.0 |
1,040 |
Lê Kiều Ngọc Bích |
Nam |
Normal |
AZMGEZ |
6 |
XNM-LÊ KIỀU NGỌC BÍCH |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
13,759 |
6 |
14.9 |
1,041 |
TM Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
Normal |
MLQNBW |
3 |
TM Đức Thịnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,468 |
3 |
14.8 |
1,042 |
Đoàn Hiếu Trung |
Nam |
Normal |
BGL76K |
2 |
TM-Đoàn Hiếu Trung |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,085 |
3 |
14.8 |
1,043 |
Trương Hoàng Liên |
Nam |
Normal |
GWJAQN |
2 |
NMKH-Trương Hoàng Liên |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
9,854 |
4 |
14.8 |
1,044 |
Trần Quốc Tú |
Nam |
Normal |
QM9R65 |
7 |
IBB - Trần Quốc Tú |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,964 |
8 |
14.8 |
1,045 |
Lê Hoàng Hiệp |
Nam |
Normal |
AZRNMM |
6 |
TM - Lê Hoàng Hiệp |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,976 |
6 |
14.7 |
1,046 |
Đỗ Cao Minh |
Nam |
Normal |
J5LGQ9 |
2 |
TM-Đỗ Cao Minh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,934 |
3 |
14.7 |
1,047 |
Nguyễn Văn Diệp |
Nam |
Normal |
RM6DAW |
2 |
IBB Nguyễn Văn Diệp |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,874 |
2 |
14.6 |
1,048 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
Normal |
Z7WPDK |
3 |
TM - Nguyễn Thanh Lâm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,907 |
3 |
14.6 |
1,049 |
Lê Hữu Hoà |
Nam |
Normal |
J5LMWL |
5 |
NMKH-Lê Hữu Hòa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,518 |
7 |
14.5 |
1,050 |
Nguyễn Thành Triều |
Nam |
Normal |
RM7RDR |
2 |
LP - Nguyễn Thành Triều |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
8,507 |
2 |
14.5 |
1,051 |
Lễ Minh Thuận |
Nam |
Normal |
ML776L |
5 |
DA- Lê Minh Thuận |
DA |
Công ty CP Đông Á |
7,972 |
5 |
14.4 |
1,052 |
Phan Huỳnh Đức |
Nam |
Normal |
LV55Z7 |
3 |
TM-Phan Huỳnh Đức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
9,576 |
3 |
14.4 |
1,053 |
nguyễn khoa lộc |
Nam |
Normal |
MLADZB |
4 |
IBB-nguyenkhoaloc |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
9,046 |
4 |
14.4 |
1,054 |
Trần Văn Tuyến |
Nam |
Normal |
Z7QEQZ |
5 |
TM- Trần Văn Tuyến |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,561 |
5 |
14.3 |
1,055 |
Nguyễn Hoàng Thành |
Nam |
Normal |
W56ZBB |
3 |
LP - Nguyễn Hoàng Thành |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
6,401 |
5 |
14.3 |
1,056 |
Huỳnh Trí Dũng |
Nam |
Normal |
EQZJ87 |
3 |
NMKH - Huỳnh Trí Dũng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,639 |
4 |
14.2 |
1,057 |
Nguyễn duy nghĩa |
Nam |
Normal |
NMJZJP |
5 |
IBB_nguyễn duy nghĩa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,852 |
8 |
14.1 |
1,058 |
NMKH - Hoàng Tuấn Nam |
Nam |
Normal |
ML7GMG |
6 |
NMKH - Hoàng Tuấn Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,102 |
6 |
14.1 |
1,059 |
Phan Trịnh Minh Hoàng |
Nam |
Normal |
DN9AVW |
2 |
TLNL- Phan Trịnh Minh Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,712 |
3 |
14.1 |
1,060 |
Trần Đăng Hoàng |
Nam |
Normal |
BGPBP7 |
4 |
TLNL-Trần Đăng Hoàng |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
8,641 |
4 |
14.1 |
1,061 |
TLNL-Lê Đức Vũ |
Nam |
Normal |
EQZEPM |
2 |
TLNL-Lê Đức Vũ |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,103 |
4 |
14.0 |
1,062 |
Vương Quang Minh |
Nam |
Normal |
Z76N58 |
6 |
LP- Vương Minh |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
6,942 |
6 |
14.0 |
1,063 |
Trương Lãm |
Nam |
Normal |
Z7PRAK |
4 |
IBB-Trương Lãm |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,736 |
6 |
13.9 |
1,064 |
Nguyễn Đức Hải |
Nam |
Normal |
NMJN7K |
6 |
NMKH-Nguyễn Đức Hải |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,564 |
7 |
13.9 |
1,065 |
Hồ Thanh Bình |
Nam |
Normal |
EQZ6MN |
7 |
Binh Ho |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
10,019 |
8 |
13.9 |
1,066 |
Nguyễn Văn Thân |
Nam |
Normal |
MLADLL |
2 |
IBB-Nguyễn Văn Thân |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,457 |
2 |
13.8 |
1,067 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nam |
Normal |
NMJGRQ |
6 |
LP Nguyễn Văn Nghĩa |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
5,318 |
8 |
13.8 |
1,068 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Normal |
AZMRGK |
4 |
TLNL-Nguyễn Văn Sang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
7,113 |
5 |
13.8 |
1,069 |
Bùi Quốc Huy |
Nam |
Normal |
KWEVRP |
3 |
LP-Bùi Quốc Huy |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
7,748 |
5 |
13.8 |
1,070 |
Nguyễn Hoàng Thy |
Nam |
Normal |
RM7RQ6 |
3 |
NMKH-Nguyễn Hoàng Thy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,020 |
3 |
13.7 |
1,071 |
Phạm thái nghĩa |
Nam |
Normal |
8GEQDM |
3 |
nmkh- phạm thái nghia |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,253 |
3 |
13.7 |
1,072 |
Nguyễn Vũ Long |
Nam |
Normal |
8GWNJL |
2 |
TM - Nguyễn Vũ Long |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,954 |
3 |
13.6 |
1,073 |
Nguyễn Thị Thu Tiên |
Nam |
Normal |
J5L86J |
4 |
XNM- Nguyễn Thị Thu Tiên |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,052 |
6 |
13.6 |
1,074 |
Phan tiến anh |
Nam |
Normal |
NMJDR6 |
3 |
IBB-Phan Tien Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,749 |
3 |
13.6 |
1,075 |
ThanhThi Tran |
Nam |
Normal |
LV7885 |
3 |
XNM-Trần Thanh Thi |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,775 |
4 |
13.6 |
1,076 |
Nguyễn phi sơn |
Nam |
Normal |
KWNE6L |
5 |
NMKH- Nguyễn phi sơn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
8,953 |
5 |
13.5 |
1,077 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
Normal |
MLVQD7 |
5 |
NMKH - Nguyễn Hoàng Nam |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,888 |
5 |
13.4 |
1,078 |
Trần anh Quyền |
Nam |
Normal |
6VJGAK |
4 |
NMKH_trần anh quyền |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,228 |
5 |
13.3 |
1,079 |
Trương Nguyễn Phúc Minh |
Nam |
Normal |
RM76MG |
4 |
IBB - Trương Nguyễn Phúc Minh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,804 |
6 |
13.3 |
1,080 |
Phan Nhật Hải |
Nam |
Normal |
6V5GRG |
5 |
LP - Phan Nhật Hải |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
5,874 |
6 |
13.3 |
1,081 |
TRẦN GIA MINH |
Nam |
Normal |
7V9MGL |
3 |
NMKH_Trần Gia Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,890 |
6 |
13.3 |
1,082 |
Trần Đức Vinh |
Nam |
Normal |
V8LABJ |
2 |
NMKH - Trần Đức Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,940 |
4 |
13.3 |
1,083 |
Nguyễn văn nghĩa |
Nam |
Normal |
KWNDE8 |
6 |
xnm-Nguyễn Văn Nghĩa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
8,024 |
6 |
13.3 |
1,084 |
Hoàng văn lâm |
Nam |
Normal |
AZR6Z7 |
4 |
LP- Hoàng Văn Lâm |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
6,303 |
6 |
13.2 |
1,085 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
Normal |
7VAPWA |
5 |
DA - Nguyễn Văn Dũng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,330 |
5 |
13.2 |
1,086 |
Lê Hữu Vinh |
Nam |
Normal |
EQ6RNP |
1 |
DA - Lê Hữu Vinh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,862 |
1 |
13.1 |
1,087 |
Võ Minh Trí |
Nam |
Normal |
QM59DD |
1 |
ibb-Võ minh Trí |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,893 |
1 |
13.1 |
1,088 |
Lê Quang Trung |
Nam |
Normal |
NM5EBQ |
7 |
DA - Lê Quang Trung |
DA |
Công ty CP Đông Á |
7,080 |
7 |
13.0 |
1,089 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Nam |
Normal |
PJ5679 |
6 |
TM - Nguyen Hoang Viet |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,663 |
6 |
13.0 |
1,090 |
Huỳnh Nhật Huy |
Nam |
Normal |
Z7WWNB |
2 |
IBB-Huỳnh Nhật Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,713 |
2 |
12.9 |
1,091 |
Phù Viết Hoà |
Nam |
Normal |
J5G7DJ |
5 |
NMKH-phù viết hoà |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,151 |
5 |
12.9 |
1,092 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Nam |
Normal |
EQ6LMA |
6 |
XNM- Nguyễn Thị Hồng Hương |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
7,848 |
8 |
12.8 |
1,093 |
Phan Bá Cường |
Nam |
Normal |
PJWN8Z |
2 |
IBB-Phan Bá Cường |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,090 |
2 |
12.7 |
1,094 |
Lê Công Tuân |
Nam |
Normal |
BGPBM7 |
2 |
TLNL_ Lê Công Tuân |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
7,325 |
2 |
12.7 |
1,095 |
Nguyễn Quốc Thông |
Nam |
Normal |
Z7Q5B5 |
4 |
nmkh nguyễn Quốc Thông |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,617 |
5 |
12.6 |
1,096 |
IBB- Lê Lương Kiệt |
Nam |
Normal |
KW578Q |
3 |
IBB- Lê Lương Kiệt |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,965 |
5 |
12.6 |
1,097 |
IBB-Đỗ Đức Phương |
Nam |
Normal |
ML7Q8P |
4 |
IBB - Đỗ Đức Phương |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
15,308 |
7 |
12.5 |
1,098 |
TM- Nguyễn Bá Sỹ |
Nam |
Normal |
RM6997 |
5 |
TM-Nguyễn Bá Sỹ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,744 |
5 |
12.5 |
1,099 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
Normal |
J5RPVV |
5 |
NMKH_ Nguyễn Quốc Việt |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,556 |
7 |
12.5 |
1,100 |
Trần Trung Chánh |
Nam |
Normal |
NM5EMQ |
6 |
NMKH- Trần Trung Chánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,248 |
9 |
12.4 |
1,101 |
Châu Ngọc Đính |
Nam |
Normal |
9ENDLP |
5 |
TM - Châu Ngọc Đính |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,091 |
6 |
12.4 |
1,102 |
Trần Khánh Vinh |
Nam |
Normal |
AZR8AZ |
3 |
TM-Trần Khánh Vinh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,758 |
3 |
12.4 |
1,103 |
Lê Văn Định |
Nam |
Normal |
MLQNZW |
3 |
NMKH- lê văn Định |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,905 |
3 |
12.3 |
1,104 |
Phạm minh huy |
Nam |
Normal |
BGMKBV |
2 |
TM- PHẠM MINH HUY |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,219 |
10 |
12.3 |
1,105 |
Phan Đỗ Tấn Bình |
Nam |
Normal |
MLVAGV |
3 |
TM - Phan Đỗ Tấn Bình |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
8,637 |
3 |
12.3 |
1,106 |
Võ Hoàng Huy |
Nam |
Normal |
AZDQ75 |
3 |
TM - Võ Hoàng Huy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,133 |
3 |
12.3 |
1,107 |
Lưu Thanh Sơn |
Nam |
Normal |
GWJKPJ |
5 |
XNM-Lưu Thanh Sơn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,912 |
5 |
12.3 |
1,108 |
TM - Trần văn huyên |
Nam |
Normal |
QM9ER5 |
5 |
TM - Huyên Trần Văn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,695 |
5 |
12.2 |
1,109 |
Nguyễn Văn Thao |
Nam |
Normal |
9ENNEA |
4 |
LP - Nguyễn Văn Thao |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
5,293 |
5 |
12.2 |
1,110 |
Ngô thành tỏan |
Nam |
Normal |
LV789Z |
3 |
DA-NGÔ Thành Tỏan |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,127 |
3 |
12.2 |
1,111 |
IBB_Hoàng Chí Hùng |
Nam |
Normal |
AZRDEB |
3 |
IBB_Hoàng Chí Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,360 |
3 |
12.1 |
1,112 |
Nguyễn Ngọc Tứ |
Nam |
Normal |
J5GJW9 |
3 |
DDQN- Nguyễn Ngọc Tứ |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
4,831 |
5 |
12.0 |
1,113 |
Huỳnh Hoài Tưởng |
Nam |
Normal |
J5RN5A |
6 |
TM-Huỳnh Hoài Tưởng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,695 |
7 |
12.0 |
1,114 |
Nguyễn Minh Phú |
Nam |
Normal |
Z76QK9 |
8 |
DA-Nguyễn Minh Phú |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,569 |
9 |
12.0 |
1,115 |
Đặng Duy Phương |
Nam |
Normal |
5VKB6M |
2 |
TM - Đặng Duy Phương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,921 |
2 |
11.9 |
1,116 |
Ngô Quang Thái |
Nam |
Normal |
V8L6J5 |
8 |
TLNL-Ngô Quang Thái |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,265 |
8 |
11.9 |
1,117 |
Trần Ngô Cường |
Nam |
Normal |
AZRVEK |
4 |
TLNL - Trần Ngô Cường |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,596 |
5 |
11.9 |
1,118 |
Dương Hải Trọng |
Nam |
Normal |
8GWAKV |
8 |
NMKH-Dương Hải Trọng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
16,289 |
9 |
11.8 |
1,119 |
Nguyễn Thành Quan |
Nam |
Normal |
8GWAG6 |
1 |
NMKH - Nguyễn Thành Quan |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
17,315 |
1 |
11.8 |
1,120 |
Huỳnh Thanh Dũng |
Nam |
Normal |
RM76AV |
4 |
TM-Huỳnh Thanh Dũng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,771 |
4 |
11.8 |
1,121 |
Bạch Văn Kiên |
Nam |
Normal |
RM5EE7 |
3 |
TM_ Bạch Văn Kiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,003 |
3 |
11.7 |
1,122 |
Vũ Văn Chiến |
Nam |
Normal |
J5G7P8 |
4 |
NMKH-Vũ Văn Chiến |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,198 |
6 |
11.7 |
1,123 |
Nguyễn Văn Thùy |
Nam |
Normal |
GWKMR7 |
6 |
Thùy Nguyễn |
DDQN |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam |
5,435 |
6 |
11.7 |
1,124 |
Trịnh Đình Thiện |
Nam |
Normal |
DNWQ8L |
3 |
GL-Trịnh Đình Thiện |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
7,562 |
4 |
11.6 |
1,125 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
9ENZ8D |
2 |
DA-Trần Anh Tuấn |
DA |
Công ty CP Đông Á |
6,310 |
2 |
11.6 |
1,126 |
Nguyễn Doãn Mạnh |
Nam |
Normal |
NM5K6J |
5 |
NMKH_Nguyễn Doãn Mạnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,469 |
5 |
11.6 |
1,127 |
Lê Đại Dương |
Nam |
Normal |
9EKQZK |
3 |
TM - Lê Đại Dương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,221 |
4 |
11.5 |
1,128 |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Nam |
Normal |
AZRV6R |
4 |
NMKH_nguyễn văn khoa |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,431 |
5 |
11.5 |
1,129 |
Đỗ Đăng Bảng |
Nam |
Normal |
RM7ZME |
9 |
Bảng Đỗ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,894 |
9 |
11.5 |
1,130 |
Võ Thành Lợi |
Nam |
Normal |
J5GJLJ |
1 |
NMKH - Võ Thành Lợi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,191 |
1 |
11.5 |
1,131 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
Normal |
GWJKQ8 |
8 |
TM - Nguyễn Quốc Bảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,243 |
8 |
11.5 |
1,132 |
Bùi Quang Hùng |
Nam |
Normal |
V8W59L |
3 |
TM-Bùi Quang Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
7,028 |
3 |
11.4 |
1,133 |
Trương Thanh Phong |
Nam |
Normal |
8GW6V8 |
3 |
XNM-Trương Thanh Phong |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,785 |
5 |
11.4 |
1,134 |
Nguyễn Nam Sơn |
Nam |
Normal |
NMJDBV |
2 |
IBB-Nguyễn Nam Sơn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,328 |
3 |
11.3 |
1,135 |
Đoàn Anh Tuấn |
Nam |
Normal |
LVNJKW |
2 |
TM-Đoàn Anh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,491 |
2 |
11.2 |
1,136 |
Phạm Khắt Lân |
Nam |
Normal |
PJ55VP |
1 |
DA - Phạm Khắt Lân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,927 |
1 |
11.2 |
1,137 |
Nguyễn hùng chinh |
Nam |
Normal |
BGPJLV |
3 |
IBB- NGUYỄN HÙNG CHINH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,559 |
5 |
11.1 |
1,138 |
Lê Hoàng Dự |
Nam |
Normal |
5V5RGV |
4 |
TM- Lê Hoàng Dự |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,667 |
4 |
11.1 |
1,139 |
Nguyễn Ngọc Thế |
Nam |
Normal |
KWN7PB |
3 |
DA-Nguyễn Ngọc Thế |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,622 |
3 |
11.1 |
1,140 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Normal |
PJ5RKQ |
5 |
Nguyễn Phi Hùng |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
6,532 |
7 |
11.1 |
1,141 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
Normal |
BGP6KW |
2 |
NMKH - Nguyễn Văn Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,373 |
2 |
11.1 |
1,142 |
Phạm huỳnh kiên an |
Nam |
Normal |
9EKMBV |
4 |
Huỳnh Kiên An Phạm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,141 |
4 |
11.1 |
1,143 |
Phan Văn Chức |
Nam |
Normal |
PJMWWJ |
2 |
IBB-Phan Văn Chức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,189 |
3 |
11.1 |
1,144 |
Ngô Văn Phan |
Nam |
Normal |
AZRR68 |
3 |
IBB-Ngô Văn Phan |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,571 |
6 |
11.0 |
1,145 |
Phạm Chí Sơn |
Nam |
Normal |
6V5D8B |
5 |
LP Sơn Phạm |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
4,911 |
6 |
11.0 |
1,146 |
Lê Quốc khánh |
Nam |
Normal |
V8W5R7 |
2 |
DA-Lê Quốc Khánh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,867 |
2 |
10.9 |
1,147 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Nam |
Normal |
NM9JEL |
4 |
GL - Nguyễn Thanh Truyền |
GL |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai |
6,694 |
5 |
10.9 |
1,148 |
Phạm hùng cung |
Nam |
Normal |
KWD9ZG |
3 |
TM-Hùng Cung Phạm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,844 |
4 |
10.8 |
1,149 |
Võ Nhật Duy |
Nam |
Normal |
6VALRP |
1 |
NMKH- Võ Nhật Duy |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,891 |
3 |
10.7 |
1,150 |
Bùi Tấn Sang |
Nam |
Normal |
ML7PVJ |
4 |
TM-Bùi Tấn Sang |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,725 |
4 |
10.7 |
1,151 |
TLNL-Võ Trọng Nghĩa |
Nam |
Normal |
KWN7MZ |
3 |
TLNL-Võ Trọng Nghĩa |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
6,552 |
4 |
10.7 |
1,152 |
ĐÀO TRUNG SƠN |
Nam |
Normal |
LV5KVN |
4 |
NMKH- ĐÀO TRUNG SƠN |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,079 |
4 |
10.6 |
1,153 |
Trần Ngọc hà |
Nam |
Normal |
5V8WJZ |
1 |
IBB-TRẦN NGỌC HÀ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
17,334 |
1 |
10.6 |
1,154 |
Nguyễn Tường Anh Phúc |
Nam |
Normal |
AZDQJV |
2 |
NMKH-Nguyễn Tường Anh Phúc |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,283 |
2 |
10.6 |
1,155 |
TM - Dương Thanh Tuấn |
Nam |
Normal |
5V8PQE |
3 |
Dương Thanh Tuấn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,353 |
3 |
10.6 |
1,156 |
LÊ HOÀNG BẢO |
Nam |
Normal |
DNV9RQ |
3 |
TM-Lê Hoàng Bảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,387 |
3 |
10.5 |
1,157 |
Lâm Minh Đức |
Nam |
Normal |
QML9B7 |
1 |
Lâm Minh Đức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,002 |
1 |
10.5 |
1,158 |
NGUYỄN PHẠM QUỐC TUẤN |
Nam |
Normal |
RM6JDR |
3 |
DDCS - Nguyễn Phạm Quốc Tuấn |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,435 |
3 |
10.4 |
1,159 |
Phạm Ngọc Thiệp |
Nam |
Normal |
6VRJV7 |
5 |
IBB - Phạm Ngọc Thiệp |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
7,181 |
6 |
10.4 |
1,160 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
Normal |
W5G99Q |
2 |
IBB Nguyễn Trường Giang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
10,950 |
2 |
10.4 |
1,161 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Normal |
BGMLZP |
3 |
IBB - Nguyễn Thanh Tùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,773 |
5 |
10.4 |
1,162 |
Huỳnh Thanh Tòng |
Nam |
Normal |
AZR6DV |
1 |
TM - Huỳnh Thanh Tòng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
6,873 |
1 |
10.4 |
1,163 |
Đỗ Việt Phường |
Nam |
Normal |
W5GM79 |
3 |
NMKH-Đỗ Việt Phường |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
7,350 |
3 |
10.4 |
1,164 |
Võ văn Nam |
Nam |
Normal |
9EMA5Z |
3 |
Võ Văn Nam |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,157 |
3 |
10.3 |
1,165 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
NMJDQA |
4 |
IBB-Nguyen Tuan Anh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,409 |
5 |
10.3 |
1,166 |
Lê văn dương |
Nam |
Normal |
QM5DW9 |
3 |
NMKH- Lê Văn Dương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,433 |
5 |
10.3 |
1,167 |
Huỳnh Trọng Lưu |
Nam |
Normal |
8GEQ8L |
3 |
TLNL-Huỳnh Trọng Lưu |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,424 |
3 |
10.3 |
1,168 |
Đinh Trung Đức |
Nam |
Normal |
PJ56VN |
5 |
TM- Đinh Trung Đức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,941 |
5 |
10.3 |
1,169 |
NMKH_Trịnh Duy Minh |
Nam |
Normal |
9EK95B |
3 |
NMKH_Trịnh Duy Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,159 |
4 |
10.3 |
1,170 |
Cái Thanh Khánh Duy |
Nam |
Normal |
PJALWD |
2 |
TM - Cái Thanh Khánh Duy |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,708 |
2 |
10.2 |
1,171 |
Nguyễn Phan Long |
Nam |
Normal |
J5RNK8 |
2 |
TM - Nguyễn Phan Long |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,505 |
2 |
10.1 |
1,172 |
Lê Ngọc Thiện |
Nam |
Normal |
RM69BL |
1 |
NMKH - Lê Ngọc Thiện |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,160 |
1 |
10.1 |
1,173 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
Normal |
9ENZ6B |
1 |
IBB-Nguyễn Đức Mạnh |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
6,535 |
1 |
10.1 |
1,174 |
Phan Mậu Luân |
Nam |
Normal |
GWJ7VD |
2 |
TM - Phan Mậu Luân |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,439 |
2 |
10.1 |
1,175 |
Nguyễn Minh Nhật |
Nam |
Normal |
RMENNW |
4 |
TCT - Nguyễn Minh Nhật |
TCT |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt |
4,698 |
4 |
10.1 |
1,176 |
Lê trường an |
Nam |
Normal |
V8L78N |
5 |
XNM- lê trường an |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,753 |
6 |
10.1 |
1,177 |
Hoàng thanh Bình |
Nam |
Normal |
RM58JM |
3 |
IBB - Hoàng Thanh Bình |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,315 |
5 |
10.0 |
1,178 |
Bùi Quang Khương |
Nam |
Normal |
DN9KMP |
4 |
NMKH-Bùi Quang Khương |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,358 |
4 |
10.0 |
1,179 |
Nguyễn Võ Thiên Định |
Nam |
Normal |
QM58EE |
1 |
IBB-Nguyễn Võ Thiên Định |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,004 |
1 |
9.9 |
1,180 |
DA- Trần Ngọc Anh Quốc |
Nam |
Normal |
6VAQJ5 |
2 |
DA-trần ngọc anh Quốc |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,123 |
2 |
9.9 |
1,181 |
TM-Nguyễn Duy Tâm |
Nam |
Normal |
AZM7D9 |
2 |
TM-Nguyễn Duy Tâm |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,689 |
2 |
9.8 |
1,182 |
Nguyễn Văn Lực |
Nam |
Normal |
DN9AKQ |
4 |
TM - Nguyễn Văn Lực |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,972 |
4 |
9.8 |
1,183 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Normal |
DN9AEW |
3 |
NMKH- Nguyễn Thanh Hùng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,210 |
5 |
9.8 |
1,184 |
Vương Minh Toàn |
Nam |
Normal |
NM5R6M |
4 |
TM-VƯƠNG MINH TOÀN |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,872 |
4 |
9.7 |
1,185 |
Nguyễn Anh Sang |
Nam |
Normal |
PJ5RRL |
5 |
TLNL-Nguyễn Anh Sang |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,311 |
5 |
9.7 |
1,186 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Normal |
8G65Q6 |
2 |
NMKH_Nguyễn Minh Tuấn |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
6,771 |
2 |
9.7 |
1,187 |
PHẠM HẢI CHÂU |
Nam |
Normal |
W56G6V |
3 |
TM-Phạm Hải Châu |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,559 |
3 |
9.7 |
1,188 |
Vương Quốc Hưng |
Nam |
Normal |
PJW8Q9 |
5 |
DA - Vương Quốc Hưng |
DA |
Công ty CP Đông Á |
2,775 |
8 |
9.6 |
1,189 |
Đặng Xuân Thanh |
Nam |
Normal |
NMJGBQ |
6 |
LP Đặng Xuân Thanh |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
13,808 |
6 |
9.6 |
1,190 |
Lương Thị Oát Đa |
Nam |
Normal |
GWK8LD |
6 |
XNM-Lương Thị Oát Đa |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,430 |
8 |
9.6 |
1,191 |
Nguyễn Mạnh Hiền |
Nam |
Normal |
V8W5QA |
5 |
TLNL- Nguyễn Mạnh Hiền |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
5,365 |
6 |
9.6 |
1,192 |
trần bảo trung |
Nam |
Normal |
RM5PEQ |
2 |
DA-Trung Trần |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,947 |
2 |
9.6 |
1,193 |
Võ minh Tâm |
Nam |
Normal |
GWG9RQ |
4 |
IBB-Tâm Võ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,401 |
5 |
9.5 |
1,194 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Nam |
Normal |
AZMGLR |
4 |
DA-Nguyễn Thế Vĩnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,172 |
4 |
9.5 |
1,195 |
Phạm Minh Toàn |
Nam |
Normal |
7VA95W |
4 |
XNM-Phạm Minh Toàn |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,829 |
5 |
9.5 |
1,196 |
ĐÀO DUY MẪN |
Nam |
Normal |
9ENDM9 |
4 |
TM- ĐÀO DUY MẪN |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,183 |
4 |
9.5 |
1,197 |
Võ Thăng Long |
Nam |
Normal |
NMJL8A |
2 |
LP - Võ Thăng Long |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
4,689 |
2 |
9.4 |
1,198 |
Nguyễn Hữu Tài |
Nam |
Normal |
GW5L7W |
2 |
DA-Nguyễn Hữu Tài |
DA |
Công ty CP Đông Á |
5,564 |
2 |
9.4 |
1,199 |
Lâm văn sĩ |
Nam |
Normal |
6VJA9W |
4 |
Lâm Văn Sĩ |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,552 |
7 |
9.3 |
1,200 |
Phù Ngọc Phước |
Nam |
Normal |
5V8MEE |
1 |
NMKH- Phù Ngọc Phước |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,956 |
3 |
9.3 |
1,201 |
Phạm Tấn Phi |
Nam |
Normal |
V8LA6W |
1 |
NMKH - Phạm Tấn Phi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,545 |
2 |
9.3 |
1,202 |
Đặng Thanh Sơn |
Nam |
Normal |
W56EG7 |
3 |
TM- Đặng Thanh Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,548 |
5 |
9.2 |
1,203 |
Trần Lê Trung Đức |
Nam |
Normal |
EQJ8Q9 |
3 |
IBB - Trần Lê Trung Đức |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,026 |
9 |
9.2 |
1,204 |
Võ Thịnh |
Nam |
Normal |
8GW5QV |
4 |
Lp-Thinh Vo |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
3,330 |
4 |
9.1 |
1,205 |
Đặng Quốc Bảo |
Nam |
Normal |
W5G9BV |
5 |
XNM-Đặng Quốc Bảo |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
2,743 |
5 |
9.1 |
1,206 |
Nguyễn Thái Thanh Lương |
Nam |
Normal |
W5LKDK |
3 |
TM_ Nguyễn Thái Thanh Lương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,971 |
3 |
9.1 |
1,207 |
Lê Tiến Đồng |
Nam |
Normal |
ML7KVK |
5 |
TM Lê Tiến Đồng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,847 |
6 |
9.0 |
1,208 |
Hồ Thượng Thàng |
Nam |
Normal |
9EMWLN |
2 |
TM - Hồ Thượng Thành |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,408 |
5 |
9.0 |
1,209 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
Normal |
EQNJQL |
4 |
NMKH - Nguyễn Xuân Hiệp |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,812 |
6 |
8.9 |
1,210 |
Nguyễn Minh Cường |
Nam |
Normal |
AZR8PG |
1 |
DA_NguyễnMinhCường |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,088 |
1 |
8.8 |
1,211 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Normal |
J5RP5V |
6 |
NMKH - Lê Văn Hưng |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,627 |
6 |
8.7 |
1,212 |
Ngô hoàng phước sang |
Nam |
Normal |
PJMEVP |
3 |
IBB- Ngô Hoàng Phước Sang |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,119 |
4 |
8.7 |
1,213 |
Huỳnh Thanh Phong |
Nam |
Normal |
8GW8QG |
4 |
DA- Huỳnh Thanh Phong |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,579 |
4 |
8.7 |
1,214 |
TM - Võ Anh Vương |
Nam |
Normal |
DNWWJJ |
5 |
TM - Võ Anh Vương |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,174 |
5 |
8.7 |
1,215 |
Bùi Thanh Ánh |
Nam |
Normal |
NMJ8AL |
7 |
TM- BÙI THANH ÁNH |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,269 |
7 |
8.6 |
1,216 |
Vương Kha Lel |
Nam |
Normal |
MLQ5EL |
3 |
TM - Vương Kha Lel |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,140 |
4 |
8.6 |
1,217 |
Đoàn văn vinh |
Nam |
Normal |
6VJDE7 |
3 |
NMKH - Đoàn Văn Vinh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,803 |
3 |
8.6 |
1,218 |
Võ Mạnh Uy |
Nam |
Normal |
BGR8G7 |
1 |
DA-Võ Mạnh Uy |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,337 |
1 |
8.6 |
1,219 |
Huỳnh Phạm Luân Vũ |
Nam |
Normal |
GWJAPZ |
4 |
DA-Huỳnh Phạm Luân Vũ |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,538 |
5 |
8.6 |
1,220 |
Lê Ngọc Minh |
Nam |
Normal |
BGP6B8 |
2 |
xnm-Gia Minh Official |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,033 |
2 |
8.6 |
1,221 |
Vũ Tiến Hùng |
Nam |
Normal |
PJMEN8 |
3 |
IBB - Vũ Tiến Hùng |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,969 |
6 |
8.5 |
1,222 |
Phạm Văn Thanh Huy |
Nam |
Normal |
EQJKVP |
2 |
IBB- Phạm Văn Thanh Huy |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
2,940 |
2 |
8.5 |
1,223 |
Vương Văn Hà |
Nam |
Normal |
9ENDEK |
2 |
XNM-Vương Văn Hà |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
5,246 |
3 |
8.5 |
1,224 |
Huỳnh Chí Thanh |
Nam |
Normal |
J5RNVE |
3 |
IBB- HUỲNH CHÍ THANH |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
5,248 |
4 |
8.4 |
1,225 |
Huỳnh Phi Hùng |
Nam |
Normal |
KW5DLL |
3 |
TM- Huỳnh Phi Hùng |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,994 |
3 |
8.4 |
1,226 |
Phạm Ngọc Khôi |
Nam |
Normal |
W5GMLG |
3 |
NMKH_Phạm Ngọc Khôi |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
3,489 |
3 |
8.4 |
1,227 |
Hứa thành đức |
Nam |
Normal |
NMDLKV |
2 |
TM - Hứa Thành Đức |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,540 |
3 |
8.4 |
1,228 |
Huỳnh Văn Thông |
Nam |
Normal |
5V5GJ6 |
2 |
IBB - Huỳnh Văn Thông |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
4,015 |
3 |
8.4 |
1,229 |
Trần Hoàng Sơn |
Nam |
Normal |
EQ69RG |
4 |
TM - Trần Hoàng Sơn |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,252 |
6 |
8.3 |
1,230 |
TLNL-Lê Tuấn Anh |
Nam |
Normal |
LVNBWD |
5 |
TLNL-Lê Tuấn Anh |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,032 |
5 |
8.3 |
1,231 |
Hoàng Quốc Khánh |
Nam |
Normal |
7VA9AW |
2 |
NMKH-Hoàng Quốc Khánh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,447 |
2 |
8.3 |
1,232 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Normal |
PJW8D9 |
3 |
TLNL-Nguyễn Thanh Tuấn |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,848 |
3 |
8.3 |
1,233 |
Nguyễn quốc vương |
Nam |
Normal |
MLQW8D |
2 |
DA-vuongprodk123 |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,807 |
3 |
8.3 |
1,234 |
ĐẶNG MỘNG TÂM |
Nam |
Normal |
DNWDAG |
2 |
XNM-ĐẶNG MỘNG TÂM |
XNM |
Xí nghiệp May Khatoco |
4,979 |
2 |
8.3 |
1,235 |
Phạm Đình Bảo |
Nam |
Normal |
MLA6N8 |
2 |
TM-phạm đình bảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,160 |
2 |
8.2 |
1,236 |
Nguyễn thanh mạnh |
Nam |
Normal |
W5LKBK |
2 |
DA - Nguyễn Thanh Mạnh |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,011 |
2 |
8.2 |
1,237 |
Phạm Trung Hiếu |
Nam |
Normal |
8G6LD8 |
3 |
NMKH-Phạm Trung Hiếu |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
2,705 |
3 |
8.2 |
1,238 |
Trần ngọc long |
Nam |
Normal |
6V5WEQ |
3 |
TM_ TRẦN NGỌC LONG |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,907 |
3 |
8.1 |
1,239 |
Nguyễn văn trung |
Nam |
Normal |
Z76PKG |
1 |
DA-nguyễn văn trung |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,983 |
1 |
8.1 |
1,240 |
Nguyễn Bá Cảnh |
Nam |
Normal |
ML7GDG |
3 |
TM - Nguyễn Bá Cảnh |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,782 |
3 |
8.1 |
1,241 |
Trần thế tính |
Nam |
Normal |
QM9AQK |
2 |
TM- trần thế tính |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,229 |
2 |
8.1 |
1,242 |
Trần văn khoa |
Nam |
Normal |
QM9E77 |
2 |
DA-Trần Văn Khoa |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,128 |
2 |
8.1 |
1,243 |
Cao Lê Tài |
Nam |
Normal |
RM7887 |
3 |
TM-Cao Lê Tài |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,906 |
3 |
8.0 |
1,244 |
Vy Hoàng Minh |
Nam |
Normal |
V8WDWD |
4 |
NMKH- Vy Hoàng Minh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,786 |
4 |
7.9 |
1,245 |
Trương Hiền Quang Vũ |
Nam |
Normal |
LVNAKE |
1 |
IBB Trương Hiền Quang vũ |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
8,593 |
1 |
7.9 |
1,246 |
Hoang The Kien |
Nam |
Normal |
RM6NNN |
6 |
TM_Hoàng Thế Kiên |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
2,825 |
6 |
7.8 |
1,247 |
Thái huy công |
Nam |
Normal |
MLQB6Q |
4 |
TLNL-thái huy công |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
3,203 |
5 |
7.8 |
1,248 |
Nguyễn Anh Đào |
Nam |
Normal |
PJ5V5M |
3 |
NMKH-Nguyễn Anh Đào |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
5,045 |
3 |
7.8 |
1,249 |
Nguyễn Công Huỳnh |
Nam |
Normal |
Z7QE6E |
3 |
NMKH Nguyễn Công Huỳnh |
NMKH |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa |
4,463 |
3 |
7.8 |
1,250 |
Nguyễn Văn Tuân |
Nam |
Normal |
W5LLDL |
2 |
DA - Nguyễn Văn Tuân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,445 |
3 |
7.7 |
1,251 |
Trương Hoài Phong |
Nam |
Normal |
9ENZZ8 |
4 |
TM-Trương Hoài Phong |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
3,863 |
4 |
7.7 |
1,252 |
IBB Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Normal |
9EGKM8 |
2 |
IBB- Nguyễn Văn Tuấn |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,235 |
3 |
7.7 |
1,253 |
Lê văn khoa |
Nam |
Normal |
9EK76B |
2 |
ibb-lê văn khoa |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,973 |
2 |
7.7 |
1,254 |
Võ Minh Huấn |
Nam |
Normal |
KWNVZJ |
2 |
LP-Huan Vo |
LP |
Công ty CP Du lịch Long Phú |
4,924 |
2 |
7.6 |
1,255 |
Trần Đức Thịnh |
Nam |
Normal |
GW55LQ |
5 |
DDCS-Trần Đức Thịnh |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
5,196 |
7 |
7.5 |
1,256 |
Anh nguyên đưc bao |
Nam |
Normal |
J5LGG9 |
5 |
TM- Nguyễn Đức Bảo |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
5,122 |
5 |
7.5 |
1,257 |
Nguyên duy lân |
Nam |
Normal |
NMDQMW |
3 |
DDCS -NGUYỄN DUY LÂN |
DDCS |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco |
4,745 |
3 |
7.4 |
1,258 |
Sử Khắc Gia Bảo |
Nam |
Normal |
8GW5DQ |
2 |
IBB- Sử Khắc Gia Bảo |
IBB |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco |
3,489 |
2 |
7.4 |
1,259 |
Trần Đức Hoàng Hải |
Nam |
Normal |
EQZENB |
4 |
Hai Hoang Trần Đức |
TLNL |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco |
4,252 |
4 |
7.4 |
1,260 |
TM - Trịnh Văn Bản |
Nam |
Normal |
9EG6EP |
2 |
TM - Trịnh Văn Bản |
TM |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco |
4,679 |
2 |
7.3 |
1,261 |
Phùng đại nhân |
Nam |
Normal |
9EMW5E |
3 |
DA phùng đại nhân |
DA |
Công ty CP Đông Á |
3,819 |
5 |
7.3 |
1,262 |
Huỳnh Thanh Hữu |
Nam |
Normal |
RM6JV6 |
1 |
DA - Huỳnh Thanh Hữu |
DA |
Công ty CP Đông Á |
4,058 |
1 |
7.3 |
1,263 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
Normal |
V8WGBG |
3 |